Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Share nghĩa là gì? Cách dùng share trong tiếng Anh

Trong thời đại mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến, từ share xuất hiện hầu như ở khắp nơi, từ nút bấm “share” trên Facebook đến những câu nói thường ngày. Vậy share nghĩa là gì trong tiếng Anh và cách dùng của nó ra sao? 

Bài viết này Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, các trường hợp sử dụng phổ biến cũng như những cụm từ thường đi kèm với share để áp dụng chính xác trong học tập và giao tiếp.

Chúng ta bắt đầu ngay nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ.

*Cách dùng từ share trong tiếng Anh:
– Dùng như một tính từ
– Dùng như danh từ
– Dùng như động từ
– Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh

*Ví dụ:
– He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn.)
– She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó.)

1. Từ share nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ. Từ này thường dùng để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài nguyên, bài viết trên mạng xã hội, hoặc phần lợi ích trong kinh doanh.

Share nghĩa là gì?
Share nghĩa là gì?

Từ share có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ scieran hoặc scearu, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ skeran và từ Proto-Germanic skerijaną, cùng có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia.

Trong quá trình phát triển, từ share đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài sản, kinh nghiệm hoặc trách nhiệm với người khác.

E.g: 

  • She shared the news on Facebook. (Cô ấy đã chia sẻ tin tức trên Facebook.)
  • They shared their experiences during the workshop. (Họ đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong buổi hội thảo.)

Xem thêm:

2. Cách dùng share trong tiếng Anh

Cách sử dụng từ share trong tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào từ loại và ngữ cảnh mà bạn muốn dùng, trong đó phổ biến nhất là:

  • Dùng như một tính từ
  • Dùng như danh từ
  • Dùng như động từ
  • Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh

Dưới đây là ví dụ chi tiết cho từng cách dùng của từ share trong tiếng Anh:

Cách dùng share trong tiếng Anh
Cách dùng share trong tiếng Anh
Cách dùngVí dụ
Dùng như một tính từE.g: They have a shared interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc.)
Dùng như danh từE.g: He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn.)
Dùng như động từE.g: She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó.)
Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanhE.g: The meeting is for shareholders only. (Cuộc họp chỉ dành cho cổ đông.)He has a significant shareholding in the company. (Anh ấy có một lượng cổ phần đáng kể trong công ty.)

Xem thêm:

3. Share đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, share có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh như: With, in, among/between, of.

Share đi với giới từ gì?
Share đi với giới từ gì?

Dưới đây là bảng cung cấp thông tin về ví dụ và ý nghĩa của từng giới từ kết hợp với từ share:

Giới từVí dụ
Share with + somebody: Chia sẻ với ai.E.g: She shared the information with her colleagues. (Cô ấy đã chia sẻ thông tin với đồng nghiệp.)
Share in + something: Cùng tham gia, cùng hưởng lợi.E.g: The employees shared in the company’s success. (Nhân viên cùng hưởng thành công của công ty.)
Share among/between + somebody: Chia cho nhiều người.E.g: The money was shared among the children. (Số tiền được chia cho bọn trẻ.)
Share of + something: Phần của một tổng thể.E.g: He owns a significant share of the company. (Anh ấy sở hữu một phần đáng kể của công ty.)

Việc nắm rõ share đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn trong từng tình huống, từ giao tiếp thường ngày đến văn bản học thuật hay kinh doanh.

4. Một số cụm từ đi cùng share trong tiếng Anh

Chúng ta có rất nhiều cụm từ đi cùng với từ share trong tiếng Anh: 

  • Share information/ knowledge
  • Share experiences
  • Share ideas/ thoughts/ opinions
Một số cụm từ đi cùng share trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi cùng share trong tiếng Anh

Dưới đây Vietop English liệt kê một số cụm từ đi với share thường được sử dụng nhất:

Cụm từVí dụ
Share information/ knowledge: Chia sẻ thông tin/ kiến thứcE.g: He generously shares his knowledge with others. (Anh ấy rộng lượng chia sẻ kiến thức với người khác.)
Share experiences: Chia sẻ kinh nghiệmE.g: Let’s have a discussion and share our experiences in the field. (Hãy có một cuộc thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta trong lĩnh vực này.)
Share ideas/ thoughts/ opinions: Chia sẻ ý kiến/ suy nghĩ/ quan điểmE.g: Feel free to share your ideas on how to improve the project. (Hãy thoải mái chia sẻ ý kiến của bạn về cách cải thiện dự án.)
Share responsibilities/ duties: Chia sẻ trách nhiệm/ nhiệm vụE.g: The siblings share household duties equally. (Các anh chị em chia sẻ công việc nhà một cách công bằng.)
Share a meal: Chia sẻ bữa ănE.g: We gathered around the table, sharing a delicious dinner. (Chúng tôi tập trung quanh bàn, chia sẻ một bữa tối ngon lành.)
Share a story/ experience: Chia sẻ câu chuyện/ kinh nghiệmE.g: She shared an inspiring story about her journey to success. (Cô ấy chia sẻ một câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình thành công của mình.)

5. Share trong facebook là gì?

Nút share trong Facebook là một tính năng cho phép người dùng chia sẻ nội dung từ bài viết, hình ảnh, video, hoặc liên kết mà họ thấy trên Facebook. 

Khi nhấn vào nút share, người dùng có thể chọn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình, trang nhóm, trang doanh nghiệp, hoặc gửi cho bạn bè và người theo dõi của mình. Một khi bài viết được chia sẻ, nó sẽ xuất hiện trên dòng thời gian của người chia sẻ, giúp lan truyền thông tin và nội dung đến một số lượng lớn người dùng trên Facebook.

Ngoài ra, nút share cũng cho phép người dùng bổ sung ý kiến, ghi chú hoặc thêm phản hồi cá nhân trước khi chia sẻ nội dung.

6. Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài từ “share”, bạn có thể dùng nhiều từ đồng nghĩa khác để diễn đạt hành động chia sẻ như: Disseminate, broadcast, distribute,…

Vẫn còn nhiều từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh, đừng bỏ lỡ bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa với share dưới đây:

Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩaVí dụ
Disseminate: Phổ biến, truyền báE.g: The organization aims to disseminate information and share knowledge with the public. (Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.)
Broadcast: Phát sóng, truyền hìnhE.g: The news channel will broadcast the live event and share updates throughout the day. (Kênh tin tức sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật suốt ngày.)
Publicize: Công khai, quảng báE.g: The company will publicize its new product and share its features with potential customers. (Công ty sẽ công khai sản phẩm mới và chia sẻ các tính năng với khách hàng tiềm năng.)
Distribute: Phân phốiE.g: The charity organization will distribute food and share resources with those in need. (Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ nguồn lực cho những người gặp khó khăn.)
Provide: Cung cấpE.g: The library provides books and resources for people to borrow and share. (Thư viện cung cấp sách và tài nguyên cho mọi người mượn và chia sẻ.)
Pass along: Chuyển tiếp, truyền điE.g: She received an interesting article and decided to pass it along and share it with her colleagues. (Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chuyển tiếp và chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.)
Exchange: Trao đổiE.g: During the workshop, participants had the opportunity to exchange ideas and share their perspectives. (Trong buổi hội thảo, người tham gia có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.)

7. Từ trái nghĩa với share trong tiếng Anh

Không phải lúc nào chúng ta cũng muốn chia sẻ; trong tiếng Anh, có nhiều từ trái nghĩa với share thể hiện ý giữ lại như: Keep, hoard, conceal,…

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với share:

Từ trái nghĩaVí dụ
Keep: Giữ, giữ riêngE.g: He decided to keep the information to himself and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giữ thông tin cho riêng mình và không chia sẻ với ai.)
Hoard: Gom, tích trữE.g: Instead of sharing the resources, he chose to hoard them for his own benefit. (Thay vì chia sẻ nguồn lực, anh ấy chọn tích trữ chúng vì lợi ích cá nhân.)
Conceal: Che giấu, giữ bí mậtE.g: She tried to conceal the truth and didn’t want to share it with others. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thật và không muốn chia sẻ nó với người khác.)
Hide: Ẩn, giấuE.g: He decided to hide the information and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giấu thông tin và không chia sẻ với ai.)
Keep secret: Giữ bí mậtE.g: They made a pact to keep the secret and not share it with anyone. (Họ đã ký một hiệp ước để giữ bí mật và không chia sẻ với ai.)
Withhold: Giữ lại, không cung cấpE.g: The company decided to withhold the details and not share them with the public. (Công ty quyết định giữ lại chi tiết và không chia sẻ với công chúng.)
Retain: Giữ lại, không chia sẻE.g: He chose to retain the information and not share it with his colleagues. (Anh ấy chọn giữ lại thông tin và không chia sẻ với đồng nghiệp của mình.)
Suppress: Nén, giữ im lặngE.g: They tried to suppress the news and not share it with the media. (Họ cố gắng giữ tin tức và không chia sẻ với báo chí.)
Silo: Phân tách, không chia sẻE.g: The different departments in the company operated in silos and didn’t share information with each other. (Các bộ phận khác nhau trong công ty hoạt động riêng lẻ và không chia sẻ thông tin với nhau.)

Mỗi từ trên đây dù được hiểu chung là trái nghĩa với share trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ trái nghĩa cho phù hợp nhé!

Xem thêm:

Trên đây là bài viết từ Vietop English trả lời cho câu hỏi từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào? Hy vọng bài viết sẽ có ích cho các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. 

Để rèn luyện ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh một cách hệ thống, đừng bỏ qua chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop English với hàng loạt bài học dễ hiểu, bám sát thực tế. Chúc các bạn học tốt!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h