Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

10 phút học nhanh các thì trong tiếng Anh lớp 8 kèm bài tập vận dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chương trình tiếng Anh lớp 8 bao gồm các thì cơ bản và nâng cao giúp học sinh có khả năng diễn đạt trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ từng thì, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp và làm bài kiểm tra.

Trong chương trình lớp 8, các bạn sẽ được củng cố lại những thì đã học ở lớp 7 và tiếp cận với những thì mới phức tạp hơn. Điều quan trọng là bạn phải nắm vững cấu trúc và biết cách phân biệt các thì để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Cùng mình học ngay thôi nào!

1. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 bạn cần nắm

Trong chương trình tiếng Anh lớp 8, thì là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Trong nội dung sau, mình sẽ tổng hợp các thì trong tiếng Anh để bạn nắm được kiến thức tổng quan nhất.

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 bạn cần nắm
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 bạn cần nắm

1.1. Ôn tập nhanh các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • Cấu trúc: S + V(s/es) / S + don’t/doesn’t + V

E.g.: Violet studies English every day. (Violet học tiếng Anh mỗi ngày.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing

E.g.: James and Noah are playing football now. (James và Noah đang chơi bóng đá bây giờ.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple)

  • Cấu trúc: S + V-ed/V2 / S + didn’t + V

E.g.: Ava and Olivia visited their grandmother yesterday. (Ava và Olivia đã thăm bà của họ hôm qua.)

1.2. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Định nghĩa: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V
  • Phủ định: S + will not (won’t) + V
  • Nghi vấn: Will + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả quyết định đột xuất

E.g.: I will help Olivia with her homework. (Tôi sẽ giúp Olivia làm bài tập về nhà.)

  • Dự đoán tương lai

E.g.: It will rain next Sunday. (Chủ nhật tới trời sẽ mưa.)

  • Diễn đạt lời hứa

E.g.: Ethan will call Rose later. (Ethan sẽ gọi cho Rose sau.)

Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year, in the future, soon, later

E.g.:

  • Ethan’s family will travel to Da Nang next summer. (Gia đình của Ethan sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào mùa hè tới.)
  • Marry won’t forget your birthday. (Marry sẽ không quên sinh nhật của bạn.)

Xem thêm: Bí kíp cưa đổ thì tương lai đơn với 100+ câu bài tập thì tương lai đơn

1.3. Thì hiện tại đơn dùng trong tương lai (Present simple for future events)

Cách dùng đặc biệt: Thì hiện tại đơn có thể diễn tả tương lai trong những trường hợp sau:

  1. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định:
    • The train leaves Tokyo at 8 AM tomorrow. (Tàu rời Tokyo lúc 8 giờ sáng mai.)
    • School starts on September 5th. (Trường học bắt đầu vào ngày 5 tháng 9.)
  2. Trong câu điều kiện loại 1:
    • If it rains, Marry and Rosy will stay home. (Nếu trời mưa, Marry và Rosy sẽ ở nhà.)
  3. Trong mệnh đề thời gian:
    • When James comes, tell him to wait. (Khi James đến, bảo anh ấy đợi.)

Xem thêm: Bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 8 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

1.4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.

E.g.: At 7 PM yesterday, I was watching TV. (Lúc 7 giờ tối hôm qua, tôi đang xem TV.)

  • Hai hành động xảy ra song song.

E.g.: While she was cooking, he was reading. (Trong khi cô ấy nấu ăn, anh ấy đang đọc sách.)

  • Hành động đang xảy ra thì bị hành động khác cắt ngang.

E.g.: I was studying when the phone rang. (Tôi đang học thì điện thoại reo.)

Dấu hiệu nhận biết: At this time yesterday, at 8 PM last night, while, when, as

E.g.:

  • They were playing tennis at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi tennis lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
  • She wasn’t sleeping when I called. (Cô ấy không ngủ khi tôi gọi.)

Xem thêm: Trọn bộ 99+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 chọn lọc

2. Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 8

Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 8 là công cụ quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết và áp dụng vào thực tế. Qua quá trình học và thực hành, mình nhận thấy việc luyện tập đều đặn với các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và phân biệt các thì một cách chính xác.

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập phổ biến từ những nguồn tài liệu uy tín để giúp bạn luyện tập hiệu quả. Các bài tập được thiết kế phù hợp với trình độ lớp 8 và nằm trong khuôn khổ chương trình học.

Các dạng bài tập chính trong phần này bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng.
  • Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Bài tập 1 - Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Bài tập 1 – Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. My sister _______ to music every evening.

  • A. listen
  • B. listens
  • C. listening
  • D. listened

2. Look! The children _______ in the garden.

  • A. play
  • B. plays
  • C. are playing
  • D. played

3. We _______ our grandparents last weekend.

  • A. visit
  • B. visits
  • C. are visiting
  • D. visited

4. Tomorrow, I _______ my friend at the airport.

  • A. meet
  • B. will meet
  • C. am meeting
  • D. met

5. While she _______ dinner, the phone rang.

  • A. cook
  • B. cooks
  • C. was cooking
  • D. cooked

6. The train _______ at 9:30 every morning.

  • A. leave
  • B. leaves
  • C. will leave
  • D. left

7. If it _______ sunny tomorrow, we will go to the beach.

  • A. is
  • B. will be
  • C. was
  • D. were

8. At 8 PM yesterday, my family _______ television together.

  • A. watch
  • B. watches
  • C. were watching
  • D. watched

9. She _______ her homework yesterday.

  • A. don’t finish
  • B. doesn’t finish
  • C. didn’t finish
  • D. hasn’t finished

10. Next month, they _______ to a new house.

  • A. move
  • B. moves
  • C. will move
  • D. moved

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. BCâu diễn tả thói quen với “every evening” → dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “my sister” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ thêm “s”
2. CCó “Look!” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “children” là số nhiều → are playing
3. DCó “last weekend” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → visited
4. B“Tomorrow” là dấu hiệu của thì tương lai đơn → will meet
5. C“While” + hành động đang diễn ra trong quá khứ → thì quá khứ tiếp diễn “was cooking”
6. BLịch trình tàu cố định → dùng thì hiện tại đơn cho tương lai. Chủ ngữ “train” số ít → leaves
7. ATrong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “if” dùng thì hiện tại đơn → is
8. C“At 8 PM yesterday” là thời điểm cụ thể trong quá khứ → thì quá khứ tiếp diễn “were watching”
9. C“Yesterday” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → didn’t finish
10. C“Next month” là dấu hiệu của thì tương lai đơn → will move

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Bài tập 2 - Điền dạng đúng của động từ
Bài tập 2 – Điền dạng đúng của động từ
  1. She usually _______ (go) to school by bus.
  2. Right now, the students _______ (take) an English test.
  3. My father _______ (work) at this company 10 years ago.
  4. We _______ (visit) Ha Long Bay next summer vacation.
  5. When I _______ (arrive) home yesterday, my mother was cooking.
  6. The movie _______ (start) at 7 PM tonight.
  7. If you _______ (study) hard, you will pass the exam.
  8. At this time yesterday, I _______ (read) a book in my room.
  9. They _______ (finish) their project last Tuesday.
  10. Tomorrow, she _______ (meet) her old friends from primary school.

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. goes“Usually” là dấu hiệu thì hiện tại đơn, chủ ngữ “she” ngôi thứ 3 số ít → goes
2. are taking“Right now” là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ “students” số nhiều → are taking
3. worked“10 years ago” là dấu hiệu thì quá khứ đơn → worked
4. will visit“Next summer” là dấu hiệu thì tương lai đơn → will visit
5. arrivedMệnh đề thời gian với “when” trong quá khứ → thì quá khứ đơn “arrived”
6. startsLịch chiếu phim cố định → dùng thì hiện tại đơn cho tương lai “starts”
7. studyTrong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “if” dùng thì hiện tại đơn → study
8. was reading“At this time yesterday” là thời điểm cụ thể trong quá khứ → thì quá khứ tiếp diễn
9. finished“last Tuesday” là dấu hiệu thì quá khứ đơn, chủ ngữ “they” → dùng finished
10. will meet“Tomorrow” là dấu hiệu thì tương lai đơn → will meet

3. Kết luận

Trong bài tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 mình chia sẻ bên trên, hy vọng bạn có thể nắm vững lý thuyết các thì và vận dụng tốt trong các bài tập thực hành.

🙂 Đừng xem đáp án trước khi hoàn thành bài tập nhé! Hãy ghi chép lại những lỗi sai mà bản thân thường mắc phải để tránh lặp lại trong tương lai.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được những kết quả cao trong việc học tiếng Anh! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các thì hoặc cần thêm bài tập nâng cao, đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại chuyên mục Tiếng Anh THCS & THPT tại Vietop English.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06
Chương trình đôi bạn cùng tiến

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h