Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Việc nắm vững cách sử dụng các thì, động từ, và câu bị động không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm tăng khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Để giúp các bạn ôn tập hiệu quả, mình đã thống kê lại những kiến thức ấy trong bài viết hôm nay. Các bạn hãy cùng mình ôn lại các nội dung:
- Thì trong tiếng Anh.
- Tính từ so sánh hơn/ nhất.
- Câu bị động.
- …
Cùng kiểm tra lại các kiến thức đã học nhé!
Nội dung quan trọng |
– Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên. – Thì quá khứ tiếp diễn chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. – Thì quá khứ đơn nói về hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ. – Thì tương lai gần diễn tả kế hoạch, dự định sắp xảy ra trong tương lai gần. – Danh động từ là hình thức thêm ing vào động từ và được sử dụng như một danh từ trong câu. – Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ. – Tính từ so sánh hơn có dạng: adj-er/ more adj – Tính từ so sánh nhất có dạng: The adj-est/ the most adj – Cấu trúc câu bị động: S + tobe + V (past participle) + (by O) – Sử dụng liên từ for, and, nor, but, or, yet, so, … để nối mệnh đề trong câu ghép. – Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (present simple), S + will + V (inf) – Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V (past simple), S + would + V (inf) |
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 bao gồm những nội dung nào?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 với vô vàn kiến thức hữu ích đã giúp các bạn học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Cùng điểm qua một số nội dung của ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 nhé!
- Các thì ngữ pháp: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, tương lai gần, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
- Động từ nguyên thể, động từ với to và danh động từ.
- Tính từ so sánh hơn nhất.
- Câu bị động, câu ghép.
- Câu điều kiện loại 1 và loại 2.
2. Các thì trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
Thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động hoặc sự kiện. Mỗi thì có cấu trúc và cách sử dụng riêng, phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau.

Thì | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Diễn tả thói quen, hành động xảy ra thường xuyên.Sự thật hiển nhiên, chân lý không thay đổi.Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định. | S + V (s/ es) + (O) | He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi chủ nhật.) |
Hiện tại tiếp diễn | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.Diễn tả kế hoạch, dự định sắp xếp trong tương lai gần.Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển. | S + am/ is/ are + V-ing + (O) | They are playing soccer now. (Họ đang chơi bóng đá lúc này.) |
Tương lai đơn | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước.Diễn tả dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tại thời điểm nói. | S + will + V + (O) | I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản năm sau.) |
Tương lai gần | Diễn tả kế hoạch, dự định sắp xảy ra trong tương lai gần.Diễn tả dự đoán có căn cứ. | S + am/ is/ are + going to + V + (O) | She is going to visit her grandmother. (Cô ấy chuẩn bị đi thăm bà.) |
Quá khứ đơn | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | S + V-ed/ V2 + (O) | She visited Paris last summer. (Cô ấy thăm Pari vào hè năm ngoái.) |
Quá khứ tiếp diễn | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. | S + was/ were + V-ing + (O) | They were watching TV when it started to rain. (Họ đang xem TV khi trời bắt đầu mưa.) |
Quá khứ hoàn thành | Diễn tả hành động xảy ra trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ. | S + had + V-ed/ V3 + (O) | By the time we arrived, they had already left. (Khi chúng tôi đến, họ đã rời đi.) |
3. Động từ nguyên thể, động từ với to và danh động từ
Trong tiếng Anh, động từ nguyên thể, động từ với to và danh động từ là ba dạng thức quan trọng của động từ. Mỗi dạng có cách sử dụng riêng và mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng.

3.1. Động từ nguyên thể
Động từ nguyên thể là động từ nguyên mẫu không có to. Thường được sử dụng sau các động từ đặc biệt và động từ khuyết thiếu.
Vị trí | Ví dụ |
Sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, will, would, shall, should, must) | She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.) |
Sau các động từ chỉ giác quan (see, hear, feel, watch, notice) | I saw him leave the room. (Tôi thấy anh ấy rời khỏi phòng.) |
Sau một số động từ nhất định (make, let, help, have) | She let him go out. (Cô ấy cho phép anh ấy ra ngoài.) |
3.2. Động từ với to
Đây là dạng động từ có to đứng trước. Nó được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là một vài trường hợp cụ thể:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả mục đích | She went to the market to buy some fruits. (Cô ấy đi chợ để mua một ít trái cây.) |
Sau một số động từ nhất định (agree, decide, hope, plan, promise, …) | I decided to study more. (Tôi đã quyết định học nhiều hơn.) |
Dùng trong cấu trúc câu giả định với it | It’s important to be on time. (Việc đúng giờ là rất quan trọng.) |
Sau tính từ | It’s easy to learn English. (Việc học tiếng Anh rất dễ.) |
Chủ ngữ trong câu | To study English is a must. (Học tiếng Anh là điều bắt buộc.) |
3.3. Danh động từ
Danh động từ hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ và được sử dụng như danh từ trong câu.
Cách dùng | Ví dụ |
Làm chủ ngữ | Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.) |
Sau một số động từ nhất định (enjoy, avoid, mind, suggest, finish, …) | I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) |
Sau giới từ (in, on, at, beside, …) | She is good at dancing. (Cô ấy giỏi nhảy múa.) |
4. Tính từ so sánh hơn/ nhất
Nắm vững cách sử dụng các tính từ không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm phong phú hơn khả năng giao tiếp của người học tiếng Anh. Dưới đây là phần phân tích chi tiết về cách sử dụng, cấu trúc và ví dụ cho từng loại tính từ.

4.1. Tính từ so sánh hơn
So sánh hơn được dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất hơn đối tượng còn lại. Quy tắc sử dụng tính từ so sánh hơn như sau:
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | Adj-er + than | More + adj + than |
Ví dụ | This book is smaller than that one. (Cuốn sách này nhỏ hơn cuốn kia.) | This problem is more difficult than that one. (Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.) |
Lưu ý: Một số tính từ có dạng so sánh đặc biệt: good -> better, bad -> worse, far -> farther/ further.
4.2. Tính từ so sánh nhất
So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | The + adj-est | The most + adj |
Ví dụ | She is the tallest in the class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.) | This is the most interesting book I’ve read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc.) |
Lưu ý: Một số tính từ có dạng so sánh đặc biệt: good -> best, bad -> worst, far -> farthest/ furthest.
5. Câu bị động
Câu bị động được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra hơn là chủ thể thực hiện hành động đó, hoặc khi chủ thể thực hiện hành động không xác định hoặc không quan trọng.
S + tobe + V (past participle) + (by O)
E.g.:
- The letter is written by John. (Lá thư được viết bởi John.)
- The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.)
- The cake was made by my mom. (Chiếc bánh được làm bởi mẹ của tôi.)
- The project has been completed. (Dự án đã được hoàn thành.)
6. Câu ghép
Câu ghép là câu có chứa hai mệnh đề độc lập trở lên được nối với nhau bằng liên từ kết hợp hoặc dấu chấm phẩy.

Phương tiện nối | Ví dụ |
Sử dụng liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so) | She wanted to go out, but it was raining. (Cô ấy muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.) |
Sử dụng dấu chấm phẩy (;) | He loves music; he plays the piano. (Anh ấy thích âm nhạc; anh ấy chơi piano.) |
Các liên từ kết hợp phổ biến trong tiếng Anh:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
For | Vì/ dành cho | She didn’t go to the party, for she was feeling unwell. (Cô ấy đã không đi dự tiệc, vì cô ấy cảm thấy không khỏe.) |
And | Và | I love reading books, and I also enjoy writing stories. (Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích viết truyện.) |
Nor | Cũng không | He doesn’t like coffee, nor does he enjoy tea. (Anh ấy không thích cà phê, và cũng không thích trà.) |
But | Nhưng | She tried to study hard, but she couldn’t focus because of the noise. (Cô ấy đã cố gắng học chăm chỉ, nhưng không thể tập trung vì tiếng ồn.) |
Or | Hoặc | Would you like tea or coffee with your breakfast? (Bạn muốn uống trà hay cà phê với bữa sáng của mình?) |
Yet | Chưa | He was tired, yet he continued to work on the project until late. (Anh ấy mệt mỏi, nhưng vẫn tiếp tục làm việc với dự án cho đến khuya.) |
So | Vì vậy | It started to rain heavily, so we decided to stay indoors. (Trời bắt đầu mưa to, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.) |
7. Câu điều kiện loại 1 và 2
Câu điều kiện là phần quan trọng trong ngữ pháp giúp diễn đạt những tình huống giả định và kết quả có thể xảy ra. Mình đã tổng hợp kiến thức về câu điều kiện loại 1 và 2 trong bảng sau, cùng mình ôn lại nhé!

Loại 1 | Loại 2 | |
Cách dùng | Diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn. | Diễn tả tình huống không có thực hoặc rất khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Cấu trúc | If + S + V (present simple), S + will + V (inf) | If + S + V (past simple), S + would + V (inf) |
Ví dụ | If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) | If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm.) |
Lưu ý: Động từ tobe trong mệnh đề điều kiện loại 2 luôn dùng were cho tất cả các ngôi.
8. Bài tập với ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
Dựa trên kiến thức bài ngữ pháp Tiếng Anh đã được tổng hợp, mình đã thiết kế ba dạng bài tập giúp các bạn ôn tập hiệu quả. Các dạng bài tập này sẽ bao gồm các bài tập về:
- Chia động từ.
- Điền dạng đúng của từ.
- Viết lại câu.
Vận dụng ngay kiến thức để hoàn thành các bài tập nhé!
Exercise 1: Complete the sentence with the suitable tense
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với thì tương ứng)
- She always (go) ………. to school by bus.
- Right now, the children (play) ………. in the garden.
- We (visit) ………. our grandparents next weekend.
- By the time we got there, they (leave) ………. .
- Every summer, we ………. (spend) our holidays in Da Nang.
Exercise 2: Fill in the blank with the correct form of the given word
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- She decided ………. (go) to the party.
- I enjoy ………. (read) books in my free time.
- He can ………. (speak) three languages fluently.
- It is important ………. (be) on time.
- They watched the dog ………. (run) across the field.
Exercise 3: Rewrite the sentence in passive voice
(Bài tập 3: Viết lại câu dưới dạng bị động)
- The teacher explains the lesson clearly.
=> ……….……….……….……….……….…
- They are building a new school in my neighborhood.
=> ……….……….……….……….……….…
- She will write a report on the project.
=> ……….……….……….……….……….…
- The chef has prepared a delicious meal.
=> ……….……….……….……….……….…
- We watched a thrilling movie last night.
=> ……….……….……….……….……….…
9. Kết luận
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, với sự đa dạng về cấu trúc và cách sử dụng, đòi hỏi người học phải có sự kiên trì và chăm chỉ luyện tập. Thông qua các bài tập và phân tích chi tiết đã trình bày, người học có thể hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng các thì, động từ, và câu bị động, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Nếu đã thành thạo các nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để ôn tập thêm những kiến thức khác nhé! Đừng quên để lại bình luận góp ý phía dưới bài viết cho chúng mình.