Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi 39%

Sau more là gì? Các cấu trúc so sánh với more

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

More là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường xuất hiện trong các câu so sánh và nhiều cấu trúc khác. Nhưng more nghĩa là gì? Sau more là gì? Và cách dùng more trong từng trường hợp ra sao? 

Bài viết này của Vietop English sẽ giúp bạn nắm trọn ý nghĩa, vai trò và các cấu trúc phổ biến của more kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa: 
Trong tiếng Anh từ more có nghĩa là nhiều, hơn hoặc thêm và tùy ngữ cảnh có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ hoặc đại từ.

*Cách dùng của more trong tiếng Anh:
– Làm tính từ hoặc determiner khi đứng trước danh từ
– Dùng như trạng từ
– Dùng như danh từ
– Dùng trong cấu trúc so sánh hơn

*Ví dụ:
– She has more apples than he does. (Cô ấy có nhiều táo hơn anh ấy.)
– He talks more loudly when he’s excited. (Anh ấy nói to hơn khi anh ấy phấn khích.)

1. More là gì?

More có nghĩa là nhiều, hơn hoặc thêm và tùy ngữ cảnh có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ hoặc đại từ.

More là gì?
More là gì?

Tùy vào ngữ cảnh, more có thể được dùng như:

  • Tính từ (adjective) dùng để diễn tả so sánh hơn với tính từ dài.
  • Trạng từ (adverb) dùng để chỉ mức độ nhiều hơn.
  • Danh từ (noun) dùng để chỉ một số lượng lớn hơn.

E.g:

  • She has more apples than he does. (Cô ấy có nhiều táo hơn anh ấy.)
  • We need more time to complete the project. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
  • I want more information about this topic. (Tôi muốn biết thêm thông tin về chủ đề này.)
  • Please give me more examples. (Xin hãy cho tôi thêm ví dụ.)

2. Các cách dùng của more

Trong tiếng Anh more có các cách dùng khác nhau như: Dùng làm tính từ hoặc từ hạn định (determiner) khi đứng trước danh từ, dùng như trạng từ, dùng như danh từ và được dùng trong cấu trúc so sánh hơn.

Để hiểu rõ hơn, Dưới đây là các cách dùng more phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng chính xác khi nói và viết tiếng Anh.

Các cách dùng của more
Các cách dùng của more

2.1. Dùng như tính từ

More đứng trước noun làm adjective (hay determiner).

E.g:

  • She needs more books for her research. (Cô ấy cần nhiều cuốn sách hơn cho nghiên cứu của mình.)
  • I’ll have more coffee, please. (Tôi sẽ uống thêm cà phê, làm ơn.)
  • He wants more ice cream after dinner. (Anh ấy muốn thêm kem sau bữa tối.)

2.2. Dùng như trạng từ

More dùng như trạng từ chỉ mức độ nhiều hơn của hành động.

E.g:

  • She works more efficiently than her coworker. (Cô ấy làm việc hiệu quả hơn đồng nghiệp của mình.)
  • He talks more loudly when he’s excited. (Anh ấy nói to hơn khi anh ấy phấn khích.)
  • They studied more and achieved better grades. (Họ học nhiều hơn và đạt điểm số tốt hơn.)

2.3. Dùng như danh từ

More được dùng như danh từ để chỉ số lượng hoặc mức độ lớn hơn.

E.g:

  • I need more to finish this project. (Tôi cần thêm để hoàn thành dự án này.)
  • We want more of your ideas. (Chúng tôi muốn nghe thêm ý tưởng của bạn.)

2.4. Dùng trong cấu trúc so sánh hơn

More trong cấu trúc so sánh hơn.

E.g:

  • This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
  • She is more successful in her career than her sister. (Cô ấy thành công hơn trong sự nghiệp so với chị gái mình.)
  • My phone is more expensive than yours. (Điện thoại của tôi đắt hơn điện thoại của bạn.)

Xem thêm:

3. Các cấu trúc so sánh với more

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của more là tạo câu so sánh hơn và so sánh kép. Tùy vào từng cấu trúc câu, từ đứng sau more có thể là danh từ, tính từ hoặc chủ ngữ.

Vậy cụ thể sau more là loại từ gì trong từng trường hợp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây:

Các cấu trúc so sánh với more
Các cấu trúc so sánh với more

3.1. So sánh hơn với more

Cấu trúc: S + to be + more + Adjective/ Adverb + than + Noun/ Pronoun

Cách dùng: So sánh hơn dùng cho tính từ dài vần

Eg:

  • The Eiffel Tower is more famous than the Louvre Museum. (Tháp Eiffel nổi tiếng hơn Bảo tàng Louvre.)
  • He runs more quickly than his teammates. (Anh ấy chạy nhanh hơn đồng đội của mình.)
  • There are more students in the morning class than in the afternoon class. (Có nhiều học sinh hơn trong lớp sáng hơn so với lớp chiều.)

3.2. So sánh kép với more

Cấu trúc: The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

Eg:

  • The more you practice, the better you’ll become at playing the piano. (Càng nhiều bạn tập, bạn sẽ càng giỏi trong việc chơi piano.)
  • The more he studies, the more confident he feels about the exam. (Anh ấy càng học, anh ấy càng tự tin đối với kỳ thi.)
  • The more I exercise, the healthier I feel. (Càng nhiều tôi tập thể dục, tôi càng cảm thấy khỏe mạnh.)
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2

Eg:

  • The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, bạn sẽ càng tích lũy nhiều kiến thức.)
  • The more experience he gains, the more confidence he builds. (Càng tích lũy nhiều kinh nghiệm, anh ấy càng xây dựng sự tự tin.)
  • The more friends you make, the more connections you have. (Càng kết bạn nhiều, bạn sẽ càng có nhiều mối quan hệ.)
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2

Eg:

  • The more you practice, the more you improve. (Càng tập luyện nhiều, bạn càng tiến bộ.)
  • The more you help, the more you contribute. (Càng giúp đỡ nhiều, bạn càng đóng góp nhiều.)
  • The more you save, the more you can invest. (Càng tiết kiệm nhiều, bạn càng có thể đầu tư nhiều.)
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2

Eg:

  • The less you procrastinate, the more productive you’ll be. (Càng ít trì hoãn, bạn sẽ càng năng suất.)
  • The less you complain, the happier you’ll feel. (Càng ít than phiền, bạn sẽ cảm thấy vui vẻ hơn.)
  • The less you worry, the more at ease you become. (Càng ít lo lắng, bạn sẽ trở nên thoải mái hơn.)
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Eg:

  • The more he practices, the better he gets at playing the guitar. (Càng tập luyện nhiều, anh ấy càng giỏi chơi đàn guitar.)
  • The more she travels, the more adventurous she becomes. (Càng đi du lịch nhiều, cô ấy trở nên mạo hiểm hơn.)
  • The more they communicate, the stronger their relationship grows. (Càng giao tiếp nhiều, mối quan hệ của họ càng mạnh mẽ hơn.)
The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2

Eg:

  • The faster he runs, the more tired he feels. (Càng chạy nhanh, anh ấy càng cảm thấy mệt.)
  • The harder she works, the more successful she becomes. (Càng làm việc chăm chỉ, cô ấy càng thành công.)
  • The happier they are, the more joyful their laughter sounds. (Càng hạnh phúc, tiếng cười của họ càng vui vẻ.)

Như vậy, tùy vào từng cấu trúc câu mà sau more sẽ là các từ khác nhau, thông thường sau more sẽ là chủ ngữ, danh từ và tính từ.

Xem thêm:

4. Một số cấu trúc khác với more

Bên cạnh cấu trúc so sánh, more còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác mang ý nghĩa bổ sung, nhấn mạnh hoặc diễn đạt sắc thái đặc biệt như: More and more, more of + từ hạn định/ đại từ,  one more, two more…+ cụm danh từ.

Cùng điểm qua các cấu trúc thú vị khác với more và cách dùng chúng qua ví dụ cụ thể sau đây:

Một số cấu trúc khácVí dụ
More and more (ngày càng)E.g:
More and more people are becoming interested in sustainable living. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến cuộc sống bền vững.)
She’s getting more and more confident with each performance. (Cô ấy đang tự tin hơn từng lần biểu diễn.)
More and more companies are adopting remote work policies. (Ngày càng có nhiều công ty thực hiện chính sách làm việc từ xa.)
More of + từ hạn định/ đại từE.g:
I need more of your help to finish this project. (Tôi cần sự giúp đỡ nhiều hơn từ bạn để hoàn thành dự án này.)
Can you give me more of that information? (Bạn có thể cung cấp cho tôi nhiều thông tin đó hơn không?)
We want to see more of their creativity in the upcoming designs. (Chúng tôi muốn thấy nhiều sáng tạo hơn từ họ trong các thiết kế sắp tới.)
One more, two more… + cụm danh từ:E.g:
Just give me one more minute to finish this task. (Chỉ cần thêm một phút nữa để tôi hoàn thành công việc này.)
I’d like two more slices of pizza, please. (Tôi muốn thêm hai lát bánh pizza, làm ơn.)
We need five more volunteers for the event. (Chúng tôi cần thêm năm người tình nguyện cho sự kiện.)

5. Các thành ngữ đi với more

Từ more thường đi kèm với các thành ngữ sau giúp câu nói trở nên sinh động hơn: More or less, more often than not, more power to (someone); the more, the merrier; the more things change, the more they stay the same; more bang for your buck, more than you can shake a stick at, more than a little, more than meets the eye.

Hãy cùng mình khám phá chi tiết các thành ngữ phổ biến đi với more kèm nghĩa và ví dụ minh họa bên dưới nhé!

Các thành ngữ đi với more trong tiếng Anh
Các thành ngữ đi với more trong tiếng Anh
Các thành ngữVí dụ
More or less (gần đúng, xấp xỉ)E.g: The journey will take more or less two hours. (Hành trình sẽ mất khoảng hai giờ, gần đúng.)
More often than not (thường thường, thường xuyên)E.g: More often than not, he arrives late to meetings. (Thường thường, anh ấy đến muộn trong các cuộc họp.)
More power to (someone) (chúc mừng, chúc phúc cho ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc khi họ đang làm việc tốt)E.g: More power to you for pursuing your dreams. (Chúc mừng bạn đã theo đuổi giấc mơ của mình.)
The more, the merrier (càng nhiều người tham gia thì càng vui vẻ hoặc càng tốt)E.g: We’re having a picnic this weekend. The more, the merrier! (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi dã ngoại. Càng đông càng vui!)
The more things change, the more they stay the same (mặc dù có sự thay đổi, nhưng nhiều điều vẫn không thay đổi)E.g: Despite the new management, the more things change, the more they stay the same in this company. (Bất kể có sự quản lý mới, nhiều thứ vẫn không thay đổi trong công ty này.)
More bang for your buck (giá trị tốt hơn hoặc nhiều hơn trong mối quan hệ giữa giá cả và hiệu suất)E.g: This new computer offers more bang for your buck than the previous model. (Máy tính mới này cung cấp giá trị tốt hơn cho số tiền bạn chi trả so với mẫu trước đây.)
More than you can shake a stick at (nhiều, quá nhiều)E.g: The buffet had more food than you can shake a stick at. (Bữa tiệc có quá nhiều thức ăn.)
More than a little (hơn chút ít, khá nhiều)E.g: He was more than a little surprised by the news. (Anh ấy đã bất ngờ khá nhiều khi nghe tin.)
More than meets the eye (điều gì đó phức tạp hơn hoặc có nhiều khía cạnh ẩn sau bề ngoài)E.g: There’s more than meets the eye to her success. (Có nhiều khía cạnh phức tạp ẩn sau thành công của cô ấy.)
This movie has more than meets the eye. (Bộ phim này phức tạp hơn bề ngoài.)

Xem thêm:

6. Bài tập vận dụng với more

Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nhận diện nhanh vai trò của more, xác định được sau more là loại từ gì và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Bài tập: Điền vào chỗ trống

  1. The ______________ you practice, the ______________ you’ll improve.
  2. She’s getting ______________ and ______________ confident with each performance.
  3. We want to see ______________ of their creativity in the upcoming designs.
  4. Just give me ______________ minute to finish this task.
  5. Can you give me ______________ information about the project?
  6. There are ______________ students in the morning class ______________ in the afternoon class.
  7. The faster he runs, ______________ tired he feels.
  8. The more he studies, ______________ confident he feels about the exam.
  9. She sings ______________ than her friend.
  10. More and ______________ people are becoming interested in sustainable living.

1. The more you practice, the better you’ll improve.
⇒ Giải thích: Đây là so sánh kép: “The more…, the better…”. Nghĩa là Càng luyện tập nhiều, bạn càng tiến bộ hơn. “The more” ở đầu vế thứ nhất và “the better” ở vế thứ hai để diễn tả sự tăng lên song song.

2. She’s getting more and more confident with each performance.
⇒ Giải thích: Cấu trúc more and more + tính từ = ngày càng…. Ở đây là “càng ngày càng tự tin” sau mỗi lần biểu diễn.

3. We want to see more of their creativity in the upcoming designs.
⇒ Giải thích: “More of + danh từ” = nhiều hơn về…. Ở đây là muốn thấy nhiều hơn sự sáng tạo của họ trong các thiết kế sắp tới.

4. Just give me one more minute to finish this task.
⇒ Giải thích: “One more + danh từ” = thêm một…. Ở đây là thêm một phút để hoàn thành nhiệm vụ.

5. Can you give me more information about the project?
⇒ Giải thích: “More + danh từ không đếm được” = thêm…. Ở đây là muốn thêm thông tin về dự án.

6. There are more students in the morning class than in the afternoon class.
⇒ Giải thích: “More… than…” = nhiều… hơn…. So sánh số lượng học sinh giữa lớp buổi sáng và buổi chiều.

7. The faster he runs, the more tired he feels.
⇒ Giải thích: So sánh kép “The faster…, the more tired…” = Càng chạy nhanh, anh ấy càng mệt.

8. The more he studies, the more confident he feels about the exam.
⇒ Giải thích: So sánh kép: The more + S1 + V1, the more + S2 + V2. Càng học nhiều, anh ấy càng tự tin về kỳ thi.

9. She sings more beautifully than her friend.
⇒ Giải thích: “More + trạng từ + than…” = … hơn…. Ở đây là hát hay hơn bạn mình.

10. More and more people are becoming interested in sustainable living.
⇒ Giải thích: “More and more + danh từ” = ngày càng nhiều…. Ở đây là ngày càng nhiều người quan tâm đến lối sống bền vững.

Như vậy, qua những chia sẻ trên đây, có lẽ bạn đã hiểu được chi tiết hơn về sau more là gì? Cách sử dụng cũng như các cấu trúc more trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này có thể bổ ích và giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.

Ngoài ra, tại Vietop English cũng đang tất nhiều các khóa học IELTS với giá siêu ưu đãi, giúp học viên có thể đạt được con số thi IELTS mong đợi của mình.Tham khảo ngay để không bỏ lỡ các ưu đãi này nhé!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình ưu đãi 39%

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h