Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Câu điều kiện đặc biệt: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu điều kiện đặc biệt trong tiếng Anh là những câu điều kiện không tuân theo các quy tắc tiêu chuẩn của câu điều kiện loại 0, 1, 2, và 3. Các câu này thường kết hợp các yếu tố của nhiều loại câu điều kiện khác nhau hoặc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt để diễn đạt ý nghĩa.

Việc hiểu rõ về cách dùng các loại câu điều kiện đặc biệt sẽ giúp bạn chinh phục những bài tập ngữ pháp, đặc biệt là trong các kì thi như IELTS, TOEFL, … Hãy cùng mình tìm hiểu ngay về câu điều kiện đặc biệt qua các nội dung sau: 

  • Câu điều kiện đảo ngữ
  • Câu điều kiện hỗn hợp
  • Câu điều kiện với unless
  • … 

 Học ngay cùng mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Câu điều kiện đảo ngữ:
+ Điều kiện loại 1: Should + S +V (inf), s + will/ can/ may + V (inf)
+ Điều kiện loại 2: Were + S + (to) + V (inf), S + would/could/might + V (inf)
+ Điều kiện loại 3: Had + S + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)
– Câu điều kiện hỗn hợp: 
+ Quá khứ – hiện tại: If + clause (past perfect), would/ could/ might + V (inf)
+ Hiện tại – quá khứ: If + clause (simple past), would/ could/ might + have + V (past participle)
– Câu điều kiện nhấn mạnh: Sử dụng should/ should happen to/ may/ might
– Sử dụng as long as, so long as, provided (that), on condition (that) cho câu điều kiện đặc biệt.

1. Câu điều kiện đặc biệt là gì?

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt các tình huống giả định và điều kiện khác nhau. Ngoài những cấu trúc điều kiện thông thường như điều kiện loại 1, 2, và 3, tiếng Anh còn có các câu điều kiện đặc biệt, mang lại sự phong phú và linh hoạt trong diễn đạt.

E.g.: 

  • Should it rain tomorrow, the event will be canceled. (Nếu ngày mai trời mưa, sự kiện sẽ bị hủy.)

=> Giải thích: Trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1, should được đưa lên đầu câu thay cho if. Đây là một cách diễn đạt trang trọng và nhấn mạnh điều kiện.

  • Were I to win the lottery, I would travel the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

=> Giải thích: Trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2, were được đưa lên đầu câu thay cho if. Cách này nhấn mạnh tính giả định của điều kiện và được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.

  • Had I known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã làm bánh rồi.)

=> Giải thích: Trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3, had được đưa lên đầu câu thay cho if. Đây là cách diễn đạt trang trọng và nhấn mạnh tính không có thật trong quá khứ.

2. Các loại câu điều kiện đặc biệt

Bên cạnh các câu điều kiện loại 1, 2, 3 chúng ta thường gặp, cùng mình học và tìm hiểu thêm các loại câu điều kiện đặc biệt như: Câu điều kiện đảo ngữ, câu điều kiện hỗn hợp, câu điều kiện với unless và câu điều kiện trong trường hợp nhấn mạnh.

2.1. Câu điều kiện đảo ngữ

Câu điều kiện đảo ngữ trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt được sử dụng để làm cho câu trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu điều kiện. Đây là câu điều kiện lược bỏ if và được sử dụng cấu trúc đảo ngữ nhưng vẫn giữ nguyên được nghĩa của câu điều kiện.

Hãy nhìn cụ thể hơn qua cấu trúc đảo ngữ của từng loại câu điều kiện:

Cách dùngCấu trúc câu điều kiệnCấu trúc đảo ngữ câu điều kiệnVí dụ
Loại 1Nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.If + clause (hiện tại đơn), clause (tương lai đơn).Should + S +V (inf), S + will/ can/ may + V (inf)If you run 30 minutes per day, your health will be better. 
Should you run 30 minutes per day, your health will be better.
Tạm dịch: Nếu bạn chạy 30 phút mỗi ngày, sức khỏe của bạn sẽ tốt hơn.
Loại 2Nói về những tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.If + clause (quá khứ đơn), S + would/could/might + V.* Trường hợp 1: Mệnh đề If chứa động từ tobe:
Were + S + …., S + would/could/might + V.

* Trường hợp 2: Mệnh đề If chứa động từ thường:
Were + S + to + V (inf), S + would/ could/ might + V (inf)
1. If I were rich, I would travel the world.
→ Were I rich, I would travel the world.
Tạm dịch: Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.

2. If I were able to fly, I would fly to the moon. 
→ Were I able to fly, I would fly to the moon. 
Tạm dịch: Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ bay tới mặt trăng.
IF Loại 3Nói về những tình huống không có thật trong quá khứ.If + clause (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V(past participle).Had + S + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle).If we had met last night, we would have had dinner together. 
→ Had we met last night, we would have had dinner together. 
Tạm dịch: Nếu chúng tôi gặp nhau tối qua thì chúng tôi đã đi ăn cùng nhau rồi).

* Lưu ý:

  • Trong câu đảo ngữ, từ if bị lược bỏ và vị trí của trợ động từ hoặc động từ to be được đảo lên trước chủ ngữ.
  • Ở câu điều kiện loại 2, ta có một số lưu ý sau:
    • Were được sử dụng thay vì was cho tất cả các chủ ngữ, kể cả chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít (I, he, she, it).
    • Sau chủ ngữ, thêm to trước động từ chính khi đảo ngữ (ngoại trừ khi động từ chính là be)
  • Khi câu điều kiện đảo ngữ ở dạng phủ định, not phải đứng ngay sau chủ ngữ. 

E.g.: If I were not tired, I would go to the party. (Nếu tôi không mệt, tôi sẽ đi dự tiệc.) → Were I not tired, I would go to the party. (Nếu tôi không mệt, tôi sẽ đi dự tiệc.)

2.2. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa các yếu tố của câu điều kiện loại 2 và loại 3. Chúng được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc giả định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của các tình huống này có thể nằm trong hiện tại hoặc quá khứ.

 Quá khứ – hiện tạiHiện tại – quá khứ
Cách dùngNói về một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của nó ảnh hưởng đến hiện tại.Nói về một tình huống không có thật trong hiện tại và kết quả của nó ảnh hưởng đến quá khứ. 
Cấu trúcIf + clause (past perfect), would/ could/ might + V (inf) If + clause (simple past), would/ could/ might + have + V (past participle) 
Ví dụ If I had studied harder, I would be at a better university now.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã ở một trường đại học tốt hơn.) 
If I were you, I would have told her the truth.
(Nếu tôi là bạn, tôi đã nói sự thật với cô ấy rồi.) 

Lưu ý:

  • Thời gian khác nhau: Điều kiện và kết quả xảy ra ở các thời gian khác nhau.
  • Tính giả định: Cả điều kiện và kết quả đều là những tình huống giả định, không có thật.
  • Sử dụng trong văn viết và nói: Câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả các tình huống phức tạp hơn.

2.3. Câu điều kiện với “Unless”

Unless = If not (Trừ khi, nếu không)

Unless có nghĩa là trừ khi và được dùng để diễn tả điều kiện phủ định. Cụm từ này thường thay thế cho if … not.

Loại câuCấu trúcVí dụ 
Câu điều loại 1Unless + clause (simple present), S + will/ can/ shall + V(inf)If it doesn’t stop raining, we won’t go hiking. (Nếu trời không ngừng mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.) 
Unless it stop raining, we won’t go hiking. (Trừ khi trời ngừng mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.) 
Câu điều kiện loại 2Unless +clause (past simple), S+ would/  could/ might + V(inf) If she weren’t shy, she could not make more friends. (Nếu cô ấy xấu hổ, cô ấy không thể kết thêm bạn.)
→ Unless she were shy, she could make more friends. (Trừ khi cô ấy xấu hổ, cô ấy sẽ kết thêm được bạn bè.) 
Câu điều kiện loại 3Unless + clause (past perfect), S + would + have + V(past participle)If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.) 
→ I wouldn’t have attended unless I had known about the meeting. (Tôi đã không tham dự trừ khi tôi biết về cuộc họp.) 

* Lưu ý:

  • Unless tương đương với if not (nếu không).
  • Không sử dụng not trong mệnh đề chứa unless vì unless đã mang nghĩa phủ định.
  • Unless thường không dùng trong cấu trúc đảo ngữ.
  • Unless không sử dụng trong câu hỏi.

E.g: What will you do if you don’t go out? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn không ra ngoài?)

→ Không dùng: What will you do unless you go out?

Tham khảo:

2.4. Câu điều kiện sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh

Trong tiếng Anh, các cấu trúc nhấn mạnh trong câu điều kiện, đặc biệt là loại 1 được sử dụng để làm cho câu trở nên trang trọng hơn, nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh tính chất giả định của tình huống.

 Should/ should happen toMay/ might
Cách dùngNhấn mạnh tính bất ngờ, điều kiện ít có khả năng xảy ra.Nhấn mạnh mức độ khả thi hoặc giả định của tình huống
Cấu trúc Should + S (happen to) + V (inf), S + will/ can/ may + V (inf) If + clause (simple present),  S + may/might + V(inf) 
Ví dụ If you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, xin hãy cho tôi biết.) 
→ Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, xin hãy cho tôi biết.) 
If it rains tomorrow, we may cancel the picnic. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta có thể sẽ hủy buổi dã ngoại.)

2.5. Câu điều kiện với so long as, as long as, provided (that) và on condition (that)

Câu điều kiện với so long as, as long as, provided (that) và on condition (that) là những cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả các điều kiện khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từng từ và các ví dụ minh họa.

 So long as/As long asProvided/ On condition (that)
Ý nghĩaMiễn là – diễn tả điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra.Với điều kiện là, miễn là
Cấu trúc câu điều kiện với các cụm từSo long as/ As long as + clause (simple present), S + will/ can/ may + V (inf) Provided/ On condition (that) + clause (simple present), S + will/ can/ may + V (inf) 
Ví dụ If you keep the room clean, you can stay here. 
—> You can stay here so long as you keep the room clean. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ phòng sạch sẽ.) 
If you finish your homework, you can go out to play.
—> Provided that you finish your homework, you can go out to play. (Miễn là bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài chơi.)

3. Bài tập câu điều kiện đặc biệt

Để hiểu rõ hơn và thành thạo trong việc sử dụng các câu điều kiện đặc biệt trong tiếng Anh, chúng ta cần thực hành thông qua các bài tập. Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng:

  • Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện đặc biệt.
  • Hoàn thành câu với từ cho trước.
  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống. 
  • Chọn  đáp án đúng A, B, C. 

Hoàn thành ngay với mình nhé!

Exercise 1: Rewrite the sentence in inverted conditional sentence

(Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện.) 

1. If you need any help, please let me know.

=> ………………………………………………………

2. If I were rich, I would travel the world.

=> ………………………………………………………

3. If she had studied harder, she would have passed the exam.

=> ………………………………………………………

4. If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.

=> ………………………………………………………

5. If he were to ask me, I would say yes.

=> ………………………………………………………

1. Should you need any help, please let me know.

=> Giải thích: Trong câu điều kiện loại 1, khi dùng should để đảo ngữ, ta bỏ if và đưa should lên đầu câu

2. Were I rich, I would travel the world.

=> Giải thích: Trong câu điều kiện loại 2, khi dùng were để đảo ngữ, ta bỏ if và đảo động từ were lên trước chủ ngữ. 

3. Had she studied harder, she would have passed the exam.

=> Giải thích: Trong câu điều kiện loại 3, khi dùng had để đảo ngữ, ta bỏ if và đưa had lên đầu câu. 

4. Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic.

=> Giải thích: Tương tự như câu 1, if it rains tomorrow trở thành should it rain tomorrow.

5. Were he to ask me, I would say yes.=> Giải thích: Trong câu điều kiện loại 2 với cấu trúc were to, ta bỏ if và đưa were lên đầu câu.

Exercise 2: Complete the following sentences using the structure of mixed conditionals.

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp.)

  1. If I ………. (know) you were coming, I ………. (prepare) something special.
  2. If she ………. (be) more careful, she ………. (avoid) the accident.
  3. If they ………. (take) the earlier bus, they ………. (be) here by now.
  4. If I ………. (be) a musician, I ………. (perform) at the concert last night.
  5. If he ………. (save) more money, he ………. (buy) a new car now.

1. If I knew you were coming, I would have prepared something special.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp hiện tại – quá khứ. If I knew là mệnh đề điều kiện quá khứ, và I would have prepared là mệnh đề chính ở quá khứ.

2. If she were more careful, she could have avoided the accident.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp hiện tại – quá khứ. If she were more careful là mệnh đề điều kiện hiện tại giả định, và she could have avoided là mệnh đề chính ở quá khứ.

3. If they had taken the earlier bus, they would be here by now.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp quá khứ – hiện tại. If they had taken là mệnh đề điều kiện quá khứ hoàn thành, và they would be here là mệnh đề chính ở hiện tại.

4. If I were a musician, I would have performed at the concert last night.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp hiện tại – quá khứ. If I were a musician là mệnh đề điều kiện hiện tại giả định, và I would have performed là mệnh đề chính ở quá khứ.

5. If he had saved more money, he could buy a new car now.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp quá khứ – hiện tại. If he had saved là mệnh đề điều kiện quá khứ hoàn thành, và he could buy là mệnh đề chính ở hiện tại.

Exercise 3: Fill in the blank with may, might, should or unless

(Bài tập 3: Chọn từ thích hợp may, might, should, unless để hoàn thành các câu sau)

  1. If it rains tomorrow, we ………. cancel the picnic.
  2. You won’t pass the exam ………. you study harder.
  3. ………. you need any help, please let me know.
  4. If she finishes her work early, she ………. join us for dinner.
  5. We won’t go hiking ………. it stops raining.

1. If it rains tomorrow, we may cancel the picnic.

=> Giải thích: May được dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.

2. You won’t pass the exam unless you study harder.

=> Giải thích: Unless có nghĩa là trừ khi, được dùng để diễn tả điều kiện phủ định.

3. Should you need any help, please let me know.

=> Giải thích: Should ở đầu câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh và tạo tính trang trọng.

4. If she finishes her work early, she might join us for dinner.

=> Giải thích: Might diễn tả khả năng không chắc chắn xảy ra trong tương lai.

5. We won’t go hiking unless it stops raining.

=> Giải thích: Unless có nghĩa là trừ khi, được dùng để diễn tả điều kiện phủ định. 

Exercise 4: Complete the sentences in the inverted conditional

(Bài tập 4: Hoàn thành câu dưới dạng đảo ngữ)

  1. (the books/be) ………. cheaper, I would have bought them all.
  2. (the Prime Minister/fail) ………. to get the necessary support, he would be forced to call a snap election.
  3. (the evidence/not be destroyed) ………. , the accused would have been found guilty.
  4. (you/need) ………. any further assistance, do not hesitate to contact us.
  5. (the ship/ not capsize) ………. , there would have been more survivors.

1. Had the books been cheaper, I would have bought them all.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3. Dạng gốc của câu này là: If the books had been cheaper, I would have bought them all. Khi đảo ngữ, If được loại bỏ, had được đưa lên đầu câu và động từ been giữ nguyên.

2. Were the Prime Minister to fail to get the necessary support, he would be forced to call a snap election.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2. Dạng gốc của câu này là: If the Prime Minister were to fail to get the necessary support, he would be forced to call a snap election. Khi đảo ngữ, If được loại bỏ, were được đưa lên đầu câu và giữ nguyên cấu trúc còn lại.

3. Had the evidence not been destroyed, the accused would have been found guilty.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3. Dạng gốc của câu này là: If the evidence had not been destroyed, the accused would have been found guilty. Khi đảo ngữ, if được loại bỏ, had được đưa lên đầu câu và thêm not trước been destroyed.

4. Should you need any further assistance, do not hesitate to contact us.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1. Dạng gốc của câu này là: If you need any further assistance, do not hesitate to contact us. Khi đảo ngữ, If được loại bỏ, should được đưa lên đầu câu và động từ need giữ nguyên.

5. Had the ship not capsized, there would have been more survivors.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3. Dạng gốc của câu này là: If the ship had not capsized, there would have been more survivors. Khi đảo ngữ, If được loại bỏ, had được đưa lên đầu câu và thêm not trước capsized.

Exercise 5: Choose the correct answer A, B or C 

(Bài tập 5: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C) 

1. If I hadn’t fought for our relationship, we ………. together now.

  • A. wouldn’t be
  • B. wouldn’t have been
  • C. weren’t

2. I would be happier if I ………. ‘yes’ when she asked me to marry her.

  • A. had said
  • B. said
  • C. would say

3. If you weren’t such a jerk, they ………. you to yesterday’s party.

  • A. would invite
  • B. would have invited
  • C. had invited

4. If you ………. a map, as I told you, we wouldn’t be lost now.

  • A. took
  • B. had taken
  • C. would have take

5. If I didn’t love you, I ………. you last year.

  • A. would have called
  • B. called
  • C. would call

Đáp ánGiải thích
AHadn’t fought là thì quá khứ hoàn thành, trong khi we ………. together now ám chỉ hiện tại. Vì vậy, ta dùng wouldn’t be để chỉ hiện tại nếu quá khứ khác đi.
ACâu này nói rằng người nói sẽ hạnh phúc hơn bây giờ nếu đã nói yes trong quá khứ. Do đó, had said (quá khứ hoàn thành) là đúng.
BWeren’t (quá khứ đơn) ám chỉ hiện tại không có thật, và yesterday’s party chỉ sự kiện trong quá khứ. Vì vậy, would have invited là đúng để nói về hành động mời trong quá khứ không xảy ra.
BAs I told you (như tôi đã nói với bạn) là hành động trong quá khứ, và we wouldn’t be lost now ám chỉ hiện tại. Had taken (quá khứ hoàn thành) chỉ hành động trong quá khứ không xảy ra.
BDidn’t love you là hiện tại không có thật, và last year chỉ quá khứ. Do đó, would have called là đúng để nói rằng nếu hiện tại khác, thì hành động trong quá khứ đã không xảy ra.

4. Kết luận

Các câu điều kiện đảo ngữ, câu điều kiện hỗn hợp, và câu điều kiện với động từ tình thái không chỉ làm cho câu văn của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác và sắc bén hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hãy dành thời gian ôn luyện hằng ngày và hoàn thành các bài tập về câu điều kiện đặc biệt để ôn tập một cách hiệu quả nhé! Ngoài ra, nếu cần trợ giúp trong quá trình ôn luyện, hãy để lại bình luận phía dưới, đội ngũ Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp!

Tài liệu tham khảo:

  • Conditionals: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conditionals-other-expressions-unless-should-as-long-as – Truy cập ngày 7/6/2024
  • Was, were in the if clause: https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences-was-instead-of-were/ – Truy cập ngày 7/6/2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h