Bạn có thể diễn tả một việc đơn giản bằng một thành ngữ là It’s a piece of cake. Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ này và hướng dẫn cách dùng nó trong giao tiếp.
1. It’s a piece of cake là gì?
It’s a piece of cake có nghĩa là một công việc hoặc tình huống rất dễ dàng thực hiện. Thường thì người ta sử dụng thành ngữ này để thể hiện sự tự tin hoặc khi họ cho rằng một nhiệm vụ nào đó không đòi hỏi nhiều công sức hoặc khó khăn.
Trong tiếng Việt có nhiều câu mang nghĩa tương tự như “Đơn giản thôi”, “Không khó khăn gì cả” hay “Dễ như ăn kẹo”.
Eg 1:
- A: I heard you’re studying for your driving test. Is it difficult? Tôi nghe nói bạn đang học cho bài kiểm tra lái xe. Nó khó không?
- B: Not at all, it’s a piece of cake. I’ve been driving for years. Không hề, nó đơn giản thôi. Tôi đã lái xe nhiều năm rồi.
Eg 2:
- A: How’s the new job going? Công việc mới thế nào?
- B: It’s a piece of cake. I love the work and my colleagues are great. Dễ dàng lắm. Tôi thích công việc và đồng nghiệp thì rất tốt.
Eg 3:
- A: Are you ready for the presentation tomorrow? Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình ngày mai chưa?
- B: Of course, it’s a piece of cake. I’ve prepared everything. Tất nhiên, dễ thôi mà. Tôi đã chuẩn bị mọi thứ rồi.
Eg 4:
- A: I heard you’re making dinner for 20 people tonight. Is that stressful? Tôi nghe nói bạn đang nấu bữa tối cho 20 người tối nay. Có căng thẳng không?
- B: No worries, it’s a piece of cake. I’ve got it all planned out. Không sao đâu, đơn giản thôi. Tôi đã lên kế hoạch cho mọi thứ rồi.
Eg 5:
- A: I have to assemble this new furniture, but I’m not very handy. Can you help me? Tôi phải lắp ráp đồ nội thất mới này, nhưng tôi không giỏi việc này lắm. Bạn có thể giúp tôi không?
- B: Sure, it’s a piece of cake. I’ve assembled plenty of furniture before. Tất nhiên, dễ thôi mà. Tôi đã lắp rất nhiều đồ nội thất trước đây.
2. Cách sử dụng Idiom It’s a piece of cake
2.1. Khi một công việc thực sự rất dễ dàng
Mô tả một việc rất dễ dàng và dễ thực hiện.
Eg: Making scrambled eggs is so simple; it’s a piece of cake. Làm trứng đánh bông thật đơn giản, nó thật dễ dàng.
2.2. Thể hiện sự tự tin về một điều gì đó
Khi bạn tự tin về việc gì đó và muốn thể hiện điều đó.
Eg: I’ve been playing the piano for years, so playing this song is a piece of cake for me. Tôi đã chơi đàn piano trong nhiều năm, nên chơi bản nhạc này đối với tôi thật đơn giản.
2.3. Một tình huống dễ dàng trong tương lai
Khi bạn nói về một tình huống dễ dàng trong tương lai.
Eg: I’ve prepared well for the exam, so I’m sure it will be a piece of cake. Tôi đã chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra, nên tôi chắc chắn nó sẽ dễ dàng.
2.4. Nhấn mạnh sự đơn giản của một việc
Khi bạn muốn nhấn mạnh sự đơn giản của việc gì đó trong tình huống cụ thể.
Eg: Sure, I can fix your computer. It’s just a software issue, so it’s a piece of cake to resolve. Dĩ nhiên, tôi có thể sửa máy tính của bạn. Đó chỉ là vấn đề phần mềm, nên dễ dàng giải quyết.
2.5. Trả lời về độ khó một tình huống
Khi bạn trả lời cho một câu hỏi về độ khó của một tình huống hoặc công việc
Eg:
- A: Is learning how to ride a bicycle difficult? Việc học cách đi xe đạp có khó không?
- B: No, it’s a piece of cake once you get the hang of it. Không, sau khi bạn làm quen với nó, nó thật đơn giản.
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cuộc hội thoại (Conversation) với It’s a piece of cake
- Alice: Hey, Bob, are you ready for the math exam tomorrow? Này, Bob, bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi toán ngày mai chưa?
- Bob: Absolutely! I’ve been studying for weeks. It’s a piece of cake. Chắc chắn rồi! Tôi đã học suốt vài tuần rồi. Sẽ đơn giản thôi.
- Alice: That’s great to hear. I’ve been struggling with the material, so I hope you can help me after the exam. Nghe tuyệt đấy. Tôi gặp khó khăn với nội dung, nên tôi hy vọng sau kỳ thi bạn có thể giúp tôi.
- Bob: Of course, I’d be happy to help you. Don’t worry; it’ll be a piece of cake for both of us. Tất nhiên, tôi sẽ vui lòng giúp bạn. Đừng lo, nó sẽ rất đơn giản cho cả hai chúng ta.
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s a piece of cake
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s a piece of cake:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A walk in the park | Dễ dàng | Solving these puzzles is a walk in the park for him. |
Easy as pie | Dễ dàng như ăn bánh pie | Baking this cake is as easy as pie for my grandma. |
Child’s play | Trò chơi của trẻ con | Setting up the new computer was child’s play. |
A breeze | Dễ dàng | Completing this project will be a breeze with the team’s help. |
A cinch | Đơn giản | Learning this new software program was a cinch. |
No sweat | Không tốn mồ hôi | Running five miles? No sweat, I do it every day. |
Piece of pie | Dễ như ăn bánh | I thought the assignment would be tough, but it turned out to be a piece of pie. |
As easy as falling off a log | Dễ dàng như việc rơi khỏi một khúc gỗ | Once I learned how to use the new software, it was as easy as falling off a log. |
As easy as ABC | Dễ dàng như A, B, C | Cooking this recipe is as easy as ABC, even for beginners. |
Like shooting fish in a barrel | Như bắn cá trong thùng | Getting a perfect score on that test was like shooting fish in |
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s a piece of cake
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với thành ngữ It’s a piece of cake:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A tough nut to crack | Một vấn đề khó khăn | The final level of that video game is a tough nut to crack. |
Rough going | Điều khó khăn hoặc căng thẳng | The project’s rough going due to unexpected setbacks. |
Hard as nails | Cực kỳ khó khăn | Learning a new language from scratch can be hard as nails. |
Challenging | Thách thức, khó khăn | The math problems in this assignment are quite challenging. |
No picnic | Không phải dạo chơi | Renovating an old house is no picnic; it takes a lot of work. |
Not a walk in the park | Không phải cuộc dạo chơi | Preparing for the marathon is not a walk in the park. |
A real headache | Một nỗi đau đầu thực sự | Dealing with all these technical issues has been a real headache. |
Far from easy | Xa sự dễ dàng | Getting your pilot’s license is far from easy; it requires rigorous training. |
Demanding | Đòi hỏi sự nỗ lực và tập trung | Being a doctor is a demanding profession that requires dedication. |
Not a piece of cake | Không phải là một miếng bánh dễ ăn | Passing the bar exam is not a piece of cake; it’s a challenging test of legal knowledge. |
Trên đây là ý nghĩa và cách dùng thành ngữ It’s a piece of cake trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã giúp bạn bổ sung thêm một thành ngữ vô cùng thú vị vào từ điển của mình.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!