Bạn đã từng nghe đến cụm động từ pick at trong tiếng Anh chưa? Bạn có biết nó mang ý nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa của pick at trong tiếng Anh.
- Nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của pick at.
- Khám phá những cụm động từ khác kết hợp với pick.
- Thực hành với các bài tập liên quan đến pick at.
Hãy cùng khám phá thế giới của pick at và nâng cao vốn từ vựng nhé!
Nội dung quan trọng |
– Pick at có nghĩa là chạm vào, gắp cái gì đó một cách nhẹ nhàng, thường là bằng tay; chỉ trích, phê bình ai một cách nhỏ nhặt; miêu tả hành động nhỏ nhặt, phiền toái hoặc gây khó chịu. – Một số từ đồng nghĩa với pick at gồm: Nibble, peck, gnaw, bit, chew, tinker with, … – Một số cụm động từ khác đi với pick gồm: Pick up, pick off, pick up on, pick out, … |
1. Pick at là gì?
Cách phát âm: /pɪk ət/
Pick là một động từ trong tiếng Anh khi không kết hợp với giới từ có nghĩa là chọn, nhặt, hái cái gì.
E.g.:
- Pick a number from one to fifty. (Chọn một số từ một đến năm mươi.)
- The flowers freshly picked from the garden. (Những bông hoa tươi được hái từ vườn.)
Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ at, pick at có các nghĩa là ăn, gắp một cách chậm chạp, hoặc chạm vào cái gì một cách nhẹ nhàng.
E.g.:
- I’m not hungry, I’m just picking at my salad. (Tôi không đói, tôi chỉ ăn vài miếng salad.)
- He was picking at the loose paint on the wall. (Anh ấy đang bóc tách lớp sơn bong tróc trên tường.)
Ngoài ra, pick at còn sử dụng với nghĩa bóng, chỉ hành động phê bình, chỉ trích ai một cách nhỏ nhặt, hoặc hành động gây phiền toái, khó chịu với ai.
E.g.:
- She was picking at his flaws. (Cô ấy đang cố gắng tìm lỗi của anh ấy.)
- He was picking at the flaws in her argument. (Anh ấy đang cố gắng tìm lỗi trong lập luận của cô ấy.)
2. Cách dùng cấu trúc pick at trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa của pick at là gì, bạn học cũng cần nắm được cấu trúc của pick at và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào. Cấu trúc của pick at như sau:
S + pick at + something
Trong đó, something có thể là danh từ hoặc đại từ. Với cấu trúc trên, ta có thể sử dụng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng của pick at, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
E.g.:
- He was picking at his food nervously. (Anh ấy đang nhặt nhạnh thức ăn một cách lo lắng.)
- The child was picking at the loose thread on his sweater. (Đứa trẻ đang bóc tách sợi chỉ lỏng trên áo len của mình.)
3. Các từ cụm từ đồng nghĩa với pick at
Ta có các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick at trong tiếng Anh như sau:
Từ đồng nghĩa | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Nibble | /ˈnɪbəl/ | Ăn một cách vụn vặt, gặm nhấm nhẹ nhàng |
Peck | /pek/ | Mổ nhẹ, mổ vụn |
Gnaw | /nɔː/ | Gặm nhấm, cắn gặm |
Munch | /mʌntʃ/ | Nhai một cách chậm rãi và mạnh mẽ |
Bite | /baɪt/ | Cắn, ngoạm |
Chew | /tʃuː/ | Nhai, nghiền |
Fiddle with | /ˈfɪdl wɪθ/ | Chơi đùa, nghịch ngợm với cái gì đó |
Tinker with | /ˈtɪŋkər wɪθ/ | Sửa chữa, thay đổi một cách vụn vặt |
Poke at | /poʊk æt/ | Đâm, chọc vào cái gì đó |
Prod | /prɑːd/ | Dùng ngón tay hoặc vật gì đó để thúc, đẩy |
Touch | /tʌtʃ/ | Chạm vào, sờ vào |
Play with | /pleɪ wɪθ/ | Chơi đùa với |
Toy with | /tɔɪ wɪθ/ | Chơi đùa với, nghịch ngợm với |
Fuss with | /fʌs wɪθ/ | Làm phiền, làm rối |
4. Các cụm từ liên quan đến pick at
Ngoài pick at là gì, động từ pick còn kết hợp được với nhiều giới từ và loại từ khác để tạo nên các cụm động từ với nghĩa đặc biệt. Hãy cùng mình khám phá những cụm động từ đi với pick dưới đây nhé!
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pick up /pɪk ʌp/ | Nhặt lên, đón, học hỏi, cải thiện | I picked up my phone and answered it. (Tôi nhấc điện thoại lên và trả lời.) |
Pick out /pɪk aʊt/ | Chọn, lựa chọn | I picked out a new dress for the party. (Tôi chọn một chiếc váy mới cho bữa tiệc.) |
Pick on /pɪk ɑn/ | Trêu chọc, bắt nạt | The other kids picked on him because he was different. (Những đứa trẻ khác đã trêu chọc cậu bé vì cậu bé khác biệt.) |
Pick off /pɪk ɔf/ | Bắn hạ, loại bỏ | The sniper picked off all the enemy soldiers. (Người bắn tỉa đã tiêu diệt tất cả tên lính địch.) |
Pick through /pɪk θruː/ | Lựa chọn, tìm kiếm kỹ | I picked through the pile of clothes looking for a shirt. (Tôi lục lọi đống quần áo để tìm một chiếc áo sơ mi.) |
Pick apart /pɪk əˈpɑːrt/ | Phân tích kỹ lưỡng, chỉ trích | The critics picked apart the movie, finding fault with everything. (Các nhà phê bình đã chọn lọc bộ phim, tìm ra lỗi ở mọi thứ.) |
Pick up on /pɪk ʌp ɑn/ | Nhận biết, nhận thấy | I picked up on the tension in the room. (Tôi nhận thấy sự căng thẳng trong căn phòng đó.) |
Pick and choose /pɪk ænd tʃuːz/ | Chọn lựa kỹ | You can’t just pick and choose what you want to do. (Bạn không thể chỉ lựa chọn và chọn những gì bạn muốn làm.) |
Pick a fight /pɪk ə faɪt/ | Khơi chiến, gây gổ | He’s always picking a fight with someone. (Anh ấy luôn gây sự với ai đó.) |
Pick a winner /pɪk ə ˈwɪnər/ | Chọn người chiến thắng | The judges picked a winner from the contestants. (Ban giám khảo đã chọn ra người chiến thắng trong số các thí sinh.) |
Pick a side /pɪk ə saɪd/ | Chọn phe | You have to pick a side in this debatation. (Bạn phải chọn một bên trong cuộc tranh luận này.) |
5. Bài tập tiếng Anh với pick at
Pick at là gì xuất hiện trong các dạng bài tập liên quan đến cụm động từ. Một số dạng bài tập mà bạn có thể tham khảo gồm:
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Viết lại câu sử dụng cụm động từ thích hợp.
- Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy cùng chúng mình làm bài tập nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn từ/ cụm từ phù hợp để hoàn thành câu)
1. The children were ………. at their lunch, not really eating much.
- A. nibbling
- B. munching
- C. gnawing
- D. biting
2. He ………. the guitar and played a few chords.
- A. picked up
- B. picked on
- C. picked out
- D. picked at
3. The detective ………. the evidence carefully, looking for clues.
- A. picked through
- B. picked off
- C. picked apart
- D. picked up on
4. The soldiers were ………. by the enemy sniper.
- A. picked up
- B. picked on
- C. picked off
- D. picked apart
5. She ………. a new scarf from the rack of clothes.
- A. picked up
- B. picked on
- C. picked out
- D. picked at
Exercise 2: Rewrite the sentence using appropriate phrasal verbs: Pick up, pick apart, pick on, pick out
(Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm động từ phù hợp: Pick up, pick apart, pick on, pick out)
1. The teacher was criticizing the student’s work.
=> ………………………………………………………………………………..
2. The boy was bothering his younger sister.
=> ………………………………………………………………………………..
3. The manager selected the best candidate for the job.
=> ………………………………………………………………………………..
4. She learned a lot of new words while she was in France.
=> ………………………………………………………………………………..
5. They discovered a hidden message in the book.
=> ………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate Vietnamese sentences into English using words and phrases that go with pick
(Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng các từ và cụm từ đi với pick)
- Anh ấy đã nhặt được một đồng xu trên đường.
- Cô ấy đã chọn một bộ váy mới cho buổi tiệc.
- Những đứa trẻ đang gặm nhấm những miếng bánh quy.
- Cảnh sát đã tìm kiếm manh mối trong hiện trường vụ án.
- Anh ấy luôn thích bắt nạt những người nhỏ hơn mình.
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại đơn trắc nghiệm
- Bài tập thì quá khứ đơn trắc nghiệm
- Bài tập câu tường thuật đặc biệt
6. Kết luận
Bài viết trên đây mình đã giải thích chi tiết về ý nghĩa của pick at là gì cùng với các ví dụ kèm theo. Một số lỗi sai khi sử dụng pick at mà các bạn cần chú ý bao gồm:
- Sử dụng sai giới từ làm sai ý nghĩa của cụm từ và câu.
- Không chia động từ hay chia sai khi sử dụng pick at trong câu.
- Sử dụng động từ thay thế không phù hợp.
- …
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp sớm nhất nhé! Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!