Catch up with là một cụm động từ phổ biến ở trong tiếng Anh nhưng đối với những bạn mới học thì rất khó để hiểu hết ý nghĩa của cụm từ này. Liệu bạn có biết chính xác catch up with nghĩa là gì không? Bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English khám phá ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc catch up with ở trong tiếng Anh nhé.
1. Catch up with nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, catch up with có nghĩa là đuổi kịp, bắt kịp với hoặc nắm bắt cái gì đó mà bạn đã bỏ lỡ hoặc không theo kịp trước đây.
E.g: I’ve been on vacation for two weeks and I need to catch up with my work emails. (Tôi đã đi nghỉ hai tuần và tôi cần bắt kịp với email công việc.)
Bên cạnh đó, tùy vào từng trường hợp catch up with còn có nhiều nghĩa khác như:
Catch up with còn mang nghĩa là trừng phạt ai đó vì điều gì đó.
E.g: They had been selling stolen cars for years before the police caught up with them. (Họ đã bán những chiếc xe bị đánh cắp trong nhiều năm trước khi bị cảnh sát tóm gọn.)
Học cái gì mới mà đã được nhiều người biết.
E.g: Only now did I catch up with the world of dinosaurs. (Đến bây giờ tôi mới được học về thế giới khủng long).
Tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian dài).
E.g: They caught up with their own twins after so many years. (Họ tìm ra cặp song sinh của mình sau bao nhiêu năm).
2. Catch-up là gì?
Catch-up có nghĩa là làm bù để bắt kịp công việc đã lỡ hoặc bắt kịp đuổi, kịp ai đó (ở đằng trước.)
E.g:
- I was ill for a fortnight and now I’ve got to catch up on the work I missed. (Tôi đã ốm hai tuần lễ và bây giờ tôi phải làm bù để bắt kịp công việc tôi đã lỡ.)
- He started well, but I caught him up on the third lap. (Anh ta khởi đầu rất tốt, nhưng tôi đã đuổi kịp anh ta ở vòng đua thứ ba.)
3. Cấu trúc catch up with và cách dùng trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc catch up with somebody
Ý nghĩa: Cụm từ catch up with somebody có nghĩa là nắm bắt tin tức tình hình của nhau. Sau nhiều ngày không gặp nhưng vẫn bắt kịp được thông tin, tình hình của nhau.
E.g: I must catch up with you some time. (Tôi phải gặp bạn một lúc nào đó.)
3.2. Cấu trúc catch up with something
Ý nghĩa: Tiếp tục theo dõi hoặc làm một việc gì đó đã bỏ lỡ trước đây vì bận làm việc khác. Đặc biệt, thường dùng với với công việc, tivi, học hành….. những thứ có diễn biến cụ thể theo thời gian.
E.g: Last exam I catch up with her in grades. (Kỳ thi vừa qua, tôi đã bắt kịp cô ấy về điểm số)
3.3. Cấu trúc catch up with someone
Ý nghĩa: Ám chỉ việc họ sẽ phải trả giá sau một khoảng thời gian mà họ đã làm việc xấu trước đó
E.g: His lies will catch up with him one day. (Những lời nói dối của anh ta sẽ bắt anh ta trả giá vào một ngày nào đó.)
4. Quá khứ của catch trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, quá khứ của catch ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là caught. Tuy nhiên, mỗi động từ dạng quá khứ của catch sẽ tương ứng với những ngữ cảnh và cách dùng khác nhau.
- Dùng như động từ chính trong cấu trúc thì quá khứ đơn.
- Dùng trong đk loại 2.
- Dùng trong câu giả định ở tương lai.
Quá khứ phân từ:
- Dùng trong các thì hoàn thành.
- Dùng trong câu điều kiện loại 3.
- Dùng trong câu giả định ở quá khứ.
5. Các phrasal verb với catch thường gặp trong tiếng Anh
5.1. Catch up là gì?
Làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã bỏ lỡ.
E.g: It’s been a busy week at work, and I need to catch up on my emails and tasks. (Đây là một tuần bận rộn ở nơi làm việc và tôi cần xử lý email và công việc của mình.)
Bắt kịp, đuổi kịp ai hoặc đôi khi qua mặt.
E.g: I missed the first few episodes of the new TV series, so I need to catch up on them this weekend. (Tôi đã bỏ lỡ vài tập đầu tiên của bộ phim truyền hình mới nên tôi cần xem lại chúng vào cuối tuần này.)
Mang xách, cầm một cách vội vã.
E.g: We quickly caught up with our things to the car to make it in time for the picnic. (Chúng tôi nhanh chóng mang đồ đạc lên xe để kịp chuyến dã ngoại).
5.2. Catch up in là gì?
Catch up in sth có nghĩa là có (bị) liên quan, dính líu đến cái gì.
E.g: It’s been a long time since we were caught up in after breaking up. (Đã lâu rồi chúng ta không liên quan đến nhau sau khi chia tay).
5.3. Catch up on là gì?
Làm bù học, học bù để theo kịp được phần đã bỏ lỡ.
E.g: I need to catch up on my reading. I haven’t finished the latest novel yet. (Tôi cần bắt kịp việc đọc của mình, Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn tiểu thuyết mới nhất.)
Cùng với người bạn nhớ lại khoảng thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp.
E.g: We catch up on old memories together after 2 years of not seeing each other. (Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm xưa sau 3 năm không gặp).
5.4. Catch out là gì?
Catch out trong tiếng Anh có nghĩa là chứng minh hoặc phát hiện ai đó đang nói dối, thực hiện hành động không trung thực.
E.g: The detective caught the thief out by finding fingerprints at the crime scene. (Thám tử đã bắt tên trộm lừa bằng cách tìm thấy dấu vân tay tại hiện trường tội ác.)
5.6. Catch on là gì?
Cụm từ catch on trong tiếng Anh mang ý nghĩa là dần trở nên phổ biến.
E.g: The new social media app didn’t catch on at first, but after a few months, it became very popular. (Ứng dụng mạng xã hội mới không được phổ biến ban đầu, nhưng sau vài tháng, nó trở nên rất phổ biến.)
5.7. Catch at là gì?
Cụm động từ catch at có nghĩa là bắt lấy, nắm lấy cái gì.
E.g: We catch at every opportunity to make money. (Chúng tôi nắm bắt mọi cơ hội để kiếm tiền).
6. Các cụm từ đồng nghĩa với Catch up with
- Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình.
E.g: She struggled to keep pace with the fast runners in the marathon. (Cô phải vật lộn để theo kịp những người chạy nhanh trong cuộc đua marathon.)
- Catch up on: Bắt kịp với (đọc, xem, hoặc hoàn thành sau khi bỏ lỡ)
E.g: I need to catch up on my reading; I haven’t finished the last few chapters. (Tôi cần bắt kịp việc đọc của mình; Tôi chưa đọc xong mấy chương cuối.)
- Get up to speed with: Nắm bắt thông tin mới hoặc hiểu về một chủ đề sau khi bỏ lỡ.
E.g: After being away on vacation, I need to get up to speed with what’s been happening at work. (Sau khi đi nghỉ xa, tôi cần bắt kịp những gì đang diễn ra ở nơi làm việc.)
- Play catch-up: Bắt kịp sau khi đã tụt hậu hoặc bỏ lỡ.
E.g: I had to play catch-up with my assignments after being sick for a week. (Tôi phải chơi trò đuổi bắt bài tập của mình sau khi bị ốm một tuần.)
- Make up for lost time: Bù đắp thời gian đã mất bằng cách làm việc chăm chỉ hoặc nhanh chóng.
E.g: After the delay, they had to make up for lost time to finish the project on schedule. (Sau sự chậm trễ, họ phải bù đắp thời gian đã mất để hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
- Get back on track: Quay lại đúng lộ trình hoặc lối đi sau khi đã lạc hướng hoặc rời xa.
E.g: He’s determined to get back on track with his fitness routine. (Anh ấy quyết tâm trở lại đúng hướng với thói quen tập thể dục của mình.)
7. Phân biệt catch up with và keep up with
Vẫn có rất nhiều bạn thường bị nhầm lẫn trong việc sử dụng 2 cụm động từ là catch up with và keep up with để miêu tả việc bắt kịp hoặc theo kịp điều gì đó. Tuy nhiên 2 cụm từ này mang nghĩa tương đối khác nhau và được sử dụng ở trong ngữ cảnh khác nhau.
Về mặt ý nghĩa, catch up with dùng để nói về việc bắt kịp hay đuổi kịp ai đó,
E.g: After missing a week of classes due to illness, she had to work hard to catch up with her classmates. (Sau khi nghỉ học một tuần vì bệnh, cô phải học tập chăm chỉ để theo kịp các bạn cùng lớp.)
Còn keep up with mang nghĩa là duy trì tốc độ hoặc đạt được tình trạng, mức độ, hoặc tiến trình tương tự với cái gì đó hiện đang diễn ra hoặc làm một cách liên tục.
E.g: To succeed in the fast-paced business world, it’s important to keep up with the latest industry trends and innovations. (Để thành công trong thế giới kinh doanh phát triển nhanh chóng, điều quan trọng là phải theo kịp các xu hướng và đổi mới mới nhất của ngành.)
Về cơ bản, catch up with đề cập đến việc bắt kịp sau một sự tụt hậu hoặc sự bỏ lỡ, trong khi keep up with đề cập đến việc duy trì tốc độ hoặc tiến triển theo nhịp độ hiện tại.
8. Bài tập catch up with
Điền phrasal verb với catch phù hợp vào chỗ trống:
- He doesn’t take hints very quickly, but he’ll __________.
- Let’s go for a coffee – I need to____on all the gossip.
- I loved being a catcher and thought there was nobody alive who could____me.
- Why did the electronic gadget _________ so fast?
- He_____ her arm as she tried to move away.
- She____his arm, ‘Hang on. I’m coming with you.’
- He invented a type of virtual reality helmet, but it never ____.
- She heard him____air, and cough up the last slime of the river.
- I suspected he wasn’t telling me the truth, and one day I ____ him____ when I found some letters he’d written.
- Will Western industry ever___with Japanese innovations?
Đáp án
- Catch on
- Catch up
- Catch out
- Catch on
- Caught at
- Catch at
- Catch on
- Catch at
- Catch out
- Catch up
Bài viết trên đây, Vietop English đã cung cấp kiến thức đầy đủ về catch up with nghĩa là gì cùng với các phrasal verb với catch thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra để nâng cao vốn từ vựng của bản thân một cách nhanh chóng hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé. Chúc bạn học tập thật tốt.