Verb of liking là những động từ diễn đạt sự yêu thích, mỗi động từ sẽ có những cấu trúc khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Cấu trúc verb of liking là gì và cách sử dụng.
- Các động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích.
- Tổng hợp những động từ theo sau là V_ing hoặc to V.
Cùng theo dõi ngay bài viết nào!
Nội dung quan trọng |
– Verb of liking là những động từ diễn đạt sự yêu thích. – Các động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích: + Verb + V_ing/ to V: Like (thích), love (yêu), hate (ghét), prefer (thích). + Verbs + V_ing: Adore (yêu thích), enjoy (rất thích), fancy (thích), don’t mind (không ngại), dislike (không thích), detest (ghét). – Những động từ theo sau là V_ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau: Forget, mean, remember, regret, stop, try, need, … |
1. Verb of liking là gì?
Verb of liking là những động từ chỉ sự thích thú, thường đi với V_ing hoặc to V.
Dạng động từ này có 2 loại:
- Nhóm từ mang nghĩa thích: Like, love, prefer, adore, enjoy, fancy, …
- Nhóm từ mang nghĩa ghét: Hate, detest, dislike, …
2. Cách dùng cấu trúc verb of liking
Tùy vào các từ mà cấu trúc có thể đi với V_ing, cùng mình tìm hiểu cụ thể:
2.1. Verb + V_ing/ to V
Đây là những cụm này thường sẽ đi với V_ing hoặc to V để diễn tả sự thích thú nhưng không thay đổi về nghĩa.
Verb | Ví dụ Verb + V_ing | Ví dụ Verb + to V |
Like | I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.) | I like to play football. (Tôi thích chơi bóng đá.) |
Love | She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) | She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Hate | I hate cooking. (Tôi ghét nấu ăn.) | I hate to cook. (Tôi ghét nấu ăn.) |
Prefer | I prefer watching movies to reading books. (Tôi thích xem phim hơn đọc sách.) | I prefer to watch movies to reading books. (Tôi thích xem phim hơn đọc sách.) |
2.2. Verbs + V_ing
Bên cạnh các từ trên, một số động từ thích còn có thể chỉ đi với V_ing:
Verb | Nghĩa | Ví dụ |
Adore | Thể hiện sự yêu thích mãnh liệt, say mê. | I adore watching romantic movies. (Tôi yêu thích cuồng nhiệt việc xem phim tình cảm.) |
Enjoy | Thể hiện sự thích thú, hài lòng với một hoạt động nào đó. | She enjoys spending time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian cho gia đình.) |
Fancy | Thể hiện mong muốn, ý thích làm một điều gì đó. | I fancy trying a new restaurant tonight. (Tôi muốn thử một nhà hàng mới tối nay.) |
Don’t mind | Thể hiện sự đồng ý, chấp nhận một điều gì đó. | I don’t mind waiting in line for a good cup of coffee. (Tôi không phiền xếp hàng để mua một tách cà phê ngon.) |
Dislike | Thể hiện sự không thích, không hài lòng với một hoạt động nào đó. | I dislike doing housework. (Tôi không thích làm việc nhà.) |
Xem thêm:
- So such là gì? Cách dùng cấu trúc so such trong tiếng Anh
- Giải đáp give up to V hay Ving – Chi tiết cách sử dụng cấu trúc give up
- Delighted + gì? Delighted to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc delighted đơn giản
3. Phân biệt cách dùng V_ing và to V
Trong trường hợp các động từ vừa đi với V_ing vừa đi với to V, bạn có thể phân biệt bằng cách sau:
Verb + V_ing | Verb + to V | |
Cách dùng | Sử dụng các verb of liking với V_ing khi muốn nói đến việc yêu thích thứ gì đó lâu dài. | Sử dụng các verb of liking với to V khi muốn nói đến việc yêu thích thứ gì đó trong thời gian ngắn, theo kiểu bộc phát, thích vì điều gì đó. |
Ví dụ | I like watching movies. (Tôi thích xem phim.) | She likes to travel to new countries. (Cô ấy thích đi du lịch đến những quốc gia mới.) |
4. Những động từ theo sau là V_ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau
Ngoài các động từ đi với to V và V_ing không đổi nghĩa ra, dưới đây là một vài trường hợp ngoại lệ, có nghĩa khác nhau khi đi với V_ing và to V.
Verbs | Verbs + V_ing | Verb + to V | Ví dụ |
Forget | Quên đã làm gì (ở quá khứ) | Quên sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai) | I forgot to buy milk. (Tôi quên mua sữa.) I forgot locking the door. (Tôi quên khóa cửa.) |
Mean | Có nghĩa là gì | Có ý định làm gì | What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?) I mean to call you later. (Tôi có ý định gọi cho bạn sau.) |
Remember | Nhớ đã làm gì trong quá khứ | Nhớ sẽ phải làm gì (ở hiện tại hoặc tương lai) | I remember seeing you last week. (Tôi nhớ đã gặp bạn tuần trước.) I remember to take my medication. (Tôi nhớ phải uống thuốc.) |
Regret | Tiếc đã làm gì trong quá khứ | Tiếc sẽ phải làm gì (hiện tại – tương lai) | I regret saying that. (Tôi tiếc vì đã nói điều đó.) I regret not going to the party. (Tôi tiếc vì không đi dự tiệc.) |
Stop | Dừng làm gì | Dừng lại để làm việc gì đó khác | I stopped talking when I saw her. (Tôi ngừng nói khi nhìn thấy cô ấy.) I stopped the car to let the pedestrians cross. (Tôi dừng xe để người đi bộ qua đường.) |
Try | Thử làm gì | Cố gắng làm gì | I tried cooking a new recipe last night. (Tôi đã thử nấu một món ăn mới tối qua.) I will try to finish this project on time. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án này đúng hạn.) |
Need | Cần được làm gì | Cần làm gì | My car needs fixing. (Xe của tôi cần được sửa chữa.) I need to go to the bank. (Tôi cần đi ngân hàng.) |
5. Bài tập verb of liking trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm chắc kiến thức, hãy bắt đầu làm ngay các bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn nhé! Mình đã tổng hợp lại các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra như:
- Bài tập điền từ vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng nhất.
- Bài tập sắp xếp câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I ………. (love) ………. (spend time) with my family.
- She ………. (enjoy) ………. (read) books.
- They ………. (not like) ………. (go) to the movies.
- They ………. (adore) ………. (travel) to exotic places.
- He ………. (dislikes) ………. (wake up) early in Monday morning.
Exercise 2: Complete the following sentences, using the –ing verbs of the verbs given
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau, sử dụng động từ đuôi –ing của các động từ cho sẵn)
(listen/ play/ travel/ learn/ meet)
- I enjoy ………. music while I’m studying. It helps me concentrate.
- My sister loves ………. new languages. She’s currently learning French.
- They don’t like ………. board games. They prefer video games.
- Do you like ………. with friends on the weekends?
- We hate ………. for long hours. We prefer short trips.
Exercise 3: Arrange the following words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
- you/ What/ activities/ do/ free time/ in/ your/ like/ to/ ?
- swimming/ I/ really/ enjoy/ .
- My sister/ not/ cooking/ at all/ like/ does/ .
- We/ love/ to/ travel/ the world/ around/ .
- What/ sports/ do/ you/ like/ to/ play/ in/ your/ freetime/ .
Xem thêm các bài tập khác:
- “Chinh phục” điểm cao với bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 cực chi tiết
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết
- 200+ bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành (có đáp án)
6. Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về cách dùng cấu trúc verb of liking trong tiếng Anh. Khi sử dụng các động từ V_ing và to V với linking verb, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- V_ing dùng để chỉ ra hành động diễn ra trong thời gian kéo dài.
- To V dùng để chỉ ra hành động diễn ra trong thời gian kéo ngắn
- Cấu trúc ving này thường không được dùng trong thì tiếp diễn.
Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc verb of liking này!
Ngoài ra, mình còn có tổng hợp thêm nhiều cấu trúc khác, bạn hãy xem ngay phẩn IELTS Grammar để được “khai sáng” nhé!
Tài liệu tham khảo:
Liking: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/liking – Truy cập ngày 22.05.2024