Bạn đã từng gặp cụm từ get up to và tự hỏi nó thật sự có nghĩa là gì chưa? Cụm từ này thường khiến người học tiếng Anh bối rối vì nó không chỉ đơn giản là thức dậy mà còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này có thể làm bạn lúng túng khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu kỹ lưỡng các nghĩa khác nhau của get up to và cách áp dụng chúng một cách chính xác. Hãy cùng khám phá chi tiết về get up to trong bài viết này để làm chủ được cụm từ hữu ích này trong tiếng Anh.
Nội dung quan trọng |
– Get up to là một cụm động từ có nghĩa phổ biến là tham gia hoặc thực hiện điều gì đó. – Ý nghĩa của get up to: + Thức dậy và bắt đầu một ngày mới. + Làm những việc không thường ngày, thường là những việc mà người khác có thể không chấp nhận hoặc không mong đợi. + Dành thời gian để làm một việc cụ thể. + Đạt được hoặc làm được điều gì đó, thường mang nghĩa tích cực. + Gây ảnh hưởng hoặc làm ảnh hưởng đến ai đó. – Các idiom thường đi với get up to: + Get up to speed. + Get up to mischief. + Get up to date. |
1. Get up to là gì?
Phiên âm: /ɡɛt ʌp tuː/.
Get up to là một cụm động từ có nghĩa phổ biến là tham gia hoặc thực hiện điều gì đó.
E.g.:
- I usually get up to start work at 7 AM. (Thường tôi thức dậy để bắt đầu làm việc vào lúc 7 giờ sáng.)
- They were getting up to mischief. (Họ đang làm những việc tinh nghịch.)
- I wonder what he’s getting up to in his spare time. (Tôi tự hỏi anh ấy đang làm gì vào thời gian rảnh.)
Tuy nhiên, get up to có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây, là các ý nghĩa phổ biến của get up to:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Thức dậy và bắt đầu một ngày mới. | I get up to start my day at 6 AM every morning. (Tôi thường dậy sớm để bắt đầu một ngày làm việc lúc 6 giờ sáng.) |
Làm những việc không thường ngày, thường là những việc mà người khác có thể không chấp nhận hoặc không mong đợi. | The children were getting up to mischief while the teacher was out of the room. (Những đứa trẻ đã làm một số trò tinh nghịch khi cô giáo không có trong lớp.) |
Dành thời gian để làm một việc cụ thể. | He got up to preparing a special dinner for his parents’ anniversary. (Anh ấy dành thời gian để chuẩn bị một bữa tối đặc biệt cho kỷ niệm lần kết hôn của bố mẹ.) |
Đạt được hoặc làm được điều gì đó, thường mang nghĩa tích cực. | She got up to the top of the mountain after a challenging climb. (Cô ấy đã leo lên đỉnh núi sau một chuyến leo núi khó khăn.) |
Gây ảnh hưởng hoặc làm ảnh hưởng đến ai đó. | The news of the accident got up to everyone in the small town quickly. (Thông tin về tai nạn đã lan truyền đến mọi người trong thị trấn nhỏ nhanh chóng.) |
2. Cấu trúc với get up to
Get up to something |
E.g.:
- We used to get up to all sorts of mischief when we were kids. (Chúng tôi từng nghịch ngợm đủ trò khi còn nhỏ.)
- I wonder what he’s getting up to these days; I haven’t seen him in a while. (Tôi tự hỏi dạo này anh ấy đang làm gì; tôi không gặp anh ấy một thời gian rồi.)
- The kids were very quiet, so I knew they must be getting up to something. (Bọn trẻ rất im lặng, nên tôi biết chắc chúng đang âm mưu làm điều gì đó.)
Get up to do something |
E.g.:
- I can’t believe you got up to bake a cake at 2 a.m. (Tôi không thể tin rằng bạn đã thức dậy để nướng một chiếc bánh lúc 2 giờ sáng.)
- She got up to study for her exams before sunrise every day. (Cô ấy thức dậy để ôn bài cho các kỳ thi của mình trước khi mặt trời mọc mỗi ngày.)
- We got up to go fishing early in the morning. (Chúng tôi thức dậy để đi câu cá từ sáng sớm.)
3. Các idiom thường đi với get up to
Các idioms thường kết hợp với get up to là gì bao gồm:
Các idiom thường đi với get up to | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get up to speed | Nghĩa đen là đạt tốc độ, nghĩa bóng là nhanh chóng hòa nhập hoặc hiểu biết về một vấn đề. | I need to get up to speed with the latest developments in the project. (Tôi cần cập nhật thông tin mới nhất về dự án.) |
Get up to mischief | Làm những việc tinh nghịch hoặc không nên làm. | The kids were getting up to mischief while their parents were out. (Những đứa trẻ đang làm những trò tinh nghịch khi không có người lớn giám sát.) |
Get up to date | Cập nhật thông tin mới nhất. | I need to get up to date with the current policies. (Tôi cần cập nhật lại các chính sách hiện tại.) |
4. Các từ đồng nghĩa với get up to
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get up to. Các từ này có thể được sử dụng để thay thế cho get up to trong một số trường hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Các từ đồng nghĩa với get up to | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Engage in | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia vào hoặc bắt đầu một hoạt động nào đó. | He engages in various sports activities. (Anh ấy tham gia vào các hoạt động thể thao khác nhau.) |
Embark on | /ɪmˈbɑːrk ɒn/ | Bắt đầu một dự án, công việc mới. | They are embarking on a new business venture. (Họ đang bắt đầu một dự án kinh doanh mới.) |
Undertake | /ʌndərˈteɪk/ | Tiến hành hoặc đảm nhận một nhiệm vụ, dự án. | She undertakes the responsibility of managing the project. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm quản lý dự án.) |
Partake in | /pɑːrˈteɪk ɪn/ | Tham gia hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể. | They often partake in cultural events. (Họ thường tham gia vào các sự kiện văn hóa.) |
Involve in | /ɪnˈvɒlv ɪn/ | Liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. | He is deeply involved in charity work. (Anh ấy rất liên quan đến công việc từ thiện.) |
5. Từ trái nghĩa với get up to
Những từ và cụm từ trái nghĩa nhằm diễn tả hành động hoặc trạng thái ngược lại với get up to, tức là không làm gì hoặc không tham gia vào hoạt động nào đó.
Các từ trái nghĩa với get up to | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay idle | /steɪ ˈaɪdl/ | Không làm gì, ở trạng thái nhàn rỗi. | Instead of getting up to something, he decided to stay idle all day. (Thay vì làm điều gì đó, anh ấy quyết định không làm gì cả ngày.) |
Be inactive | /bi ɪnˈæktɪv/ | Không hoạt động, không tích cực. | On Sundays, I prefer to be inactive and just relax at home. (Vào những ngày Chủ nhật, tôi thích không hoạt động và chỉ thư giãn ở nhà.) |
Do nothing | /duː ˈnʌθɪŋ/ | Không làm gì. | While everyone else was busy, he chose to do nothing and watch TV. (Trong khi mọi người đều bận rộn, anh ấy chọn không làm gì và xem) |
Be passive | /bi ˈpæsɪv/ | Thụ động, không chủ động. | He tends to be passive during meetings, rarely contributing to the discussion. (Anh ấy có xu hướng thụ động trong các cuộc họp, hiếm khi đóng góp vào cuộc thảo luận.) |
Remain still | /rɪˈmeɪn stɪl/ | Giữ nguyên, không làm gì. | Instead of getting up to do chores, he preferred to remain still and rest. (Thay vì đứng dậy để làm việc nhà, anh ấy thích giữ nguyên và nghỉ ngơi.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get up to
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng get up to trong tiếng Anh giao tiếp:
Jane: Hey, what did you get up to last weekend? (Này, cuối tuần trước bạn đã làm gì vậy?)
Tom: Oh, I went hiking with some friends. We explored a new trail and even camped overnight. How about you? (Ồ, tôi đã đi leo núi với vài người bạn. Chúng tôi khám phá một con đường mòn mới và thậm chí còn cắm trại qua đêm. Còn bạn thì sao?)
Jane: That sounds fun! I didn’t do anything that adventurous. I just got up to some reading and baking. Tried out a new recipe for chocolate cake. (Nghe vui nhỉ! Tôi không làm gì phiêu lưu như vậy. Tôi chỉ dành thời gian để đọc sách và làm bánh. Tôi đã thử một công thức mới cho bánh chocolate.)
Tom: Sounds relaxing. Did the cake turn out well? (Nghe thư giãn nhỉ. Bánh có ngon không?)
Jane: Yes, it was delicious! I’ll bring some for you to try next time. (Vâng, nó rất ngon! Lần sau tôi sẽ mang một ít cho bạn thử.)
Trong đoạn hội thoại này, get up to được sử dụng để hỏi và nói về các hoạt động mà hai người đã tham gia vào cuối tuần.
7. Ứng dụng get up to vào bài thi Speaking
Cụm từ get up to có thể áp dụng vào nhiều chủ đề trong bài thi Speaking, đặc biệt là khi bạn nói về hoạt động, thói quen, và các kế hoạch cá nhân. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến và cách bạn có thể sử dụng get up to trong các tình huống này:
Chủ đề | Ví dụ |
Hobbies and free time activities(Sở thích và các hoạt động trong thời gian rảnh) | Câu hỏi: What do you usually get up to in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) Câu trả lời: In my free time, I usually get up to reading novels, practicing guitar, and going for long walks in the park. I find these activities very relaxing and they help me unwind after a busy week. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường đọc tiểu thuyết, luyện tập đàn guitar và đi dạo dài trong công viên. Tôi thấy những hoạt động này rất thư giãn và giúp tôi xả stress sau một tuần bận rộn.) |
Daily routine (Thói quen hàng ngày) | Câu hỏi: What do you get up to during a typical day at work or school? (Bạn thường làm gì trong một ngày làm việc hoặc học tập điển hình?) Câu trả lời: During a typical day at work, I get up to managing projects, attending meetings, and coordinating with team members. I also spend time responding to emails and working on reports. It’s a busy day, but I enjoy the variety of tasks. (Trong một ngày làm việc điển hình, tôi thường quản lý các dự án, tham dự các cuộc họp và phối hợp với các thành viên trong nhóm. Tôi cũng dành thời gian trả lời email và làm báo cáo. Ngày làm việc bận rộn, nhưng tôi thích sự đa dạng của các nhiệm vụ.) |
Travel and holidays (Du lịch và kỳ nghỉ) | Câu hỏi: What do you like to get up to when you go on holiday? (Bạn thích làm gì khi đi nghỉ?) Câu trả lời: When I go on holiday, I like to get up to exploring new places, trying local cuisine, and engaging in outdoor activities like hiking or snorkeling. I also enjoy relaxing at the beach and immersing myself in the local culture. (Khi tôi đi nghỉ, tôi thích khám phá những địa điểm mới, thử món ăn địa phương và tham gia vào các hoạt động ngoài trời như leo núi hoặc lặn biển. Tôi cũng thích thư giãn trên bãi biển và hòa mình vào nền văn hóa địa phương.) |
Social life (Đời sống xã hội) | Câu hỏi: What activities do you and your friends usually get up to on weekends? (Bạn và bạn bè thường làm gì vào cuối tuần?) Câu trả lời: On weekends, my friends and I usually get up to going out for meals, watching movies, and visiting local events or festivals. Sometimes we also go hiking or have picnics in the park. It’s a great way to catch up and enjoy each other’s company. (Vào cuối tuần, bạn bè và tôi thường đi ăn uống, xem phim và tham gia các sự kiện hoặc lễ hội địa phương. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng đi leo núi hoặc có những buổi picnic ở công viên. Đó là cách tuyệt vời để gặp gỡ và thưởng thức thời gian bên nhau.) |
Work and studies (Công việc và học tập) | Câu hỏi: What kind of tasks do you get up to in your job or studies? (Bạn thường làm những nhiệm vụ gì trong công việc hoặc học tập của mình?) Câu trả lời: In my job, I get up to tasks such as developing marketing strategies, analyzing data, and creating content for various campaigns. In my studies, I work on assignments, conduct research, and participate in group discussions. Both roles require a lot of organization and creativity. (Trong công việc của tôi, tôi thường làm các nhiệm vụ như phát triển chiến lược marketing, phân tích dữ liệu và tạo nội dung cho các chiến dịch khác nhau. Trong học tập, tôi làm các bài tập, nghiên cứu và tham gia thảo luận nhóm. Cả hai vai trò đều yêu cầu sự tổ chức và sáng tạo.) |
Childhood and growing up (Thời thơ ấu và trưởng thành) | Câu hỏi: What activities did you get up to as a child? (Bạn đã làm gì khi còn nhỏ?) Câu trả lời: As a child, I got up to playing outdoors, building forts with my friends, and participating in sports like soccer and swimming. I also spent a lot of time reading adventure books and inventing imaginative games. Those were some of the best times of my life. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài trời, xây dựng lều với bạn bè và tham gia vào các môn thể thao như bóng đá và bơi lội. Tôi cũng dành nhiều thời gian đọc sách phiêu lưu và sáng tạo các trò chơi tưởng tượng. Đó là những khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.) |
Dưới đây là gợi ý về cách áp dụng cụm Get up to vào trong bài thi IELTS Speaking part 2:
Task: Describe a memorable activity you got up to during your free time. (Mô tả một hoạt động đáng nhớ mà bạn đã tham gia trong thời gian rảnh rỗi.)
What the activity was? (Hoạt động đó là gì?)
When and where you did it? (Khi nào và ở đâu bạn thực hiện nó?)
Who you did it with? (Bạn đã tham gia cùng ai?)
And explain why it was memorable to you? (Và giải thích tại sao hoạt động đó lại đáng nhớ đối với bạn)
Answer:
One of the most memorable activities I got up to during my free time was a weekend camping trip with my friends last summer. We decided to explore a national park located about two hours away from our city. The trip was full of adventure and excitement.
Firstly, we got up to set up our tents and gather firewood as soon as we arrived. This was a bit challenging since none of us were very experienced campers, but it was a great team-building exercise. We even managed to start a campfire, which became the highlight of our evening as we sat around it, roasting marshmallows and sharing stories.
The next day, we got up to hike along a beautiful trail that led to a stunning waterfall. The hike was quite strenuous, but the breathtaking view at the end made it all worthwhile. We took plenty of photos and even had a refreshing swim in the cool water.
(Một trong những hoạt động đáng nhớ nhất mà tôi đã làm trong thời gian rảnh rỗi là chuyến cắm trại cuối tuần với bạn bè vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi quyết định khám phá một công viên quốc gia cách thành phố của chúng tôi khoảng hai giờ. Chuyến đi đầy phiêu lưu và thú vị.
Đầu tiên, chúng tôi bắt tay vào dựng lều và thu gom củi ngay khi đến nơi. Điều này hơi thách thức vì không ai trong chúng tôi là những người cắm trại có kinh nghiệm, nhưng đó là một trải nghiệm làm việc nhóm tuyệt vời. Chúng tôi thậm chí còn nhóm lửa trại, điều ấn tượng nhất là buổi tối khi chúng tôi ngồi xung quanh, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện với nhau.
Ngày hôm sau, chúng tôi đã tham gia vào một chuyến đi bộ dọc theo một con đường mòn tuyệt đẹp dẫn đến một thác nước tuyệt đẹp. Chuyến đi bộ khá vất vả, nhưng khung cảnh tuyệt đẹp ở cuối con đường đã làm cho tất cả trở nên xứng đáng. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh và thậm chí còn bơi lội trong làn nước mát lạnh.)
8. Bài tập get up to
Dưới đây là một số bài tập về get up to được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. got/ last/ they/ up/ to/ weekend/ to/ what/ mischief/ during/ the/
=>………………………………………………………………………………………………..
2. with/ their/ to/ they/ got/ project/ up/ speed/ the/
=>………………………………………………………………………………………………..
3. early/ get/ to/ he/ up/ playing/ soccer/ to/ got/
=>………………………………………………………………………………………………..
4. exploring/ they/ up/ got/ landmarks/ to/ famous/
=>………………………………………………………………………………………………..
5. vacation/ during/ got/ they/ mischief/ to/ their/ up/
=>………………………………………………………………………………………………..
Exercise 2: Translate given sentences into English
(Exercise 2: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Họ đã làm gì vào cuối tuần qua?
=>………………………………………………………………………………………………..
2. Cô ấy cập nhật tủ đồ của mình.
=>………………………………………………………………………………………………..
3. Họ đã làm những trò tinh nghịch trong kỳ nghỉ của họ.
=>………………………………………………………………………………………………..
4. Anh ấy dậy sớm để chuẩn bị để chơi bóng đá.
=>………………………………………………………………………………………………..
5. Họ đã tham gia vào việc khám phá các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
=>………………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Choose the correct answer
(Exercise 3: Chọn đáp án đúng)
1. What did you ………. last weekend?
- A. get up for
- B. get up to
- C. get up with
2. The kids are always ………. something mischievous.
- A. getting up to
- B. getting up on
- C. getting up with
3. I can’t believe what he ………. last night!
- A. got up with
- B. got up for
- C. got up to
4. She was curious about what her neighbors ………. during the holidays.
- A. got up to
- B. got up with
- C. got up for
5. We used to ………. all sorts of adventures when we were young.
- A. get up on
- B. get up to
- C. get up with
9. Kết bài
Get up to là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc hoạt động mà ai đó tham gia vào. Để sử dụng chính xác cụm từ này, bạn cần lưu ý rằng nó thường đi kèm với một hoạt động cụ thể hoặc hành động gây hậu quả.
Để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Để có thêm những kiến thức về ngữ pháp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật các bài học và tài liệu hữu ích nhất.
Tài liệu tham khảo:
Get up to: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-up-to#google_vignette – Truy cập ngày 09.07.2024