Quê hương là nơi lưu giữ kỷ niệm đẹp đẽ, giá trị truyền thống và lưu lại tình cảm sâu sắc trong lòng mỗi người. Vì vậy mà hometown là một trong các chủ đề gần như luôn được nhắc đến trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 1, thí sinh cần phải đầy đủ hành trang về từ vựng để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề quen thuộc này.
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cùng cách bạn khám phá kho tàng 99+ từ vựng chủ đề Hometown thông dụng nhất. Việc nắm vững vốn từ vựng không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Danh từ
- Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Động từ
- Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Tính từ
- Các từ vựng IELTS chủ đề Hometown đặc biệt khác
- Collocations về chủ đề Hometown
- Các Idiom về chủ đề Hometown
- Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Hometown
- Bài mẫu IELTS chủ đề Hometown
- Bài tập vận dụng
Hãy cùng mình chinh phục các từ vựng IELTS Hometown ngay hôm nay!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – danh từ: Infrastructure (cơ sở hạ tầng), diversity (sự đa dạng, đa văn hóa), suburb (khu vực ngoại thành), industrial zone (khu công nghiệp), tropical climate (khí hậu nhiệt đới), motorcycle (xe máy), etc. – Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – động từ: Thrive (phát triển, phồn thịnh), regenerate (tái tạo lại), modernize (hiện đại hóa), adjoin (tiếp giáp, giáp ranh), surround (bao quanh, vây quanh), downpour (mưa như trút), blizzard (bão tuyết), merge (nhập lại, nhập vào),etc. – Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – tính từ: Crowded (đông đúc, chật ních), scenic (có cảnh quan đẹp), coastal (ven biển), central (trung tâm), temperate (ôn hòa), continental (lục địa), reliable (đáng tin cậy), convenient (tiện lợi), etc. – Các từ vựng IELTS chủ đề Hometown đặc biệt: Picturesque (đẹp như tranh), metropolis (đô thị lớn), tranquil (yên tĩnh), enclave (vùng lãnh thổ biệt lập), expat community (cộng đồng người nước ngoài), etc. – Collocation, idiom chủ đề Hometown: Bustling city (thành phố sôi động, đông đúc), landlocked mountainous country (quốc gia núi non, không tiếp giáp với biển), blistering heat (nóng bức, oi bức), concrete jungle (thành phố lớn và chật ních các tòa nhà cao tầng), urban oasis (một khu vực yên bình, xanh mát trong một thành phố lớn), etc. |
1. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Danh từ
Trước hết, chúng ta sẽ đến với những danh từ chủ đề Hometown thường dùng trong IELTS, được chia ra thành nhiều chủ đề nhỏ bên dưới.
1.1. Danh từ miêu tả thành phố
Từ những tòa nhà chọc trời đến những con phố nhỏ hẹp, mỗi thành phố đều mang một vẻ đẹp riêng. Để miêu tả một cách sinh động và chính xác về thành phố, chúng ta có những danh từ như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Skyline | /ˈskaɪ.laɪn/ | Đường chân trời, đường phác thảo của các tòa nhà trên một thành phố | The skyline of the city is dominated by tall skyscrapers. (Đường chân trời của thành phố được chi phối bởi những tòa nhà chọc trời.) |
Infrastructure | /ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər/ | Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, cấp thoát nước, điện…) | The city has a well-developed infrastructure, with an efficient public transportation system. (Thành phố có một hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tốt, với một hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.) |
Landmarks | /ˈlænd.mɑːrks/ | Các công trình, địa điểm nổi bật, đặc trưng của thành phố | The city is known for its iconic landmarks, such as the famous cathedral and the historic town square. (Thành phố nổi tiếng với các công trình nổi bật của mình, như nhà thờ nổi tiếng và quảng trường lịch sử.) |
Attractions | /əˈtræk.ʃənz/ | Các địa điểm, hoạt động thu hút khách du lịch | The city has many cultural and historical attractions that draw visitors from around the world. (Thành phố có nhiều địa điểm và hoạt động văn hóa, lịch sử thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.) |
Diversity | /daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng, đa văn hóa | The city is known for its cultural diversity, with people from many different backgrounds living and working together. (Thành phố nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa, với người dân từ nhiều nền tảng khác nhau sống và làm việc cùng nhau.) |
Vibrancy | /ˈvaɪ.brən.si/ | Tính năng động, sôi nổi | The city’s vibrant cultural scene, with its lively arts, music, and dining options, is a major draw for residents and visitors alike. (Cảnh văn hóa năng động của thành phố, với các hoạt động nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực sôi nổi, là một điểm thu hút lớn đối với cả cư dân và du khách.) |
Hustle | /ˈhʌs.əl/ | Nhịp sống nhanh, khẩn trương | The city is known for its constant hustle and bustle, with people rushing to work and go about their daily lives. (Thành phố nổi tiếng với nhịp sống nhanh, với mọi người lấp súc đi làm và sinh hoạt hàng ngày.) |
Liveliness | /ˈlaɪv.li.nəs/ | Sự sôi nổi, sự sinh động | The liveliness of the city’s nightlife, with its many bars, clubs, and entertainment venues, is a big draw for young people. (Sự sôi nổi của đời sống về đêm ở thành phố, với nhiều quán bar, câu lạc bộ và địa điểm giải trí, là một điểm thu hút lớn đối với giới trẻ.) |
1.2. Danh từ mô tả vị trí địa lý
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên đặc trưng của một vùng đất, bạn sẽ gặp một số danh từ khi mô tả về vị trí của hometown như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | Khu vực ngoại ô, ngoại thành | The houses in the suburb are generally larger than those in the city center. (Những ngôi nhà ở khu vực ngoại ô thường lớn hơn những ngôi nhà ở trung tâm thành phố.) |
Countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Miền quê, nông thôn | I prefer living in the peaceful countryside rather than the busy city. (Tôi thích sống ở miền quê yên bình hơn là ở thành phố đông đúc.) |
Coastal area | /ˈkəʊstl ˈeəriə/ | Khu vực ven biển | The coastal area with its beautiful beaches and cliffs is a popular tourist destination. (Khu vực ven biển với những bãi biển và vách đá đẹp là điểm đến du lịch rất hút khách.) |
Downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Trung tâm thành phố | Most of the shops and offices are located in the downtown area. (Hầu hết các cửa hàng và văn phòng đều nằm ở trung tâm thành phố.) |
Outskirts | /ˈaʊtskɜːts/ | Vùng ngoại ô, ngoại vi | The new housing development is being built on the outskirts of the city. (Khu phát triển nhà ở mới đang được xây dựng ở vùng ngoại vi của thành phố.) |
Residential area | /ˌrezɪˈdenʃəl ˈeəriə/ | Khu dân cư | The residential area is quiet and peaceful, away from the hustle and bustle of the city center. (Khu dân cư yên tĩnh và thanh bình, tách biệt với sự ồn ào và nhộn nhịp của trung tâm thành phố.) |
Industrial zone | /ɪnˈdʌstriəl zəʊn/ | Khu công nghiệp | Many factories and warehouses are located in the industrial zone on the outskirts of the city. (Nhiều nhà máy và kho hàng được đặt trong khu công nghiệp ở vùng ngoại ô của thành phố.) |
Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Vùng nông thôn | Life in the rural area is typically slower paced and more closely connected to the land. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thường có nhịp độ chậm rãi hơn và gắn bó hơn với đất đai.) |
CBD (Central Business District) | /ˌsiː ˌbiː ˈdiː/ | Trung tâm thương mại | Most large companies and financial institutions are located in the CBD. (Hầu hết các công ty lớn và tổ chức tài chính đều nằm ở trung tâm thương mại.) |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | Khu vực ngoại ô, ngoại thành | Many young families choose to live in the suburbs, where housing is more affordable. (Nhiều gia đình trẻ chọn sống ở ngoại ô, nơi có giá nhà ở phải chăng hơn.) |
1.3. Danh từ miêu tả khí hậu
Để nói về khí hậu – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống và văn hóa của con người, bạn sẽ gặp một số danh từ như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tropical climate | /ˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ | Khí hậu nhiệt đới | The tropical climate in this region is characterized by high temperatures and heavy rainfall year-round. (Khí hậu nhiệt đới ở khu vực này đặc trưng bởi nhiệt độ cao và mưa lớn quanh năm.) |
Temperate climate | /ˈtempərɪt ˈklaɪmət/ | Khí hậu ôn đới | The temperate climate in this area has four distinct seasons with moderate temperatures. (Khí hậu ôn đới ở khu vực này có bốn mùa rõ rệt với nhiệt độ vừa phải.) |
Arid climate | /ˈærɪd ˈklaɪmət/ | Khí hậu khô hạn | The arid climate in the desert region is characterized by very little rainfall and extreme temperatures. (Khí hậu khô hạn ở vùng sa mạc đặc trưng bởi lượng mưa rất ít và nhiệt độ cực đoan.) |
Humid climate | /ˈhjuːmɪd ˈklaɪmət/ | Khí hậu ẩm ướt | The humid climate in the tropical rainforest results in dense vegetation and high rainfall. (Khí hậu ẩm ướt ở rừng nhiệt đới mưa nhiệt đới tạo ra thảm thực vật dày đặc và lượng mưa lớn.) |
Polar climate | /ˈpəʊlər ˈklaɪmət/ | Khí hậu cực | The polar climate in the Arctic region is characterized by extremely cold temperatures and long, dark winters. (Khí hậu cực ở vùng Bắc Cực đặc trưng bởi nhiệt độ cực lạnh và những mùa đông dài và tối tăm.) |
Mediterranean climate | /ˌmedɪtəˈreɪniən ˈklaɪmət/ | Khí hậu Địa Trung Hải | The Mediterranean climate in this area has mild, wet winters and hot, dry summers. (Khí hậu Địa Trung Hải ở khu vực này có mùa đông ấm áp và ẩm ướt, mùa hè nóng và khô.) |
Continental climate | /ˌkɒntɪˈnentl ˈklaɪmət/ | Khí hậu lục địa | The continental climate in this region is characterized by large temperature variations between summer and winter. (Khí hậu lục địa ở khu vực này đặc trưng bởi sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa mùa hè và mùa đông.) |
Subtropical climate | /ˌsʌbˈtrɒpɪkəl ˈklaɪmət/ | Khí hậu nhiệt đới ôn hòa | The subtropical climate in this area has mild winters and hot, humid summers. (Khí hậu nhiệt đới ôn hòa ở khu vực này có mùa đông ấm áp và mùa hè nóng, ẩm ướt.) |
Semi-arid climate | /ˌsemiˈærɪd ˈklaɪmət/ | Khí hậu bán khô hạn | The semi-arid climate in this region receives moderate rainfall, but has high evaporation rates. (Khí hậu bán khô hạn ở khu vực này nhận được lượng mưa vừa phải, nhưng có tỷ lệ bốc hơi cao.) |
Monsoon climate | /ˈmɒnsuːn ˈklaɪmət/ | Khí hậu mùa gió | The monsoon climate in this area is characterized by distinct wet and dry seasons. (Khí hậu mùa gió ở khu vực này đặc trưng bởi mùa mưa và mùa khô rõ rệt.) |
1.4. Danh từ miêu tả phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông trong thành phố phổ biến bao gồm:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Car | /kɑː(r)/ | Xe hơi | I drove my car to work every day. (Tôi lái xe hơi đến nơi làm việc mỗi ngày.) |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp | Cycling is a great way to exercise and reduce your carbon footprint. (Đi xe đạp là cách tuyệt vời để tập thể dục và giảm lượng carbon của bạn.) |
Train | /treɪn/ | Xe lửa | Taking the train is often more convenient and environmentally-friendly than driving. (Đi xe lửa thường tiện lợi và thân thiện với môi trường hơn là lái xe.) |
Airplane | /ˈeəplaɪn/ | Máy bay | Traveling by airplane is the fastest way to get long distances, but it has a higher environmental impact. (Du lịch bằng máy bay là cách nhanh nhất để đi những khoảng cách xa, nhưng nó có tác động lớn hơn đến môi trường.) |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền | Taking a boat tour is a great way to see the scenic waterways of a city. (Đi thuyền tham quan là cách tuyệt vời để ngắm cảnh quan các con sông và kênh đào của một thành phố.) |
Motorcycle | /ˈməʊtəsaɪkl/ | Xe máy | Motorcycles are a popular mode of transportation in many parts of the world due to their fuel efficiency and maneuverability. (Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới vì tính tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt của chúng.) |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | Taking the bus is a cost-effective way to get around the city, especially during rush hour. (Đi xe buýt là cách tiết kiệm để di chuyển trong thành phố, đặc biệt là trong giờ cao điểm.) |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm | The subway system is a fast and efficient way to travel in many major cities. (Hệ thống tàu điện ngầm là cách di chuyển nhanh chóng và hiệu quả ở nhiều thành phố lớn.) |
Truck | /trʌk/ | Xe tải | Trucks are essential for transporting large or heavy goods over long distances. (Xe tải là phương tiện cần thiết để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc nặng trên những khoảng cách xa.) |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi | Taking a taxi is a convenient way to get around the city, especially when you have a lot of luggage. (Đi taxi là cách tiện lợi để di chuyển trong thành phố, đặc biệt khi bạn có nhiều hành lý.) |
2. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Động từ
Động từ giúp chúng ta miêu tả những hành động, sự kiện diễn ra trong hometown, ví dụ như những từ vựng dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Thrive | /θraɪv/ | Phát triển, phồn thịnh | The city has thrived in recent years, with new businesses and cultural attractions opening up. (Thành phố đã phát triển phồn thịnh trong những năm gần đây, với sự ra đời của nhiều doanh nghiệp và điểm thu hút văn hóa mới.) |
Sprawl | /sprɔːl/ | Lan rộng, mở rộng | The city has sprawled outward over the past few decades, with suburbs and new developments taking over previously rural areas. (Trong vài thập kỷ qua, thành phố đã mở rộng dần ra ngoại ô, với các vùng ngoại ô và khu phát triển mới lấn chiếm các vùng nông thôn trước đây.) |
Regenerate | /rɪˈdʒenəreɪt/ | Tái tạo, phát triển lại | The city is currently undergoing a major regeneration project to revitalise the downtown area. (Hiện tại, thành phố đang trải qua một dự án tái tạo lớn để làm sống lại khu trung tâm.) |
Gentrify | /ˈdʒentrɪfaɪ/ | Cải tạo khu phố lên cấp cao | Over the years, many of the older neighborhoods in the city have been gentrified, with higher-income residents moving in and property values rising. (Qua nhiều năm, nhiều khu phố cũ trong thành phố đã được cải tạo lên cấp cao, với những cư dân có thu nhập cao hơn chuyển đến và giá bất động sản tăng lên.) |
Urbanize | /ˈɜːbənaɪz/ | Đô thị hóa | The surrounding rural areas have been rapidly urbanized in recent decades, with farmland being converted to residential and commercial developments. (Các vùng nông thôn xung quanh đã được đô thị hóa nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, với các khu đất nông nghiệp được chuyển đổi thành các khu dân cư và thương mại.) |
Modernize | /ˈmɒdənaɪz/ | Hiện đại hóa | The city has made efforts to modernize its infrastructure and public transportation system in recent years. (Thành phố đã nỗ lực hiện đại hóa hệ thống cơ sở hạ tầng và giao thông công cộng trong những năm gần đây.) |
Pedestrianize | /pəˈdestrɪənaɪz/ | Chuyển thành đường đi bộ | The city center has been pedestrianized, with cars banned from certain areas to create a more walkable environment. (Trung tâm thành phố đã được chuyển thành đường đi bộ, cấm xe cộ ở một số khu vực để tạo ra một môi trường thân thiện với người đi bộ hơn.) |
Suburbanize | /səˈbɜːbənaɪz/ | Phát triển ngoại ô | Many families have moved out of the city center to the surrounding suburbs, leading to a process of suburbanization. (Nhiều gia đình đã chuyển ra khỏi trung tâm thành phố để đến các ngoại ô xung quanh, dẫn đến quá trình phát triển ngoại ô.) |
Revitalize | /riːˈvaɪtəlaɪz/ | Làm sống lại | The city has invested in a major revitalization project to breathe new life into the downtown area. (Thành phố đã đầu tư vào một dự án làm sống lại lớn để mang lại sinh khí mới cho khu trung tâm.) |
Decentralize | /diːˈsɛntrəlaɪz/ | Phi tập trung hóa | The government has implemented policies to decentralize the city, moving some government offices and services out to the suburbs. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để phi tập trung hóa thành phố, chuyển một số văn phòng và dịch vụ chính phủ ra ngoại ô.) |
Adjoin | /əˈdʒɔɪn/ | Tiếp giáp, giáp ranh | The two cities adjoin each other. (Hai thành phố này giáp ranh với nhau.) |
Abut | /əˈbʌt/ | Giáp với, tiếp giáp | The house abuts the park. (Ngôi nhà này giáp với công viên.) |
Border | /ˈbɔːrdər/ | Giáp biên giới | The two countries border each other. (Hai quốc gia này giáp biên giới.) |
Lie | /laɪ/ | Nằm, ở tại | The town lies on the coast. (Thị trấn này nằm ven biển.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Nhìn ra, phơi bày ra | The hotel overlooks the ocean. (Khách sạn này nhìn ra biển.) |
Surround | /səˈraʊnd/ | Bao quanh, vây quanh | The town is surrounded by mountains. (Thị trấn này được bao quanh bởi núi.) |
Stretch | /stretʃ/ | Kéo dài, trải rộng | The river stretches for miles. (Con sông này kéo dài hàng dặm.) |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộng, lan rộng | The forest extends for hundreds of acres. (Khu rừng này mở rộng hàng trăm mẫu Anh.) |
Flank | /flæŋk/ | Ở hai bên, bao bọc | The mountains flank the valley. (Những ngọn núi bao bọc hai bên thung lũng.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Nhìn ra, trông ra | The park overlooks the river. (Công viên này nhìn ra sông.) |
Drizzle | /ˈdrɪzəl/ | Phùn, phùn mưa nhẹ | It’s drizzling outside. (Trời đang phùn mưa nhẹ bên ngoài.) |
Downpour | /ˈdaʊnpɔːr/ | Mưa như trút, mưa tầm tã | There was a sudden downpour last night. (Đêm qua đã có một cơn mưa như trút.) |
Gust | /gʌst/ | Cơn gió lốc, cơn gió mạnh | The wind gusts were over 50 mph. (Cơn gió lốc đạt trên 50 dặm/giờ.) |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | The weather is very humid today. (Thời tiết hôm nay rất ẩm ướt.) |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết, bão lớn | We were stuck in the blizzard for hours. (Chúng tôi đã mắc kẹt trong cơn bão tuyết trong vài giờ.) |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá | The hail was so heavy it damaged the cars. (Mưa đá rất to khiến các xe hơi bị hư hại.) |
Fog | /fɒg/ | Sương mù | The thick fog made visibility very poor. (Sương mù dày đặc khiến tầm nhìn rất kém.) |
Frost | /frɒst/ | Băng giá | There was a heavy frost overnight. (Đêm qua có băng giá rất dày.) |
Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ | A light mist hung in the air. (Có một lớp sương mù nhẹ bao phủ không khí.) |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ | A cool breeze was blowing through the park. (Một luồng gió nhẹ lạnh thổi qua công viên.) |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – Tính từ
Bảng bên dưới tổng hợp những tính từ góp phần tạo nên một bức tranh sinh động về hometown của chúng ta.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc, chật ních | The city center is crowded with people during rush hour. (Trung tâm thành phố rất đông đúc trong giờ cao điểm.) |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Ô nhiễm | The air quality in the industrial areas of the city is quite polluted. (Chất lượng không khí ở các khu vực công nghiệp của thành phố khá ô nhiễm.) |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào | The city center is noisy with the sound of traffic and construction. (Trung tâm thành phố rất ồn ào vì tiếng xe cộ và xây dựng.) |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động, náo nhiệt | The downtown area is a vibrant part of the city with lots of shops and restaurants. (Khu trung tâm thành phố là nơi sôi động với nhiều cửa hàng và nhà hàng.) |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Có cảnh quan đẹp | The coastal areas of the city have scenic views of the ocean. (Các khu vực ven biển của thành phố có cảnh quan đẹp nhìn ra biển.) |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại | The new developments in the city feature modern architecture and design. (Các khu phát triển mới của thành phố có kiến trúc và thiết kế hiện đại.) |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | Có giá trị lịch sử | The old town district has many historic buildings and monuments. (Khu phố cổ có nhiều tòa nhà và di tích lịch sử.) |
Peaceful | /ˈpiːsfəl/ | Yên bình | The parks and residential areas of the city are generally peaceful and quiet. (Các khu vườn và khu dân cư của thành phố thường rất yên bình và tĩnh lặng.) |
Sprawling | /ˈsprɔːlɪŋ/ | Rải rác, lan rộng | The city has a sprawling urban area that covers a large geographical area. (Thành phố có khu vực đô thị lan rộng bao phủ một vùng địa lý lớn.) |
Coastal | /ˈkəʊstəl/ | Ven biển | The coastal region of the country has many beautiful beaches. (Khu vực ven biển của quốc gia này có nhiều bãi biển đẹp.) |
Inland | /ˈɪnlənd/ | Nội địa | The inland areas of the country are mainly rural and agricultural. (Các khu vực nội địa của quốc gia chủ yếu là nông thôn và nông nghiệp.) |
Mountainous | /ˈmaʊntɪnəs/ | Miền núi | The mountainous regions in the north of the country have a cooler climate. (Các vùng núi ở phía Bắc của quốc gia có khí hậu mát mẻ hơn.) |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh | The remote villages in the countryside are difficult to access. (Các làng quê trong nông thôn rất khó tiếp cận.) |
Central | /ˈsentrəl/ | Trung tâm | The central business district is the hub of commercial activity in the city. (Khu trung tâm kinh doanh là trung tâm hoạt động thương mại của thành phố.) |
Suburban | /səˈbɜːbən/ | Ngoại ô | Many families live in the suburban areas on the outskirts of the city. (Nhiều gia đình sống ở các khu vực ngoại ô ở ngoại vi của thành phố.) |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Nông thôn | The rural areas outside the city have a slower pace of life. (Các khu vực nông thôn ngoài thành phố có nhịp sống chậm rãi hơn.) |
Accessible | /əkˈsesɪbl/ | Dễ tiếp cận | The city center is very accessible by public transportation. (Trung tâm thành phố rất dễ tiếp cận bằng phương tiện công cộng.) |
Isolated | /ˈaɪsəleɪtɪd/ | Cô lập | The island village is quite isolated, with limited transportation links. (Làng đảo này khá cô lập, với những kết nối giao thông hạn chế.) |
Densely populated | /ˌdensli ˈpɒpjəleɪtɪd/ | Dân cư đông đúc | The downtown area is densely populated, with many high-rise buildings. (Khu trung tâm thành phố có dân cư đông đúc, với nhiều tòa nhà chọc trời.) |
Tropical | /ˈtrɒpɪkəl/ | Nhiệt đới | The tropical climate of the region is characterized by high temperatures and heavy rainfall. (Khí hậu nhiệt đới của khu vực này được đặc trưng bởi nhiệt độ cao và lượng mưa lớn.) |
Temperate | /ˈtempərət/ | Ôn hòa | The temperate climate of the area provides a moderate and pleasant temperature throughout the year. (Khí hậu ôn hòa của khu vực cung cấp một nhiệt độ vừa phải và dễ chịu quanh năm.) |
Continental | /ˌkɒntɪˈnentəl/ | Lục địa | The continental climate in the interior of the country has very cold winters and hot summers. (Khí hậu lục địa ở nội địa của quốc gia có mùa đông rất lạnh và mùa hè nóng bức.) |
Arid | /ˈærɪd/ | Khô hạn | The arid climate of the desert region receives very little rainfall throughout the year. (Khí hậu khô hạn của khu vực sa mạc nhận được rất ít lượng mưa quanh năm.) |
Humid | /ˈhju:mɪd/ | Ẩm ướt | The humid climate of the coastal area makes the air feel heavy and oppressive. (Khí hậu ẩm ướt của khu vực ven biển làm cho không khí cảm thấy nặng nề và oi bức.) |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa | The mild winters in this region are ideal for outdoor activities. (Mùa đông ôn hòa ở khu vực này rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.) |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Khắc nghiệt | The extreme climate in the mountainous regions can make life very difficult for the local residents. (Khí hậu khắc nghiệt ở các vùng núi có thể làm cho cuộc sống của người dân địa phương rất khó khăn.) |
Seasonal | /ˈsiːzənəl/ | Theo mùa | The seasonal changes in temperature and rainfall are very pronounced in this part of the country. (Sự thay đổi theo mùa về nhiệt độ và lượng mưa rất rõ rệt ở khu vực này của quốc gia.) |
Unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | Bất thường | The unpredictable weather patterns in the region make it difficult to plan outdoor activities. (Mô hình thời tiết bất thường ở khu vực này khiến việc lập kế hoạch các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.) |
Stable | /ˈsteɪbl/ | Ổn định | The stable climate of the area provides a consistent and predictable environment for agriculture. (Khí hậu ổn định của khu vực cung cấp một môi trường nhất quán và có thể dự đoán được cho nông nghiệp.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả | The efficient public transportation system in the city allows commuters to reach their destinations quickly. (Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả ở thành phố cho phép những người đi lại đến được điểm đến nhanh chóng.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | The reliable train schedule ensures that passengers can plan their journeys with confidence. (Lịch trình tàu đáng tin cậy đảm bảo rằng hành khách có thể lên kế hoạch cho các chuyến đi của họ một cách tự tin.) |
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Có khả năng chi trả | The affordable bus fares make public transportation accessible to people from all income levels. (Giá vé xe buýt có khả năng chi trả làm cho giao thông công cộng trở nên dễ tiếp cận với mọi người có thu nhập.) |
Overcrowded | /ˌoʊvəˈkraʊdɪd/ | Quá tải | The overcrowded subway carriages during rush hour can be uncomfortable for passengers. (Các toa tàu điện ngầm quá tải trong giờ cao điểm có thể gây khó chịu cho hành khách.) |
Congested | /kənˈdʒestɪd/ | Tắc nghẽn | The congested traffic on the highways during the holiday season causes significant delays for drivers. (Tình trạng ùn tắc giao thông trên các đường cao tốc trong mùa lễ hội gây ra độ trễ đáng kể cho những người lái xe.) |
Accessible | /əkˈsesəbl/ | Dễ tiếp cận | The accessible design of the airport terminal makes it easy for passengers with disabilities to navigate. (Thiết kế dễ tiếp cận của nhà ga sân bay giúp hành khách khuyết tật di chuyển dễ dàng.) |
Eco-friendly | /ˌiːkəʊˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường | The eco-friendly electric buses emit zero emissions, making them a more sustainable transportation option. (Các xe buýt điện thân thiện với môi trường không phát thải, khiến chúng trở thành một lựa chọn giao thông bền vững hơn.) |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | The spacious interior of the train carriages provides ample legroom and seating for passengers. (Không gian bên trong toa tàu rộng rãi cung cấp không gian chân thoải mái và chỗ ngồi đầy đủ cho hành khách.) |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi | The convenient location of the bus stops makes it easy for residents to access public transportation. (Vị trí tiện lợi của các điểm dừng xe buýt giúp cư dân dễ dàng tiếp cận giao thông công cộng.) |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái | The comfortable seating and climate control systems in the latest model of cars provide a pleasant driving experience. (Ghế ngồi thoải mái và hệ thống điều khiển khí hậu trong mẫu xe mới nhất mang lại một trải nghiệm lái xe dễ chịu.) |
4. Các từ vựng IELTS chủ đề Hometown đặc biệt
Phần này bao gồm những từ vựng đặc biệt, nâng cao liên quan chủ đề hometown mà bạn có thể dùng, kể cả trong IELTS Writing.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈɛsk/ | Đẹp như tranh | The picturesque village by the river is a perfect spot for a weekend getaway. (Ngôi làng đẹp như tranh bên sông là một điểm đến tuyệt vời cho kỳ nghỉ cuối tuần.) |
Metropolis | /mɪˈtrɒpəlɪs/ | Đô thị lớn | Living in a bustling metropolis offers many opportunities and challenges. (Sống ở một đô thị lớn náo nhiệt mang lại nhiều cơ hội và thách thức.) |
Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | Thơ mộng, yên bình | She misses the idyllic landscapes of her hometown. (Cô ấy nhớ những cảnh đẹp yên bình ở quê nhà.) |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | Náo nhiệt | The bustling markets of the city are filled with vibrant colors and sounds. (Những chợ náo nhiệt của thành phố tràn đầy màu sắc và âm thanh sống động.) |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Quốc tế, đa văn hóa | The city has a cosmopolitan atmosphere, with people from all over the world. (Thành phố có bầu không khí đa văn hóa, với người dân từ khắp nơi trên thế giới.) |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Yên tĩnh | The tranquil streets of the town make it an ideal place for retirees. (Những con phố yên tĩnh của thị trấn khiến nó trở thành nơi lý tưởng cho những người về hưu.) |
Enclave | /ˈɛnkleɪv/ | Vùng lãnh thổ biệt lập | The artist enclave in the old part of town is known for its creative community. (Vùng lãnh thổ nghệ sĩ ở khu phố cổ nổi tiếng với cộng đồng sáng tạo.) |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa | Rapid urbanization has changed the landscape of many rural areas. (Đô thị hóa nhanh chóng đã thay đổi cảnh quan của nhiều khu vực nông thôn.) |
Suburbia | /səˈbɜːrbiə/ | Ngoại ô | They moved to suburbia to enjoy a quieter life. (Họ chuyển đến ngoại ô để tận hưởng cuộc sống yên tĩnh hơn.) |
Rural | /ˈrʊrəl/ | Nông thôn | Rural areas often lack the amenities available in urban centers. (Các khu vực nông thôn thường thiếu các tiện nghi có sẵn ở trung tâm đô thị.) |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản | The city’s heritage sites attract tourists from around the world. (Các di sản của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.) |
Architectural | /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl/ | Thuộc kiến trúc | The town is famous for its architectural landmarks. (Thị trấn nổi tiếng với các địa danh kiến trúc.) |
Quaint | /kweɪnt/ | Độc đáo, cổ kính | The quaint streets are lined with vintage shops and cafés. (Những con phố cổ kính đầy các cửa hàng và quán cà phê cổ điển.) |
Demographics | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Nhân khẩu học | The town’s demographics have changed significantly over the past decade. (Nhân khẩu học của thị trấn đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.) |
Amenities | /əˈmɛnɪtiz/ | Tiện nghi | The area has all the modern amenities one could need. (Khu vực này có tất cả các tiện nghi hiện đại mà người ta có thể cần.) |
Cultural hub | /ˈkʌltʃərəl hʌb/ | Trung tâm văn hóa | The city serves as a cultural hub for music and art. (Thành phố đóng vai trò như một trung tâm văn hóa cho âm nhạc và nghệ thuật.) |
Urban sprawl | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | Sự lan rộng đô thị | Urban sprawl has led to the development of many new suburbs. (Sự lan rộng đô thị đã dẫn đến sự phát triển của nhiều khu ngoại ô mới.) |
Expat community | /ˈɛkspæt kəˈmjuːnɪti/ | Cộng đồng người nước ngoài | The city has a large expat community due to its international businesses. (Thành phố có một cộng đồng người nước ngoài lớn do các doanh nghiệp quốc tế của nó.) |
5. Collocations về chủ đề Hometown
Collocations, hay còn gọi là các cụm từ cố định, đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn của bạn tự nhiên hơn. Khi nói về chủ đề Hometown, bạn sẽ diễn đạt ý một cách hiệu quả với những collocation như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Affluent suburban area | /ˈæf.lʊ.ənt səˈbɜː.bən ˈer.i.ə/ | Một khu vực ngoại ô giàu có | The affluent suburban areas of Los Angeles are home to many celebrities. (Các khu vực ngoại ô giàu có ở Los Angeles là nơi cư trú của nhiều người nổi tiếng.) |
Arid desert landscape | /ˈer.ɪd ˈdez.ət ˈlæn.dʒ.skeɪp/ | Khung cảnh sa mạc khô cằn | The arid desert landscape of the Sahara covers much of North Africa. (Khung cảnh sa mạc khô cằn của Sahara bao phủ phần lớn Bắc Phi.) |
Backed up traffic | /bækt/ /ʌp/ /ˈtræfɪk/ | Giao thông ùn tắc | The backed up traffic on the highway caused major delays. (Giao thông ùn tắc trên đường cao tốc đã gây ra các chậm trễ lớn.) |
Biting cold | /ˈbaɪtɪŋ/ /kəʊld/ | Lạnh cắt da cắt thịt | The biting cold of the Arctic made the expedition extremely difficult. (Sự lạnh cắt da cắt thịt của Bắc Cực khiến cuộc thám hiểm trở nên vô cùng khó khăn.) |
Bitter cold | /ˈbɪtər/ /kəʊld/ | Lạnh thấu xương | The bitter cold of the mountains made the hike unbearable. (Sự lạnh thấu xương của những ngọn núi khiến việc leo núi trở nên khó chịu.) |
Blistering heat | /ˈblistərɪŋ/ /hiːt/ | Nóng bức, oi bức | The blistering heat of the desert made it difficult to breathe. (Sự nóng bức của sa mạc khiến việc thở trở nên khó khăn.) |
Bustling city | /ˈbʌs.lɪŋ ˈsɪt.i/ | Một thành phố sôi động, đông đúc | The bustling city of Tokyo is home to over 38 million people. (Thành phố sôi động Tokyo là nơi cư trú của hơn 38 triệu người.) |
Clogged roads | /klɒɡd/ /rəʊdz/ | Đường xá bị tắc nghẽn | The clogged roads made it difficult for emergency vehicles to get through. (Đường xá bị tắc nghẽn khiến các phương tiện cấp cứu khó di chuyển.) |
Congested traffic | /kənˈdʒestɪd/ /ˈtræfɪk/ | Giao thông ùn tắc | The congested traffic made it take me an hour to get to work. (Giao thông ùn tắc khiến tôi mất một giờ để đến nơi làm việc.) |
Crowded trains | /ˈkraʊdɪd/ /treɪnz/ | Tàu xe chật ních người | The crowded trains during rush hour made it difficult to move. (Tàu xe chật ních người trong giờ cao điểm khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.) |
Delayed flights | /dɪˈleɪd/ /flaɪts/ | Các chuyến bay bị chậm | The delayed flights at the airport caused chaos as passengers waited for hours. (Các chuyến bay bị chậm tại sân bay đã gây ra sự hỗn loạn khi hành khách phải chờ đợi hàng giờ.) |
Densely forested region | /ˈden.sli ˈfɒr.ɪ.stɪd ˈriː.dʒən/ | Một khu vực rừng rậm dày đặc | The Amazon basin is a densely forested region known for its biodiversity. (Lưu vực sông Amazon là một khu vực rừng rậm dày đặc, nổi tiếng với sự đa dạng sinh học của mình.) |
Densely populated city | /ˈden.sli ˈpɒp.jʊ.leɪ.tɪd ˈsɪt.i/ | Một thành phố có mật độ dân số đông đúc | Mumbai is one of the most densely populated cities in the world. (Mumbai là một trong những thành phố có mật độ dân số đông đúc nhất thế giới.) |
Driving rain | /ˈdrʌɪvɪŋ/ /reɪn/ | Mưa nặng hạt | The driving rain made it difficult to see the road ahead. (Mưa nặng hạt khiến việc nhìn đường phía trước trở nên khó khăn.) |
Expansive Great Plains | /ɪkˈspæn.sɪv ˌɡreɪt ˈpleɪnz/ | Vùng đồng bằng rộng lớn | The expansive Great Plains of North America stretch from Canada to Texas. (Vùng đồng bằng rộng lớn ở Bắc Mỹ trải dài từ Canada đến Texas.) |
Freezing temperatures | /ˈfriːzɪŋ/ /ˈtemp(ə)rətʃəz/ | Nhiệt độ lạnh buốt | The freezing temperatures of the mountain made it difficult to camp overnight. (Nhiệt độ lạnh buốt của ngọn núi khiến việc cắm trại qua đêm trở nên khó khăn.) |
Gridlocked traffic | /ˈɡrɪdlɒkt/ /ˈtræfɪk/ | Giao thông ách tắc hoàn toàn | The gridlocked traffic meant it took me 3 hours to drive a 30-minute journey. (Giao thông ách tắc hoàn toàn khiến tôi mất 3 giờ để di chuyển một chặng đường 30 phút.) |
Historic city center | /hɪˈstɒr.ɪk ˈsɪt.i ˈsen.tər/ | Trung tâm thành phố có lịch sử lâu đời | The historic city center of Rome is a UNESCO World Heritage Site. (Trung tâm thành phố cổ kính của Rome là Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO.) |
Howling wind | /ˈhaʊlɪŋ/ /wɪnd/ | Gió rít thổi mạnh | The howling wind tore the roof off the building. (Gió rít thổi mạnh đã xé toạc mái nhà.) |
Isolated coastal region | /ˈaɪ.səˌleɪ.tɪd ˈkəʊs.təl ˈriː.dʒən/ | Một vùng ven biển bị cô lập | The isolated coastal regions of northern Scotland are sparsely populated. (Các vùng ven biển bị cô lập ở miền bắc Scotland có mật độ dân số thưa thớt.) |
Jammed highways | /dʒæmd/ /ˈhaɪweɪz/ | Đường cao tốc kẹt xe | The jammed highways made it impossible to get to the meeting on time. (Đường cao tốc kẹt xe đã khiến tôi không thể đến buổi họp đúng giờ.) |
Landlocked mountainous country | /ˈlænd.lɒkt ˌmaʊn.tɪ.nəs ˈkʌn.tri/ | Một quốc gia núi non, không tiếp giáp với biển | Nepal is a landlocked mountainous country located between India and China. (Nepal là một quốc gia núi non, không tiếp giáp với biển, nằm giữa Ấn Độ và Trung Quốc.) |
Lively cultural scene | /ˈlaɪ.vli ˈkʌl.tʃər.əl siːn/ | Một không khí văn hóa sôi động | Paris is renowned for its lively cultural scene. (Paris nổi tiếng với không khí văn hóa sôi động của mình.) |
Oppressive humidity | /əˈpresɪv/ /hjuːˈmɪdɪti/ | Độ ẩm nóng bức, ngột ngạt | The oppressive humidity made it hard to breathe. (Độ ẩm nóng bức và ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.) |
Packed buses | /pækt/ /bʌsɪz/ | Xe buýt quá tải | The packed buses meant I had to stand the whole journey. (Xe buýt quá tải khiến tôi phải đứng suốt chuyến đi.) |
Picturesque coastal town | /ˌpɪk.tʃəˈresk ˈkəʊs.təl taʊn/ | Một thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ | Santorini is a picturesque coastal town in Greece. (Santorini là một thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ ở Hy Lạp.) |
Punishing heat | /ˈpʌnɪʃɪŋ/ /hiːt/ | Nóng khốc liệt, oi bức dữ dội | The punishing heat of the desert left the hikers exhausted. (Sự nóng khốc liệt của sa mạc khiến những người leo núi cảm thấy kiệt sức.) |
Remote rural area | /rɪˈməʊt ˈrʊər.əl ˈer.i.ə/ | Một khu vực nông thôn xa xôi | The remote rural areas of the Andes mountains have limited access to modern amenities. (Các khu vực nông thôn xa xôi của dãy núi Andes có khả năng tiếp cận các tiện ích hiện đại hạn chế.) |
Rolling pastoral landscape | /ˈrəʊ.lɪŋ ˈpæs.tər.əl ˈlæn.dʒ.skeɪp/ | Khung cảnh đồng quê nhiều đồi núi | The rolling pastoral landscape of the English countryside is dotted with quaint villages. (Khung cảnh đồng quê nhiều đồi núi của vùng nông thôn Anh được điểm xuyết bởi những ngôi làng yên bình.) |
Rugged mountain terrain | /ˈrʌg.ɪd ˌmaʊn.tɪn təˈreɪn/ | Địa hình núi non hiểm trở | The rugged mountain terrain of the Himalayas poses significant challenges for hikers. (Địa hình núi non hiểm trở của dãy Himalaya tạo ra nhiều thách thức đối với những người leo núi.) |
Scorching sun | /ˈskɔːtʃɪŋ/ /sʌn/ | Nắng gay gắt, oi bức | The scorching sun beat down on the hikers, making them weary. (Nắng gay gắt chiếu xuống khiến những người leo núi mệt mỏi.) |
Serene rural landscape | /səˈriːn ˈrʊər.əl ˈlæn.dʒ.skeɪp/ | Một khung cảnh nông thôn yên bình | The serene rural landscape of the French countryside is breathtaking. (Khung cảnh nông thôn yên bình của vùng nông thôn Pháp thật tuyệt vời.) |
Sluggish traffic | /ˈslʌɡɪʃ/ /ˈtræfɪk/ | Giao thông chậm chạp | The sluggish traffic on the roads made my commute unbearable. (Giao thông chậm chạp trên các con đường đã khiến việc đi lại hàng ngày của tôi trở nên khó chịu.) |
Snarled up traffic | /snɑːld/ /ʌp/ /ˈtræfɪk/ | Giao thông bị nghẽn, ùn tắc | The snarled up traffic on the highway caused massive delays. (Giao thông bị nghẽn trên đường cao tốc đã gây ra các chậm trễ lớn.) |
Sprawling suburban sprawl | /ˈsprɔː.lɪŋ səˈbɜː.bən ˈsprɔːl/ | Sự lan rộng của các khu vực ngoại ô | The sprawling suburban sprawl of Los Angeles has contributed to increased traffic congestion. (Sự lan rộng của các khu vực ngoại ô ở Los Angeles đã góp phần làm gia tăng tình trạng ùn tắc giao thông.) |
Sprawling urban area | /ˈsprɔː.lɪŋ ˈɜː.bən ˈer.i.ə/ | Một khu vực đô thị rộng lớn, lan rộng | The sprawling urban area of Mexico City covers over 600 square miles. (Khu vực đô thị rộng lớn của Mexico City bao phủ hơn 600 dặm vuông.) |
Stifling heat | /ˈstaɪflɪŋ/ /hiːt/ | Nóng bức, oi bức | The stifling heat of the city in summer was unbearable. (Sự nóng bức oi bức của thành phố vào mùa hè là không thể chịu nổi.) |
Sun-drenched Mediterranean coast | /ˌsʌn ˈdren.tʃɪd ˌmed.ɪ.tə.ˈreɪ.ni.ən ˈkəʊst/ | Bờ biển Địa Trung Hải ấm áp, tràn ngập ánh nắng | The sun-drenched Mediterranean coast of Spain is a popular tourist destination. (Bờ biển Địa Trung Hải ấm áp, tràn ngập ánh nắng của Tây Ban Nha là một điểm đến du lịch nổi tiếng.) |
Thriving commercial hub | /ˈθraɪ.vɪŋ kəˈmɜː.ʃəl hʌb/ | Một trung tâm thương mại phát triển mạnh | Shanghai is a thriving commercial hub in China. (Shanghai là một trung tâm thương mại phát triển mạnh ở Trung Quốc.) |
Vibrant metropolis | /ˈvaɪ.brənt ˈmet.rɒ.pɒ.lɪs/ | Một thành phố sôi nổi, nhộn nhịp | The vibrant metropolis of New York City never sleeps. (Thành phố sôi nổi New York không bao giờ ngủ.) |
6. Các Idiom về chủ đề Hometown
Idioms, hay thành ngữ, là những cụm từ có nghĩa bóng và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Bạn có thể giúp bài viết hoặc nói chủ đề Hometown trở nên tự nhiên, gần gũi như người bản xứ bằng cách sử dụng các idiom linh hoạt như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Concrete jungle | /ˈkɒŋkriːt/ /ˈdʒʌŋɡl̩/ | Thành phố lớn và chật ních các tòa nhà cao tầng | Living in the concrete jungle of the city can be overwhelming. (Sống trong “rừng bêtông” của thành phố có thể trở nên quá sức chịu đựng.) |
Hustle and bustle | /ˈhʌsl̩/ /ənd/ /ˈbʌsl̩/ | Sự náo nhiệt, tấp nập của một thành phố | The hustle and bustle of the city centre can be tiring after a while. (Sự náo nhiệt, tấp nập của trung tâm thành phố có thể khiến người ta mệt mỏi sau một thời gian.) |
Melting pot | /ˈmeltɪŋ/ /pɒt/ | Một thành phố nơi mọi người từ nhiều nền văn hóa và quốc gia khác nhau cùng sống chung | New York City is often referred to as a melting pot of cultures. (Thành phố New York thường được mô tả là một “melting pot” của các nền văn hóa.) |
Bright lights, big city | /braɪt/ /laɪts/, /bɪɡ/ /ˈsɪti/ | Sự sống động, náo nhiệt của một thành phố lớn | I was dazzled by the bright lights, big city when I first visited the capital. (Tôi đã choáng ngợp trước sự sống động, náo nhiệt của thủ đô khi lần đầu tiên tới đây.) |
Urban jungle | /ˈɜːbən/ /ˈdʒʌŋɡl̩/ | Một thành phố lớn, đông đúc và phức tạp | The urban jungle of the city can be a stressful environment to live in. (Những “rừng đô thị” của thành phố có thể là môi trường sống đầy căng thẳng.) |
City that never sleeps | /ˈsɪti/ /ðæt/ /ˈnevə/ /sliːps/ | Một thành phố luôn hoạt động, náo nhiệt vào mọi thời điểm | New York is known as the city that never sleeps. (Thành phố New York được biết đến với danh hiệu “thành phố không ngủ”.) |
Fast-paced city | /fɑːst/ /peɪst/ /ˈsɪti/ | Một thành phố nhịp sống nhanh, bận rộn | The fast-paced city life can be overwhelming for some people. (Nhịp sống nhanh chóng của thành phố có thể khiến một số người cảm thấy quá sức chịu đựng.) |
Concrete paradise | /ˈkɒŋkriːt/ /ˈpærədaɪs/ | Một thành phố lớn đầy tiện nghi nhưng cũng đầy ồn ào và lộn xộn | For some, the concrete paradise of the city is their dream home. (Với một số người, “thiên đường bêtông” của thành phố là mơ ước nơi ở của họ.) |
Urban oasis | /ˈɜːbən/ /əʊˈeɪsɪs/ | Một khu vực yên bình, xanh mát trong một thành phố lớn | The park in the city center is an urban oasis away from the hustle and bustle. (Khu vườn ở trung tâm thành phố là một “ốc đảo” giúp tránh xa sự náo nhiệt, tấp nập.) |
Off the beaten track | /ɒf ðə ˈbiːtn træk/ | Nơi hẻo lánh, ít người biết đến | They prefer to travel to places off the beaten track to avoid crowds. (Họ thích đi du lịch đến những nơi hẻo lánh để tránh đám đông.) |
In the middle of nowhere | /ɪn ðə ˈmɪdl əv ˈnəʊweər/ | Nơi xa xôi, hẻo lánh | The cabin is in the middle of nowhere, perfect for a quiet retreat. (Căn nhà gỗ nằm ở nơi xa xôi, lý tưởng cho một kỳ nghỉ yên tĩnh.) |
At the heart of | /æt ðə hɑːrt əv/ | Ở trung tâm của | The museum is located at the heart of the city. (Bảo tàng nằm ở trung tâm thành phố.) |
On the edge of | /ɒn ði ɛdʒ əv/ | Ở rìa của | The village is on the edge of the forest, providing stunning views. (Ngôi làng nằm ở rìa khu rừng, mang lại những khung cảnh tuyệt đẹp.) |
Far and wide | /fɑːr ənd waɪd/ | Khắp nơi, khắp chốn | The news about the event spread far and wide. (Tin tức về sự kiện đã lan truyền khắp nơi.) |
Down the road | /daʊn ðə rəʊd/ | Gần đây, sắp tới | There’s a new shopping mall opening down the road. (Có một trung tâm mua sắm mới sắp mở gần đây.) |
In the back of beyond | /ɪn ðə bæk əv bɪˈjɒnd/ | Ở nơi xa xôi, hẻo lánh | They bought a cottage in the back of beyond to escape the city’s hustle and bustle. (Họ đã mua một ngôi nhà tranh ở nơi xa xôi để trốn khỏi sự ồn ào của thành phố.) |
In the vicinity of | /ɪn ðə vɪˈsɪnɪti əv/ | Ở gần, lân cận | There are several restaurants in the vicinity of the hotel. (Có một số nhà hàng ở gần khách sạn.) |
On the outskirts of | /ɒn ði ˈaʊtskɜːrts əv/ | Ở vùng ngoại ô của | The factory is located on the outskirts of the town. (Nhà máy nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn.) |
Miles away | /maɪlz əˈweɪ/ | Cách xa | Amy’s house is miles away from where she works. (Nhà Amy cách nơi cô ấy làm việc rất xa.) |
Calm before the storm | /kɑːm bɪˈfɔːr ðə stɔːrm/ | Sự yên ắng trước khi xảy ra một sự việc lớn | The calm before the storm – everything seems peaceful now, but I’m worried the situation will escalate soon. (Sự yên ắng trước khi xảy ra bão – mọi thứ dường như yên bình, nhưng tôi lo rằng tình hình sẽ sớm trở nên trầm trọng.) |
Cloudy with a chance of | /ˈklaʊ.di wɪð ə tʃɑːns əv/ | Có khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn | The weather forecast is cloudy with a chance of heavy rain this afternoon. (Bản dự báo thời tiết cho biết có khả năng trời sẽ mưa to vào chiều nay.) |
Raining cats and dogs | /ˈreɪ.nɪŋ kæts ænd dɒɡz/ | Mưa rất to | It’s raining cats and dogs outside, so you’d better take an umbrella. (Trời đang mưa rất to bên ngoài, vì vậy bạn nên mang theo ô.) |
Sunny disposition | /ˈsʌn.i dɪs.pə.ˈzɪʃ.ən/ | Tính cách vui vẻ, lạc quan | Despite the gloomy weather, she maintains a sunny disposition and positive attitude. (Bất chấp thời tiết ảm đạm, cô ấy vẫn giữ một tính cách vui vẻ và thái độ lạc quan.) |
Chilly reception | /ˈtʃɪl.i rɪ.ˈsep.ʃən/ | Sự đón tiếp lạnh lùng, không mấy thân thiện | The committee gave the new proposal a chilly reception, making it clear they were not interested. (Ủy ban đã đón tiếp lạnh lùng đề xuất mới, cho thấy họ không có hứng thú.) |
Heated debate | /ˈhiː.tɪd dɪ.ˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận sôi nổi, gay gắt | The town hall meeting erupted into a heated debate over the new zoning laws. (Cuộc họp tại hội trường đã trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi về các quy định về quy hoạch mới.) |
Freeze frame | /friːz freɪm/ | Một khoảnh khắc đông cứng, không thay đổi | The image of the accident victim is frozen in my mind, a freeze frame of that tragic moment. (Hình ảnh của nạn nhân tai nạn vẫn đọng lại trong tâm trí tôi, như một khoảnh khắc đông cứng của khoảnh khắc bi thảm đó.) |
Blowing hot and cold | /ˈbloʊ.ɪŋ hɒt ænd koʊld/ | Thay đổi thái độ từ thân thiện đến lạnh nhạt | She’s been blowing hot and cold with me lately, I never know what mood she’ll be in. (Cô ấy đã thay đổi thái độ từ thân thiện đến lạnh nhạt với tôi gần đây, tôi không bao giờ biết cô ấy sẽ ở trong tâm trạng nào.) |
Storm in a teacup | /stɔːrm ɪn ə ˈtiː.kʌp/ | Một vấn đề nhỏ bị phóng to thành một vấn đề lớn | The controversy over the new dress code is just a storm in a teacup, it’s not as serious as people are making it out to be. (Sự tranh cãi về quy định trang phục mới chỉ là một vấn đề nhỏ bị phóng to, không nghiêm trọng như mọi người đang nói.) |
Under the weather | /ˈʌn.dər ðə ˈweð.ər/ | Không khỏe, ốm yếu | I’m feeling a bit under the weather today, so I may need to take it easy at work. (Tôi cảm thấy không được khỏe lắm hôm nay, vì vậy có lẽ tôi sẽ phải nghỉ ngơi nhiều hơn tại nơi làm việc.) |
Hit the road | /hɪt ðə rəʊd/ | Bắt đầu một chuyến đi | I hit the road early this morning to beat the traffic. (Tôi đã lên đường sớm vào sáng nay để tránh giao thông.) |
In the driver’s seat | /ɪn ðə ˈdraɪvərz siːt/ | Có quyền ra quyết định, kiểm soát tình hình | After the promotion, she’s now in the driver’s seat and can make the big decisions. (Sau khi được thăng chức, cô ấy giờ đang nắm quyền điều khiển và có thể đưa ra những quyết định lớn.) |
Ride shotgun | /raɪd ˈʃɒtgʌn/ | Ngồi cạnh người lái xe | My brother always rides shotgun when we go on road trips. (Anh trai tôi luôn ngồi cạnh người lái khi chúng tôi đi du lịch bằng xe.) |
Run out of gas | /rʌn aʊt əv ɡæs/ | Hết nhiên liệu | I’m running low on gas, so I’d better stop at the next station. (Tôi đang hết xăng, vì vậy tôi phải ghé vào trạm tiếp theo.) |
Stuck in traffic | /stʌk ɪn ˈtræfɪk/ | Kẹt xe, không thể di chuyển | We’ve been stuck in traffic for over an hour now. (Chúng tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ rồi.) |
Step on the gas | /step ɒn ðə ɡæs/ | Tăng tốc, lái nhanh hơn | When we’re running late, my husband always steps on the gas. (Khi chúng tôi đi muộn, chồng tôi luôn tăng tốc.) |
Take the wheel | /teɪk ðə wiːl/ | Nhận lái xe | I’m feeling tired, so can you take the wheel for a while? (Tôi cảm thấy mệt, vì vậy bạn có thể lái xe thay tôi một lúc được không?) |
Burn rubber | /bɜːn ˈrʌbər/ | Tăng tốc nhanh, đạp mạnh ga | The sports car burned rubber as it sped off down the street. (Chiếc xe thể thao đã tăng tốc nhanh chóng khi rời đi.) |
On the fast track | /ɒn ðə fɑːst træk/ | Tiến triển nhanh chóng | After his promotion, he’s been on the fast track to become the next CEO. (Sau khi được thăng chức, anh ấy đang nhanh chóng thăng tiến để trở thành Giám đốc điều hành tiếp theo.) |
Shift gears | /ʃɪft ɡɪərz/ | Chuyển sang một trạng thái mới, hướng đi khác | When the business started struggling, the company had to shift gears and come up with a new strategy. (Khi doanh nghiệp bắt đầu gặp khó khăn, công ty đã phải chuyển hướng và đưa ra một chiến lược mới.) |
7. Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Hometown
Để dễ dàng học tập và tra cứu “kho” từ vựng đồ sộ chủ đề Hometown trong IELTS, bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới và sở hữu ngay toàn bộ file tổng hợp từ vựng được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
8. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Hometown
Để minh họa cách sử dụng những từ vựng trên, sau đây mình đưa ra các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hometown, đi kèm một số từ vựng mới hữu ích.
- Where is your hometown?
Well, I was born and raised in Ho Chi Minh City, a busy metropolis located in the southern part of Vietnam, being known for its rich culture, good street food, and fast pace of life. I know that there is always something going on around here, from nightclubs to historic places; this is a really cool feature of my hometown.
Từ vựng ghi điểm:
To be born and raised /tu bi bɔːrn ənd reɪzd/ | (verb phrase) được sinh ra và lớn lên E.g. I was born and raised in a small village in the countryside. (Tôi sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.) |
Fast pace of life /fɑːst peɪs əv laɪf/ | (noun phrase) nhịp sống nhanh, hối hả E.g. Living in a big city can be challenging due to the fast pace of life. (Sống ở một thành phố lớn có thể khó khăn vì nhịp sống hối hả.) |
Feature /ˈfiː.tʃər/ | (noun) nét đặc trưng, đặc điểm E.g. One of the distinctive features (nét đặc trưng) of my hometown is the historical architecture. (Một trong những nét đặc trưng của quê hương tôi là kiến trúc lịch sử.) |
Bản dịch:
Ừm, tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh, một đô thị sầm uất nằm ở phía Nam Việt Nam, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, đồ ăn đường phố ngon và nhịp sống nhanh. Tôi biết rằng luôn có điều gì đó diễn ra ở đây, từ hộp đêm đến những địa điểm lịch sử; đây là một nét đặc trưng thực sự thú vị của quê hương tôi.
- Would you prefer to live somewhere else and why?
Actually, I would rather live here. While it is true that the cost of living is a bit high, to me, having a lively atmosphere and endless opportunities makes it all worthwhile. I really feel attached to Ho Chi Minh City and have built up some great relationships here. I’m happy to stay and take full advantage of city life as long as I can.
Từ vựng ghi điểm:
Endless /ˈen.dləs/ | (adjective) vô tận, không có kết thúc E.g. The countryside offers endless opportunities for outdoor activities. (Vùng nông thôn mang đến vô vàn cơ hội cho các hoạt động ngoài trời.) |
Worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/ | (adjective) đáng giá, đáng để làm E.g. Volunteering at the local community center has been a worthwhile experience for me. (Đối với tôi, việc làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương là một trải nghiệm đáng giá.) |
Bản dịch:
Thực ra, tôi thích sống ở đây hơn. Mặc dù đúng là chi phí sinh hoạt hơi cao, nhưng với tôi, có một bầu không khí sôi động và vô vàn cơ hội làm cho mọi thứ trở nên xứng đáng. Tôi thực sự cảm thấy gắn bó với Thành phố Hồ Chí Minh và đã xây dựng được một số mối quan hệ tuyệt vời ở đây. Tôi rất vui khi được ở lại và tận hưởng trọn vẹn cuộc sống thành phố miễn là tôi có thể.
- Does your hometown have a lot of tourists?
Yes, Ho Chi Minh City now has much tourism, since it is the center of domestic and international visitors’ attractions in Vietnam. Before the outbreak of COVID-19, the city was full of tourists who came to discover the Vietnamese culture, delicious food, and historic sites. Though it dropped a lot during the pandemic, I can see that my hometown is rebounding very well and is back to its liveliness now.
Từ vựng ghi điểm:
Domestic /dəˈmes.tɪk/ | (adjective) trong nước, nội địa E.g. The company focuses on domestic sales rather than exports. (Công ty tập trung vào bán hàng trong nước hơn là xuất khẩu.) |
Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ | (noun) sự bùng phát, bộc phát E.g. The recent outbreak of the flu virus has led to school closures. (Sự bùng phát gần đây của virus cúm đã dẫn đến việc đóng cửa trường học.) |
Rebound /rɪˈbaʊnd/ | (verb) hồi phục E.g. The economy is expected to rebound after the recession. (Nền kinh tế dự kiến sẽ phục hồi sau suy thoái.) |
Bản dịch:
Vâng, thành phố Hồ Chí Minh đang có rất nhiều khách du lịch, vì đây là trung tâm thu hút du khách trong nước và quốc tế tại Việt Nam. Trước khi dịch bệnh COVID-19 bùng phát, thành phố này rất đông du khách đến khám phá văn hóa Việt Nam, ẩm thực ngon và các di tích lịch sử. Mặc dù đã giảm rất nhiều trong thời gian đại dịch, tôi có thể thấy rằng quê hương tôi đang phục hồi rất tốt và hiện đã trở lại với sự sôi động.
9. Bài tập vận dụng
Mời bạn cùng mình tiến hành làm một bài tập nhỏ, vận dụng một số từ vựng IELTS chủ đề Hometown đã học.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)
1. The town is known for its beautiful ………. of historic buildings and modern architecture.
- A. demolition
- B. mixture
- C. expansion
- D. decay
2. Many people are drawn to the city because of its high ………. of living, offering excellent healthcare, education, and public services.
- A. rate
- B. cost
- C. standard
- D. expense
3. The local government has been working to ………. the town center by restoring old buildings and improving public spaces.
- A. deteriorate
- B. renovate
- C. demolish
- D. pollute
4. Due to rapid urbanization, the small town has seen significant ………. in population over the past decade.
- A. decline
- B. growth
- C. destruction
- D. collapse
5. The ………. of public transportation in the area makes it convenient for residents to commute to nearby cities.
- A. absence
- B. abundance
- C. proximity
- D. inconvenience
6. The annual festival is a major ………. in the hometown, attracting tourists from all over the country.
- A. disaster
- B. attraction
- C. controversy
- D. nuisance
Exercise 2: Fill in the blanks with the suitable words from the box
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp cho sẵn)
vibrant | develop | cultural identity | home away from home | landscape |
home is where the heart is | traditional | heritage | preserve | community |
- Many ……… crafts are still practised by artisans in my hometown.
- The ……… in my hometown is very close-knit and supportive.
- We celebrate our cultural ……… through various festivals and events.
- It’s important to ……… the historical buildings in our hometown for future generations.
- No matter where I travel, I always feel that ………, especially when I return to my hometown.
- The ……… streets of my hometown come alive during the summer festivals.
- The unique ……… of my hometown is reflected in its food and music.
- The ……… of my hometown is filled with beautiful mountains and rivers.
- The local government aims to ……… more parks and recreational areas.
- When I studied abroad, my host family made me feel like I had a ………..
10. Lời kết
Hy vọng với bài viết tổng hợp trên, mình đã giúp các bạn “sưu tầm” được nhiều từ vựng bài thi IELTS chủ đề Hometown mới, thú vị và hữu ích hơn. Trước khi kết thúc, đây là một số lưu ý nhỏ để chúng ta có thể diễn giải “mượt mà” hơn khi thi IELTS Speaking chủ đề này:
- Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ.
- Ứng dụng những cấu trúc câu đa dạng, như câu phức, câu ghép, … giúp bạn tăng band điểm tiêu chí ngữ pháp.
- Kết hợp các collocations và idioms một cách phù hợp và có giới hạn, không lạm dụng quá nhiều để tránh bài nói mất tự nhiên.
Bạn đừng quên để lại bình luận dưới đây nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp nhanh chóng nhất, giúp bạn ôn tập IELTS được hiệu quả hơn mỗi ngày.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 07-08-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 07-08-2024