Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Cấu trúc take a rest là gì? Phân biệt take a rest và get some rest

Sau một ngày làm việc hay học tập mệt mỏi, chắc hẳn bạn từng nghe ai đó nói “You should take a rest!”. Vậy take a rest là gì và cách dùng cụm này trong tiếng Anh như thế nào cho đúng?

Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cũng như phân biệt take a rest với những cụm tương tự như get some rest hay have a rest, để bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Bắt đầu ngay nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
“Take a rest” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn hoặc nghỉ một chút. Cụm từ này diễn tả hành động dừng làm việc, học tập hay vận động để thư giãn và phục hồi năng lượng.

*Các cấu trúc của take a rest trong tiếng Anh:
– Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + …
– Quá khứ đơn: S + took a rest + … 
– Tương lai đơn: S + will + take a rest +…
– Câu phủ định: S + trợ động từ + not + take a rest. 
– Câu nghi vấn: Trợ động từ + S + take a rest + …?

*Ví dụ:
– I usually take a short rest after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.) 
When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.)

1. Take a rest là gì?

“Take a rest” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn hoặc nghỉ một chút. Cụm từ này diễn tả hành động dừng làm việc, học tập hay vận động để thư giãn và phục hồi năng lượng

Take a rest là gì?
Take a rest là gì?

E.g: 

  • I usually take a short test after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.) 
  • When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.)

2. Các cấu trúc take a rest trong tiếng Anh

Take a rest thường được sử dụng với thì hiện tại đơn, quá khứ, tương lai, thể phủ định và câu nghi vấn.

Dưới đây là các cấu trúc cụ thể của take a rest với từng thì:

Các cấu trúc take a rest trong tiếng Anh
Các cấu trúc take a rest trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc take a rest thì hiện tại 

Ở thì hiện tại, các cấu trúc của take a rest bao gồm thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn.

ThìVí dụ
Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + … E.g: I always take a rest after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi sau bữa trưa.)
Hiện tại hoàn thành: S + have/ has taken a rest + …E.g: She has just taken a rest for 15 minutes. (Cô ấy mới chỉ nghỉ ngơi được khoảng 15 phút.)
Hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + taking a rest + …E.g: Be quiet! My mother is taking a rest, she had to work all night. (Trật tự, mẹ tôi đang nghỉ ngơi, bà ấy phải làm việc cả đêm rồi.)

2.2. Cấu trúc take a rest thì quá khứ

Tương tự như thì hiện tại, các cấu trúc take a rest ở thì quá khứ cũng chỉ ở quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễnquá khứ hoàn thành. Cấu trúc như sau: 

ThìVí dụ
Quá khứ đơn: S + took a rest + … E.g: Last night, I took a rest after finishing the housework. (Đêm qua, tôi đã đi nghỉ sau khi làm việc nhà xong.)
Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + take a rest + ……..E.g: My mother was taking a rest when I came home. (Lúc tôi đến thì mẹ tôi đang nghỉ ngơi.)
Quá khứ hoàn thành: S + had + taken a rest + ………E.g: She had taken a rest before I came. (Cô ấy đã đi nghỉ ngơi trước khi tôi đến.)

2.3. Cấu trúc take a rest thì tương lai

Đối với take a rest trong tương lai, ta thường sử dụng tương lai đơn là nhiều nhất. 

Cấu trúc: S + will + take a rest +…

E.g: She will take a rest after finishing homework. (Cô ấy sẽ đi nghỉ sau khi làm xong bài tập về nhà.)

Xem thêm:

2.4. Cấu trúc take a rest thể phủ định

Những ví dụ và cấu trúc trên đây, Vietop English mới chỉ hướng dẫn bạn về cấu trúc take a rest là gì ở thể khẳng định. Với thể phủ định, ta sẽ có cấu trúc như sau: 

S + trợ động từ + not + take a rest. 

Đối với các thì hoàn thành, ta vẫn giữ take ở dạng phân từ 2, là taken. 

E.g: I haven’t taken a rest since yesterday. (Tôi chưa được nghỉ chút nào từ hôm qua.)

2.5. Câu nghi vấn với take a rest 

Tương tự như đối với câu nghi vấn của cấu trúc Take a rest, ta sẽ cần thêm một trợ động từ. Cấu trúc như sau: 

Trợ động từ + S + take a rest + …?

Và đối với các thì hoàn thành, ta cũng giữ take ở dạng phân từ 2. 

E.g: Do you want to take a short rest after lunch? (Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa không?)

3. Phân biệt take a rest và get some rest 

“Take a rest” nhấn mạnh hành động nghỉ ngơi trong chốc lát, còn “get some rest” thường dùng để khuyên ai đó nên nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe.

Về cơ bản, hai cụm từ này đều có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, và không có nhiều sự khác biệt khi sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt thường nằm trong ngữ cảnh khi sử dụng. Cụ thể:

Phân biệt take a rest và get some rest
Phân biệt take a rest và get some rest
Ngữ cảnhVí dụ
Take a restDùng khi ai đó nói muốn nghỉ ngơi sau khi đã hoàn thành xong một nhiệm vụ hay công việc gì đó, hoặc là khoảng nghỉ giữa hai giai đoạn của công việc, sự việc. E.g: We should take a rest in the middle of this lesson. (Chúng ta nên nghỉ ngơi giữa buổi học này.) 
Get some restĐược dùng khi ai đó cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng sau khi đã kiệt sức, hoặc trông họ đã rất mệt mỏi. E.g: I was exhausted after a day working. I have to get some rest. (Tôi đã kiệt sức sau một ngày làm việc. Tôi phải nghỉ ngơi.)

4. “Take a rest” hay “have a rest”?

Cả hai cụm “take a rest” và “have a rest” đều mang nghĩa nghỉ ngơi, được dùng để chỉ hành động dừng lại để thư giãn.

Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về vùng sử dụng và mức độ phổ biến:

Cụm từNgữ cảnhVí dụ
Take a restThường dùng trong tiếng Anh Mỹ, mang sắc thái nhẹ nhàng, trang trọng hơn một chútE.g: You should take a rest before driving again. (Bạn nên nghỉ ngơi trước khi lái xe tiếp.)
Have a restPhổ biến trong tiếng Anh Anh, nghe tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.E.g: Let’s have a rest for a while. (Chúng ta hãy nghỉ một chút nhé.)

Cả hai đều đúng ngữ pháp và có thể thay thế cho nhau trong đa số trường hợp. Bạn có thể chọn cụm phù hợp với loại tiếng Anh (Anh/Mỹ) mình theo đuổi.

5. Các cụm từ tương tự “take a rest”

Bạn có thể dùng các cụm từ sau để thay thế take a rest: Get some rest, have a break, relax for a while, take it easy.

Các cụm từ tương tự “take a rest”
Các cụm từ tương tự “take a rest”

Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cụ thể của từng cụm từ đồng nghĩa với take a rest:

Cụm từNghĩaVí dụ
Get some restNghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe (tự nhiên, dùng nhiều trong giao tiếp).E.g: You look tired — you should get some rest. (Trông bạn có vẻ mệt — bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
Have a breakTạm nghỉ, dừng việc đang làm trong thời gian ngắn.E.g: Let’s have a break after this class. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao sau buổi học này nhé.)
Relax for a whileThư giãn trong chốc lát, không cần nằm nghỉ.E.g: I’ll relax for a while before dinner. (Tôi sẽ thư giãn một chút trước bữa tối.)
Take it easyThư giãn, làm việc chậm lại.E.g: Don’t stress — just take it easy today. (Đừng căng thẳng — hôm nay cứ thư giãn thôi.)

6. Các cụm từ đi với take thường gặp 

Ngoài take a rest, vẫn còn nhiều cụm từ đi với take như: Take a bath, take a bow, take a call,…

Cùng mình tìm hiểu các cụm từ với take thường gặp được tổng hợp qua bảng chi tiết dưới đây:

Cụm từ với takeNghĩa
Take/ have a bathTắm
Take a bowCúi chào
Take a callNhận cuộc gọi
Take a lookNhìn
Take a napNằm nghỉ
Take a photo/ photographChụp ảnh
Take a pity on someoneGiúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họ
Take a stroll = Go for a strollĐi dạo
Take a taxi/bus/train/planeĐi xe/tàu hoả/máy bay
Take advantage of = make use ofLợi dụng, tận dụng
Take an hour/a month/… to…Mất 1 giờ/1 tháng/… để làm gì
Take an interest inTrở nên quan tâm, thích thú, tò mò
Take placeDiễn ra
Take the plungeLàm điều gì đó khó khăn
Take a dim view ofTiêu cực, thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ
Take it easyThư giãn, bình tĩnh
Take your timeLàm việc gì đó từ từ, không vội
Take charge ofChỉ việc đứng ra lãnh đạo, quản lý, hoặc kiểm soát một tình huống để đạt được mục tiêu nhất định
Take turnsThay phiên

Trên đây là những thông tin mà Vietop English đã tổng hợp cho bạn về take a rest là gì, những cấu trúc với take a rest cũng như phân biệt nó với get some rest. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm cho mình kiến thức và có thể dễ dàng áp dụng. 

Nếu còn băn khoăn về các kiến thức khác, đừng ngại ngần để lại comment cũng như tham khảo các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h