Under no circumstances có nghĩa là không bao giờ, tuyệt đối không. Cụm từ này thường được dùng trong các cấu trúc đảo ngữ, nhằm nhấn mạnh tính chất hành động của chủ ngữ. Các bạn sẽ bắt gặp cụm đảo ngữ under no circumstances ở những bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh.
Để trả lời chính xác câu hỏi under no circumstances là gì trong tiếng Anh, mình sẽ cùng mọi người làm rõ các vấn đề sau:
- Under no circumstances là gì?
- Cấu trúc under no circumstances là gì?
- Phân biệt under no circumstances và under no obligation
- …
Bắt tay vào học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cụm từ under no circumstances có nghĩa là trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không hoặc tuyệt đối không. *Cách dùng cụm từ under no circumstances: – Thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống nghiêm túc để đưa ra cảnh báo hoặc lệnh cấm rõ ràng. – Cụm từ under no circumstances thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh tính tuyệt đối. *Ví dụ: – Under no circumstances should you leave your child alone in a hot car in the summer. (Bạn không nên bỏ con một mình trong xe ô tô vào thời tiết nắng nóng dù trong bất kì tình huống nào.) – Under no circumstances should you give out personal information to strangers, regardless of how friendly they may seem. (Bạn không bao giờ nên đưa thông tin cá nhân của mình cho người lạ, dù trông họ có thân thiện cách mấy đi chăng nữa.) |
1. Under no circumstances là gì?
Under no circumstances có nghĩa là trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không hoặc tuyệt đối không. Đây là cụm từ mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống nghiêm túc để đưa ra cảnh báo hoặc lệnh cấm rõ ràng.
Cách phát âm: /ˈʌndər noʊ ˈsɜrkəmˌstænsəz/

E.g:
- Under no circumstances should you drive drunk or impaired. (Bạn không bao giờ nên lái xe khi say rượu hoặc bị thương.)
- Under no circumstances should an employer ask for sensitive personal information from a job candidate. (Nhà tuyển dụng không bao giờ nên hỏi thông tin nhạy cảm của ứng viên.)
- Under no circumstances is it acceptable to cheat on a test or academic assignment. (Gian lận trong thi cử là không thể chấp nhận được.)
Xem thêm:
- Cấu trúc on behalf of là gì? On behalf of hay in behalf of
- On purpose là gì? Cách dùng cấu trúc on purpose trong tiếng Anh
- On the other hand là gì? Cách dùng cấu trúc on the other hand trong tiếng Anh
- Under pressure là gì? Cách dùng cấu trúc under pressure trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc under no circumstances trong đảo ngữ
Cụm từ under no circumstances thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh tính tuyệt đối. Khi đó, câu phải dùng đảo ngữ, nghĩa là đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ theo công thức:
Cấu trúc: Under no circumstances + trợ động từ + S + V.

E.g:
- Under no circumstances should you leave your child alone in a hot car in the summer. (Bạn không nên bỏ con một mình trong xe ô tô vào thời tiết nắng nóng dù trong bất kì tình huống nào.)
- Under no circumstances should you give out personal information to strangers, regardless of how friendly they may seem. (Bạn không bao giờ nên đưa thông tin cá nhân của mình cho người lạ, dù trông họ có thân thiện cách mấy đi chăng nữa.)
3. Từ đồng nghĩa với under no circumstances
Bạn có thể thay thế cụm từ under no circumstances bằng một số từ đồng nghĩa như: By no means, in no way, on no account, no way,..

Tham khảo thêm các từ đồng nghĩa khác với cụm từ under no circumstances qua bảng tổng hợp sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
By no means | Sử dụng để phủ định hoặc phản đối một khả năng nào đó, một cách quyết liệt. | E.g: By no means is this acceptable behavior. (Hành động này là không thể nào chấp nhận được.) |
In no way | Bác bỏ quyết liệt, thể hiện sự không đồng tình một cách mạnh mẽ. | E.g: In no way do I agree with this plan. (Không đời nào tôi chấp nhận kế hoạch này.) |
On no account | Được sử dụng để từ chối quyết liệt một khả năng nào đó, dù có phải trả giá. | E.g: On no account will I do this task without compensation. (Không đời nào tôi làm công việc này mà không được bồi thường.) |
No way | Được sử dụng để thể hiện sự bất đồng một cách mạnh mẽ, biểu lộ coi thường hoặc không tin tưởng đối với một gợi ý hoặc đề xuất. | E.g: There’s no way I‘m going to do that! (Tôi không bao giờ làm trò đó đâu!) |
In no case | Được dùng để bác bỏ mạnh mẽ một khả năng có thể xảy ra, thường áp dụng với các luật lệ có tính tuyệt đối. | E.g: In no case can this be considered a success. (Đấy không bao giờ được coi là thành công cả.) |
Not at all | Bác bỏ hoặc từ chối một khả năng nào đó. | E.g: I’m not tired at all. (Em không mệt tí nào cả.) |
Never | Dùng để diễn đạt một khả năng không bao giờ có thể xảy ra. | E.g: I will never love you. (Tôi sẽ không bao giờ yêu anh.) |
Certainly not | Dùng để bác bỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình một cách mạnh mẽ. | E.g: I certainly don’t want to go to that event. (Tôi chẳng muốn tới bữa tiệc đó chút nào.) |
Absolutely not | Bác bỏ, không đồng tình một cách tuyệt đối. | E.g: Absolutely not, I would never do that. (Chắc chắn là không rồi, tôi sẽ không bao giờ làm vậy.) |
At no time | Thể hiện sự phản đối quyết liệt đối với điều gì đó hoặc cho rằng điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra trong bất kỳ trường hợp nào. | E.g: At no time should this type of behavior be tolerated. (Hành động này sẽ không bao giờ được dung thứ.) |
4. Từ trái nghĩa với under no circumstances
Ngoài các trạng từ đồng nghĩa như trên, bạn có thể bắt gặp một số cụm từ hoặc trạng từ trái nghĩa với under no circumstances: In some cases, under certain circumstances, sometimes.
Học ngay các từ trái nghĩa với under no circumstances qua nội dung dưới đây:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
In some cases | Trong một vài trường hợp | E.g: In some cases, students may submit their assignments late without penalty.(Trong một vài trường hợp, sinh viên có thể nộp bài muộn mà không bị phạt.) |
Under certain circumstances | Trong những hoàn cảnh nhất định | E.g: Under certain circumstances, visitors are allowed to enter restricted areas.(Trong một số hoàn cảnh nhất định, khách tham quan được phép vào khu vực hạn chế.) |
Sometimes | Đôi khi | E.g: Sometimes, rules are flexible depending on the situation.(Đôi khi, các quy định linh hoạt tùy theo tình huống.) |
5. Các kiến thức liên quan với no under circumstances trong tiếng Anh
Mình đã tổng hợp một số câu hỏi mở rộng xoay quanh nội dung kiến thức liên quan đến cụm từ no under circumstances như:
- Dùng under no circumstances hay in no circumstances?
- Under no obligation là gì?
- Under no circumstances should we do là gì?
Theo dõi nội dung bên dưới để được giải đáp một số kiến thức liên quan đến cụm từ này:
5.1. Under no circumstances hay in no circumstances?
Under no circumstances hay in no circumstances đều là cách viết đúng. Tuy nhiên, under no circumstances được dùng trong tiếng Anh – Mỹ, trong khi in no circumstances lại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh – Anh.
5.2. Under no obligation là gì?
Under no obligation là một tính từ có nghĩa là không có nghĩa vụ hay bổn phận phải làm gì đấy.
Cấu trúc: S + be + under no obligation + to + V + O.
E.g: I’m under no obligation to help you with your tasks. (Tôi không có nghĩa vụ phải giúp bạn làm công việc đó.)
5.3. Under no circumstances should we do là gì?
Under no circumstances should we do là cụm đảo ngữ sử dụng cấu trúc đảo ngữ của under no circumstances:
Under no circumstances + trợ động từ + S + V.
E.g:
Sune: Should we do the task he gave us? (Chúng ta có nên làm nhiệm vụ ông ta đưa ra không?)
Giant: Under no circumstances should we do that. (Không đời nào chúng ta làm trò đó.)
6. Bài tập về under no circumstance trong tiếng Anh
Áp dụng ngay các kiến thức vừa học vào các bài tập dưới đây để sử dụng thành thạo cụm từ under no circumstances nhé:
Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ under no circumstances
1. I am not going to watch that movie, ever.
=> ………………………………………………..
2. I hate carrots, and there is no way I’ll eat them.
=> ………………………………………………..
3. I will never let my child play alone outside.
=> ………………………………………………..
4. I will never miss a deadline, no matter how difficult the task.
=> ………………………………………………..
5. I will never tolerate discrimination or bigotry of any kind.
=> ………………………………………………..
Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ được cho sẵn
- Our friendship will last ………. (eternal).
- (Under, circumstance) ………. should you go hiking alone in the wilderness.
- (By, means) ………. should we ever tolerate any form of discrimination or prejudice.
- (Absolute) ………. not, I would never do that.
- (Certain) ………., I agree with the decision made in the meeting.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. Under no ………. will I ever give up on my dreams.
- A. circumstances
- B. circumstance
- C. pressure
2. By no ………. should anyone be discriminated against on the basis of their race, gender or any other protected category.
- A. mean
- B. case
- C. means
3. In no ………. will I ever turn down an opportunity to learn something new.
- A. means
- B. cases
- C. case
4. ………. course, I will always prioritize being true to myself and my values.
- A. At
- B. Of
- C. In
5. I will never, ………. stop learning and growing as a person.
- A. ever
- B. means
- C. eternally
Xem thêm các bài tập khác:
- 120+ bài tập trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập bị động thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
Qua bài viết trên, Vietop English hy vọng bạn đã hiểu rõ under no circumstances là gì và cách dùng cụm từ này trong đảo ngữ và nắm được những cụm từ đồng nghĩa lẫn trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Việc phân biệt rõ ràng cách dùng này không chỉ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng viết học thuật.
Đừng khám phá thêm nhiều cấu trúc và cách dùng ngữ pháp quan trọng khác trong IELTS tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
- Under no circumstances: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under no circumstances: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under no circumstances: https://www.ldoceonline.com/dictionary/under-no-circumstances – Truy cập ngày 04/06/2024