Việc set up trong các lĩnh vực dịch vụ rất quan trọng. Nó góp phần cho sự thành công của sự kiện đó. Vậy set up là gì? Liệu set up và setup có đồng nghĩa với nhau không? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
1. Set up là gì?
Trong tiếng Anh, set up có nghĩa là cài đặt hay sắp xếp, cách tổ chức, bố trí, thiết lập một thứ gì đó. Thực ra, set up có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào từng trường hợp mà bạn có thể dịch nghĩa cho phù hợp.
Dưới đây là một vài nghĩa phổ biến của set up.
- Set up nghĩa là cài cài đặt, thiết lập,..
- Ví dụ: I need to set up a LAN network to connect the computers in the office.
- Set up nghĩa là hình thành, thành lập
- Ví dụ: After years of planning, they finally set up their own advertising agency.
- Set up nghĩa là cung cấp cho ai đó tiền cần thiết để sống (set someone up for life)
- Ví dụ: His parents’ inheritance set him up for life, allowing him to live comfortably without ever having to work.
- Set up nghĩa là sắp xếp, chuẩn bị để cung cấp dịch vụ nào đó
- Ví dụ: The event planner will set up the decorations according to the client’s specifications.
Xem thêm:
2. Cấu trúc set up trong tiếng Anh
Set up là một phrasal verb có set là động từ và up là giới từ. Do đó, set up được sử dụng như một cụm động từ.
Ngoài ra, nếu set up được dùng với nghĩa là thiết lập, cài đặt, chuẩn bị một hệ thống, một kế hoạch hoặc một sự kiện, nó sẽ có cấu trúc là set something up.
Ví dụ: We need to set up a meeting to discuss the project” (Chúng ta cần thiết lập một cuộc họp để thảo luận về dự án).
Bên cạnh đó, “set up” cũng có thể được sử dụng như là một danh từ, có nghĩa là kế hoạch, sự bố trí, hoặc mô hình.
Ví dụ:
- The set up for the wedding was absolutely stunning.
- The company’s set up for remote work was seamless.
- The team’s set up for the project was well-planned and executed.
3. Các cụm từ thông dụng với set up trong tiếng Anh
- Set-up cost: Số tiền cần thiết để bắt đầu kinh doanh, dịch vụ, v.v.
- Set-up: Tình huống mà một người nào đó bị coi là phạm tội mặc dù họ không phạm
- Setup: Sự sắp xếp của những thứ cho phép điều gì đó xảy ra hoặc quá trình chuẩn bị cho sự sắp xếp này
- Set up shop: Bắt đầu kinh doanh của riêng bạn
- Set sb up: Thiết lập ai đó trong doanh nghiệp hoặc vị trí
- Set sth up:
- Chính thức thành lập một công ty
- Sắp xếp cho một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra.
- Set up someone: Thể hiện việc ai đó ai đó đã làm
- Set your up as sth: Bạn là một kiểu người cụ thể
Xem thêm:
4. Sự khác nhau giữa set up, set-up và setup trong tiếng Anh
Set up, set-up và setup đều được dùng để nói việc đến “thiết lập” hoặc “cài đặt” nhưng chúng có sự khác nhau về cách sử dụng.
4.1. Về loại từ
Set-up và Setup là 2 danh từ có nghĩa giống nhau, chỉ khác về cách viết.
Set up là cụm động từ.
4.2. Về ý nghĩa
Set-up và Setup là nói về cách cá nhân, tổ chức triển khai lên kế hoạch, sắp xếp một vấn đề cụ thể nào đó, được dùng để miêu tả một hệ thống hoặc cấu trúc đã được thiết lập trước đó. Còn set up là cách thiết lập mọi thứ theo đúng trình tự nhất định để giải quyết một vấn đề nào đó.
Xem thêm:
5. Một số trường hợp sử dụng Set up phổ biến
Ngoài những trường hợp trên, dưới đây là một vài trường hợp khác khi sử dụng set up.
5.1. Sử dụng Set up trong nhà hàng, khách sạn
Trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn, set up được sử dụng để mô tả việc sắp xếp, bố trí không gian. Đây cũng là khâu ảnh hưởng khá nhiều đến tình hình hoạt động kinh doanh của nhà hàng, khách sạn.
Việc set up sẽ giúp cho nhà hàng khách sạn tạo được một không gian độc đáo riêng để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng phong cách mà nhà hàng, khách sạn sẽ chọn các kiểu bố trí phù hợp hơn.
5.2. Set up trong Spa
Trong lĩnh vực làm đẹp, “set up” có thể có nghĩa là chuẩn bị, sắp xếp mọi thứ cần thiết để bắt đầu hoạt động của spa.
Ví dụ: “We need to set up the massage tables, towels, and oils before the first customer arrives.” (Chúng ta cần chuẩn bị bàn massage, khăn và dầu trước khi khách hàng đầu tiên đến).
Ngoài ra, “set up” cũng có thể nói đến việc thiết lập hoặc cài đặt các thiết bị, hệ thống trong spa như máy xông hơi, máy massage, hệ thống âm thanh, ánh sáng, v.v.
Ví dụ: The spa technician came to set up the new steam room and sauna equipment.” (Kỹ thuật viên spa đến để cài đặt thiết bị phòng xông hơi mới và phòng sauna.)
5.3. Set up trong các sự kiện
Trong việc tổ chức sự kiện, “set up” thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị và sắp đặt đồ dùng, thiết bị cần thiết trước khi sự kiện diễn ra.
Ví dụ, “We need to set up the chairs and tables before the guests arrive” (Chúng ta cần sắp đặt bàn ghế trước khi khách đến).
Bên cạnh đó, “Set up” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc thiết lập các thiết bị âm thanh, ánh sáng, màn hình, v.v. trong phòng hội nghị hoặc trên sân khấu trước khi buổi diễn diễn ra.
6. Một số cụm từ đi với Setup trong tiếng Anh
6.1. Set up onedrive là gì?
OneDrive là dịch vụ lưu trữ thông tin, dữ liệu của Microsoft, có sẵn và hoàn toàn miễn phí cho những chủ sở hữu tài khoản Microsoft.
Set up onedrive là việc cài đặt các thông tin tài khoản người dùng trên onedrive để lưu trữ, chia sẻ tệp tin và dữ liệu một cách dễ dàng hơn.
6.2. Set up slide show là gì?
Set up slide show là quá trình tạo ra một bài thuyết trình trình chiếu với các slide (trang trình chiếu) để trình bày thông tin cho khán giả.
Quá trình set up slide show bao gồm việc tạo các slide, định dạng văn bản và hình ảnh trên các slide, chèn âm thanh hoặc video, thêm hiệu ứng và chuyển động giữa các slide, lựa chọn chế độ xem thuyết trình và tùy chỉnh các thiết lập khác để tạo ra một bài thuyết trình chuyên nghiệp và hấp dẫn. C
Các công cụ thiết kế slide phổ biến như như Microsoft PowerPoint, Google Slides hay Canva,… sẽ cung cấp cho người dùng các tính năng và công cụ để tạo ra các bài thuyết trình độc đáo và ấn tượng.
6.3. Set up with là gì?
Set up with là việc thiết lập một kết nối hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể khác nhau.
Ví dụ:
- I need to set up with a financial expert to review my financial situation.
- She’s trying to set up with a new tennis coach to improve her game.
6.4. Set up to là gì?
Set up to dùng để mô tả việc chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một hoạt động hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- I’m setting up to start my own business next year.
- The team is setting up to run a marathon in a few months.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
6.5. Set up backup là gì?
Set up backup là quá trình thiết lập một hệ thống sao lưu dữ liệu để đảm bảo rằng các tệp tin và dữ liệu quan trọng được lưu trữ an toàn, có thể khôi phục được nếu xảy ra sự cố như mất dữ liệu hoặc hỏng ổ cứng.
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về set up là gì cùng với cách sử dụng cụm từ này cho phù hợp. Hy vọng với những kiến thức ở trên, bạn có thể nắm chắc các kiến thức liên quan đến cụm từ set up.
Ngoài ra, nếu bạn đang muốn mở rộng phần ngữ pháp, từ vựng hay là muốn nâng band điểm IELTS, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tại Vietop English.