Sau một ngày làm việc hay học tập mệt mỏi, chắc hẳn bạn từng nghe ai đó nói “You should take a rest!”. Vậy take a rest là gì và cách dùng cụm này trong tiếng Anh như thế nào cho đúng?
Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cũng như phân biệt take a rest với những cụm tương tự như get some rest hay have a rest, để bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Bắt đầu ngay nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: “Take a rest” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn hoặc nghỉ một chút. Cụm từ này diễn tả hành động dừng làm việc, học tập hay vận động để thư giãn và phục hồi năng lượng. *Các cấu trúc của take a rest trong tiếng Anh: – Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + … – Quá khứ đơn: S + took a rest + … – Tương lai đơn: S + will + take a rest +… – Câu phủ định: S + trợ động từ + not + take a rest. – Câu nghi vấn: Trợ động từ + S + take a rest + …? *Ví dụ: – I usually take a short rest after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.) – When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.) |
1. Take a rest là gì?
“Take a rest” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn hoặc nghỉ một chút. Cụm từ này diễn tả hành động dừng làm việc, học tập hay vận động để thư giãn và phục hồi năng lượng.

E.g:
- I usually take a short test after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.)
- When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.)
2. Các cấu trúc take a rest trong tiếng Anh
Take a rest thường được sử dụng với thì hiện tại đơn, quá khứ, tương lai, thể phủ định và câu nghi vấn.
Dưới đây là các cấu trúc cụ thể của take a rest với từng thì:

2.1. Cấu trúc take a rest thì hiện tại
Ở thì hiện tại, các cấu trúc của take a rest bao gồm thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn.
Thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + … | E.g: I always take a rest after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi sau bữa trưa.) |
Hiện tại hoàn thành: S + have/ has taken a rest + … | E.g: She has just taken a rest for 15 minutes. (Cô ấy mới chỉ nghỉ ngơi được khoảng 15 phút.) |
Hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + taking a rest + … | E.g: Be quiet! My mother is taking a rest, she had to work all night. (Trật tự, mẹ tôi đang nghỉ ngơi, bà ấy phải làm việc cả đêm rồi.) |
2.2. Cấu trúc take a rest thì quá khứ
Tương tự như thì hiện tại, các cấu trúc take a rest ở thì quá khứ cũng chỉ ở quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành. Cấu trúc như sau:
Thì | Ví dụ |
Quá khứ đơn: S + took a rest + … | E.g: Last night, I took a rest after finishing the housework. (Đêm qua, tôi đã đi nghỉ sau khi làm việc nhà xong.) |
Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + take a rest + …….. | E.g: My mother was taking a rest when I came home. (Lúc tôi đến thì mẹ tôi đang nghỉ ngơi.) |
Quá khứ hoàn thành: S + had + taken a rest + ……… | E.g: She had taken a rest before I came. (Cô ấy đã đi nghỉ ngơi trước khi tôi đến.) |
2.3. Cấu trúc take a rest thì tương lai
Đối với take a rest trong tương lai, ta thường sử dụng tương lai đơn là nhiều nhất.
Cấu trúc: S + will + take a rest +…
E.g: She will take a rest after finishing homework. (Cô ấy sẽ đi nghỉ sau khi làm xong bài tập về nhà.)
Xem thêm:
- Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh
- Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng Take effect trong tiếng Anh
- Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down
2.4. Cấu trúc take a rest thể phủ định
Những ví dụ và cấu trúc trên đây, Vietop English mới chỉ hướng dẫn bạn về cấu trúc take a rest là gì ở thể khẳng định. Với thể phủ định, ta sẽ có cấu trúc như sau:
S + trợ động từ + not + take a rest.
Đối với các thì hoàn thành, ta vẫn giữ take ở dạng phân từ 2, là taken.
E.g: I haven’t taken a rest since yesterday. (Tôi chưa được nghỉ chút nào từ hôm qua.)
2.5. Câu nghi vấn với take a rest
Tương tự như đối với câu nghi vấn của cấu trúc Take a rest, ta sẽ cần thêm một trợ động từ. Cấu trúc như sau:
Trợ động từ + S + take a rest + …?
Và đối với các thì hoàn thành, ta cũng giữ take ở dạng phân từ 2.
E.g: Do you want to take a short rest after lunch? (Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa không?)
3. Phân biệt take a rest và get some rest
“Take a rest” nhấn mạnh hành động nghỉ ngơi trong chốc lát, còn “get some rest” thường dùng để khuyên ai đó nên nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe.
Về cơ bản, hai cụm từ này đều có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, và không có nhiều sự khác biệt khi sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt thường nằm trong ngữ cảnh khi sử dụng. Cụ thể:

Ngữ cảnh | Ví dụ | |
Take a rest | Dùng khi ai đó nói muốn nghỉ ngơi sau khi đã hoàn thành xong một nhiệm vụ hay công việc gì đó, hoặc là khoảng nghỉ giữa hai giai đoạn của công việc, sự việc. | E.g: We should take a rest in the middle of this lesson. (Chúng ta nên nghỉ ngơi giữa buổi học này.) |
Get some rest | Được dùng khi ai đó cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng sau khi đã kiệt sức, hoặc trông họ đã rất mệt mỏi. | E.g: I was exhausted after a day working. I have to get some rest. (Tôi đã kiệt sức sau một ngày làm việc. Tôi phải nghỉ ngơi.) |
4. “Take a rest” hay “have a rest”?
Cả hai cụm “take a rest” và “have a rest” đều mang nghĩa nghỉ ngơi, được dùng để chỉ hành động dừng lại để thư giãn.
Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về vùng sử dụng và mức độ phổ biến:
Cụm từ | Ngữ cảnh | Ví dụ |
Take a rest | Thường dùng trong tiếng Anh Mỹ, mang sắc thái nhẹ nhàng, trang trọng hơn một chút | E.g: You should take a rest before driving again. (Bạn nên nghỉ ngơi trước khi lái xe tiếp.) |
Have a rest | Phổ biến trong tiếng Anh Anh, nghe tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. | E.g: Let’s have a rest for a while. (Chúng ta hãy nghỉ một chút nhé.) |
Cả hai đều đúng ngữ pháp và có thể thay thế cho nhau trong đa số trường hợp. Bạn có thể chọn cụm phù hợp với loại tiếng Anh (Anh/Mỹ) mình theo đuổi.
5. Các cụm từ tương tự “take a rest”
Bạn có thể dùng các cụm từ sau để thay thế take a rest: Get some rest, have a break, relax for a while, take it easy.

Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cụ thể của từng cụm từ đồng nghĩa với take a rest:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get some rest | Nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe (tự nhiên, dùng nhiều trong giao tiếp). | E.g: You look tired — you should get some rest. (Trông bạn có vẻ mệt — bạn nên nghỉ ngơi một chút.) |
Have a break | Tạm nghỉ, dừng việc đang làm trong thời gian ngắn. | E.g: Let’s have a break after this class. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao sau buổi học này nhé.) |
Relax for a while | Thư giãn trong chốc lát, không cần nằm nghỉ. | E.g: I’ll relax for a while before dinner. (Tôi sẽ thư giãn một chút trước bữa tối.) |
Take it easy | Thư giãn, làm việc chậm lại. | E.g: Don’t stress — just take it easy today. (Đừng căng thẳng — hôm nay cứ thư giãn thôi.) |
6. Các cụm từ đi với take thường gặp
Ngoài take a rest, vẫn còn nhiều cụm từ đi với take như: Take a bath, take a bow, take a call,…
Cùng mình tìm hiểu các cụm từ với take thường gặp được tổng hợp qua bảng chi tiết dưới đây:
Cụm từ với take | Nghĩa |
Take/ have a bath | Tắm |
Take a bow | Cúi chào |
Take a call | Nhận cuộc gọi |
Take a look | Nhìn |
Take a nap | Nằm nghỉ |
Take a photo/ photograph | Chụp ảnh |
Take a pity on someone | Giúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họ |
Take a stroll = Go for a stroll | Đi dạo |
Take a taxi/bus/train/plane | Đi xe/tàu hoả/máy bay |
Take advantage of = make use of | Lợi dụng, tận dụng |
Take an hour/a month/… to… | Mất 1 giờ/1 tháng/… để làm gì |
Take an interest in | Trở nên quan tâm, thích thú, tò mò |
Take place | Diễn ra |
Take the plunge | Làm điều gì đó khó khăn |
Take a dim view of | Tiêu cực, thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ |
Take it easy | Thư giãn, bình tĩnh |
Take your time | Làm việc gì đó từ từ, không vội |
Take charge of | Chỉ việc đứng ra lãnh đạo, quản lý, hoặc kiểm soát một tình huống để đạt được mục tiêu nhất định |
Take turns | Thay phiên |
Trên đây là những thông tin mà Vietop English đã tổng hợp cho bạn về take a rest là gì, những cấu trúc với take a rest cũng như phân biệt nó với get some rest. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm cho mình kiến thức và có thể dễ dàng áp dụng.
Nếu còn băn khoăn về các kiến thức khác, đừng ngại ngần để lại comment cũng như tham khảo các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.