Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Giải mã V2, V3 của write là gì? Cách sử dụng quá khứ của write trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Write là một động từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, người đọc thường khó phân biệt được các thì quá khứ của write do nhiều hình thức và được sử dụng phổ biến với nhiều dạng khác nhau.

Bài viết này ra đời giúp các bạn nhận dạng rõ ràng sự khác biệt đó thông các thông tin được cung cấp dưới đây cũng như các ví dụ kèm theo.

Cùng nhau khám phá nha!

Nội dung quan trọng
– Write là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa viết hoặc trình bày chữ viết, con số trên thư từ, giấy tờ. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, write có nhiều chức năng và nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
– Quá khứ của write:
+ Quá khứ đơn: Wrote
+ Quá khứ phân từ: Written

1. Write là gì?

Phiên âm: /raɪt/

Write là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa viết hoặc trình bày chữ viết, con số trên thư từ, giấy tờ. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, write có nhiều chức năng và nhiều ngữ nghĩa khác nhau.

Ví dụ về write
Chức năng của writeÝ nghĩa, cách dùngVí dụ
Write với vai trò là động từViết: Hành động tạo ra các ký tự, từ ngữ, hoặc dòng văn bản bằng việc sử dụng bút, bút chì, máy tính, hoặc các phương tiện khác.She likes to write stories in her free time. (Cô ấy thích viết truyện trong thời gian rảnh rỗi.)
Ghi chú: Hành động viết ra thông tin hoặc ý tưởng nhằm ghi nhớ, ghi lại hoặc truyền đạt.Don’t forget to write down the meeting minutes. (Đừng quên ghi lại bản ghi chú của cuộc họp.)
Soạn thảo: Hành động tạo ra hoặc chỉnh sửa văn bản như thư, báo cáo, hay sách.He writes articles for a magazine.(Anh ấy viết bài cho một tạp chí.)
Sáng tác: Hành động sáng tác âm nhạc, bài hát hoặc lời bài hát.The musician write a beautiful melody. (Người nhạc sĩ viết một giai điệu hay.)
Write với vai trò là danh từTác phẩm nghệ thuật: Tác phẩm văn học, tài liệu, thơ, văn, bài luận hoặc tài liệu.Her writing is clear and concise. (Bài viết của cô ấy rõ ràng và súc tích.)
Write với vai trò là tính từ
Tính từ chỉ sự rõ ràng và dễ hiểu.She gave a very write answer to the question. (Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời rất chính xác cho câu hỏi.)

2. Quá khứ của write là gì? V1, V2, V3 của write trong bảng động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ

V1 – Nguyên mẫuV2 – Quá khứ đơnV3 – Quá khứ phân từ
WriteWroteWritten

Như vậy, quá khứ của write là wrote đối với quá khứ đơn và written với quá khứ phân từ.

Các hình thức của write

E.g.:

  • She wrote a letter to her friend last night. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn mình tối qua.)
  • By the time the meeting started, he had already written the report. (Khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã viết xong bản báo cáo.)
  • They wrote their final exams yesterday. (Họ đã làm bài thi cuối cùng hôm qua.)

Xem thêm:

3. Cách dùng động từ write trong câu

Dưới đây là một số cách dùng của ride trong câu:

Cách dùngÝ nghĩa
Viết (một lá thư, bài luận, …)She writes a letter to her grandmother every week. (Cô ấy viết thư cho bà mình mỗi tuần.)
Sáng tác (sách, nhạc, thơ, …)He writes novels in his free time. (Anh ấy viết tiểu thuyết vào thời gian rảnh.)
Ghi chép (ghi chú, thông tin, …)The teacher writes notes on the board for the students. (Giáo viên viết ghi chú lên bảng cho học sinh.)
Soạn thảo (email, báo cáo, …)She writes emails to clients every morning. (Cô ấy viết email cho khách hàng mỗi sáng.)
Lập trình (viết mã, code)He writes code for a software company. (Anh ấy viết mã cho một công ty phần mềm.)
Viết (điền thông tin vào mẫu đơn)Please write your name and address on the form. (Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.)

4. Các dạng thức của write

Dưới đây là một số dạng thức của write:

Dạng thứcCách chiaVí dụ
To_V 
Nguyên thể có to
To writeShe wants to write a novel someday. (Cô ấy muốn viết một cuốn tiểu thuyết một ngày nào đó).
Bare_V 
Nguyên thể
WritePlease write your name at the top of the page. (Xin vui lòng viết tên của bạn ở đầu trang).
Gerund
Danh động từ
WritingWriting poetry is her passion. (Viết thơ là đam mê của cô ấy).
Past Participate
Phân từ II
WrittenThe letter had been written before she left. (Bức thư đã được viết trước khi cô ấy ra đi).

5. Cách chia write trong 12 thì

 Dưới đây là cách chia write trong 12 thì:

Thì Cách chiaVí dụ
Quá khứ đơnWroteHe wrote a letter to his friend. (Anh ấy viết một lá thư cho bạn của mình.)
She wrote a poem about nature. (Cô ấy viết một bài thơ về thiên nhiên.)
Quá khứ hoàn thànhHad writtenShe had written a story before she went to bed. (Cô ấy đã viết một câu chuyện trước khi đi ngủ.)
He had written a note to remind himself about the appointment. (Anh ấy đã viết một lời nhắc nhở cho bản thân về cuộc hẹn.)
Quá khứ tiếp diễnWas/ Were + writingShe was writing a letter to her grandmother. (Cô ấy đang viết một lá thư cho bà.)
They were writing essays for their English class. (Họ đang viết bài luận cho lớp tiếng Anh của họ.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnHad been writingHe had been writing a report all morning. (Anh ấy đã viết một báo cáo suốt buổi sáng.)
She had been writing letters to her friends for hours. (Cô ấy đã viết thư cho bạn bè của mình suốt vài giờ.)
Hiện tại đơnWrite với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Writes với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
He writes in his journal every night. (Anh ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm.)
We write a shopping list before going to the store. (Chúng tôi viết một danh sách mua sắm trước khi đi cửa hàng.)
Hiện tại tiếp diễnAm writing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều 
Is writing  với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
I am writing an email to my friend. (Tôi đang viết một email cho bạn của tôi.)
She is writing a report for her boss. (Cô ấy đang viết một báo cáo cho sếp của mình.)
Hiện tại hoàn thànhHave written với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều 
Has written với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
They have written thank-you notes for their guests. (Họ đã viết các lời cảm ơn cho khách của họ.)
She has written a poem for her best friend. (Cô ấy đã viết một bài thơ cho bạn thân của mình.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have been writing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều 
Has been writing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
She has been writing a novel for months. (Cô ấy đã viết một tiểu thuyết từ nhiều tháng qua.)
They have been writing letters to their pen pals. (Họ đã viết thư cho bạn qua thư.)
Tương lai đơnWill writeI will write a birthday card for my sister. (Tôi sẽ viết một bức thiệp sinh nhật cho em gái của tôi.)
She will write a list of things to buy at the grocery store. (Cô ấy sẽ viết một danh sách những vật cần mua tại cửa hàng tạp hóa.)
Tương lai tiếp diễnWill be writingTomorrow, I will be writing an important report for work. (Ngày mai, tôi sẽ viết một báo cáo quan trọng cho công việc.)
Next week, she will be writing her final exams. (Tuần sau, cô ấy sẽ viết kỳ thi cuối kỳ của mình.)
Tương lai hoàn thànhWill have writtenBy the end of the week, I will have written all my assignments. (Vào cuối tuần, tôi sẽ đã viết xong tất cả bài tập của mình.)
By the time you arrive, she will have written the presentation. (Đến lúc bạn đến, cô ấy sẽ đã viết xong bài thuyết trình.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễnWill have been writingBy the end of the month, I will have been writing my thesis for a year. (Vào cuối tháng, tôi sẽ đã viết luận văn của mình được một năm.)
Next month, she will have been writing articles for the magazine for three years. (Tháng sau, cô ấy sẽ đã viết bài cho tạp chí được ba năm.)

6. Cách chia write trong các cấu trúc đặc biệt

Dưới đây là cách chia động từ write trong cấu trúc câu đặc biệt kèm theo ví dụ:

Cấu trúc câu đặc biệtCách chiaVí dụ
Câu giả định – Hiện tạiWriteIf I write a novel, I will dedicate it to my parents. (Nếu tôi viết một cuốn tiểu thuyết, tôi sẽ dành tặng cho bố mẹ của mình.)
Câu giả định – Quá khứWroteIf he wrote a bestselling novel last year, he would have become famous by now. (Nếu anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất vào năm ngoái, anh ấy đã trở nên nổi tiếng từ lâu.)
Câu giả định – Quá khứ hoàn thànhHad writtenIf he had written a better proposal, the project would have been approved. (Nếu anh ấy đã viết một đề xuất tốt hơn, dự án đã được chấp thuận.)
Câu giả định – Tương lai Should writeIf he should write a book, he should start outlining his ideas now. (Nếu anh ấy nên viết một cuốn sách, anh ấy nên bắt đầu tóm tắt ý tưởng của mình ngay bây giờ.)
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhWould writeIf I had more free time, I would write a novel. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ viết một cuốn tiểu thuyết.)
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chínhWould be writingIf I were on vacation next week, I would be writing postcards to my friends. (Nếu tuần sau tôi đi nghỉ, tôi sẽ đang viết thư chia sẻ với bạn bè của mình.)
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhWould have writtenIf he had known about the deadline, he would have written the report on time. (Nếu anh ấy biết về hạn chót, anh ấy đã viết báo cáo đúng hạn.)
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chínhWould have been writingIf I had arrived earlier, I would have been writing my presentation instead of rushing now. (Nếu tôi đã đến sớm hơn, tôi đã đang viết bài thuyết trình của mình thay vì vội vàng như bây giờ.)

7. Phrasal verb với write

Dưới đây là một số phrasal verb với write thông dụng trong tiếng Anh:

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Write downGhi lại, viết xuống.
Please write down your name and email address. (Vui lòng ghi lại tên và địa chỉ email của bạn.)
Write upSoạn thảo hoặc viết một bản tường thuật hoặc báo cáo chính thức từ các thông tin đã được thu thập.She needs to write up the minutes of the meeting. (Cô ấy cần phải viết bản ghi chép của cuộc họp.)
Write offViết nghĩa vụ doanh nghiệp là vô nghĩa về giá trị hoặc không khả thi trong việc thu hồi.
The company decided to write off the debt as unrecoverable. (Công ty quyết định viết giảm nợ vì không thể thu lại.)
Write inBình chọn bằng cách viết tên vào một hộp chữ.Don’t forget to write in your choice on the ballot. (Đừng quên ghi tên lựa chọn của bạn vào phiếu bầu.)
Ví dụ phrasal verb của write

8. Một số cấu trúc thường gặp với write

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với write:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Nothing to write home aboutDùng để mô tả một điều gì đó không đặc biệt hấp dẫn hoặc ấn tượng. The food at the new restaurant was okay, but it was nothing to write home about. (Đồ ăn ở nhà hàng mới này tạm được, nhưng không đáng để viết về cho gia đình biết.)
Written all over someone’s faceDiễn tả rằng cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó được hiển thị rõ ràng hoặc rõ ràng qua biểu hiện của họ trên khuôn mặt. Gợi ý rằng cảm xúc của người đó dễ dàng nhìn thấy như những từ được viết trên khuôn mặt của họ.The joy of winning was written all over her face as she crossed the finish line. (Niềm vui của chiến thắng hiện rõ trên khuôn mặt của cô ấy khi cô ấy vượt qua đường đua đích đến.)
Written in the starsGợi ý rằng một điều gì đó được định sẵn hoặc không thể tránh khỏi, như là đã được định trước bởi vận mệnh hoặc số phận. Ngụ ý rằng kết quả là ngoài sức kiểm soát của con người và đã được tiên đoán thông qua sự sắp xếp của các hành tinh và ngôi sao.Their meeting and falling in love seemed to be written in the stars, as if destined to happen from the beginning of time. (Cuộc gặp gỡ và yêu nhau của họ dường như đã được viết sẵn trong vận mệnh, như là được định trước từ thuở ban đầu.)


9. Bài tập về quá khứ của write

Các bài tập về thì quá khứ của write dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
  • Chia thì quá send của write.
Tổng hợp về write

Exercise 1: Choose the correct answer 

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. She ………. a letter yesterday. 

  • A. have written
  • B. wrote
  • C. write

2. He ………. a report yesterday. 

  • A. writes
  • B. wrote
  • C. have written

3. She ………. an email at this time yesterday.

  • A. wrote
  • B. was writing
  • C. had written

4. She ………. a letter before noon.

  • A. already wrote
  • B. already writes
  • C. had written

5. He ………. his homework by the time his friends arrived.

  • A. had written
  • B. writing
  • C. wrote
Đáp ánGiải thích
1. BCó yesterday chia quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
2. ACó yesterday chia quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
3. BCó this time yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, chia was writing.
4. CChia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của write là written).
5. AChia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của write là written).

Exercise 2: Choose the correct answer 

(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)

1. She wrote/ writes a poem for her mother’s birthday yesterday.

2. He had written/ wrote a thank-you note to his teacher yesterday.

3. They were writing/ wrote letters yesterday morning.

4. She had written/ writes a story before lunchtime. 

5. He was writing/ had written his speech before the meeting started.

Đáp ánGiải thích
1. wroteChia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
2. wroteChia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.
3. were writingCó yesterday morning chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.
4. had writtenThì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).
5. had writtenThì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).

Exercise 3: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

  1. a poem/ her sister’s birthday/ her/ for/ She / wrote/

=> ………………………………………………………………………….

  1. an email/ He/ his boss/ last night/ wrote/ to/

=> ………………………………………………………………………….

  1. her grandmother/ a letter/ was writing/ She/ at this time yesterday/ to/

=> ………………………………………………………………………….

  1. a report/ the meeting/ before/ started/ had written/ She/

=> ………………………………………………………………………….

  1. a thank-you note/ had written/ She/ receiving the gift/ after

=> ………………………………………………………………………….

  1. She wrote a poem for her sister’s birthday.

Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.

  1. He wrote an email to his boss last night.

Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của write là wrote.

  1. She was writing a letter to her grandmother at this time yesterday.

⇒ Giải thích: Có at this time yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.

  1. She had written a report before the meeting started.

⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).

  1. He had written a thank-you note after receiving the gift.

⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của write là written).

Xem thêm các bài tập khác:

10. Kết luận

Bài viết vừa rồi đã giúp chúng ta trả lời cho câu hỏi quá khứ của write. Đồng thời, bài viết còn cung cấp thêm một số kiến thức về cách sử dụng write trong 12 thì, trong các cấu trúc câu đặc biệt, phrasal verb và các cấu trúc thường dùng.

Để có thể biến kiến thức thành của riêng mình thì các bạn hãy chăm chỉ xem lại bài và làm đầy đủ bài tập được cung cấp phía trên nhé!. Và nếu có khó khăn nào thì đừng ngần ngại mà để lại comment dưới bài viết để nhận được phản hồi trợ giúp nha! Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English luôn sẵn lòng cung cấp thêm kiến thức và trợ giúp các bạn độc giả!

Tài liệu tham khảo:

Write: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/write  – Truy cập ngày 06.06.2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop