Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

January là tháng mấy trong tiếng Anh? Cách phát âm và ý nghĩa của January

Một năm có mười hai tháng, khác với tiếng Việt gọi các tháng bằng số như tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, … thì trong tiếng Anh ta sẽ có những tên gọi tháng riêng biệt. Mặc dù các tháng trong năm là kiến thức cơ bản nhưng vẫn còn làm người học bối rối, thỉnh thoảng không nhớ được cách đọc hoặc viết và gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin về ngày tháng bằng tiếng Anh.

Với bài viết dưới đây, mình sẽ mang đến các bạn những thông tin hữu ích về January – một trong 12 tháng với các mục chính sau:

Cùng mình bắt đầu nào!

Key takeaways
January trong tiếng Anh nghĩa là tháng Một.
Cấu trúc đi với ngày tháng năm trong tiếng Anh:
– Giới từ In + năm/ tháng.
– Giới từ On + ngày/ thứ/ dịp lễ có “day” (Christmas Day, New Year’s Day, etc.)
– Giới từ At + giờ/ dịp lễ đặc biệt (Christmas, Easter, etc.)

1. January là tháng mấy? Cách phát âm và ý nghĩa của January

1.1. January là tháng mấy?

January trong tiếng Anh là tháng Một (hay tháng Giêng).

1.2. Cách phát âm January trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge Dictionary, từ January được phát âm là /’dʒæn.ju.er.i/.

January là tháng mấy
January trong tiếng Anh là tháng Một

Ta phân tích cách phát âm như sau:

  • Âm tiết 1: /dʒæn/ – “dʒ” được phát âm như trong từ “jump”, “jungle”, với âm thanh giống như “d” kết hợp với âm thanh “ʒ” (như trong từ “measure”, “treasure”).
  • Âm tiết 2: /juː/ – “ju” được phát âm giống như trong từ “you”, “use”, với âm tiết kéo dài.
  • Âm tiết 3: /er.i/ – “er” được phát âm giống như trong từ “her”, “sister”, và sau đó là âm tiết “i” giống như trong từ “see”, “tree”.

Vì vậy, cách phát âm đúng của từ “January” là /’dʒæn.ju.er.i/

Xem thêm: Cách học các tháng trong tiếng Anh hiệu quả nhất

1.3. Nguồn gốc và ý nghĩa của January

Là tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregorian (còn gọi là Dương lịch) và có 31 ngày, tên January được lấy từ tiếng Latin – Januarius, đặt theo tên của thần Janus trong thần thoại La Mã – vị thần có hai khuôn mặt, một nhìn về phía trước và một nhìn về phía sau, tượng trưng cho sự kết nối giữa quá khứ và tương lai.

Vì nguồn gốc đó mà tháng Một – January được xem là thời điểm bắt đầu của năm mới, khi mọi người đặt ra các mục tiêu, kế hoạch và hy vọng sau khi năm cũ đã qua.

E.g.: 

  • January is the beginning of the year. (Tháng Giêng là sự khởi đầu của một năm.)
  • We celebrate New Year’s Day on January 1st. (Chúng ta ăn mừng Tết Dương lịch vào ngày 1 tháng Giêng.)
  • I haven’t seen him since last January. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ tháng 1 năm ngoái.)

1.4. Cung hoàng đạo của January

Người sinh vào khoảng thời gian từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1 thuộc cung hoàng đạo Capricorn, hay được gọi là Ma Kết. Cung Ma Kết có biểu tượng là con dê với đuôi cá, được biết đến là những người có tầm nhìn, nhà lãnh đạo và cực kỳ chăm chỉ. Một số người nổi tiếng mang cung Ma Kết là Dolly Parton, Michelle Obama, Katie Couric, Mary J. Blige, John Legend, etc.

Người sinh vào khoảng 20 tháng 1 đến 18 tháng 2 sẽ thuộc cung Bảo Bình, tên tiếng Anh là Aquarius, với biểu tượng là một vị thần ôm bình nước đổ xuống nhân gian. Người cung Bảo Bình được biết đến với tính cách độc lập, sáng tạo, và sự khác biệt đem tới vẻ quyến rũ cho họ. Một số người nổi tiếng thuộc cung Bảo Bình là: Oprah Winfrey, Harry Styles, Alicia Keys, Jennifer Aniston, Michael B. Jordan, etc.

1.5. Các ngày lễ trong tháng January

Có một số ngày lễ quan trọng vào tháng 1 tại Việt Nam và trên thế giới, có thể kể đến như:

Tên ngày lễÝ nghĩaVí dụ
Lunar New Year/ˈluːnə njuː jɪə/Ngày Tết Nguyên Đán (Tết Âm lịch) – Ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Á Đông, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 theo lịch Âm.During Lunar New Year, families gather together to celebrate and exchange wishes. (Trong dịp Tết Âm lịch, gia đình đoàn viên ăn mừng và chúc mừng lẫn nhau.)
Lantern Festival/ˈlæntən ˈfɛstɪvᵊl/Ngày Rằm tháng Giêng – còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là ngày lễ cổ truyền quan trọng của người Việt, diễn ra sau dịp Tết Nguyên đán, vào đêm 15/1 Âm lịch.During the Lantern Festival, people light up colorful lanterns and enjoy various cultural activities. (Trong Tết Nguyên Tiêu, người ta thắp lên những chiếc lồng đèn màu sắc và tham gia các hoạt động văn hóa đa dạng.)
New Year’s Day/njuː jɪəz deɪ/Ngày Tết tây –  1 tháng 1 Dương lịch, nhiều quốc gia và văn hóa tổ chức các lễ hội và sự kiện để chào đón năm mới.A time for people to reflect on the past year and set goals for the new one, New Year’s Day is a holiday that is celebrated on January 1st. (Là thời điểm để mọi người nhìn lại một năm đã qua và đặt ra mục tiêu cho năm mới, Tết tây là một ngày lễ được tổ chức vào ngày 1 tháng Giêng.)
Vietnamese Students’ and Youth Day/ˌvjɛtnəˈmiːz ˈstjuːdᵊnts ænd juːθ deɪ/Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt Nam –  9 tháng 1 hằng năm tại Việt Nam, nhằm kỉ niệm và nhắc nhở giới học sinh, sinh viên Việt Nam không ngừng học tập và phát triển.On Vietnamese Students’ and Youth Day, various activities and ceremonies are held to recognize the achievements and aspirations of Vietnamese students and youth. (Vào ngày hội Sinh viên và Thanh niên Việt Nam, các hoạt động và nghi lễ được tổ chức để công nhận những thành tựu và khát vọng của sinh viên và thanh niên Việt Nam.)
International Education Day/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn deɪ/Ngày Quốc tế Giáo dục –  24 tháng 1 với mục đích kỷ niệm vai trò của giáo dục đối với nền hòa bình và phát triển trên thế giới.International Education Day is an opportunity to highlight the importance of accessible and quality education for all. (Ngày Giáo dục Quốc tế là cơ hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục dễ tiếp cận và chất lượng cho tất cả mọi người.)
Martin Luther King Jr. Day/ˈmɑːtɪn ˈluːθə kɪŋ ˈʤuːniə deɪ/Tưởng niệm Martin Luther King Jr. – thứ ba tuần thứ hai của tháng 1 (gần ngày sinh nhật của Martin Luther King Jr.) để tưởng nhớ và vinh danh đóng góp lớn lao của ông trong cuộc đấu tranh cho quyền dân sự và công bằng xã hội.Martin Luther King Jr. Day is a time to reflect on the ongoing struggle for equality and justice in society. (Ngày Martin Luther King Jr. là thời điểm để suy ngẫm về cuộc đấu tranh không ngừng cho sự bình đẳng và công bằng xã hội.)
Australia Day/ɒsˈtreɪliə deɪ/Ngày Lễ Australia – 26 tháng 1, ngày này kỷ niệm lần đầu người Anh đến và thành lập nước Úc.Australia Day is celebrated with various events, including fireworks, parades, and cultural exhibitions. (Ngày Lễ Australia được tổ chức với nhiều sự kiện, bao gồm pháo hoa, diễu hành và triển lãm văn hóa.)
Success Day/səkˈsɛs deɪ/Ngày Lễ Thành công – 4 tháng 1, ngày này được dành riêng để tưởng nhớ và chúc mừng những thành công và thành tựu cá nhân và chung của mọi người.Success Day is a time to acknowledge and appreciate the hard work and accomplishments of individuals and communities. (Ngày Lễ Thành công là thời điểm để công nhận và đánh giá cao công việc và thành tựu của cá nhân và cộng đồng.)
International Holocaust Remembrance Day/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈhɒləkɔːst rɪˈmɛmbrᵊns deɪ/Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng – 27 tháng 1 hằng năm, nhằm tưởng niệm các nạn nhân bị sát hại trong cuộc diệt chủng của Đức quốc xã trong Thế Chiến thứ II.International Holocaust Remembrance Day serves as a solemn reminder of the atrocities committed during the Nazi Holocaust. (Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng là một lời nhắc nhở trang trọng về những tội ác đã xảy ra trong thảm họa diệt chủng do Đức Quốc xã gây ra trong Thế chiến II.)

Xem thêm:

2. Một số từ đồng nghĩa của January

Ngoài từ January thì tháng Một trong năm cũng được gọi bằng nhiều tên khác nhau, mình giới thiệu đến các bạn một số từ đồng nghĩa của January thường gặp – sẽ hữu ích khi chúng ta cần dùng đến paraphrase trong các bài thi tiếng Anh 4 kỹ năng hoặc trong giao tiếp:

January là tháng mấy
Một số từ đồng nghĩa của January
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Jan /ʤæn/Từ viết tắt của JanuaryI have a doctor’s appointment in Jan. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào tháng 1.)
First month of the year /fɜːst mʌnθ ɒv ðə jɪə/ Tháng đầu tiên trong nămThe first month of the year is always filled with resolutions. (Tháng đầu tiên của năm luôn đầy ắp những quyết định.)
Beginning of the year /bɪˈɡɪnɪŋ ɒv ðə jɪə/Bắt đầu một nămJanuary marks the beginning of the year and a fresh start. (Tháng 1 đánh dấu sự khởi đầu của năm và một cơ hội mới.)
Time of sales /taɪm ɒv seɪlz/Tháng 1, vì thường đây sẽ là tháng diễn ra nhiều chương trình khuyến mãiI always wait for the January sales to buy new furniture for my home, it’s truly a time of sales! (Tôi luôn chờ đợi đợt giảm giá tháng 1 để mua đồ nội thất mới cho nhà mình, đó thực sự là thời điểm khuyến mãi!)
New Year’s month /njuː jɪəz mʌnθ/Tháng mừng năm mớiIn the New Year’s month, people celebrate and set goals for the year ahead. (Trong tháng đầu năm mới, mọi người ăn mừng và đặt mục tiêu cho năm mới.)
Opening month /ˈəʊpᵊnɪŋ mʌnθ/Tháng đầu tiên, tháng mở đầuThe opening month of the year brings anticipation and excitement. (Tháng đầu tiên của năm mang lại sự mong chờ và hào hứng.)
The kickoff to a new chapter /ðə ˈkɪkˈɒf tuː ə njuː ˈʧæptə/Sự bắt đầu của một chương mớiJanuary marks the kickoff to a new chapter in my life as I start my dream job. (Tháng Giêng đánh dấu sự khởi đầu cho một chương mới trong đời tôi khi tôi bắt đầu công việc mơ ước của mình.)
The first month of the calendar /fɜːst mʌnθ ɒv ðə ˈkæləndə/Tháng đầu tiên trong lịch nămJanuary is the first month of the calendar year. (Tháng 1 là tháng đầu tiên trên lịch.)
Commencement month /kəˈmɛnsmənt mʌnθ/Tháng khởi đầuJanuary is a commencement month, where new projects and initiatives begin. (Tháng 1 là tháng khởi đầu, khi những dự án và sáng kiến mới bắt đầu.)
Fresh start month /frɛʃ stɑːt mʌnθ/Tháng của sự khởi đầu mớiJanuary is a fresh start month where people make resolutions and pursue new goals. (Tháng 1 là thời điểm khởi đầu mới, khi mọi người đề ra những quyết định và theo đuổi những mục tiêu mới.)

Xem thêm:

3. Giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ta sẽ có các giới từ khác nhau đi cùng với thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể là:

January là tháng mấy
Giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh
Giới từCách sử dụngVí dụ
In/ɪn/In + năm.
In + tháng.
In + buổi trong ngày.
In + thế kỷ/ thiên niên kỷ.
In + mùa.
In + quãng thời gian dài.
In + quá khứ/ tương lai.
I was born in 1998. (Tôi sinh năm 1998)We’re going to France in January. (Chúng tôi dự định đi Pháp vào tháng 1.)
See you in the evening! (Hẹn gặp bạn vào buổi chiều tối nhé!)
I think we will have flying cars in the 22nd century. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có ô tô bay trong thế kỷ 22.)
Where are you going in the summer? (Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè?)
People were happier back in the 1990s. (Mọi người hạnh phúc hơn vào những năm 1990.)
I don’t think I’ll go there in the future. (Tôi không nghĩ là tôi sẽ đến đó vào tương lai đâu.)
On/ɒn/On + thứ.
On + ngày tháng.
On + ngày tháng năm.
On + các ngày lễ đặc biệt (thường có “day” theo sau).
I’m having a date on Friday. (Tôi có một cuộc hẹn vào thứ Sáu.)
She was born on January 4th. (Cô ấy sinh ngày 4 tháng 1.)
I first met him on January 15th, 1980. (Lần đầu tôi gặp anh ta vào ngày 15 tháng 1 năm 1980.)
On my 20th birthday, I received a new laptop, while my sister got hers on Christmas Day. (Vào sinh nhật thứ 20 của tôi, tôi nhận được một chiếc máy tính xách tay mới, trong khi chị gái tôi nhận được máy tính mới vào ngày Giáng sinh.)
At/æt/At + thời gian xác định.I’ll meet him at 3 in the afternoon. (Tôi sẽ gặp anh ấy lúc 3 giờ chiều.)
We didn’t see her at at dinnertime. (Chúng tôi đã không thấy cô ấy vào giờ ăn tối.)
The beach looks beautiful at sunset. (Bãi biển trông thật đẹp vào lúc hoàng hôn.)

Xem thêm:

4. Cách đọc viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Khác với tiếng Việt, tiếng Anh sẽ sử dụng ordinal numbers (số thứ tự) trong việc đọc/ viết ngày như sau:

Ngày trong tiếng AnhÝ nghĩaViết tắt
First /ˈfɜːst/Ngày 11st
Second /ˈsek.ənd/Ngày 22nd
Third /θɜːd/Ngày 33rd
Fourth /fɔːθ/Ngày 44th
Fifth /fɪfθ/Ngày 55th
Sixth /sɪksθ/Ngày 66th
Seventh /ˈsev.ənθ/Ngày 77th
Eighth /eɪtθ/Ngày 88th
Ninth /naɪnθ/Ngày 99th
Tenth /tenθ/Ngày 1010th
Eleventh /ɪˈlev.ənθ/Ngày 1111th
Twelfth /twelfθ/Ngày 1212th
Thirteenth /θɜːˈtiːnθ/Ngày 1313th
Fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/Ngày 1414th
Fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/Ngày 1515th
Sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/Ngày 1616th
Seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/Ngày 1717th
Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/Ngày 1818th
Nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/Ngày 1919th
Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/Ngày 2020th
Twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/Ngày 2121st
Twenty-second/ˌtwen.ti ˈsek.ənd/Ngày 2222nd
Twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/Ngày 2323rd
Twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/Ngày 2424th
Twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/Ngày 2525th
Twenty-sixth /ˌtwen.ti sɪksθ/Ngày 2626th
Twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/Ngày 2727th
Twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/Ngày 2828th
Twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/Ngày 2929th
Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/Ngày 3030th
Thirty-first /thur-tee-furst/Ngày 3131st

Trong tiếng Anh, để đọc và viết thứ ngày tháng, chúng ta sẽ có nhiều cách khác nhau tùy theo vùng dùng tiếng Anh – Anh hay Anh – Mỹ. Trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, … bạn có thể tùy chọn cách sử dụng. Tuy nhiên, thứ tự các thành phần thông dụng nhất thường là thứ, sau đó là ngày, tháng, năm.

Công thứcVí dụ về cách viết
Anh – AnhDD – MM – YYYY (ngày – tháng – năm)The fourteenth of January, 2024 (trang trọng)
14th January, 2024
14 January, 2024
14 Jan, 2024
Monday, 14 January, 2024
14/01/2024
Anh – MỹMM – DD – YYYY (tháng – ngày – năm)Jan 14
January 14
January 14, 2024
Monday, January 14, 2024
01/14/2024

Xem thêm:

5. Lời kết

Qua bài viết trên, mình đã cùng các bạn tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách phát âm cũng như thông tin về January là tháng mấy rồi. Trước khi kết thúc bài viết, đây là một số điều bạn sẽ cần chú ý khi sử dụng ngày, tháng, năm trong tiếng Anh:

  • January là tháng Một, tuy nhiên vẫn có nhiều tên gọi khác của tháng này như: Jan, the beginning of the year, the kickoff to a new chapter, etc.
  • Giới từ in dùng cho năm, tháng, buổi trong ngày, thế kỷ, etc.; giới từ on dùng cho thứ, ngày tháng năm và giới từ at dùng cho thời gian xác định.
  • Trong tiếng Anh ta có thể viết theo cấu trúc “thứ – ngày – tháng – năm” hoặc “thứ – tháng – ngày – năm” và dùng số thứ tự để đọc ngày.

Hãy chia sẻ bên dưới phần bình luận nếu bạn còn có bất kỳ câu hỏi nào, mình và đội ngũ học thuật của Vietop English sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • January – definition, meaning & synonyms: https://www.vocabulary.com/dictionary/January – Cập nhật ngày 14-03-2024.
  • Dates – grammar – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/dates – Cập nhật ngày 14-03-2024.
Banner launching Moore

Quỳnh Châu

Content creator

Song song với giảng dạy, từ tháng 2 năm 2022, mình bắt đầu hành trình sáng tạo nội dung học thuật tại IELTS Vietop. Không chỉ dừng lại ở việc viết bài, mình còn trực tiếp thiết kế hình ảnh minh họa, tạo nên những bài viết học thuật sinh động và hấp dẫn. Việc kết hợp giữa khả năng giảng dạy và sáng tạo nội dung đã giúp mình đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng học liệu của IELTS Vietop, mang đến cho các bạn trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop