Với mỗi chủ đề trong giao tiếp, những bạn cần có vốn từ vựng nền móng, dần dần thông qua giao tiếp xã hội vốn từ của bạn sẽ tăng dần lên. Hôm nay, Vietop English sẽ gửi tới bạn nhóm từ vựng tiếng Anh về trường học nhằm giúp những bạn thuận lợi giao tiếp cũng như đọc sách, báo liên quan đến từ vựng tiếng Anh về Trường học. Các bạn hãy theo dõi nhé!
Xem thêm: Topic Talk About Your School – IELTS Speaking Part 2
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
1.1. Các loại trường học trong tiếng Anh
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Boarding school | ˈbɔːdɪŋ skuːl | Trường nội trú |
Elementary/Primary school | ˌɛlɪˈmɛntəri / ˈpraɪməri skuːl | Trường tiểu học |
High school | haɪ skuːl | Trung học phổ thông |
High school for the Gifted | haɪ skuːl fɔː ðə ˈgɪftɪd | Trường THPT chuyên |
International school | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl | Trường quốc tế |
Junior high school | ˈʤuːnjə haɪ skuːl | Trường trung học cơ sở |
Kindergarten | ˈkɪndəˌgɑːtn | Mẫu giáo |
Language centre | ˈlæŋgwɪʤ ˈsɛntə | Trung tâm ngoại ngữ |
Nursery | ˈnɜːsəri | Nhà trẻ |
Private school | ˈpraɪvɪt skuːl | Trường tư thục |
University / college | ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / ˈkɒlɪʤ | Trường đại học / cao đẳng |
Vocational college | vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ | Trường cao đẳng nghề |
Vocational school | vəʊˈkeɪʃənl skuːl | Trường nghề |
Specialist school | ˈspɛʃəlɪst skuːl | Trường chuyên biệt |
Language school | ˈlæŋgwɪʤ skuːl | Trường dạy ngoại ngữ |
Distance education | ˈdɪstəns ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Dạy và học từ xa |
Home schooling | həʊm ˈskuːlɪŋ | Dạy học ở nhà |
1.2. Các chức vụ trong trường học
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Headmaster / Principal | ˌhɛdˈmɑːstə / ˈprɪnsəpəl | Hiệu trưởng (nam) / Hiệu trưởng |
Headmistress / Principal | ˌhɛdˈmɪstrəs / ˈprɪnsəpəl | Hiệu trưởng (nữ) / Hiệu trưởng |
Teacher | ˈtiːʧə | Giáo viên |
Head teacher | hɛd ˈtiːʧə | Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturer | ˈlɛkʧərə | Giảng viên |
Pupil | ˈpjuːpl | Học sinh |
Student | ˈstjuːdənt | Sinh viên |
Head boy | hɛd bɔɪ | HS nam đại diện trường |
Head girl | hɛd gɜːl | HS nữ đại diện trường |
Monitor / Class leader | ˈmɒnɪtə / klɑːs ˈliːdə | Lớp trưởng |
Vice monitor | vaɪs ˈmɒnɪtə | Lớp phó |
Secretary | ˈsɛkrətri | Thư ký |
Janitor | ˈʤænɪtə | Giám thị |
Superintendent | ˌsjuːpərɪnˈtɛndənt | Thanh tra |
Hall janitor | hɔːl ˈʤænɪtə | Giám thị hành lang |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Security | sɪˈkjʊərɪti | Bảo vệ |
Librarian | laɪˈbreərɪən | Thủ thư |
Xem thêm:
1.3. Các phòng trong trường học
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Academy department | əˈkædəmi dɪˈpɑːtmənt | Phòng học vụ |
Cafeteria | ˌkæfɪˈtɪərɪə | Căn-tin |
Classroom | ˈklɑːsrʊm | Lớp học |
Clerical department | ˈklɛrɪkəl dɪˈpɑːtmənt | Phòng văn thư |
Hall | hɔːl | Sảnh |
Laboratory | ləˈbɒrətəri | Phòng thí nghiệm |
Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
Medical room | ˈmɛdɪkəl ruːm | Phòng y tế |
Parking space | ˈpɑːkɪŋ speɪs | Chỗ đậu xe |
Principal’s office | ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | Văn phòng hiệu trưởng |
School yard | skuːl jɑːd | Sân trường |
Security section | sɪˈkjʊərɪti ˈsɛkʃən | Phòng bảo vệ |
Sport stock | spɔːt stɒk | Kho chứa dụng cụ thể dục |
Supervisor room | ˈsjuːpəvaɪzə ruːm | Phòng giám thị |
Teacher room | ˈtiːʧə ruːm | Phòng giáo viên |
The youth union room | ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm | Phòng đoàn |
Traditional room | trəˈdɪʃənl ruːm | Phòng truyền thống |
Vice – principal’s office | vaɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | Văn phòng hiệu phó |
Restroom | ˈrɛstrʊm | Nhà vệ sinh |
Computer room | kəmˈpjuːtə ruːm | Phòng tin học |
Changing room | ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm | Phòng thay đồ |
Gym | ʤɪm | Phòng thể dục |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.4. Các môn học trong trường
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Art | ɑːt | Mỹ thuật |
Biology | baɪˈɒləʤi | Sinh học |
Chemistry | ˈkɛmɪstri | Hoá học |
Civics | ˈsɪvɪks | Giáo dục công dân |
Foreign language | ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ | Ngoại ngữ |
Geography | ʤɪˈɒgrəfi | Địa lý |
History | ˈhɪstəri | Lịch sử |
Information Technology | ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi | Tin học |
Literature | ˈlɪtərɪʧə | Ngữ văn |
Mathematics / Math | ˌmæθɪˈmætɪks / mæθ | Toán học |
Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
Physical education / P.E. | ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / piː.iː. | Giáo dục thể chất |
Physics | ˈfɪzɪks | Vật lý |
Sports and Military education | spɔːts ænd ˈmɪlɪtəri ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục quốc phòng |
Technology | tɛkˈnɒləʤi | Công nghệ |
Xem thêm:
1.5.Các đồ dùng, thiết bị trong lớp
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Air conditioner | eə kənˈdɪʃənə | Máy điều hòa |
Backpack | ˈbækˌpæk | Balo |
Ballpoint | ˈbɔːlˌpɔɪnt | Viết bi |
Blackboard | ˈblækbɔːd | Bảng đen |
Book | bʊk | Sách |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | Máy tính |
Chair | ʧeə | Cái ghế |
Clip | klɪp | Kẹp |
Clock | klɒk | Cái đồng hồ |
Coloured pencil | ˈkʌləd ˈpɛnsl | Bút chì màu |
Compass | ˈkʌmpəs | Compa |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Desk | dɛsk | Bàn làm việc |
DVD/ Video player | diː-viː-diː/ ˈvɪdɪəʊ ˈpleɪə | Đầu đĩa DVD / Video |
Electronic dictionary | ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri | Từ điển điện tử |
Eraser / Rubber | ɪˈreɪzə / ˈrʌbə | Cục tẩy |
Fan | fæn | Quạt |
File holder | faɪl ˈhəʊldə | Bìa tài liệt |
Flask | flɑːsk | Bình giữ nhiệt |
Funnel | ˈfʌnl | Ống khói |
Globe | ˈgləʊb | Quả địa cầu |
Glue | gluː | Keo dán |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtə | Bút đánh dấu |
Interactive whiteboard | ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːd | Bảng tương tác |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Magnifying glass | ˈmægnɪfaɪɪŋ glɑːs | Kính lúp |
Map | mæp | Bản đồ |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
Mouse | maʊs | Con chuột máy tính |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | Sổ tay |
Paint | peɪnt | Màu sơn, màu nước |
Paint brush | peɪnt brʌʃ | Cọ sơn |
Palette | ˈpælɪt | Bảng màu |
Paper | ˈpeɪpə | Giấy |
Pencil | ˈpɛnsl | Bút chì |
Pencil case | ˈpɛnsl keɪs | Hộp bút |
Pencil sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | Cái gọt bút chì |
Pins | pɪnz | Ghim |
Plug | plʌg | Phích cắm |
Projector | prəˈʤɛktə | Máy chiếu |
Protractor | prəˈtræktə | Thước đo góc |
Remote control | rɪˈməʊt kənˈtrəʊl | Điều khiển từ xa |
Ruler | ˈruːlə | Thước |
Scissors | ˈsɪzəz | Cây kéo |
Scotch tape | skɒʧ teɪp | Băng dính |
Speakers | ˈspiːkəz | Loa |
Stapler | ˈsteɪplə | Bấm kim |
Stereo/ CD player | ˈstɪərɪə(ʊ)/ siː-diː ˈpleɪə | Đầu phát âm thanh/ CD |
Test tube | tɛst tjuːb | Ống nghiệm |
1.6. Từ vựng liên quan đến đại học
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Academic | ˌækəˈdɛmɪk | Thuộc về lý thuyết |
Advisor | ədˈvaɪzə | Cố vấn |
Audit | ˈɔːdɪt | Kiểm toán |
Bachelor’s degree | ˈbæʧələz dɪˈgriː | Bằng cử nhân |
Campus | ˈkæmpəs | Khuôn viên |
Course | kɔːs | Khóa học |
Certificate | səˈtɪfɪkɪt | Giấy chứng nhận |
Credit | ˈkrɛdɪt | Tín chỉ |
Curriculum | kəˈrɪkjʊləm | Chương trình giảng dạy |
Degree | dɪˈgriː | Bằng cấp |
Department | dɪˈpɑːtmənt | Phòng ban, khoa |
Dining hall | ˈdaɪnɪŋ hɔːl | Phòng ăn |
Diploma | dɪˈpləʊmə | Bằng cấp |
Dissertation | ˌdɪsə(ː)ˈteɪʃən | Luận văn |
Distance course | ˈdɪstəns kɔːs | Khóa học từ xa |
Dormitory | ˈdɔːmɪtri | Ký túc xá |
Education | ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục |
Enroll | ɪnˈrəʊl | Ghi danh |
Exam | ɪgˈzæm | Thi |
Faculty | ˈfækəlti | Khoa |
Fail | feɪl | Rớt môn |
Financial aid | faɪˈnænʃəl eɪd | Viện trợ tài chính |
First degree | fɜːst dɪˈgriː | Mức độ đầu tiên |
Freshman/Fresher | ˈfrɛʃmən/ˈfrɛʃə | Sinh viên năm nhất |
Freshers’ week | ˈfrɛʃəz wiːk | Tuần chào đón SV năm 1 |
Grade Point Average | greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ | Điểm trung bình |
Graduate | ˈgrædjʊət | Tốt nghiệp |
Halls of residence | hɔːlz ɒv ˈrɛzɪdəns | Khu nhà ở |
Higher education | ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | Giáo dục đại học |
Instructor | ɪnˈstrʌktə | Người hướng dẫn |
Lecture | ˈlɛkʧə | Bài học |
Lecturer | ˈlɛkʧərə | Giảng viên |
Major | ˈmeɪʤə | Môn chính |
Master’s degree | ˈmɑːstəz dɪˈgriː | Bằng thạc sĩ |
Matriculation | məˌtrɪkjʊˈleɪʃən | Trúng tuyển |
Minor | ˈmaɪnə | Môn phụ |
Pass | pɑːs | Đi qua |
PhD | PhD | Bằng tiến sĩ |
Postgraduate | ˌpəʊstˈgrædjʊɪt | Sau đại học |
Prerequisite | ˌpriːˈrɛkwɪzɪt | Điều kiện tiên quyết |
Professor | prəˈfɛsə | Giáo sư |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | Bằng cấp |
Quiz | kwɪz | Kiểm tra |
Register | ˈrɛʤɪstə | Đăng ký môn học |
Registration | ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən | Sự đăng ký môn học |
Research | rɪˈsɜːʧ | Nghiên cứu |
Room and board | ruːm ænd bɔːd | Phòng ăn ở |
Roommate | ˈruːmmeɪt | Bạn cùng phòng |
Semester | sɪˈmɛstə | Học kỳ |
Session | ˈsɛʃən | Phiên họp |
Scholarship | ˈskɒləʃɪp | Học bổng |
Sophomore | ˈsɒfəmɔː | Sinh viên năm hai |
Student loan | ˈstjuːdənt ləʊn | Nợ sinh viên |
Student union | ˈstjuːdənt ˈjuːnjən | Hội sinh viên |
Syllabus | ˈsɪləbəs | Giáo trình |
Term | tɜːm | Học kỳ |
Textbook | ˈtɛkstbʊk | Sách giáo khoa |
Thesis | ˈθiːsɪs | Luận văn |
Transcript | ˈtrænskrɪpt | Bảng điểm |
Tuition fees | tju(ː)ˈɪʃən fiːz | Học phí |
Tutor | ˈtjuːtə | Gia sư |
Undergraduate | ˌʌndəˈgrædjʊɪt | Đại học |
University | ˌjuːnɪˈvɜːsɪti | Trường đại học |
2. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lớp học
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Raise your hand if you know the answer. | Hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời. |
Please take out a notebook. | Vui lòng lấy vở ra. |
Please clean the board. | Hãy làm sạch bảng. |
(Ss name), come here please. | (Tên HS), làm ơn lại đây. |
Please come to the board. | Mời bạn lên bảng. |
Let me see your notebook. | Hãy cho thầy/cô xem vở của bạn. |
(Ss name), please write the answers on the board. | (Tên HS), hãy viết câu trả lời lên bảng. |
Do the worksheet with a partner. | Hãy làm bài cùng với bạn mình. |
Please read it again. | Mời bạn đọc lại. |
Please listen carefully. | Hãy nghe cẩn thận. |
Please speak louder. | Hãy nói to hơn. |
Speak clearly, please. | Hãy nói rõ ràng. |
In your notebook, please answer questions 1-5. | Trong vở của bạn, vui lòng trả lời các câu hỏi 1-5. |
Do the worksheet in groups of 3(4, 5). | Làm bài theo nhóm 3 (4, 5). |
Please read the instructions out loud. | Vui lòng đọc to hướng dẫn/đề bài. |
Please read your answers out loud. | Vui lòng đọc to câu trả lời của bạn. |
Please read your answers to the class. | Mời cả lớp đọc câu trả lời của bạn. |
Please help your friend. | Hãy giúp đỡ bạn bè. |
Please exchange papers with your friend. | Hãy trao đổi giấy làm bài với bạn của bạn. |
Please stand up. | Xin mời đứng lên. |
Please sit down. | Vui lòng ngồi xuống. |
Please open your text book to chapter 6. | Vui lòng mở sách văn bản của bạn đến chương 6. |
Please open your text book to page 10. | Vui lòng mở sách văn bản của bạn đến trang 10. |
Please stop talking. | Đừng nói chuyện nữa. |
Please put your cell phone away. | Hãy cất điện thoại di động của bạn đi. |
Everyone please read your answers, one after the other. | Mọi người hãy lần lượt đọc câu trả lời của mình. |
Please hand in your homework. | Hãy giao bài tập về nhà của bạn. |
Please pass the worksheets to the front table. | Vui lòng chuyển các giấy làm bài lên phía trước . |
Please write your nickname on the top, right-hand corner. | Vui lòng viết biệt hiệu của bạn ở trên cùng, góc bên phải. |
Please ask before going to the bathroom. | Hãy hỏi trước khi đi vệ sinh. |
Please try your best. | Hãy cố gắng hết sức mình. |
That is not correct. | Đó là không đúng. |
That’s correct. | Đúng rồi. |
You all did very well. | Tất cả các bạn đã làm rất tốt. |
You are all doing very well. | Tất cả các bạn đang làm rất tốt. |
Very good! | Rất tốt! |
Please do not copy! | Không nhìn bài/gian lận! |
Please bring your book to class next week. | Vui lòng mang sách của bạn đến lớp vào tuần tới. |
Your project is due next week. | Dự án của bạn sẽ đến hạn vào tuần tới. |
For homework, please do questions 1-10 in your textbook. | Về bài tập, vui lòng làm các câu hỏi 1-10 trong sách giáo khoa. |
Next week you will have a test. | Tuần sau bạn sẽ có một bài kiểm tra. |
Let’s take a 5 (10) minutes break. | Hãy nghỉ ngơi trong 5 (10) phút. |
Please come back at _____ . | Vui lòng quay lại lúc _____. |
Are you finished? | Bạn đã hoàn thành chưa? |
Do you know the answer? | Bạn có biết câu trả lời không? |
Do you need help? | Bạn cần giúp đỡ? |
Are you ready? | Bạn đã sẵn sàng chưa? |
Is this too hard (easy)? | Điều này có quá khó (dễ) không? |
Where is your notebook? | Vở của bạn đâu? |
Why did you come to class late? | Tại sao bạn đến lớp muộn? |
What’s the answer to question 10? | Câu trả lời cho câu hỏi 10 là gì? |
Do you understand? | Bạn hiểu không? |
What does ______ mean in English? | ______ trong tiếng Anh có nghĩa là gì? |
What does ______ mean in Vietnamese? | ______ trong tiếng Việt có nghĩa là gì? |
Where is your homework? | Bài tập về nhà của bạn đâu? |
Do you need to go to the bathroom? | Bạn có cần đi vệ sinh không? |
Hy vọng với các từ vựng cơ bản về chủ điểm trường học, bạn sẽ tiếp tục xây dựng cho mình quỹ từ vựng phong phú, đa dạng hơn về một số chủ đề dưới cuộc sống. Chúc các bạn thành công!
Ngoài ra, Vietop còn đang có một số khóa học IELTS cấp tốc, khóa học IELTS Online, khóa học IELTS 1 kèm 1 nhằm giúp các bạn sinh viên nhanh chóng mở rộng vốn từ của mình ở nhiều chủ đề. Các bạn có thể đặt hẹn để được tư vấn trong thời gian sớm nhất nhé.