Delight thường được xuất hiện trong các bài hát để diễn tả sự vui mừng. Tuy nhiên, từ delight lại được xuất hiện với nhiều dạng và cấu trúc khác nhau. Vậy delight được sử dụng như thế nào? Delighted to V hay Ving? Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các nội dung sau:
- Delight là gì? Cấu trúc delighted và cách sử dụng chi tiết.
- Các giới từ đi với delight.
- Các cụm từ liên quan đến delight.
- Cách phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong tiếng Anh.
Hãy cùng theo dõi ngay để mở rộng kiến thức về cụm từ này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Delight nghĩa là vui mừng, vừa có thể làm động từ, danh từ, cụm động từ và tính từ. – Cấu trúc delighted: + Cấu trúc: Delighted + to V + Cấu trúc: S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + … + Cấu trúc: Delighted + noun – Giới từ với delight: + Delight at + something + Delight about + something + Delight by + something + Delight with + something + Delight for + somebody – Family word của delight: + Delighted (adj): Vui vẻ, phấn khích, thích thú + Delightedly (adv): Một cách vui sướng, một cách phấn khích + Delightful (adj): Thú vị + Delightfully (adv): Một cách thú vị |
1. Delight là gì? Delighted là gì trong tiếng Anh
Phiên âm: /dɪˈlaɪt/
Delight là một trong những dạng từ vựng đa dạng, vừa có thể làm động từ, danh từ, cụm động từ và tính từ. Với mỗi vai trò, delight có nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
1.1. Delight là động từ
Delight khi đóng vai là động từ sẽ mang nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui mừng và hạnh phúc.
E.g.:
- Her gift delighted me. (Món quà của cô ấy làm tôi vui mừng.)
- I was delighted to hear the news. (Tôi rất vui khi nghe tin này.)
- She delights in spending time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian cho gia đình.)
1.2. Delight là cụm động từ
Delight khi đóng vai là cụm động từ sẽ thể hiện cảm giác vui sướng khi tham gia hoặc thực hiện một hành động có thể tác động xấu hoặc gây phiền phức tới người khác.
E.g.:
- My brother delights in teasing me. (Anh trai tôi thích trêu chọc tôi.)
- She delights in making a mess in the kitchen. (Cô ấy thích làm bừa bộn trong bếp.)
- The children delighted in playing pranks on their parents. (Trẻ em thích chơi khăm bố mẹ.)
1.3. Delight là danh từ
Delight khi làm tính từ sẽ diễn đạt niềm vui hoặc hạnh phúc trước một sự việc cụ thể.
E.g.:
- The children’s delight at opening their presents was contagious. (Niềm vui của trẻ em khi mở quà là điều lan tỏa.)
- Cooking is my greatest delight. (Nấu ăn là niềm vui lớn nhất của tôi.)
- A walk in the forest was a pure delight. (Đi dạo trong rừng là một niềm vui tuyệt vời.)
1.4. Delight là tính từ
Khi là một tính từ, delight thường được dùng dưới dạng delighted để thể hiện việc cảm thấy vui mừng, hạnh phúc, hoặc hài lòng với một đối tượng hoặc sự việc cụ thể.
E.g.:
- I am delighted with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)
- She was delighted to see me. (Cô ấy rất vui khi gặp tôi.)
- We are delighted about the positive feedback. (Chúng tôi rất vui mừng về những phản hồi tích cực.)
2. Delighted + gì? Cách dùng cấu trúc delighted trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc delight, hãy cùng mình theo dõi phần dưới đây nhé!
2.1. Cấu trúc delighted với mệnh đề
Cấu trúc: S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …
Cách dùng: Diễn tả việc chủ ngữ 1 vui mừng vì chủ ngữ 2 làm gì.
E.g.:
- I am delighted that you have decided to stay. (Tôi rất vui vì bạn đã quyết định ở lại.)
- She was delighted that her son had gotten into his dream university. (Cô ấy rất vui vì con trai mình đã vào được trường đại học mơ ước.)
- We are delighted that the project was a success. (Chúng tôi rất vui vì dự án đã thành công.)
2.2. Cấu trúc delighted với danh từ
Cấu trúc: Delighted + noun
Cách dùng: Diễn tả việc chủ ngữ cảm thấy vui mừng, hạnh phúc về một điều gì.
E.g.:
- I am delighted with your progress. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)
- She was delighted with the gift. (Cô ấy rất vui với món quà.)
- We are delighted with the positive feedback we have received. (Chúng tôi rất hài lòng với những phản hồi tích cực mà chúng tôi nhận được.)
2.3. Cấu trúc delighted với động từ
Cấu trúc: S + linking verb + delighted + to + V-inf
Cách dùng: Diễn tả việc chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó.
E.g.:
- I am delighted to help you. (Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.)
- She was delighted to see her old friends again. (Cô ấy rất vui khi gặp lại những người bạn cũ.)
- We are delighted to announce the winners of the competition. (Chúng tôi rất vui mừng được công bố những người chiến thắng trong cuộc thi.)
3. Giải đáp delighted to V hay Ving?
Theo cấu trúc trên, delighted đi với to V để diễn tả việc chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc gì đó.
E.g.:
- She was delighted to meet her old friends again. (Cô ấy rất vui mừng khi được gặp lại những người bạn cũ.)
- He is delighted to travel the world. (Anh ấy rất thích thú được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Xem thêm:
- Please là gì? Please + gì? Cấu trúc please trong tiếng Anh
- On account of là gì? Cấu trúc On account of trong tiếng Anh
- Cấu trúc good at là gì? Cách sử dụng chi tiết
- Tend to V hay Ving? Tend to + gì? Cấu trúc tend to trong tiếng Anh
4. Delighted đi với giới từ gì?
Với mỗi giới từ, delight sẽ có cách sử dụng khác nhau như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Delight at + something | Diễn tả việc vui mừng trước quyết định/ sự việc nào đó. | I was delighted at the news of your promotion. (Tôi rất vui mừng khi nghe tin bạn được thăng chức.) |
Delight about + something | Diễn tả việc hài lòng với một tình huống/ kết quả/ sự việc khách quan nào đó. | She was delighted about the success of the project. (Cô ấy rất hài lòng với thành công của dự án.) |
Delight by + something | Diễn tả trạng thái vui mừng của chủ ngữ khi nghe thấy ai đó có tin tức tốt. | He was delighted by the news of his daughter’s graduation. (Anh ấy rất vui mừng khi nghe tin con gái mình tốt nghiệp.) |
Delight with + something | Diễn tả sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể nào đó. | We were delighted with the hospitality of our hosts. (Chúng tôi rất hài lòng với sự hiếu khách của chủ nhà.) |
Delight for + somebody | Diễn tả việc cảm thấy vui mừng thay cho ai đó. | We were delighted for the couple who had just gotten married. (Chúng tôi rất vui mừng cho cặp vợ chồng vừa mới kết hôn.) |
5. Family word của delight
Dưới đây là một vài cụm từ liên quan đến delight, bạn có thể tham khảo vào ứng dụng vào tình huống cụ thể nhé!
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Delighted | (adj) | Vui vẻ, phấn khích, thích thú | The baby gave her a delighted smile. (Em bé đã trao cho cô ấy một nụ cười vui vẻ.) |
Delightedly | (adv) | Một cách vui sướng, một cách phấn khích | When the baby boy saw his mom, he laughed delightedly. (Khi cậu bé nhìn thấy mẹ mình, cậu bé đã cười một cách phấn khích.) |
Delightful | (adj) | Thú vị | I have just bought a delightful book. (Tôi vừa mới mua được một quyển sách thú vị.) |
Delightfully | (adv) | Một cách thú vị | This machine is delightfully operated by turning the handle. (Chiếc máy này được vận hành một cách thú vị, bằng cách xoay tay cầm.) |
6. Phân biệt cấu trúc delighted và delightful trong tiếng Anh
Delighted và delightful đều là những từ dùng để miêu tả sự vui mừng. Tuy nhiên, mỗi từ sẽ có cách diễn đạt và sử dụng khác nhau như sau:
Delighted | Delightful | |
Cách dùng | Dùng cho chủ ngữ là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hay sự việc, sự kiện nào đó). | Dùng cho chủ ngữ giả, chủ ngữ là vật, sự việc, sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc. |
Ví dụ | I am delighted to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.) | She has a delightful personality. (Cô ấy có một tính cách đáng yêu.) |
7. Bài tập cấu trúc delighted
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của delight và các cụm từ liên quan, mình đã tổng hợp lại các bài tập phổ biến thường ra thi, hãy thực hành ngay để có được hiệu quả tốt nhất nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng nhất.
- Bài tập điền từ phù hợp vào chỗ trống.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- She was delighted ………. the delicious cake you baked.
- We are delighted ………. the progress you’ve made on your project.
- They were delighted ………. the chance to travel to Japan.
- The audience was delighted ………. the performance of the orchestra.
- He was delighted ………. his wife’s support throughout his studies.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. I was ………. to receive a gift from my secret admirer.
- A. delighted
- B. delightful
- C. delighting
- D. delight
2. She was ………. with the results of her exam.
- A. delighted
- B. delightful
- C. delighting
- D. delight
3. It was a ………. experience to volunteer at the animal shelter.
- A. delighted
- B. delightful
- C. delighting
- D. delight
4. I am ………. to announce the winners of the contest.
- A. delighted
- B. delightful
- C. delighting
- D. delight
5. The children were ………. by the magician’s tricks.
- A. delighted
- B. delightful
- C. delighting
- D. delight
Exercise 3: Fill in the blank with delight or delightful
(Bài tập 3: Điền delight hoặc delightful vào chỗ trống)
- It was a ………. surprise to see him at the party.
- She has a ………. smile that can brighten anyone’s day.
- The children were ………. to play in the snow.
- It was a ………. experience to visit the Grand Canyon.
- She is a ………. teacher who is passionate about her subject.
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập because và because of though và although
- Bài tập câu trúc used to và be/get used to
- Bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ
8. Kết bài
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc delighted cũng như giải đáp delighted to V hay Ving. Tuy nhiên, khi làm bài tập, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Delight dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng của người nên chủ từ sẽ là con người, con vật, nhân vật.
- Delightful dùng để diễn tả niềm vui của một sự việc nào đó nên chủ thể là một danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả.
Hãy nắm rõ những lưu ý này để làm bài tập tự tin hơn nhé! Đừng quên bình luận ngay bên dưới nếu bạn còn thắc mắc bất kỳ điều gì về cấu trúc delight, mình sẽ luôn sẵn sàng giải thích và trả lời bạn bất cứ lúc nào.
Tài liệu tham khảo:
- Delight: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/delight/ – Truy cập ngày 22/05/2024
- Delight noun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/delight_1 – Truy cập ngày 22/05/2024