Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng interrogative adjectives chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, tính từ nghi vấn là một phần quan trọng trong ngữ pháp giúp diễn đạt sự nghi vấn hoặc sự không chắc chắn về một tính chất hoặc đặc điểm của danh từ.

Các tính từ nghi vấn như what, which, whose, how many và how much được sử dụng để hỏi về các thông tin khác nhau, từ số lượng đến sự lựa chọn. 

Bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tính từ nghi vấn, bao gồm định nghĩa, chức năng, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể. 

Hãy cùng nhau tìm hiểu và làm quen với cách sử dụng tính từ nghi vấn trong tiếng Anh để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn nhé!

Nội dung quan trọng: 
– Tính từ nghi vấn là một loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. 
– Tính từ nghi vấn giúp xác định và thu thập thông tin về tính chất, loại, hoặc số lượng của một đối tượng. 
– Có 3 loại tính từ nghi vấn thường gặp là: 
+ Tính từ nghi vấn định nghĩa.
+ Tính từ nghi vấn số lượng.
+ Tính từ nghi vấn lựa chọn. 
– Có 3 vị trí mà tính từ nghi vấn thường đứng trong câu: 
+ Trước danh từ. 
+ Trước mạo từ và danh từ. 
+ Trước tính từ sở hữu.
– 5 loại tính từ nghi vấn trong câu hỏi: What, which, whose, how many, how much.

1. Tính từ nghi vấn là gì?

Interrogative adjectives (tính từ nghi vấn) là một loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. Chúng giúp xác định và thu thập thông tin về tính chất, loại, hoặc số lượng của một đối tượng (danh từ). 

Tính từ nghi vấn là gì
Tính từ nghi vấn là gì

E.g.: 

  • Which book did you borrow from the library? (Bạn đã mượn cuốn sách nào từ thư viện?) => Which được dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định giữa một số lựa chọn cụ thể mà người nói muốn biết thông tin chi tiết. Trong trường hợp này, người nghe muốn biết cuốn sách mà người nói đã mượn từ thư viện nào.
  • Whose keys are these on the table? (Chiếc chìa khóa nào trên bàn là của ai?) => Whose được sử dụng để hỏi về người sở hữu của một vật thể hoặc đối tượng nào đó. Trong câu này, người nghe muốn biết chìa khoá trên bản thuộc sở hữu của ai cho nên dùng whose. 

Xem thêm:

2. Chức năng của tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn giúp chúng ta nhận diện và thu thập thông tin quan trọng về một đối tượng trong câu hỏi. Chúng cho phép chúng ta đặt câu hỏi về loại, lựa chọn hoặc đặc điểm của đối tượng và làm cho câu hỏi trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.

E.g.: 

  • How many siblings does she have? (Cô ấy có bao nhiêu anh chị em ruột?)
  • Whose idea was it to organize the party? (Ý tưởng tổ chức buổi tiệc là của ai?)

3. Cách sử dụng tính từ nghi vấn trong tiếng Anh 

Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ hoặc đại từ trong câu để đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: Which, what, whose. 

Lưu ý: Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ.

E.g.: 

  • Which path should we take to reach the mountain peak? (Chúng ta nên đi con đường nào để lên đến đỉnh núi?)
  • Whose idea was it to organize the charity event? (Ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện là của ai?)

4. Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu 

Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả. Chúng giúp xác định hoặc mô tả danh từ một cách chi tiết hơn. Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu thường là:

Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu 
Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu

4.1. Trước danh từ

Công thức: Interrogative adj + danh từ (n)

Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

E.g.: 

  • Which movie did you enjoy the most? (Bộ phim nào bạn thích nhất?)
  • Which mall do you want to go to? (Trung tâm thương mại nào mà bạn muốn đi?)

4.2. Trước mạo từ và danh từ

Công thức: Interrogative adj + mạo từ/ possessive adj + danh từ (n)

Khi danh từ được mở đầu bởi một mạo từ như a, an, the hoặc các tính từ sở hữu như my, his, her, our, their. Tính từ nghi vấn được đặt trước mạo từ và sau đó là danh từ.

E.g.: 

  • Which book do you like most? (Cuốn sách nào bạn thích nhất?)
  • Whose bag is this? (Túi của ai đây?)

4.3. Trước tính từ sở hữu

Công thức: Interrogative adj + possessive adj + danh từ (n)

Khi danh từ được mở đầu bởi một tính từ sở hữu như my, his, her, our, their. Tính từ nghi vấn được đặt trước tính từ sở hữu và sau đó là danh từ.

E.g.: 

  • How much of their time is spent on social media? (Họ dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội?) 
  • How many of his friends attended the party? (Bao nhiêu bạn bè của anh ấy tham dự bữa tiệc?) 

5. Phân loại tính từ nghi vấn 

Tính từ nghi vấn có thể được phân loại thành ba loại chính là tính từ nghi vấn định nghĩa, tính từ nghi vấn số lượng và tính từ nghi vấn lựa chọn. 

Phân loại tính từ nghi vấn 
Phân loại tính từ nghi vấn 

5.1. Tính từ nghi vấn định nghĩa 

What và whose được sử dụng để hỏi về loại, mô tả hoặc đặc điểm của một đối tượng không xác định. 

E.g.: 

  • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  • What kind of music do you enjoy listening to? (Loại nhạc bạn thích nghe là gì?)
  • Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

5.2. Tính từ nghi vấn số lượng 

Tính từ nghi vấn số lượng là các tính từ how much, how many được sử dụng để đặt câu hỏi về số lượng của một danh từ cụ thể.

Lưu ý: Tính từ nghi vấn số lượng được sử dụng để hỏi về số lượng cụ thể của một danh từ, nhưng không áp dụng cho các danh từ không đếm được (uncountable nouns). 

E.g.: 

  • How much time do we have left before the meeting starts? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian trước khi cuộc họp bắt đầu?)
  • How many books are on the shelf? (Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?)

5.3. Tính từ nghi vấn lựa chọn 

Which được sử dụng để hỏi về lựa chọn hoặc xác định giữa một số lựa chọn.

E.g.: 

  • Which movie do you want to watch tonight, the action thriller or the romantic comedy? (Bạn muốn xem bộ phim nào tối nay, phim hành động ly kỳ hay phim hài lãng mạn?)
  • Which restaurant should we go to for dinner, the Italian place or the sushi bar? (Chúng ta nên đến nhà hàng nào để ăn tối, nhà hàng Ý hay quán sushi?)

Xem thêm:

6. Tính từ nghi vấn dùng trong câu hỏi

Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) được sử dụng trong câu hỏi để thu thập thông tin về một đối tượng hoặc danh từ cụ thể. Chúng giúp chúng ta tạo câu hỏi chi tiết và yêu cầu thông tin cụ thể.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ nghi vấn trong câu hỏi:

Tính từ nghi vấnÝ nghĩaVí dụ
WhatWhat kind of music do you like to listen to when you’re feeling relaxed? (Bạn thích nghe loại nhạc gì khi bạn cảm thấy thư giãn?)
What color are you thinking of painting the walls in your living room? (Bạn định sơn màu gì cho tường trong phòng khách?)
WhichnàoWhich restaurant serves the best sushi in town? (Nhà hàng nào phục vụ món sushi ngon nhất trong thành phố?)
Which book would you recommend for someone interested in history? (Cuốn sách nào bạn sẽ gợi ý cho ai đó quan tâm đến lịch sử?)
Whosecủa aiWhose pen is this on the desk? (Cái bút này trên bàn là của ai?)
Whose turn is it to clean the kitchen? (Đến lượt ai dọn dẹp nhà bếp?)
How manybao nhiêuHow many people are coming to the party? (Bao nhiêu người sẽ đến bữa tiệc?)
How many cups of coffee have you had today? (Bạn đã uống bao nhiêu tách cà phê hôm nay?)
How muchbao nhiêuHow much time is left before the deadline? (Còn bao nhiêu thời gian trước khi hết hạn?)
How much water is in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai?)

7. Bài tập về tính từ nghi vấn trong tiếng Anh 

Các bài tập về tính từ nghi vấn trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm: 

  • Hoàn thành câu sau với tính từ nghi vấn.
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài tập về tính từ nghi vấn trong tiếng Anh
Bài tập về tính từ nghi vấn trong tiếng Anh

Exercise 1: Complete the following sentences with the correct interrogative adjectives 

(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với tính từ nghi vấn) 

  1. We are going to the zoo. Do you know ……… way to get there?
  2. ……… color do you think looks best on her?
  3. ……… of these dresses do you like better?
  4. ……… time do you usually wake up in the morning?
  5. ……… car is parked in front of the house?
Đáp án Giải thích 
1. which Trong câu này, chúng ta muốn hỏi về con đường cụ thể để đến vườn thú, nên sử dụng “which”.
2. whatCâu hỏi này yêu cầu lựa chọn màu sắc cụ thể nên sử dụng “what”.
3. which Câu hỏi này muốn biết về lựa chọn giữa các chiếc váy, nên sử dụng “which”.
4. what Chúng ta muốn hỏi về thời gian cụ thể mà bạn thường thức dậy vào buổi sáng, nên sử dụng “what”.
5. whose Chúng ta muốn biết về chủ sở hữu của chiếc xe đậu trước nhà, nên sử dụng “whose”.

Exercise 2: Multiple choice choose the correct answers A, B, C

(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. ……… movie did you watch last weekend?
  • A. What
  • B. Which
  • C. How
  1. ……… countries have you visited so far?
  • A. What
  • B. Which
  • C. How
  1. ……… shirt do you prefer, the blue one or the red one?
  • A. What
  • B. Which
  • C. How
  1. ……… time does the train leave?
  • A. What
  • B. Which
  • C. How
  1. ……… book are you reading at the moment?
  • A.  What
  • B. Which
  • C. How
Đáp án Giải thích 
1. BChúng ta hỏi về một bộ phim cụ thể mà bạn đã xem, nên sử dụng “which”.
2. AChúng ta hỏi về số lượng quốc gia bạn đã thăm, nên sử dụng “what”.
3. BChúng ta hỏi về sự lựa chọn giữa hai chiếc áo, nên sử dụng “which”.
4. CChúng ta hỏi về thời gian cụ thể mà tàu rời khỏi, nên sử dụng “how”.
5. BChúng ta hỏi về quyển sách cụ thể bạn đang đọc, nên sử dụng “which”.

Exercise 3: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 3: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa) 

1. I have many pens. Which one do you want? 

=> ……………………………………………………….

2. There are three cats in the room. Which one is yours? 

=> ……………………………………………………….

3. There are five students in the group. Which one is the captain?

=> ……………………………………………………….

4. There are many keys on the table. Which one opens the door?

=> ……………………………………………………….

5. There are three houses on the street. Which one is yours?

=> ……………………………………………………….

1. Which pen of mine do you want?

=> Giải thích: “Which one” được thay thế bằng “which pen of mine” để chỉ một cây bút cụ thể trong số nhiều cây bút của tôi.

2. Which cat of yours is in the room?

=> Giải thích: “Which one” được thay thế bằng “which cat of yours” để chỉ một con mèo cụ thể trong số nhiều con mèo của bạn.

3. Which student of the group is the captain?

=> Giải thích: “Which one” được thay thế bằng “which student of the group” để chỉ một học sinh cụ thể trong số nhiều học sinh trong nhóm.

4. Which key of those on the table opens the door?

=> Giải thích: “Which one” được thay thế bằng “which key of those on the table” để chỉ một chìa khóa cụ thể trong số nhiều chìa khóa trên bàn.

5. Which house of those on the street is yours?

=> Giải thích: “Which one” được thay thế bằng “which house of those on the street” để chỉ một căn nhà cụ thể trong số nhiều căn nhà trên con đường.

Xem thêm các bài tập khác:

8. Kết luận 

Qua bài viết bên trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn khái quát về tính từ nghi vấn trong tiếng Anh rồi đúng không nào?

Về cơ bản, tính từ nghi vấn không khó, chung quy lại bạn chỉ cần nắm lòng là tính từ nghi vấn là một loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ hoặc diễn đạt sự không chắc chắn

Có 3 loại tính từ giới thường gặp là: Tính từ nghi vấn định nghĩa, tính từ nghi vấn số lượng và tính từ nghi vấn lựa chọn. 

Cách sử dụng tính từ nghi vấn cũng đơn giản làm đó nha. Bạn hãy học thuộc chức năng và vị trí của tính từ nghi vấn là bạn có thể sử dụng tính từ nghi vấn tự tin trong công việc và cuộc sống hằng ngày rồi nè. 

Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này, bạn đọc đã có cái nhìn khái quát, hiểu biết cơ bản về tính từ nghi vấn và sẽ xây dựng được những câu văn, câu thoại đúng ngữ pháp và nhiều màu sắc hơn. 

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hay và quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS của mình. 

Tài liệu tham khảo: 

  • Interrogative Adjectives – Explore Meaning, Definition, Usage and Examples: https://byjus.com/english/interrogative-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024. 
  • Interrogative adjectives definition, usage and examples: https://ieltsonlinetests.com/ielts-grammar/interrogative-adjective-definition-usages-and-examples – Truy cập ngày 05/04/2024. 
  • Interrogative Adjectives: Explanation and Examples: https://www.grammar-monster.com/glossary/interrogative_adjectives.htm – Truy cập ngày 05/04/2024. 
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop