Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi tháng 08.2025

Look for là gì? Looking for + gì trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn thường xuyên bắt gặp cụm từ look for trong phim ảnh, sách báo hay khi giải bài tập nhưng chưa thật sự hiểu rõ look for là gì và cách dùng ra sao? Đây là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tìm kiếm và còn có nhiều cách áp dụng linh hoạt tùy ngữ cảnh. 

Hãy cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật cách dùng look for trong tiếng Anh.

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Trong tiếng Anh look for là một phrasal verb quen thuộc có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó.

*Cách dùng look for:
Look for thường dùng để diễn tả hành động tìm kiếm ai đó hoặc thứ gì đó.

*Một số cụm động từ đồng nghĩa với look for:
Search for, seek, hunt for, scour.

*Ví dụ:
– I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.)
– She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.)

1. Look for là gì?

Trong tiếng Anh look for có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó.

Look for là gì?
Look for là gì?

E.g:

  • I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
  • She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
  • Have you seen my book? I’ve been looking for it all morning. (Bạn có thấy quyển sách của tôi không? Tôi đã tìm kiếm nó suốt buổi sáng.)

2. Looking for + gì? Cách dùng look for trong tiếng Anh

Cấu trúc: Look for something/ somebody

Ý nghĩa: Tìm kiếm thứ gì/ ai đó

Looking for + gì? Cách dùng look for trong tiếng Anh
Looking for + gì? Cách dùng look for trong tiếng Anh

E.g:

  • I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.)
  • I’m looking for information on how to start a small business. (Tôi đang tìm thông tin về cách bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for

Ngoài việc hiểu nghĩa và cách dùng, bạn cũng nên biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for để diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

Hãy cùng khám phá nội dung dưới đây để mở rộng vốn từ và sử dụng look for hiệu quả hơn.

3.1. Các cụm từ đồng nghĩa với look for trong tiếng Anh

Bên cạnh look for thì bạn có thể sử dụng các cụm động từ khác để thay thế như: Search for, seek, hunt for, scour. 

Để có thể hiểu hơn về cách dùng, hãy cùng mình tìm hiểu phần nội dung bên dưới kèm với các ví dụ dễ hiểu nhé!

Cụm từ đồng nghĩa với look forVí dụ
Search forE.g: I need to search for my missing phone. (Tôi cần tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất của tôi.)
SeekE.g: She seeks adventure in her travels. (Cô ấy tìm kiếm sự phiêu lưu trong các chuyến đi của mình.)
Hunt forE.g: They went hunting for vintage items at the flea market. (Họ đi săn lùng những vật phẩm cổ điển tại chợ búa.)
ScourE.g: He scoured the internet for information on the topic. (Anh ấy lùng sục internet để tìm thông tin về chủ đề.)

3.2. Các cụm từ trái nghĩa với look for trong tiếng Anh

Để diễn đạt ý ngược lại với look for một cách tự nhiên bạn có thể tìm hiểu các cụm động từ như: Give up, abandon, neglect, ignore, forget about. 

Bên dưới là cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa để bạn có thể nắm được cách dùng các cụm từ trái nghĩa này.

Cụm từ trái nghĩa với look forVí dụ
Give upE.g: After hours of searching, they gave up looking for the lost dog. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ từ bỏ việc tìm chú chó bị mất.)
AbandonE.g: He abandoned the idea of finding a job in that city. (Anh ấy bỏ rơi ý tưởng tìm việc làm ở thành phố đó.)
NeglectE.g: She neglected to look for her passport until the last minute. (Cô ấy bỏ mặc việc tìm hộ chiếu cho đến phút cuối cùng.)
IgnoreE.g: Don’t ignore the warning signs; they are there for a reason. (Đừng bỏ qua các biển báo cảnh báo; chúng có lý do tồn tại.)
Forget aboutE.g: I completely forgot about looking for my sunglasses. (Tôi hoàn toàn quên mất việc tìm kiếm cặp kính râm của tôi.)

Xem thêm:

4. Các phrasal verb khác với look

Bên cạnh look for, tiếng Anh còn có rất nhiều phrasal verb đi kèm với look như: Look after, look ahead, look away, look back on, look down on, look forward to + Ving, look in, look into, look on, look out, look over, look at, look through, look up to, to be looking up.

Dưới đây là cách dùng một số phrasal verb thông dụng với look mà bạn nên biết để sử dụng hợp lý trong từng ngữ cảnh:

Các phrasal verb khác với look
Các phrasal verb khác với look
Phrasal verbVí dụ
Look after (chăm sóc, trông coi ai đó)E.g: She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai mình khi bố mẹ đi làm.)
Look ahead (nhìn về phía trước, nhìn về tương lai)E.g: It’s important to look ahead and plan for your future. (Điều quan trọng là nhìn về tương lai và lập kế hoạch cho cuộc sống của bạn.)
Look away (nhìn ra chỗ khác)E.g: She couldn’t bear to watch, so she looked away during the scary scene in the movie. (Cô ấy không thể chịu nổi khi xem, nên đã quay đi ở phân cảnh đáng sợ của bộ phim.)
Look back on (nghĩ lại về quá khứ)E.g: As she celebrated her 50th birthday, she looked back on her life and all the adventures she had. (Khi tổ chức sinh nhật lần thứ 50, cô ấy đã hồi tưởng lại cuộc đời mình và tất cả những chuyến phiêu lưu đã trải qua.)
Look down on (coi thường ai)E.g: Some people look down on those who work in service jobs, but everyone’s work is valuable. (Một số người coi thường những người làm công việc dịch vụ, nhưng công việc của mọi người đều có giá trị.)
Look forward to + Ving (mong chờ)E.g: She looks forward to going on vacation next week. (Cô ấy mong đợi được đi nghỉ vào tuần tới.)
Look in (thăm viếng ai)E.g: I’ll look in on my elderly neighbor to make sure she’s okay. (Tôi sẽ ghé qua thăm hàng xóm lớn tuổi để chắc rằng bà ấy vẫn ổn.)
Look into (xem xét, nghiên cứu)E.g: The company will look into the feasibility of expanding its product line. (Công ty sẽ xem xét tính khả thi của việc mở rộng dòng sản phẩm.)
Look on (quan sát)E.g: We watched as the children played in the park, just looking on and smiling. (Chúng tôi ngồi xem bọn trẻ chơi trong công viên, chỉ quan sát và mỉm cười.)
Look out (cẩn thận, coi chừng)E.g: Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)
Look over (xem xét, dò xét)E.g: Before submitting your essay, make sure to look it over for any errors. (Trước khi nộp bài luận, hãy kiểm tra lại để đảm bảo không có lỗi nào.)
Look at (nhìn xem)E.g: Look at the beautiful sunset over the ocean! (Nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển kìa!)
Look through (Xem qua)E.g: I’ll look through my notes to see if I can find the information you need. (Tôi sẽ xem lại ghi chú của mình để xem có tìm được thông tin bạn cần không.)
Look up to (Tôn trọng, kính trọng ai)E.g: Many young athletes look up to their coaches as role models. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ như những tấm gương.)
To be looking up (trở nên tốt hơn hoặc cải thiện)E.g: The economic situation is looking up, and there are signs of recovery in the market. (Tình hình kinh tế đang khởi sắc, và có dấu hiệu phục hồi trên thị trường.)

5. Bài tập vận dụng phrasal verb look for

Sau khi đã tìm hiểu về cụm động từ look for là gì, bạn hãy thử sức với những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và rèn phản xạ sử dụng cụm từ này trong giao tiếp.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống phrasal verb phù hợp

  1. I need to __________ my car keys; I can’t go anywhere without them.
  2. She always __________ to her big brother for advice when she has a problem.
  3. Can you __________ the address of that restaurant for me? I want to make a reservation.
  4. The detective is trying to __________ clues to solve the mystery.
  5. He __________ his lost phone all over the house but couldn’t find it.
  6. When I walked into the room, everyone __________ at me because I was late.
  7. The children were __________ to the magician’s tricks with amazement.
  8. We should __________ the opportunity to learn new skills whenever possible.
  9. He tends to __________ people who don’t share his opinions.
  10. The company is __________ a new marketing strategy to increase sales.

1. Look for
=> Giải thích: Look for = tìm kiếm. Ở đây bạn đang nói “tôi cần tìm chìa khóa xe” → dùng look for.

2. Looks to
=> Giải thích: Look to = dựa vào / tìm đến. Trong câu she là đại từ nhân xưng chỉ số ít nên look sẽ thêm s → looks to. Dịch nghĩa: Cô ấy luôn tìm đến anh trai mình để xin lời khuyên khi gặp vấn đề.

3. Look up
=> Giải thích: Look up = tra cứu thông tin (trên mạng, từ điển…). Ở đây bạn muốn tra địa chỉ nhà hàng → dùng look up.

4. Look for
=> Giải thích: Look for clues = tìm manh mối. Đây là hành động tìm kiếm → look for.

5. Looked for
=> Giải thích: Vì trong câu đang là thì quá khứ (lost, couldn’t) nên look for cũng chia dạng quá khứ. Anh ấy đã tìm kiếm điện thoại khắp nhà → looked for.

6. Looked
=> Giải thích: Look at = nhìn vào ai đó. Ở đây mọi người nhìn bạn → dùng looked at.

7. Looked on
=> Giải thích: Look on = đứng nhìn, quan sát nhưng không tham gia. Trẻ con chỉ xem ảo thuật chứ không tham gia → looked on.

8. Look for
=> Giải thích: Look for the opportunity = tìm kiếm cơ hội. Đây vẫn là nghĩa tìm kiếm → look for.

9. Look down on
=> Giải thích: look down on = coi thường. Anh ấy thường coi thường những người không cùng quan điểm với mình → look down on

10. Looking into
=> Giải thích: Look into = điều tra, xem xét kỹ. Công ty đang xem xét chiến lược marketing mới → looking into.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. She couldn’t find her keys, so she had to __________ them for a while before leaving.

  • A. look up
  • B. look after
  • C. look for
  • D. look into

2. The detective is going to __________ the case and try to find new evidence.

  • A. look after
  • B. look up
  • C. look into
  • D. look for

3. When I was a child, my grandparents used to __________ me every summer.

  • A. look up
  • B. look into
  • C. look for
  • D. look after

4. Can you __________ the meaning of this word in the dictionary for me?

  • A. look after
  • B. look up
  • C. look for
  • D. look into

5. I’m really __________ to the weekend. I need a break from work.

  • A. looking after
  • B. looking up
  • C. looking for
  • D. looking forward to

6. The company is going to __________ the issue of employee satisfaction.

  • A. look after
  • B. look up
  • C. look into
  • D. look for

7. My cat is sick, so I need to __________ her carefully.

  • A. look after
  • B. look up
  • C. look into
  • D. look for

8. We need to __________ a solution to this problem as soon as possible.

  • A. look after
  • B. look up
  • C. look into
  • D. look for

1. C (look for)
=> Giải thích: Look for = tìm kiếm. Cô ấy không tìm thấy chìa khóa → hành động tiếp theo là tìm chúng trước khi rời đi.

2. C (look into)
=> Giải thích: Look into = điều tra, xem xét kỹ. Thám tử (detective) và case (vụ án) → rõ ràng cần điều tra để tìm thêm bằng chứng.

3. D (look after)
=> Giải thích: Look after = chăm sóc. Ông bà chăm sóc mình tôi mùa hè khi tôi còn bé.

4. B (look up)
=> Giải thích: Look up = tra cứu (thông tin). Bạn có thể tra nghĩa giúp tôi nghĩa của từ này trong từ điển không?

5. D (looking forward to)
=> Giải thích: Look forward to = mong đợi điều gì. Tôi thực sự mong đợi đến cuối tuần. Tôi cần nghỉ ngơi sau những giờ làm việc

6. C (look into)
=> Giải thích: Look into = xem xét. Issue of employee satisfaction (vấn đề sự hài lòng của nhân viên) → công ty cần xem xét, điều tra nguyên nhân.

7. A (look after)
=> Giải thích: Look after = chăm sóc. Mèo bị bệnh → cần chăm sóc kỹ.8. D (look for)

8. D (look for)
=> Giải thích: Look for = tìm kiếm. Cần tìm kiếm giải pháp ngay cho vấn đề.

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc look for là gì, cách sử dụng look for trong tiếng Anh cũng như mở rộng các phrasal verb thường gặp đi với look. Hy vọng những kiến thức trên đây mà Vietop English chia sẻ có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng tốt các phrasal verb này vào thực tế.

Đặc biệt, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho chương trình học IELTS dành cho người mất gốc. Nếu bạn cũng là một trong số đó, muốn học tiếng Anh để cải thiện thì tham khảo ngay các khóa học này tại Vietop English.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình ưu đãi 39%

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h