Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh 

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Come là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là đi. Come là một động từ bất quy tắc, nên khi chia ở dạng V2 và V3 của come chúng ta không thêm đuôi ed. Trong bài viết này, Vietop English sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ come, các cách sử dụng đầy đủ nhất của động từ này. 

1. Động từ come là gì?

Come là gì
Come là gì

1.1. Cách phát âm động từ come

Ý nghĩa của động từ come có lẽ ai cũng biết, đây là động từ mô tả việc đi, đến đâu đó. 

Động từ này có phát âm đơn giản, giống nhau trong cả Anh – Anh và Anh – Mỹ. Phát âm của từ này là /kʌm/. Nó phát âm gần giống với từ “căm” trong tiếng Việt. 

1.2. Ý nghĩa của động từ come 

Động từ come có ý nghĩa đơn giản, tuy nhiên lại mang nhiều nét nghĩa khác nhau ở các ngữ cảnh khác nhau, hoặc khi kết hợp với các giới từ khác. Một số ý nghĩa thường được dùng với động từ come như sau: 

  • Đi tới đâu, đến đâu.
  • Xảy ra, diễn ra. 
  • Trở thành, hóa ra, trở nên. 
  • Hình thành, đông lại. 
  • Hành động, làm gì đó. 

E.g: I’ll come to your house tomorrow. (Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai.)

1.3. Ý nghĩa của động từ come đi với giới từ

Một số ví dụ về nghĩa của từ come khi kết hợp với giới từ, tạo ra các cụm động từ như sau: 

  • Come across: tình cờ gặp, tình cờ thấy. 
  • Come along: tiến triển, cải thiện. 
  • Come by: ghé thăm, đi qua. 
  • Come down with: bị bệnh, bị ốm. 
  • Come into: thừa kế, nhận được. 
  • Come up with: đưa ra ý tưởng. 
  • Come at: đạt tới, đạt được.
  • Come apart: tách ra, lìa ra.
  • Come away: đi xa, rời khỏi. 
  • Come between: can thiệp, đứng giữa. 
  • Come from: đến từ đâu.
  • Come forward: đứng lên, xung phong.

2. V1, V2 và V3 của come là gì? 

Như đã nói, come là một động từ bất quy tắc, nên V2, V3 của come sẽ không thêm đuổi ed mà được thay đổi như sau: 

V1 của Come
(Infinitive – động từ nguyên thể)  
V2 của Come
(Simple past – động từ quá khứ)
V3 của Come
(Past participle – quá khứ phân từ
To comeCameCome
V1, V2 và V3 của come là gì 
V1, V2 và V3 của come là gì 

3. Come và cách chia theo các dạng thức khác 

Ngoài V2 và V3 của come, come sẽ được chia làm các dạng thức khác trong các kiểu câu khác nhau. Ví dụ như sau: 

Các dạng thứcCách chiaVí dụ
To_V
Nguyên thể có “to”
To comeI would like to come to my parent’s home tonight.(Tôi muốn đến nhà bố mẹ tôi tối nay).
Bare_V
Nguyên thể
ComeI come home after school. (Tôi về nhà sau khi đi học.)
Gerund
Danh động từ
ComingThe teacher is coming. (Cô giáo đang tới rồi.)
Past Participle
Phân từ II
ComeThe company has come a long way in the last 5 years. (Công ty đã đi được một chặng đường dài trong 5 năm).

4. Chia động từ come với các thì trong tiếng Anh 

Để nắm rõ hơn cách sử dụng V2, V3 của come, hãy theo dõi bảng dưới đây để biết cách chia động từ “come” với các thì trong tiếng Anh nhé. 

Chia động từ come với các thì trong tiếng Anh
Chia động từ come với các thì trong tiếng Anh
Đại từ số ítĐại từ số ítĐại từ số nhiềuĐại từ số nhiều
ThìIYouHe/ she/ itWe/ you/ they
Hiện tại đơncomecomecomescome
Hiện tại tiếp diễnam comingare comingis comingare coming
Hiện tại hoàn thànhhave comehave comehas comehave come
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave beencominghave beencominghas beencominghave beencoming
Quá khứ đơncamecamecamecame
Quá khứ tiếp diễnwas comingwere comingwas comingwere coming
Quá khứ hoàn thànhhad comehad comehad comehad come
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad beencominghad beencominghad beencominghad beencoming
Tương lai đơnwill comewill comewill comewill come
Tương lai gầnam goingto comeare goingto comeis goingto comeare goingto come
Tương lai tiếp diễnwill be comingwill be comingwill be comingwill be coming
Tương lai hoàn thànhwill have comewill have comewill have comewill have come
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill havebeen comingwill havebeen comingwill havebeen comingwill havebeen coming

5. Động từ come trong cách chia các cấu trúc câu đặc biệt

Ngoài cách sử dụng với 12 thì trong tiếng Anh, động từ come còn thường xuyên được sử dụng với các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu mệnh lệnh,… Dưới đây là cách chia động từ come với các mẫu câu đó. 

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀUĐẠI TỪ SỐ ÍT
 I/ you/ we/ theyHe/ she/ it
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould comewould come
Câu ĐK loại 2
Biến thế của MĐ chính
would be comingwould be coming
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould havecomewould havecome
Câu ĐK loại 3
Biến thế của MĐ chính
would havebeen comingwould havebeen coming
Câu giả định – HTcomecome
Câu giả định – QKcamecame
Câu giả định – QKHThad comehad come
Câu giả định – TLshould comeshould come
Câu mệnh lệnhcomecome

6. Phân biệt come và go trong tiếng Anh 

Dù cả hai động từ come và go trong tiếng Anh đều có nghĩa là đi, tới đâu, nhưng chúng ta không phải lúc nào cũng sử dụng hai động từ đó thay thế cho nhau. 

Phân biệt come và go trong tiếng Anh
Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Come được dùng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm đích.  

Eg: I come home after school. (Tôi về nhà sau khi đi học.) 

Còn động từ go thì được sử dụng khi chủ ngữ dời địa điểm ban đầu. 

E.g: I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)

7. Một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh sử dụng động từ come

Dưới đây, Vietop English sẽ tổng hợp một số các mẫu cấu trúc câu tiếng Anh hay được sử dụng trong giao tiếp, có sử dụng động từ come và V2, V3 của come.

7.1. Sử dụng come để diễn tả việc đi đến đâu

E.g: 

  • We will come to visit my parents at the weekend. (Chúng tôi sẽ đến và thăm bố mẹ vào cuối tuần.)
  • She didn’t come to my birthday party. (Cô ấy không đến bữa tiệc sinh nhật tôi.)

7.2. Động từ come trong câu mời 

E.g: 

  • Would you like to come to my new apartment tonight? (Bạn có muốn đến thăm căn hộ mới của tôi tối nay không?)
  • Come and see me at home! (Đến và gặp tôi ở nhà!)

7.3. Động từ come chỉ sự thay đổi trong quan điểm hay tâm trạng

E.g: I’ve come to realize she is a bad girl. (Tôi đã nhận ra cô ấy là một cô gái tồi.)

7.4. Động từ come chỉ sự đạt được một kết quả

E.g: We’ve come to the conclusion of the meeting. (Chúng tôi đi đến kết luận của buổi họp.)

7.5. Động từ come chỉ sự xuất hiện, thường là bất ngờ của một sự kiện, tình huống 

E.g: We were walking in the park when the rain came unexpectedly. (Chúng tôi đang đi bộ trong công viên thì cơn mưa ập đến.)

Trên đây là những thông tin đầy đủ về V2, V3 của come và những cách sử dụng chi tiết nhất. Nếu thấy hữu ích, hãy để lại bình luận ở bài viết và đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác của Vietop English nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h