Sắp xếp lại câu trong tiếng Anh là một bài tập ngữ pháp phổ biến nhưng cũng đầy thử thách đối với nhiều người học. Việc sắp xếp các từ ngữ một cách chính xác không chỉ đòi hỏi kiến thức ngữ pháp vững vàng mà còn cần có khả năng tư duy logic và nhạy bén.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết về cách giải bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh, giúp bạn chinh phục thử thách này một cách tự tin và hiệu quả.
Hãy cùng mình tìm hiểu ngay nào!
1. Ôn tập lý thuyết sắp xếp lại câu trong tiếng Anh
Sắp xếp lại câu là một bài tập ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện các kỹ năng quan trọng. Để giải bài tập này hiệu quả, bạn cần nắm vững những lý thuyết cơ bản sau:
Tóm tắt kiến thức
1. Cấu trúc – Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (C – V – O) 2. Vị trí của các thành phần trong câu – Chủ ngữ: Thường đứng ở đầu câu, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. – Động từ: Thường đứng sau chủ ngữ, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. – Tân ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho động từ, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. – Trạng ngữ: Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, … cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. 3. Các quy tắc sắp xếp câu – Quy tắc trật tự từ: Các từ loại trong câu tiếng Anh thường có trật tự nhất định, ví dụ như tính từ đi trước danh từ, trạng từ thường đứng sau động từ. – Quy tắc câu chủ – câu phụ: Câu phụ thường được đặt sau câu chủ, được nối với câu chủ bằng các từ nối hoặc dấu phẩy. – Quy tắc câu đơn – câu ghép: Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều câu đơn được nối với nhau bằng các từ nối hoặc dấu phẩy. 4. Một số lưu ý khi sắp xếp câu – Xác định các thành phần câu và vị trí của chúng. – Chú ý đến trật tự từ và các quy tắc ngữ pháp. – Sử dụng các từ nối phù hợp để nối các câu đơn thành câu ghép. – Đọc lại câu sau khi sắp xếp để đảm bảo ngữ nghĩa trôi chảy và chính xác.
Cùng xem hình ảnh để ôn tập lại kiến thức trước khi bắt đầu làm bài tập nha bạn.
2. Các dạng bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh
Để cải thiện kỹ năng làm tốt các dạng bài tập sắp xếp trong tiếng Anh, hãy tham gia cùng mình trong quá trình ôn tập các nguyên tắc ngữ pháp quan trọng. Những kiến thức này không chỉ có ảnh hưởng trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn quan trọng để làm tốt cho các kỳ thi của bạn.
Để làm tốt dạng bài này, mình đi qua các bước để bạn làm bài tập dạng sắp xếp lại câu:
Bước 1: Xác định ý nghĩa tổng cộng của câu bằng cách sử dụng từ khoá đã cho để hiểu được ý nghĩa tổng thể của câu. Bước này quan trọng nhất và giúp bạn xác định hướng giải quyết các bước tiếp theo.
Bước 2: Sắp xếp các cụm từ liên quan đến ý nghĩa của câu trước, sau đó sắp xếp các giới từ và các cụm từ sao cho chúng có ý nghĩa trong câu.
Bước 3: Sử dụng cấu trúc câu S + V + O và các quy tắc ngữ pháp để hoàn thành câu trả lời theo trật tự câu chuẩn.
Dưới đây là một số các dạng bài tập sắp xếp lại câu được tổng hợp từ các nguồn tin cậy, giúp bạn củng cố và áp dụng kiến thức một cách linh hoạt. Hãy lưu lại ngay những bài tập này vào lộ trình ôn tập của bạn để đạt được hiệu suất tốt nhất. Trong bài sẽ gồm những dạng bài tập sau:
Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh.
Trắc nghiệm chọn đáp án A, B, C.
Bài tập sắp xếp lại câu nghi vấn hoàn chỉnh.
Bài tập sắp xếp lại câu phủ định hoàn chỉnh.
Exercises 1: Rearrange complete sentences
(Bài tập 1: Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. this Monday/ have/ we/ a picnic.
=> ……………………………………………………………………
2. cooks/ my mother/ a/ delicious cake.
=> ……………………………………………………………………
3. welcomed/ every guest/ is/ to my birthday party.
=> ……………………………………………………………………
4. the robber/ arrested/ the police/ quickly.
=> ……………………………………………………………………
5. my hair/ have had/ I/ cut.
=> ……………………………………………………………………
6. of wood/ the table/ was made.
=> ……………………………………………………………………
7. has drunk/ some water/ my little brother.
=> ……………………………………………………………………
8. their rooms/ are sleeping/ in/ my children.
=> ……………………………………………………………………
9. about/ to talk/ we have/ to them/ their mistakes.
=> ……………………………………………………………………
10. if/ you/ study hard/ surely/ you/ will/ a high mark/ get.
Vì “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ đi cùng với động từ “have”.
A picnic là tân ngữ của câu, chỉ sự kiện chúng ta sẽ tham gia là một buổi picnic.
“This Monday”: Đây là cụm từ chỉ thời gian, nó cho biết thời điểm diễn ra buổi picnic – vào ngày thứ Hai trong tuần hiện tại.
2. My mother cooks a delicious cake.
=> Giải thích:
Vì “my mother” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ đi cùng với động từ “cooks” được thêm “s” vào cuối động từ.
“A delicious cake” là tân ngữ của câu, chỉ một chiếc bánh ngon do mẹ tôi nấu.
3. Every guest is welcomed to my birthday party.
=> Giải thích:
Vì “Every guest” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu, chỉ người nói. Nên ta sẽ sử dụng trợ động từ to be “is”, đồng thời động từ “welcome” được chuyển sang thể bị động là “is welcomed” được thêm “s”.
“To my birthday party” là cụm giới từ, chỉ sự kiện mà khách mời được mời tham dự, trong trường hợp này là bữa tiệc sinh nhật của tôi.
4. The police arrested the robber quickly.
=> Giải thích:
Vì “The police” là đại từ số ít của câu, chỉ người nói, nên sẽ được sắp xếp ở đầu câu. Tiếp đến là động từ “arrested ”
“The robber” là tân ngữ của câu, chỉ kẻ cướp.
“Quickly” là trạng từ, chỉ cách thức cảnh sát thực hiện hành động, tức là một cách nhanh chóng.
5. I have had my hair cut.
=> Giải thích:
Vì “I” là ngôi thứ nhất số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “have”
Tiếp đến là “have had” => đây là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
“My hair cut”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ việc cắt tóc của tôi.
6. The table was made of wood.
=> Giải thích:
Vì “I” là ngôi thứ nhất số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “have”
“The table”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ cái bàn.
“Was made”: Đây là cấu trúc bị động của động từ “make”, thể hiện hành động đã được thực hiện lên chủ ngữ.
“Of wood”: Đây là cụm giới từ, chỉ nguyên liệu sử dụng để làm cái bàn, trong trường hợp này là gỗ.
7. My little brother has drunk some water.
=> Giải thích:
Vì “My little brother” là ngôi thứ ba số ít của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ “has”
“Has drunk” là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
“Some water” là tân ngữ của câu, chỉ việc uống một ít nước, thường đặt ở cuối câu (chỉ đứng trước thời gian).
8. My children are sleeping in their rooms.
=> Giải thích:
“My children” là ngôi thứ ba số nhiều của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ tobe “are”
“Are sleeping” là động từ chính của câu, thể hiện hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
“In their rooms” là cụm giới từ, chỉ vị trí nơi mà các con tôi đang ngủ, trong trường hợp này là trong phòng của chúng.
9. We have to talk to them about their mistakes.
=> Giải thích:
“We” là ngôi thứ nhất số nhiều của câu, nên sẽ được đặt ở vị trí đầu câu, và đi cùng với từ trợ động từ tobe “are”
“Have to talk” là cấu trúc bắt buộc, thể hiện hành động mà chúng ta cần thực hiện.
“To them” là cụm giới từ, chỉ người mà chúng ta cần nói chuyện với, ở đây là “họ”.
“About their mistakes” là cụm từ, chỉ nội dung của cuộc trò chuyện, tức là những sai lầm của họ.
10. If you study hard, surely you will get a high mark.
=> Giải thích:
“If you study hard” => Đối với câu điều kiện “If” có nghĩa là “nếu … thì ….”, ta đưa lên đầu câu.
“Surely” là trạng từ, chỉ mức độ chắc chắn, nhấn mạnh rằng điều kiện được thực hiện sẽ dẫn đến kết quả sau đó.
“You will get” là cấu trúc tương lai đơn, thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
“A high mark” là tân ngữ của câu, chỉ kết quả là một điểm số cao.
Exercises 2: Rearrange the complete sentence
(Bài tập 2: Bài tập sắp xếp lại câu hoàn chỉnh)
1. something beautiful/ I/ will/ for myself/ buy.
=> ……………………………………………………………………
2. breakfast/ to have/ before going to school/ it is important.
=> ……………………………………………………………………
3. most important/ of her career/ thing/ it was the.
=> ……………………………………………………………………
4. in the garden/ many flowers/ there are.
=> ……………………………………………………………………
5. my/ funny person/ grandmother/ was a.
=> ……………………………………………………………………
6. some water/ drink/ if/ are/ you/ thirsty.
=> ……………………………………………………………………
7. were/ the santa claus/ when they saw/ the children/ all/ happy.
=> ……………………………………………………………………
8. he/ had traveled far/ was tired/ because/ he.
=> ……………………………………………………………………
9. has given/ his sister/ my brother/ some lovely flowers.
He watered the flowers in the garden Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + Adverb vào câu. “He” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít của câu đi cùng với “watered” là động từ (verb) chính, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tiếp đến là “the flowers”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ các bông hoa. Cuối cùng, ta sắp xếp trạng từ vào “in the garden”: Đây là cụm giới từ, chỉ vị trí nơi mà việc tưới cây đã diễn ra, trong trường hợp này là trong vườn.
2. C
We have told the truth to her. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + P vào câu. “We” là chủ ngữ của câu, chỉ chúng ta. “Have told”: Đây là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại. “The truth”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ sự thật. “To her”: Đây là cụm giới từ, chỉ người mà chúng ta đã nói sự thật cho, trong trường hợp này là “cô ấy”.
3. C
A man needs to behave gently to his girlfriend. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adj + P + O vào câu. “A man” là chủ ngữ của câu, chỉ một người đàn ông nào đó. “Needs to behave” là cấu trúc bắt buộc, thể hiện hành động mà người đàn ông cần thực hiện. “Gently” là trạng từ, chỉ cách thức người đàn ông cần phải hành xử, tức là một cách nhẹ nhàng.
4. C
I received a letter from my best friend. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + P + Object of the P vào câu. “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít của câu. “Received” là động từ chính của câu, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. “A letter” là tân ngữ của câu, chỉ một lá thư. “From my best friend” là cụm giới từ, chỉ nguồn gốc của lá thư, trong trường hợp này là từ người bạn thân nhất của tôi.
5. B
My house is next to a big apartment. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adverb + O vào câu. “My house” là chủ ngữ của câu, chỉ ngôi nhà của tôi. “Stays” là động từ chính của câu, thể hiện tình trạng hoặc vị trí hiện tại của ngôi nhà. “Next to” là cụm giới từ, chỉ vị trí tương đối của ngôi nhà, tức là nằm bên cạnh. “A big apartment” là tân ngữ của câu, chỉ một căn hộ lớn.
6. B
It started raining when I came back home. “It”: Đây là chủ ngữ không xác định, chỉ hiện tượng chung (mưa). “Started raining”: Đây là cấu trúc động từ, thể hiện hành động bắt đầu xảy ra. “When I came back home”: Đây là mệnh đề phụ, chỉ thời điểm xảy ra hiện tượng mưa, trong trường hợp này là khi tôi trở về nhà.
7. A
I am walking in the rain. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Prepositional Phrases vào câu. “I”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ người nói. “Am walking”: Đây là cấu trúc động từ hiện tại tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. “In the rain”: Đây là cụm giới từ, chỉ điều kiện môi trường mà hành động đang diễn ra, trong trường hợp này là trong mưa.
8. C
The dog ran very fast. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + Adverb vào câu. “The dog” là chủ ngữ của câu, chỉ con chó. “Ran” là động từ chính, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. “Very fast”: Đây là cụm trạng từ, chỉ mức độ nhanh chóng của hành động, tức là chó đã chạy rất nhanh.
9. A
A camel carries travelers through the desert. Ở câu này, ta áp dụng cấu trúc S + V + O + Adverb vào câu. “A camel”: Đây là chủ ngữ của câu, chỉ một con lạc đà. “Carries”: Đây là động từ chính của câu, thể hiện hành động mang, vận chuyển. “Travelers”: Đây là tân ngữ của câu, chỉ những người đi du lịch hoặc hành khách. “Through the desert”: Đây là cụm giới từ, chỉ địa điểm hoặc tuyến đường mà lạc đà đang mang hành khách đi qua, trong trường hợp này là qua sa mạc.
3. Tải bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh đầy đủ nhất
Bộ bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh mà mình chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và luyện tập thành thạo thì ngữ pháp này. Với đầy đủ các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, từ trắc nghiệm đến tự luận, bộ tài liệu này phù hợp với mọi đối tượng người học, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.
Hãy tải ngay bộ bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết về cách giải bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng. Tuy nhiên có một số lỗi thường xảy ra khi sắp xếp câu mà bạn nên lưu ý để tránh mắc phải:
Sắp xếp sai vị trí của các thành phần trong câu, đặc biệt là đảo ngược vị trí của chủ ngữ và động từ.
Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin chinh phục thử thách này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.
Tài liệu tham khảo:
Sentences, word order – English Grammar Exercises: https://www.englisch-hilfen.de/en/exercises_list/satz.htm – Truy cập ngày 30.04.2024
Trang Jerry
Content Writer
Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
3 thoughts on “Tổng hợp 399+ bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh có đáp án chi tiết”
Trong tiếng Anh, turn around là một cụm từ quen thuộc và đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống công việc. Không chỉ đơn thuần mang nghĩa xoay người, turn around còn bao hàm
Trong tiếng Anh, cụm từ turn over mang nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, để tránh gây nhầm lẫn và khó hiểu, ta cần nắm rõ turn over là gì trong từng ngữ cảnh
Tiếp tục chuỗi bài viết cụm động từ với break, chúng ta đã đi qua các cụm break in, break into, … với vô vàn ý nghĩa. Ở bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tiếp cận một cụm động từ mới, đơn giản hơn,
Bạn đã từng nghe cụm từ break off trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Break off là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong
Break away là một cụm từ tiếng Anh thường gặp, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy break away là gì và được sử dụng ra sao? Vẫn còn vô vàn những thắc mắc xoay quanh cụm từ.
Break vốn là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, chỉ sự đập vỡ, hỏng hóc. Tuy vậy, khi kết hợp với các giới từ khác, các cụm động từ lại mang ý nghĩa vô cùng đa dạng. Một trong số các cụm từ đó
Trong tiếng Anh, một số cụm động từ vẫn luôn gây khó khăn cho các bạn học khi ghi nhớ ý nghĩa và mục đích sử dụng. Một trong số ấy chính là cụm từ break into, khi được sử dụng với bốn ngữ nghĩa
Động từ break vốn rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh. Hơn nữa, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, như break into, break up, break out, … các cụm động từ lại mang những ý nghĩa vô cùng đa dạng.
Ngọc Hương
26.11.2024
Cùng Vietop chinh phục IELTS
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
hay
1do /after/what /do / school ?/ You
Xếp lại đúng
what do you do after school ?