Speak là động từ xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, thậm chí là trong các bài kiểm tra của học sinh. Vậy bạn đã biết rõ cách sử dụng các cấu trúc của speak chưa? Bạn có biết V2 và V3 của speak là gì không? Nếu không, hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được bật mí tất tần tật nhé!
1. Speak là gì?
Trong tiếng Anh, speak có nghĩa là nói.
Speak dùng để chỉ việc sử dụng giọng nói để truyền đạt ý kiến, thông tin hoặc ý nghĩ của mình cho người khác. Speak cũng có thể ám chỉ khả năng nói chuyện hoặc giao tiếp bằng lời nói.
Eg:
- She speaks three languages fluently: English, Spanish, and French. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ thành thạo: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
- I need to speak with the manager about my reservation. (Tôi cần nói chuyện với người quản lý về đặt phòng của tôi.)
- Can you speak louder? I can’t hear you. (Bạn có thể nói to hơn không? Tôi không nghe thấy bạn.)
2. Quá khứ của speak – V1, V2 V3 của speak trong tiếng Anh
Speak là một động từ bất quy tắc nên V3 của speak là spoken.
V1 của Speak (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Speak (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Speak (Past participle – quá khứ phân từ) |
To speak | spoke | spoken |
Eg:
- I want to speak to the manager about my concerns. (Tôi muốn nói chuyện với người quản lý về những mối lo ngại của tôi.)
- Yesterday, I spoke to her on the phone for over an hour. (Hôm qua, tôi đã nói chuyện với cô ấy qua điện thoại hơn một giờ.)
- He has spoken at many conferences on the topic of renewable energy. (Anh ấy đã nói chuyện tại nhiều hội nghị về chủ đề năng lượng tái tạo.)
3. Cách chia động từ speak
3.1. Cách chia động từ speak theo dạng
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To speak | I like to speak in front of large audiences. (Tôi thích nói trước đông đảo khán giả.) |
Bare_V Nguyên thể (không có to) | Speak | She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo.) |
Gerund Danh động từ | Speaking | I’m speaking with the client on the phone right now. (Tôi đang nói chuyện với khách hàng qua điện thoại vào lúc này.) |
Past Participle Phân từ II | Spoken | The president has spoken at many international conferences. (Tổng thống đã nói chuyện tại nhiều hội nghị quốc tế.) |
3.2. Cách chia động từ speak trong các thì tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | speak | speak | speaks | speak | speak | speak |
Hiện tại tiếp diễn | am speaking | are speaking | is speaking | are speaking | are speaking | are speaking |
Hiện tại hoàn thành | have spoken | have spoken | has spoken | have spoken | have spoken | have spoken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been speaking | have been speaking | has been speaking | have been speaking | have been speaking | have been speaking |
Quá khứ đơn | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
Quá khứ tiếp diễn | was speaking | were speaking | was speaking | were speaking | were speaking | were speaking |
Quá khứ hoàn thành | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking | had been speaking |
Tương lai đơn | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak | will speak |
Tương lai gần | am going to speak | are going to speak | is going to speak | are going to speak | are going to speak | are going to speak |
Tương lai tiếp diễn | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking | will be speaking |
Tương lai hoàn thành | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken | will have spoken |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking | will have been speaking |
3.3. Cách chia động từ speak trong cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak | would speak |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của mệnh đề chính | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking | would be speaking |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken | would have spoken |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của mệnh đề chính | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking | would have been speaking |
Câu giả định – HT | speak | speak | speak | speak | speak | speak |
Câu giả định – QK | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke | spoke |
Câu giả định – QKHT | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken | had spoken |
Câu giả định – TL | should speak | should speak | should speak | should speak | should speak | should speak |
4. Cách dùng dạng quá khứ phân từ spoken
4.1. Spoken dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ spoken được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ speak được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm:
Thì hiện tại hoàn thành: S + have + spoken
- She has spoken at many international conferences on environmental conservation. (Cô ấy đã nói chuyện tại nhiều hội nghị quốc tế về bảo tồn môi trường.)
- I have never spoken to the CEO of the company personally. (Tôi chưa bao giờ nói chuyện với CEO của công ty cá nhân.)
- He has spoken highly of your dedication to the project. (Anh ấy đã nói cao về sự tận tụy của bạn đối với dự án.)
Thì quá khứ hoàn thành : S + had + spoken
- Before I left the company, I had spoken to the HR department about my resignation. (Trước khi tôi rời khỏi công ty, tôi đã nói chuyện với phòng nhân sự về việc từ chức của mình.)
- By the time she arrived, he had already spoken with the client and finalized the deal. (Đến lúc cô ấy đến, anh ấy đã nói chuyện với khách hàng và hoàn tất giao dịch.)
- I realized I had never spoken to my neighbor since I moved in. (Tôi nhận ra rằng tôi chưa bao giờ nói chuyện với hàng xóm từ khi tôi chuyển đến.)
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + spoken
- By this time next year, she will have spoken at universities in five different countries. (Đến lúc này vào năm tới, cô ấy sẽ đã nói chuyện tại các trường đại học ở năm quốc gia khác nhau.)
- Once you complete the training program, you will have spoken with experts in the field. (Khi bạn hoàn thành chương trình đào tạo, bạn sẽ đã nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực.)
- I hope that by the time we meet again, I will have spoken fluent Spanish. (Tôi hy vọng rằng đến lúc chúng ta gặp lại, tôi sẽ đã nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
4.2. Spoken được dùng trong câu bị động
Trong câu bị động, speak được dùng với V3 là spoken.
Eg:
- The announcement was spoken over the loudspeaker at the airport. (Thông báo đã được nói qua loa tại sân bay.)
- The language spoken by the indigenous people in that region is endangered. (Ngôn ngữ được nói bởi người bản địa trong khu vực đó đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.)
- The news was spoken by the news anchor on the television broadcast. (Thông tin đã được phát ngôn bởi người dẫn chương trình tin tức trong buổi truyền hình.)
4.3. Spoken được dùng làm hậu tố từ vựng
Bên cạnh việc đóng vai trò là động từ trong câu ở dạng V3/ PII, spoken còn được dùng làm hậu tố của một số từ tiếng Anh nhất định. Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để tạo thành một từ vựng mới với ý nghĩa cụ thể.
Soft-spoken: Nhẹ nhàng trong cách nói
Eg: She’s a soft-spoken leader who listens carefully to her team members. (Cô ấy là một lãnh đạo nhẹ nhàng, lắng nghe cẩn thận ý kiến của các thành viên trong nhóm.)
Broken-spoken: Nói lắp bắp hoặc khó hiểu
Eg: He was so nervous during the presentation that he became broken-spoken. (Anh ấy cảm thấy quá căng thẳng trong buổi thuyết trình nên trở thành người nói lắp bắp.)
Outspoken: Người nói thẳng, không ngại bày tỏ ý kiến
Eg: The professor is known for being outspoken about social justice issues. (Giáo sư này nổi tiếng vì không ngại bày tỏ ý kiến về các vấn đề công bằng xã hội.)
5. Speak đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Speak about: Nói về, thảo luận về
Eg:
- She spoke about her recent trip to Europe during the presentation. (Cô ấy nói về chuyến du lịch gần đây của mình trong buổi thuyết trình.)
- Let’s speak about the upcoming project in our meeting tomorrow. (Hãy thảo luận về dự án sắp tới trong cuộc họp của chúng ta vào ngày mai.)
Speak to: Nói chuyện với ai đó
Eg:
- I need to speak to the professor after class about my research paper.(Tôi cần nói chuyện với giáo sư sau buổi học về luận văn nghiên cứu của tôi.)
- She spoke to her manager about her career goals. (Cô ấy nói chuyện với người quản lý về mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
Speak for: Nói thay cho, đại diện cho
Eg:
- I will speak for the team at the upcoming conference. (Tôi sẽ nói thay cho đội tại hội nghị sắp tới.)
- He spoke for the organization’s values and mission during the event. (Anh ấy đã nói thay cho giá trị và sứ mệnh của tổ chức trong sự kiện.)
Speak against: Phản đối, chống lại
Eg:
- Many people spoke against the proposed changes to the company’s policy. (Nhiều người đã phản đối các thay đổi đề xuất trong chính sách của công ty.)
- The protesters spoke against the government’s decision to cut funding for education. (Các người biểu tình đã phản đối quyết định của chính phủ cắt nguồn tài trợ cho giáo dục.)
Speak in favor of: Ủng hộ, tán thành
Eg:
- The mayor spoke in favor of the new environmental regulations. (Thị trưởng đã ủng hộ các quy định môi trường mới.)
- She spoke in favor of the proposal to increase minimum wage. (Cô ấy đã tán thành đề xuất tăng lương tối thiểu.)
Speak up: Nói lớn lên
Eg:
- Please speak up; I can’t hear you from the back of the room. (Xin hãy nói lớn lên; tôi không thể nghe bạn từ phía sau phòng.)
- If you have any concerns, don’t hesitate to speak up during the meeting. (Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào, đừng ngần ngại nói lên trong cuộc họp.)
Tóm lại, bài viết đã tổng hợp các kiến thức vể cấu trúc của speak, cách chi động từ và cách dùng V3 của speak trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm V3 của các cụm từ khác hay cần mở rộng thêm vốn từ vựng trong tiếng Anh, hãy tham khảo phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!