Chắc hẳn bạn cũng không còn quá xa lạ gì với động từ teach. Đây là một động từ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy teach có nghĩa là gì? Cách chia v3 của teach như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để tìm hiểu nhé!
1. Teach nghĩa là gì?
Từ teach trong tiếng Anh thường liên quan đến việc truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng từ người giảng dạy cho người học.
Eg:
- She enjoys teaching mathematics to her students, and they find her lessons engaging and informative. (Cô ấy thích dạy môn toán cho học sinh của mình, và họ thấy bài học của cô ấy hấp dẫn và thông tin.)
- My father taught me how to ride a bicycle when I was a child. (Cha tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp khi tôi còn bé.)
- The school is looking for experienced teachers to join their staff. (Trường đang tìm kiếm giáo viên có kinh nghiệm để tham gia vào đội ngũ giảng dạy của họ.)
2. Quá khứ của teach – V1 V2, V3 của teach
Teach là động từ bất quy tắc nên quá khứ của teach được chia như sau:
V1 của Teach (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Teach (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Teach (Past participle – quá khứ phân từ) |
To teach | taught | taught |
3. Các cấu trúc teach trong tiếng Anh
Teach something: Dạy một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể
Eg:
- The school teaches chemistry to high school students. (Trường dạy hóa học cho học sinh trung học.)
- The online course teaches programming languages to beginners. (Khóa học trực tuyến dạy ngôn ngữ lập trình cho người mới học.)
- Her parents taught her how to ride a bike. (Bố mẹ cô ấy đã dạy cô ấy cách đi xe đạp.)
Teach something to somebody: Dạy cho ai đó một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể
Eg:
- He taught the art of photography to his daughter. (Ông dạy cho con gái ông nghệ thuật chụp ảnh.)
- The yoga instructor teaches relaxation techniques to her students. (Hướng dẫn viên yoga dạy kỹ thuật thư giãn cho học viên.)
- The chef taught cooking techniques to the apprentices. (Đầu bếp đã dạy kỹ thuật nấu ăn cho các học sinh thực tập.)
Teach somebody something: Dạy cho ai đó một điều cụ thể hoặc kiến thức cụ thể
Eg:
- My history teacher taught us about ancient civilizations. (Giáo viên lịch sử của tôi đã dạy cho chúng tôi về các nền văn minh cổ đại.)
- She taught me a valuable life lesson about kindness. (Cô ấy đã dạy tôi một bài học quý báu về lòng tốt.)
- The mentor taught the young entrepreneur the principles of successful business. (Người hướng dẫn đã dạy cho doanh nhân trẻ những nguyên tắc kinh doanh thành công.)
Teach somebody about something: Dạy ai đó về một vấn đề hoặc kiến thức cụ thể
Eg:
- The documentary taught viewers about the impact of climate change. (Bộ phim tài liệu đã giảng dạy cho người xem về tác động của biến đổi khí hậu.)
- The professor taught the class about the history of the Renaissance. (Giáo sư đã giảng dạy cho lớp về lịch sử thời kỳ Phục hưng.)
- He taught his children about the importance of environmental conservation. (Anh ấy đã dạy con cái mình về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.)
Teach somebody to do something: Dạy ai đó làm một việc cụ thể
Eg:
- She taught her son to play the piano. (Cô ấy đã dạy con trai cô chơi piano.)
- The coach teaches athletes to improve their running technique. (Huấn luyện viên dạy cho vận động viên cách cải thiện kỹ thuật chạy.)
- The lifeguard taught the kids how to swim safely. (Người cứu hộ đã dạy cho trẻ em cách bơi an toàn.)
Teach that: Dạy rằng, truyền đạt một tín ngưỡng hoặc tri thức
Eg:
- The teacher taught that honesty is the best policy. (Giáo viên đã dạy rằng trung thực là tốt nhất.)
- The workshop taught that teamwork is essential for success. (Buổi hội thảo đã dạy rằng sự hợp tác là quan trọng để đạt được thành công.)
- The philosopher taught that life’s meaning is a personal journey. (Nhà triết học đã dạy rằng ý nghĩa cuộc sống là một hành trình cá nhân.)
4. Cách chia động từ teach
4.1. Chia theo dạng thức
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To teach | I want to teach you how to play the guitar. |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | Teach | She can teach mathematics very well. |
Gerund Danh động từ | Teaching | Teaching requires patience and dedication. |
Past Participle Phân từ II | Taught | He has taught English for over 20 years. |
4.2. Chia theo thì
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | teach | teach | teaches | teach | teach | teach |
Hiện tại tiếp diễn | am teaching | are teaching | is teaching | are teaching | are teaching | are teaching |
Hiện tại hoàn thành | have taught | have taught | has taught | have taught | have taught | have taught |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been teaching | have been teaching | has been teaching | have been teaching | have been teaching | have been teaching |
Quá khứ đơn | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
Quá khứ tiếp diễn | was teaching | were teaching | was teaching | were teaching | were teaching | were teaching |
Quá khứ hoàn thành | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching | had been teaching |
Tương lai đơn | will teach | will teach | will teach | will teach | will teach | will teach |
Tương lai gần | am going to teach | are going to teach | is going to teach | are going to teach | are going to teach | are going to teach |
Tương lai tiếp diễn | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching | will be teaching |
Tương lai hoàn thành | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught | will have taught |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching | will have been teaching |
4.3. Chia theo các cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would teach | would teach | would teach | would teach | would teach | would teach |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của mệnh đề chính | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching | would be teaching |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught | would have taught |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của mệnh đề chính | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching | would have been teaching |
Câu giả định – HT | teach | teach | teach | teach | teach | teach |
Câu giả định – QK | taught | taught | taught | taught | taught | taught |
Câu giả định – QKHT | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught | had taught |
Câu giả định – TL | Should teach | Should teach | Should teach | Should teach | Should teach | Should teach |
5. Các cụm từ/ từ liên quan đến teach
5.1. Một số thành ngữ của teach
Teach someone a lesson: Dạy ai đó một bài học, thường ám chỉ việc giảng dạy thông qua kinh nghiệm khó khăn hoặc sai lầm.
Eg: His failure in the business world taught him a valuable lesson about risk management.
Teach the ropes: Dạy ai đó cách làm việc gì đó, thường là công việc hoặc kỹ năng cụ thể.
Eg: She taught me the ropes of computer programming when I was a beginner.
Teach a trick: Dạy ai đó một thủ thuật hoặc kỹ thuật cụ thể.
Eg: He taught the dog a few tricks, like rolling over and playing dead.
Teach the basics: Dạy ai đó kiến thức cơ bản về một chủ đề cụ thể.
Eg: The workshop is designed to teach the basics of photography to beginners.
Teach someone a thing or two: Dạy ai đó nhiều điều hoặc kiến thức quý báu.
Eg: My grandfather taught me a thing or two about life and how to be successful.
Teach by example: Dạy bằng cách thể hiện một hành động hoặc mô hình đúng đắn.
Eg: The best leaders teach by example, showing their team how to work hard and achieve success.
Teach a subject: Dạy một môn học hoặc lĩnh vực kiến thức cụ thể.
Eg: She teaches English literature at the university.
Teach yourself something: Tự học một kỹ năng hoặc chủ đề mà bạn quan tâm mà không cần ai giảng dạy.
Eg: He taught himself how to play the guitar by watching online tutorials.
Teach the ABCs: Dạy ai đó những kiến thức cơ bản hoặc nền tảng của một lĩnh vực.
Eg: The training program teaches the ABCs of financial management.
Teach an old dog new tricks: Dạy ai đó, đặc biệt là người lớn hoặc người có kinh nghiệm, một điều mới mẻ hoặc thay đổi trong thái độ.
Eg: It’s never too late to learn; you can teach an old dog new tricks.
5.2. Các từ đồng nghĩa teach
Instruct: Dạy, chỉ dẫn, hướng dẫn.
Eg: She instructs students in mathematics.
Educate: Giáo dục, truyền đạt kiến thức.
Eg: The school aims to educate young minds.
Train: Huấn luyện, dạy kỹ năng hoặc chuẩn bị cho công việc cụ thể.
Eg: The coach trains athletes for the competition.
Coach: Dạy hoặc hướng dẫn trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến thể thao hoặc nghệ thuật.
Eg: He coaches the soccer team.
Tutor: Dạy hoặc hướng dẫn một người một cách cá nhân, thường trong việc học tại nhà hoặc trực tuyến.
Eg: She tutors students in English.
Mentor: Dạy và hướng dẫn một người, thường trong một mối quan hệ dài hạn.
Eg: He is a mentor to many young entrepreneurs.
Lecture: Thuyết giảng hoặc giảng dạy.
Eg: He lectures on history at the university.
School: Dạy hoặc giáo dục một người trong một lĩnh vực cụ thể.
Eg: She schools her children in home economics.
Imbue: Truyền đạt kiến thức, giá trị, hoặc tư duy.
Eg: He imbued his students with a love for literature.
Enlighten: Giáo dục và làm cho ai đó hiểu thêm về một chủ đề hoặc tư duy.
Eg: The documentary aims to enlighten viewers about the environment.
Xem thêm:
6. Bài tập V3 của teach
Bài tập 1: Điền đáp án đúng vào ô trống
- Yesterday, Mrs. Smith _______ English to the 7-year-olds.
- I really love _______ younger students to make paper models.
- Now his mother _______ the children about healthy eating and green lifestyle.
- The teacher _______ the students about the history of the Civil War before they took the test.
- Have you ever _______ someone how to ride a bike?
- So far this course _______ me to deal with different customers.
- One of the most important lessons I _______ when I was in high school is never be late.
- One day I _______ students in mountainous areas learned how to read and write.
- Michael and Kevin _______ me the importance of friendship since we met.
- We are trying to convince them _______ these students for free.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Who is going to __________ the history class next semester?
- A. learns
- B. to learn
- C. learning
- D. teach
2. She wants to __________ her children how to swim this summer.
- A. taught
- B. teaching
- C. teaches
- D. teach
3. The professor is __________ a new course on modern literature.
- A. teaching
- B. to teach
- C. learned
- D. teacher
4. They __________ me how to fix a flat tire yesterday.
- A. teach
- B. taught
- C. to teach
- D. teaches
Đáp án bài tập 1
- Taught
- Teaching/ to teach
- Is teaching
- Had taught
- Taught
- Has taught
- Was taught
- Will teach
- Have taught
- To teach
Đáp án bài tập 2
- D. teach
- D. teach
- A. teaching
- B. taught
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng V3 của teach trong tiếng Anh cũng như cách chia động từ teach sao cho chính xác nhất. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn ứng dụng tốt vào các tình huống thực tế.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS với lộ trình bài bản, giảng viên uy tín, hãy tham khảo ngay các khóa học tại đây nhé! Hiện tại Vietop English đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học này, đừng bỏ lỡ nhé!