Chủ đề về gia đình là một trong những chủ đề quen thuộc đối với bất kỳ bạn nào đang có ý định hoặc mới bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là đối với kỹ năng IELTS Speaking.
Bạn đã bao giờ tự hỏi khi mình muốn giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh thì sẽ sử dụng những từ vựng nào chưa? Và liệu chủ đề này có đa dạng từ vựng hay không? Hãy cùng Vietop English khám phá đa dạng từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh cực hay nhé! và bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Vietop để biết thêm từ mới.
Tổng hợp từ vựng về phả hệ và quan hệ ruột thịt trong gia đình bằng tiếng Anh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Great-grandfather | ˈgreɪtˈgrændˌfɑːðə | Ông cố |
Great-grandmother | greɪt-ˈgrænˌmʌðə | Bà cố |
Grandparents | ˈgrænˌpeərənts | Ông bà |
Grandfather (Grandpa) | ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː) | Ông |
Grandmother (Grandma/Granny) | ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni) | Bà |
Paternal grandparents | pəˈtɜːnl ˈgrænˌpeərənts | Ông bà nội |
Maternal grandparents | məˈtɜːnl ˈgrænˌpeərənts | Ông bà ngoại |
Parents | ˈpeərənts | Bố mẹ |
Folks | fəʊks | Bố mẹ |
Father (Daddy/Dad/Papa) | ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː) | Bố |
Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum) | ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm) | Mẹ |
Offspring | ˈɒfsprɪŋ | Con cái |
Child (Singular)Children (Plural) | ʧaɪld/ˈʧɪldrən | Trẻ con |
Son | sʌn | Con trai |
Daughter | ˈdɔːtə | Con gái |
Sibling | ˈsɪblɪŋ | Anh chị em ruột |
Brother (Bro) | ˈbrʌðə (brəʊ) | Anh/em trai |
Elder/Older Brother | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðə | Anh trai |
Younger/Little Brother | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðə | Em trai |
Sister (Sis) | ˈsɪstə (siːz) | Chị/em gái |
Elder/Older sister | ˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstə | Chị gái |
Younger/Little sister | ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstə | Em gái |
Twins | twɪnz | Sinh đôi |
Twin sister | twɪn ˈsɪstə | Chị em sinh đôi |
Twin brother | twɪn ˈbrʌðə | Anh em sinh đôi |
Grandchild (singular)Grandchildren (plural) | ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrən | Cháu |
Grandson | ˈgrænsʌn | Cháu trai |
Granddaughter | ˈgrænˌdɔːtə | Cháu gái |
Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural) | ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrən | Chắt |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình [Update 2024]
Tổng hợp từ vựng về người thân, họ hàng trong gia đình bằng tiếng Anh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Uncle | ˈʌŋkl | cậu/chú/bác |
Aunt | ɑːnt | Cô/dì |
Nephew | ˈnɛvju(ː) | Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…) |
Niece | niːs | Cháu gái (của cậu/dì/cô/chú…) |
Cousin | ˈkʌzn | Anh chị em họ |
First cousin | fɜːst ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà) |
Second cousin | ˈsɛkənd ˈkʌzn | Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta) |
Close relatives | kləʊs ˈrɛlətɪvz | Họ hàng gần |
Distance relatives | ˈdɪstəns ˈrɛlətɪvz | Họ hàng xa |
Family members | ˈfæmɪli ˈmɛmbəz | Thành viên trong gia đình |
Next of kin | nɛkst ɒv kɪn | Người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất |
Xem thêm Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình và ứng dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Tổng hợp từ vựng về người thân theo hôn nhân và quan hệ nhận nuôi bằng tiếng Anh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Father-in-law | ˈfɑːðərɪnlɔː | Bố chồng/bố vợ |
Mother-in-law | ˈmʌðərɪnlɔː | Mẹ chồng/mẹ vợ |
Son-in-law | ˈsʌnɪnlɔː | Con rể |
Daughter-in-law | ˈdɔːtərɪnlɔː | Con dâu |
Brother-in-law | ˈbrʌðərɪnlɔː | Anh rể/Em rể |
Sister-in-law | ˈsɪstərɪnlɔː | Chị dâu/Em dâu |
Spouse | spaʊz | Vợ chồng |
Husband | ˈhʌzbənd | Chồng |
Wife | waɪf | Vợ |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑːðə | Cha dượng |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌðə | Mẹ kế |
Ex-husband | ɛks-ˈhʌzbənd | Chồng cũ |
Ex-wife | ɛks-waɪf | Vợ cũ |
Half-brother | ˈhɑːfˌbrʌðə | Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Half-sister | ˈhɑːfˈsɪstə | Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Step brother | stɛp ˈbrʌðə | Con trai riêng của cha dượng/mẹ kế |
Step sister | stɛp ˈsɪstə | Con gái riêng của cha dượng/mẹ kế |
Foster parents | ˈfɒstə ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (không đi kèm với các ràng buộc về pháp lý) |
Foster father | ˈfɒstə ˈfɑːðə | Bố nuôi |
Foster mother | ˈfɒstə ˈmʌðə | Mẹ nuôi |
Adoptive parents | əˈdɒptɪv ˈpeərənts | Bố mẹ nuôi (về mặt pháp lý) |
Adoptive child | əˈdɒptɪv ʧaɪld | Con nuôi |
Adopted son/Foster son | əˈdɒptɪd sʌn/ˈfɒstə sʌn | Con trai nuôi |
Adopted daughter/Foster daughter | əˈdɒptɪd ˈdɔːtə/ˈfɒstə ˈdɔːtə | Con gái nuôi |
Các cụm từ liên quan đến gia đình
- Take care of = Look after: chăm sóc
- Take after: Trông giống (về ngoại hình)
- Give birth to: Sinh em bé
- Get married to somebody: Cưới
- Propose to somebody: Cầu hôn
- Run in the family: Cùng chung một đặc điểm trong gia đình
- Get along with somebody: Có mối quan hệ tốt với
- Immediate family: Gia đình ruột thịt
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
- Extended family: gia đình mở rộng (gồm có nhiều thế hệ như ông bà, cô chú, các bác, cậu mợ,….)
- Family tree: mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative: họ hàng xa
- Loving family = close-knit family : gia đình êm ấm
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm
- Troubled childhood: tuổi thơ vất vả, khó khăn
- Divorce: Ly dị
- Bitter divorce: Ly thân
- Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con sau khi vợ chồng ly dị
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: nghĩa là vợ hoặc chồng chỉ có một người được nuôi con
- Pay child support: Chi trả số tiền nhờ người nuôi con
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Blue blood: nòi giống hoàng tộc, quyền thế
- A/the blue-eyed boy: con cưng trong gia đình.
Sau khi nắm rõ được một số từ vựng các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, các bạn hãy thử áp dụng vào các cuộc hội thoại hàng ngày tham khảo dưới đây nhé!
Xem thêm:
Một số mẫu câu hỏi thường gặp và câu trả lời ví dụ về các thành viên trong gia đình
- How many people are there in your family?
-> There are four people in my family: my father, my mother, my brother and me. We are very close. We often go out for breakfast on Sundays.
- Do you get along well with your family?
-> Most definitely. I used to have a lot of arguments with my brother or my sister, but when we grow up, we become more mature and get on really well now.
- Which member of your family are you closest to?
-> The member I am closest to in my family is my mother, of course. I often go shopping with my mother when we have free time. She is really good at cooking, so I love eating her dishes.
- How much time do you spend with your family?
-> I used to spend almost every time I had with my family. However, since I studied university and moved out to another city, I haven’t had many chances to be with them. I hope I can have time to visit my family in the future.
- When did you last have a family party?
-> Just a few weeks ago. We celebrated a birthday party for my mother. The party was not so big, but we laughed a lot and ate the birthday cake together.
- Where do your parents like living?
-> My parents like living in a city with a comfortable atmosphere. They think it’s important for their health, and they can do a lot of outside activities like walking around the park or riding a bike.
- What do your parents do?
-> My father is a driver. He doesn’t need to get up early to go to work. In contrast, my mother is an accountant, so she often wakes up at 6 a.m to prepare for her work.
- Do you have any siblings? If yes, tell some about them.
-> Yes, I have. I have an older brother. He is 24 years old. He is a manager. I get on really well with him, so many times he gives me a present like candies, chocolate or snacks – my favorite.
- Have you got any kids?
-> No, I haven’t. Because I am just 19 years old and I want to play more, I don’t think I will get married soon.
- Are your grandparents still alive? Where do they live?
-> Yes, they are. My grandparents are still really healthy. They are living with my uncle and my aunt.
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng cũng như các dạng hội thoại tham khảo về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ và làm quen một số dạng câu hỏi về chủ đề thành viên trong gia đình nhé. Chúc các bạn có thể tự tin giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh!