Think trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩ. Tuy nhiên, khi kết hợp cùng với các từ khác tạo thành cụm phrasal verb, think sẽ mang những ý nghĩa rất đặc biệt và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các phrasal verb with think, ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc và các ví dụ chi tiết nhất. Đồng thời, bạn sẽ biết cách áp dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và trong bài thi IELTS.
Cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
*Think mang nghĩa: – Suy nghĩ, tin tưởng hoặc có quan điểm về điều gì đó. – Suy nghĩ về nhu cầu hoặc mong muốn của người khác. – Sử dụng trí óc để đưa ra quyết định hoặc kế hoạch. – Suy nghĩ kỹ về một vấn đề, cân nhắc kỹ lưỡng. – Nói ra những gì mình đang nghĩ, suy nghĩ to (think out loud). *Các phrasal verb with think phổ biến: Think about (suy nghĩ về điều gì đó; xem xét làm điều gì đó), think ahead (suy nghĩ trước, lên kế hoạch cho tương lai), think back (nhớ lại, hồi tưởng về quá khứ), … *Phân biệt các cụm từ có ý nghĩa tương đồng: – Think out: Suy nghĩ kỹ lưỡng và lập kế hoạch chi tiết cho một vấn đề hoặc tình huống. – Ponder over: Suy nghĩ sâu sắc và cân nhắc kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc tình huống trong thời gian dài. – Dwell on: Tập trung quá mức vào một vấn đề hoặc tình huống, thường là những điều tiêu cực. – Think over: Suy nghĩ kỹ lưỡng và cân nhắc về một vấn đề hoặc quyết định trước khi hành động. – Go over: Xem xét hoặc kiểm tra chi tiết một vấn đề, tài liệu hoặc tình huống. |
1. Think nghĩa là gì?
Phát âm: UK /θɪŋk/, US /θɪŋk/.
Think mang ý nghĩa:
1. Suy nghĩ, tin tưởng hoặc có quan điểm về điều gì đó.
E.g.:
- I think she is a great teacher. (Tôi nghĩ cô ấy là một giáo viên tuyệt vời.)
- Do you think he will pass the exam? (Bạn nghĩ anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi không?)
- They think that the movie was too long. (Họ nghĩ bộ phim quá dài.)
2. Suy nghĩ về nhu cầu hoặc mong muốn của người khác.
E.g.:
- She is always thinking of her family. (Cô ấy luôn nghĩ đến gia đình.)
- I think about what you said every day. (Tôi nghĩ về những gì bạn nói mỗi ngày.)
- He always thinks of others before himself. (Anh ấy luôn nghĩ đến người khác trước bản thân mình.)
3. Sử dụng trí óc để đưa ra quyết định hoặc kế hoạch.
E.g.:
- I’m thinking of going on vacation next month. (Tôi đang nghĩ đến việc đi nghỉ vào tháng sau.)
- She is thinking about starting her own business. (Cô ấy đang nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng.)
- They are thinking of moving to a new house. (Họ đang nghĩ đến việc chuyển đến một ngôi nhà mới.)
4. Suy nghĩ kỹ về một vấn đề, cân nhắc kỹ lưỡng.
E.g.:
- Think long and hard before making a decision. (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
- You should think twice before buying that expensive watch. (Bạn nên suy nghĩ lại trước khi mua chiếc đồng hồ đắt tiền đó.)
- He thought long and hard before accepting the job offer. (Anh ấy đã suy nghĩ rất kỹ trước khi chấp nhận lời mời làm việc.)
5. Nói ra những gì mình đang nghĩ, suy nghĩ to (think out loud).
E.g.:
- I was just thinking out loud, I didn’t mean to upset you. (Tôi chỉ đang nghĩ to, tôi không có ý làm bạn buồn.)
- Sometimes I think out loud when I’m trying to solve a problem. (Đôi khi tôi nghĩ to khi đang cố gắng giải quyết một vấn đề.)
- She started thinking out loud about her plans for the weekend. (Cô ấy bắt đầu nghĩ to về kế hoạch cuối tuần của mình.)
2. Quá khứ của think là gì?
Vậy là bạn đã biết được think nghĩa là gì? Bây giờ, hãy cùng khám phá quá khứ của think để sử dụng đúng ngữ pháp trong mọi tình huống nhé!
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple (Thì hiện tại đơn) | think | think | thinks | think | think | think |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) | am thinking | are thinking | is thinking | are thinking | are thinking | are thinking |
Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) | have thought | have thought | has thought | have thought | have thought | have thought |
Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | have been thinking | have been thinking | has been thinking | have been thinking | have been thinking | have been thinking |
Past Simple (Thì quá khứ đơn) | thought | thought | thought | thought | thought | thought |
Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) | was thinking | were thinking | was thinking | were thinking | were thinking | were thinking |
Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành) | had thought | had thought | had thought | had thought | had thought | had thought |
Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | had been thinking | had been thinking | had been thinking | had been thinking | had been thinking | had been thinking |
Future Simple (Thì tương lai đơn) | will think | will think | will think | will think | will think | will think |
Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn) | will be thinking | will be thinking | will be thinking | will be thinking | will be thinking | will be thinking |
Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành) | will have thought | will have thought | will have thought | will have thought | will have thought | will have thought |
Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) | will have been thinking | will have been thinking | will have been thinking | will have been thinking | will have been thinking | will have been thinking |
3. Các phrasal verb with think, cách dùng và cấu trúc
Dưới đây là một số phrasal verb with think bạn cần phải nắm vững:
Phrasal verb | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Think about | Suy nghĩ về điều gì đó; xem xét làm điều gì đó | think about/ of + somebody/ something | – Have you ever thought about this plan before? (Bạn đã bao giờ nghĩ về kế hoạch này trước đây chưa?) – Hannah’s thinking about changing her company next week. (Hannah đang nghĩ đến việc thay công ty của mình vào tuần tới.) |
Think ahead | Suy nghĩ trước, lên kế hoạch cho tương lai | think ahead (to something) | – William is thinking ahead to buying a new car. (William đang suy nghĩ trước về việc mua một chiếc ô tô mới.) – Have you thought ahead to marrying me? (Bạn đã nghĩ trước về việc kết hôn với tôi chưa?) |
Think back | Nhớ lại, hồi tưởng về quá khứ | think back (to something) | – Lisa keeps thinking back to the day she arrived in London. (Lisa tiếp tục nghĩ lại ngày cô ấy đến London.) – My mother sometimes thinks back to her childhood. (Mẹ tôi đôi khi nghĩ lại tuổi thơ của mình.) |
Think of | Nghĩ ra, tưởng tượng, nhớ về điều gì đó | think of + somebody/ something | – Nick’s thinking of buying a new house. (Nick đang nghĩ đến việc mua một ngôi nhà mới.) – I can’t think of their name at this moment. (Tôi không thể nghĩ ra tên của họ vào lúc này.) |
Think out | Suy nghĩ kỹ lưỡng, lập kế hoạch cẩn thận | think something out | – Are you sure you’ve thought this decision out properly? (Bạn có chắc mình đã nghĩ ra quyết định này một cách đúng đắn không?) – This project wasn’t very well thought out by the organisers. (Dự án này không được ban tổ chức lập kế hoạch một cách hiệu quả.) |
Think over | Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định | think something over | – Mark’d like more time to think the answer over. (Mark muốn có thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời.) – I’ve been thinking over what they have said. (Tôi đã suy nghĩ về những gì họ đã nói.) |
Think through | Xem xét một vấn đề một cách đầy đủ | think something through | I spent one day thinking through the mistake I made to you. (Tôi đã dành một ngày để suy nghĩ về sai lầm mà tôi đã gây ra cho bạn.) |
Think up | Nghĩ ra, tạo ra ý tưởng mới | think something up | Can’t you think up a better reason than that? (Bạn không thể nghĩ ra một lý do tốt hơn thế?) |
Xem thêm:
4. Phân biệt cách dùng think out với ponder over và dwell on
3 cụm từ think out, ponder over, và dwell on thường xuyên khiến người học tiếng Anh bối rối vì chúng đều liên quan đến việc suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó.
Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Think out | Suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm giải pháp | Khi cần lập luận, sắp xếp suy nghĩ trước khi hành động | 1. We need to think out the entire project before we start. (Chúng ta cần suy nghĩ kỹ về toàn bộ dự án trước khi bắt đầu.) 2. She thought out every detail of her presentation. (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ từng chi tiết trong bài thuyết trình của mình.) |
Ponder over | Cân nhắc sâu sắc, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề quan trọng | Khi cần suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định lớn | 1. She pondered over the decision for several days. (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về quyết định trong vài ngày.) 2. He spent hours pondering over the problem. (Anh ấy đã dành hàng giờ để suy nghĩ về vấn đề.) |
Dwell on | Suy nghĩ quá nhiều về điều gì đó, thường là tiêu cực | Khi ai đó cứ mãi bận tâm về một điều gì đó không tốt | 1. Stop dwelling on your mistakes and move forward. (Đừng mãi nghĩ về những sai lầm của bạn và hãy tiến về phía trước.) 2. He tends to dwell on the negative aspects of his life. (Anh ấy có xu hướng tập trung vào những khía cạnh tiêu cực trong cuộc sống của mình.) |
5. Phân biệt cách dùng think over và go over
Think over và go over đều liên quan đến việc xem xét hoặc suy nghĩ về điều gì đó, nhưng chúng lại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu sự khác biệt bên dưới:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Think over | Suy nghĩ kỹ lưỡng và cân nhắc về một vấn đề hoặc quyết định trước khi hành động | Khi cần cân nhắc một lựa chọn quan trọng | 1. I need to think over your proposal before I can give you an answer. (Tôi cần suy nghĩ kỹ về đề xuất của bạn trước khi có thể trả lời bạn.) 2. She thought over the job offer for a week before accepting it. (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về lời mời làm việc trong một tuần trước khi chấp nhận.) |
Go over | Xem xét lại, ôn tập hoặc kiểm tra chi tiết | Khi cần rà soát tài liệu, ôn tập hoặc kiểm tra thông tin | 1. Let’s go over the report before the meeting. (Hãy cùng xem xét báo cáo trước cuộc họp.) 2. She went over the instructions several times to make sure she understood. (Cô ấy đã xem xét kỹ hướng dẫn nhiều lần để đảm bảo cô ấy hiểu.) |
6. Bài tập phrasal verb with think
Để nắm vững cách sử dụng các phrasal verb với think, không chỉ cần hiểu ý nghĩa mà còn phải biết cách áp dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức về phrasal verb with think:
- Chọn phrasal verb with think chính xác để điền vào chỗ trống trong câu.
- Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
Exercise 1: Choose the correct phrasal verb with think to fill in the blank in the sentence
(Bài tập 1: Chọn phrasal verb with think chính xác để điền vào chỗ trống trong câu)
- I need some time to ………. (think it up/ think it over/ think ahead) before deciding.
- We should have ………. (thought it out/ thought it over/ thought it through) more carefully before starting the project.
- She’s very independent and likes to ………. (think for herself/ think it over/ think up) rather than following others.
- I often ………. (think ahead/ think it up/ think in) about what I’ll do in the next five years.
- He managed to ………. (think out/ think up/ think for himself) a brilliant idea for the campaign.
Exercise 2: Complete the sentence by answering A, B, C, or D)
(Bài tập 2: Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu)
1. I need some time to ………. before making a decision.
- A. think up
- B. think through
- C. think over
- D. think about
2. She tried to ………. a clever excuse for being late.
- A. think up
- B. think back
- C. think over
- D. think through
3. It’s important to ………. all the consequences before you act.
- A. think up
- B. think about
- C. think through
- D. think back
4. Whenever I ………. to my childhood, I feel so nostalgic.
- A. think back
- B. think over
- C. think through
- D. think ahead
5. You should ………. your next career move carefully.
- A. think out
- B. think over
- C. think up
- D. think ahead
7. Kết bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá các phrasal verb with think trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói trong kỳ thi IELTS.
Để ghi nhớ phrasal verb với think một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Nhóm các phrasal verb có ý nghĩa tương tự nhau để dễ ghi nhớ.
- Tạo các câu ví dụ liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn để dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
- Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn lại định kỳ.
- Cố gắng sử dụng các phrasal verb này khi viết hoặc nói để ghi nhớ tự nhiên hơn
Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để không bỏ lỡ những bài học thú vị và bổ ích nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Think: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/think Accessed – 19 Feb.2025.
- Phrasal Verbs of ‘Think’: https://blog.knudge.me/phrasal-verbs-of-think-aa579e01e92f Accessed – 19 Feb.2025.
- 3 English Phrasal Verbs With ‘THINK’: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/think.html Accessed – 19 Feb.2025.