Tính từ chỉ tính cách là những từ vựng dùng để miêu tả tính cách của người, vật. Đây là một trong những dạng phổ biến trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại từ này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:
- Tính từ chỉ tính cách là gì? Cách sử dụng, phân loại.
- Một số tính từ chỉ tính cách phổ biến.
- Ứng dụng tính từ chỉ tính cách vào các mẫu câu, đoạn văn.
Cùng học ngay!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ chỉ tính cách là những từ được sử dụng để miêu tả phẩm chất, tính cách, đặc điểm của con người hoặc vật. – Tính từ chỉ tính cách tích cực: Ambitious, brave, careful, cheerful, compassionate, … – Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: Angry, arrogant, bored, careless, cruel, dishonest, … |
1. Tính từ chỉ tính cách là gì?
Tính từ chỉ tính cách (Descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để miêu tả phẩm chất, tính cách, đặc điểm của con người hoặc vật.
E.g.:
- Kind (tốt bụng), friendly (thân thiện), intelligent (thông minh)
- Lazy (lười biếng), greedy (tham lam), selfish (ích kỷ)
2. Vị trí và cách dùng tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách sử dụng tính từ chỉ tính cách như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + tobe + tính từ chỉ tính cách | Sử dụng để mô tả tính cách con người. | She is kind. (Cô ấy tốt bụng.) He is intelligent. (Anh ấy thông minh.) This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) |
S + seem + tính từ chỉ tính cách | Sử dụng khi không biết về một người và đoán tính cách của họ thì sẽ dùng cấu trúc này. | She seems friendly. (Cô ấy có vẻ thân thiện.) They seem tired. (Họ có vẻ mệt mỏi.) This house seems old. (Ngôi nhà này có vẻ cũ.) |
S + look + tính từ chỉ tính cách S + look like + tính từ chỉ tính cách + danh từ | Sử dụng để nói đến hàm ý nhìn ngoại hình để đoán tính cách một người. | He looks happy. (Anh ấy trông vui vẻ.) This painting looks beautiful. (Bức tranh này trông đẹp.) She looks like a teacher. (Cô ấy trông giống một giáo viên.) He looks like a musician. (Anh ấy trông giống một nhạc sĩ.) |
3. Phân loại tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
Có nhiều loại tính từ chỉ tính cách, bạn có thể tham khảo các bảng dưới đây để sử dụng vào các tình huống cần thiết.
3.1. Tính từ chỉ tính cách tích cực thường được dùng trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng | She is an ambitious woman who wants to achieve great things in her career. (Cô ấy là một người phụ nữ tham vọng, muốn đạt được những điều tuyệt vời trong sự nghiệp.) |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm | He was brave enough to stand up to the bully. (Anh ấy đủ dũng cảm để đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.) |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận | She is always careful to check her work before submitting it. (Cô ấy luôn cẩn thận kiểm tra công việc của mình trước khi nộp.) |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ | She has a cheerful personality that always makes people smile. (Cô ấy có tính cách vui vẻ luôn khiến mọi người mỉm cười.) |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Lòng trắc ẩn | She is a compassionate person who always cares for others. (Cô ấy là một người có lòng trắc ẩn luôn quan tâm đến người khác.) |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo | He is a considerate husband who always thinks of his wife’s needs. (Anh ấy là một người chồng chu đáo luôn nghĩ đến nhu cầu của vợ.) |
Creative | /ˈkriːeɪtɪv/ | Sáng tạo | She is a creative artist who always comes up with new ideas. (Cô ấy là một nghệ sĩ sáng tạo luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy | He is a dependable friend who you can always count on. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy mà bạn luôn có thể tin tưởng.) |
Easygoing | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần | She is an easygoing person who is always relaxed and fun to be around. (Cô ấy là một người dễ gần luôn thoải mái và vui vẻ khi ở bên cạnh.) |
Enthusiastic | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình | He is an enthusiastic teacher who inspires his students to learn. (Anh ấy là một giáo viên nhiệt tình truyền cảm hứng cho học sinh học tập.) |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện | She has a friendly smile that makes everyone feel welcome. (Cô ấy có nụ cười thân thiện khiến mọi người cảm thấy được chào đón.) |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng | He is a generous person who always shares what he has with others. (Anh ấy là một người hào phóng luôn chia sẻ những gì mình có với người khác.) |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hữu ích | She is always helpful to others and never hesitates to lend a hand. (Cô ấy luôn hữu ích với mọi người và không bao giờ ngần ngại giúp đỡ.) |
Honest | /ˈɑnɪst/ | Trung thực | He is an honest person who always tells the truth. (Anh ấy là một người trung thực luôn nói sự thật.) |
Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn | She is a humble person who doesn’t boast about her achievements. (Cô ấy là một người khiêm tốn không khoe khoang về thành tựu của mình.) |
3.2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực thường được dùng trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận | He was angry because his girlfriend was late. (Anh ấy tức giận vì bạn gái đến muộn.) |
Arrogant | /əˈrɑːɡənt/ | Kiêu ngạo | He is an arrogant person who thinks he is better than everyone else. (Anh ấy là một người kiêu ngạo nghĩ rằng mình giỏi hơn mọi người.) |
Bored | /bɔːrd/ | Chán nản | She was bored with her job and decided to quit. (Cô ấy chán nản với công việc của mình và quyết định nghỉ việc.) |
Careless | /ˈkeələs/ | Cẩu thả | She is a careless person who always loses her things. (Cô ấy là một người cẩu thả hay làm mất đồ.) |
Cruel | /kruːl/ | Tàn nhẫn | He is a cruel person who enjoys hurting others. (Anh ấy là một người tàn nhẫn thích làm tổn thương người khác.) |
Dishonest | /daɪsˈɑːnɪst/ | Gian lận | He is a dishonest person who cannot be trusted. (Anh ấy là một người gian lận không thể tin tưởng.) |
Greedy | /ˈgriːdi/ | Tham lam | He is a greedy person who only cares about money. (Anh ấy là một người tham lam chỉ quan tâm đến tiền.) |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn | She is an impatient person who gets easily annoyed. (Cô ấy là một người thiếu kiên nhẫn dễ cáu kỉnh.) |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng | He is a lazy person who never wants to do anything. (Anh ấy là một người lười biếng không bao giờ muốn làm gì.) |
Short-tempered | /ˈʃɔːrtˈtɛmpərd/ | Nóng tính | He is a short-tempered person who easily loses his temper. (Anh ấy là một người nóng tính dễ nổi nóng.) |
Stupid | /ˈstuːpid/ | Ngu ngốc | He is a stupid person who never learns from his mistakes. (Anh ấy là một người ngu ngốc không bao giờ học hỏi từ những sai lầm của mình.) |
Unfriendly | /ʌnˈfrendli/ | Không thân thiện | She is an unfriendly person who doesn’t like to talk to people. (Cô ấy là một người không thân thiện không thích nói chuyện với mọi người.) |
Unreliable | /ʌnˈraɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy | He is an unreliable person who can’t be counted on. (Anh ấy là một người không đáng tin cậy không thể tin tưởng.) |
Vain | /veɪn/ | Tự phụ | She is a vain person who only cares about her appearance. (Cô ấy là một người tự phụ chỉ quan tâm đến ngoại hình của mình.) |
3.3. Tính từ chỉ tính cách có ở phụ nữ Việt Nam
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên âm | Ví dụ |
Hard-working | Chăm chỉ, cần cù | /ˈhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | My mother is a hardworking woman who always works from dawn to dusk. (Mẹ tôi là một người phụ nữ chăm chỉ, luôn làm việc từ sáng đến tối.) |
Selfless | Hy sinh, vị tha | /ˈselfləs/ | She is a selfless person who always puts the needs of others before her own. (Cô ấy là một người vị tha luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước bản thân.) |
Patient | Nhẫn nại | /ˈpeɪʃənt/ | She is a patient teacher who never gets angry with her students. (Cô ấy là một giáo viên kiên nhẫn không bao giờ nổi giận với học sinh.) |
Respectful | Tôn trọng | /rɪˈspɛktfəl/ | He is a respectful person who always treats others with kindness. (Anh ấy là một người tôn trọng luôn đối xử tử tế với người khác.) |
Filial | Hiếu thảo | /ˈfɪliəl/ | She is a filial daughter who always takes care of her parents. (Cô ấy là một người con hiếu thảo luôn chăm sóc cha mẹ.) |
Domestic | Giỏi quán xuyến, đảm đang | /dəˈmestɪk/ | She is a domestic woman who keeps her house clean and tidy. (Cô ấy là một người phụ nữ đảm đang luôn giữ nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp.) |
Gentle | Dịu dàng, đằm thắm | /ˈdʒentl/ | She is a gentle person who has a soft voice and a kind heart. (Cô ấy là một người dịu dàng có giọng nói nhẹ nhàng và trái tim nhân hậu.) |
Intelligent | Thông minh, sáng dạ | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | She is an intelligent student who excels in her studies. (Cô ấy là một học sinh thông minh xuất sắc trong học tập.) |
Strong | Mạnh mẽ, kiên cường | /strɒŋ/ | She is a strong woman who never gives up on her dreams. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) |
Independent | Tự tin, độc lập | /ɪnˈdɪpəndənt/ | She is an independent woman who can take care of herself. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập có thể tự chăm sóc bản thân.) |
Graceful | Duyên dáng, thanh lịch | /ˈgreɪsfəl/ | She is a graceful dancer who moves with elegance. (Cô ấy là một vũ công duyên dáng di chuyển đầy thanh lịch.) |
Loving | Yêu thương | /ˈlʌvɪŋ/ | She is a loving mother who cherishes her children. (Cô ấy là một người mẹ yêu thương luôn trân trọng con cái.) |
Loyal | Thủy chung | /ˈlɔɪəl/ | He is a loyal husband who is always faithful to his wife. (Anh ấy là một người chồng thủy chung luôn chung thủy với vợ.) |
3.4. Tính từ miêu tả ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tall | /tɔːl/ | cao | She is a tall woman. (Cô ấy là một người phụ nữ cao.) |
Short | /ʃɔːrt/ | thấp | He is a short man. (Anh ấy là một người đàn ông thấp.) |
Average height | /ˈævərɪdʒ haɪt/ | cao trung bình | She is of average height. (Cô ấy cao trung bình.) |
Slim | /slɪm/ | gầy | She is a slim woman. (Cô ấy là một người phụ nữ gầy.) |
Fat | /fæt/ | béo | He is a fat man. (Anh ấy là một người đàn ông béo.) |
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | thể thao | He is an athletic man. (Anh ấy là một người đàn ông thể thao.) |
Muscular | /ˈmʌskjʊlər/ | cơ bắp | She is a muscular woman. (Cô ấy là một người phụ nữ cơ bắp.) |
Round | /raʊnd/ | tròn | She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.) |
Oval | /ˈoʊvəl/ | tròn dài | He has an oval face. (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan.) |
Square | /skweər/ | vuông | She has a square face. (Cô ấy có khuôn mặt vuông.) |
Heart-shaped | /ˈhɑːrt-ʃeɪpt/ | hình trái tim | He has a heart-shaped face. (Anh ấy có khuôn mặt hình trái tim.) |
Big | /bɪg/ | to | She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.) |
Small | /smɔːl/ | nhỏ | He has small eyes. (Anh ấy có đôi mắt nhỏ.) |
Brown | /braʊn/ | nâu | She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.) |
Blue | /bluː/ | xanh lam | He has blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt xanh lam.) |
Green | /griːn/ | xanh lá | She has green eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh lá.) |
Long | /lɒŋ/ | dài | She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.) |
Short | /ʃɔːrt/ | ngắn | He has short hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn.) |
Straight | /streɪt/ | thẳng | She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.) |
Curly | /ˈkɜːli/ | xoăn | He has curly hair. (Anh ấy có mái tóc xoăn.) |
Black | /blæk/ | đen | She has black hair. (Cô ấy có mái tóc đen.) |
Blonde | /blɒnd/ | vàng | He has blonde hair. (Anh ấy có mái tóc vàng.) |
Brown | /braʊn/ | nâu | She has brown hair. (Cô ấy có mái tóc nâu.) |
Red | /red/ | đỏ | He has red hair. (Anh ấy có mái tóc đỏ.) |
Fair | /feər/ | sáng | She has fair skin. (Cô ấy có làn da sáng.) |
Dark | /dɑːrk/ | thâm | He has dark skin. (Anh ấy có làn da ngăm.) |
Olive | /ˈɑːlɪv/ | olive | She has olive skin. (Cô ấy có làn da màu olive.) |
Tanned | /tænd/ | da rám nắng | He has tanned skin. (Anh ấy có làn da rám nắng.) |
3.5. Tính từ khen ngợi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực | She’s a talented musician. (Cô ấy là một nhạc công tài năng.) |
Accomplished | /əˈkɒmplɪʃt/ | Xuất sắc, thành tựu đáng nể | He’s an accomplished author. (Anh ấy là một tác giả xuất sắc.) |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng, lành nghề | He’s a skilled carpenter. (Anh ấy là một thợ mộc có kỹ năng.) |
Proficient | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo, thành thạo | She’s proficient in several languages. (Cô ấy thành thạo một số ngôn ngữ.) |
Capable | /ˈkeɪpəbl/ | Có khả năng, có thể | He’s capable of handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.) |
Gifted | /ˈɡɪftɪd/ | Có tài, có khả năng thiên bẩm | She’s a gifted mathematician. (Cô ấy là một nhà toán học có tài năng.) |
Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Xuất sắc, thông minh | He’s a brilliant scientist. (Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.) |
Outstanding | /ˌaʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, ưu tú | She’s an outstanding athlete. (Cô ấy là một vận động viên nổi bật.) |
Xem thêm:
- Tính từ là gì? Vị trí và cách dùng Adjective trong tiếng Anh
- Tính từ chỉ định trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập chi tiết
- Tính từ đơn trong tiếng Anh: Định nghĩa simple adjectives và bài tập chi tiết
4. Các tính từ chỉ tính cách thông dụng trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng dưới đây để miêu tả tính cách của ai đó nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
Admirable | Tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ | /ˈædmɪrəbl/ | He is an admirable man who has made great contributions to society. (Anh ấy là một người đàn ông tuyệt vời đã có nhiều đóng góp cho xã hội.) |
Affectionate | Tình cảm, trìu mến | /əˈfekʃənət/ | He is an affectionate father who loves his children very much. (Anh ấy là một người cha tình cảm rất yêu thương con cái.) |
Ambitious | Tham vọng | /æmˈbɪʃəs/ | He is an ambitious businessman who is always looking for new opportunities. (Anh ấy là một doanh nhân tham vọng luôn tìm kiếm những cơ hội mới.) |
Articulate | Nói năng lưu loát | /ɑːˈtɪkjuleɪt/ | He is an articulate speaker who can clearly express his thoughts. (Anh ấy là một người nói năng lưu loát có thể diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình.) |
Assertive | Tự tin, quyết đoán | /əˈsɜːtɪv/ | She is an assertive woman who is not afraid to stand up for herself. (Cô ấy là một người phụ nữ tự tin không ngại bảo vệ bản thân.) |
Brave | Dũng cảm | /breɪv/ | He is a brave soldier who is always willing to put his life on the line for his country. (Anh ấy là một người lính dũng cảm luôn sẵn sàng hy sinh tính mạng vì đất nước.) |
Calm | Bình tĩnh | /kɑːm/ | He is a calm person who is always in control of his emotions. (Anh ấy là một người bình tĩnh luôn kiểm soát được cảm xúc của mình.) |
Caring | Quan tâm | /ˈkeərɪŋ/ | He is a caring person who always puts the needs of others first. (Anh ấy là một người quan tâm luôn đặt nhu cầu của người khác lên hàng đầu.) |
Creative | Sáng tạo | /kriːˈeɪtɪv/ | He is a creative artist who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một nghệ sĩ sáng tạo luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
Compassionate | Lòng trắc ẩn | /kəmˈpæʃənət/ | He is a compassionate person who cares about the suffering of others. (Anh ấy là một người có lòng trắc ẩn quan tâm đến nỗi đau khổ của người khác.) |
Confident | Tự tin | /ˈkɑːnfɪdənt/ | He is a confident man who believes in himself. (Anh ấy là một người đàn ông tự tin tin tưởng vào bản thân.) |
Cooperative | Hợp tác | /koʊˈɑːpərətɪv/ | He is a cooperative person who is always willing to work with others. (Anh ấy là một người hợp tác luôn sẵn sàng làm việc với người khác.) |
Courageous | Dũng cảm | /kəˈreɪdʒəs/ | He is a courageous man who is not afraid to take risks. (Anh ấy là một người đàn ông dũng cảm không sợ mạo hiểm.) |
Creative | Sáng tạo | /kriːˈeɪtɪv/ | He is a creative person who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một người sáng tạo luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
Dedicated | Hết lòng, tận tụy | /dɪˈdɪkeɪtɪd/ | He is a dedicated teacher who is always willing to go the extra mile for his students. (Anh ấy là một giáo viên tận tụy luôn sẵn sàng làm thêm để giúp đỡ học sinh.) |
Determined | Quyết tâm | /dɪˈtɜːmɪnd/ | He is a determined man who never gives up on his dreams. (Anh ấy là một người đàn ông quyết tâm không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) |
Disciplined | Kỷ luật | /dɪˈsɪplɪnd/ | He is a disciplined athlete who is always focused on his training. (Anh ấy là một vận động viên kỷ luật luôn tập trung vào việc luyện tập.) |
Easygoing | Dễ gần, dễ tính | /ˈiːzɪˌɡoʊɪŋ/ | He is an easygoing person who is always fun to be around. (Anh ấy là một người dễ gần luôn vui vẻ khi ở bên cạnh.) |
Eloquent | Nói năng hùng biện, lưu loát | /ˈeləkwənt/ | She is an eloquent speaker who can captivate her audience with her words. (Cô ấy là một diễn giả hùng biện có thể thu hút khán giả bằng lời nói của mình.) |
Energetic | Hăng hái, tràn đầy năng lượng | /ɪˈnɜːdʒətik/ | He is an energetic person who is always on the go. (Anh ấy là một người hăng hái luôn bận rộn.) |
Enthusiastic | Nhiệt tình, hăng hái | /ɪnˌθuzɪˈæstɪk/ | She is an enthusiastic teacher who loves her job. (Cô ấy là một giáo viên nhiệt tình yêu thích công việc của mình.) |
Flexible | Linh hoạt, dễ thích nghi | /ˈflɛksəbəl/ | He is a flexible person who can easily adjust to change. (Anh ấy là một người linh hoạt có thể dễ dàng thích nghi với sự thay đổi.) |
Forgiving | Biết tha thứ | /fərˈgɪvɪŋ/ | She is a forgiving person who doesn’t hold grudges. (Cô ấy là một người biết tha thứ không ôm hận.) |
Friendly | Thân thiện, hòa đồng | /ˈfrendli/ | He is a friendly person who is always happy to meet new people. (Anh ấy là một người thân thiện luôn vui vẻ khi gặp gỡ những người mới.) |
Generous | Hào phóng | /ˈdʒɛnərəs/ | She is a generous person who is always willing to help others. (Cô ấy là một người hào phóng luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) |
Gentle | Dịu dàng, đằm thắm | /ˈdʒentl/ | He is a gentle person who is kind and caring. (Anh ấy là một người dịu dàng, tốt bụng và quan tâm.) |
Grateful | Biết ơn | /ˈgreɪtfl/ | She is a grateful person who appreciates everything she has. (Cô ấy là một người biết ơn trân trọng mọi thứ mình có.) |
Hardworking | Chăm chỉ, cần cù | /ˈhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | He is a hardworking person who is always dedicated to his job. (Anh ấy là một người chăm chỉ luôn cống hiến cho công việc của mình.) |
Honest | Trung thực, thật thà | /ˈɑːnɪst/ | She is an honest person who always tells the truth. (Cô ấy là một người trung thực luôn nói sự thật.) |
Humble | Khiêm tốn | /ˈhʌmbəl/ | He is a humble person who doesn’t boast about his accomplishments. (Anh ấy là một người khiêm tốn không khoe khoang về thành tựu của mình.) |
Humorous | Vui vẻ, hài hước | /ˈhjuːmərəs/ | She is a humorous person who always has a way of making people laugh. (Cô ấy là một người vui vẻ luôn có cách khiến mọi người cười.) |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng | /ɪˈmædʒɪˌnetɪv/ | He is an imaginative person who always comes up with creative ideas. (Anh ấy là một người giàu trí tưởng tượng luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo.) |
Independent | Tự tin, độc lập | /ɪnˈdɪpəndənt/ | She is an independent woman who takes care of herself. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập tự chăm sóc bản thân.) |
Intelligent | Thông minh, sáng dạ | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | He is an intelligent person who excels in his studies. (Anh ấy là một người thông minh xuất sắc trong học tập.) |
Kind | Tốt bụng, tử tế | /kaɪnd/ | She is a kind person who is always willing to help others. (Cô ấy là một người tốt bụng luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) |
Logical | Lôgic, hợp lý | /ˈlɑːdʒɪkəl/ | He is a logical person who always thinks things through carefully. (Anh ấy là một người logic luôn suy nghĩ thấu đáo mọi việc.) |
5. Các thành ngữ chỉ tính cách con người giống như tình từ chỉ tính cách
Ngoài những từ vựng trên, dưới đây là một số thành ngữ thường dùng để chỉ tính cách con người, bạn có thể tham khảo và ứng dụng vào các tình huống thực tế nhé!
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
All brawn and no brain | Chỉ người khỏe mạnh về thể chất nhưng lại ngốc nghếch. | He told her to be all brawn and no brains. (Anh ấy bảo cô ấy là người ngu si tứ chi phát triển.) |
All things to all people | Mô tả một người có thể làm hài lòng tất cả mọi người. | It is difficult to become all things to all people. (Rất khó để có thể làm hài lòng tất cả mọi người.) |
Couch potato | Người lười biếng, vô dụng. | Tom is a couch potato. (Tom là một người lười biếng vô dụng.) |
Dead loss | Kẻ vô tích sự, vô dụng. | Today’s meeting was a dead loss. (Cuộc gặp mặt hôm nay thật vô dụng.) |
Ugly as sin | Ai đó/ vật nào đó cực kỳ xấu xí, kém hấp dẫn. | This old bike is all ugly as sin, but it’s still going strong after 5 years. (Cái xe máy này xấu tệ, nhưng vẫn chạy tốt sau 5 năm.) |
A mover and shaker | Người có quyền uy, có sức ảnh hưởng. | Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam. (Sơn Tùng MTP là một người có sức ảnh hưởng trong giới giải trí Việt Nam.) |
A smart cookie | Chỉ những người thông minh và tài giỏi. | My brother is one smart cookie! (Anh trai tôi là một người thông minh và tài giỏi.) |
Have/ got a heart of gold | Rộng lượng, tốt bụng, có trái tim nhân hậu. | He has a heart of gold. (Anh ấy có trái tim nhân hậu.) |
6. Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Để câu vân thêm ấn tượng và thu hút, bạn có thể kết hợp các từ vựng chỉ tính cách con người theo những gợi ý dưới đây:
Cách kết hợp | Ví dụ |
Kết hợp với trạng từ chỉ mức độ | He is extremely kind and always willing to help others. (Anh ấy cực kỳ tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) She is fairly intelligent and has a good grasp of the subject matter. (Cô ấy khá thông minh và có kiến thức tốt về chủ đề này.) He is quite shy and doesn’t like to be in the spotlight. (Anh ấy khá nhút nhát và không thích thu hút sự chú ý.) |
Sử dụng thêm ví dụ liên quan đến hành động để làm nổi bật từ vựng chỉ tính cách. | To demonstrate his generosity, he donated a large sum of money to charity. (Để thể hiện lòng hào phóng của mình, anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) Her patience was evident as she calmly explained the instructions to the child. (Sự kiên nhẫn của cô ấy thể hiện rõ khi cô ấy bình tĩnh giải thích hướng dẫn cho đứa trẻ.) In spite of the challenges, he remained optimistic and believed that things would eventually work out. (Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn lạc quan và tin rằng mọi chuyện sẽ suôn sẻ.) |
Dùng những từ ngữ nhẹ nhàng, có ý nói giảm nói tránh | He can be a bit forgetful at times, but he always means well. (Thỉnh thoảng anh ấy hơi hay quên, nhưng anh ấy luôn có ý tốt.) She has a tendency to be stubborn, but she is also very determined. (Cô ấy có xu hướng bướng bỉnh, nhưng cô ấy cũng rất quyết tâm.) He is a bit of a perfectionist, but he is also very detail-oriented. (Anh ấy hơi hoàn hảo, nhưng anh ấy cũng rất chú trọng đến chi tiết.) |
7. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh tham khảo
Dưới đây là các đoạn văn miêu tả tính cách con người, bạn có thể tham khảo nhé!
7.1. Đoạn văn 1
Sarah is a kind and compassionate individual who always puts the needs of others before her own. She has a warm and inviting smile that instantly puts people at ease, and her gentle demeanor makes her easy to talk to. Sarah is always willing to lend a listening ear or offer a helping hand, and she never judges others. She is a true friend to those who are lucky enough to know her.
Dịch nghĩa:
Sarah là một người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn, luôn đặt nhu cầu của người khác lên hàng đầu. Cô ấy có nụ cười ấm áp và thân thiện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái ngay lập tức, và phong thái nhẹ nhàng của cô ấy khiến cô ấy dễ nói chuyện. Sarah luôn sẵn sàng lắng nghe hoặc giúp đỡ, và cô ấy không bao giờ phán xét người khác. Cô ấy là một người bạn thực sự với những ai may mắn được biết đến.
7.2. Đoạn văn 2
Under the warm sunlight, a tall stately man with silvery white kind hair is walking on the village path. A gentle bright smile is always present on his lips, revealing the charming wrinkles of time. Deep eyes shine with intelligence and kindness.
He is a kind, honest man. His whole life is attached to the hard work of the fields. However, he always maintains his optimism, love of life, and willingness to help others around him. Anyone in need can come to him for sharing and support.
His genuine kindness and immense compassion have made him a respected and beloved member of the community.
Dịch nghĩa:
Dưới ánh mặt trời ấm áp, một người đàn ông cao ráo đĩnh đạc với mái tóc bạc trắng hiền từ đang bước đi trên con đường làng. Nụ cười hiền hậu rạng rỡ luôn thường trực trên môi, lộ rõ những nếp nhăn gợi cảm của thời gian. Đôi mắt sâu thẳm ánh lên sự trí tuệ và nhân hậu.
Ông là một người đàn ông tử tế chân chất. Cả cuộc đời ông gắn liền với những công việc đồng áng lam lũ, vất vả. Dù vậy, ông luôn giữ vững sự lạc quan, yêu đời và sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh. Bất cứ ai gặp khó khăn đều có thể tìm đến ông để được chia sẻ và giúp đỡ.
Sự tử tế chân thành cùng tấm lòng nhân ái bao la đã khiến ông trở thành người đáng kính trọng và yêu mến trong cộng đồng.
8. Bài tập về tính từ chỉ tính cách
Sau khi đã hiểu các kiến thức lý thuyết, bạn hãy thực hành ngay các bài tập dưới đây để nắm chắc hơn nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập trắc nghiệm.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- The teacher is very ………. to her students. (kind, friendly, intelligent)
- The boy is very ………. at playing the piano. (good, talented, creative)
- The girl is very ………. in her work. (hardworking, careful, meticulous)
- The man is very ………. to his family. (loyal, trustworthy, responsible)
- The woman is very ………. in her community. (active, helpful, generous)
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She’s always helping others without expecting anything in return. She has a ………. nature.
- A. generous
- B. beautiful
- C. strong
- D. funny
2. Despite facing many challenges, he remains calm and composed. He has a ………. demeanor.
- A. happy
- B. busy
- C. anxious
- D. serene
3. He is known for his honesty and integrity. He has an ………. character.
- A. adventurous
- B. intelligent
- C. ethical
- D. creative
4. She’s always full of energy and enthusiasm. She has a ………. personality.
- A. quiet
- B. reserved
- C. lively
- D. shy
5. He’s very thoughtful and considerate towards others’ feelings. He has a ………. personality.
- A. selfish
- B. compassionate
- C. lazy
- D. rude
Exercise 3: Translate the following sentences into English
(Bài tập 3: Dịch các câu sau qua tiếng Anh)
- Cô ấy là một người rất tốt bụng.
- Anh ấy là một người rất thông minh và sáng tạo.
- Cô gái đó rất chăm chỉ và cẩn thận.
- Người đàn ông ấy rất trung thành và đáng tin cậy.
- Người phụ nữ ấy rất nhiệt tình và hào phóng.
Xem thêm:
- 169+ bài tập về danh từ kèm đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao
- Bài tập về động từ khuyết thiếu (Modal Verb) từ cơ bản đến nâng cao
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
9. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về các tính từ chỉ tính cách, bổ sung thêm được vốn từ vựng cho bản thân.
Ngoài ra, khi sử dụng các tính từ này, bạn có thể kết hợp với giới từ “to” để tạo thành cụm động từ. Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn ứng dụng được vào thực tế nhé!
Bên cạnh đó, theo dõi ngay phần IELTS Grammar để được tìm hiểu thêm nhiều tính từ và cấu trúc tiếng Anh khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Adjectives that describe personality: https://www.esolcourses.com/content/exercises/grammar/adjectives/personality/words-for-describing-personality.html – Truy cập ngày 19.06.2024
- Describing people and things: https://www.cambridgeenglish.org/learning-english/parents-and-children/activities-for-children/a2-level/f-rw-03-describing-people-and-things/ – Truy cập ngày 19.06.2024