Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Pick at là gì? Cách dùng cấu trúc pick at trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã từng nghe đến cụm động từ pick at trong tiếng Anh chưa? Bạn có biết nó mang ý nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa của pick at trong tiếng Anh.
  • Nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của pick at.
  • Khám phá những cụm động từ khác kết hợp với pick.
  • Thực hành với các bài tập liên quan đến pick at.

Hãy cùng khám phá thế giới của pick at và nâng cao vốn từ vựng nhé!

Nội dung quan trọng
– Pick at có nghĩa là chạm vào, gắp cái gì đó một cách nhẹ nhàng, thường là bằng tay; chỉ trích, phê bình ai một cách nhỏ nhặt; miêu tả hành động nhỏ nhặt, phiền toái hoặc gây khó chịu.
– Một số từ đồng nghĩa với pick at gồm: Nibble, peck, gnaw, bit, chew, tinker with, …
– Một số cụm động từ khác đi với pick gồm: Pick up, pick off, pick up on, pick out, …

1. Pick at là gì?

Cách phát âm: /pɪk ət/

Pick là một động từ trong tiếng Anh khi không kết hợp với giới từ có nghĩa là chọn, nhặt, hái cái gì. 

E.g.: 

  • Pick a number from one to fifty. (Chọn một số từ một đến năm mươi.)
  • The flowers freshly picked from the garden. (Những bông hoa tươi được hái từ vườn.)

Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ at, pick at có các nghĩa là ăn, gắp một cách chậm chạp, hoặc chạm vào cái gì một cách nhẹ nhàng. 

Giải đáp pick at là gì
Giải đáp pick at là gì

E.g.: 

  • I’m not hungry, I’m just picking at my salad. (Tôi không đói, tôi chỉ ăn vài miếng salad.)
  • He was picking at the loose paint on the wall. (Anh ấy đang bóc tách lớp sơn bong tróc trên tường.)

Ngoài ra, pick at còn sử dụng với nghĩa bóng, chỉ hành động phê bình, chỉ trích ai một cách nhỏ nhặt, hoặc hành động gây phiền toái, khó chịu với ai.

E.g.: 

  • She was picking at his flaws. (Cô ấy đang cố gắng tìm lỗi của anh ấy.)
  • He was picking at the flaws in her argument. (Anh ấy đang cố gắng tìm lỗi trong lập luận của cô ấy.)

2. Cách dùng cấu trúc pick at trong tiếng Anh

Ngoài nghĩa của pick at là gì, bạn học cũng cần nắm được cấu trúc của pick at và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào. Cấu trúc của pick at như sau: 

S + pick at + something

Trong đó, something có thể là danh từ hoặc đại từ. Với cấu trúc trên, ta có thể sử dụng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng của pick at, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh của câu. 

E.g.: 

  • He was picking at his food nervously. (Anh ấy đang nhặt nhạnh thức ăn một cách lo lắng.) 
  • The child was picking at the loose thread on his sweater. (Đứa trẻ đang bóc tách sợi chỉ lỏng trên áo len của mình.)

3. Các từ cụm từ đồng nghĩa với pick at 

Ta có các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick at trong tiếng Anh như sau: 

Các từ đồng nghĩa với pick at
Các từ đồng nghĩa với pick at
Từ đồng nghĩaCách phát âmÝ nghĩa
Nibble/ˈnɪbəl/Ăn một cách vụn vặt, gặm nhấm nhẹ nhàng
Peck/pek/Mổ nhẹ, mổ vụn
Gnaw/nɔː/Gặm nhấm, cắn gặm
Munch/mʌntʃ/Nhai một cách chậm rãi và mạnh mẽ
Bite/baɪt/Cắn, ngoạm
Chew/tʃuː/Nhai, nghiền
Fiddle with/ˈfɪdl wɪθ/Chơi đùa, nghịch ngợm với cái gì đó
Tinker with/ˈtɪŋkər wɪθ/Sửa chữa, thay đổi một cách vụn vặt
Poke at/poʊk æt/Đâm, chọc vào cái gì đó
Prod/prɑːd/Dùng ngón tay hoặc vật gì đó để thúc, đẩy
Touch/tʌtʃ/Chạm vào, sờ vào
Play with/pleɪ wɪθ/Chơi đùa với
Toy with/tɔɪ wɪθ/Chơi đùa với, nghịch ngợm với
Fuss with/fʌs wɪθ/Làm phiền, làm rối

4. Các cụm từ liên quan đến pick at

Ngoài pick at là gì, động từ pick còn kết hợp được với nhiều giới từ và loại từ khác để tạo nên các cụm động từ với nghĩa đặc biệt. Hãy cùng mình khám phá những cụm động từ đi với pick dưới đây nhé! 

Cụm động từ liên quan đến pick at
Cụm động từ liên quan đến pick at
Cụm động từÝ nghĩaVí dụ
Pick up 
/pɪk ʌp/
Nhặt lên, đón, học hỏi, cải thiệnI picked up my phone and answered it. (Tôi nhấc điện thoại lên và trả lời.)
Pick out 
/pɪk aʊt/
Chọn, lựa chọnI picked out a new dress for the party. (Tôi chọn một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
Pick on
/pɪk ɑn/
Trêu chọc, bắt nạtThe other kids picked on him because he was different. (Những đứa trẻ khác đã trêu chọc cậu bé vì cậu bé khác biệt.)
Pick off
/pɪk ɔf/
Bắn hạ, loại bỏThe sniper picked off all the enemy soldiers. (Người bắn tỉa đã tiêu diệt tất cả tên lính địch.)
Pick through
/pɪk θruː/
Lựa chọn, tìm kiếm kỹI picked through the pile of clothes looking for a shirt. (Tôi lục lọi đống quần áo để tìm một chiếc áo sơ mi.)
Pick apart
/pɪk əˈpɑːrt/
Phân tích kỹ lưỡng, chỉ tríchThe critics picked apart the movie, finding fault with everything. (Các nhà phê bình đã chọn lọc bộ phim, tìm ra lỗi ở mọi thứ.)
Pick up on 
/pɪk ʌp ɑn/
Nhận biết, nhận thấyI picked up on the tension in the room. (Tôi nhận thấy sự căng thẳng trong căn phòng đó.)
Pick and choose /pɪk ænd tʃuːz/Chọn lựa kỹYou can’t just pick and choose what you want to do. (Bạn không thể chỉ lựa chọn và chọn những gì bạn muốn làm.)
Pick a fight
/pɪk ə faɪt/
Khơi chiến, gây gổHe’s always picking a fight with someone. (Anh ấy luôn gây sự với ai đó.)
Pick a winner
/pɪk ə ˈwɪnər/
Chọn người chiến thắngThe judges picked a winner from the contestants. (Ban giám khảo đã chọn ra người chiến thắng trong số các thí sinh.)
Pick a side
/pɪk ə saɪd/
Chọn pheYou have to pick a side in this debatation. (Bạn phải chọn một bên trong cuộc tranh luận này.)

5. Bài tập tiếng Anh với pick at 

Pick at là gì xuất hiện trong các dạng bài tập liên quan đến cụm động từ. Một số dạng bài tập mà bạn có thể tham khảo gồm: 

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
  • Viết lại câu sử dụng cụm động từ thích hợp. 
  • Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. 

Hãy cùng chúng mình làm bài tập nhé! 

Tổng hợp kiến thức về pick at
Tổng hợp kiến thức về pick at

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences

(Bài tập 1: Chọn từ/ cụm từ phù hợp để hoàn thành câu)

1. The children were ………. at their lunch, not really eating much.

  • A. nibbling
  • B. munching
  • C. gnawing
  • D. biting

2. He ………. the guitar and played a few chords.

  • A. picked up
  • B. picked on
  • C. picked out
  • D. picked at

3. The detective ………. the evidence carefully, looking for clues.

  1. A. picked through
  2. B. picked off
  3. C. picked apart
  4. D. picked up on

4. The soldiers were ………. by the enemy sniper.

  • A. picked up
  • B. picked on
  • C. picked off
  • D. picked apart

5. She ………. a new scarf from the rack of clothes.

  • A. picked up
  • B. picked on
  • C. picked out
  • D. picked at
Đáp ánGiải thích
1. A. nibblingNhai vụn vặt, gặm nhấm nhẹ nhàng (phù hợp với ngữ cảnh ăn ít).
2. A. picked upNhặt lên, cầm lên (phù hợp với hành động cầm đàn).
3. A. picked throughLựa chọn, tìm kiếm kỹ (phù hợp với hành động tìm manh mối).
4. C. picked offBắn hạ, loại bỏ (phù hợp với hành động của xạ thủ bắn tỉa).
5. C. picked outChọn lựa (phù hợp với hành động chọn khăn).

Exercise 2: Rewrite the sentence using appropriate phrasal verbs: Pick up, pick apart, pick on, pick out

(Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm động từ phù hợp: Pick up, pick apart, pick on, pick out)

1. The teacher was criticizing the student’s work.

      => ………………………………………………………………………………..

      2. The boy was bothering his younger sister.

        => ………………………………………………………………………………..

        3. The manager selected the best candidate for the job. 

          => ………………………………………………………………………………..

          4. She learned a lot of new words while she was in France.

            => ………………………………………………………………………………..

            5. They discovered a hidden message in the book.

              => ………………………………………………………………………………..

              1. The teacher was picking apart the student’s work. 

              => Giải thích: Criticizing nghĩa là chỉ trích, chọn cụm động từ pick apart thay thế.

              2. The boy was picking at his younger sister. 

              => Giải thích: Bothering nghĩa là làm phiền, chọn picking at để thay thế.

              3. The manager picked out the best candidate for the job. 

              => Giải thích: Selected là lựa chọn, chọn picked out để thay thế. 

              4. She picked up a lot of new words while she was in France. 

              => Giải thích: Learned là học hỏi, chọn picked up để thay thế

              5. They picked up on a hidden message in the book. 

              => Giải thích: Discovered là khám phá, chọn picked up để thay thế.

              Exercise 3: Translate Vietnamese sentences into English using words and phrases that go with pick

              (Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng các từ và cụm từ đi với pick)

              1. Anh ấy đã nhặt được một đồng xu trên đường.
              2. Cô ấy đã chọn một bộ váy mới cho buổi tiệc.
              3. Những đứa trẻ đang gặm nhấm những miếng bánh quy.
              4. Cảnh sát đã tìm kiếm manh mối trong hiện trường vụ án.
              5. Anh ấy luôn thích bắt nạt những người nhỏ hơn mình.

              1. He picked up a coin on the street.

              => Giải thích: Chọn pick up có nghĩa là nhặt lên.

              2. She picked out a new dress for the party.

              => Giải thích: Chọn picked out có nghĩa là chọn ra một thứ trong nhiều thứ.

              3. The children were nibbling on cookies.

              => Giải thích: Chọn nibbling có nghĩa là gặm nhấm.

              4. The police picked through the crime scene for clues.

              => Giải thích: Chọn picked through nghĩa là tìm kiếm gì đó.

              5. He always likes to pick on people smaller than him.

              => Giải thích: Chọn pick on nghĩa là bắt nạt.

              Xem thêm:

              6. Kết luận

              Bài viết trên đây mình đã giải thích chi tiết về ý nghĩa của pick at là gì cùng với các ví dụ kèm theo. Một số lỗi sai khi sử dụng pick at mà các bạn cần chú ý bao gồm:

              • Sử dụng sai giới từ làm sai ý nghĩa của cụm từ và câu. 
              • Không chia động từ hay chia sai khi sử dụng pick at trong câu. 
              • Sử dụng động từ thay thế không phù hợp.

              Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp sớm nhất nhé! Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

              Pick at: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pick-at?q=pick+at+ – Truy cập ngày 11/08/2024

              Banner launching Moore

              Trang Jerry

              Content Writer

              Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

              Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

              Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

              Bình luận


              The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

              [v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

              Học chăm không bằng học đúng

              Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

              Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
              Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

               

              Vui lòng nhập tên của bạn
              Số điện thoại của bạn không đúng

              Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

              Sáng:
              09h - 10h
              10h - 11h
              11h - 12h
              Chiều:
              14h - 15h
              15h - 16h
              16h - 17h
              Tối:
              17h - 19h
              19h - 20h
              20h - 21h
              Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
              Lệ phí thi IELTS tại IDP
              Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
              Thi thử IELTS miễn tại Vietop