Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

99+ bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 được chọn lọc kèm đáp án hay nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

So với thì tương lai đơn hay thì tương lai gần, thì tương lai tiếp diễn có phần phức tạp và khó nhớ hơn. Lý do là vì bạn cần phải xác định thời gian và đánh giá hành động có nhấn mạnh sự liên tục trong tương lai hay không nữa đó. Chỉ cần lơ là “cảnh giác” thì chúng ta rất dễ chọn sai đáp án và bị trừ điểm.

Với bài viết này, mình sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức và làm bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8, qua đó tự tin hơn khi gặp phải các dạng bài này. Mình cũng đã tổng hợp bài viết với những nội dung quan trọng như sau:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn lớp 8.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì tương lai tiếp diễn lớp 8 một cách dễ dàng.

Cùng mình bắt tay vào học ngay nhé! 

1. Ôn tập lý thuyết thì tương lai tiếp diễn lớp 8

Để làm tốt các bài tập, mình và bạn hãy cùng ôn tập qua những kiến thức về thì tương lai tiếp diễn lớp 8 nhé.

Ôn tập lý thuyết
1. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. Sử dụng khi:
– Mô tả một hành động sẽ đang diễn ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
– Mô tả một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra tại một thời điểm có thể xác định trong tương lai.
– Mô tả một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai khi có hành động, sự việc khác xen vào.
3. Cấu trúc sử dụng:
Câu khẳng định: S + will be + V-ing
Câu phủ định: S + will not + be + V-ing
Câu nghi vấn
+ Câu hỏi Yes/ No: Will + S + be + V-ing?
+ Câu hỏi Wh: Wh-word + will + S + be + V-ing?
Chú ý: Will có thể viết tắt là ‘ll (sau đại từ hoặc S) và will not viết tắt là won’t.
4. Dấu hiệu nhận biết: 
Các từ chỉ thời gian trong tương lai thường xuyên đi kèm với thì này, như:
– At + giờ + thời gian trong tương lai: At 10 o’clock tomorrow, …
– At this time + thời gian trong tương lai: At this time next week …
– In + năm trong tương lai: In 2023, in 2045 …
– In the future: Trong tương lai.
– Hoặc khi có từ when chỉ một hành động đang xảy ra thì hành động khác sẽ xen vào.
Ngoài ra, các động từ như expect hoặc guess cũng thường gợi ý việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Tổng hợp về bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8
Tổng hợp về bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8

Xem thêm:

2. Bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8

Các dạng bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín, giúp các bạn luyện tập và nắm vững ngữ pháp này một cách hiệu quả. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Hoàn thành câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn.
  • Viết câu ở thì tương lai tiếp diễn phù hợp với những câu chuyện này.
  • Viết một câu hỏi thích hợp sử dụng thì tương lai tiếp diễn cho mỗi câu trả lời được cung cấp.
  • Dự đoán hoạt động của bạn trong những tình huống tương lai này bằng cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn.
  • Sử dụng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.

Exercise 1: Complete the sentences using the future continuous tense

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn)

Complete the sentences using the future continuous tense
  1. At 9 PM tomorrow, I ……… (watch) a new movie.
  2. This time next week, she ……… (travel) to Paris.
  3. When you arrive, we ……… (have) dinner.
  4. They ……… (not/ work) at midnight because it’s a holiday.
  5. I’m sure at 8 o’clock tomorrow morning, he ……… (sleep).
Đáp ánGiải thích
1. will be watching“will be watching” là thì tương lai tiếp diễn, chỉ một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (vào lúc 9 giờ tối ngày mai). Cấu trúc sử dụng là “will be + V-ing” (đang xem).
2. will be traveling“will be traveling” được sử dụng để chỉ rằng hành động di chuyển sẽ đang xảy ra xung quanh khoảng thời gian “đúng lúc này vào tuần sau”. Việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
3. will be having“will be having” chỉ rằng hành động (ăn tối) sẽ đã đang diễn ra tại thời điểm bạn đến. Thì tương lai tiếp diễn ở đây được sử dụng để gợi ý rằng hành động ăn tối không chỉ bắt đầu ngay khi người đó đến, mà đã đang trong quá trình diễn ra.
4. will not be workingCâu phủ định “will not be working” được sử dụng ở đây để mô tả việc họ sẽ không đang tham gia vào hành động làm việc vào thời điểm được chỉ định (nửa đêm). Thì tương lai tiếp diễn được phủ định với “will not.”
5. will be sleeping“will be sleeping” gợi ý rằng người đó sẽ đang trong trạng thái ngủ vào thời điểm tương lai đã nêu (8 giờ sáng ngày mai). Sự chắc chắn của người nói về hành động trong tương lai này được truyền đạt qua cụm từ “I’m sure.”

Exercise 2: Write sentences in the future continuous tense that fit into these narratives

(Bài tập 2: Viết câu ở thì tương lai tiếp diễn phù hợp với những câu chuyện này)

Write sentences in the future continuous tense that fit into these narratives
  1. While the city celebrates its 200th anniversary.

=> ……………………………………………………………………..

  1. As the first human colony on Mars begins its expansion.

=> ……………………………………………………………………..

  1. During the next total lunar eclipse.

=> ……………………………………………………………………..

  1. While an important political election is taking place.

=> ……………………………………………………………………..

  1. As the world watches the opening ceremony of the next Olympic Games.

=> ……………………………………………………………………..

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

1. While the city celebrates its 200th anniversary, we will be watching the grand fireworks display from our rooftop. 

=> Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai tiếp diễn (will be watching) để mô tả hành động sẽ đang diễn ra trong khi một sự kiện khác (the city celebrates its 200th anniversary) cũng đang xảy ra. Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh sự trùng lặp và đồng thời của hai hoạt động.

2. As the first human colony on Mars begins its expansion, scientists will be conducting various experiments to ensure sustainable living conditions.

=> Giải thích: Câu này mô tả hành động mà các nhà khoa học sẽ đang thực hiện (will be conducting) trong bối cảnh lớn hơn là sự mở rộng của thuộc địa trên sao Hỏa. Thì tương lai tiếp diễn cho thấy sự liên tục và kéo dài của hoạt động trong tương lai.

3. During the next total lunar eclipse, I will be taking photographs to capture the celestial event.

=> Giải thích: Ở đây, thì tương lai tiếp diễn (will be taking) được dùng để mô tả hành động sẽ đang diễn ra ngay trong khoảnh khắc xảy ra hiện tượng thiên văn, tổng nhật thực mặt trăng. Cách dùng này giúp tạo hình ảnh sinh động và rõ ràng về việc chuẩn bị và tham gia vào sự kiện.

4. While an important political election is taking place, journalists will be reporting live from different polling stations.

=> Giải thích: Thì tương lai tiếp diễn (will be reporting) ở đây được dùng để diễn tả hành động liên tục của các nhà báo, diễn ra đồng thời với cuộc bầu cử chính trị quan trọng. Cách sử dụng này cho thấy sự chồng chéo về thời gian và sự kiện, nhấn mạnh tính cấp bách và tính chất toàn cầu của sự kiện.

5. As the world watches the opening ceremony of the next Olympic Games, athletes will be preparing backstage, ready to make their grand entrance.

=> Giải thích: Câu này dùng thì tương lai tiếp diễn (will be preparing) để miêu tả những gì các vận động viên sẽ đang làm khi mọi người trên thế giới đang xem lễ khai mạc Olympic. Cách dùng này giúp liên kết hai hoạt động diễn ra cùng lúc nhưng ở những địa điểm khác nhau, thể hiện sự hào hứng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho sự kiện trọng đại.

Exercise 3: Write an appropriate question using the future continuous tense for each response provided

(Bài tập 3: Viết một câu hỏi thích hợp sử dụng thì tương lai tiếp diễn cho mỗi câu trả lời được cung cấp)

Write an appropriate question using the future continuous tense for each response provided
  1. Yes, I will be working on that project all weekend.

=> ……………………………………………………………………..

  1. No, they won’t be attending the meeting because they’ll be traveling.

=> ……………………………………………………………………..

  1. She will be having lunch with her colleagues at that time.

=> ……………………………………………………………………..

  1. We will be renovating our house this summer.

=> ……………………………………………………………………..

  1. They will be studying for exams every day next week.

=> ……………………………………………………………………..

1. Will you be working on that project all weekend? 

=> Giải thích: 

  • Cấu trúc: Will + subject + be + V-ing?
  • Sử dụng: Câu hỏi này dùng để hỏi về kế hoạch hoặc hoạt động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian cụ thể ở tương lai (cả cuối tuần). Thì tương lai tiếp diễn ở đây nhấn mạnh sự kéo dài và không gián đoạn của hành động (làm việc) trong toàn bộ dịp cuối tuần.

2. Will they be attending the meeting or will they be traveling at that time?

=> Giải thích: 

  • Cấu trúc: Will + subject + be + V-ing or will + subject + be + V-ing?
  • Sử dụng: Câu hỏi này đưa ra hai lựa chọn, đề cập đến hai hoạt động có thể xảy ra cùng một lúc và yêu cầu xác định hoạt động nào sẽ diễn ra. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn ở đây giúp biểu thị rằng cả hai hoạt động đều là những khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng cuối cùng chỉ có một hoạt động thực sự diễn ra do mâu thuẫn về thời gian.

3. What will she be doing at that time?

=> Giải thích: 

  • Cấu trúc: What will + subject + be + V-ing?
  • Sử dụng: Câu hỏi này hỏi về hoạt động cụ thể mà người được nhắc đến sẽ đang làm vào thời điểm cụ thể trong tương lai. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn để chỉ rõ sự liên tục và dự kiến của hoạt động (ăn trưa với đồng nghiệp).

4. What will you be doing this summer?

=> Giải thích: 

  • Cấu trúc: What will + subject + be + V-ing?
  • Sử dụng: Câu hỏi này yêu cầu thông tin về hoạt động cụ thể mà nhóm người được hỏi sẽ đang làm trong một khoảng thời gian cụ thể (mùa hè). Thì tương lai tiếp diễn ở đây nhấn mạnh sự chuẩn bị và kế hoạch cho hoạt động sẽ kéo dài trong suốt mùa hè (cải tạo nhà).

5. What will they be doing every day next week?

=> Giải thích: 

  • Cấu trúc: What will + subject + be + V-ing?
  • Sử dụng: Câu hỏi này tìm hiểu về hoạt động mà nhóm người sẽ đang thực hiện mỗi ngày trong tuần tới. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn giúp chỉ rõ sự liên tục và lặp đi lặp lại của hành động (học tập) trong suốt cả tuần lễ, nhấn mạnh sự chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

Exercise 4: Predict your activities in these future scenarios using the future continuous tense

(Bài tập 4: Dự đoán hoạt động của bạn trong những tình huống tương lai này bằng cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn)

Predict your activities in these future scenarios using the future continuous tense
  1. When virtual reality becomes as common as smartphones.

=> ……………………………………………………………………..

  1. While traveling in a hyperloop for the first time.

=> ……………………………………………………………………..

  1. As robots begin to take over household chores.

=> ……………………………………………………………………..

  1. When attending a virtual meeting using holographic projections.

=> ……………………………………………………………………..

  1. While using a device that translates thoughts into speech.

=> ……………………………………………………………………..

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

1. I will be attending virtual reality classes from home instead of going to school. 

=> Giải thích: Câu này dự đoán rằng trong tương lai, khi thực tế ảo trở nên phổ biến như điện thoại thông minh, học sinh có thể sẽ không cần đến trường mà thay vào đó, sử dụng thực tế ảo để tham gia các lớp học ngay tại nhà. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn (will be attending) nhấn mạnh việc hành động này sẽ diễn ra thường xuyên và liên tục trong tương lai.

2. I will be experiencing speeds that I never imagined possible while reading about the technology in the past.

=> Giải thích: Câu này mô tả trải nghiệm cá nhân khi đi lại bằng hyperloop lần đầu tiên, với việc cảm nhận tốc độ cực cao, điều mà trước đây chỉ có thể đọc trong sách vở. Thì tương lai tiếp diễn (will be experiencing) được dùng để chỉ rõ ràng hành động này sẽ diễn ra trong suốt quá trình di chuyển bằng hyperloop.

3. I will be spending more time on my hobbies as robots handle the daily cleaning.

=> Giải thích: Câu này dự đoán rằng khi robot bắt đầu đảm nhận các công việc nhà, người dùng sẽ có nhiều thời gian hơn để dành cho sở thích cá nhân. Thì tương lai tiếp diễn (will be spending) được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi trong cách dành thời gian hàng ngày, với việc thường xuyên và liên tục làm điều gì đó khác biệt.

4. I will be interacting with colleagues as if they are in the same room, though they are actually miles away.

=> Giải thích: Dự đoán này mô tả việc sử dụng công nghệ chiếu hình ba chiều trong các cuộc họp từ xa, cho phép người dùng cảm giác như đang giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp. Sử dụng thì tương lai tiếp diễn (will be interacting) cho thấy hoạt động này sẽ diễn ra một cách thường xuyên, như là một phần của cuộc họp.

5. I will be expressing my thoughts effortlessly as the device converts them into spoken words.

=> Giải thích: Câu này dự đoán việc sử dụng một thiết bị chuyển đổi suy nghĩ thành lời nói, giúp người dùng biểu đạt ý tưởng mà không cần phải nói ra. Thì tương lai tiếp diễn (will be expressing) nhấn mạnh sự liên tục và dễ dàng của quá trình này, diễn ra ngay khi người dùng suy nghĩ.

Exercise 5: Use the suggested words to write complete sentences

(Bài tập 5: Sử dụng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh)

Use the suggested words to write complete sentences
  1. Tomorrow/ 3 PM/ I/ study/ library

=> ……………………………………………………………………..

  1. This Sunday/ they/ hike/ mountain

=> ……………………………………………………………………..

  1. Next week/ she/ work on/ her new project/ all day

=> ……………………………………………………………………..

  1. On your birthday/ we/ throw/ surprise party/ for you

=> ……………………………………………………………………..

  1. Next Monday/ he/ not/ go to school/ because/ sick

=> ……………………………………………………………………..

1. Tomorrow at 3 PM, I will be studying in the library. 

=> Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai tiếp diễn (will be studying) để chỉ rằng hành động học tập sẽ đang diễn ra vào thời điểm cụ thể là 3 giờ chiều ngày mai. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động này sẽ kéo dài một khoảng thời gian xung quanh điểm thời gian đó.

2. This Sunday, they will be hiking in the mountains.

=> Giải thích: Câu này cũng sử dụng thì tương lai tiếp diễn (will be hiking) để chỉ hành động đi bộ đường dài trên núi sẽ diễn ra trong suốt thời gian của ngày Chủ Nhật. Điều này cho thấy hoạt động không chỉ bắt đầu và kết thúc ngay lập tức mà sẽ kéo dài một thời gian dài..

3. Next week, she will be working on her new project all day.

=> Giải thích: Câu này dùng thì tương lai tiếp diễn (will be working) để mô tả sự liên tục của việc làm việc trên dự án mới trong suốt cả ngày ở tương lai. Sử dụng “all day” nhấn mạnh rằng hoạt động này không chỉ là một khoảnh khắc ngắn mà là một quá trình kéo dài trong ngày.

4. On your birthday, we will be throwing a surprise party for you.

=> Giải thích: Ở đây, thì tương lai tiếp diễn (will be throwing) được sử dụng để cho biết rằng trong khi một sự kiện quan trọng (sinh nhật của người nói) đang diễn ra, một hành động khác (tổ chức tiệc bất ngờ) cũng sẽ diễn ra đồng thời. Cách dùng này thường thấy trong các hoạt động có tính chất sự kiện hoặc lễ kỷ niệm.

5. Next Monday, he will not be going to school because he is sick.

=> Giải thích: Trong câu này, thì tương lai đơn với phủ định (will not be going) được dùng để chỉ hành động không diễn ra như thường lệ vào ngày thứ Hai tới do bệnh tật. Phủ định trong thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để chỉ việc ngừng hoặc không thực hiện một hoạt động nào đó mà thường sẽ diễn ra. Đây là trường hợp đặc biệt trong sử dụng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh sự vắng mặt của một hoạt động kế hoạch thường xuyên trong tương lai do một lý do cụ thể (ở đây là bệnh tật).

Exercise 6: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 6: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. At 8 PM tonight, I ……… my favorite TV show.
  • A. watch
  • B. will be watching
  • C. will watch
  • D. am watching
  1. What ……… you ……… this weekend?
  • A. do/ do
  • B. are/ doing
  • C. will/ do
  • D. will/ be doing
  1. This time next week, she ……… in New York.
  • A. stays
  • B. will be staying
  • C. will stay
  • D. is staying
  1. When you arrive at the party, we ……… dinner.
  • A. will have
  • B. have
  • C. will be having
  • D. are having
  1. They ……… all day tomorrow.
  • A. are working
  • B. work
  • C. will work
  • D. will be working
  1. By the time you get home, I ……… the gardening.
  • A. finish
  • B. will finish
  • C. am finishing
  • D. will be finishing
  1. Tomorrow at 9 AM, I ……… an important exam.
  • A. will be taking
  • B. take
  • C. will take
  • D. am taking
  1. Don’t call them at 7 PM, they ……… their meal.
  • A. will have
  • B. will be having
  • C. are having
  • D. have
  1. This time tomorrow, I ……… on the beach.
  • A. will be lying
  • B. lie
  • C. will lie
  • D. am lying
  1. While we ……… the mountains, they will be swimming in the sea.
  • A. are hiking
  • B. hike
  • C. will hike
  • D. will be hiking
Đáp ánGiải thích
1. BThì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing) được dùng để nói về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ở đây, “At 8 PM tonight” chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. DCâu hỏi này hỏi về kế hoạch hoặc dự định sắp xảy ra trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai tiếp diễn.
3. B“This time next week” ám chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai, nên ta dùng thì tương lai tiếp diễn để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó.
4. CCấu trúc này thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra khi có sự kiện khác xảy ra (“When you arrive”), trong trường hợp này là khi người nghe đến, buổi tiệc đang diễn ra.
5. D“All day tomorrow” nói về một khoảng thời gian dài trong tương lai nơi hành động diễn ra liên tục, phù hợp với thì tương lai tiếp diễn.
6. DCấu trúc này mô tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (“By the time you get home”)
7. A“At 9 AM” là thời điểm cụ thể trong tương lai, nơi hành động (thi cử) đang được thực hiện, phù hợp với thì tương lai tiếp diễn.
8. BCấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (“at 7 PM”).
9. A“This time tomorrow” chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dùng thì tương lai tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.
10. DCâu này mô tả hai hành động xảy ra đồng thời nhưng ở hai địa điểm khác nhau. “While” dùng để liên kết hai hành động cùng diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, phù hợp với thì tương lai tiếp diễn.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8

Để giúp bạn có thể thuần thục dạng bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 này, mình đã sưu tầm hơn 100 câu bài tập có đáp án chi tiết cho bạn. Ấn ngay vào liên kết bên dưới để sở hữu cho mình trọn bộ tài liệu hữu ích này nhé!

4. Kết luận

Các dạng bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 có thể có nhiều kiến thức cần nhớ, tuy nhiên mình tin rằng chỉ có luyện tập mới giúp chúng ta nhớ “như in” và vận dụng kiến thức này. Sau đây là một số trọng tâm bạn cần nhớ về bài tập của thì này:

  • Nhớ công thức của thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing. Đây là cấu trúc cơ bản để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai đơn (will + V). Thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động, trong khi thì tương lai đơn thường chỉ một hành động ngắn gọn hoặc quyết định tại thời điểm nói.
  • Khi dùng thì tương lai tiếp diễn, thường đi kèm với chỉ dẫn thời gian cụ thể như: At this time tomorrow, next week, while hoặc during, … Điều này giúp làm rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động sẽ diễn ra.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn có mặt và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. 

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • BBC English Masterclass: Uses of the future continuous tense: https://www.youtube.com/watch?v=2bFhZXEOiVk – Truy cập ngày 12/06/2024
  • How to Use the Future Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-continuous-tense/ – Truy cập ngày 12/06/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop