Trong tiếng Anh, result được được nhắc đến với vị trí danh từ mang ý nghĩa là kết quả. Ngoài ra, Result cũng được sử dụng như một động từ. Dù là vai trò nào thì Result cũng đi kèm với giới từ để thể hiện rõ ý nghĩa của câu văn, đoạn hội thoại hơn. Bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English cùng tìm hiểu xem result đi với giới từ gì nhé.
1. Result nghĩa là gì?
Result vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ ở trong câu. Với mỗi vai trò sẽ có ý nghĩa khác nhau:
Result (n): kết quả
Result có thể đứng sau tính từ hoặc mạo từ để tạo ra một cụm danh từ. “Result” đứng sau động từ với vai trò làm tân ngữ của câu.
Eg: Sorry! I was too late, with the result that I missed your bus. (Thật ngại quá! Tôi đến muộn cho nên làm lỡ mất chuyến xe của bạn.)
Result (v): dẫn đến do bởi, kết quả là…
Chia động từ “result” theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu.
Eg: Her subjectivity in her work results in many unnecessary mistakes. She needs to reconsider this matter. (Sự chủ quan trong công việc của cô ta dẫn đến nhiều sai lầm không đáng có. Cô ta nên xem xét lại vấn đề này.)
Xem thêm:
Take a nap là gì? Phân biệt take a nap và go to bed trong tiếng Anh
Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down
Take a shower là gì? Phân biệt take a shower và take a bath
2. Result đi với giới từ gì?
Danh từ Result đi với giới từ gì?
Results đi với giới từ of (Result of)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả kết quả của một sự việc nào đó.
Công thức:
S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/ doing something |
Eg:
- In my point of view, crop failure is the result of a prolonged drought. (Theo quan điểm của tôi, việc mất mùa là kết quả của việc hạn hán kéo dài.)
- Her dismissal was a direct result of her repeatedly postponing completing assigned tasks. (Việc cô ta bị sa thải là kết quả trực tiếp của việc cô ta luôn trì hoãn nhiều lần các công việc được giao.)
Result đi với giới từ As (As a result)
Ý nghĩa: Cụm từ As a Result mang ý nghĩa là vì vậy, do đó, vì thế dùng để diễn đạt kết quả ở trong tiếng Anh. “As a result” thường dùng để mở đầu cho một mệnh đề thể hiện mệnh đề kết quả của nguyên nhân trước đó.
Công thức:
As a result, S + V |
Khi sử dụng cụm từ “As a result”, ta lưu ý 2 cách dùng dưới đây:
- Cách 1: Dấu chấm câu + As a result + dấu phẩy (. As a result,)
- Cách 2: Dấu phẩy + as a result + dấu phẩy (, as a result,)
Eg: Nam studied very neglectfully. As a result, he got the lowest test score in the last exam. (Nam học hành rất cẩu thả. Kết quả là, cậu ta đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.)
Ngoài ra, as a result cũng có thể kết hợp trực tiếp với of something/ doing something (không sử dụng dấu câu) để nói về kết quả gây ra do một sự vật/ sự việc nào đó.
Eg: Accustomed to living in riches, she despised roadside beggars as a result of their poverty.(Sống quen trong sự giàu sang, cô ta coi thường những người ăn xin ven đường bởi vì sự nghèo khó của họ.)
Result đi với giới từ with (with the result that)
With the result that có cùng ý nghĩa với cấu trúc “as a result”. Tuy nhiên, “with the result that” lại có cách sử dụng dấu câu tương đối khác biệt. Cụ thể:
Công thức:
S + V, with the result that + S + V |
Eg:
- Unfortunately! The flight to China will be temporarily postponed, with the result that the fog is covering the area densely. (Thật không may! Chuyến bay tới Trung Quốc sẽ tạm thời bị hoãn lại do sương mù dày đặc bao phủ khu vực.)
- In the morning yesterday, I was late for school, with the result that I woke up late. (Vào buổi sáng ngày hôm qua, tôi đã bị muộn học do tôi thức dậy muộn.)
Động từ Result đi với giới từ gì?
Result in
Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc dẫn tới một kết quả nào đó, nghĩa “gây ra, dẫn tới cái gì”
Công thức:
S + result in + something |
Eg:
- His destructive jealousy can result in self-destruction. Therefore, he needs to work harder instead of being jealous of everyone. (Sự đố kỵ tai hại của anh ta có thể dẫn đến việc tự đánh mất chính mình. Vì thế, anh ta cần làm việc chăm chỉ hơn thay vì đi ganh ghét với mọi người.)
- Unbalanced diets can result in a variety of serious health problems. Therefore, you should adjust your meal menu. (Chế độ ăn uống không điều độ có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình.)
Result from
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả nguyên nhân xuất phát hay nguyên nhân gây ra sự việc, tình huống nào đó.
Công thức:
S + result from + something |
Eg:
- He has difficulty walking which results from his unexpected accident. It ruined his legs and seriously injured his eye area. (Anh ta gặp khó khăn trong việc đi lại do vụ tai nạn không mong muốn của anh ta. Nó đã hủy hoại đôi chân và làm anh ta chấn thương vùng mắt nghiêm trọng.)
- His corruption results from being pampered by his parents. He doesn’t take anyone seriously and is disrespectful to adults. (Sự hư hỏng của cậu ta do được bố mẹ nuông chiều mà thành. Cậu ta không coi trọng bất cứ ai và vô lễ với người lớn.)
Xem thêm:
Impression đi với giới từ gì? 6 dạng chính của Impression kèm giới từ
Agree + gì? Agree đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về Agree
Concern là gì? Concern đi với giới từ gì? Cách dùng concern trong tiếng Anh
3. Những từ loại thường đi với Result
Bên cạnh đi với giới từ, “Result” còn có thể kết hợp với các từ loại như động từ, tính từ, trạng từ để diễn tả kết quả sự việc một cách chi tiết hơn.
Động từ
- Yield (v): Mang lại, đem lại
- Achieve (v): Hoàn thành, đạt được
Eg:
- If a research has yielded good results, it’s been successful. (Nếu một cuộc nghiên cứu mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.)
- The policies of the government which have yielded a positive result are very encouraging. (Chính sách của chính phủ mang lại kết quả tích cực là rất đáng khuyến khích.)
Tính từ
- Disappointing (adj): Thất vọng
- Positive (adj): Tích cực
- Real (adj): Thực tế
Eg:
- No matter how hard I try, I still get disappointing results. This really frustrates me. (Cho dù tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, Tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng. Điều này làm tôi thực sự nản chí.)
- After a month of hard work, our new project has achieved positive results. It’s not a waste of everyone’s effort! (Sau một tháng làm việc vất vả, dự án mới của chúng tôi đã đạt được những kết quả tích cực. Thật không lãng phí công sức của mọi người chút nào!)
Trạng từ
- Quickly: Nhanh chóng
- Easily: Dễ dàng
- Necessarily: Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn
Eg:
- For a while, He tended to consume too many sweets in a day. This can quickly result in rapid weight gain. (Trong một khoảng thời gian, anh ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân một cách nhanh chóng.)
- If Hoa studies hard and listens attentively to the teacher, this will easily result in her getting good marks in the upcoming exam. (Nếu Hoa học hành chăm chỉ và chăm chú lắng nghe giáo viên giảng bài thì cô ấy sẽ dễ dàng đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
Xem thêm:
Harmful là gì? Harmful đi với giới từ gì? Học ngay trọn bộ cấu trúc với harmful
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập chi tiết
Afraid là gì? Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc afraid
4. Một số từ đồng nghĩa với Result
Trong một vài trường hợp bạn cần diễn giải kết quả của sự việc diễn ra nhiều lần, việc lặp đi lặp lại từ “result” sẽ khá nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể thay thế với hai từ đồng nghĩa mà Vietop gợi ý dưới đây (lưu ý, những từ này đều là động từ):
- Lead to: dẫn đến
- Cause: gây ra, gây nên
Eg:
- His unhealthy diet led to her obesity. So, he should revise his meal menu to fix it. (Chế độ ăn uống không lành mạnh đã dẫn đến căn bệnh béo phì của anh ta. Vì thế, anh ta nên xem lại thực đơn bữa ăn của mình để điều chỉnh nó.)
- Exhaust gasses from motorcycles cause environmental pollution. Therefore, we should use electric vehicles. (Các chất khí thải từ xe máy gây ra ô nhiễm môi trường. Vì thế, chúng ta nên sử dụng các loại xe điện.)
Xem thêm:
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành
- Bài tập chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
- Bài tập thì tương lai hoàn thành
5. Bài tập result đi với giới từ gì
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Sorry! I was too late. ______ I missed your bus.
- A. As a result of
- B. As a result
- C. Result of
- D. But
2. In my point of view, crop failure is the _______a prolonged drought.
- A. Cause
- B. Because
- C. Result of
- D. As a result of
3. The boy studied very neglectfully.______, he got the lowest test score in the last exam.
- A. Result of
- B. As a result
- C. Because
- D. As a result of
4. In the morning yesterday, I was late for school, ______I wake up late.
- A. With the result that
- B. As a result of
- C. However
- D. As a result
5. I lost the library book._____, I had to pay for that book.
- A. With the result that
- B. Before
- C. As a result
- D. And
Bài 2: Điền cụm từ thích hợp “result in”, “result from” hoặc “result of” (chia động từ nếu cần thiết) để hoàn thành các câu sau đây
- The……….her math is much better than it was last year.
- My aunt died as a ……….her cancer.
- Unemployment………..changes in the production of many national companies.
- The epidemic of Covid-19 has…………many thousands of deaths in 2019.
- The case was thought unlikely to………….a conviction.
- The scientists will announce the ………….a vaccine experiment on humans.
- This invention is the ………….15 years of research.
- The………….using this learning method is that students have more encouragement to self-study.
- My team needs to get a ………….this football match.
- Soil pollution…………the use of chemical fertilizers.
Đáp án
Bài 1:
- B
- B
- B
- A
- C
Bài 2:
- Result of
- Result of
- Results from
- Resulted in
- Result in
- Results of
- Result of
- Result of
- Result from
- Results from
Bài viết trên đây là nội dung nói về chủ đề Result đi với giới từ gì cùng với cấu trúc và ví dụ cụ thể. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn. Đừng quên ghé thăm mục IELTS Grammar của Vietop đã có thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới nhé.