Trong tiếng Anh, có những cụm từ tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều lớp nghĩa khác nhau. Pick up chính là một trong số đó. Bạn cùng xem hai ví dụ sau:
- Can you pick up the phone?
- Business is starting to pick up.
Qua hai ví dụ trên vậy pick up là gì? Cùng là pick up nhưng ở ví dụ đầu mang nghĩa nghe máy, còn ở ví dụ thứ hai lại thể hiện sự cải thiện, khởi sắc. Điều này cho thấy nếu không nắm rõ ý nghĩa, rất dễ hiểu nhầm trong hội thoại.
Bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cụm từ pick up qua các ý nghĩa và cụm từ thông dụng, ví dụ minh họa thực tế và cả bài tập vận dụng để bạn ghi nhớ nhanh hơn về cụm từ này.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Nghĩa phổ biến nhất của pick up là nhặt lên hoặc nhận lấy một vật nào đó. tùy ngữ cảnh, pick up còn được dùng với nghĩa đón ai đó, tiến triển, cải thiện, hoặc học hỏi nhanh chóng. *Các ý nghĩa khác của pick up trong tiếng Anh: – Bắt đầu lại hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó. – Cải thiện, tăng lên hoặc phục hồi. – Gạ gẫm, tán tỉnh hoặc quen biết ai đó mới. – Đón ai đó bằng xe hơi, xe buýt, taxi, v.v – Mua hoặc thuê cái gì đó, thường với giá rẻ hoặc với điều kiện thuận lợi. – Khích lệ hoặc động viên ai đó cố gắng hơn. – Tiếp tục hoặc bắt đầu lại cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc ngừng lại. – Học hoặc thu nhận cái gì đó một cách tự nhiên hoặc không chủ ý, thường qua kinh nghiệm hoặc quan sát. – Pick up + số lượng hoặc tốc độ – Đáp ứng hoặc trả lời. *Ví dụ: – Can you pick up my sister from the airport? (Bạn có thể đón em gái tôi từ sân bay không?) – Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.) |
1. Pick up là gì?
Pick up trong tiếng Anh là một cụm động từ đa nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của pick up là nhặt lên hoặc nhận lấy một vật nào đó. Ngoài ra, pick up còn được dùng với nghĩa đón ai đó, tiến triển, cải thiện, hoặc học hỏi nhanh chóng tùy ngữ cảnh.

Khi sử dụng pick up với nghĩa như vậy, nó thường được sử dụng như một động từ phrasal với nhiều cấu trúc khác nhau.
E.g:
- I need to pick up some milk on my way home. (Tôi cần mua sữa trên đường về nhà.)
- Can you pick up my sister from the airport? (Bạn có thể đón em gái tôi từ sân bay không?)
- I’m going to pick up my clothes from the dry cleaner.” (Tôi sẽ đến lấy quần áo của mình từ tiệm giặt ủi.)
- Could you pick up the phone, please? (Bạn có thể lấy điện thoại không?)
Xem ngay: Khóa học IELTS Junior – Luyện thi IELTS dành cho học sinh cấp 2
2. Những nghĩa khác của pick up trong tiếng Anh
Ngoài những cách hiểu thông dụng như nhặt lên hay đón ai đó, pick up còn mang nhiều ý nghĩa đa dạng khác như:
- Bắt đầu lại hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó.
- Cải thiện, tăng lên hoặc phục hồi.
- Gạ gẫm, tán tỉnh hoặc quen biết ai đó mới.
- Đón ai đó bằng xe hơi, xe buýt, taxi, v.v
- …
Vẫn còn nhiều nghĩa khác của từ pick up, để dùng chính xác bạn cần nắm rõ các trường hợp mở rộng dưới đây:

Nghĩa khác | Ví dụ |
Bắt đầu lại hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó. | E.g: Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.)He picked up his guitar and started playing. (Anh ấy cầm đàn guitar và bắt đầu chơi.) She picked up French after living in Paris for a year. (Cô ấy học tiếng Pháp sau khi sống ở Paris một năm.) |
Cải thiện, tăng lên hoặc phục hồi. | E.g: The economy is picking up after a long recession. (Nền kinh tế đang phục hồi sau một thời kỳ suy thoái dài.) His mood picked up when he saw her smile. (Tâm trạng anh ấy cải thiện khi anh ấy thấy cô ấy cười.) With regular practice, his piano skills have picked up a lot in the past few months. (Với việc luyện tập thường xuyên, kỹ năng chơi piano của anh ấy đã cải thiện rất nhiều trong vài tháng qua.) |
Gạ gẫm, tán tỉnh hoặc quen biết ai đó mới, thường là với mục đích hẹn hò hoặc quan hệ tình dục. | E.g: He tried to pick up a girl at the bar but failed. (Anh ấy cố gắng gạ gẫm một cô gái ở quán bar nhưng thất bại.) She picked up a lot of useful contacts at the conference. (Cô ấy quen biết được nhiều người có ích tại hội nghị.) They picked up each other at a friend’s party and started dating. (Họ tán tỉnh nhau tại một bữa tiệc của bạn và bắt đầu hẹn hò.) |
Đón ai đó bằng xe hơi, xe buýt, taxi, v.v | E.g: I’ll pick you up at the airport at 10 o’clock. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 10 giờ.) The bus picks up passengers at several stops along the way. (Xe buýt đón hành khách ở một số điểm dừng trên đường.) She picked up a taxi outside the hotel. (Cô ấy bắt một chiếc taxi bên ngoài khách sạn.) |
Mua hoặc thuê cái gì đó, thường với giá rẻ hoặc với điều kiện thuận lợi. | E.g: I picked up a nice dress at the mall yesterday. (Tôi đã mua một chiếc váy đẹp ở trung tâm thương mại hôm qua.) He picked up a car rental for the weekend. (Anh ấy đã thuê một chiếc xe hơi cho cuối tuần.) She picked up some flowers on her way home. (Cô ấy đã mua một số bông hoa trên đường về nhà.) |
Khích lệ hoặc động viên ai đó cố gắng hơn để làm việc tốt hơn, đạt kết quả tốt hơn. | E.g: Come on, guys, we need to pick it up if we want to finish this project on time. (Hãy cố gắng lên, mọi người, chúng ta cần phải nỗ lực hơn nữa nếu muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.) |
Tiếp tục hoặc bắt đầu lại cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc ngừng lại. | E.g: Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.) He picked up his guitar and started playing again. (Anh ấy cầm lại cây đàn guitar và bắt đầu chơi lại.) She picked up her studies after taking a break for a year. (Cô ấy tiếp tục học tập sau khi nghỉ một năm.) |
Học hoặc thu nhận cái gì đó một cách tự nhiên hoặc không chủ ý, thường qua kinh nghiệm hoặc quan sát. | E.g: He picked up some Spanish while he was living in Mexico. (Anh ấy đã học được một ít tiếng Tây Ban Nha khi anh ấy sống ở Mexico.) She picked up a lot of skills from her previous job. (Cô ấy đã thu nhận được rất nhiều kỹ năng từ công việc trước đó của cô ấy.) |
Pick up + số lượng hoặc tốc độ | E.g: The race car picked up speed as it zoomed down the straightaway. (Chiếc xe đua tăng tốc khi lao xuống đường thẳng.) I asked the waiter if he could pick up the pace because we were in a hurry. (Tôi hỏi người phục vụ liệu anh có thể nhanh lên vì chúng tôi đang vội.) The aeroplane picked up speed as it prepared for takeoff. (Máy bay tăng tốc khi chuẩn bị cất cánh.) |
Đáp ứng hoặc trả lời | E.g:I’ll pick up on that question in a moment. (Tôi sẽ trả lời câu hỏi đó trong một lúc nữa.) |
Xem thêm:
3. Những cụm từ thông dụng với pick up trong tiếng Anh
Bên cạnh các ý nghĩa cơ bản, pick up còn xuất hiện trong nhiều cụm từ quen thuộc như:
- Pick up the phone
- Pick up a language
- Pick up a skill
- …
Những cụm từ này không chỉ giúp câu nói tự nhiên hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với pick up mà bạn nên biết:

Cụm từ | Ví dụ |
Pick up line: Tán tỉnh | E.g: I was at the bar last night and this guy tried to use a pick up line on me, it was so cheesy. (Tối qua tôi ở quán bar và một anh chàng cố tán tỉnh tôi, sến súa quá.) |
Pick up artist: Người chuyên dạy các kỹ năng tán tỉnh. | E.g: He claims to be a pick up artist, but I think he’s just creepy. (Anh ta tự nhận mình là một người chuyên tán tỉnh, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ là một kẻ kỳ quặc.) |
Pick me up: Mang lại cảm giác thoải mái, tươi mới hoặc hạnh phúc cho ai đó. | E.g: I had a rough day at work, so I’m going to stop by the coffee shop for a pick me up before heading home. (Tôi có một ngày làm việc mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ ghé qua quán cà phê để lấy một thứ gì đó giúp tinh thần tốt hơn trước khi về nhà.) She always listens to upbeat music as a pick me up when she’s feeling down. (Cô ấy luôn nghe nhạc vui tươi để tăng cường tinh thần khi cảm thấy buồn.) |
Pick up on: Nhận ra, phát hiện, hay lĩnh hội một thông tin, một cảm xúc, một tình huống hay một sự việc nào đó. | E.g: I could tell by the tone of her voice that she was upset, but I couldn’t pick up on why. (Tôi có thể cảm nhận được từ giọng nói của cô ấy rằng cô ấy đang buồn, nhưng tôi không thể nhận ra vì sao.) She picked up on my hesitation and offered to help. (Cô ấy nhận ra được sự do dự của tôi và đề nghị giúp đỡ.) |
Pick up the phone: Bắt máy điện thoại | E.g: Can you please pick up the phone? I need to talk to you. (Bạn có thể bắt máy điện thoại được không? Tôi cần nói chuyện với bạn.) |
Pick up a language: Học một ngôn ngữ mới | E.g: I want to pick up Spanish before my trip to Mexico. (Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của mình đến Mexico.) |
Pick up a skill: Học một kỹ năng mới | E.g: I’m going to take a cooking class to pick up some new skills in the kitchen. (Tôi sẽ tham gia một lớp học nấu ăn để học thêm một số kỹ năng mới trong nhà bếp.) |
Pick up the pace: Nhanh hơn | E.g: We need to pick up the pace if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần phải nhanh hơn nếu muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.) |
Pick up the slack: Làm việc thay cho ai đó không hoàn thành công việc của mình. | E.g: John is off sick today, so we’ll need to pick up the slack and cover for him. (John nghỉ ốm hôm nay, vì vậy chúng ta sẽ phải làm việc thay cho anh ta.) |
Pick up where you left off: Tiếp tục làm việc từ điểm bạn đã dừng lại. | E.g: Let’s pick up where we left off yesterday and try to finish this report by the end of the day. (Hãy tiếp tục làm việc từ điểm chúng ta đã dừng lại ngày hôm qua và cố gắng hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.) |
Pick up a hitchhiker: Đưa một người đi bộ vào xe và cho đi theo đường. | E.g: I saw a hitchhiker on the side of the road and decided to pick him up and give him a ride. (Tôi nhìn thấy một người đi bộ bên lề đường và quyết định đưa anh ta lên xe và cho anh ta đi cùng.) |
Pick up the tab: Trả tiền cho một bữa ăn hoặc hoá đơn. | E.g: Don’t worry about the bill, I’ll pick up the tab. (Đừng lo về hóa đơn, tôi sẽ trả tiền.) |
Pick up a book: Mượn một cuốn về đọc hoặc mua một cuốn sách mới. | E.g: I’m going to pick up a book on gardening this weekend. (Tôi sẽ mượn một cuốn sách về làm vườn cuối tuần này.) |
Pick up a bargain: Mua một món đồ với giá rẻ. | E.g: I picked up a great bargain on a new jacket at the department store. (Tôi đã mua được một chiếc áo khoác mới với giá rẻ tại cửa hàng bách hóa.) |
Xem thêm:
4. Ví dụ về cấu trúc pick up trong tiếng Anh
Ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn dễ hình dung ngữ cảnh và ghi nhớ cách dùng pick up nhanh hơn. Dưới đây là một số cấu trúc với pick up thường gặp trong tiếng Anh:

- Can you pick up the phone for me, please? (Bạn có thể nhặt điện thoại lên cho tôi không?)
- I need to pick up some groceries on my way home. (Tôi cần mua vài thứ tại siêu thị trên đường về.)
- He picked up Spanish very quickly during his trip to South America. (Anh ta học tiếng Tây Ban Nha rất nhanh trong chuyến đi Nam Mỹ.)
- The teacher noticed that the student was picking up on the new lesson quickly. (Giáo viên nhận thấy học sinh đang nắm bắt bài học mới rất nhanh.)
- I will pick up my sister from the train station at 6 pm. (Tôi sẽ đón chị tôi từ ga tàu lúc 6 giờ chiều.)
- The athlete picked up speed as she neared the finish line. (Vận động viên tăng tốc khi đến gần đích.)
- She picked up her knitting again after a long break. (Cô ấy bắt đầu đan lại sau một thời gian dài nghỉ.)
- I need to pick up some new skills for my job. (Tôi cần học thêm một số kỹ năng mới cho công việc của mình.)
- I picked up a new hobby over the summer – painting. (Tôi bắt đầu thích một sở thích mới trong mùa hè – vẽ tranh.)
- The meeting was not going well until someone picked up on the key issue. (Cuộc họp không diễn ra tốt cho đến khi ai đó nắm bắt được vấn đề chính.)
Xem thêm:
5. Bài tập vận dụng pick up trong tiếng Anh
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm động từ pick up, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây:
Bài tập: Điền vào chỗ trống cụm từ đi kèm với pick up
- She didn’t tell me directly, but I could ______ her nervousness.
- Sorry, I can’t talk right now. Can you ______ later?
- After living in France for a year, he managed to ______ quite easily.
- During the workshop, you will ______ useful tips for time management.
- The coach asked the players to ______ in the second half of the game.
- When John was sick, Mary had to ______ at the office to cover his tasks.
- Let’s ______ after the break and finish this project.
- On his way home, he decided to ______ who was standing by the roadside.
- Don’t worry about the bill. I’ll ______ this time.
- At the bookstore, she decided to ______ she had always wanted to read.
Xem thêm:
Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ pick up là gì, các ý nghĩa phổ biến cùng nhiều cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm chắc các cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tăng sự tự tin khi nói và viết tiếng Anh.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều điểm ngữ pháp và cụm từ hữu ích khác, hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Và đừng ngần ngại để lại câu hỏi hoặc góp ý dưới phần bình luận, Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp và đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Anh.