Môn tiếng Anh lớp 4 được xem là chương trình khó nhất ở cấp tiểu học. Mặc dù các chủ đề thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày, nhưng việc học từ vựng mới và kiến thức ngữ pháp có thể khiến học sinh cảm thấy bối rối.
Để giúp các em vượt qua khó khăn khi học môn tiếng Anh lớp 4 đặc biệt phần từ vựng, bài viết dưới đây được mình tổng hợp đầy đủ:
- Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo sách giáo khoa.
- Tổng hợp cấu trúc và từ vựng mở rộng.
- Một vài mẫu câu giao tiếp hay dùng.
- Các dạng bài tập từ vựng thường xuyên gặp.
Vào bài thôi!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ I
Việc học từ vựng là rất quan trọng để trẻ phát triển khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách thành thạo. Bằng cách ôn tập từ vựng theo đơn vị bài học, các em sẽ dễ dàng nhớ từ mới hơn và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
Vì vậy, mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh từ sách giáo khoa lớp 4 theo từng bài học trong kỳ 1 để giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức của mình.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again
Unit 1 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | N | Buổi sáng |
Good morning | /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Phr | Chào buổi sáng |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | N | Buổi chiều |
Good afternoon | /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ | Phr | Chào buổi chiều |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | N | Buổi tối |
Good evening | /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ | Phr | Chào buổi tối |
Night | /naɪt/ | N | Buổi đêm |
Good night | /ɡʊd naɪt/ | Phr | Chúc ngủ ngon |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | N | Nửa đêm |
Tomorrow | /təˈmɑːrəʊ/ | N | Ngày mai |
Later | /ˈleɪtər/ | Adv | Sau đó |
Again | /əˈɡeɪn/ | Adv | Lại, lần nữa |
Greeting | /ˈɡriːtɪŋ/ | N | Lời chào |
Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | N | Chào tạm biệt |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I’m from Japan
Unit 2 gồm các từ vựng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Nation | /ˈneɪʃn/ | N | Quốc gia |
Nationality | /ˌnæʃəˈnæləti/ | N | Quốc tịch |
Country | /ˈkʌntri/ | N | Đất nước |
England | /ˈɪŋɡlənd/ | N | Nước Anh |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | N | Người Anh, tiếng Anh |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | N | Nước Mỹ |
American | /əˈmerɪkən/ | N | Người Mỹ |
Japan | /dʒəˈpæn/ | N | Nước Nhật Bản |
Japanese | /ˌdʒæpəˈniːz/ | N | Người Nhật, tiếng Nhật |
Malaysia | /məˈleɪʒə/ | N | Nước Mã Lai |
Malaysian | /məˈleɪʒn/ | N | Tiếng Mã Lai, người Mã Lai |
Vietnam | /ˌvjetˈnæm/ | N | Nước Việt Nam |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | N | Tiếng Việt, người Việt |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today?
Unit 3 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Today | /təˈdeɪ/ | N | Hôm nay |
Day | /deɪ/ | N | Ngày |
Week | /wiːk/ | N | Tuần |
Weekend | /ˈwiːkend/ | N | Cuối tuần |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | N | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːzdeɪ/ | N | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | N | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | N | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | N | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | N | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | N | Chủ nhật |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday?
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng của Unit 4:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Month | /mʌnθ/ | N | Tháng |
Year | /jɪr/ | N | Năm |
Birthday | /ˈbɜːrθdeɪ/ | N | Sinh nhật, ngày sinh |
January | /ˈdʒænjuəri/ | N | Tháng Một |
February | /ˈfebrueri/ | N | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | N | Tháng Ba |
April | /ˈeɪprəl/ | N | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | N | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | N | Tháng Sáu |
July | /dʒuˈlaɪ/ | N | Tháng Bảy |
August | /ɔːˈɡʌst/ | N | Tháng Tám |
September | /sepˈtembər/ | N | Tháng Chín |
October | /ɑːkˈtəʊbər/ | N | Tháng Mười |
November | /nəʊˈvembər/ | N | Tháng Mười một |
December | /dɪˈsembər/ | N | Tháng Mười hai |
Xem thêm: Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế 2024
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?
Unit 5 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Can | /kæn/ | V | Có thể (có khả năng làm gì đó) |
Swim | /swɪm/ | V | Bơi |
Go swimming | /ɡəʊˈswɪmɪŋ/ | V | Đi bơi |
Draw | /drɔː/ | V | Vẽ |
Sing | /sɪŋ/ | V | Hát |
Swing | /swɪŋ/ | V | Đu đưa |
Dance | /dæns/ | V | Khiêu vũ |
Ride | /raɪd/ | V | Lái xe |
Cook | /kʊk/ | V | Nấu ăn |
Skate | /skeɪt/ | V | Trượt băng |
Skip | /skɪp/ | V | Nhảy dây |
Play | /pleɪ/ | V | Chơi |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | N | Đàn ghi ta |
Piano | /piˈænəʊ/ | N | Đàn piano |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | N | Bóng chuyền |
Tennis | /ˈtenɪs/ | N | Quần vợt |
Chess | /tʃes/ | N | Cờ vua |
Xem thêm: Mê thể thao nhưng “bí” từ vựng? 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao cho fan cứng
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where’s your school?
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Unit 6:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
School | /skuːl/ | N | Trường học |
Class | /klæs/ | N | Lớp học |
Student | /ˈstuːdnt/ | N | Học sinh |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | N | Phòng học |
Study | /ˈstʌdi/ | V | Học |
Address | /əˈdres/ | N | Địa chỉ |
Street | /striːt/ | N | Đường, phố |
Road | /rəʊd/ | N | Con đường |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | N | Ngôi làng |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | N | Quận |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Trường học
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing?
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Unit 7:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Welcome | /ˈwel.kəm/ | N | Hoan nghênh |
Hobby | /ˈhɑːbi/ | N | Sở thích |
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | N | Đọc sách |
Collecting stamps | /kəˈlek.tɪŋ stæmps/ | Phr | Sưu tầm tem |
Riding a bike | /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ | Phr | Đạp xe |
Playing badminton | /ˈpleɪɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/ | Phr | Chơi cầu lông |
Flying a kite | /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ | Phr | Thả diều |
Taking photographs | /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊ.tə.græfs/ | Phr | Chụp ảnh |
Watching TV | /ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ | Phr | Xem tivi |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng
1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today?
Unit 8 gồm bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | N | Thời khóa biểu |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | N | Môn học |
Maths | /mæθs/ | N | Môn toán |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | N | Môn âm nhạc |
Art | /ɑːrt/ | N | Môn Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪəns/ | N | Môn khoa học |
Vietnamese | /ˌviːetnəˈmiːz/ | Adj/ N | Môn tiếng Việt |
PE (Physical Education) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | N | Môn Thể dục |
History | /ˈhɪstri/ | N | Môn Lịch sử |
IT (Information Technology) | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/ | N | Môn Tin học |
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9: What are they doing?
Unit 9 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Listen to music | /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ | V | Nghe nhạc |
Read | /riːd/ | V | Đọc |
Write | /raɪt/ | V | Viết |
Dictation | /dɪkˈteɪʃn/ | N | Chính tả |
Write a dictation | /raɪt ə dɪkˈteɪʃn/ | V/ N | Viết bài chính tả |
Pain | /peɪn/ | N | Vẽ |
Watch | /wɑːtʃ/ | V | Xem |
Text | /tekst/ | N | Nhắn tin |
Mask | /mæsk/ | N | Mặt nạ |
Puppet | /ˈpʌpɪt/ | N | Con rối |
Exercise | /ˈeksərsaɪz/ | N | Bài tập |
1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Where were you yesterday?
Unit 10 gồm các từ vựng ở bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Yesterday | /ˈjestərdeɪ/ | N | Hôm qua |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | N | Thư viện |
In the school library | /ɪn ðə skuːl ˈlaɪ.brər.i/ | Pre | Trong thư viện trường học |
At home | /æt həʊm/ | Pre | Ở nhà |
At the zoo | /æt ðə zuː/ | Pre | Ở vườn bách thú |
At school | /æt skuːl/ | Pre | Ở trường |
On the beach | /ɒn ðə biːtʃ/ | Pre | Trên bãi biển |
Water | /ˈwɔːtər/ | N | Nước |
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ II
Mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh từ sách giáo khoa lớp 4 theo từng bài học trong kỳ 2 để giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức.
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11: What time is it?
Unit 11 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Get up | /ɡet ʌp/ | V | Thức dậy |
Go to school | /ɡəʊ tə skuːl/ | V | Đi học |
Go to bed | /ɡəʊ tə bed/ | V | Đi ngủ |
Breakfast | /ˈbrek.fəst/ | N | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | N | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪn.ər/ | N | Bữa tối |
At noon | /ət nuːn/ | Phr | Vào buổi trưa |
A.M (ante meridiem) | /æm/ | Phr | Buổi sáng |
P.M (post meridiem) | /ˌpiːˈem/ | Phr | Buổi chiều tối |
O’clock | /əˈklɒk/ | Phr | Giờ |
Go home | /ɡəʊ həʊm/ | V | Về nhà |
Go to bed | /ɡəʊ tə bed/ | V | Đi ngủ |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12: What does your father do?
Unit 12 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Job | /dʒɒb/ | N | Công việc |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃn/ | N | Nghề nghiệp |
Career | /kəˈrɪər/ | N | Sự nghiệp |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | N | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | N | Người sử dụng lao động |
Work | /wɜːk/ | N | Công việc, lao động |
Workplace | /ˈwɜːk.pleɪs/ | N | Nơi làm việc |
Salary | /ˈsæləri/ | N | Lương |
Wage | /weɪdʒ/ | N | Lương |
Payment | /ˈpeɪmənt/ | N | Thanh toán, tiền lương |
Part-time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | Adj | Bán thời gian |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Adj | Toàn thời gian |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | N | Sự thăng chức |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | N | Quản lý |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzər/ | N | Người giám sát |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | N | Đồng nghiệp |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | N | Phỏng vấn |
Resume | /ˈrezəmeɪ/ | N | Sơ yếu lý lịch |
CV (Curriculum Vitae) | /ˌkʌrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | N | Sơ yếu lý lịch |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | N | Trình độ, bằng cấp |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | N | Kinh nghiệm |
Skills | /skɪlz/ | N | Kỹ năng |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | N | Đào tạo |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | N | Hợp đồng |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | N | Hạn cuối |
Office | /ˈɒfɪs/ | N | Văn phòng |
Company | /ˈkʌmpəni/ | N | Công ty |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | N | Tập đoàn |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | N | Doanh nhân |
Career development | /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/ | N | Phát triển sự nghiệp |
Retirement | /rɪˈtaɪəmənt/ | N | Nghỉ hưu |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | N | Giáo viên |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | N | Học sinh |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | N | Tài xế |
Clerk | /klɑːk/ | N | Nhân viên văn phòng |
Worker | /ˈwɜːrkər/ | N | Công nhân |
Farmer | /ˈfɑː.mər/ | N | Nông dân |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | N | Bệnh viện |
Nurse | /nɜːs/ | N | Y tá |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | N | Nhà máy |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | N | Văn phòng |
Field | /fiːld/ | N | Cánh đồng |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Would you like some milk?
Unit 13 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Beef | /bif/ | N | Thịt bò |
Pork | /pɔːk/ | N | Thịt lợn |
Fish | /fɪʃ/ | N | Cá |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | N | Gà |
Noodles | /ˈnʊdəlz/ | N | Mì |
Bread | /bred/ | N | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | N | Cơm |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | N | Rau |
Milk | /mɪlk/ | N | Sữa |
Water | /ˈwɔːtər/ | N | Nước |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | N | Nước chanh |
Orange juice | /ˈɒrɪndʒ ˌdʒuːs/ | N | Nước cam |
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
- 199+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam thông dụng nhất
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14: What does he look like?
Unit 14 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Height | /haɪt/ | N | Chiều cao |
Weight | /weɪt/ | N | Cân nặng |
Build | /bɪld/ | N | Dáng người |
Complexion | /kəmˈplɛkʃən/ | N | Da dẻ |
Hair color | /hɛr ˈkʌlər/ | N | Màu tóc |
Hair style | /hɛr staɪl/ | N | Kiểu tóc |
Eye color | /aɪ ˈkʌlər/ | N | Màu mắt |
Skin type | /skɪn taɪp/ | N | Loại da |
Facial features | /ˈfeɪʃəl ˈfiːʧərz/ | N | Đặc điểm khuôn mặt |
Body shape | /ˈbɑːdi ʃeɪp/ | N | Hình dáng cơ thể |
Age | /eɪdʒ/ | N | Tuổi |
Appearance | /əˈpɪrəns/ | N | Bề ngoại, vẻ bề ngoài |
Features | /ˈfiːʧərz/ | N | Đặc điểm |
Skin tone | /skɪn ton/ | N | Tông màu da |
Stature | /ˈstætʃər/ | N | Vẻ bề ngoài, dáng vẻ |
Physique | /fɪˈzɪk/ | N | Dáng vẻ, thể trạng |
Xêm thêm: Trọn bộ 700+ từ vựng về cơ thể người [Update 2024]
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 – When’s Children’s Day?
Unit 15 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
New Year | /ˌnjuː ˈjɪər/ | N | Năm mới |
Children’s Day | /ˈtʃɪl.drənz deɪ/ | N | Ngày Thiếu nhi |
Teachers’ Day | /ˈtiːtʃərz deɪ/ | N | Ngày Nhà giáo |
Party | /ˈpɑː.ti/ | N | Bữa tiệc |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | N | Lễ Giáng sinh |
Festival | /ˈfestɪvl/ | N | Lễ hội |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | V | Trang trí |
Display | /dɪˈspleɪ/ | V | Trưng bày |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | N | Tiền lì xì |
Firework | /ˈfaɪə.wɜːk/ | N | Pháo hoa |
Wear | /weər/ | V | Mặc |
Xem thêm: 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024
2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Let’s go to the bookshop
Unit 16 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | N | Cửa hàng bánh mì |
Sweet shop | /ˈswiːt ˌʃɒp/ | N | Cửa hàng bánh kẹo |
Bookshop | /ˈbʊk.ʃɒp/ | N | Hiệu sách |
Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | N | Hiệu thuốc |
Supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | N | Siêu thị |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mɑː/ | N | Rạp chiếu phim |
Food stall | /fuːd stɔːl/ | N | Quầy bán thực phẩm |
Buy | /baɪ/ | V | Mua |
Film | /fɪlm/ | N | Phim |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Adj | Đói |
Busy | /ˈbɪzi/ | Adj | Bận |
Postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | N | Bưu thiếp |
Bookshop | /ˈbʊk.ʃɒp/ | N | Hiệu sách |
Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | N | Hiệu sách |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | N | Tiểu thuyết |
Fiction | /ˈfɪk.ʃən/ | N | Tiểu thuyết |
Non-fiction | /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ | N | Sách phi hư cấu |
Bestseller | /ˈbestˌsel.ər/ | N | Sách bán chạy nhất |
Hardcover | /ˌhɑːdˈkʌv.ər/ | N | Bìa cứng |
Paperback | /ˈpeɪpə.bæk/ | N | Bìa mềm |
Biography | /baɪˈɒɡ.rə.fi/ | N | Tiểu sử |
Autobiography | /ˌɔː.tə.baɪ.ˌɒɡ.rə.fi/ | N | Tự truyện |
Mystery | /ˈmɪs.tər.i/ | N | Truyện trinh thám |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | N | Lịch sử |
Poetry | /ˈpəʊ.ɪ.tri/ | N | Thơ |
Children’s book | /ˈtʃɪl.drənz bʊk/ | N | Sách thiếu nhi |
Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | N | Tạp chí |
Newspaper | /ˈnjuːz.peɪ.pər/ | N | Báo |
2.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17: How much is the T-shirt?
Unit 17 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Coat | /kəʊt/ | N | Áo choàng |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | N | Áo khoác |
Jumper | /ˈdʒʌm.pər/ | N | Áo len |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | N | Áo phông |
Blouse | /blaʊz/ | N | Áo cánh |
Scarf | /skɑːf/ | N | Khăn quàng cổ |
Skirt | /skɜːt/ | N | Váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zər/ | N | Quần dài |
Jeans | /dʒiːnz/ | N | Quần jean |
Sandals | /ˈsæn.dəl/ | N | Xăng đan, dép |
Shoes | /ʃuː/ | N | Đôi giày |
Mittens | /ˈmɪt.ən/ | N | Găng tay |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Chinh phục 100+ từ vựng thông dụng nhất!
2.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18: What’s your phone number?
Mình đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18 dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Mobile phone | /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ | N | Điện thoại di động |
Phone number | /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ | N | Số điện thoại |
Present | /ˈprez.ənt/ | N | Quà tặng |
Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | N | Cắm trại |
Go fishing | /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Phr | Đi câu cá |
Go for a walk | /ɡəʊ fər ə wɔːk/ | Phr | Đi dạo, đi bộ |
Go skating | /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/ | Phr | Đi trượt băng |
Repeat | /rɪˈpiːt/ | V | Nhắc lại |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | V | Mời |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | V | Tận hưởng, thưởng thức |
2.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19: What animals do you want to see?
Unit 19 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | /ˈɛl.ɪ.fənt/ | N | Con voi |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | N | Con khỉ |
Zebra | /ˈziː.brə/ | N | Ngựa vằn |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | N | Hươu cao cổ |
Bear | /bɛər/ | N | Gấu |
Wolf | /wʊlf/ | N | Con sói |
Fox | /fɒks/ | N | Con cáo |
Elk | /ɛlk/ | N | Nai sừng tấm |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | N | Con hổ |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | N | Sư tử đực |
Lioness | /ˈlaɪ.ə.nis/ | N | Sư tử cái |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | N | Tê giác |
Leopard | /ˈlep.əd/ | N | Báo |
Cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | N | Báo Gêpa |
Hyena | /haɪˈiː.nə/ | N | Linh cẩu |
Antelope | /ˈæn.tɪ.ləʊp/ | N | Linh dương |
Gazelle | /gəˈzel/ | N | Linh dương Gazen |
Gnu | /nuː/ | N | Linh dương đầu bò |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ | N | Hà mã |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | N | Đà điểu |
Camel | /ˈkæməl/ | N | Lạc đà |
Baboon | /bəˈbuːn/ | N | Khỉ đầu chó |
Chimpanzee | /tʃɪmpənˈzi/ | N | Tinh tinh |
Gorilla | /gəˈrɪl.ə/ | N | Vượn người Gôrila |
Koala bear | /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ | N | Gấu túi |
Skunk | /skʌŋk/ | N | Chồn hôi |
Porcupine | /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ | N | Con nhím |
Lynx | /lɪŋks/ | N | Mèo rừng Mỹ |
Polar bear | /pəʊl beəʳ/ | N | Gấu bắc cực |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | N | Sóc chuột |
Boar | /bɔːʳ/ | N | Lợn hoang (giống đực) |
Beaver | /ˈbiː.vəʳ/ | N | Con hải ly |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | N | Mèo con |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | N | Con thỏ |
Hamster | /ˈhæm.stəʳ/ | N | Chuột cảnh lông xù |
Cow | /kaʊ/ | N | Bò sữa |
Bull | /bʊl/ | N | Bò đực |
Calf | /kɑːf/ | N | Con bê |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Lamb | /læm/ | N | Cừu con |
Pig | /pɪɡ/ | N | Con lợn |
Horse | /hoːs/ | N | Con ngựa |
Pony | /ˈpəʊ.ni/ | N | Ngựa nhỏ |
Goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | N | Cá vàng |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | N | Con gà |
Turkey | /ˈtɜː.ki/ | N | Gà tây |
Hen | /hen/ | N | Gà mái |
Rooster | /ˈruːstəʳ/ | N | Gà trống |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals
2.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20: What are you going to do this summer?
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng unit 20:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Summer | /ˈsʌ.mər/ | N | Mùa hè |
Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | N | Kỳ nghỉ |
Sea | /siː/ | N | Biển |
Hotel | /həʊˈtel/ | N | Khách sạn |
Bay | /beɪ/ | N | Vịnh |
Go on a boat cruise | /ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/ | Phr | Đi du thuyền |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | N | Hải sản |
Sandcastle | /ˈsændˌkɑː.səl/ | N | Lâu đài cát |
Enormous | /ɪˈnɔː.məs/ | Adj | To lớn, khổng lồ |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Adj | Ngon |
Prepare | /prɪˈpeər/ | V | Chuẩn bị |
Stay | /steɪ/ | V | Ở lại |
Build | /bɪld/ | V | Xây |
Xem thêm:
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Giúp trẻ tự tin giao tiếp
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit
- 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK mới nhất 2024
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 4 thông dụng
Để các em có thể áp dụng được từ vựng vào thực tế, ngoài những kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề gần gũi, quen thuộc, các em nên học thêm một vài mẫu câu giao tiếp thông dụng ở dưới đây:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
Hi/ Hello. | Xin chào. |
How are you today? | Hôm nay của bạn thế nào? |
I’m good, thanks. | Tôi ổn, cám ơn. |
Good morning! | Chào buổi sáng tốt lành! |
Good afternoon! | Chào buổi chiều nhé! |
Good evening! | Chào buổi tối! |
How are you? | Bạn khỏe không? |
How do you feel? | Bạn cảm thấy thế nào? |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành. |
What is your name? | Tên của bạn là gì? |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
Sorry/ I’m so sorry! | Xin lỗi/ tôi rất tiếc. |
Thanks/ Many thanks. | Cảm ơn/ cảm ơn rất nhiều. |
Goodbye! | Tạm biệt! |
See you/ see you again. | Hẹn gặp lại nhé/ Hẹn gặp lại lần sau. |
See you later/ see you soon/ see you tomorrow. | Hẹn gặp lại/ hẹn gặp lại sớm hơn/ hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
I look forward to our next meeting. | Tôi mong chờ cuộc gặp gỡ lần sau của chúng ta. |
Which school are you studying at? | Bạn đang học tại trường nào? |
I study at Ly Thuong Kiet Primary School. | Tôi học tại trường tiểu học Lý Thường Kiệt. |
What class are you in? | Bạn học lớp nào? |
I’m in class 4A. | Tôi học lớp 4A. |
How many subjects do you study at school? | Bạn học bao nhiêu môn ở trường? |
I study 9 subjects. | Tôi học 9 môn. |
Can you help me with my homework, Lisa? | Lisa bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không? |
How did you get that answer? | Làm sao bạn trả lời được câu hỏi đó. |
How many people are there in your family? | Gia đình có tất cả bao nhiêu người. |
There are 5 people in my family. | Gia đình mình có 5 người. |
How many brothers and sisters do you have at home? | Gia đình bạn có bao nhiêu anh chị em? |
Have you got any brothers or sisters? | Bạn có anh trai hay chị gái? |
How’s your family? How’s everybody doing? | Gia đình của bạn thế nào? Vẫn khỏe chứ? |
What do your parents do? | Bố mẹ bạn làm nghề gì? |
Can you tell me a little bit about your family? | Bạn có thể chia sẻ chút gì đó về gia đình của bạn được không? |
What do you like doing in your free time? | Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi? |
I like doing sports and watching movies. | Tôi thích tập thể thao và xem phim. |
Which subject do you like best? | Bạn thích học môn học nào nhất? |
I like to study geography because it let me know more countries in the world. | Tôi thích học địa lý vì nó cho tôi biết thêm nhiều quốc gia hơn trên thế giới. |
What do you like to do in the future? | Bạn thích làm gì trong tương lai? |
Do you like to play sports? | Bạn có thích chơi thể thao không? |
What is your favorite food/ color/ holiday …? | Món ăn/ màu sắc/ kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì? |
Which animal do you like? | Bạn yêu thích vật nuôi nào? |
Have you ever been to the zoo? | Bạn đã bao giờ đến sở thú chưa? |
I like the rabbit and the giraffe in the zoo. | Tôi thích con thỏ và con hươu cao cổ trong sở thú. |
Who takes you to the zoo? | Ai dẫn bạn đến sở thú? |
Xem thêm:
- 199+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề mới nhất 2024
- 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 SIÊU DỄ cho trẻ – Bố mẹ không lo!
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Giúp trẻ tự tin giao tiếp
- 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK mới nhất 2024
4. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 kèm đáp án
Để các em ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả hơn, mình đã tổng hợp một vài dạng bài tập từ vựng từ các nguồn uy tín dưới đây:
- Đọc và nối.
- Điền in, on, at vào chỗ trống.
- Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn.
- Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Việt.
- Hoàn thành bảng sau.
Exercise 1: Read and match
(Bài tập 1: Đọc và nối)
A | B |
---|---|
1. What nationality is your mother? | a. It’s the twenty-first of October. |
2. What can Akiko do? | b. No, he can’t. |
3. What is the date today? | c. It’s on the first of November. |
4. When’s your birthday? | d. She can play chess. |
5. Can he play the piano? | e. She is Vietnamese. |
Exercise 2: Fill in, on, at in the blanks
(Bài tập 2: Điền in, on, at vào chỗ trống)
- ………. Thursday
- ………. 8 o’clock
- ………. the morning
- ………. 2019
- ………. Vietnam
- ………. school
- ………. weekend
- ………. English class
Exercise 3: Based on the suggested words, arrange them into complete sentences
(Bài tập 3: Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)
1. I/ well/ very/ am/ you/ thank.
=> ………………………………………………………………………………
2. at/ I’m/ four/ grade.
=> ………………………………………………………………………………
3. well/ English/ can/ speak/ I/ very.
=> ………………………………………………………………………………
4. you/ old/ how/ are?
=> ………………………………………………………………………………?
5. nice/ again/ you/ to/ see.
=> ……………………………………………………………………………….
Exercise 4: Choose the appropriate word to fill in the passage
(Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn)
Hi. Nice (1) ………. meet you. I’m Ivan. I come from Russia. I’m (2) ……….. I’m 9 years old. I go to Tran Phu (3) ………. school. On Monday morning, I (4) ………. English and Math. (5) ………. the afternoon, I often play football with (6) ………. friend, Tom. We like playing sports (7) ………. much. We don’t have Vietnamese (8) ………. Saturday. I love my school.
Exercise 5: Translate these questions to Vietnamese
(Bài tập 5: Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Việt)
1. Where is he from?
=> …………………………………………………………………………………….
2. When do you have your English class?
=> …………………………………………………………………………………….
3. How old are you?
=> …………………………………………………………………………………….
4. Do you usually go to the movies on Sundays?
=> …………………………………………………………………………………….
5. How do you feel about seeing you again?
=> …………………………………………………………………………………….
6. What is her name?
=> …………………………………………………………………………………….
7. How many days are there in a week?
=> …………………………………………………………………………………….
8. What day is it today?
=> …………………………………………………………………………………….
9. Who is from the United States?
=> …………………………………………………………………………………….
10. What is the person’s nationality?
=> …………………………………………………………………………………….
Exercise 6: Complete the table
(Bài tập 6: Hoàn thành bảng sau)
Nation | Nationality |
---|---|
1. ………. | Vietnamese |
England | 2. ………. |
America | 3. ………. |
4. ………. | Australian |
5. .………. | Japanese |
Malaysia | 6. ………. |
5. Download từ vựng tiếng Anh lớp 4 PDF
Dưới đây là file PDF trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 được mình tổng hợp đầy đủ. Các em click nút “Download tại đây” để tải về và ôn tập nhé!
6. Lời kết
Có thể thấy rằng, học từ vựng tiếng Anh đóng vai trò nền tảng quan trọng, tạo tiền đề cho thành công trong tương lai. Chính vì vậy, trước khi kết thúc bài viết, mình có một vài mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả như sau:
- Các em cần được tiếp xúc với nhiều nguồn tài liệu khác nhau, tham gia các hoạt động thực hành phong phú để củng cố trí nhớ và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng.
- Phụ huynh và giáo viên nên đồng hành cùng học sinh trong quá trình học tập, tạo môi trường học tập khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của các em, giúp các em phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Với phương pháp học phù hợp, các em có thể tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên, hiệu quả. Sự hỗ trợ, động viên từ giáo viên và phụ huynh cũng sẽ giúp các em duy trì động lực học tập để đạt kết quả cao.
Chúc các em học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Job and work vocabulary: https://www.learnenglish.de/vocabulary/jobs.html#google_vignette – Ngày truy cập 10-04-2024.