Bạn thường xuyên bắt gặp cụm từ look for trong phim ảnh, sách báo hay khi giải bài tập nhưng chưa thật sự hiểu rõ look for là gì và cách dùng ra sao? Đây là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tìm kiếm và còn có nhiều cách áp dụng linh hoạt tùy ngữ cảnh.
Hãy cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật cách dùng look for trong tiếng Anh.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh look for là một phrasal verb quen thuộc có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó. *Cách dùng look for: Look for thường dùng để diễn tả hành động tìm kiếm ai đó hoặc thứ gì đó. *Một số cụm động từ đồng nghĩa với look for: Search for, seek, hunt for, scour. *Ví dụ: – I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.) – She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.) |
1. Look for là gì?
Trong tiếng Anh look for có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó.

E.g:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
- She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
- Have you seen my book? I’ve been looking for it all morning. (Bạn có thấy quyển sách của tôi không? Tôi đã tìm kiếm nó suốt buổi sáng.)
2. Looking for + gì? Cách dùng look for trong tiếng Anh
Cấu trúc: Look for something/ somebody
Ý nghĩa: Tìm kiếm thứ gì/ ai đó

E.g:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.)
- I’m looking for information on how to start a small business. (Tôi đang tìm thông tin về cách bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.)
3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for
Ngoài việc hiểu nghĩa và cách dùng, bạn cũng nên biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for để diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh.
Hãy cùng khám phá nội dung dưới đây để mở rộng vốn từ và sử dụng look for hiệu quả hơn.
3.1. Các cụm từ đồng nghĩa với look for trong tiếng Anh
Bên cạnh look for thì bạn có thể sử dụng các cụm động từ khác để thay thế như: Search for, seek, hunt for, scour.
Để có thể hiểu hơn về cách dùng, hãy cùng mình tìm hiểu phần nội dung bên dưới kèm với các ví dụ dễ hiểu nhé!
Cụm từ đồng nghĩa với look for | Ví dụ |
Search for | E.g: I need to search for my missing phone. (Tôi cần tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất của tôi.) |
Seek | E.g: She seeks adventure in her travels. (Cô ấy tìm kiếm sự phiêu lưu trong các chuyến đi của mình.) |
Hunt for | E.g: They went hunting for vintage items at the flea market. (Họ đi săn lùng những vật phẩm cổ điển tại chợ búa.) |
Scour | E.g: He scoured the internet for information on the topic. (Anh ấy lùng sục internet để tìm thông tin về chủ đề.) |
3.2. Các cụm từ trái nghĩa với look for trong tiếng Anh
Để diễn đạt ý ngược lại với look for một cách tự nhiên bạn có thể tìm hiểu các cụm động từ như: Give up, abandon, neglect, ignore, forget about.
Bên dưới là cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa để bạn có thể nắm được cách dùng các cụm từ trái nghĩa này.
Cụm từ trái nghĩa với look for | Ví dụ |
Give up | E.g: After hours of searching, they gave up looking for the lost dog. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ từ bỏ việc tìm chú chó bị mất.) |
Abandon | E.g: He abandoned the idea of finding a job in that city. (Anh ấy bỏ rơi ý tưởng tìm việc làm ở thành phố đó.) |
Neglect | E.g: She neglected to look for her passport until the last minute. (Cô ấy bỏ mặc việc tìm hộ chiếu cho đến phút cuối cùng.) |
Ignore | E.g: Don’t ignore the warning signs; they are there for a reason. (Đừng bỏ qua các biển báo cảnh báo; chúng có lý do tồn tại.) |
Forget about | E.g: I completely forgot about looking for my sunglasses. (Tôi hoàn toàn quên mất việc tìm kiếm cặp kính râm của tôi.) |
Xem thêm:
4. Các phrasal verb khác với look
Bên cạnh look for, tiếng Anh còn có rất nhiều phrasal verb đi kèm với look như: Look after, look ahead, look away, look back on, look down on, look forward to + Ving, look in, look into, look on, look out, look over, look at, look through, look up to, to be looking up.
Dưới đây là cách dùng một số phrasal verb thông dụng với look mà bạn nên biết để sử dụng hợp lý trong từng ngữ cảnh:

Phrasal verb | Ví dụ |
Look after (chăm sóc, trông coi ai đó) | E.g: She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai mình khi bố mẹ đi làm.) |
Look ahead (nhìn về phía trước, nhìn về tương lai) | E.g: It’s important to look ahead and plan for your future. (Điều quan trọng là nhìn về tương lai và lập kế hoạch cho cuộc sống của bạn.) |
Look away (nhìn ra chỗ khác) | E.g: She couldn’t bear to watch, so she looked away during the scary scene in the movie. (Cô ấy không thể chịu nổi khi xem, nên đã quay đi ở phân cảnh đáng sợ của bộ phim.) |
Look back on (nghĩ lại về quá khứ) | E.g: As she celebrated her 50th birthday, she looked back on her life and all the adventures she had. (Khi tổ chức sinh nhật lần thứ 50, cô ấy đã hồi tưởng lại cuộc đời mình và tất cả những chuyến phiêu lưu đã trải qua.) |
Look down on (coi thường ai) | E.g: Some people look down on those who work in service jobs, but everyone’s work is valuable. (Một số người coi thường những người làm công việc dịch vụ, nhưng công việc của mọi người đều có giá trị.) |
Look forward to + Ving (mong chờ) | E.g: She looks forward to going on vacation next week. (Cô ấy mong đợi được đi nghỉ vào tuần tới.) |
Look in (thăm viếng ai) | E.g: I’ll look in on my elderly neighbor to make sure she’s okay. (Tôi sẽ ghé qua thăm hàng xóm lớn tuổi để chắc rằng bà ấy vẫn ổn.) |
Look into (xem xét, nghiên cứu) | E.g: The company will look into the feasibility of expanding its product line. (Công ty sẽ xem xét tính khả thi của việc mở rộng dòng sản phẩm.) |
Look on (quan sát) | E.g: We watched as the children played in the park, just looking on and smiling. (Chúng tôi ngồi xem bọn trẻ chơi trong công viên, chỉ quan sát và mỉm cười.) |
Look out (cẩn thận, coi chừng) | E.g: Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.) |
Look over (xem xét, dò xét) | E.g: Before submitting your essay, make sure to look it over for any errors. (Trước khi nộp bài luận, hãy kiểm tra lại để đảm bảo không có lỗi nào.) |
Look at (nhìn xem) | E.g: Look at the beautiful sunset over the ocean! (Nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển kìa!) |
Look through (Xem qua) | E.g: I’ll look through my notes to see if I can find the information you need. (Tôi sẽ xem lại ghi chú của mình để xem có tìm được thông tin bạn cần không.) |
Look up to (Tôn trọng, kính trọng ai) | E.g: Many young athletes look up to their coaches as role models. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ như những tấm gương.) |
To be looking up (trở nên tốt hơn hoặc cải thiện) | E.g: The economic situation is looking up, and there are signs of recovery in the market. (Tình hình kinh tế đang khởi sắc, và có dấu hiệu phục hồi trên thị trường.) |
5. Bài tập vận dụng phrasal verb look for
Sau khi đã tìm hiểu về cụm động từ look for là gì, bạn hãy thử sức với những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và rèn phản xạ sử dụng cụm từ này trong giao tiếp.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống phrasal verb phù hợp
- I need to __________ my car keys; I can’t go anywhere without them.
- She always __________ to her big brother for advice when she has a problem.
- Can you __________ the address of that restaurant for me? I want to make a reservation.
- The detective is trying to __________ clues to solve the mystery.
- He __________ his lost phone all over the house but couldn’t find it.
- When I walked into the room, everyone __________ at me because I was late.
- The children were __________ to the magician’s tricks with amazement.
- We should __________ the opportunity to learn new skills whenever possible.
- He tends to __________ people who don’t share his opinions.
- The company is __________ a new marketing strategy to increase sales.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She couldn’t find her keys, so she had to __________ them for a while before leaving.
- A. look up
- B. look after
- C. look for
- D. look into
2. The detective is going to __________ the case and try to find new evidence.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
3. When I was a child, my grandparents used to __________ me every summer.
- A. look up
- B. look into
- C. look for
- D. look after
4. Can you __________ the meaning of this word in the dictionary for me?
- A. look after
- B. look up
- C. look for
- D. look into
5. I’m really __________ to the weekend. I need a break from work.
- A. looking after
- B. looking up
- C. looking for
- D. looking forward to
6. The company is going to __________ the issue of employee satisfaction.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
7. My cat is sick, so I need to __________ her carefully.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
8. We need to __________ a solution to this problem as soon as possible.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc look for là gì, cách sử dụng look for trong tiếng Anh cũng như mở rộng các phrasal verb thường gặp đi với look. Hy vọng những kiến thức trên đây mà Vietop English chia sẻ có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng tốt các phrasal verb này vào thực tế.
Đặc biệt, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho chương trình học IELTS dành cho người mất gốc. Nếu bạn cũng là một trong số đó, muốn học tiếng Anh để cải thiện thì tham khảo ngay các khóa học này tại Vietop English.