Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Sau very là gì? Sau very là tính từ hay trạng từ trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có từng thắc mắc sau very là gì và cách dùng từ very trong tiếng Anh ra sao ? Thực tế, very có thể đi kèm với tính từ (She is very beautiful) hoặc trạng từ (He runs very fast) để nhấn mạnh mức độ. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng dùng được very, và việc lạm dụng từ này có thể khiến câu văn kém tự nhiên. 

Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ very là gì, sau very thường dùng với từ loại nào, cùng những lưu ý quan trọng để sử dụng chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết.

Chúng ta cùng học nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Trong tiếng Anh, very có nghĩa là chính là, đúng là; rất, cực kỳ. Tùy vai trò trong câu mà very có thể là tính từ hoặc trạng từ.

*Loại từ sau very trong tiếng Anh:
Sau very có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào vai trò của very trong câu.

*Cách dùng very trong tiếng Anh:
– Dùng để bổ nghĩa cho tính từ
– Dùng để bổ nghĩa cho trạng từ
– Sử dụng very với động từ
– Dùng để chỉ sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ của người nói.

*Ví dụ:
– She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
– He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)

1. Very là loại từ gì? Nghĩa của từ very trong tiếng Anh

Theo từ điển Oxford, very có thể có hai nghĩa chính:

Từ very thường được dùng để chỉ mức độ, mức độ cực đại của một sự vật, sự việc hoặc một đặc tính nào đó.

Very là loại từ gì? Nghĩa của từ very trong tiếng Anh
Very là loại từ gì? Nghĩa của từ very trong tiếng Anh

E.g:

  • This is the very book I need. (Đây chính là quyển sách tôi cần.)
  • She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)

2. Sau very là gì? Sau very là tính từ hay trạng từ

Sau very có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào vai trò của very trong câu.

Nội dung chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc sau very là loại từ gì:

2.1. Sau very là danh từ

Nếu very là tính từ, nó sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để nhấn mạnh sự chính xác hoặc đặc biệt của danh từ đó. Trong trường hợp này, sau very sẽ là danh từ.

E.g:

  • He lives in the very center of the city. (Anh ấy sống ở chính trung tâm thành phố.)
  • She was wearing the very same dress as me. (Cô ấy đang mặc chính chiếc váy giống như tôi.)

2.2. Sau very là tính từ hoặc trạng từ

Nếu very là trạng từ, nó sẽ đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho chúng và thể hiện mức độ cao của chúng. Trong trường hợp này, sau very sẽ là tính từ hoặc trạng từ.

E.g:

  • The weather is very cold today. (Thời tiết rất lạnh hôm nay.)
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

3. Cách dùng very trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ very có các cách dùng phổ biến như:

  • Dùng để bổ nghĩa cho tính từ
  • Dùng để bổ nghĩa cho trạng từ
  • Sử dụng very với động từ
  • Dùng để chỉ sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ của người nói.

Nội dung chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn cách sử dụng từ very theo từng trường hợp cụ thể:

Cách dùng very trong tiếng Anh
Cách dùng very trong tiếng Anh

3.1. Sử dụng very để bổ nghĩa cho tính từ

Tính từ mô tả đặc tính của sự vật, sự việc, hay tình trạng của người. Bằng cách sử dụng từ “very”, bạn có thể tăng cường mức độ của tính từ đó để diễn tả một cách rõ ràng hơn.

E.g:

  • It’s a very hot day today. (Hôm nay là một ngày rất nóng.)
  • That was a very interesting movie. (Bộ phim đó rất thú vị.)

3.2. Sử dụng very để bổ nghĩa cho trạng từ

Tương tự như tính từ, trạng từ cũng có thể được tăng cường bằng từ “very”. Trong trường hợp này, từ “very” được đặt trước trạng từ để tăng cường mức độ của nó.

E.g:

  • She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

3.3. Sử dụng very với động từ

Từ very cũng có thể được sử dụng với động từ để chỉ sự tương đối hoặc cực đại của hành động đó.

E.g:

  • She is very good at playing tennis. (Cô ấy rất giỏi chơi tennis.)
  • I’m very sorry for being late. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn.)

3.4. Cách dùng khác

Ngoài việc bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau, very còn có thể được sử dụng để chỉ sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ của người nói.

E.g:

  • I am very sure that I locked the door. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa.)
  • She is very certain about her decision. (Cô ấy rất chắc chắn về quyết định của mình.)

Ngoài ra, very còn được sử dụng để tạo ra một số thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh như “very well” (rất tốt), “very much” (rất nhiều), “very often” (rất thường xuyên), và “very little” (rất ít).

4. Những lưu ý khi sử dụng từ very trong tiếng Anh

Mặc dù very được dùng thường xuyên trong tiếng Anh, tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý một số điều sau:

  • Không dùng very với các tính từ có nghĩa tuyệt đối
  • Không dùng very trong so sánh hơn/ so sánh nhất
  • Tránh lạm dụng very quá nhiều trong một đoạn văn
  • Tránh dùng very với các trạng từ có hậu tố -ly

Cùng mình đọc qua nội dung bên dưới để nắm rõ được các điều cần phải lưu ý khi dùng từ very:

4.1. Không dùng very với các tính từ có nghĩa tuyệt đối

Một số tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là tuyệt đối, tức là không thể so sánh hay tăng cường được. Ví dụ như: perfect (hoàn hảo), unique (độc nhất), dead (chết), pregnant (mang thai),… Nếu bạn sử dụng very với những tính từ này, bạn sẽ làm mất đi ý nghĩa của chúng và gây ra sự lặp lại.

Ví dụ:

  • Sai: This painting is very unique.
  • Đúng: This painting is unique.
  • Sai: She is very pregnant.
  • Đúng: She is pregnant.

4.2. Không dùng very trong so sánh hơn/ so sánh nhất

Không dùng “very” với những tính từ hoặc trạng từ có hậu tố -er hoặc -est để so sánh hơn hoặc nhất. Thay vào đó, bạn có thể dùng các trạng từ khác như much, far, a lot để nhấn mạnh.

E.g.

  • She is much smarter than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy rất nhiều.)
  • He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)

4.3. Tránh dùng very với các trạng từ có hậu tố -ly

Một số trạng từ trong tiếng Anh có hậu tố -ly, như quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận),… Nếu bạn sử dụng very với những trạng từ này, bạn sẽ làm cho câu của bạn nghe kém tự nhiên và không mạch lạc.

Thay vào đó, bạn nên sử dụng các trạng từ khác để thay thế cho very, như extremely (cực kỳ), incredibly (kinh ngạc), remarkably (đáng chú ý),… Ví dụ:

  • Sai: He runs very quickly.
  • Đúng: He runs extremely quickly.
  • Sai: She speaks very slowly.
  • Đúng: She speaks incredibly slowly.

4.4. Tránh lạm dụng very quá nhiều trong một đoạn văn

Một lỗi khác khi sử dụng từ very là sử dụng nó quá nhiều trong một đoạn văn. Điều này sẽ làm cho đoạn văn của bạn nghe nhàm chán và thiếu sức sống.

Bạn nên hạn chế sử dụng very và thay thế nó bằng các từ khác có ý nghĩa tương đương hoặc mạnh hơn.

Ví dụ:

  • Sai: She is a very good teacher. She is very patient and very kind. Her students love her very much.
  • Đúng: She is an excellent teacher. She is patient and kind. Her students adore her.

5. Các từ thay thế cho very

Thay vì luôn dùng very + tính từ/trạng từ, bạn có thể thay thế bằng những từ có sắc thái mạnh hơn để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và sinh động hơn trong tiếng Anh.

Các từ thay thế cho very
Các từ thay thế cho very

5.1. Những từ thay thế cho very + adj

Bạn có thể sử dụng các từ sau để thay thế cho cấu trúc very + adj:

  • Very big: Enormous, huge, gigantic. (Rất lớn).
  • Very small: Tiny, minuscule, microscopic. (Rất nhỏ).
  • Very good: Excellent, outstanding, superb. (Rất tốt).

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng có thể thay thế cho very qua bảng bên dưới:

Từ thay thếVí dụ
Very big: Enormous, huge, gigantic. (Rất lớn).E.g: The elephant is an enormous animal. (Con voi là một loài động vật khổng lồ.)
Very small: Tiny, minuscule, microscopic. (Rất nhỏ).E.g: You need a microscope to see the microscopic bacteria. (Bạn cần một kính hiển vi để nhìn thấy vi khuẩn siêu nhỏ.)
Very good: Excellent, outstanding, superb. (Rất tốt).E.g: She gave an outstanding performance in the play. (Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)
Very bad: Awful, terrible, horrible. (Rất tệ).E.g: He had a terrible headache after drinking too much. (Anh ấy bị đau đầu kinh khủng sau khi uống quá nhiều.)
Very happy: Ecstatic, overjoyed, delighted. (Rất vui).E.g: She was ecstatic when she found out she won the lottery. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi biết mình trúng xổ số.)
Very sad: Depressed, miserable, heartbroken. (Rất buồn).E.g: He was depressed after his girlfriend broke up with him. (Anh ấy bị trầm cảm sau khi bạn gái chia tay anh ấy.)
Very angry: Furious, enraged, livid. (Rất giận dữ).E.g: He was furious when he saw his car was scratched. (Anh ấy giận dữ khi thấy xe của mình bị xước.)
Very beautiful: Gorgeous, stunning, exquisite. (Rất đẹp).E.g: She looked gorgeous in her wedding dress. (Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy cưới của mình.)
Very cold: Freezing, icy, frosty. (Rất lạnh).E.g: It was freezing outside so I wore a thick coat. (Trời bên ngoài lạnh cóng nên tôi mặc một cái áo khoác dày.)
Very hot: Scorching, boiling, sweltering. (Rất nóng)E.g: It was a scorching day in the desert. (Đó là một ngày nóng như thiêu trong sa mạc.)

Xem thêm:

Câu bị động

Câu tường thuật

Bảng động từ bất quy tắc

5.2. Những từ thay thế cho very + adv

Thay vì dùng very + adv bạn có thể sử dụng các từ sau:

  • Very fast: Rapid (Nhanh chóng)
  • Very slow: Sluggish (Chậm chạp) 
  • Very well: Excellently (Xuất sắc) 

Bỏ túi ngay các từ vựng dưới đây để tránh lạm dụng cấu trúc very + adv nào:

Từ thay thếVí dụ
Very fast: Rapid (Nhanh chóng) E.g: The train was moving at a rapid speed. (Tàu đang chạy với tốc độ nhanh chóng.)
Very slow: Sluggish (Chậm chạp) E.g: The economy is still sluggish after the pandemic. (Nền kinh tế vẫn còn chậm chạp sau đại dịch.)
Very well: Excellently (Xuất sắc) E.g: She performed excellently in the exam. (Cô ấy đã làm bài thi xuất sắc.)
Very badly: Poorly (Tệ) E.g: He did poorly in the interview. (Anh ấy đã làm tệ trong cuộc phỏng vấn.)
Very loudly: Noisily (Ồn ào) E.g: The children were playing noisily in the yard. (Bọn trẻ đang chơi ồn ào trong sân.)
Very quietly: Silently (Lặng lẽ) E.g: He silently closed the door behind him. (Anh ta lặng lẽ đóng cửa sau lưng mình.)
Very often: Frequently (Thường xuyên) E.g: She frequently visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.)
Very rarely: Seldom (Hiếm khi) E.g: He seldom goes out with his friends. (Anh ta hiếm khi đi chơi với bạn bè.)
Very easily: Effortlessly (Dễ dàng) E.g: We went on an effortless hike to the waterfalls. (Chúng tôi vượt thác dễ dàng.)
Very hard: Strenuously (Vất vả) E.g: He strenuously denied the accusations. (Anh ta đã phủ nhận quyết liệt những cáo buộc.)

Xem thêm:

Thực hành bài tập về so sánh hơn có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Cùng luyện bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Bài tập cách dùng very trong tiếng Anh

Cùng luyện tập cách sử dụng very + adj/adv qua các bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng những cụm từ thay thế cho “very + adj

  1. The water in the pool is extremely cold.
  2. The meal was very delicious. 
  3. The view from the top was very beautiful.
  4. The play was very funny. 
  5. The dress was very comfortable. 
  6. The music was very relaxing.
  7. The book was very interesting.
  8. The movie was very exciting. 
  9. The weather was very hot. 
  10. The beach was very clean.
  11. The city was very crowded. 
  12. The child was very cute.
  13. The sunset was very beautiful.
  14. The car was very sleek.
  15. The party was very lively. 
  16. The puppy was very playful. 
  17. The park was very peaceful. 
  18. The cake was very sweet.
  19. The room was very quiet.
  20. The mountain was very tall. 

Đáp ánGiải thích
1. The water in the pool is icy.→ “Very cold” = “lạnh cực kỳ” → thay bằng icy (lạnh buốt, như nước đá).
2. The meal was mouth-watering.→ “Very delicious” → thay bằng mouth-watering (ngon chảy nước miếng).
3. The view from the top was breathtaking.→ “Very beautiful” → thay bằng breathtaking (đẹp đến nín thở).
4. The play was hilarious.→ “Very funny” → thay bằng hilarious (cực kỳ buồn cười).
5. The dress was cosy.→ “Very comfortable” → thay bằng cosy (thoải mái, ấm áp).
6. The music was soothing.
→ “Very relaxing” → thay bằng soothing (êm dịu, giúp thư giãn).
7. The book was captivating.→ “Very interesting” → thay bằng captivating (hấp dẫn, cuốn hút).
8. The movie was thrilling.→ “Very exciting” → thay bằng thrilling (gay cấn, hồi hộp).
9. The weather was sweltering.→ “Very hot” → thay bằng sweltering (nóng ngột ngạt, oi bức).
10. The beach was immaculate.→ “Very clean” → thay bằng immaculate (sạch tinh tươm).
11. The city was bustling.→ “Very crowded” → thay bằng bustling (náo nhiệt, đông đúc).
12. The child was adorable.→ “Very cute” → thay bằng adorable (đáng yêu hết nấc).
13. The sunset was picturesque.→ “Very beautiful” → thay bằng picturesque (đẹp như tranh).
14. The car was stylish.→ “Very sleek” → thay bằng stylish (bóng bẩy, hợp thời trang).
15. The party was vibrant.→ “Very lively” → thay bằng vibrant (sôi động, náo nhiệt).
16. The puppy was lively.→ “Very playful” → thay bằng lively (hiếu động, tràn đầy năng lượng)
17. The park was serene.→ “Very peaceful” → thay bằng serene (bình yên, tĩnh lặng).
18. The cake was sugary.→ “Very sweet” → thay bằng sugary (ngọt gắt).
19. The room was silent.→ “Very quiet” → thay bằng silent (yên lặng tuyệt đối).
20. The mountain was towering.→ “Very tall” → thay bằng towering (sừng sững, cao vút).

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng những cụm từ thay thế cho “very + adv”

  1. The runner finished the race very quickly. 
  2. The train arrived very late. 
  3. The athlete ran very fast. 
  4. The storm passed very quickly. 
  5. The car drove very slowly.
  6. The children cleaned up their room very quickly. 
  7. The plane took off very smoothly. 
  8. The musician played the piece very softly.
  9. The engine ran very loudly. 
  10. The student wrote the essay very well.
  11. The diver swam very deep.
  12. The sun shone very brightly. 
  13. The actor spoke very loudly. 
  14. The water flowed very slowly.
  15. The computer processed the data very quickly.
  16. The singer sang very beautifully. 
  17. The balloon floated very high.
  18. The child slept very soundly.
  19. The bird flew very fast. 
  20. The athlete jumped very high.

Đáp ánGiải thích
1. The runner finished the race very quickly.→ “Very quickly” → in a flash (nhanh như chớp).
2. The train arrived very late. → “Very late” → tardy (rất trễ).
3. The athlete ran very fast. → “Very fast” → lightning-fast (nhanh như sét).
4. The storm passed very quickly. → “Very quickly” → in a jiffy (rất nhanh, chỉ trong chốc lát).
5. The car drove very slowly.→ “Very slowly” → at a snail’s pace (chậm như sên).
6. The children cleaned up their room very quickly. → “Very quickly” → in no time (ngay lập tức).
7. The plane took off very smoothly. → “Very smoothly” → like a breeze (êm ái, nhẹ nhàng).
8. The musician played the piece very softly.→ “Very softly” → with a whisper (nhẹ như thì thầm).
9. The engine ran very loudly. → “Very loudly” → with a deafening roar (ầm ầm điếc tai).
10. The student wrote the essay very well.→ “Very well” → with great finesse (khéo léo, tinh tế).
11. The diver swam very deep.→ “Very deep” → to incredible depths (xuống độ sâu khó tin).
12. The sun shone very brightly. → “Very brightly” → brilliantly (chói lọi).
13. The actor spoke very loudly. → “Very loudly” → booming voice (giọng vang dội).
14. The water flowed very slowly.→ “Very slowly” → sluggishly (chậm chạp).
15. The computer processed the data very quickly.→ “Very quickly” → at lightning speed (tốc độ ánh sáng).
16. The singer sang very beautifully. → “Very beautifully” → angelic grace (duyên dáng, đẹp như thiên thần).
17. The balloon floated very high.→ “Very high” → sky-high (tít trên cao).
18. The child slept very soundly.→ “Very soundly” → like a log (ngủ say như khúc gỗ).
19. The bird flew very fast. → “Very fast” → with lightning speed (nhanh như sét).
20. The athlete jumped very high.→ “Very high” → to incredible heights (cao ngoài sức tưởng tượng).

Vậy là Vietop English đã cùng bạn tìm hiểu về loại từ sau very là gì trong tiếng Anh, cũng như những từ có thể thay thế nó. Do đó, bạn nên thử sử dụng những từ khác để thay thế very khi có thể, để làm cho câu văn của bạn phong phú và sinh động hơn. 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thắc mắc sau very là gì và cách dùng của nó trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác, hãy ghé ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h