Dạng câu bị động với động từ nguyên mẫu (Passive Voice with Modal Verbs) là một trong những dạng ngữ pháp quan trọng về câu bị động trong lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh và kỹ năng IELTS Writing.
Để giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức về dạng ngữ pháp này, trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Vietop English tìm hiểu kỹ hơn về cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động đối với động từ nguyên mẫu (Modal Verbs) và làm quen một số dạng bài tập về câu bị động với động từ nguyên mẫu nhé!
Tổng quan về câu bị động với động từ nguyên mẫu
Định nghĩa về động từ nguyên mẫu (Modal Verbs)
Động từ nguyên mẫu, hay còn gọi là động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là những động từ có chức năng dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết.
Một số động từ nguyên mẫu thường gặp: can, should, could, may, might, must, need, ought to, will, would, shall, have to,…
CẤU TRÚC VỚI MODAL VERBS | |
Khẳng định | S + modal verb + V (nguyên thể). |
Phủ định | S + modal verb + not + V (nguyên thể). |
Nghi vấn | Modal verb + S + V (nguyên thể)? |
Ví dụ | He can swim. (Anh ấy có thể bơi.) |
Câu bị động với động từ nguyên mẫu thì hiện tại
Câu bị động với Can/could (Có thể làm gì)
Active | S + can/could + V(nguyên thể) + O. |
Passive | O + can + be + V(p2) (by S). |
Ví dụ | She can draw a beautiful picture. (Cô ấy có thể vẽ một bức tranh đẹp.) -> A beautiful picture can be drawn by her. |
Câu bị động với May/might (Có khả năng xảy ra)
Active | S + may/might + V(nguyên thể) + O. |
Passive | O + may/might + be + V(p2) (by S). |
Ví dụ | He may phone her this afternoon. (Anh ấy có thể gọi điện cho cô ấy vào chiều nay.) -> She may be phoned by him this afternoon. |
Câu bị động với Should/Ought to (Nên làm gì)
Active | S + should/ought to + V(nguyên thể) + O. |
Passive | O + should/ought to + be + V(p2) (by S). |
Ví dụ | You should clean your room. (Bạn nên dọn phòng của mình.) -> Your room should be cleaned. |
Câu bị động với Must/Have to (Phải làm gì)
Active | S + must/have to + V(nguyên thể) + O. |
Passive | O + must/have to + be + V(p2) (by S). |
Ví dụ | She must finish all her homework before the next class. (Cô ấy phải hoàn thành hết bài tập trước buổi học tiếp theo.) -> All her homework must be finished before the next class. |
Câu bị động với Will/Be going to
Active | S + will/be going to + V(nguyên thể) + O. |
Passive | O + will/be going to + be + V(p2) (by S). |
Ví dụ | They will celebrate a festival next year. (Họ sẽ tổ chức một lễ hội vào năm tới.) -> A festival will be celebrated next year. |
Câu bị động với động từ nguyên mẫu thì quá khứ
Câu bị động với Could have V(p2)
Active | S + could have V(p2) + O. |
Passive | O + could have been V(p2) (by S). |
Ý nghĩa | Diễn tả điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên nó đã không xảy ra hoặc người nói không chắc chắn. |
Ví dụ | I could have eaten all the fast food, but it was not good for me. (Tôi đã có thể ăn hết đồ ăn nhanh, nhưng nó không tốt cho tôi.) -> All the fast food could have been eaten, but it was not good for me. |
Câu bị động với Might have V(p2)
Active | S + might have V(p2) + O. |
Passive | O + might have been V(p2) (by S). |
Ý nghĩa | Diễn tả một hành động/điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra. |
Ví dụ | We might have won the game. (Đáng lẽ ra chúng ta đã có thể thắng trò chơi rồi.) -> The game might have been won by us. |
Câu bị động với Should have V(p2)
Active | S + should have V(p2) + O. |
Passive | O + should have been V(p2) (by S). |
Ý nghĩa | Diễn tả một việc/hành động đáng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra, thường mang hàm ý trách móc hoặc nuối tiếc, trái ngược với quá khứ. |
Ví dụ | Someone stole my money. I should have locked the door. (Ai đó đã cướp tiền của tôi. Đáng lẽ ra tôi nên khóa cửa lại.) -> My money was stolen. The door should have been locked. |
Câu bị động với Must have (P2)
Active | S + must have V(p2) + O. |
Passive | O + must have been V(p2) (by S). |
Ý nghĩa | Được sử dụng với ý “chắc hẳn đã…”, chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng ở quá khứ. |
Ví dụ | She got a high mark. She must have done all the homework. (Cô ấy đạt điểm cao. Chắc hẳn cô ấy đã làm hết bài tập.) -> She got a high mark. All the homework must have been done. |
Sau khi nắm được các cấu trúc câu bị động với động từ nguyên mẫu, các bạn hãy cùng Vietop thử áp dụng kiến thức vừa học vào các dạng bài tập dưới đây nhé!
Tham khảo:
Bài tập về câu bị động với động từ nguyên mẫu
Bài 1: Rewrite the sentences in passive voice
- I can answer the question.
- She will fix her hair.
- You should open the door.
- We may give her the presents.
- You ought to wash your bike.
- I must finish the report.
- They need not buy milk.
- She can not see the words on the blackboard.
- Will you eat a hamburger?
- Can Liz lock the door?
Bài 2: Fill in the blank with the right form
- Books __________(will/read) by the children.
- Geography __________ (have to/learn) by Jimmy.
- Food __________(may/serve) by the waiter
- The window __________(should/open).
- A lot of money __________(can not/spend) by poor people.
- All the homework __________(must/do) by the students.
- How __________ the problem __________ (can/solve)?
- This button __________(must not/touch).
- The robbers __________(will/arrest) by the police.
- By whom __________the damage__________(should/pay)?
Bài 3: Write passive sentences in with modal verbs
- The rules / must / obey.
- The lessons / should / study / by heart.
- The game / may / cancel.
- She / can not / persuade.
- My car / need / repair.
- Fast food / should not / eat / too much.
- I / want / take care of / by my mom.
- The money / should / send.
- This task / may not / solve.
- My pen / not have to / find.
Bài 4: Choose the correct modal structure
- The money (should have been / should be ) sent yesterday.
- A surprise present (might be given/ might have been given) to you later.
- It’s a difficult task, but it (can be / could have been) done.
- This house (must be /must have been) cleaned last week.
- Sarah (must be / must have been) informed in the case of an emergency.
Đáp án
Bài 1: Rewrite the sentences in passive voice
- The question can be answered.
- Her hair will be fixed.
- The door should be opened.
- The presents may be given to her.
- Your bike ought to be washed.
- The report must be finished.
- Milk need not be bought.
- The words on the blackboard can not be seen.
- Will a hamburger be eaten?
- Can the door be locked?
Bài 2: Fill in the blank with the right form
1. will be read | 2. has to be learnt | 3. may be served | 4. should be opened | 5. cannot be spent |
6. must be done | 7. can the problem be solved | 8. must not be touched | 9. will be arrested | 10. should the damage be paid |
Bài 3: Write passive sentences in with modal verbs
- The rules must be obeyed.
- The lessons should be studied by heart.
- The game may be canceled.
- She cannot be persuaded.
- My car needs to be repaired.
- Fast food should not be eaten too much.
- I want to be taken care of by my mom.
- The money should be sent.
- This task may not be solved.
- My pen doesn’t have to be found.
Bài 4: Choose the correct modal structure
- Should have been
- might be given
- can be
- must have been
- must have been
Xem thêm:
- Bài tập trắc nghiệm câu bị động
- Bài tập viết lại câu bị động
- Bài tập câu bị động thì quá khứ tiếp diễn
Hy vọng rằng sau bài viết ngày hôm nay, các bạn đã nắm được kiến thức tổng quan cũng như thành thạo cách biến đổi dạng câu bị động với động từ nguyên mẫu (Passive Voice with Modal Verbs). Vietop English chúc bạn sẽ đạt điểm cao trong các kỳ thi!