Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bài tập viết lại câu với suggest lớp 9 kèm giải thích chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh lớp 9 gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách linh hoạt và mạch lạc. Một trong những cấu trúc thường gây trở ngại là suggest, với nhiều cách sử dụng khác nhau có thể khiến người học bối rối. 

Để giải quyết vấn đề này, việc luyện tập viết lại câu với suggest lớp 9 là một giải pháp hiệu quả, giúp học sinh không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn tự tin hơn trong việc trình bày ý tưởng. 

Hãy cùng khám phá các bài tập viết lại câu với suggest lớp 9 để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Bài viết bao gồm:

  • Tóm tắt về viết lại câu với suggest lớp 9.
  • Thực hành 99+ bài tập viết lại câu với suggest lớp 9.
  • Download bài tập viết lại câu với suggest lớp 9.

1. Tóm tắt lý thuyết viết lại câu với suggest lớp 9

Đầu tiên, mời bạn xem lại tổng quan về cách viết lại câu với suggest lớp 9.

Tóm tắt kiến thức
Cấu trúc suggest là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 9, giúp học sinh diễn đạt lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất một cách tự nhiên và chính xác.

1. Cấu trúc cơ bản với suggest
* Suggest + V-ing: Đề xuất làm gì
E.g.: I suggest going to the park. (Tôi gợi ý đi công viên.)
* Suggest + (that) + S + (should) + V: Đề xuất ai đó làm gì
E.g.: She suggests that we should study harder. (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên học chăm chỉ hơn.)

2. Viết lại câu với suggest lớp 9.
* Dạng 1: Chuyển từ câu trực tiếp sang câu sử dụng suggest
E.g.: Why don’t we go to the cinema? → He suggests going to the cinema. (Tại sao chúng ta không đi xem phim? → Anh ấy gợi ý đi xem phim.)
* Dạng 2: Chuyển từ câu mệnh lệnh sang câu sử dụng suggest
E.g.: Let’s have a party. → He suggests having a party. (Hãy tổ chức một bữa tiệc. → Anh ấy gợi ý tổ chức một bữa tiệc.)
* Dạng 3: Chuyển từ câu với should sang câu sử dụng suggest that
E.g.: You should visit the museum. → He suggests that you should visit the museum. (Bạn nên thăm bảo tàng. → Anh ấy gợi ý rằng bạn nên thăm bảo tàng.)

3. Lưu ý khi sử dụng suggest
– Không dùng “to” sau “suggest”: Tránh sai lầm phổ biến khi thêm “to” vào cấu trúc. Đúng: I suggest going; Sai: I suggest to go.
– Cẩn thận với ngữ cảnh: “Suggest” có thể dùng với cả động từ nguyên mẫu và động từ chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Dưới đây là hình ảnh tóm tắt về các điểm kiến thức liên quan đến viết lại câu với suggest lớp 9 giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả.

Tóm tắt lý thuyết viết lại câu với suggest lớp 9
Tóm tắt lý thuyết viết lại câu với suggest lớp 9

Luyện tập thêm các dạng bài tập sau:

2. Bài tập viết lại câu với suggest lớp 9

Dưới đây là một số bài tập viết lại câu với suggest lớp 9 được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống.

Bài tập có các dạng như sau:

  • Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
  • Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
  • Hoàn thành câu chuyện dưới đây bằng dạng thích hợp của từ trong ngoặc.

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. “Why don’t we visit the art gallery tomorrow?” she asked.

  • A. She suggested visiting the art gallery tomorrow.
  • B. She suggested to visit the art gallery tomorrow.
  • C. She suggested that we should visit the art gallery tomorrow.

2. “Why don’t we study together for the exam?” he asked.

  • A. He suggested studying together for the exam.
  • B. He suggested to study together for the exam.
  • C. He suggested that studying together for the exam.

3. “You should apologize to her,” John told me.

  • A. John suggested that I should apologize to her.
  • B. John suggested apologizing to her.
  • C. John suggested that I apologized to her.

4. “Let’s organize a picnic this weekend,” they said.

  • A. They suggested to organize a picnic this weekend.
  • B. They suggested organizing a picnic this weekend.
  • C. They suggested that organizing a picnic this weekend.

5. “You should visit your grandparents more often,” my mom said.

  • A. My mom suggested to visit my grandparents more often.
  • B. My mom suggested that I should visit my grandparents more often.
  • C. My mom suggested visiting my grandparents more often.

6. “Why don’t we take a break?” my colleague said.

  • A. My colleague suggested to take a break.
  • B. My colleague suggested that we should take a break.
  • C. My colleague suggested taking a break.

7. “Let’s plan a surprise party for Jane,” they said.

  • A. They suggested to plan a surprise party for Jane.
  • B. They suggested that we should plan a surprise party for Jane.
  • C. They suggested planning a surprise party for Jane.

8. “Let’s go hiking this Saturday,” Tom said.

  • A. Tom suggested to go hiking this Saturday.
  • B. Tom suggested going hiking this Saturday.
  • C. Tom suggested that going hiking this Saturday.

9. “You should try the new restaurant downtown,” Sarah said.

  • A. Sarah suggested to try the new restaurant downtown.
  • B. Sarah suggested that I should try the new restaurant downtown.
  • C. Sarah suggested trying the new restaurant downtown.

10. “Why don’t we watch a movie tonight?” he asked.

  • A. He suggested that we should watch a movie tonight.
  • B. He suggested watching a movie tonight.
  • C. He suggested to watch a movie tonight.

Đáp ánGiải thích
1. AShe suggested visiting the art gallery tomorrow. (Cô ấy gợi ý đi thăm phòng trưng bày nghệ thuật vào ngày mai.)
=> Giải thích: Khi dùng “suggest” để đề xuất một hành động, nó thường được theo sau bởi V-ing.
2. AHe suggested studying together for the exam. (Anh ấy gợi ý cùng nhau học cho kỳ thi.)
=> Giải thích: “Suggest” khi đề xuất làm gì đó dùng V-ing.
3. AJohn suggested that I should apologize to her. (John gợi ý rằng tôi nên xin lỗi cô ấy.)
=> Giải thích: Khi “suggest” theo sau bởi “that,” động từ đi sau thường được chia theo cấu trúc “should + V”.
4. BThey suggested organizing a picnic this weekend. (Họ gợi ý tổ chức một buổi dã ngoại cuối tuần này.)
=> Giải thích: “Suggest” theo sau bởi V-ing để đề xuất một hành động.
5. BMy mom suggested that I should visit my grandparents more often. (Mẹ tôi gợi ý rằng tôi nên thăm ông bà thường xuyên hơn.)
=> Giải thích: Dùng “that + should + V” sau “suggest” khi đề xuất một hành động cho ai đó.
6. CMy colleague suggested taking a break. (Đồng nghiệp của tôi gợi ý nghỉ giải lao.)
=> Giải thích: “Suggest” thường theo sau bởi V-ing khi đề xuất hành động.
7. CThey suggested planning a surprise party for Jane. (Họ gợi ý lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho Jane.)
=> Giải thích: “Suggest” được dùng kèm với V-ing để đề nghị thực hiện một hành động.
8. BTom suggested going hiking this Saturday. (Tom gợi ý đi leo núi vào thứ Bảy này.)
=> Giải thích: “Suggest” thường theo sau bởi V-ing khi đề xuất hành động.
9. CSarah suggested trying the new restaurant downtown. (Sarah gợi ý thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
=> Giải thích: “Suggest” theo sau bởi V-ing để đề xuất một hành động.
10. BHe suggested watching a movie tonight. (Anh ấy gợi ý xem phim tối nay.)
=> Giải thích: Động từ “suggest” thường theo sau bởi V-ing khi muốn đề xuất một hoạt động.

Exercise 2: Rewrite the following sentences so their meanings stay the same

(Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi)

1. “Why don’t we organize a charity event?” he asked.

→ He suggested ………………………………………………………………….

2. “Let’s go hiking this weekend,” she said.

→ She suggested ………………………………………………………………….

3. “You should try the new restaurant in town,” John advised me.

→ John suggested ……………………………………………………………….

4. “Shall we take the train instead of driving?” Mary asked.

→ Mary suggested ……………………………………………………………….

5. “Let’s take a walk in the park,” she said.

→ She suggested ………………………………………………………………….

6. “Let’s book a hotel room in advance,” they said.

→ They suggested ………………………………………………………………..

7. “Why don’t you join us for dinner?” my friend said.

→ My friend suggested …………………………………………………………

8. . “You should consider studying abroad,” the teacher told him.

→ The teacher suggested ………………………………………………………

9. “Why don’t we watch a movie tonight?” she asked.

→ She suggested ………………………………………………………………….

10. “Why don’t we plan a surprise party for her?” they asked.

→ They suggested ………………………………………………………………..

1. He suggested organizing a charity event. (Anh ấy gợi ý tổ chức một sự kiện từ thiện.)

⇒ Giải thích: “Suggest” đi kèm với động từ dạng V-ing khi đưa ra đề xuất.

2. She suggested going hiking this weekend. (Cô ấy gợi ý đi leo núi vào cuối tuần này.)

⇒ Giải thích: “Suggest” kết hợp với V-ing để đề nghị một hoạt động cụ thể.

3. John suggested trying the new restaurant in town. (John gợi ý thử nhà hàng mới trong thị trấn.)

⇒ Giải thích: “Suggest” theo sau bởi V-ing khi đưa ra lời khuyên.

4. Mary suggested taking the train instead of driving. (Mary gợi ý đi tàu thay vì lái xe.)

⇒ Giải thích: Sử dụng “suggest” với V-ing khi đề xuất một lựa chọn thay thế.

5. She suggested taking a walk in the park. (Cô ấy gợi ý đi dạo trong công viên.)

⇒ Giải thích: “Suggest” đi kèm với V-ing để đề xuất một hành động.

6. They suggested booking a hotel room in advance. (Họ gợi ý đặt phòng khách sạn trước.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với V-ing để đưa ra đề xuất hành động cụ thể.

7. My friend suggested joining them for dinner. (Bạn tôi gợi ý tham gia bữa tối với họ.)

⇒ Giải thích: “Suggest” kết hợp với V-ing để đưa ra một lời mời.

8. The teacher suggested reviewing our notes before the exam.

(Giáo viên gợi ý ôn lại ghi chú trước khi thi.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với V-ing khi đề nghị chuẩn bị trước một sự kiện.

9. She suggested watching a movie tonight. (Cô ấy gợi ý xem phim tối nay.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với V-ing để đề nghị một hoạt động giải trí.

10. They suggested planning a surprise party for her. (Họ gợi ý lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với V-ing để đề nghị một hoạt động cụ thể.

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài 3: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. “Let’s visit the zoo this weekend,” he said.

⇒ He suggested visiting/ to visit  the zoo this weekend.

2. “You should try this new restaurant,” she said.

⇒ She suggested to try/ trying this new restaurant.

3. “Let’s visit the museum,” they proposed.

⇒  They proposed visiting/ to visit the museum.

4. “You should finish your homework,” the teacher said.

⇒ The teacher suggested finishing/ to finish your homework.

5. “Why don’t we go to the beach?” he asked.

⇒ He suggested going to/ to go to the beach.

6. “Let’s start the meeting now,” she said.

⇒ She suggested to start/ starting the meeting now.

7. “You should take a vacation,” he advised.

⇒ He suggested taking/ to take a vacation.

8. “Why don’t we have dinner at that new restaurant?” she asked.

⇒ She suggested having/ to have dinner at that new restaurant.

9. “You should see a doctor,” the nurse said.

⇒ The nurse suggested seeing/ to see  a doctor.

10. “You should read this book,” she advised.

⇒ She suggested reading/ to read this book. 

Đáp ánGiải thích
1. visitingHe suggested visiting the zoo this weekend. (Anh ấy gợi ý thăm sở thú vào cuối tuần này.)
=> Giải thích: “Suggest” thường đi kèm với V-ing để đưa ra gợi ý về một hành động.
2. tryingShe suggested trying this new restaurant. (Cô ấy gợi ý thử nhà hàng mới này.)
=> Giải thích: “Suggest” yêu cầu sử dụng V-ing sau nó khi đề xuất một hành động.
3. visitingThey proposed visiting the museum. (Họ đề xuất thăm bảo tàng.)
=> Giải thích: “Propose” và “suggest” đều dùng V-ing để đưa ra các đề nghị.
4. finishingThe teacher suggested finishing your homework. (Giáo viên gợi ý bạn nên hoàn thành bài tập về nhà.)
=> Giải thích: “Suggest” sử dụng V-ing để khuyên hoặc gợi ý một hành động cần thực hiện.
5. goingHe suggested going to the beach. (Anh ấy gợi ý đi ra biển.)
=> Giải thích: “Suggest” sử dụng V-ing để đề xuất một hành động cho tương lai.
6. startingShe suggested starting the meeting now. (Cô ấy gợi ý bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
=> Giải thích: “Suggest” được theo sau bởi V-ing khi đề xuất một hành động cụ thể.
7. takingHe suggested taking a vacation. (Anh ấy gợi ý bạn nên nghỉ phép.)
=> Giải thích: “Suggest” yêu cầu V-ing để đưa ra lời khuyên về một hành động.
8. havingShe suggested having dinner at that new restaurant. (Cô ấy gợi ý ăn tối tại nhà hàng mới đó.)
=> Giải thích: “Suggest” sử dụng V-ing để đề xuất một kế hoạch cụ thể.
9. seeingThe nurse suggested seeing a doctor. (Y tá gợi ý bạn nên đi khám bác sĩ.)
=> Giải thích: “Suggest” thường theo sau V-ing khi đưa ra lời khuyên về hành động.
10. readingShe suggested reading this book. (Cô ấy gợi ý bạn nên đọc cuốn sách này.)
=> Giải thích: Khi sử dụng “suggest”, động từ sau nó thường ở dạng V-ing để diễn tả lời khuyên.

Exercise 4: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. a movie/ suggest/ that/ watch/ we/ should/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

2. the museum/ suggested/ visit/ that/ she/ we/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

3. dinner/ suggested/ have/ that/ they/ at/ a restaurant/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

4.  hike/ suggest/ take/ we/ that/ should/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

5. a book/ suggested/ read/ that/ she/ we/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

6. some rest/ suggested/ have/ that/ they/ should/ .

=> …………………………………………………………………………………………………………

7. a meeting/ suggested/ arrange/ he/ that/ should/ we/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

8. a new plan/ suggest/ that/ we/ implement/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

9. a break/ suggested/ take/ he/ that/ should/ we/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

10. a party/ suggest/ have/ she/ that/ we/ .

=> ………………………………………………………………………………………………………….

1. He suggested that we should watch a movie. (Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên xem một bộ phim.)

⇒ Giải thích: “Suggest” dùng với mệnh đề “that” và động từ ở dạng nguyên mẫu sau “should” để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất.

2. She suggested that we visit the museum. (Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên thăm bảo tàng.)

⇒ Giải thích: “Suggest” theo sau là mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu khi đưa ra đề xuất về hành động cụ thể.

3. They suggested having dinner at a restaurant. (Họ gợi ý ăn tối tại một nhà hàng.)

⇒ Giải thích: Khi sử dụng “suggest” để đưa ra đề xuất về một hoạt động, động từ sau nó thường ở dạng V-ing.

4. They suggested having dinner at a restaurant. (Họ gợi ý ăn tối tại một nhà hàng.)

⇒ Giải thích: Khi sử dụng “suggest” để đưa ra đề xuất về một hoạt động, động từ sau nó thường ở dạng V-ing.

5.  She suggested that we read a book. (Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên đọc một cuốn sách.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu sau “should” để đưa ra gợi ý.

6. They suggested that we should have some rest. (Họ gợi ý rằng chúng tôi nên nghỉ ngơi một chút.)

⇒ Giải thích: Đối với các đề xuất hoặc lời khuyên, sử dụng “suggest” với mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu.

7. He suggested that we should arrange a meeting. (Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên sắp xếp một cuộc họp.)

⇒ Giải thích: “Suggest” thường đi cùng với mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu sau “should” để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất.

8. She suggested that we implement a new plan. (Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên thực hiện một kế hoạch mới.)

⇒ Giải thích: “Suggest” yêu cầu sử dụng cấu trúc mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu để gợi ý hành động cụ thể.

9. He suggested that we should take a break. (Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên nghỉ một chút.)

⇒ Giải thích: “Suggest” với mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu sau “should” để đưa ra gợi ý cho hành động.

10.  She suggested having a party. (Cô ấy gợi ý tổ chức một bữa tiệc.)

⇒ Giải thích: “Suggest” dùng với V-ing để đề xuất tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Exercise 5: Translate given sentences into English

(Bài tập 5: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

Translate given sentences into English
Translate given sentences into English

1. Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên đi dã ngoại vào cuối tuần này.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

2. Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên thử nhà hàng mới này.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

3. Họ gợi ý tổ chức một buổi gặp mặt vào thứ Bảy.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

4. Cô giáo gợi ý rằng chúng tôi nên làm bài tập này ngay lập tức.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

5. Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên đến thăm bảo tàng vào ngày mai.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

6.  Anh ấy gợi ý rằng chúng tôi nên đến sớm để chuẩn bị.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

7. Họ gợi ý rằng chúng tôi nên lên kế hoạch cho chuyến đi này cẩn thận.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

8. Ông ấy gợi ý rằng chúng tôi nên tham gia khóa học này để nâng cao kỹ năng.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

9. Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi nên đọc cuốn sách này để hiểu rõ hơn về chủ đề..

=> ………………………………………………………………………………………………………….

10. Anh ta gợi ý rằng chúng tôi nên xem xét các lựa chọn khác trước khi quyết định.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

1. She suggested that we should go for a picnic this weekend.

⇒ Giải thích: “Suggest” được sử dụng với cấu trúc “that + subject + should + V” để đưa ra đề xuất.

2. He suggested that we should try this new restaurant.

⇒ Giải thích: Cấu trúc “suggest that” sử dụng “should” và động từ nguyên mẫu để đưa ra đề nghị.

3. They suggested having a meeting on Saturday.

⇒Giải thích: Khi sử dụng “suggest” để đề xuất một hoạt động, động từ theo sau thường ở dạng V-ing.

4. The teacher suggested that we should do this exercise immediately.

⇒ Giải thích: “Suggest” được sử dụng với cấu trúc “that + subject + should + V” khi đưa ra lời khuyên.

5. She suggested that we should visit the museum tomorrow.

⇒ Giải thích: Đối với lời khuyên hoặc đề nghị, “suggest” đi kèm với mệnh đề “that” và động từ nguyên mẫu.

6. He suggested that we should arrive early to prepare.

⇒ Giải thích: “Suggest” có thể được sử dụng để đưa ra khuyến nghị với cấu trúc “that + should + V”.

7. They suggested that we should plan this trip carefully.

⇒ Giải thích: Khi “suggest” đi kèm với “should”, nó chỉ ra một lời khuyên hoặc đề xuất về hành động.

8. He suggested that we should take this course to improve our skills.

⇒ Giải thích: Cấu trúc “suggest that” sử dụng “should” và động từ nguyên mẫu để diễn tả một đề nghị cụ thể.

9. She suggested that we should read this book to better understand the topic.

⇒ Giải thích: “Suggest” đi kèm với “should” và động từ nguyên mẫu để đưa ra lời khuyên về một hành động.

10. He suggested that we should consider other options before making a decision.

⇒ Giải thích: “Suggest” được sử dụng với “should” để đưa ra đề xuất hoặc lời khuyên về một hành động.

Luyện tập thêm các dạng bài tập sau:

3. Download bài tập viết lại câu với suggest lớp 9

Dưới đây là bài tập viết lại câu với suggest lớp 9 với đáp án và giải thích chi tiết dưới dạng file pdf hoàn toàn miễn phí, thích hợp cho bạn lưu trữ và xem lại khi cần thiết. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

4. Lời kết

Kết thúc bài tập viết lại câu với suggest lớp 9, điều quan trọng cần nhớ là suggest thường đi kèm với cấu trúc “that + S + should + V” hoặc V-ing để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất. 

Hãy sử dụng đúng cấu trúc này để diễn đạt ý tưởng của bạn một cách chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh khác nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Suggest: https://www.collinsdictionary.com/sentences/english/suggest  – Truy cập ngày 09.08.2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên