Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luôn là “nỗi ám ảnh” của nhiều người, đặc biệt là những ai đang theo đuổi con đường phát triển trong lĩnh vực cụ thể. Là một sinh viên từng “vật lộn” với vô số thuật ngữ chuyên ngành, mình thấu hiểu những khó khăn và thử thách mà bạn đang gặp phải.

Hiểu được điều đó, trong bài viết này, mình đã tổng hợp danh sách từ vựng của 30+ chuyên ngành phổ biến nhằm giúp bạn:

  • Tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Tiếp cận kiến thức chuyên môn để bạn có thể hiểu và tiếp thu thông tin từ các tài liệu, khóa học và hội thảo quốc tế.

Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tri thức ngay sau đây!

Nội dung quan trọng
Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành: Kinh tế (economics), kế toán (accounting), marketing, luật (law), công nghệ thông tin (IT), logistics, y dược (medicine and pharmacy), y khoa (medicine), ô tô (automotive industry), ngân hàng (banking), khách sạn (hotel management), du lịch (tourism), thẩm mỹ (medical aesthetics), spa, nail, nhân sự (human resource), may mặc (garment industry), kỹ thuật (engineering), cơ khí (mechanical engineering), điện (electrical engineering), báo chí (journalism), tâm lý học (psychology), hàng không (aviation), bếp, công nghệ thực phẩm (food technology), toán học (mathematics), sinh học (biology), thiết kế đồ họa (graphic design), thời trang (fashion), sản xuất giày (footwear manufacturing), bất động sản (real estate).

1. Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh với hơn 30 chuyên ngành được tổng hợp và chọn lọc cẩn thận từ các nguồn học Anh ngữ uy tín:

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Ngành kinh tế tiếng Anh được gọi là Economics. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế giúp bạn nắm vững các thuật ngữ kinh tế cơ bản và nâng cao:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Account holder (n)/əˈkaʊnt ˈhəʊldə/Chủ tài khoản
Ability (n)/əˈbɪləti/Năng lực
Ability to pay (n)/əˈbɪləti tuː peɪ/Khả năng chi trả
Accepting house  (n)/əkˈsɛptɪŋ haʊs/Ngân hàng nhận trả
Account (n)/əˈkaʊnt/Tài khoản
Accrued expenses (n)/əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí phát sinh
Active balance (n)/ˈæktɪv ˈbælᵊns/Dư ngạch
Activity rate (n)/ækˈtɪvəti reɪt/Tỷ lệ lao động
Accommodating monetary policy (n)/əˈkɒmədeɪtɪŋ ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/Chính sách tiền tệ điều tiết
Absolute prices (n)/ˈæbsəluːt ˈpraɪsɪz/Giá tuyệt đối
Absolute value (n)/ˈæbsəluːt ˈvæljuː/Giá trị tuyệt đối
Absolute scarcity (n)/ˈæbsəluːt ˈskeəsəti/Khan hiếm tuyệt đối
Accelerated depreciation (n)/əkˈsɛləreɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/Khấu hao nhanh
Acceptance (n)/əkˈsɛptᵊns/Chấp nhận thanh toán
Accommodation transactions (n)/əˌkɒməˈdeɪʃᵊn trænˈzækʃᵊnz/Các giao dịch điều tiết
Activity analysis  n)/ækˈtɪvəti əˈnæləsɪs/Phân tích hoạt động
Bad (n)/bæd/Hàng xấu
Balanced budget (n)/ˈbælənst ˈbʌʤɪt/Ngân sách cân đối
Balanced growth (n)/ˈbælənst ɡrəʊθ/Tăng trưởng cân đối
Balance of payment (n)/ˈbælᵊns ɒv ˈpeɪmənt/Cán cân thanh toán
Balance sheet (n)/ˈbælᵊns ʃiːt/Bảng cân đối tài sản
Bank (n)/bæŋk/Ngân hàng
Bank advance (n)/bæŋk ədˈvɑːns/Khoản vay ngân hàng
Bank bill (n)/bæŋk bɪl/Hối phiếu ngân hàng
Bank credit (n)/bæŋk ˈkrɛdɪt/Tín dụng ngân hàng
Bank deposits (n)/bæŋk dɪˈpɒzɪts/Tiền gửi ngân hàng
Bankruptcy (n)/ˈbæŋkrəptsi/Sự phá sản
Barter (n)/ˈbɑːtə/Hàng đổi hàng
Base rate (n)/beɪs reɪt/Lãi suất gốc
Bid (n)/bɪd/Đấu thầu
Bond market (n)/bɒnd ˈmɑːkɪt/Thị trường trái phiếu
Book value (n)/bʊk ˈvæljuː/Giá trị trên sổ sách
Brooker (n)/ˈbrʊkə/Người môi giới
Brokerage (n)/ˈbrəʊkərɪʤ/Hoa hồng môi giới
Budget (n)/ˈbʌʤɪt/Ngân sách
Budget deficit (n)/ˈbʌʤɪt ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụt ngân sách
Capital accumulation (n)/ˈkæpɪtᵊl əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn/Sự tích luỹ tư bản
Central bank (n)/ˈsɛntrəl bæŋk/Ngân hàng trung ương
Circulation and distribution of commodity (n)/ˌsɜːkjəˈleɪʃᵊn ænd ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ɒv kəˈmɒdəti/Lưu thông phân phối hàng hoá
Confiscation (n)/ˌkɒnfɪsˈkeɪʃᵊn/Tịch thu
Conversion (n)/kənˈvɜːʃᵊn/Chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Co-operative (n)/kəʊˈɒpᵊrətɪv/Hợp tác xã
Customs barrier (n)/ˈkʌstəmz ˈbæriə/Hàng rào thuế quan
Call option (n)/kɔːl ˈɒpʃᵊn/Hợp đồng mua trước
Capital (n)/ˈkæpɪtᵊl (ɛn)/Vốn
Cash (n)/kæʃ (ɛn)/Tiền mặt
Cash flow (n)/kæʃ fləʊ/Luồng tiền
Cash limit (n)/kæʃ ˈlɪmɪt/Hạn mức chi tiêu
Cash ratio (n)/kæʃ ˈreɪʃiəʊ/Tỷ suất tiền mặt
Ceiling (n)/ˈsiːlɪŋ (ɛn)/Mức trần
Central business district (n)/ˈsɛntrəl ˈbɪznɪs ˈdɪstrɪkt/Khu kinh doanh trung tâm
Certificate of deposit (n)/səˈtɪfɪkət ɒv dɪˈpɒzɪt/Giấy chứng nhận tiền gửi
Cheque (n)/ʧɛk/Séc
Closed economy (n)/kləʊzd ɪˈkɒnəmi/Nền kinh tế đóng
Credit card (n)/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Depreciation (n)/dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/Khấu hao
Depression (n)/dɪˈprɛʃᵊn/Tình trạng đình đốn
Distribution of income (n)/ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ɒv ˈɪnkʌm/Phân phối thu nhập
Downturn (n)/ˈdaʊntɜːn/Thời kỳ suy thoái
Dumping (n)/ˈdʌmpɪŋ/Bán phá giá
Debit (n)/ˈdɛbɪt/Sự ghi nợ
Day’s wages (n)/deɪz ˈweɪʤɪz/Tiền lương công nhật
Debenture (n)/dɪˈbɛnʧə/Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Debt (n)/dɛt/Khoản nợ
Deposit money (n)/dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/Tiền gửi
Draft (n)/drɑːft/Hối phiếu
Dispenser (n)/dɪˈspɛnsə/Máy rút tiền tự động
Draw (v)/drɔː/Rút
Due (n)/djuː/Đến kỳ hạn
Earnest money (n)/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc
Economic blockade (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk blɒkˈeɪd/Bao vây kinh tế
Economic cooperation (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn/Hợp tác kinh tế
Effective demand (n)/ɪˈfɛktɪv dɪˈmɑːnd/Nhu cầu thực tế
Effective longer-run solution (n)/ɪˈfɛktɪv ˈlɒŋɡə-rʌn səˈluːʃᵊn/Giải pháp lâu dài hữu hiệu
Embargo (n)/ɛmˈbɑːɡəʊ/Cấm vận
Excess amount (n)/ɪkˈsɛs əˈmaʊnt/Tiền thừa
Finance minister (n)/ˈfaɪnæns ˈmɪnɪstə/Bộ trưởng tài chính
Financial crisis (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈkraɪsɪs/Khủng hoảng tài chính
Financial market (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈmɑːkɪt/Thị trường tài chính
Financial policies (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈpɒləsiz/Chính sách tài chính
Financial year (n)/faɪˈnænʃᵊl jɪə/Tài khoá
Fixed capital (n)/fɪkst ˈkæpɪtᵊl/Vốn cố định
Foreign currency (n)/ˈfɒrən ˈkʌrᵊnsi/Ngoại tệ
Gross Domestic Product (GDP) (n)/ɡrəʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội
Gross National Product (GNP) (n)/ɡrəʊs ˈnæʃᵊnᵊl ˈprɒdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân
Guarantee (n)/ˌɡærᵊnˈtiː/Bảo hành
Hoard (v)/ hoarder (n)/hɔːd/ ˈhɔːdə/Tích trữ/ người tích trữ
Holding company (n)/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/Công ty mẹ
Home/ foreign market (n)/həʊm/ˈfɒrən ˈmɑːkɪt/Thị trường trong nước/ ngoài nước
Indicator of economic welfare (n)/ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfeə/Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Inflation (n)/ɪnˈfleɪʃᵊn/Sự lạm phát
Instalment (n)/ɪnˈstɔːlmənt/Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Insurance (n)/ɪnˈʃʊərᵊns/Bảo hiểm
Interest (n)/ˈɪntrɛst/Tiền lãi
International economic aid (n)/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/Viện trợ Kinh tế quốc tế
Invoice (n)/ˈɪnvɔɪs/Hoá đơn
Joint stock company (n)/ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/Công ty cổ phần
Joint venture (n)/ʤɔɪnt ˈvɛnʧə/Công ty liên doanh
Liability (n)/ˌlaɪəˈbɪləti/Khoản nợ, trách nhiệm
Macroeconomics (n)/ˈmækrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/Kinh tế vĩ mô
Managerial skill (n)/ˌmænəˈʤɪəriəl skɪl/Kỹ năng quản lý
Market economy (n)/ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi/Kinh tế thị trường
Microeconomics (n)/ˈmaɪkrəʊ-ˌiːkəˈnɒmɪk/Kinh tế vi mô
Mode of payment (n)/məʊd ɒv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán
Moderate price (n)/ˈmɒdᵊrət praɪs/Giá cả phải chăng
Monetary activities (n)/ˈmʌnɪtri ækˈtɪvətiz/Hoạt động tiền tệ
Mortgage (n)/ˈmɔːɡɪʤ/Cầm cố, thế nợ
National economy (n)/ˈnæʃᵊnᵊl ɪˈkɒnəmi/Kinh tế quốc dân
National firms (n)/ˈnæʃᵊnᵊl fɜːmz/Các công ty quốc gia
Non-card instrument (n)/nɒn-kɑːd ˈɪnstrəmənt/Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-profit (adj)/nɒn-ˈprɒfɪt/Phi lợi nhuận
Obtain cash (v)/əbˈteɪn kæʃ/Rút tiền mặt
Offset (v)/ˈɒfsɛt/Bù đắp thiệt hại
On behalf (phrase verb)/ɒn bɪˈhɑːf/Nhân danh
Open cheque (n)/ˈəʊpᵊn ʧɛk/Séc mở
Operating cost (n)/ˈɒpᵊreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động
Originator (n)/əˈrɪʤɪneɪtə/Người khởi đầu
Payment in arrears (n)/ˈpeɪmənt ɪn əˈrɪəz/Thanh toán tiền công sau khi công việc đã được thực hiện (Trả sau)
Per capita income (n)/pɜː ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/Thu nhập bình quân đầu người
Planned economy (n)/plænd ɪˈkɒnəmi/Kinh tế kế hoạch
Potential demand (n)/pəˈtɛnʃᵊl dɪˈmɑːnd/Nhu cầu tiềm tàng
Preferential duties (n)/ˌprɛfᵊrˈɛnʃᵊl ˈdjuːtiz/Thuế ưu đãi
Price-boom (n)/ˈpraɪsbuːm/Sự tăng vọt giá cả
Purchasing power (n)/ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə/Sức mua
Rate of economic growth (n)/reɪt ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/Tốc độ tăng trưởng ktế
Real national income (n)/rɪəl ˈnæʃᵊnᵊl ˈɪnkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế
Recession (n)/rɪˈsɛʃᵊn/Tình trạng suy thoái
Regulation (n)/ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn/Sự điều tiết
Remittance (n)/rɪˈmɪtᵊns/Sự chuyển tiền
Remitter (n)/rɪˈmɪtə/Người chuyển tiền
Remote banking (n)/rɪˈməʊt ˈbæŋkɪŋ/Dịch vụ ngân hàng từ xa
Retailer (n)/riːˈteɪlə/Người bán lẻ
Revenue (n)/ˈrɛvənjuː/Thu nhập
Security courier services (n)/sɪˈkjʊərəti ˈkʊriə ˈsɜːvɪsɪz/Dịch vụ vận chuyển bảo đảm
Settle (v)/ˈsɛtᵊl/Thanh toán
Share (n)/ʃeə/Cổ phần
Shareholder (n)/ˈʃeəˌhəʊldə/Cổ đông
Sole agent (n)/səʊl ˈeɪʤᵊnt/Đại lý độc quyền
Speculation/ speculator (n)/ˌspɛkjəˈleɪʃᵊn/ ˈspɛkjəleɪtə/Đầu cơ/ người đầu cơ
Supply and demand (n)/səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/Cung và cầu
Surplus (n)/ˈsɜːpləs/Thặng dư
The openness of the economy (n)/ði ˈəʊpnnəs ɒv ði ɪˈkɒnəmi/Sự mở cửa của nền ktế
Transfer (v)/ˈtrænsfɜː/Chuyển khoản
Transnational corporations (n)/ˌtrænzˈnæʃᵊnᵊl ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊnz/Các công ty siêu quốc gia
Treasurer (n)/ˈtrɛʒərə/Thủ quỹ
Turnover (n)/ˈtɜːnˌəʊvə/Doanh số, doanh thu

Xem thêm:

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là Accounting. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Absorption costing (n)/əbˈsɔːpʃᵊn ˈkɒstɪŋ/Phương pháp tính giá toàn bộ
Account (n)/əˈkaʊnt/Các khoản phải trả
Account reconciliation (n)/əˈkaʊnt ˌrɛkᵊnˌsɪliˈeɪʃᵊn/Đối chiếu tài khoản
Accounting (n)/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
Accounting entry (n)/əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/Bút toán
Accounts payable (n)/əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/Khoản phải trả
Accounts receivable (n)/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/Khoản phải thu
Accrual basis accounting (n)/əˈkruːəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/Nguyên tắc phát sinh của kế toán
Accrued expenses (n)/əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/Những chi phí phải trả
Administrative cost (n)/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/Chi phí quản lý doanh nghiệp
Asset depreciation (n)/ˈæsɛt dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/Sự hao mòn tài sản
Asset turnover (n)/ˈæsɛt ˈtɜːnˌəʊvə/Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản
Asset valuation (n)/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃᵊn/Định giá tài sản
Assets (n)/ˈæsɛts/Tài sản
Audit (v)/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
Authorized capital (n)/ˈɔːθᵊraɪzd ˈkæpɪtᵊl/Vốn điều lệ
Balance sheet (n)/ˈbælᵊns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
Bank deposits (n)/bæŋk dɪˈpɒzɪts/Tiền gửi ngân hàng
Billing cost (n)/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hoá đơn
Bond issuance (n)/bɒnd ˈɪʃuᵊns/Phát hành trái phiếu
Break-even point (n)/breɪk-ˈiːvᵊn pɔɪnt/Điểm hòa vốn
Budget (n)/ˈbʌʤɪt/Ngân sách
Budget analysis (n)/ˈbʌʤɪt əˈnæləsɪs/Phân tích ngân sách
Calls in arrears (n)/kɔːlz ɪn arrear/Vốn gọi trả sau
Capital (n)/ˈkæpɪtᵊl/Vốn
Capital budgeting (n)/ˈkæpɪtᵊl ˈbʌʤɪtɪŋ/Dự toán vốn đầu tư
Capital construction (n)/ˈkæpɪtᵊl kənˈstrʌkʃᵊn/Xây dựng cơ bản
Cash flow statement (n)/kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Capital expenditure (n)/ˈkæpɪtᵊl ɪkˈspɛndɪʧə/Chi phí đầu tư cố định
Capital redemption reserve (n)/ˈkæpɪtᵊl rɪˈdɛmpʃᵊn rɪˈzɜːv/Quỹ dự trữ hoàn vốn
Capital reserve (n)/ˈkæpɪtᵊl rɪˈzɜːv/Dự phòng vốn
Carriage outwards (n)/ˈkærɪʤ ˈaʊtwədz/Cước bán hàng
Cash (n)/kæʃ/Tiền mặt
Cash at bank (n)/kæʃ æt bæŋk/Tiền mặt gửi ngân hàng
Cash book (n)/kæʃ bʊk/Sổ tiền mặt
Cash equivalent (n)/kæʃ ɪˈkwɪvᵊlᵊnt/Tương đương tiền mặt
Cash flow (n)/kæʃ fləʊ/Luồng tiền mặt
Cash flow analysis (n)/kæʃ fləʊ əˈnæləsɪs/Phân tích dòng tiền
Cash flow forecast (n)/kæʃ fləʊ ˈfɔːkɑːst/Dự báo dòng tiền
Cash flow statement (n)/kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền mặt
Cash management (n)/kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt
Check and take over (v)/ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/Kiểm tra và nghiệm thu
Cheques (n)/ʧɛks/Séc (chi phiếu)
Closing stock (n)/ˈkləʊzɪŋ stɒk/Tồn kho cuối kỳ
Company income tax (n)/ˈkʌmpəni ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập doanh nghiệp
Consistency (n)/kənˈsɪstᵊnsi/Nguyên tắc nhất quán
Contribution margin (n)/ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈmɑːʤɪn/Lãi góp
Conventions (n)/kənˈvɛnʃᵊnz/Quy ước
Conversion costs (n)/kənˈvɜːʃᵊn kɒsts/Chi phí chuyển đổi (gia công)
Cost accumulation (n)/kɒst əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn/Sự tập hợp chi phí
Cost application (n)/kɒst ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/Sự phân bổ chi phí
Cost element (n)/kɒst ˈɛlɪmənt/Yếu tố chi phí
Cost estimation model (n)/kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn ˈmɒdᵊl/Mô hình ước lượng chi phí
Cost estimation techniques (n)/kɒst ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn tɛkˈniːks/Dự toán chi phí
Cost management system (n)/kɒst ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm/Hệ thống quản lý chi phí
Cost object (n)/kɒst ˈɒbʤɪkt/Đối tượng chi phí
Cost of goods sold (n)/kɒst ɒv ɡʊdz səʊld/Giá vốn hàng bán
Cost of quality (n)/kɒst ɒv ˈkwɒləti/Chi phí chất lượng
Cost reduction (n)/kɒst rɪˈdʌkʃᵊn/Giảm chi phí
Cost variance report (n)/kɒst ˈveəriəns rɪˈpɔːt/Báo cáo sai lệch chi phí
Credit (n)/ˈkrɛdɪt/Tín dụng
Credit balance (n)/ˈkrɛdɪt ˈbælᵊns/Số dư có
Credit control (n)/ˈkrɛdɪt kənˈtrəʊl/Kiểm soát tín dụng
Credit terms (n)/ˈkrɛdɪt tɜːmz/Điều khoản tín dụng
Credit transfer (n)/ˈkrɛdɪt ˈtrænsfɜː/Lệnh chi
Creditor (n)/ˈkrɛdɪtə/Chủ nợ
Cumulative preference shares (n)/ˈkjuːmjələtɪv ˈprɛfᵊrᵊns ʃeəz/Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Currency (n)/ˈkʌrᵊnsi/Tiền tệ
Current accounts (n)/ˈkʌrᵊnt əˈkaʊnts/Tài khoản vãng lai
Current assets (n)/ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạn/ tài sản lưu động
Current portion of long-term liabilities (n)/ˈkʌrᵊnt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả
Debenture interest/dɪˈbɛnʧər ˈɪntrɛst/Lãi trái phiếu
Debentures (n)/dɪˈbɛnʧəz/Trái phiếu, giấy nợ
Debtor (n)/ˈdɛtə/Con nợ
Depreciation (n)/dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/Khấu hao
Direct costing (n)/daɪˈrɛkt ˈkɒstɪŋ/Kế toán trực tiếp
Direct labor (n)/daɪˈrɛkt ˈleɪbə/Lao động trực tiếp
Direct labor cost (n)/daɪˈrɛkt ˈleɪbə kɒst/Chi phí lao động trực tiếp
Direct materials cost (n)/daɪˈrɛkt məˈtɪəriəlz kɒst/Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Dividend distribution (n)/ˈdɪvɪdɛnd ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Phân phối cổ tức
Dividend yield (n)/ˈdɪvɪdɛnd jiːld/Tỷ lệ cổ tức
Dividends (n)/ˈdɪvɪdɛndz/Cổ tức
Double entry rules (n)/ˈdʌbᵊl ˈɛntri ruːlz/Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept (n)/ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒnsɛpt/Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Earnings per share (n)/ˈɜːnɪŋz pɜː ʃeə/Lợi nhuận trên cổ phiếu
Employee benefits (n)/ˌɛmplɔɪˈiː ˈbɛnɪfɪts/Phúc lợi nhân viên
Environmental fee (n)/ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl fiː/Phí bảo vệ môi trường
Equity capital (n)/ˈɛkwɪti ˈkæpɪtᵊl/Vốn chủ sở hữu
Equity financing (n)/ˈɛkwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
Equivalent unit cost (n)/ɪˈkwɪvᵊlᵊnt ˈjuːnɪt kɒst/Giá thành đơn vị tương đương
Equivalent units (n)/ɪˈkwɪvᵊlᵊnt ˈjuːnɪts/Đơn vị tương đương
Errors (n)/ˈɛrəz/Sai sót
Exchange rate (n)/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá hối đoái
Exchange rate risk (n)/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/Rủi ro tỷ giá
Expense reimbursement (n)/ɪkˈspɛns ˌriːɪmˈbɜːsmənt/Bồi thường chi phí
Expenses (n)/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí
Export/ Import tax (n)/ɛksˈpɔːt/ˈɪmpɔːt tæks/Thuế xuất, nhập khẩu
Factory overhead expenses (n)/ˈfæktᵊri ˈəʊvɛhɛd ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí quản lý phân xưởng
First in, first out (FIFO) (n)/fɜːst ɪn fɜːst aʊt/Phương pháp nhập trước xuất trước
Filing of return (n)/ˈfaɪlɪŋ ɒv rɪˈtɜːn/Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
Final accounts (n)/ˈfaɪnᵊl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán
Financial accounting (n)/faɪˈnænʃᵊl əˈkaʊntɪŋ/Kế toán tài chính
Financial analysis (n)/faɪˈnænʃᵊl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính
Financial control (n)/faɪˈnænʃᵊl kənˈtrəʊl/Kiểm soát tài chính
Financial performance (n)/faɪˈnænʃᵊl pəˈfɔːməns/Báo cáo tài chính
Financial planning (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈplænɪŋ/Kế hoạch tài chính
Financial risk (n)/faɪˈnænʃᵊl rɪsk/Rủi ro tài chính
Financial statement analysis (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính
Financial statements (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənts/Báo cáo tài chính
First call (n)/fɜːst kɔːl/Lần gọi thứ nhất
Fixed asset costs (n)/fɪkst ˈæsɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed asset register (n)/fɪkst ˈæsɛt ˈrɛʤɪstə/Sổ tài sản cố định
Fixed capital (n)/fɪkst ˈkæpɪtᵊl/Vốn cố định
Fixed cost (n)/fɪkst kɒst/Chi phí cố định
Fixed expenses (n)/fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/Định phí/ Chi phí cố định
Forecasting (n)/ˈfɔːkɑːstɪŋ/Dự báo
Foreign currency translation (n)/ˈfɒrən ˈkʌrᵊnsi trænzˈleɪʃᵊn/Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
Foreign exchange (n)/ˈfɒrən ɪksˈʧeɪnʤ/Thị trường ngoại hối
General ledger (n)/ˈʤɛnᵊrᵊl ˈlɛʤə/Sổ cái
Going concerns concept (n)/ˈɡəʊɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒnsɛpt/Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Gross loss (n)/ɡrəʊs lɒs/Lỗ gộp
Gross profit (n)/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp
Gross profit percentage (n)/ɡrəʊs ˈprɒfɪt pəˈsɛntɪʤ/Tỷ suất lãi gộp
Implicit cost (n)/ɪmˈplɪsɪt kɒst/Chi phí ẩn (quy đổi)
Imprest systems (n)/ˈɪmprɛst ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứng
Income tax (n)/ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập
Incremental cost (n)/ˌɪnkrɪˈmɛntᵊl kɒst/Chi phí gia tăng
Indirect cost allocation (n)/ˌɪndaɪˈrɛkt kɒst ˌæləʊˈkeɪʃᵊn/Phân bổ chi phí gián tiếp
Indirect costs (n)/ˌɪndaɪˈrɛkt kɒsts/Chi phí gián tiếp
Inflation (n)/ɪnˈfleɪʃᵊn/Lạm phát
Intangible assets (n)/ɪnˈtænʤəbᵊl ˈæsɛts/Tài sản vô hình
Intangible fixed asset costs (n)/ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛt kɒsts/Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets (n)/ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định vô hình
Interest (n)/ˈɪntrɛst/Lãi suất
Interest expense (n)/ˈɪntrɛst ɪkˈspɛns/Chi phí lãi vay
Internal control system (n)/ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ
Internal rate of return (n)/ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn/Tỷ suất sinh lời nội bộ
Inventory (n)/ˈɪnvᵊntᵊri/Hàng tồn kho
Inventory valuation (n)/ˈɪnvᵊntᵊri ˌvæljuˈeɪʃᵊn/Định giá hàng tồn kho
Investment and development fund (n)/ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/Quỹ đầu tư phát triển
Invoice (n)/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Issued capital (n)/ˈɪʃuːd ˈkæpɪtᵊl/Vốn phát hành
Job order cost system (n)/ʤɒb ˈɔːdə kɒst ˈsɪstəm/Hệ thống tính giá hàng đặt
Joint cost allocation (n)/ʤɔɪnt kɒst ˌæləʊˈkeɪʃᵊn/Phân bổ chi phí chung
Land & housing tax (n)/lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/Thuế nhà đất
Leasehold improvements (n)/ˈliːshəʊld ɪmˈpruːvmənts/Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
Leverage ratio (n)/ˈliːvərɪʤ ˈreɪʃiəʊ/Tỷ lệ đòn bẩy
Liabilities and equity (n)/ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwɪti/Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
Liability (n)/ˌlaɪəˈbɪləti/Nợ phải trả
Lifecycle cost (n)/ˈlaɪfsaɪkᵊl kɒst/Chi phí vòng đời
Last in, first out (LIFO) (n)/lɑːst ɪn fɜːst aʊt/Phương pháp nhập sau xuất trước
Loan (n)/ləʊn/Khoản vay
Loan management (n)/ləʊn ˈmænɪʤmənt/Quản lý khoản vay
Long term liabilities (n)/lɒŋ tɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ dài hạn
Management accounting (n)/ˈmænɪʤmənt əˈkaʊntɪŋ/Kế toán quản trị
Management control (n)/ˈmænɪʤmənt kənˈtrəʊl/Kiểm soát quản lý
Manufacturing cost (n)/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ kɒst/Chi phí sản xuất
Marginal cost (n)/ˈmɑːʤɪnᵊl kɒst/Chi phí biên
Money measurement concept (n)/ˈmʌni ˈmɛʒəmənt ˈkɒnsɛpt/Nguyên tắc thước đo tiền tệ
Net assets (n)/nɛt ˈæsɛts/Tài sản ròng
Net profit margin (n)/nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/Tỷ suất lợi nhuận ròng
Non-current assets (n)/nɒn-ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating assets (n)/ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈæsɛts/Tài sản hoạt động
Operating budget (n)/ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách hoạt động
Operating cost (n)/ˈɒpᵊreɪtɪŋ kɒst/Chi phí hoạt động
Operating income (n)/ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Opportunity cost (n)/ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst/Chi phí cơ hội
Opportunity cost analysis (n)/ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst əˈnæləsɪs/Phân tích chi phí cơ hội
Overhead costs (n)/ˈəʊvɛhɛd kɒsts/Chi phí chung
Owners’ equity (n)/ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/Nguồn vốn chủ sở hữu
Payables (n)/ˈpeɪəbᵊlz/Nợ phải trả
Payroll processing (n)/ˈpeɪrəʊl ˈprəʊsɛsɪŋ/Xử lý tiền lương
Payroll tax (n)/ˈpeɪrəʊl tæks/Thuế quỹ lương
Personal income tax (n)/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm tæks/Thuế thu nhập cá nhân
Petty cash fund (n)/ˈpɛti kæʃ fʌnd/Quỹ tiền mặt nhỏ
Petty cash management (n)/ˈpɛti kæʃ ˈmænɪʤmənt/Quản lý tiền mặt nhỏ
Predetermined overhead rate (n)/ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd ˈəʊvɛhɛd reɪt/Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
Process costing (n)/ˈprəʊsɛs ˈkɒstɪŋ/Tính giá theo quy trình
Profit (n)/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
Profit from financial activities (n)/ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃᵊl ækˈtɪvətiz/Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Profit margin (n)/ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/Mức lợi nhuận gộp
Provision for depreciation (n)/prəˈvɪʒᵊn fɔː dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn/Dự phòng khấu hao
Provision for devaluation of stocks (n)/prəˈvɪʒᵊn fɔː ˌdiːvæljuˈeɪʃᵊn ɒv stɒks/Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Provision for discounts (n)/prəˈvɪʒᵊn fɔː ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấu
Purchase agreement (n)/ˈpɜːʧəs əˈɡriːmənt/Hợp đồng mua bán
Purchase order (n)/ˈpɜːʧəs ˈɔːdə/Đơn đặt hàng
Purchase requisition (n)/ˈpɜːʧəs ˌrɛkwɪˈzɪʃᵊn/Yêu cầu mua hàng
Purchased goods in transit (n)/ˈpɜːʧəst ɡʊdz ɪn ˈtrænzɪt/Hàng mua đang đi trên đường
Ratio analysis (n)/ˈreɪʃiəʊ əˈnæləsɪs/Phân tích tỷ lệ
Reducing balance method (n)/rɪˈdjuːsɪŋ ˈbælᵊns ˈmɛθəd/Phương pháp giảm dần
Registration tax (n)/ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn tæks/Thuế đăng ký, thuế trước bạ
Relevant cost (n)/ˈrɛləvᵊnt kɒst/Chi phí liên quan
Residual value (n)/rɪˈzɪdjuəl ˈvæljuː/Giá trị còn lại
Retail price (n)/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ
Retained earnings (n)/rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/Lợi nhuận chưa phân phối
Return on assets (ROA) (n)/rɪˈtɜːn ɒn ˈæsɛts/Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
Return on investment (ROI) (n)/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Tỷ suất hoàn vốn
Revenue (n)/ˈrɛvənjuː/Doanh thu
Revenue deductions (n)/ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃᵊnz/Các khoản giảm trừ doanh thu
Revenue forecasting (n)/ˈrɛvənjuː ˈfɔːkɑːstɪŋ/Dự báo doanh thu
Risk assessment (n)/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro
Sales discount (n)/seɪlz ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu bán hàng
Sales expenses (n)/seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí bán hàng
Sales forecasting (n)/seɪlz ˈfɔːkɑːstɪŋ/Dự báo doanh số
Salvage value (n)/ˈsælvɪʤ ˈvæljuː/Giá trị hồi phục
Share capital (n)/ʃeə ˈkæpɪtᵊl/Vốn cổ phần
Shareholder equity (n)/ˈʃeəˌhəʊldər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
Short term liabilities (n)/ʃɔːt tɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ ngắn hạn
Special consumption tax (n) (n)/ˈspɛʃᵊl kənˈsʌmpʃᵊn tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệt
Stock market/stɒk ˈmɑːkɪt/Thị trường chứng khoán
Straight­ line method (n)/streɪt­ laɪn ˈmɛθəd/Phương pháp đường thẳng
Tangible assets (n)/ˈtænʤəbᵊl ˈæsɛts/Tài sản hữu hình
Tax cut/tæks kʌt/Giảm thuế
Tax deduction (n)/tæks dɪˈdʌkʃᵊn/Khấu trừ thuế
Tax liability (n)/tæks ˌlaɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ thuế (nợ thuế)
Tax planning (n)/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế
Total liabilities and owner’s equity (n)/ˈtəʊtᵊl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/Tổng cộng nguồn vốn
Trade receivables (n)/treɪd rɪˈsiːvəbᵊlz/Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh
Transfer cost (n)/ˈtrænsfɜː kɒst/Chi phí chuyển giao
Treasury (n)/ˈtrɛʒᵊri/Kho bạc
Treasury stock (n)/ˈtrɛʒᵊri stɒk/Cổ phiếu ngân quỹ
Variable cost per unit (n)/ˈveəriəbᵊl kɒst pɜː ˈjuːnɪt/Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
Working capital (n)/ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtᵊl/Vốn lưu động (hoạt động)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Chinh phục danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đầy đủ và hữu ích, bao gồm các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Advertisement (n)/ədˈvɜːtɪsmənt/Quảng cáo
Advertising agency (n)/ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi/Công ty quảng cáo
Advertising (n)/ˈædvətaɪzɪŋ/Quảng cáo
Affiliate marketing (n)/əˈfɪlieɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết
Article marketing (n)/ˈɑːtɪkᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị thông qua các bài báo
Auction-type pricing (n)/ˈɔːkʃᵊn-taɪp ˈpraɪsɪŋ/Định giá trên cơ sở đấu giá
Big data (n)/bɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
Blog article (n)/blɒɡ ˈɑːtɪkᵊl/Bài blog
Brand acceptability (n)/brænd əkˌsɛptəˈbɪləti/Chấp nhận thương hiệu
Brand ambassador (n)/brænd æmˈbæsədə/Đại sứ thương hiệu
Brand awareness (n)/brænd əˈweənəs/Nhận thức thương hiệu
Brand differentiation (n) /brænd ˌdɪfᵊrɛnʃiˈeɪʃᵊn/Sự khác biệt thương hiệu
Brand equity (n)/brænd ˈɛkwɪti/Tài sản thương hiệu
Brand extension (n)/brænd ɪkˈstɛnʃᵊn/Mở rộng thương hiệu
Brand identity (n)/brænd aɪˈdɛntəti/Nhận diện thương hiệu
Brand image (n)/brænd ˈɪmɪʤ/Hình ảnh thương hiệu
Brand loyalty (n)/brænd ˈlɔɪəlti/Sự trung thành với thương hiệu
Brand manager (n)/brænd ˈmænɪʤə/Nhà quản lý thương hiệu
Brand mark (n)/brænd mɑːk/Dấu hiệu của thương hiệu
Brand name (n)/brænd neɪm/Tên nhãn hàng/ tên thương hiệu
Brand perception (n)/brænd pəˈsɛpʃᵊn/Cách nhìn thấy của thương hiệu
Brand personality (n)/brænd ˌpɜːsᵊnˈæləti/Tính cách thương hiệu
Brand positioning (n)/brænd pəˈzɪʃᵊnɪŋ/Định vị thương hiệu
Brand preference (n)/brænd ˈprɛfᵊrᵊns/Sự yêu thích dành cho thương hiệu
Brand promise (n)/brænd ˈprɒmɪs/Lời cam kết của thương hiệu
Brand recognition (n)/brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn/Sự nhận biết thương hiệu
Branding (n)/ˈbrændɪŋ/Xây dựng thương hiệu
Break-even analysis (n)/breɪk-ˈiːvᵊn əˈnæləsɪs/Phân tích hoà vốn
Break-even point (n)/breɪk-ˈiːvᵊn pɔɪnt/Điểm hoà vốn
Buyer persona (n)/ˈbaɪə pɜːˈsəʊnə/Chân dung khách hàng
Buyer (n)/ˈbaɪə/Người mua
By-product pricing (n)/ˈbaɪˌprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/Định giá sản phẩm thứ cấp
Call to action (n)/kɔːl tuː ˈækʃᵊn/Lời kêu gọi hành động
Campaign (n)/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Captive-product pricing (n)/ˈkæptɪv-ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount (n)/kæʃ ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
Cash rebate (n)/kæʃ ˈriːbeɪt/Chiết khấu tiền mặt
Celebrity-driven content (n)/səˈlɛbrəti-ˈdrɪvᵊn ˈkɒntɛnt/Nội dung hướng đến người nổi tiếng
Channel level (n)/ˈʧænᵊl ˈlɛvᵊl/Cấp kênh (phân loại kênh)
Channel management (n)/ˈʧænᵊl ˈmænɪʤmənt/Quản trị kênh phân phối
Channels (n)/ˈʧænᵊlz/Kênh phân phối
Chief marketing officer (CMO) (n)/siː-ɛm-əʊ – ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/Giám đốc Marketing
Co-branding (n)/kəʊ-ˈbrændɪŋ/Liên doanh thương hiệu
Communication channel (n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈʧænᵊl/Kênh truyền thông
Competitive advantage (n)/kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ/Lợi thế cạnh tranh
Competitive analysis (n)/kəmˈpɛtɪtɪv əˈnæləsɪs/Phân tích cạnh tranh
Consumer (n)/kənˈsjuːmə/Người tiêu dùng
Consumer location (n)/kənˈsjuːmə ləʊˈkeɪʃᵊn/Vị trí người dùng
Content marketing (n)/ˈkɒntɛnt ˈmɑːkɪtɪŋ/Marketing nội dung
Contextual marketing (n)/kənˈtɛksʧuəl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị theo ngữ cảnh
Conversational marketing (n)/ˌkɒnvəˈseɪʃᵊnᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị đàm thoại
Conversion rate (n)/kənˈvɜːʃᵊn reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi
Conversions (n)/kənˈvɜːʃᵊnz/Chuyển đổi
Copyright (n)/ˈkɒpɪraɪt/Quyền tác giả
Copywriter (n)/ˈkɒpiˌraɪtər/Người viết nội dung
Copywriting (n)/ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/Viết bài quảng cáo
Corporate branding (n)/ˈkɔːpᵊrət ˈbrændɪŋ/Thương hiệu tập đoàn
Cost (n)/kɒst/Chi phí
Coverage (n)/ˈkʌvᵊrɪʤ/Mức độ che phủ (kênh phân phối)
Creative director (n)/kriˈeɪtɪv daɪˈrɛktə/Giám đốc sáng tạo
Cross elasticity (n)/krɒs ˌiːlæˈstɪsəti/Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture (n)/ˈkʌlʧə/Văn hóa
Customer acquisition (n)/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃᵊn/Thu hút khách hàng
Customer loyalty (n)/ˈkʌstəmə ˈlɔɪəlti/Sự trung thành của khách hàng
Customer-segment pricing (n)/ˈkʌstəmə-ˈsɛɡmənt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo phân khúc khách hàng
Customer (n)/ˈkʌstəmə/Khách hàng
Decider (n)/dɪˈsaɪdə/Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity (n)/dɪˈmɑːnd ˌiːlæˈstɪsəti/Co giãn của cầu
Demand generation (n)/dɪˈmɑːnd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/Tạo nhu cầu
Demographic environment (n)/ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Yếu tố nhân khẩu học
Digital marketing (n)/ˈdɪʤɪtᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số
Direct marketing (n)/daɪˈrɛkt ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị trực tiếp
Discount (n, v)/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Discriminatory pricing (n)/dɪˈskrɪmɪnətᵊri ˈpraɪsɪŋ/Định giá phân biệt
Distribution channel (n)/ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈʧænᵊl/Kênh phân phối
Door-to-door sales (n)/dɔː-tuː-dɔː seɪlz/Bán hàng đến tận nhà
E-commerce (n)/iː-ˈkɒmɜːs/Thương mại điện tử
E-marketing (n)/iː-ˈmɑːkɪtɪŋ/Marketing điện tử
Early adopter (n)/ˈɜːli əˈdɒptə/Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
Economic environment (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Môi trường kinh tế
Email marketing (n)/ˈiːmeɪl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị qua email
End-user (n)/ɛnd-ˈjuːzə/Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
Engagement (n)/ɪnˈɡeɪʤmənt/Tương tác
Evaluation of alternatives (n)/ɪˌvæljuˈeɪʃᵊn ɒv ɒlˈtɜːnətɪvz/Đánh giá phương án thay thế
Event marketing (n)/ɪˈvɛnt ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị sự kiện
Event planner (n)/ɪˈvɛnt ˈplænə/Người lập kế hoạch sự kiện
Event sponsorship (n)/ɪˈvɛnt ˈspɒnsəʃɪp/Tài trợ sự kiện
Exchange (n)/ɪksˈʧeɪnʤ/Trao đổi
Exclusive distribution (n)/ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Phân phối độc quyền
Exhibition (n)/ˌɛksɪˈbɪʃᵊn/Triển lãm
Experiential marketing (n)/ɪkˌspɪəriˈɛnʃᵊl ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị trải nghiệm
Feedback (n)/ˈfiːdbæk/Phản hồi từ khách hàng
Franchising (n)/ˈfrænʧaɪzɪŋ/Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
Functional discount (n)/ˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈdɪskaʊnt/Giảm giá chức năng
Gatekeeper (n)/ˈɡeɪtˌkiːpə/Người gác cửa (trong hành vi mua)
Geographical pricing (n)/ˌʤiəˈɡræfɪkᵊl ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing (n)/ˈɡəʊɪŋ-reɪt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá thị trường
Google analytics (n)/ˈɡuːɡᵊl ˌænəˈlɪtɪks/Công cụ phân tích website
Group pricing (n)/ɡruːp ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo nhóm
Horizontal conflict (n)/ˌhɒrɪˈzɒntᵊl ˈkɒnflɪkt/Mâu thuẫn hàng ngang
Image pricing (n)/ˈɪmɪʤ ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo hình ảnh
Impression (n)/ɪmˈprɛʃᵊn/Số lần hiển thị
Income elasticity (n)/ˈɪnkʌm ˌiːlæˈstɪsəti/Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencers (n)/ˈɪnfluənsəz/Người có tầm ảnh hưởng
Initiator (n)/ɪˈnɪʃieɪtə/Người khởi đầu
Innovator (n)/ˈɪnəveɪtə/Nhóm (khách hàng) đổi mới
Intensive distribution (n)/ɪnˈtɛnsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Phân phối đại trà
Internal record system (n)/ɪnˈtɜːnᵊl ˈrɛkɔːd ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin nội bộ
Keynote speaker (n)/ˈkiːnəʊt ˈspiːkə/Diễn giả chính
Keywords (n)/ˈkiːˌwɜːdz/Từ khóa
Landing page (n)/ˈlændɪŋ peɪʤ/Trang đích
Lead generation (n)/liːd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/Tạo nguồn khách hàng tiềm năng
Lead magnet (n)/liːd ˈmæɡnət/Mấu chốt thu hút khách hàng
Leads/ lead generation (n)/liːdz/ liːd ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/Xây dựng khách hàng tiềm năng
List price (n)/lɪst praɪs/Giá niêm yết
Location pricing (n)/ləʊˈkeɪʃᵊn ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo vị trí và không gian mua
Loss-leader pricing (n)/ˈlɒsˈliːdə ˈpraɪsɪŋ/Định giá lỗ để kéo khách
Mail questionnaire (n)/meɪl ˌkwɛstɪəˈneə/Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage (n)/ˈmɑːkɪt ˈkʌvᵊrɪʤ/Mức độ che phủ thị trường
Market demand (n)/ˈmɑːkɪt dɪˈmɑːnd/Nhu cầu thị trường
Market niche (n)/ˈmɑːkɪt niːʃ/Thị trường ngách
Market positioning (n)/ˈmɑːkɪt pəˈzɪʃᵊnɪŋ/Vị trí thị trường
Market research (n)/ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/Nghiên cứu thị trường
Market segment (n)/ˈmɑːkɪt ˈsɛɡmənt/Đoạn thị trường
Market share (n)/ˈmɑːkɪt ʃeə/Thị phần
Market size (n)/ˈmɑːkɪt saɪz/Quy mô thị trường
Market trend (n)/ˈmɑːkɪt trɛnd/Xu hướng thị trường
Marketing analyst (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈænəlɪst/Nhân viên phân tích thị trường
Marketing analytics (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/Phân tích dữ liệu Marketing
Marketing assistant (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ əˈsɪstᵊnt/Trợ lý Marketing
Marketing budget (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/Ngân sách tiếp thị
Marketing campaign (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/Chiến dịch quảng cáo
Marketing channel (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænᵊl/Kênh tiếp thị
Marketing collateral (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ kəˈlætᵊrᵊl/Công cụ hỗ trợ tiếp thị
Marketing communication (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/Giao tiếp tiếp thị
Marketing concept (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt/Quan điểm tiếp thị
Marketing consultant (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ kənˈsʌltᵊnt/Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
Marketing coordinator (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə/Điều phối viên Marketing
Marketing decision support system (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈsɪʒᵊn səˈpɔːt ˈsɪstəm/Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing funnel (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈfʌnᵊl/Phễu tiếp thị
Marketing information system (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ɪnˈtɛlɪʤᵊns/Tình báo tiếp thị
Marketing manager (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/Người quản lý bộ phận Marketing
Marketing mix (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks/Marketing hỗn hợp
Marketing objective (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ əbˈʤɛktɪv/Mục tiêu của việc tiếp thị
Marketing plan (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ plæn/Kế hoạch tiếp thị
Marketing research (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ rɪˈsɜːʧ/Nghiên cứu tiếp thị
Marketing specialist (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng
Marketing strategy (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược Marketing
Marketing (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị
Markup pricing (n)/ˈmɑːkˈʌp ˈpraɪsɪŋ/Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing (n)/mæs-ˌkʌstəmaɪˈzeɪʃᵊn ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing (n)/mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị đại trà
Middle majority (n)/ˈmɪdᵊl məˈʤɒrəti/Nhóm (khách hàng) số đông
Multi-channel conflict (n)/ˈmʌltɪ-ˈʧænᵊl ˈkɒnflɪkt/Xung đột đa kênh
Native advertising (n)/ˈneɪtɪv ˈædvətaɪzɪŋ/Quảng cáo hiển thị tự nhiên
Natural environment (n)/ˈnæʧᵊrᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Yếu tố tự nhiên
Need (n)/niːd/Nhu cầu
Network (n)/ˈnɛtwɜːk/Mạng lưới
New task (n)/njuː tɑːsk/Mua mới
Newsletter (n)/ˈnjuːzˌlɛtə/Bản tin
Observation (n)/ˌɒbzəˈveɪʃᵊn/Quan sát
Optional-feature pricing (n)/ˈɒpʃᵊnᵊl- ˈfiːʧə ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo tính năng tùy chọn
Packaging (n)/ˈpækɪʤɪŋ/Đóng gói
Perceived–value pricing (n)/pəˈsiːvd-ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo cảm nhận giá trị
Performance management (n)/pəˈfɔːməns ˈmænɪʤmənt/Quản lý hiệu suất
Persona (n)/pɜːˈsəʊnə/Chân dung khách hàng
Personal interviewing (n)/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪntəvjuːɪŋ/Phỏng vấn trực tiếp
Personal selling (n)/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ/Bán hàng cá nhân
Physical distribution (n)/ˈfɪzɪkᵊl ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Phân phối vật chất
Place (n)/pleɪs/Phân phối
Political-legal environment (n)/pəˈlɪtɪkᵊl-ˈliːɡᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Yếu tố chính trị pháp lý
Positioning (n)/pəˈzɪʃᵊnɪŋ/Định vị
Post-purchase behavior (n)/pəʊst-ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjə/Hành vi sau mua
Price discount (n)/praɪs ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Price elasticity (n)/praɪs ˌiːlæˈstɪsəti/Co giãn (của cầu) theo giá
Price hike (n)/praɪs haɪk/Giá cả leo thang
Price tag (n)/praɪs tæɡ/Nhãn ghi giá
Price (n)/praɪs/Giá
Pricing (n)/ˈpraɪsɪŋ/Định giá
Primary data (n)/ˈpraɪmᵊri ˈdeɪtə/Dữ liệu sơ cấp
Private label branding (n)/ˈpraɪvət ˈleɪbᵊl ˈbrændɪŋ/Thương hiệu nhãn riêng
Problem recognition (n)/ˈprɒbləm ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn/Nhận diện vấn đề
Product (n)/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Product branding (n)/ˈprɒdʌkt ˈbrændɪŋ/Thương hiệu sản phẩm
Product mix (n)/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/ mɪks/ pɔːtˈfəʊliəʊ/Danh mục sản phẩm
Product concept (n)/ˈprɒdʌkt ˈkɒnsɛpt/Quan điểm trọng sản phẩm
Product launch (n)/ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/Ra mắt sản phẩm
Product life cycle (n)/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkᵊl/Vòng đời sản phẩm
Product marketing manager (n)/ˈprɒdʌkt ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/Quản lý sản phẩm
Product placement (n)/ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
Product positioning (n)/ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃᵊnɪŋ/Định vị sản phẩm
Product range/ line (n)/ˈprɒdʌkt reɪnʤ/ laɪn/Dòng sản phẩm
Product-building pricing (n)/ˈprɒdʌkt-ˈbɪldɪŋ ˈpraɪsɪŋ/Định giá trọn gói
Product-form pricing (n)/ˈprɒdʌkt-fɔːm ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo hình thức sản phẩm
Product-line pricing (n)/ˈprɒdʌkt-laɪn ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing (n)/ˈprɒdʌkt-mɪks ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing (n)/ˈprɒdʌkt-vəˈraɪəti ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Product (n)/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Promotion pricing (n)/prəˈməʊʃᵊn ˈpraɪsɪŋ/Đánh giá theo khuyến mãi
Promotion (n)/prəˈməʊʃᵊn/Chiêu thị
Public relations (n)/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz/Quan hệ công chúng
Public relations specialist (n)/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên quan hệ công chúng
Pull strategy (n)/pʊl ˈstrætəʤi/Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision (n)/ˈpɜːʧəs dɪˈsɪʒᵊn/Quyết định mua
Purchaser (n)/ˈpɜːʧəsə/Người mua (trong hành vi mua)
Push strategy (n)/pʊʃ ˈstrætəʤi/Chiến lược tiếp thị đẩy
Quantity discount (n)/ˈkwɒntəti ˈdɪskaʊnt/Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionnaire (n)/ˌkwɛstɪəˈneə/Bảng câu hỏi
Rebranding (n)/ˌriːˈbrændɪŋ/Tái thiết kế thương hiệu
Relationship marketing (n)/rɪˈleɪʃᵊnʃɪp ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D) (n)/rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/Nguyên cứu và phát triển
Retailer (n)/riːˈteɪlə/Nhà bán lẻ
Return on investment (n)/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Lợi nhuận đầu tư
Sales concept (n)/seɪlz ˈkɒnsɛpt/Quan điểm trọng bán hàng
Sales forecast (n)/seɪlz ˈfɔːkɑːst/Dự báo doanh số bán hàng
Sales funnel (n)/seɪlz ˈfʌnᵊl/Phễu bán hàng
Sales information system (n)/seɪlz ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈsɪstəm/Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion (n)/seɪlz prəˈməʊʃᵊn/Khuyến mãi
Satisfaction (n)/ˌsætɪsˈfækʃᵊn/Sự thỏa mãn
Search Engine Optimization (SEO) (n)/sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃᵊn (ɛs-iː-əʊ)/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Seasonal discount (n)/ˈsiːzᵊnᵊl ˈdɪskaʊnt/Giảm giá theo mùa
Secondary data (n)/ˈsɛkᵊndri ˈdeɪtə/Thông tin thứ cấp
Segment (n)/ˈsɛɡmənt/Phân khúc
Segmentation (n)/ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn/Phân đoạn thị trường
Service channel (n)/ˈsɜːvɪs ˈʧænᵊl/Kênh dịch vụ
Social – cultural environment (n)/ˈsəʊʃᵊl –ˈkʌlʧᵊrᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social media (n)/ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə/Mạng xã hội
Social media manager (n)/ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə ˈmænɪʤə/Quản lý truyền thông mạng xã hội
Social sharing (n)/ˈsəʊʃᵊl ˈʃeərɪŋ/Chia sẻ trên mạng xã hội
Special-event pricing (n)/ˈspɛʃᵊl-ɪˈvɛnt ˈpraɪsɪŋ/Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Target audience (n)/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/Khán giả mục tiêu
Target market (n)/ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/Thị trường mục tiêu
Target-return pricing (n)/ˈtɑːɡɪt-rɪˈtɜːn ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
Technological environment (n)/ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ɪnˈvaɪrᵊnmənt/Yếu tố công nghệ
Timing pricing (n)/ˈtaɪmɪŋ ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo thời điểm mua
Trademark (n)/ˈtreɪdˌmɑːk/Nhãn hiệu đăng ký
Two-part pricing (n)/ˈtuːˈpɑːt ˈpraɪsɪŋ/Định giá hai phần
User-generated content (n)/ˈjuːzə-ˈʤɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/Nội dung do người dùng tạo ra
User (n)/ˈjuːzə/Người sử dụng
Value pricing (n)/ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo giá trị
Value (n)/ˈvæljuː/Giá trị
Vertical conflict (n)/ˈvɜːtɪkᵊl ˈkɒnflɪkt/Mâu thuẫn hàng dọc
Video marketing (n)/ˈvɪdiəʊ ˈmɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị video
Viral content (n)/ˈvaɪərᵊl ˈkɒntɛnt/Nội dung lan truyền
Want (n, v)/wɒnt/Mong muốn

Xem thêm:

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Ngành luật (Law) là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên sâu về hệ thống pháp lý và từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Accountable (adj)/əˈkaʊntəbᵊl/Chịu trách nhiệm
According to estimation/əˈkɔːdɪŋ tuː ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn/Theo ước tính
According to statistics/əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/Theo số liệu thống kê
Accredited (adj)/əˈkrɛdɪtɪd/Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit (v)/əˈkwɪt/Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
Act and deed (n)/ækt ænd diːd/Văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended/ækt æz əˈmɛndɪd/Luật sửa đổi
Act of god/ækt ɒv ɡɒd/Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation/ækt ɒv ˌlɛʤɪˈsleɪʃᵊn/Sắc luật
Adversarial process (n)/ˌædvəˈseəriəl ˈprəʊsɛs/Quá trình tranh tụng
Affidavit/ˌæfɪˈdeɪvɪt/Bản khai
Argument (n)/ˈɑːɡjəmənt/Sự lập luận, lý lẽ
Argument against/ˈɑːɡjəmənt əˈɡɛnst/Lý lẽ phản đối
Argument for/ˈɑːɡjəmənt fɔː/Lý lẽ tán thành
Arraignment (n)/əˈreɪnmənt/Sự luận tội
Arrest (v)/əˈrɛst/Bắt giữ
Attorney (n)/əˈtɜːni/Luật sư
Bail (n)/beɪl/Tiền bảo lãnh
Be convicted of (v)/biː kənˈvɪktɪd ɒv/Bị kết tội
Bill of attainder (n)/bɪl ɒv əˈteɪndə/Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information (n)/bɪl ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/Đơn kiện của công tố
Bring into account/brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/Truy cứu trách nhiệm
Business activity (n)/ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/Hoạt động kinh doanh
Business contract (n)/ˈbɪznɪs ˈkɒntrækt/Hợp đồng kinh tế
Buyer’s choice (n)/ˈbaɪəz ʧɔɪs/Sự lựa chọn của bên mua
Civil law (n)/ˈsɪvᵊl lɔː/Luật dân sự
Class action (n)/klɑːs ˈækʃᵊn/Vụ khởi kiện tập thể
Client (n)/ˈklaɪᵊnt/Thân chủ
Collegial courts (n)/kəˈliː.dʒi.əl kɔːts/Tòa cấp cao
Commercial arbitration (n)/kəˈmɜːʃᵊl ˌɑːbɪˈtreɪʃᵊn/Trọng tài thương mại
Commitment = Pledgement (n)/kəˈmɪtmənt = ˈplɛʤmənt/Cam kết
Common law (n)/ˈkɒmən lɔː/Thông luật
Company’s charter (n)/ˈkʌmpəniz ˈʧɑːtə/Điều lệ của công ty
Complaint (n)/kəmˈpleɪnt/Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction (n)/kənˈkʌrᵊnt ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion (n)/kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪnjən/Ý kiến đồng thời
Consignee (n)/ˌkɒnsaɪˈniː/Bên nhận hàng
Consigner (n)/kənˈsaɪnə/Bên giao hàng
Consumer market (n)/kənˈsjuːmə ˈmɑːkɪt/Thị trường tiêu thụ
Corpus juris (n)/ˈkɔːpəs ˈʤʊərɪs/Luật đoàn thể
Court of appeals (n)/kɔːt ɒv əˈpiːlz/Tòa phúc thẩm
Crime (n)/kraɪm/Tội phạm
Criminal law (n)/ˈkrɪmɪnᵊl lɔː/Luật hình sự
Damages (n)/ˈdæmɪʤɪz/Khoản đền bù thiệt hại
Deal (with)/diːl (wɪð)/Giải quyết, xử lý
Decision (n)/dɪˈsɪʒᵊn/Phán quyết, quyết định
Declaratory judgment (n)/dɪˈklærətᵊri ˈʤʌʤmənt/Án văn tuyên nhận
Defendant (n)/dɪˈfɛndᵊnt/Bị cáo
Deposition (n)/ˌdɛpəˈzɪʃᵊn/Lời khai
Depot (n)/ˈdɛpəʊ/Kẻ bạo quyền
Detail (n)/ˈdiːteɪl/Chi tiết
Discovery (n)/dɪˈskʌvᵊri/Tìm hiểu
Disputation (n)/ˌdɪspjʊˈteɪʃᵊn/Sự tranh chấp
Dispute (n)/dɪˈspjuːt/Tranh chấp, tranh luận
Dissenting opinion (n)/dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən/Ý kiến phản đối
Election Office (n)/ɪˈlɛkʃᵊn ˈɒfɪs/Văn phòng bầu cử
Equity (n)/ˈɛkwɪti/Luật công bình
Ex post facto law (n)/ɛks pəʊst ˈfæktəʊ lɔː/Luật có hiệu lực hồi tố
Felony (n)/ˈfɛləni/Trọng tội
Financial Investment Advisor (n)/faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə/Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv/Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant (n)/faɪˈnænʃᵊl ˈsɪstəmz kənˈsʌltᵊnt/Tư vấn tài chính
Fine (n)/faɪn/Phạt tiền
Fiscal impact (n)/ˈfɪskᵊl ˈɪmpækt/Ảnh hưởng đến ngân sách công
Franchise (n)/ˈfrænʧaɪz/Nhượng quyền thương mại
General election (n)/ˈʤɛnᵊrᵊl ɪˈlɛkʃᵊn/Tổng tuyển Cử
General obligation bonds (n)/ˈʤɛnᵊrᵊl ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn bɒndz/Công trái trách nhiệm chung
Government bodies (n)/ˈɡʌvᵊnmənt ˈbɒdiz/Cơ quan công quyền
Grand jury (n)/ɡrænd ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus (n)/heɪ.bi.əs ˈkɔː.pəs/Luật bảo thân
Health (care) coverage (n)/hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ/Bảo hiểm y tế
High-ranking officials (n)/ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃᵊlz/Quan chức cấp cao
Human reproductive cloning/ˈhjuːmən ˌriːprəˈdʌktɪv ˈkləʊnɪŋ/Sinh sản vô tính ở người
Impeachment (n)/ɪmˈpiːʧmənt/Luận tội
Independent (adj)/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lập
Indictment (n)/ɪnˈdaɪtmənt/Cáo trạng
Initiative Statute (n)/ɪˈnɪʃətɪv ˈstæʧuːt/Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiative (n)/ɪˈnɪʃətɪv/Đề xướng luật
Inquisitorial method (n)/ɪnˌkwɪzɪˈtɔːriəl ˈmɛθəd/Phương pháp điều tra
International payment (n)/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt/Thanh toán quốc tế
Interrogatories (n)/ˌɪntəˈrɒɡətᵊriz/Câu chất vấn tranh tụng
Investment license (n)/ɪnˈvɛstmənt ˈlaɪsᵊns/Giấy phép đầu tư
Judgment (n)/ˈʤʌʤmənt/Án văn
Judicial review/ʤuːˈdɪʃᵊl rɪˈvjuː/Xem xét của tòa án
Jurisdiction (n)/ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/Thẩm quyền tài phán
Justiciability (n)/ʤʌsˌtɪʃiəˈbɪləti/Phạm vi tài phán
Justify (v)/ˈʤʌstɪfaɪ/Giải trình
Juvenile (n, adj)/ˈʤuːvɪnaɪl/Vị thành niên
Law School President (n)/lɔː skuːl ˈprɛzɪdᵊnt/Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer (n)/ˈlɔɪə/Luật sư
Lecturer (n)/ˈlɛkʧᵊrə/Thuyết trình viên
Letter of proxy = Letter of authority (n)/ˈlɛtər ɒv ˈprɒksi = ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/Giấy ủy quyền
Libertarian (n)/ˌlɪbəˈteəriən/Tự do
Line agency (n)/laɪn ˈeɪʤᵊnsi/Cơ quan chủ quản
Lobbying (n)/ˈlɒbiɪŋ/Vận động hành lang
Loophole (n)/ˈluːphəʊl/Lỗ hổng luật pháp
Mandatory sentencing laws (n)/ˈmændətᵊri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/Các luật xử phạt cưỡng chế
Member of Congress (n)/ˈmɛmbər ɒv ˈkɒŋɡrɛs/Thành viên quốc hội
Mens rea (n)/mɛnz reɪ/Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection (n)/ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃᵊn/Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor (n)/ˌmɪsdɪˈmiːnə/Khinh tội
Modification of contract (n)/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈkɒntrækt/Sửa đổi hợp đồng
Monetary penalty (n)/ˈmʌnɪtri ˈpɛnᵊlti/Phạt tiền
Moot (n)/muːt/Vụ việc có thể tranh luận
Natural Law (n)/ˈnæʧᵊrᵊl lɔː/Luật tự nhiên
Nolo contendere (n)/nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/Không tranh cãi
Opinion of the court/əˈpɪnjən ɒv ðə kɔːt/Ý kiến của tòa án
Oral argument (n)/ˈɔːrəl ˈɑːɡjəmənt/Tranh luận miệng
Order of acquittal/ˈɔːdər ɒv əˈkwɪtᵊl/Lệnh tha bổng
Ordinance-making power/ˈɔːdɪnəns-ˈmeɪkɪŋ ˈpaʊə/Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Organizer (n)/ˈɔːɡᵊnaɪzə/Người tổ chức
Original jurisdiction (n)/əˈrɪʤᵊnᵊl ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn/Thẩm quyền tài phán ban đầu
Other agreement (n)/ˈʌðər əˈɡriːmənt/Các thỏa thuận khác
Paramedic (n)/ˌpærəˈmɛdɪk/Hộ lý
Party (n)/ˈpɑːti/Các bên (trong hợp đồng)
Petit jury (n)/ˈpɛti ˈʤʊəri/Bồi thẩm đoàn
Plaintiff (n)/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn
Plea bargain (n)/pliː ˈbɑːɡɪn/Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question (n)/pəˈlɪtɪkᵊl ˈkwɛsʧən/Vấn đề chính trị
Port (n)/pɔːt/Cảng hàng hóa
Private law (n)/ˈpraɪvət lɔː/Tư pháp
Pro bono publico/proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/Vì lợi ích công
Probation (n)/prəˈbeɪʃᵊn/Tù treo
Public law (n)/ˈpʌblɪk lɔː/Công pháp
Purchase contract (n)/ˈpɜːʧəs ˈkɒntrækt/Hợp đồng mua bán hàng hóa
Real Estate Broker (n)/rɪəl ɪˈsteɪt ˈbrəʊkə/Chuyên viên môi giới Địa ốc
Recess appointment (n)/rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/Bổ nhiệm khi ngừng họp
Republican (n)/rɪˈpʌblɪkən/Cộng Hòa
Reside (v)/rɪˈzaɪd/Cư trú
Reversible error (n)/rɪˈvɜːsəbᵊl ˈɛrə/Sai lầm cần phải sửa chữa
School board (n)/skuːl bɔːd/Hội đồng nhà trường
Secretary of the State (n)/ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt/Thư Ký Tiểu Bang
Senate (n)/ˈsɛnət/Thượng Viện
Shoplifters (n)/ˈʃɒpˌlɪftəz/Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Small Business Owner (n)/smɔːl ˈbɪznɪs ˈəʊnə/Chủ doanh nghiệp nhỏ
State Assembly (n)/steɪt əˈsɛmbli/Hạ Viện Tiểu Bang
State custody (n)/steɪt ˈkʌstədi/Trại tạm giam của bang
State Legislature (n)/steɪt ˈlɛʤɪsləʧə/Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate (n)/steɪt ˈsɛnət/Thượng viện tiểu bang
Taxable personal income (n)/ˈtæksəbᵊl ˈpɜːsᵊnᵊl ˈɪnkʌm/Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers (n)/ˈtæksˌpeɪəz/Người đóng thuế
The business line (n)/ðə ˈbɪznɪs laɪn/Ngành nghề kinh doanh
Top priority (n)/tɒp praɪˈɒrəti/Ưu tiên hàng đầu
Trade registration certificate (n)/treɪd ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn səˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Transaction (n)/trænˈzækʃᵊn/Thương vụ, giao dịch
Transparent (adj)/trænˈspærᵊnt/Minh bạch
Unfair business (n)/ʌnˈfeə ˈbɪznɪs/Kinh doanh gian lận
US Congressional Representative (n)/juːˈɛs kəŋˈɡrɛʃᵊnᵊl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
US House of Representatives (n)/juːˈɛs haʊs ɒv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/Hạ Viện Liên Bang
US Senate (n)/juːˈɛs ˈsɛnət/Thượng Viện Liên Bang
US Treasurer (n)/juːˈɛs ˈtrɛʒərə/Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ
Venue (n)/ˈvɛnjuː/Pháp đình
Violent felony (n)/ˈvaɪəlᵊnt ˈfɛləni/Tội phạm mang tính côn đồ
Voir dire (n)/ˌvwär ˈdir/Thẩm tra sơ khởi
Volunteer attorney (n)/ˌvɒlənˈtɪər əˈtɜːni/Luật Sư tình nguyện
vote (v)/vəʊt/Bỏ phiếu thuận
Voter information guide (n)/ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ɡaɪd/Tập chỉ dẫn cho cử tri
Warrant (n, v)/ˈwɒrᵊnt/Lệnh, trát
Writ of certiorari (n)/rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus (n)/rɪt ɒv mænˈdeɪməs/Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
Year term (n)/jɪə tɜːm/Nhiệm kỳ

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT

Ngành công nghệ thông tin tiếng Anh được gọi là Information Technology. Nếu bạn đang đam mê công nghệ và muốn phát triển trong lĩnh vực đầy tiềm năng này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT là bước đầu tiên để chinh phục mục tiêu của bạn.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abacus (n)/ˈæbəkəs/Bàn tính
Ability (n)/əˈbɪləti/Khả năng
Access (n, v)/ˈækˌsɛs/Truy cập; sự truy cập
Acoustic coupler (n)/əˈkuːstɪk ˈkʌplər/Bộ ghép âm
Agile (adj)/ˈædʒaɪl/Linh hoạt
Algorithm (n)/ˈælɡəˌrɪðəm/Thuật toán
Algorithmic (adj)/ˌælɡəˈrɪðmɪk/Thuật toán học
Allocate (v)/ˈæləkeɪt/Phân phối
Allocation (n)/ˌæləˈkeɪʃən/Sự phân bổ
Alloy (n)/ˈælɔɪ/Hợp kim
Alternative (n)/ɔːlˈtɜːrnətɪv/Sự thay thế
Analog (adj)/ˈænəlɒɡ/Tương tự
Analyst (n)/ˈænəlɪst/Nhà phân tích
Application (n)/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng
Apt (v)/æpt/Có khả năng, có khuynh hướng
Arithmetic (n)/əˈrɪθmətɪk/Số học
Authentication (n)/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thực
Automation (n)/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Available (adj)/əˈveɪləbəl/Dùng được, có hiệu lực, sẵn sàng
Backup (n, v)/ˈbækʌp/Sao lưu, dự phòng
Bandwidth (n)/ˈbændwɪθ/Băng thông
Beam (n)/biːm/Chùm
Binary (adj)/ˈbaɪnəri/Nhị phân, thuộc về nhị phân
Binary code (n)/ˈbaɪnəri koʊd/Mã nhị phân
Biometrics (n)/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/Sinh trắc học
Blink (v)/blɪŋk/Nhấp nháy
Blockchain (n)/ˈblɑːkˌtʃeɪn/Chuỗi khối
Breach (n, v)/briːtʃ/Lỗ hổng
Bubble memory (n)/ˈbʌbl ˈmɛməri/Bộ nhớ bọt
Bug (n)/bʌɡ/Lỗi
Cache (n)/kæʃ/Bộ đệm
Calculation (n)/ˌkælkjuˈleɪʃn/Phép tính
Capacity (n)/kəˈpæsəti/Dung lượng
Certificate (n)/sərˈtɪfɪkət/Chứng chỉ
Chain (n)/tʃeɪn/Chuỗi
Channel (n)/ˈʧænl/Kênh
Characteristic (n)/ˌkærɪktərˈɪstɪk/Thuộc tính, nét tính cách
Circuit (n)/ˈsɜːrkɪt/Mạch
Clarify (v)/ˈklærɪfaɪ/Làm cho trong sáng dễ hiểu
Client (n)/ˈklaɪənt/Máy khách
Cluster controller (n)/ˈklʌstər kənˈtroʊlər/Bộ điều khiển trùm
Coil (n, v)/kɔɪl/Cuộn
Command (n, v)/kəˈmɑːnd/Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Compatible (adj)/kəmˈpætəbl/Tương thích
Compiler (n)/kəmˈpaɪlər/Trình biên dịch
Computerize (v)/kəmˈpjuːtəraɪz/Tin học hóa
Condense (v)/kənˈdɛns/Làm đặc lại, làm gọn lại
Configuration (n)/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/Cấu hình
Consist (of) (v)/kənˈsɪst/Bao gồm
Conversion (n)/kənˈvɜːrʒən/Chuyển đổi
Convert (v)/kənˈvɜːrt/Chuyển đổi
Core memory (n)/kɔr ˈmɛməri/Bộ nhớ lõi
Curve (n)/kɜrv/Đường cong
Database (n)/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Debug (v)/ˈdiːbʌɡ/Gỡ lỗi
Debugger (n)/ˈdiːˌbʌɡər/Trình gỡ lỗi
Decryption (n)/dɪˈkrɪpʃən/Giải mã
Demagnetize (v)/ˌdiːˈmæɡnətaɪz/Khử từ hóa
Dependable (adj)/dɪˈpɛndəbl/Có thể tin cậy được
Deploy (v)/dɪˈplɔɪ/Triển khai
Describe (v)/dɪsˈkraɪb/Mô tả
Detailed (adj)/ˈdiːteɪld/Chi tiết
Digital (adj)/ˈdɪdʒɪtl̩/Số, thuộc về số
Dimension (n)/dɪˈmɛnʃən/Hướng
Disk (n)/dɪsk/Đĩa
Diverse (adj)/daɪˈvɜːrs/Nhiều loại
Dominate (v)/ˈdɒmɪneɪt/Thống trị
Drawback (n)/ˈdrɔˌbæk/Trở ngại, hạn chế
Drum (n)/drʌm/Trống
Dual-density (n)/ˌduːəl ˈdɛnsəti/Mật độ kép
Electro sensitive (adj)/ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/Nhiễm điện
Electrostatic (adj)/ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/Tĩnh điện
Employ (v)/ɪmˈplɔɪ/Thuê
Encryption (n)/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
Enterprise (n)/ˈɛntərˌpraɪz/Tập đoàn, công ty
Equipment (n)/ɪˈkwɪpmənt/Trang thiết bị
Establish (v)/ɪˈstæblɪʃ/Thiết lập
Experiment (n, v)/ɪkˈsperɪmənt/Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Expertise (n)/ˌɛkspɜrˈtiːz/Thành thạo, tinh thông, chuyên môn
Expose (v)/ɪkˈspoʊz/Phơi bày, phô ra
Ferrite ring (n)/ˈfɛraɪt rɪŋ/Vòng nhiễm từ
Figure out (v)/ˈfɪɡjər aʊt/Tính toán, tìm ra
Firewall (n)/ˈfaɪərˌwɔːl/Tường lửa
Firmware (n)/ˈfɜrmˌwɛr/Phần mềm trong ROM
Gadget (n)/ˈɡædʒɪt/Đồ phụ tùng nhỏ
Generation (n)/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/Thế hệ
Graphics (n)/ˈɡræfɪks/Đồ họa
Graphics (n)/ˈɡræfɪks/Đồ họa
Guarantee (n, v)/ˌɡærənˈtiː/Cam đoan, bảo đảm
Hammer (n)/ˈhæmər/Búa
Hardware (n)/ˈhɑːrdweər/Phần cứng
History (n)/ˈhɪstəri/Lịch sử
Horizontal (adj)/ˌhɒrɪˈzɒntl/Ngang; đường ngang
Implement (v)/ˈɪmplɪment/Công cụ
Imprint (n, v)/ɪmˈprɪnt/In, khắc
Individual (adj, n)/ˌɪndəˈvɪdʒuəl/Cá nhân, cá thể
Inertia (n)/ɪnˈɜːrʃə/Quán tính
Inspiration (n)/ˌɪnspɪˈreɪʃən/Sự cảm hứng
Instruction (n)/ɪnˈstrʌkʃən/Chỉ thị, chỉ dẫn
Integration (n)/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Tích hợp
Interface (n)/ˈɪntərfeɪs/Giao diện
Intersection (n)/ˌɪntərˈsɛkʃən/Giao điểm
Intranet (n)/ˈɪntrəˌnɛt/Mạng nội bộ
Invention (n)/ɪnˈvɛnʃən/Phát minh
Irregularity (n)/ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/Sự bất thường, không theo quy tắc
Kernel (n)/ˈkɜrnl̩/Nhân hệ điều hành
Maintenance (n)/ˈmeɪntənəns/Bảo trì, bảo dưỡng
Malware (n)/ˈmælˌwɛr/Phần mềm độc hại
Matrix (n)/ˈmeɪtrɪks/Ma trận
Matrix (n)/ˈmeɪtrɪks/Ma trận
Microfilm (n)/ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/Vi phim
Middleware (n)/ˈmɪdlˌwɛr/Phần mềm trung gian
Monochromatic (adj)/ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/Đơn sắc
Multi-task (adj, v)/ˈmʌltiˌtɑːsk/Đa nhiệm
Multi-user (adj)/ˌmʌlti ˈjuːzər/Đa người dùng
Multiplication (n)/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/Phép nhân
Network (n)/ˈnɛtwɜːrk/Mạng
Noticeable (adj)/ˈnəʊtɪsəbl̩/Dễ nhận thấy
Numeric (adj)/njuːˈmerɪk/Số học, thuộc về số học
Operation (n)/ˌɒpəˈreɪʃən/Sự vận hành
Output (n)/ˈaʊtˌpʊt/Ra, đưa ra
Oversee (v)/ˌəʊvərˈsiː/Theo dõi, quan sát
Perform (v)/pərˈfɔːrm/Tiến hành, thực hiện
Peripheral (n)/pəˈrɪfərəl/Ngoại vi
Permanent (adj)/ˈpɜːrmənənt/Vĩnh viễn
Phenomenon (n)/fəˈnɒmɪnən/Hiện tượng
Plotter (n)/ˈplɒtər/Thiết bị đánh dấu; máy vẽ
Position (n)/pəˈzɪʃən/Vị trí
Prediction (n)/prɪˈdɪkʃən/Sự tiên đoán, lời tiên đoán
Process (n)/ˈprəʊsɛs/Xử lý
Processor (n)/ˈprəʊsɛsər/Bộ xử lý
Protocol (n)/ˈproʊtəˌkɔl/Giao thức
Pulse (n)/pʌls/Xung điện áp
Quality (n)/ˈkwɒlɪti/Chất lượng
Quantity (n)/ˈkwɒntɪti/Số lượng
Register (n)/ˈrɛdʒɪstər/Thanh ghi, đăng ký
Reliability (n)/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/Sự có thể tin cậy được
Remote Access (n)/rɪˈmoʊt ˈæksɛs/Truy cập từ xa qua mạng
Replace (v)/rɪˈpleɪs/Thay thế
Research (n, v)/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Respective (adj)/rɪsˈpɛktɪv/Tương ứng
Retain (v)/rɪˈteɪn/Giữ lại, duy trì
Ribbon (n)/ˈrɪbən/Dải băng
Router (n)/ˈruːtər/Router
Semiconductor memory (n)/ˌsɛmikənˈdʌktər ˈmɛməri/Bộ nhớ bán dẫn
Server (n)/ˈsɜːrvər/Máy chủ
Set (n)/sɛt/Tập
Shape (n)/ʃeɪp/Hình dạng
Signal (n)/ˈsɪɡnəl/Tín hiệu
Single-purpose (adj)/ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/Đơn mục đích
Software (n)/ˈsɒftweər/Phần mềm
Solution (n)/səˈluːʃən/Giải pháp, lời giải
Sophisticated (adj)/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Phức tạp; cầu kỳ
Spin (v)/spɪn/Quay
Store (n, v)/stɔːr/Lưu trữ
Subtraction (n)/səbˈtrækʃən/Phép trừ
Supervisor (n)/ˈsuːpərvaɪzər/Người giám sát
Switch (n, v)/swɪtʃ/Chuyển
Tactile (adj)/ˈtæktaɪl/Thuộc về xúc giác
Tape (n)/teɪp/Băng ghi
Teleconference (n)/ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/Hội thảo từ xa
Terminal (n)/ˈtɜːmɪnl/Thiết bị đầu cuối
Test (n, v)/tɛst/Kiểm tra, thử nghiệm
Thermal (adj)/ˈθɜːməl/Nhiệt
Train (n)/treɪn/Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
Translucent (adj)/trænzˈluːsənt/Trong mờ
Transmission (n)/trænzˈmɪʃən/Truyền tải
Transmit (v)/trænzˈmɪt/Truyền; chuyển giao
Trend (n)/trɛnd/Xu hướng
Unique (adj)/juˈniːk/Duy nhất
Vertical (adj)/ˈvɜːtɪkəl/Dọc; đường dọc
Virtual (adj)/ˈvɜːrtʃuəl/Ảo
Virtualization (n)/ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/Ảo hóa
Website (n)/ˈwɛbsaɪt/Trang web
Wire (n)/waɪər/Dây điện

1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Ngành logistics là ngành đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu, là cầu nối giữa nhà sản xuất, nhà cung cấp và người tiêu dùng. Để thành công trong lĩnh vực này, việc hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình sẽ giúp bạn xử lý công việc chuyên nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Từ vựng chuyên ngành LogisticsPhiên âmÝ nghĩa
Account (n)/əˈkaʊnt/Tài khoản
Accumulation (n)/əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn/Xuất xứ cộng gộp
Act of God = force majeure (n)/ækt ɒv ɡɒd = fɔːs mæˈʒɜː/Bất khả kháng
Advance Filing Rules fee (AFR) (n)/ədˈvɑːns ˈfaɪlɪŋ ruːlz fiː/Phí khai manifest điện tử đối với các hàng hóa xuất khẩu sang nhật bản
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit/ədˈvɑːnst ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ rɛd klɔːz ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/Lc điều khoản đỏ
Advise-through bank = advising bank (n)/ədˈvaɪz-θruː bæŋk = ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/Ngân hàng thông báo
Agency Agreement (n)/ˈeɪʤᵊnsi əˈɡriːmənt/Hợp đồng đại lý
Air freight (n)/eə freɪt/Cước hàng không
Airlines (n)/ˈeəlaɪnz/Hãng máy bay
Airport (n)/ˈeəpɔːt/Sân bay
Airway (n)/ˈeəweɪ/Đường hàng không
Amendments (n)/əˈmɛndmənts/Chỉnh sửa
Bank receipt = Bank slip (n)/bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp/Biên lai chuyển tiền
Basic Bank Account number (BBAN) (n)/ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə/Số tài khoản cơ sở
Bill of exchange (n)/bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ/Hối phiếu
Bill of lading (BL) (n)/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biển
Bill of truck (n)/bɪl ɒv trʌk/Vận đơn ô tô
B/L draft (n)/biː-ɛl drɑːft/Vận đơn nháp
B/L revised (n)/biː-ɛl rɪˈvaɪzd/Vận đơn đã chỉnh sửa
Bonded warehouse (n)/ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/Kho ngoại quan
Border gate (n)/ˈbɔːdə ɡeɪt/Cửa khẩu
Bunker Adjustment Factor (BAF) (n)/ˈbʌŋkər əˈʤʌstmənt ˈfæktə/Phụ phí xăng dầu (cho tuyến châu âu)
Buying request = order request = inquiry (n)/ˈbaɪɪŋ rɪˈkwɛst = ˈɔːdə rɪˈkwɛst = ɪnˈkwaɪəri/Các điều khoản thương mại quốc tế
Cargo (n)/ˈkɑːɡəʊ/Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Cargo insurance policy (n)/ˈkɑːɡəʊ ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi/Đơn bảo hiểm hàng hóa
Cargo Manifest (n)/ˈkɑːɡəʊ ˈmænɪfɛst/Bản lược khai hàng hóa
Cargo Outturn Report (COR) (n)/ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt/Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Cargo receipt (n)/ˈkɑːɡəʊ rɪˈsiːt/Biên bản giao nhận hàng
Carriage (n)/ˈkærɪʤ/Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
Cash (n)/kæʃ/Tiền mặt
Cash against documents (CAD) (n)/kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts/Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Change in Tariff classification/ʧeɪnʤ ɪn ˈtærɪf ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/Chuyển đổi mã số hàng hóa
Change of Destination (COD) (n)/ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/Phụ phí thay đổi nơi đến
Chargeable weight (n)/ˈʧɑːʤəbᵊl weɪt/Trọng lượng tính cước
Charges (n)/ˈʧɑːʤɪz/Chi phí ngân hàng
Charter party (n)/ˈʧɑːtə ˈpɑːti/Vận đơn thuê tàu chuyến
Charterer (n)/ˈʧɑːtərə/Người thuê tàu
Cheque (n)/ʧɛk/Séc
Clean collection (n)/kliːn kəˈlɛkʃᵊn/Nhờ thu phiếu trơn
Commercial documents (n) (n)/kəˈmɜːʃᵊl ˈdɒkjəmənts/Chứng từ thương mại
Commercial invoice (n)/kəˈmɜːʃᵊl ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn thương mại
Commission agreement (n)/kəˈmɪʃᵊn əˈɡriːmənt/Thỏa thuận hoa hồng
Commission based agent (n)/kəˈmɪʃᵊn beɪst ˈeɪʤᵊnt/Đại lý trung gian (thu hoa hồng)
Compensation (n)/ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn/Đền bù, bồi thường
Connection vessel/ feeder vessel (n)/kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ ˈfiːdə ˈvɛsᵊl/Tàu nối/ tàu ăn hàng
Consigned to order of = consignee (n)/kənˈsaɪnd tuː ˈɔːdər ɒv = ˌkɒnsaɪˈniː/Người nhận hàng
Consignment (n)/kənˈsaɪnmənt/Lô hàng
Consignment note (n)/kənˈsaɪnmənt nəʊt/Giấy gửi hàng
Consignor (n)/kənˈsaɪnə/Người gửi hàng (= shipper)
Consolidator (n)/kənˈsɒlɪdeɪtə/Bên gom hàng
Consular Invoice (n)/ˈkɒnsjələr ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
Container freight station (CFS) (n)/kənˈteɪnə freɪt ˈsteɪʃᵊn/Kho khai thác hàng lẻ
Container packing list (n)/kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/Danh sách container lên tàu
Container ship (n)/kənˈteɪnə ʃɪp/Tàu container
Container Yard (CY) (n)/kənˈteɪnə jɑːd/Bãi container
Correction (n)/kəˈrɛkʃᵊn/Các sửa đổi
Cost and Freight (CFR) (n)/kɒst ænd freɪt/Tiền hàng và cước phí
Credit (n)/ˈkrɛdɪt/Tín dụng
Currency Adjustment Factor (CAF) (n)/ˈkʌrᵊnsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə/Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
Currency code (n)/ˈkʌrᵊnsi kəʊd/Mã đồng tiền
Customs (n)/ˈkʌstəmz/Hải quan
Customs broker (n)/ˈkʌstəmz ˈbrəʊkə/Đại lý hải quan
Customs clearance (n)/ˈkʌstəmz ˈklɪərᵊns/Thông quan
Customs declaration (n)/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn/Khai báo hải quan
Customs declaration form (n)/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn fɔːm/Tờ khai hải quan
Customs invoice (n)/ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
Dangerous goods (n)/ˈdeɪnʤᵊrəs ɡʊdz/Hàng hóa nguy hiểm
Date of manufacturing (n)/deɪt ɒv ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/Ngày sản xuất
Deadweight (DWT) (adj)/ˈdedweɪt/Trọng tải tàu
Declaration under open cover (n)/ˌdɛkləˈreɪʃᵊn ˈʌndər ˈəʊpᵊn ˈkʌvə/Tờ khai theo một bảo hiểm bao
Delivered At Place (DAP)/dɪˈlɪvəd æt pleɪs/Giao tại nơi đến
Delivered At Terminal (DAT)/dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl/Giao hàng tại bến
Delivered duty paid (DDP)/dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd/Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
Delivered Duty Unpaid (DDU)/dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd/Giao hàng chưa nộp thuế
Delivered Ex-Quay (DEQ)/dɪˈlɪvəd ɛks-kiː/Giao tại cầu cảng
Delivery authorization (n)/dɪˈlɪvᵊri ˌɔːθᵊraɪˈzeɪʃᵊn/Ủy quyền nhận hàng
Departure date (n)/dɪˈpɑːʧə deɪt/Ngày khởi hành
Deposit (n)/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
Description of package and goods (n)/dɪˈskrɪpʃᵊn ɒv ˈpækɪʤ ænd ɡʊdz/Mô tả kiện và hàng hóa
Detailed packing list (n)/ˈdiːteɪld ˈpækɪŋ lɪst/Phiếu đóng gói chi tiết
Detention (n)/dɪˈtɛnʃᵊn/Phí lưu container tại kho riêng
Dimension (n)/dɪˈmɛnʃᵊn/Kích thước
Direct consignment (n)/daɪˈrɛkt kənˈsaɪnmənt/Quy tắc vận chuyển trực tiếp
Discrepancy (n)/dɪˈskrɛpᵊnsi/Bất đồng chứng từ
Dispatch (n, v)/dɪˈspæʧ/Gửi hàng
Documentary collection (n)/ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn/Nhờ thu kèm chứng từ
Documentary credit (n)/ˌdɒkjəˈmɛntᵊri ˈkrɛdɪt/Tín dụng chứng từ
Documentation fee (n)/ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn fiː/Phí làm chứng từ
Documentation staff  (Docs) (n)/ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn stɑːf/Nhân viên chứng từ
Documents against acceptance (D/A) (n)/ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns/Nhờ thu trả chậm
Documents against payment (D/P) (n)/ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt/Nhờ thu trả ngay
Domestic L/C (n)/dəˈmɛstɪk ɛl/siː/Thư tín dụng nội địa
Drawing (n)/ˈdrɔːɪŋ/Việc ký phát
Elsewhere (adv)/ˌɛlsˈweə/Thanh toán tại nơi khác (khác pol và pod)
Emergency Bunker Surcharge (EBS) (n)/ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈbʌŋkə ˈsɜːʧɑːʤ/Phụ phí xăng dầu (cho tuyến châu á)
End user = consumer (n)/ɛnd ˈjuːzə = kənˈsjuːmə/Người tiêu dùng cuối cùng
Entrusted export/ import (n)/ɪnˈtrʌstɪd ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt/Xuất nhập khẩu ủy thác
Ex-works (EXW) (adj)/ɛks-wɜːks/Giao hàng tại xưởng
Exchange rate (n)/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/Tỷ giá
Exclusive distributor (n)/ɪkˈskluːsɪv dɪˈstrɪbjətə/Nhà phân phối độc quyền
Expiry date (n)/ɪkˈspaɪəri deɪt/Ngày hết hạn hiệu lực
Export (n, v)/ɛksˈpɔːt/Xuất khẩu
Export import executive (n)/ɛksˈpɔːt ˈɪmpɔːt ɪɡˈzɛkjətɪv/Nhân viên xuất nhập khẩu
Export-import procedures (n)/ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/Thủ tục xuất nhập khẩu
Export-import process (n)/ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/Quy trình xuất nhập khẩu
Export-import turnover (n)/ɛksˈpɔːt-ˈɪmpɔːt ˈtɜːnˌəʊvə/Kim ngạch xuất nhập khẩu
Export/ import license (n)/ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt ˈlaɪsᵊns/Giấy phép xuất/ nhập khẩu
Export/ import policy (n)/ɛksˈpɔːt/ ˈɪmpɔːt ˈpɒləsi/Chính sách xuất/ nhập khẩu
Exporter (n)/ɛksˈpɔːtə/Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
Franchise (n)/ˈfrænʧaɪz/Nhượng quyền
Free Alongside ship (FAS) (adj)/friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp/Giao dọc mạn tàu
Free hand (n)/friː hænd/Hàng thường (shipper tự book tàu)
Free in (FI)/friː ɪn/Miễn xếp
Free in and Out (FIO)/friː ɪn ænd aʊt/Miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS)/friː ɪn ænd aʊt stəʊd/Miễn xếp dỡ và sắp xếp
Free of charge (FOC)/friː ɒv ʧɑːʤ/Hàng miễn phí
Free On Board (FOB)/friː ɒn bɔːd/Giao hàng lên tàu
Free out (FO)/friː aʊt/Miễn dỡ
Freight as arranged/freɪt æz əˈreɪnʤd/Cước phí theo thỏa thuận
Freight forwarder/freɪt ˈfɔːwədə/Hãng giao nhận vận tải
Freight payable at/freɪt ˈpeɪəbᵊl æt/Cước phí thanh toán tại…
Freight prepaid/freɪt ˌpriːˈpeɪd/Cước phí trả trước
Freight to collect/freɪt tuː kəˈlɛkt/Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freighter (n)/ˈfreɪtə/Máy bay chở hàng
Frequency (n)/ˈfriːkwənsi/Tần suất số chuyến/ tuần
Frontier (n)/ˈfrʌntɪə/Biên giới
Fuel Surcharges (FSC)/ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz/Phụ phí nguyên liệu = baf
Full container load (FCL)/fʊl kənˈteɪnə ləʊd/Hàng nguyên container
Goods consigned from/ɡʊdz kənˈsaɪnd frɒm/Hàng vận chuyển từ ai
Goods consigned to/ɡʊdz kənˈsaɪnd tuː/Hàng vận chuyển tới ai
Goods description (n)/ɡʊdz dɪˈskrɪpʃᵊn/Mô tả hàng hóa
Grand amount (n)/ɡrænd əˈmaʊnt/Tổng giá trị
General Rate Increase (GRI)/ˈʤɛnᵊrᵊl reɪt ˈɪnkriːs/Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
Gross weight (n)/ɡrəʊs weɪt/Tổng trọng lượng
Handling fee (n)/ˈhændlɪŋ fiː/Phí làm hàng
Hazardous goods (n)/ˈhæzədəs ɡʊdz/Hàng nguy hiểm
In transit/ɪn ˈtrænzɪt/Đang trong quá trình vận chuyển
Inbound (adj)/ˈɪnbaʊnd/Hàng nhập
Inland clearance/ container depot (ICD) (n)/ˈɪnlənd ˈklɪərᵊns/ kənˈteɪnə dɪˈpɔːt/Cảng thông quan nội địa
Inland waterway (n)/ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/Vận tải đường sông, thủy nội địa
Insurance Policy/ Certificate (n)/ɪnˈʃʊərᵊns ˈpɒləsi/ səˈtɪfɪkət/Đơn bảo hiểm/ chứng thư bảo hiểm
Interest rate (n)/ˈɪntrɛst reɪt/Lãi suất
International ship and port security charges (ISPS)/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz/Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
Laytime (n)/leɪ taɪm/Thời gian dỡ hàng
Lift On-Lift Off (LO-LO)/lɪft ɒn-lɪft ɒf/Phí nâng hạ
Logistics coordinator (n)/ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/Nhân viên điều vận
Manufacturer (n)/ˌmænjəˈfækʧᵊrə/Nhà sản xuất
Means of conveyance (n)/miːnz ɒv kənˈveɪᵊns/Phương tiện vận tải
Measurement (n)/ˈmɛʒəmənt/Đơn vị đo lường
Minimum order quantity (MOQ) (n)/ˈmɪnɪməm ˈɔːdə ˈkwɒntəti/Số lượng đặt hàng tối thiểu
Mixed payment (n)/mɪkst ˈpeɪmənt/Thanh toán hỗn hợp
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (n)/nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə/Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Non-commercial invoice (n)/nɒn-kəˈmɜːʃᵊl ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán)
Non-negotiable (adj)/nɒn-nəˈɡəʊʃəbᵊl/Không chuyển nhượng được
Non-tariff zones (n)/nɒn-ˈtærɪf zəʊnz/Khu phi thuế quan
Ocean Freight (O/F) (n)/ˈəʊʃᵊn freɪt/Cước biển
Offset (n, v)/ˈɒfsɛt/Hàng bù
Omit (v)/əˈmɪt/Tàu không cập cảng
Ordering Customer/ˈɔːdərɪŋ ˈkʌstəmə/Khách hàng yêu cầu
Original design manufacturer (ODM) (n)/əˈrɪʤᵊnᵊl dɪˈzaɪn ˌmænjəˈfækʧᵊrə/Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Original equipment manufacturer (OEM) (n)/əˈrɪʤᵊnᵊl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjəˈfækʧᵊrə/Nhà sản xuất thiết bị gốc
Outbound (adj)/ˈaʊtbaʊnd/Hàng xuất
Overweight (adj)/ˈəʊvəweɪt/Quá tải
Partial shipment (n)/ˈpɑːʃᵊl ˈʃɪpmənt/Giao hàng từng phần
Payment terms/ method = Terms of payment (n)/ˈpeɪmənt tɜːmz/ ˈmɛθəd = tɜːmz ɒv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán quốc tế
Peak Season Surcharge (PSS) (n)/piːk ˈsiːzᵊn ˈsɜːʧɑːʤ/Phụ phí mùa cao điểm
Port Congestion Surcharge (PCS) (n)/pɔːt kənˈʤɛsʧᵊn ˈsɜːʧɑːʤ/Phụ phí tắc nghẽn cảng
Processing (n)/ˈprəʊsɛsɪŋ/Hoạt động gia công
Processing zone (n)/ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/Khu chế xuất
Quantity of packages (n)/ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz/Số lượng kiện hàng
Quota (n)/ˈkwəʊtə/Hạn ngạch
Quotation (n)/kwəʊˈteɪʃᵊn/Báo giá
Railway (n)/ˈreɪlweɪ/Vận tải đường sắt
Remitting bank (n)/rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/Ngân hàng nhờ thu/ ngân hàng chuyển tiền
Road (n)/rəʊd/Vận tải đường bộ
Shipment period (n)/ˈʃɪpmənt ˈpɪəriəd/Thời hạn giao hàng
Shipping lines (n)/ˈʃɪpɪŋ laɪnz/Hãng tàu
Special consumption tax (n)/ˈspɛʃᵊl kənˈsʌmpʃᵊn tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệt
Supplier (n)/səˈplaɪə/Nhà cung cấp
Surcharges (n)/ˈsɜːʧɑːʤɪz/Phụ phí
Swift code (n)/swɪft kəʊd/Mã định dạng ngân hàng
Transit time (n)/ˈtrænzɪt taɪm/Thời gian trung chuyển
Typing errors (n)/ˈtaɪpɪŋ ˈɛrəz/Lỗi đánh máy
Validity (n)/vəˈlɪdəti/Thời gian hiệu lực
Value added tax (VAT) (n)/ˈvæljuː ˈædɪd tæks/Thuế giá trị gia tăng
Volume (n)/ˈvɒljuːm/Số lượng hàng book

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược

Ngành y dược tiếng Anh được gọi là Medicine and Pharmacy. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược được tổng hợp cẩn thận, bao gồm các thuật ngữ quan trọng thường gặp trong lĩnh vực y tế.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
A feeling of nausea/ə ˈfiːlɪŋ ɒv ˈnɔːziə/Buồn nôn
Acid solution (n)/ˈæsɪd səˈluːʃən/Dung dịch thử axit
Acute disease (n)/əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính
Alcohol (n)/ˈælkəhɒl/Cồn
Allergy (n)/ˈælərɪdʒi/Dị ứng
Ambulance (n)/ˈæmbjələns/Xe cứu thương
Anemia (n)/əˈniːmiə/Bệnh thiếu máu
Antibiotic (n)/ˌæntibaɪˈɒtɪk/Kháng sinh
Antiseptic (n)/ˌæntɪˈsɛptɪk/Thuốc khử trùng
Appendicitis (n)/əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/Bệnh đau ruột thừa
Arthralgia (joint pain) (n)/ɑːˈθrældʒə (ʤɔɪnt peɪn)/Bệnh đau khớp
Arthritis (n)/ɑrˈθraɪtɪs/Bệnh sưng khớp xương
Aspirin (n)/ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau
Asthma (n)/ˈæzmə/Bệnh hen suyễn
Band-aid (n)/ˈbænd-eɪd/Băng keo
Bandage (n)/ˈbændɪdʒ/Vải băng vết thương
Bands (n)/bændz/Nẹp
Basin (n)/ˈbeɪsən/Cái chậu, bồn rửa
Beriberi (n)/ˌbɛrɪˈbɛri/Bệnh tê phù
Blood bag (n)/blʌd bæɡ/Túi đựng máu truyền
Blood pressure monitor (n)/blʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtər/Máy đo huyết áp
Bronchitis (n)/brɒŋˈkaɪtɪs/Bệnh viêm phế quản
Cancer (n)/ˈkænsər/Ung thư
Cane (n)/keɪn/Gậy
Capsule (n)/ˈkæpsjuːl/Thuốc con nhộng
Cast (n)/kæst/Bó bột
Chart (n)/ʧɑrt/Biểu đồ theo dõi
Chickenpox (n)/ˈʧɪkənˌpɑks/Bệnh thủy đậu
Chronic disease (n)/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mạn tính
Cirrhosis (n)/sɪˈroʊsɪs/Bệnh xơ gan
Clinic (n)/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Compression bandage (n)/kəmˈprɛʃən ˈbændɪdʒ/Gạc nén để cầm máu
Constipation (n)/ˌkɑnstɪˈpeɪʃən/Bệnh táo bón
Contagious (adj)/kənˈteɪʤəs/Dễ lây lan
Cotton balls = Cotton wool (n)/ˈkɑtn bɔlz = ˈkɑtn wʊl/Bông gòn
Cough mixture (n)/kɒf ˈmɪksʧə/Thuốc ho nước
Cough syrup (n)/kɔf ˈsɪrəp/Siro trị ho
Cough (n, v), whooping cough (n)/kɔf, ˈhwʊpɪŋ kɔf/Bệnh ho gà
Crutch (n)/krʌtʃ/Cái nạng
Cyst (n)/sɪst/Bao đựng xác
Defibrillator (n)/ˌdiːˈfɪbrɪˌleɪtər/Máy khử rung tim
Dengue fever (n)/ˈdɛŋɡi ˈfiːvər/Bệnh sốt xuất huyết
Dentures (n)/ˈdɛntʃərz/Bộ răng giả
Dermatology (n)/ˌdɜrməˈtɒlədʒi/(Da liễu) Khoa da
Diabetes (n)/ˌdaɪəˈbiːtiːz/Bệnh đái đường
Diarrhea tablets (n)/ˌdaɪəˈriːə ˈtæbləts/Thuốc tiêu chảy
Diphtheria (n)/ˈdɪfθɪəriə/Bệnh bạch hầu
Disease, sickness, illness (n)/dɪˈziːz, ˈsɪknəs, ˈɪlnəs/Bệnh
Drill (n)/drɪl/Máy khoan
Dropper (n)/ˈdrɒpər/Ống nhỏ giọt
Dropping bottle (n)/ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtəl/Túi truyền
Dysentery (n)/ˈdɪsəntəri/Bệnh kiết lỵ
Earache (n)/ɪr eɪk/Đau tai
Effervescent tablet (n)/ˌɛfərˈvɛsnt ˈtæblɪt/Viên sủi
Emergency contraception (n)/ɪˈmɜːʤᵊnsi ˌkɒntrəˈsɛpʃᵊn/Thuốc tránh thai khẩn cấp
Encephalitis (n)/ˌɛnkɛfəˈlaɪtɪs/Bệnh viêm não
Enteritis (n)/ˌɛntəˈraɪtɪs/Bệnh viêm ruột
Epidemic, plague (n)/ˌɛpɪˈdɛmɪk, pleɪɡ/Bệnh dịch
Epilepsy (n)/ˈɛpəˌlɛpsi/Bệnh động kinh
Examining table (n)/ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/Bàn khám bệnh
Eye chart (n)/aɪ ʧɑrt/Bảng kiểm tra thị lực
Eye drops (n)/aɪ drɒps/Thuốc nhỏ mắt
First aid (n)/fɜːst eɪd/Sơ cứu
First aid kit (n)/fɜːrst eɪd kɪt/Túi sơ cứu
Flu (n)/fluː/Bệnh cúm
Giddy (adj)/ˈɡɪdi/Chóng mặt
Gonorrhea (n)/ˌɡɑˈnɔriə/Bệnh lậu
Gurney (n)/ˈɡɜrni/Giường có bánh lăn
Headrest (n)/ˈhɛdrɛst/Miếng lót đầu
Heart complaint (n)/hɑrt kəmˈpleɪnt/Đau tim
Heart-disease (n)/hɑrt dɪˈziz/Bệnh đau tim
Hemorrhoids (n)/ˈhɛməˌrɔɪdz/Bệnh trĩ
Hepatitis (n)/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/Bệnh viêm gan
Indigestion tablet (n)/ˌɪndɪˈʤɛsʧᵊn ˈtæblət/Thuốc tiêu hóa
Infarct (n)/ˈɪnfɑrkt/Bệnh nhồi máu cơ tim
Influenza flu (n)/ˌɪnflʊˈɛnzə, flu/Bệnh cúm
Injection (n)/ɪnˈʤɛkʃən/Thuốc tiêm, chất tiêm
Injury (n)/ˈɪnʤəri/Vết thương
Insomnia (n)/ɪnˈsɒmniə/Mất ngủ
IV (n)/ˌaɪ ˈviː/Liệu pháp truyền tĩnh mạch
Laxatives (n)/ˈlæksətɪvz/Thuốc nhuận tràng
Leprosy (n)/ˈlɛprəsi/Bệnh phong cùi
Life support machine (n)/laɪf səˈpɔrt/Máy hỗ trợ thở
Lotion (n)/ˈloʊʃən/Thuốc trị bệnh khô da
Malaria, paludism (n)/məˈlɛriə, ˈpæl.juˌdɪzəm/Bệnh sốt rét
Measles (n)/ˈmizəlz/Bệnh sởi
Medication (n)/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Dược phẩm
Medicine (n)/ˈmɛdsᵊn/Thuốc
Meningitis (n)/ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/Bệnh viêm màng não
Mental disease (n)/ˈmɛntəl dɪˈziz/Bệnh tâm thần
Minor operation instrument set (n)/ˈmaɪnər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrəmənt sɛt/Bộ dụng cụ tiểu phẫu
Needle (n)/ˈniːdl/Kim tiêm
Obstetric examination table (n)/ɒbˈstɛtrɪk ɪɡˈzæmənɪŋ ˈteɪbl/Bàn khám sản
Ointment (n)/ˈɔɪntmənt/Thuốc dạng mỡ
Oral rinse (n)/ˈɔrəl raɪns/Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế
Oxygen mask (n)/ˈɑksɪdʒən mæsk/Mặt nạ oxy
Painkillers (n)/ˈpeɪnˌkɪləz/Thuốc giảm đau
Paralysis (hemiplegia) (n)/pəˈræləsɪs (ˌhɛməˈpliːdʒə)/Bệnh liệt (nửa người)
Paramedic (n)/ˌpærəˈmɛdɪk/Nhân viên cứu thương
Paste (n)/peɪst/Thuốc dạng bôi
Pharmacist (n)/ˈfɑːməsɪst/Dược sĩ
Plaster (n)/ˈplɑːstəz/Miếng dán vết thương
Pneumonia (n)/njuːˈməʊniə/Bệnh viêm phổi
Poliomyelitis (n)/ˌpoʊli.oʊmaɪəˈlaɪtɪs/Bệnh bại liệt trẻ em
Powder (n)/ˈpaʊdər/Thuốc dạng bột
Pregnancy testing kit (n)/ˈprɛɡnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/Dụng cụ thử thai
Prescribe (v)/prɪsˈkraɪb/Kê đơn
Prescription (n)/prɪsˈkrɪpʃən/Đơn thuốc
Resuscitator (n)/rɪˈsʌsɪˌteɪtər/Máy hồi sức cấp cứu
Scales (n)/skeɪlz/Cái cân
Scrubs (n)/skrʌbz/Bộ quần áo cho bệnh nhân
Skin disease (n)/skɪn dɪˈziz/Bệnh ngoài da
Sleeping tablets (n)/ˈsliːpɪŋ ˈtæbləts/Thuốc ngủ
Sling (n)/slɪŋ/Băng đeo đỡ cánh tay
Smallpox (n)/ˈsmɔlˌpɑks/Bệnh đậu mùa
Solution (n)/səˈluːʃən/Thuốc dạng nước
Sore eyes (conjunctivitis) (n)/sɔːr aɪz (kənˌʤʌŋktɪˈvaɪtɪs)/Bệnh đau mắt
Sore throat (n)/sɔːr θroʊt/Đau họng
Specialist (n)/ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa
Spray (n)/spreɪ/Thuốc dạng xịt
Stethoscope (n)/ˈstɛθəˌskoʊp/Ống nghe (để khám bệnh)
Sticking plaster (n)/ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/Băng cá nhân
Stitch (n)/stɪtʃ/Mũi khâu
Stomachache (n)/ˈstʌməkeɪk/Bệnh đau dạ dày
Suppository (n)/səˈpɒzɪtɔːri/Thuốc đạn (trị táo bón)
Syphilis (n)/ˈsɪfɪlɪs/Bệnh tim
Syrup (n)/ˈsɪrəp/Thuốc dạng siro
Tablet (n)/ˈtæblət/Thuốc viên nén
Tetanus (n)/ˈtɛtnəs/Bệnh uốn ván
Thermometer (n)/θəˈmɒmɪtə/Nhiệt kế
Throat lozenges (n)/θrəʊt ˈlɒzɪnʤɪz/Thuốc đau họng viên
To diagnose, diagnosis (v)/ˌdaɪəɡˈnoʊs, ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
To have a cold, to catch cold (v)/tuː hæv ə kəʊld, tuː kæʧ kəʊld/Cảm lạnh
To have pain in the hand (v)/tuː haɪv peɪn ɪn ðə hænd/Đau tay
Toothache (n)/tuːθeɪk/Đau răng
Trachoma (n)/trəˈkoʊmə/Bệnh đau mắt hột
Travel sickness tablets (n)/ˈtrævᵊl ˈsɪknəs ˈtæbləts/Thuốc say tàu xe
Tuberculosis, phthisis (n)/ʧuːˌbɜːkjəˈləʊsɪs, ˈθaɪsɪs/Bệnh lao
Typhoid (fever) (n)/ˈtaɪfɔɪd/Bệnh thương hàn
Venereal disease (n)/vəˈnɪriəl dɪˈziz/Bệnh hoa liễu
Vitamin pills (n)/ˈvɪtəmɪn pɪlz/Thuốc vitamin
Waiting room (n)/ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ

1.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa 

Bạn đang ấp ủ ước mơ trở thành một bác sĩ, muốn chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa (Medicine) để mở ra cánh cửa tri thức y học bao la? Vậy thì hãy bắt đầu tìm hiểu danh sách thuật ngữ dưới đây:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abnormal (adj)/æbˈnɔːməl/Khác thường
Accident and Emergency Department (A&E) (n)/ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/Khoa tai nạn và cấp cứu
Ache (n)/eɪk/Cơn đau nhức
Acupuncture practitioner (n)/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/Bác sĩ châm cứu
Acute (adj)/əˈkjuːt/(đau) Nhức nhối
Acute disease (n)/əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính
Additive (n)/ˈædɪtɪv/Phụ gia
Admission office (n)/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Admissions and discharge office (n)/ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện
Allergy (n)/ˈæləʤi/Dị ứng
Amnesia (n)/æmˈniːziə/Chứng hay quên
Analyst (n)/ˈænəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Andrology (n)/ænˈdrɒlədʒɪ/Thuộc nam khoa
Anesthesiology (n)/ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ/Thuộc gây mê
Antibiotics (n)/ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/Thuốc kháng sinh
Antihistamine (n)/ˌæ(n)tiˈhɪs.tə.mɪn/Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine
Appetite (n)/ˈæpɪtaɪt/Thèm ăn
Appointment (n)/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ)
Aspirin (n)/ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau
Asthma (Attack) (n)/ˈæsmə (əˈtæk)/Cơn hen suyễn
Attending doctor (n)/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ điều trị
Bandage (n)/ˈbændɪʤ/Băng bó
Bedsore (n)/ˈbɛdsɔː/Chứng thối loét vì nằm liệt giường
Biopsy (n)/ˈbaɪɒpsi/Sinh thiết
Blood (n)/blʌd/Máu
Blood bank (n)/blʌd bæŋk/Ngân hàng máu
Blood Pressure (n)/blʌd ˈprɛʃə/Huyết áp
Bone (n)/bəʊn/Xương
Broken (adj)/ˈbrəʊkən/Bị gãy (xương)
Bronchitis (n)/brɒŋˈkaɪtɪs/Viêm phế quản
Bruise (n)/bruːz/Vết bầm tím
Cancer (n)/ˈkænsə/Ung thư
Cancer specialist (n)/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Canteen (n)/kænˈtiːn/Phòng nhà ăn, căn tin
Cardiology (n)/ˌkɑːdɪˈɒləʤi/Thuộc tim mạch
Central sterile supply services department (CSSD) (n)/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/Phòng đơn vị diệt khuẩn tiệt trùng
Chemotherapy (n)/ˌkɛməʊˈθɛrəpi/Hóa trị liệu
Chronic disease (n)/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mạn tính
Clinic (n)/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Cold (n)/kəʊld/Cảm lạnh
Consultant in cardiology (n)/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/Bác sĩ tham vấn hội chẩn về tim
Consulting doctor (n)/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
Consulting room (n)/kənˈsʌltɪŋ ruːm/Phòng khám
Contagious (adj)/kənˈteɪʤəs/Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm
Coronary care unit (CCU) (n)/ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc mạch vành
Cottage hospital (n)/ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Cough (v)/kɒf/Ho
Critical condition (n)/ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/Tình trạng nguy kịch
Crutch (n)/krʌʧ/Nạng
Cut (v)/kʌt/Cắt
Day surgery operation unit (n)/deɪ ˈsɜːʤəriˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/Đơn vị phẫu thuật trong ngày
Decongestant (n)/ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/Thuốc trị nghẹt mũi
Deficiency (n)/dɪˈfɪʃənsi/Sự thiếu hụt
Delivery room (n)/dɪˈlɪvəri ruːm/Phòng sinh
Dermatology (n)/ˌdɜːməˈtɒləʤi/Khoa da liễu
Diabetes (n)/ˌdaɪəˈbiːtiːz/Bệnh tiểu đường
Diagnostic imaging X-ray department (n)/ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/Khoa chẩn đoán hình ảnh
Diarrhea (n)/ˌdaɪəˈrɪə/Bệnh tiêu chảy
Diet (n)/ˈdaɪət/Chế độ ăn
Dietician (n)/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Disease (n)/dɪˈziːz/Dịch bệnh
Dispensary (n)/dɪsˈpɛnsəri/Phòng phát thuốc
Dizzy (adj)/ˈdɪzi/Chóng mặt
Duty doctor (n)/ˈdjuːti ˈdɒktə/Bác sĩ trực
Eating disorder (n)/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/Rối loạn ăn uống
Emergency doctor (n)/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/Bác sĩ cấp cứu
Emergency ward room (n)/ɪˈmɜːʤənsi wɔːd ruːm/Phòng cấp cứu
Endocrinology (n)/ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi/Nội tiết học
ENT doctor (n)/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/Bác sĩ tai mũi họng
Epidemiology (n)/ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi/Dịch tễ học
Eye specialist (n)/aɪ ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa mắt
Family doctor (n)/ˈfæmɪli ˈdɒktə/Bác sĩ gia đình
Fertility specialist (n)/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
Fever (n)/ˈfiːvə/Sốt
Fibre (n)/ˈfaɪbə/Chất xơ
Field hospital (n)/fiːld ˈhɒspɪtl/Bệnh viện dã chiến
First aid (n)/fɜːst eɪd/Sơ cứu
Flu (n)/fluː/Cúm
Gastroenterology (n)/ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ/Khoa tiêu hóa
General hospital (n)/ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/Bệnh viện đa khoa
General practitioner (n)/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ đa khoa
Growth (n)/grəʊθ/Sự phát triển
Gynaecology (n)/Gynɪˈkɒləʤi/Thuộc phụ khoa
Headache (n)/ˈhɛdeɪk/Đau đầu
Hematology (n)/himətɒləʒi/Lĩnh vực huyết học
Hepatology (n)/ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ/Thuộc khoa gan
Herb doctor (n)/hɜːb ˈdɒktə/Thầy thuốc đông y, lương y
High dependency unit (HDU) (n)/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/Đơn vị phụ thuộc cao
Hives (n)/haɪvz/Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì)
Hospital (n)/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Housekeeping (n)/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/Phòng tạp vụ
Immunology (n)/ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi/Miễn dịch học
Incision (n)/ɪnˈsɪʒən/Vết rạch
Indigestion (n)/ˌɪndɪˈʤɛsʧən/Khó tiêu
Infant (n)/ˈɪnfənt/Trẻ sơ sinh
Infection (n)/ɪnˈfɛkʃən/Sự nhiễm trùng
Infectious disease specialist (n)/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm
Influenza (n)/ˌɪnflʊˈɛnzə/Bệnh cúm
Ingredients (n)/ɪnˈgriːdiənts/Thành phần
Injection (n)/ɪnˈʤɛkʃən/Mũi tiêm
Injury (n)/ˈɪnʤəri/Vết thương
Inpatient department (n)/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân nội trú
Intensive care unit (ICU) (n)/ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc tăng cường
Internist (n)/ɪnˈtɜːnɪst/Bác sĩ khoa nội
Isolation wardroom (n)/ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd ruːm/Phòng cách ly
Laboratory (n)/ləˈbɒrətəri/Phòng xét nghiệm
Labour ward (n)/ˈleɪbə wɔːd/Khu sản phụ
Medical examiner (n)/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/Bác sĩ pháp y
Medical practitioner (n)/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ (Anh)
Medical records department (n)/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/Phòng lưu trữ bệnh án
Medication (n)/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc
Mental psychiatric hospital (n)/ˈmɛntl ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tâm thần
Mortuary (n)/ˈmɔːtjʊəri/Nhà xác
Muscle (n)/ˈmʌsl/Cơ bắp
Nausea (n)/ˈnɔːziə/Sự buồn nôn
Nephrology (n)/nɪˈfrɒlədʒɪ/Thuộc khoa thận
Neurology (n)/njʊəˈrɒləʤi/Thần kinh học
Neurosurgeon (n)/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/Bác sĩ ngoại thần kinh
Nursery (n)/ˈnɜːsəri/Phòng trẻ sơ sinh
Nursing home (n)/ˈnɜːsɪŋ həʊm/Nhà dưỡng lão
Nutrients (n)/ˈnjuːtrɪənts/Chất dinh dưỡng
Nutrition and dietetics (n)/nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/Khoa dinh dưỡng
Obesity (n)/əʊˈbiːsɪti/Béo phì
Obstetrician (n)/ˌɒbstɛˈtrɪʃən/Sản khoa
On-call room (n)/ɒn-kɔːl ruːm/Phòng trực
Oncology (n)/ɒnˈkɒləʤi/Ung thư học
Operating room theatre (n)/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːmˈθɪətə/Phòng mổ
Ophthalmology (n)/ˌɒfθælˈmɒləʤi/Khoa mắt (Nhãn khoa)
Oral maxillofacial surgeon (n)/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/Bác sĩ răng hàm mặt
Orthopedic hospital (n)/ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện chỉnh hình
Orthopedics (n)/ˈɔːθəʊpiːdiks/Chấn thương chỉnh hình
Otorhinolaryngology (n)/ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ(n)oʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/Thuộc tai mũi họng
Outpatient department (n)/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân ngoại trú
Overeating (n)/ˌəʊvəˈriːtɪŋ/Sự ăn quá nhiều
Overweight (adj)/ˈəʊvəweɪt/Thừa cân
Pain (n)/peɪn/Cơn đau
Painful (adj)/ˈpeɪnfʊl/Đau đớn
Pathology (n)/pəˈθɒləʤi/Bệnh lý học
Pediatrician (n)/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/Nhi khoa
Pharmacy (n)/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốc, quầy bán thuốc
Practitioner (n)/prækˈtɪʃnə/Người hành nghề y tế
Prescribe (v)/prɪsˈkraɪb/Kê đơn
Prescription (n)/prɪsˈkrɪpʃən/Đơn thuốc
Prevent (v)/prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa
Proctology (n)/prɒkˈtɒlədʒɪ/Trực tràng học
Psychiatry (n)/saɪˈkaɪətri/Tâm thần học
Quack (n)/kwæk/Thầy lang, lang băm, lang vườn
Radiology (n)/ˌreɪdɪˈɒləʤi/Về X-quang
Rash (n)/ræʃ/Phát ban
Regular (adj)/ˈrɛgjʊlə/Thường xuyên
Rheumatology (n)/ruːmətɒlədʒi/Về thấp khớp
Shot (n)/ʃɒt/Liều tiêm, mũi tiêm
Sickroom (n)/ˈsɪkrʊm/Buồng bệnh
Sneeze (v)/sniːz/Hắt hơi
Sore (n)/sɔː/Đau, nhức nhối
Specialist doctor (n)/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/Bác sĩ chuyên khoa
Specialist in heart (n)/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/Bác sĩ chuyên khoa tim
Specialist in plastic surgery (n)/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
Specimen collecting room (n)/ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/Buồng phòng thu nhận bệnh phẩm
Splint (n)/splɪnt/Thanh nẹp
Sprain (n)/spreɪn/Bong gân
Stomach (n)/ˈstʌmək/Dạ dày
Surgeon (n)/ˈsɜːʤən/Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại
Tendon (n)/ˈtɛndən/Gân; dây chằng
Thermometer (n)/θəˈmɒmɪtə/Nhiệt kế
Thoracic surgeon (n)/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/Bác sĩ ngoại lồng ngực
Traumatology (n)/ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ/Về chấn thương
Variety (n)/vəˈraɪəti/Sự đa dạng
Virus (n)/ˈvaɪərəs/Vi-rút
Vomit (v)/ˈvɒmɪt/Nôn mửa
Waiting room (n)/ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ
Wound (n)/wuːnd/Vết thương

1.9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô

Ngành công nghiệp ô tô (Automotive industry) là một lĩnh vực rộng lớn và ngày càng phát triển, với nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành. Việc nắm vững những từ vựng này là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn làm việc trong lĩnh vực này, từ kỹ sư, thợ sửa chữa đến nhân viên bán hàng.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
AC condensers (n)/eɪsiː kənˈdɛnsəz/Dàn nóng
AC system (n)/eɪ-siː ˈsɪstɪm/Hệ thống điều hòa
Accelerator (n)/əkˈsɛləreɪtə/Chân ga
Adaptive cruise control (n)/əˈdæptɪv kruːz kənˈtrəʊl/Hệ thống kiểm soát hành trình
Air filter (n)/ɛr ˈfɪltər/Bộ lọc không khí
Airbag (n)/ɛːbaɡ/Túi khí
Alternator (n)/ˈɔltəˌneɪtər/Máy phát điện ô tô
Auto sensors (n)/ˈɔːtəʊ ˈsɛnsəz/Các cảm biến trên xe
Axle (n)/ˈæksəl/Trục xe
Ball joint (n)/bɔl ʤɔɪnt/Khớp nối cầu
Battery (n)/ˈbætəri/Ắc quy, bình điện
Boot = trunk (n)/buːt = trʌŋk/Cốp xe
Brake (n, v)/breɪk/Phanh
Brake light (n)/breɪk lʌɪt/Đèn phanh
Brake pads (n)/breɪk pædz/Bố thắng
Brake rotor (n)/breɪk ˈroʊtər/Đĩa phanh
Brake system (n)/breɪk ˈsɪstəm/Hệ thống phanh
Bumper (n)/ˈbʌmpə/Cản trước
Cab (n)/kæb/Taxi
Cabriolet (n)/kæbriou’lei/Xe cửa mui trần
Camera system (n)/ˈkæmərə ˈsɪstɪm/Hệ thống camera
Camshaft (n)/ˈkæmˌʃæft/Trục cam
Car (n)/kɑ:/Ô tô nói chung
Car park (parking lot) (n)/kɑː pɑːk (ˈpɑːkɪŋ lɒt)/Bãi đỗ xe
Car wash (n)/kɑː wɒʃ/Rửa xe ô tô
Caravan (n)/’kærəvæn/Xe nhà di động
Carburetor (n)/ˈkɑrbəˌreɪtər/Bộ chế hòa khí hay bình xăng con
Catalytic converter (n)/kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/Bộ lọc khí thải trên xe ô tô
Charge pipe (n)/ʧɑːʤ paɪp/Ống nạp
Closing velocity sensor (n)/ˈkləʊzɪŋ vɪˈlɒsɪti ˈsɛnsə/Cảm biến
Clutch (n)/klʌʧ/Bộ ly hợp ô tô
Concept car (n)/’kɔnsept kɑ:/Các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
Convertible (n)/kənˈvəːtɪb(ə)l/Xe mui trần
Cooling system (n)/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống làm mát
Coupé (n)/kuːˈpeɪ/Xe coupe
Crankcase breather/ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriðər/Hệ thống thông khí hộp trục khuỷu
Crankshaft (n)/ˈkræŋkˌʃæft/Trục khuỷu động cơ đốt trong
Cylinder head (n)/ˈsɪlɪndə hɛd/Nắp xi lanh
Dish brake (n)/dɪʃ breɪk/Đĩa phanh
Distributor (n)/dɪˈstrɪbjʊtər/Bộ chia điện
Door (n)/dɔːʳ/Cửa xe
Door handle (n)/dɔːʳ ˈhændļ/Tay nắm cửa
Down pipe (n)/daʊn paɪp/Ống xả
Drive shaft (n)/draɪv ʃæft/Trục lái trục truyền động
Driver license (n)/ˈdraɪvə ˈlaɪsəns/Bằng lái xe ô tô
Electrical system (n)/ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstɪm/Hệ thống điện
Electronic brake system (n)/ɪlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm/Hệ thống phanh điện tử
Emergency brake (n)/ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/Phanh khẩn cấp
Engine (n)/ˈɛndʒɪn/Động cơ
Engine block (n)/ˈɛndʒɪn blɑk/Thân máy hoặc lốc máy
Engine components (n)/ˈɛnʤɪn kəmˈpəʊnənts/Linh kiện trong động cơ
Exhaust manifold (n)/ɪgˈzɔst ˈmænɪˌfoʊld/Cổ góp ống xả
Exhaust system (n)/ɪgˈzɔːst ˈsɪstɪm/Hệ thống khí thải
Fan belt (n)/fæn bɛlt/Dây đai kéo quạt
Filling station (gas station) (n)/ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən (gæs ˈsteɪʃən)/Trạm xăng
Flat tyre (tire) (n)/flæt ˈtaɪə (ˈtaɪə)/Xịt lốp
Flywheel (n)/ˈflaɪˌwil/Bánh đà
Fuel gauge (n)/fjuːl ɡeɪdʒ/Đồng hồ mức nhiên liệu
Fuel injector (n)/fjuːəl ˈɪnʤɛktər/Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pressure regulator (n)/fjʊəl ˈprɛʃə ˈrɛgjʊleɪtə/Van điều áp nhiên liệu ô tô
Fuel pump (n)/fjuːəl pʌmp/Bơm xăng
Fuel rail (n)/fjuːəl reɪl/Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun
Fuel supply system (n)/fjʊəl səˈplaɪ ˈsɪstɪmm/Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel tank (n)/fjuːəl tæŋk/Bình nhiên liệu
Garage (n)/ˈgærɑːʒ/Ga-ra đỗ xe, nhà để xe
Gas tank = petrol tank (n)/ɡæs tæŋk = ˈpɛtrᵊl tæŋk/Bình xăng
Gateway data transmitter (n)/ˈgeɪtweɪ ˈdeɪtə trænzˈmɪtə/Hộp trung tâm
Gear lever gear shift (n)/ɡɪr ˈlɛvər ɡɪr ʃɪft/Cần sang số
Glove compartment = glove box (n)/ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt = ɡlʌv bɒks/Ngăn chứa đồ
GPS (n)/dʒiː piː ɛs/Định vị toàn cầu
Grilles (n)/grɪlz/Lưới tản nhiệt, lưới thông gió
Handbrake (n)/ˈhan(d)breɪk/Phanh tay
Hatchback (n)/ˈhatʃbak/Xe Hatchback
Headlights (n)/ˈhɛdlaɪts/Đèn pha của ôtô, đèn đầu xe
Headliner (n)/ˈhɛdˌlaɪnər/Trần xe
Headrest (n)/ˈhɛdrɛst/Tựa đầu
Heater (n)/ˈhitər/Máy sưởi
Hood = bonnet (n)/hʊd = ˈbɒnɪt/Mui xe
Horn (n)/hɔrn/Còi
Hubcap (n)/ˈhʌbkap/Ốp vành
Ignition (n)/ɪɡˈnɪʃən/Ổ khóa
Ignition coil (n)/ɪgˈnɪʃən kɔɪl/Bobin đánh lửa
Ignition system (n)/ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa
Limousine (n)/ˌlɪməˈziːn/Xe limo
Intake manifold (n)/ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/Ống nạp
Intake pipe (n)/ˈɪnteɪk paɪp/Đường ống nạp
Intercooler (n)/ˈɪntərˌkuːlər/Thiết bị làm mát khí nạp
Jeep (n)/dʒiːp/Xe jeep
Lubrication system (n)/ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống bôi trơn
Minicab (n)/’minikæb/Taxi đặt qua tổng đài
Minivan (n)/ˈmɪnɪvan/Xe van
Mirrors (n)/ˈmɪrəz/Gương chiếu hậu
Motor (n)/ˈmoʊtər/Mô tơ
Muffler (n)/ˈmʌflər/Bộ giảm thanh
Oil drain plug (n)/ɔɪl dreɪn plʌg/Ốc xả nhớt
Oil filter (n)/ɔɪl ˈfɪltər/Lọc dầu động cơ
Oil pump (n)/ɔɪl pʌmp/Bơm dầu
Overtake (pass) (v)/ˌəʊvəˈteɪk (pɑːs)/Bắt kịp, đuổi kịp
Pickup truck (n)/pɪk ʌp trʌk/Xe bán tải
Piston (n)/ˈpɪstən/Pít tông
Power steering pump (n)/ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/Bơm trợ lực lái
Powertrain (n)/ˈpaʊərˌtreɪn/Hệ thống truyền động
Pulley (n)/ˈpʊli/Ròng rọc
Radiator core (n)/ˈreɪdiˌeɪtər kɔr/Két nước ô tô
Radiator supports (n)/ˈreɪdɪeɪtə səˈpɔːts/Lưới tản nhiệt
Radiators (n)/ˈreɪdɪeɪtəz/Két nước
Rearview camera (n)/rɪrˈvjuː ˈkæmərə/Camera lùi
Rearview mirror (n)/ˈmɪrə/Gương chiếu hậu (trong ô tô)
Repair shop (n)/rɪˈpeə ʃɒp/Cửa hàng sửa chữa
Reversible seat belt pretensioner (n)/rɪˈvɜːsəbl siːt bɛlt prɪˈtɛnʃənə/Bộ căng dây đai
Roadster (n)/’roudstə/Dòng xe hai cửa, mui trần, có  chỗ ngồi
Roof (n)/ruːf/Mui xe, nóc xe
Roof racks (n)/ruːf ræks/Giá nóc xe
Roof rails (n)/ruːf reɪlz/Thanh đỡ mui xe
Roof spoiler (n)/ruːf ˈspɔɪlər/Cánh gió
Seat (n)/siːt/Chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat-belt (n)/siːt bɛlt/Dây an toàn
Sedan (n)/sɪˈdan/Xe Sedan
Sensor cluster (n)/ˈsɛnsə ˈklʌstə/Cảm biến ly hợp
Serpentine belt (n)/sɜːrˈpɛntaɪn bɛlt/Đai truyền động
Shock absorber (n)/ʃɑːk əbˈzɜːrbər/Bộ giảm chấn
Side mirror (n)/saɪd ˈmɪrər/Gương chiếu hậu
Side panel (n)/saɪd ˈpænəl/Ốp bên
Skid (v)/skɪd/Trượt (xe, bánh xe) do trơn
Skid plates (n)/skɪd pleɪts/Bọc gầm
Solenoid valve (n)/ˈsoʊlənɔɪd veɪv/Van điện từ
Spare tire (n)/spɛː tʌɪə/Lốp xe dự phòng
Spark plug (n)/spɑːrk plʌɡ/Bugi ô tô
Spoiler (n)/ˈspɔɪlər/Cánh lướt gió
Sports car (n)/spɔːts kɑː/Xe thể thao
Starting system (n)/ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ thống khởi động
Station wagon (n)/ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/Xe Wagon
Steering system (n)/ˈstɪərɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ thống lái
Steering wheel (n)/stɪəʳɪŋ wiːl/Tay lái
Step bumper (n)/stɛp ˈbʌmpər/Cản sau
Stop light (n)/stɒp laɪt/Đèn thắng khi xe dừng
Strut bar = Sway bar (n)/strʌt bɑːr/Thanh cân bằng
Sunroof (n)/ˈsʌnruːf/Cửa sổ trời
Suspension system (n)/səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/Hệ thống treo
Sports utility vehicle (SUV) (n)/ˌes.juːˈvi/Xe thể thao đa dụng
Tailgate trunk lid (n)/ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/Cửa cốp sau
Taillights (n)/ˈteɪlˌlaɪts/Đèn sau
The ignition (n)/ði ɪgˈnɪʃən/Bộ phận khởi động
Throttle body (n)/ˈθrɑːtl ˈbɑːdi/Khung van bướm – bộ điều khiển điện tử
Tie rod (n)/taɪ rɑd/Rô tuyn ô tô
Timing belt (n)/ˈtaɪmɪŋ bɛlt/Dây cam
Timing chain (n)/ˈtaɪmɪŋ ʧeɪn/Dây xích truyền động trục cam
Tire = tyre (n)/ˈtaɪə = ˈtaɪə/Lốp xe
To fasten the seat belt (v)/tuː ˈfɑːsᵊn ðə siːt bɛlt/Thắt dây an toàn
To fill up (v)/tuː fɪl ʌp/Đổ đầy bình xăng
To park a car (v)/tuː pɑːk ə kɑː/Đỗ xe
To run out of petrol gas (v)/tuː rʌn aʊt ɒv ˈpɛtrᵊl ɡæs/Hết xăng
To shift (v)/tuː ʃɪft/Lên số, sang số
To slow down (v)/tuː sləʊ daʊn/Giảm tốc
To speed up (v)/tuː spiːd ʌp/Tăng tốc
To start a car (v)/tuː stɑːt ə kɑː/Khởi động xe
To stop a car (v)/tuː stɒp ə kɑː/Dừng xe
Traction control system (n)/ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát lực kéo
Traffic light (n)/ˈtræfɪk laɪt/Đèn giao thông
Tram (n)/træm/Xe điện
Transmission system (n)/trænzˈmɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống hộp số
Truck (n)/trʌk/Xe tải
Trunk light (n)/trʌŋk laɪt/Đèn soi cốp xe
Turbocharger (n)/ˈtɜːrboʊˌʧɑːrdʒər/Bộ tăng áp động cơ
Turn signal = blinker (n)/tɜːn ˈsɪɡnᵊl = ˈblɪŋkə/(Đèn) báo rẽ, đèn xi-nhan
Universal (adj)/ju:ni’və:sl/Loại xe chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
Valve cover (n)/vælv ˈkʌvə/Nắp van, nắp xupap
Valve spring (n)/vælv sprɪŋ/Lò xo van
Valves (n)/vælvz/Van
Van (n)/væn/Xe tải nhỏ
Water pump (n)/ˈwɔːtə pʌmp/Bơm nước
Wheel (n)/wiːl/Bánh xe
Window (n)/ˈwɪndəʊ/Cửa sổ
Windscreen = windshield (n)/ˈwɪn(d)ʃiːld/Kính chắn gió
Windscreen wiper = windshield wiper (n)/ˈwɪndskriːn ˈwaɪpə = ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpə)/Thanh gạt nước

1.10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng

Ngành ngân hàng (Banking) là một ngành quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò trung gian trong việc huy động vốn và cung cấp các dịch vụ tài chính cho các tổ chức và cá nhân. Ngành này sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nên việc nắm vững từ vựng là điều cần thiết:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Account holder (n)/əˈkaʊnts ˈhəʊl.dər/Chủ tài khoản
Accounting controller (n)/əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/Kiểm soát viên kế toán
Accrual basis (n)/ə’kru:əl ‘beisis/Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
Amortization (n)/ə,mɔ:ti’zeiʃn/Khấu hao
Arbitrage (n)/,ɑ:bi’trɑ:ʤ/Kiếm lời chênh lệch
Asset (n)/’æset/Tài sản
Authorize (v)/ˈɔː.θər.aɪz/Cấp phép
Bad debt (n)/bæd dɛt/Cho nợ quá hạn
Balance (n)/ˈbælᵊns/Số dư tài khoản
Balance of payment (n)/ˈbælᵊns ɒv ˈpeɪmənt/Cán cân thanh toán
Balance of trade (n)/ˈbælᵊns ɒv treɪd/Cán cân thương mại
Balance sheet (n)/ˈbælᵊns ʃiːt/Bảng cân đối
Bank account (n)/bæŋk əˈkaʊnt/Tài khoản ngân hàng
Bank card (n)/bæɳk kɑ:d/Thẻ ngân hàng
Banker (n)/’bæɳkə/Nhân viên ngân hàng
Bankers’ automated clearing system (BACS) (n)/ˈbæŋkəz ˈɔːtəmeɪtɪd ˈklɪərɪŋ ˈsɪstəm/Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
Bankrupt (n, v, adj)/’bæɳkrəpt/Vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy (n)/’bæɳkrəptsi/Sự phá sản, vỡ nợ
Bearer cheque (n)/ˈbeə.rər/Séc vô danh
Big business customer specialist (n)/bɪɡ ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Bond (n)/bɔnd/Trái phiếu
Boom (n)/bu:m/Sự tăng vọt (giá cả)
Broker (n)/’broukə/Người môi giới
Capital (n)/’kæpitl/Vốn
Cardholder (n)/ˈkˌrdhldər/Chủ thẻ
Cash basis (n)/kæʃ ‘beisis/Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
Cash card (n)/kæʃ kɑ:d/Thẻ rút tiền mặt
Cash point (n)/kæʃ pɔint/Điểm rút tiền mặt
Cashier (n)/kæˈʃɪə/Thủ quỹ
Central bank (n)/ˈsɛntrəl bæŋk/Ngân hàng trung ương
Certificate of deposit (n) (n)/sə’tifikit əv di’pɔzit/Chứng chỉ tiền gửi
Charge card (n)/tʃɑ:dʤ kɑ:d/Thẻ thanh toán
Check guarantee card (n)/ʧɛk ˌɡærᵊnˈtiː kɑːd/Thẻ đảm bảo
Cheque (n)/tʃek kɑ:d/Séc
Circulation (n)/,sə:kju’leiʃn/Sự lưu thông
Clear (v)/kliə/Thanh toán bù trừ
Code word (n)/ˈkəʊd ˌwɜːd/Ký hiệu (mật)
Collateral (n)/kɔ’lætərəl/Tài sản ký quỹ
Commercial bank (n)/kəˈmɜːʃᵊl bæŋk/Ngân hàng Thương mại
Commodity (n)/kə’mɔditi/Hàng hóa
Cost of capital (n)/kɔst əv ’kæpitl/Chi phí vốn
Counterfoil (n)/ˈkaʊn.tə.fɔɪl/Cuống (Séc)
Credit card (n)/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Crossed cheque (n)/krɒst tʃek/Séc thanh toán bằng chuyển khoản
Cumulative (adj)/’kju:mjulətiv/Tích lũy
Current account/ checking account (n)/ˈkʌrᵊnt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai
Debit (n, v)/’debit/Ghi nợ
Debit balance (n)/‘debit ‘bæləns/Số dư nợ
Debit card (n)/ˈdɛbɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Debt (n)/det/Khoản nợ
Decode (v)/diːˈkəʊd/Giải mã
Deficit (n)/’defisit/Thâm hụt
Deposit account (n)/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi
Deposit money (n)/di’pɔzit ‘mʌni/Tiền gửi
Depreciation (n)/di,pri:ʃi’eiʃn/Sự giảm giá
Direct debit (n)/di’rekt ‘debit/Ghi nợ trực tiếp
Dispenser (n)/dis’pensə/Máy rút tiền
Dividend (n)/’dividend/Lãi cổ phần
Draw (v)/drɔː/Rút
Drawee (n)/drɔːˈiː/Ngân hàng của người ký phát
Drawer (n)/drɔːr/Người ký phát (Séc)
Earnest money (n)/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc
Encode (v)/ɪnˈkəʊd/Mã hoá
Equity (n)/ˈɛkwɪti/Vốn cổ phần
Exchange traded fund (n)/ɪksˈʧeɪnʤ ˈtreɪdɪd fʌnd/Quỹ đầu tư chỉ số
Expiry date (n)/ɪkˈspaɪəri deɪt/Ngày hết hạn
Fiduciary (adj)/fɪˈʤuːʃiəri/Ủy thác
Financial accounting specialist (n)/faɪˈnænʃᵊl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên kế toán tài chính
Fixed account (n)/fɪkst əˈkaʊnt/Tài khoản có kỳ hạn
Fixed-rate debt (n)/fɪkst-reɪt dɛt/Khoản nợ lãi suất cố định
Float (n)/fləʊt/Quỹ tiền mặt
Floating-rate debt (n)/ˈfləʊtɪŋ-reɪt dɛt/Nợ lãi suất thả nổi
Flotation cost (n)/fləʊˈteɪʃᵊn kɒst/Giá phí thả nổi
Foreclosure (n)/fɔːˈkləʊʒə/Sự xiết nợ
Foreign currency (n)/ˈfɒrən ˈkʌrᵊnsi/Ngoại tệ
Fund (n)/fʌnd/Quỹ
Growth stock (n)/ɡrəʊθ stɒk/Cổ phiếu tăng trưởng
Hedge fund (n)/hɛʤ fʌnd/Quỹ đầu cơ
Honour (v)/ˈɒnə/Chấp nhận thanh toán
Illegible (adj)/ɪˈlɛʤəbᵊl/Không đọc được
In figures/ɪn ˈfɪɡəz/(Tiền) bằng số
In word/ɪn wɜːd/(Tiền) bằng chữ
Inflation (n)/ɪnˈfleɪʃᵊn/Lạm phát
Information technology specialist (n)/ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Interest (n)/ˈɪntrɛst/Tiền lãi suất
Internet bank (n)/ˈɪntənɛt bæŋk/Ngân hàng trực tuyến
Internet banking (n)/ˈɪntənɛt ˈbæŋkɪŋ/Dịch vụ ngân hàng qua internet
Invest (v)/ɪnˈvɛst/Đầu tư
Investment bank (n)/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/Ngân hàng đầu tư
Investor (n)/ɪnˈvɛstə/Nhà đầu tư
Invoice (n)/ˈɪnvɔɪs/Danh đơn hàng gửi
Laddering strategy (n)/ˈlædərɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược bậc thang
Late payer (n)/leɪt ˈpeɪə/Người trả trễ hạn
Letter of authority (n)/ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/Thư ủy nhiệm
Leverage (n)/ˈliːvərɪʤ/Đòn bẩy
Liability (n)/ˌlaɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ pháp lý
Magnetic (adj)/mæɡˈnɛtɪk/Từ tính
Make out (v)/meɪk aʊt/Ký phát, viết (Séc)
Make payment (v)/meɪk ˈpeɪmənt/Ra lệnh chi trả
Margin account (n)/ˈmɑːʤɪn əˈkaʊnt/Tài khoản ký quỹ
Market development specialist (n)/ˈmɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên phát triển thị trường
Marketing officer (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/Chuyên viên tiếp thị
Marketing staff specialist (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Money market (n)/ˈmʌni ˈmɑːkɪt/Thị trường tiền tệ
Mortgage (n, v)/ˈmɔːɡɪʤ/Thế chấp
Mutual fund/ˈmjuːʧuəl fʌnd/Quỹ tương hỗ
Non-card instrument (n)/nɒn-kɑːd ˈɪnstrəmənt/Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Obtain cash (v)/əbˈteɪn kæʃ/Rút tiền mặt
Open cheque (n)/ˈəʊpᵊn ʧɛk/Séc mở
Outcome (n)/ˈaʊtkʌm/Kết quả
Pay into (v)/peɪ ˈɪntuː/Nộp vào
Paycheck (n)/ˈpeɪˌʧɛk/Xác nhận tiền lương
Payee (n)/peɪˈiː/Người được thanh toán
Personal account (n)/ˈpɜːsᵊnᵊl əˈkaʊnt/Tài khoản cá nhân
Personal customer specialist (n)/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈkʌstəmə ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Plastic card (n)/ˈplæstɪk kɑːd/Thẻ nhựa
Plastic money (n)/ˈplæstɪk ˈmʌni/Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
Portfolio (n)/pɔːtˈfəʊliəʊ/Hồ sơ năng lực
Premium (n)/ˈpriːmiəm/Phí bảo hiểm
Prepaid card (n)/ˌpriːˈpeɪd kɑːd/Thẻ trả trước
Present (v)/ˈprɛzᵊnt/Xuất trình, nộp
Product development specialist (n)/ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên phát triển sản phẩm
Profit (n)/ˈprɒfɪt/Tiền lãi, lợi nhuận
Proof of identity (n)/pruːf aɪˈdɛntəti/Bằng chứng nhận diện
Real estate (n)/rɪəl ɪˈsteɪt/Bất động sản
Recession (n)/rɪˈsɛʃᵊn/Sự suy thoái
Reconcile (v)/ˈrɛkᵊnsaɪl/Bù trừ, điều hoà
Regional local bank (n)/ˈriːʤᵊnᵊl ˈləʊkᵊl bæŋk/Ngân hàng địa phương ở khu vực trong vùng
Retail bank (n)/ˈriːteɪl bæŋk/Ngân hàng bán lẻ
Revenue (n)/ˈrɛvənjuː/Thu nhập
Saving (n)/ˈseɪvɪŋ/Tiết kiệm
Saving account (n)/ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản tiết kiệm
Shareholder (n)/ˈʃeəˌhəʊldə/Cổ đông
Short selling (n)/ʃɔːt ˈsɛlɪŋ/Bán khống
Slump (n)/slʌmp/Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Smart card (n)/smɑːt kɑːd/Thẻ thông minh
Socially responsible investment (SRI) (n)/ˈsəʊʃᵊli rɪˈspɒnsəbᵊl ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư trách nhiệm
Sole agent (n)/səʊl ˈeɪʤᵊnt/Đại lý độc quyền
Sort code (n)/sɔːt kəʊd/Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card (n)/sɔːt ɒv kɑːd/Loại thẻ
Stake (n)/steɪk/Tiền đầu tư, cổ phần
Statement (n)/ˈsteɪtmənt/Sao kê (tài khoản)
Stock (n)/stɒk/Cổ phiếu
Stock exchange (n)/stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/Sàn giao dịch chứng khoán
Stock market (n)/stɒk ˈmɑːkɪt/Thị trường chứng khoán
Subtract (v)/səbˈtrækt/Trừ
Sunk cost (n)/sʌŋk kɒst/Chi phí chìm
Supermarket bank (n)/ˈsuːpəˌmɑːkɪt bæŋk/Ngân hàng siêu thị
Supply and demand (n)/səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/Cung và cầu
Surplus (n, adj)/ˈsɜːpləs/Thặng dư
Sustainable investing (SI)/səˈsteɪnəbᵊl ɪnˈvɛstɪŋ/Đầu tư bền vững
Take out (v)/teɪk aʊt/Rút tiền
Trade (n)/treɪd/Sự mua bán
Treasury bill (n)/ˈtrɛʒᵊri bɪl/Kỳ phiếu kho bạc
Treasury stock (n)/ˈtrɛʒᵊri stɒk/Cổ phiếu ngân quỹ
Tycoon (n)/taɪˈkuːn/Nhà tài phiệt
Valuation officer (n)/ˌvæljuˈeɪʃᵊn ˈɒfɪsə/Nhân viên định giá
Value (n)/ˈvæljuː/Giá trị
Venture capital (n)/ˈvɛnʧə ˈkæpɪtᵊl/Đầu tư mạo hiểm
Visa mastercard (n)/ˈviːzə ˈmɑːstəˌkɑːd/Thẻ visa, mastercard
Volatility (n)/ˌvɒləˈtɪləti/Mức biến động
Voucher (n)/ˈvaʊʧə/Biên lai, chứng từ
Withdraw (v)/wɪðˈdrɔː/Rút tiền mặt

1.11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn

Ngành khách sạn (Hotel management) là một ngành dịch vụ sôi động và đầy tiềm năng, nơi giao tiếp hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin gặp gỡ với khách hàng quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng phục vụ và tạo ấn tượng tốt đẹp.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Accountant (n)/əˈkaʊntᵊnt/Kế toán
Adjacent rooms (n)/əˈʤeɪsᵊnt ruːmz/Phòng gần nhau
Adjoining rooms (n)/əˈʤɔɪnɪŋ ruːmz/Phòng liền kề
Air conditioning (n)/eə kənˈdɪʃᵊnɪŋ/Máy điều hòa không khí
Airport shuttle (n)/ˈeəpɔːt ˈʃʌtᵊl/Xe đưa đón ra sân bay
Amenities (n)/əˈmiːnətiz/Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
Apartment (n)/əˈpɑːtmənt/Dạng căn hộ nhỏ
Armchair (n)/ˈɑːmˈʧeə/Ghế bành
Baggage/ Luggage (n)/ˈbæɡɪʤ/ ˈlʌɡɪʤ/Hành lý
Balcony (n)/ˈbælkəni/Ban công
Banquet/meeting room (n)/ˈbæŋkwɪt/ˈmiːtɪŋ ruːm/Phòng tiệc/ Phòng họp
Bar (n)/bɑː/Quầy bar
Bartender (n)/ˈbɑːˌtɛndə/Nhân viên pha chế
Bathroom (n)/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm
Bathtub (n)/ˈbɑːθtʌb/Bồn tắm
Bellboy/ Bellhop/ Porter (n)/ˈbɛlbɔɪ/ ˈbɛlhɒp/ ˈpɔːtə/Nhân viên hành lý
Booking a room/ Making a reservation (v)/ˈbʊkɪŋ ə ruːm/ ˈmeɪkɪŋ ə ˌrɛzəˈveɪʃᵊn/Đặt phòng
Boutique hotel (n)/buːˈtiːk həʊˈtɛl/Khách sạn nhỏ cao cấp
Brochures (n)/ˈbrəʊʃəz/Mẫu quảng cáo
Buffet (n)/ˈbʌfɪt/Tiệc tự chọn
Business center (n)/ˈbɪznɪs ˈsɛntə/Tổ dịch vụ văn phòng
Cabana (n)/kəˈbɑːnə/Phòng kế hồ bơi
California king bed (n)/ˌkælɪˈfɔːniə kɪŋ bɛd/Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
Capsule hotel (n)/ˈkæpsjuːl həʊˈtɛl/Khách sạn con nhộng
Catering (n)/ˈkeɪtᵊrɪŋ/Cung cấp các dịch vụ tiệc
Chain hotels (n)/ʧeɪn həʊˈtɛlz/Khách sạn theo chuỗi
Chambermaid (n)/ˈʧeɪmbəmeɪd/Nữ phục vụ phòng
Check-in/ Check-out (n)/ʧɛk-ɪn/ ʧɛk-aʊt/Nhận/ Trả phòng
Coffee machine (n)/ˈkɒfi məˈʃiːn/Máy pha cà phê
Complimentary (adj)/ˌkɒmplɪˈmɛntᵊri/Những vật dụng miễn phí
Concierge (n)/ˌkɒnsiˈeəʒ/Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh
Conference/ Convention (n)/ˈkɒnfᵊrᵊns/ kənˈvɛnʃᵊn/Hội nghị
Connecting rooms (n)/kəˈnɛktɪŋ ruːmz/Phòng thông nhau
Continental breakfast (n)/ˌkɒntɪˈnɛntᵊl ˈbrɛkfəst/Ăn sáng kiểu Tây
Credit card (n)/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Curtains (n)/ˈkɜːtᵊnz/Rèm cửa
Customer satisfaction (n)/ˈkʌstəmə ˌsætɪsˈfækʃᵊn/Sự hài lòng khách hàng
Damage charge (n)/ˈdæmɪʤ ʧɑːʤ/Phí đền bù thiệt hại
Deluxe room (n)/dɪˈlʌks ruːm/Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
Deposit (n)/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
Double bed (n)/ˈdʌbᵊl bɛd/Giường ngủ đôi
Double room (n)/ˈdʌbᵊl ruːm/Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
Dry cleaning (n)/draɪ ˈkliːnɪŋ/Giặt khô
Economy = Budget hotel (n)/ɪˈkɒnəmi = ˈbʌʤɪt həʊˈtɛl/Khách sạn bình dân
Elevator (n)/ˈɛlɪveɪtə/Thang máy
Emergency exit (n)/ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈɛksɪt/Lối thoát hiểm
Executive desk (n)/ɪɡˈzɛkjətɪv dɛsk/Bàn làm việc
Extra bed (n)/ˈɛkstrə bɛd/Giường phụ
Fan (n)/fæn/Quạt
Fitness = workout room (n)/ˈfɪtnəs = ˈwɜːkaʊt ruːm/Phòng tập thể dục
Games room (n)/ɡeɪmz ruːm/Phòng trò chơi
Guest (n)/ɡɛst/Khách hàng
Guesthouse = Home-stay (n)/ˈɡɛsthaʊs = həʊm-steɪ/Khách sạn lưu trú
Gym (n)/ʤɪm/Phòng tập thể dục
Hair dryer (n)/heə ˈdraɪə/Máy sấy tóc
Hall (way) (n)/hɔːl (weɪ)/Hành lang
Heater (n)/ˈhiːtə/Bình nóng lạnh
Heating (n)/ˈhiːtɪŋ/Hệ thống sưởi
High chair (n)/ˈhaɪ ˌtʃer/Ghế em bé
Hostel (n)/ˈhɒstᵊl/Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
Hotel manager (n)/həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/Thanh tra khách sạn
Hotelkeeper/ Hotelier (n)/ˈhoʊtəlˌkiːpər/ hoʊ.təlˈjeɪ/Chủ khách sạn
Housekeeping = Housekeeper (n)/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ = ˈhaʊsˌkiːpə/Nhân viên buồng phòng
Ice machine (n)/aɪs məˈʃiːn/Máy làm đá
Independent hotel (n)/ˌɪndɪˈpɛndənt həʊˈtɛl/Khách sạn độc lập
Indoor pool (n)/ˌɪnˈdɔː puːl/Bể bơi bên trong khách sạn
Internet access (n)/ˈɪntənɛt ˈæksɛs/Truy cập Internet
Invoice (n)/ˈɪnvɔɪs/Hoá đơn
Iron and ironing board (n)/aɪən ænd ˈaɪənɪŋ bɔːd/Bàn ủi
Jacuzzi/ Whirlpool/ Hot tub (n)/ʤəˈkuːzi/ ˈwɜːlpuːl/ hɒt tʌb/Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
Key card (n)/kiː kɑːd/Thẻ khóa phòng
King size bed (n)/kɪŋ saɪz bɛd/Giường cỡ lớn
Kitchenette (n)/ˌkɪʧᵊnˈɛt/Bếp nhỏ
Lamp (n)/læmp/Đèn
Late charge (n)/leɪt ʧɑːʤ/Phí trả chậm
Laundry (n)/ˈlɔːndri/Giặt là
Linens (n)/ˈlɪnɪnz/Khăn trải giường
Lobby (n)/ˈlɒbi/Sảnh
Luggage cart (n)/ˈlʌɡɪʤ kɑːt/Xe đẩy hành lý
Luxury hotel (n)/ˈlʌkʃᵊri həʊˈtɛl/Khách sạn cao cấp
Main entrance (n)/meɪn ˈɛntrəns/Lối vào chính
Marketing manager (n)/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə/Quản lý marketing
Masseur (n)/mæsˈɜː/Nhân viên massage
Microwave (n)/ˈmaɪkrəʊweɪv/Lò vi sóng
Midscale service (n)/ˈmɪdskeɪl ˈsɜːvɪs/Khách sạn trung cấp
Mini-fridge (n)/ˈmɪnɪ-frɪʤ/Tủ lạnh mini
Morning call/ Wake-up call  (n)/ˈmɔːnɪŋ kɔːl/ weɪk-ʌp kɔːl/Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
Motel (n)/məʊˈtɛl/Nhà nghỉ
Noisy (adj)/ˈnɔɪzi/Ồn ào
Parking (n)/ˈpɑːkɪŋ/Bãi đỗ xe
Patio (n)/ˈpætiəʊ/Đồ nội thất trong khách sạn
President suite/ Presidential suite (n)/ˈprɛzɪdᵊnt swiːt/ ˌprɛzɪˈdɛnʃᵊl swiːt/Phòng tổng thống
Pull-out sofa (n)/ˈpʊlˈaʊt ˈsəʊfə/Ghế sofa có thể kéo ra
Quad room (n)/kwɒd ruːm/Phòng thiết kế cho 4 người ở
Queen size bed (n)/kwiːn saɪz bɛd/Giường ngủ đôi lớn
Reception (n)/rɪˈsɛpʃᵊn/Quầy lễ tân
Receptionist (n)/rɪˈsɛpʃᵊnɪst/Nhân viên lễ tân
Robes (n)/rəʊbz/Áo choàng
Room number (n)/ruːm ˈnʌmbə/Số phòng
Room service (n)/ruːm ˈsɜːvɪs/Phòng dịch vụ
Safe (n)/seɪf/Két sắt
Sauna (n)/ˈsaʊnə/Phòng tắm hơi
Shower (n)/ˈʃaʊə/Vòi sen
Signature (n)/ˈsɪɡnɪʧə/Chữ ký
Single bed (n)/ˈsɪŋɡᵊl bɛd/Giường ngủ đơn
Single room (n)/ˈsɪŋɡᵊl ruːm/Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
Sink (n)/sɪŋk/Bồn rửa mặt
Ski storage (n)/skiː ˈstɔːrɪʤ/Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
Smoking/ Non-Smoking room (n)/ˈsməʊkɪŋ/ nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm/Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
Soap (n)/səʊp/Xà phòng
Spa (n)/spɑː/Phòng spa
Stairs/ Stairway (n)/steəz/ ˈsteəweɪ/Cầu thang bộ
Standard room (n)/ˈstændəd ruːm/Phòng tiêu chuẩn
Suggestion box (n)/səˈʤɛsʧᵊn bɒks/Hộp thư ý kiến
Suite room (n)/swiːt ruːm/Phòng cao cấp
Super king size bed (n)/ˈsuːpə kɪŋ saɪz bɛd/Giường ngủ siêu lớn
Superior room (n)/suːˈpɪəriə ruːm/Phòng chất lượng cao
Swimming pool (n)/ˈswɪmɪŋ puːl/Bể bơi
Tax (n)/tæks/Thuế
Television (n)/ˈtɛlɪvɪʒᵊn/Tivi
Toiletries (n)/ˈtɔɪlɪtriz/Vật dụng vệ sinh cá nhân
Towel (n)/taʊəl/Khăn
Triple room (n)/ˈtrɪpᵊl ruːm/Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
Turndown service (n)/ˈtɜːndaʊn ˈsɜːvɪs/Dịch vụ chỉnh trang phòng
Twin room (n)/twɪn ruːm/Phòng có 2 giường đơn
Vacancy (n)/ˈveɪkᵊnsi/Phòng trống
Vending machine (n)/ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn/Máy bán hàng tự động
Waiter (n)/ˈweɪtə/Nhân viên phục vụ
Wheelchair accessible (n)/ˈwiːlʧeər əkˈsɛsəbᵊl/Ghế dành cho người khuyết tật
Wireless printing (n)/ˈwaɪələs ˈprɪntɪŋ/Máy in không dây

1.12. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch

Ngành du lịch (Tourism industry) được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp vai trò to lớn cho nền kinh tế của nhiều quốc gia. Nắm bắt được tiếng Anh – ngôn ngữ toàn cầu – là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
A full plate (n)/ə fʊl pleɪt/Lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi
Abroad (adv)/əˈbrɔːd/Đi nước ngoài
Accommodation (n)/əˌkɒməˈdeɪʃᵊn/Chỗ ở
Adjoining room (n)/əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/2 phòng thông nhau qua cửa
Adventure travel (n)/ədˈventʃə ˈtrævl/Du lịch mạo hiểm
Airport (n)/ˈeəpɔːt/Sân bay
Aisle seat (n)/aɪl siːt/Ghế lối đi
All-in package/ package holiday (n)/ˈɔːlˈɪn ˈpækɪʤ/ ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ/Du lịch trọn gói
Backseat driver (n)/ˈbækˌsiːt ˈdraɪvə/Để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
Baggage claim (n)/ˈbæɡɪʤ kleɪm/Khu vực nhận hành lý
Baggage handler (n)/ˈbæɡɪʤ ˈhændᵊlə/Nhân viên xếp dỡ hành lý
Beach (n)/biːʧ/Bờ biển
Boat (n)/bəʊt/Thuyền
Brochures (n)/ˈbrəʊʃə(r)/Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
Bus tour (n)/bʌs tʊə/Tour du lịch bằng xe buýt
Business class (n)/ˈbɪznɪs klɑːs/Hạng thương gia
Business travel (n)/ˈbɪznɪs ˈtrævᵊl/Du lịch công tác
Call/ order room service (v)/kɔːl/ ˈɔːdə ruːm ˈsɜːvɪs/Gọi/ đặt dịch vụ phòng
Camping (n)/ˈkæmpɪŋ/Đi cắm trại
Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation) (v)/ˈkænsᵊl/ kʌt ʃɔːt ə trɪp/ ˈhɒlədeɪ (veɪˈkeɪʃᵊn)/Hủy/ bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
Castle (n)/ˈkɑːsᵊl/Lâu đài
Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room (v)/ʧɛk ˈɪntuː/ aʊt ɒv ə həʊˈtɛl/ ə məʊˈtɛl/ jɔː ruːm/Nhận/ trả phòng khách sạn/ phòng của bạn
Coastline (n)/ˈkəʊstlaɪn/Đường bờ biển
Concierge (n)/ˌkɒnsiˈeəʒ/Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh khách sạn
Conference center manager (n)/ˈkɒnfᵊrᵊns ˈsɛntə ˈmænɪʤə/Quản lý trung tâm hội nghị sự kiện
Countryside (n)/ˈkʌntrɪˌsaɪd/Vùng nông thôn
Cruise (n)/kruːz/Tàu
Culinary tourism (n)/ˈkʌlɪnᵊri ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch ẩm thực
Cultural-historical tourism (n)/ˈkʌlʧᵊrᵊl-hɪˈstɒrɪkᵊl ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch văn hóa – lịch sử
Customer file (n)/ˈkʌstəmə faɪl/Hồ sơ khách hàng
Customer service representative (n)/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Người đại diện dịch vụ khách hàng
Departure (n)/dɪˈpɑːʧə/Sự khởi hành
Deposit (n)/dɪˈpɒzɪt/Đặt cọc
Desert (n)/ˈdɛzət/Sa mạc
Destination (n)/ˌdestɪˈneɪʃn/Điểm đến
Destination knowledge (n)/ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/Kiến thức về điểm đến
Diplomatic passport (n)/ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu ngoại giao (Cấp cho người có nhiệm vụ trong công tác ngoại giao)
Direct (adj)/dəˈrekt/Trực tiếp
Distribution (n)/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/Cung cấp
Dive (v)/daɪv/Lặn
Diving tour (n)/ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá, …
Do some sunbathing (v)/duː sʌm ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/Tắm nắng
Documentation (n)/ˌdɒkjumenˈteɪʃn/Tài liệu giấy tờ
Domestic flight (n)/dəˈmɛstɪk flaɪt/Chuyến bay trong nước
Domestic travel (n)/dəˌmestɪk ˈtrævl/Du lịch nội địa.
Economy class (n)/ɪˈkɒnəmi klɑːs/Hạng phổ thông
Ecotourism (n)/ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm/Du lịch sinh thái
Educational tour (n)/ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
Emergency passport (n)/ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu khẩn (Đây là hộ chiếu được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch trừ khi trở về)
Event manager (n)/ɪˈvɛnt ˈmænɪʤə/Trưởng phòng tổ chức sự kiện
Event planner (n)/ɪˈvɛnt ˈplænə/Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện
Event security (n)/ɪˈvɛnt sɪˈkjʊərəti/Người đảm bảo an ninh sự kiện
Event travel (n)/ɪˈvɛnt ˈtrævᵊl/Du lịch sự kiện
Events risk manager (n)/ɪˈvɛnts rɪsk ˈmænɪʤə/Quản lý rủi ro sự kiện
Events specialist (n)/ɪˈvɛnts ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên viên tổ chức sự kiện
Excursion/ Promotion airfare (n)/ɪkˈskɜːʃn/ prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/Vé máy bay khuyến mãi/ hạ giá
Expatriate resident(s) of Vietnam (n)/ˌeksˈpætriət ˈrezɪdənt əv/Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
Exploration travel (n)/ˌɛkspləˈreɪʃᵊn ˈtrævᵊl/Du lịch khám phá
Family travel (n)/ˈfæmɪli ˈtrævᵊl/Du lịch gia đình
Ferry (n)/ˈfɛri/Phà
Flight attendant (n)/flaɪt əˈtɛndᵊnt/Tiếp viên hàng không
Full board (n)/ˌfʊl ˈbɔːd/Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Fully-booked –/ˌfʊl ˈbʊk/Không còn phòng trống
Get a move on (idiom)/ɡɛt ə muːv ɒn/Hãy di chuyển nhanh hơn.
Get sunburnt (v)/ɡɛt ˈsʌnbɜːnt/Phơi nắng
Go out at night (v)/ɡəʊ aʊt æt naɪt/Đi chơi buổi tối
Group passport (n)/ɡruːp ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu nhóm (Đây là hộ chiếu cấp cho một nhóm công dân đi du lịch nhằm giảm chi phí)
Group travel (n)/ɡruːp ˈtrævᵊl/Du lịch nhóm
Harbor (n)/ˈhɑːbə/Hải cảng
Have/ make/ cancel a reservation/ booking (v)/hæv/ meɪk/ ˈkænsᵊl ə ˌrɛzəˈveɪʃᵊn/ ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ/ hủy đặt chỗ
Heritage (n)/ˈhɛrɪtɪʤ/Di sản
High season (n)/haɪ ˈsiːzn/Mùa đông khách
Historic monument (n)/hɪˈstɒrɪk ˈmɒnjəmənt/Di tích lịch sử
Incentive (n)/ɪnˈsentɪv/Loại du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ nhân viên
International flight (n)/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl flaɪt/Chuyến bay quốc tế
International tourism (n)/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch quốc tế
International tourist (n)/ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/Khách du lịch quốc tế
Interpreter (n)/ɪnˈtɜːprətə/Phiên dịch viên
Itinerary (n)/ˈlɪtərəri/Lịch trình
Itinerary component (n)/ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/Thành phần lịch trình
Kayaking (n)/ˈkaɪækɪŋ/Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak
Landscape (n)/ˈlændskeɪp/Phong cảnh
Leisure travel (n)/ˈleʒə ˈtrævl/Du lịch phổ thông phù hợp với mọi người
Lobby (n)/ˈlɒbi/Sảnh
Long term slow travel (n)/lɒŋ tɜːm sləʊ ˈtrævᵊl/Du lịch chậm dài hạn
Long-haul (adj)/lɒŋ-hɔːl/Đường dài
Luggage cart (n)/ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/Xe đẩy hành lý
Meeting, convention planner (n)/ˈmiːtɪŋ, kənˈvɛnʃᵊn ˈplænə/Người lên kế hoạch hội nghị, sự kiện hội họp
MICE tour (n)/maɪs tuər/Hội nghị, hội thảo, triển lãm kết hợp tham quan giải trí (MICE là viết tắt của Meetings, Incentives, Conferences, and Exhibitions)
Motel (n)/məʊˈtel/Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
Mountain tourism (n)/ˈmaʊntɪn ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch núi (Du lịch leo núi)
Normal passport (n)/ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu phổ thông (Dùng cho mọi công dân)
Ocean (n)/ˈəʊʃ(ə)n/Đại dương
Off-season (n, adj)/ɒf-ˈsiːzᵊn/Mùa giảm giá
Official passport (n)/əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu công vụ (Dùng với những người quan chức đi công vụ)
One-way ticket (n)/wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/Vé một chiều
Outdoor activity manager (n)/ˈaʊtˌdɔːr ækˈtɪvəti ˈmænɪʤə/Người điều phối hoạt động ngoài trời
Overhead compartment (n)/ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/Ngăn chứa hành lý trên đầu
Palace (n)/ˈpælɪs/Cung điện
Parking pass (n)/ˈpɑːkɪŋ pɑːs/Thẻ giữ xe
Passenger transport manager (n)/ˈpæsɪnʤə ˈtrænspɔːt ˈmænɪʤə/Người điều phối hoạt động vận tải hành khách
Passport (n)/ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếu
Pilot (n)/ˈpaɪlət/Phi công
Port (n)/pɔːt/Cảng
Porter (n)/ˈpɔːrtər/Người gác cổng, xách hành lý
Rate (n)/reɪt/Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
Receptionist (n)/rɪˈsepʃənɪst/Lễ tân
Reconfirmation of booking (n)/rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/Xác nhận lại việc đặt chỗ
Record locator (n)/ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/Hồ sơ đặt chỗ
Relaxation travel (n)/ˌriːlækˈseɪʃᵊn ˈtrævᵊl/Du lịch thư giãn
Remote control (n)/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/Bộ điều khiển
Reservation (n)/ˌrezərˈveɪʃn/Đặt phòng
Resort (n)/rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng
Restaurant (n)/ˈrestərɒnt/Nhà hàng
Return/ round trip ticket (n)/rɪˈtɜːn/ raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/Vé khứ hồi
Room attendant (n)/ruːm əˈtendənt/Nhân viên vệ sinh phòng
Room number (n)/ruːm nʌmbə(r)/Số phòng
Room only (n)/ruːm ˈəʊnli/Chỉ đặt phòng
Room service (n)/ruːm ˈsɜːvɪs/Dịch vụ phòng
Rural tourism (n)/ˈrʊərəl ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch nông thôn
Safari (n)/səˈfɑːri/Vườn bảo tồn quốc gia
Sailboat (n)/ˈseɪlbəʊt/Thuyền buồm
Sale tour (n)/seɪl tʊə/Nhân viên kinh doanh tour du lịch
Sea travel (n)/siː ˈtrævᵊl/Du lịch biển (Du thuyền)
Self-catering apartment (n)/sɛlf-ˈkeɪtᵊrɪŋ əˈpɑːtmənt/Căn hộ tự phục vụ
Solo travel (n)/ˈsəʊləʊ ˈtrævᵊl/Du lịch cá nhân
Sports instructor (n)/spɔːts ɪnˈstrʌktə/Người hướng dẫn các môn thể thao
Sports tourism (n)/spɔːts ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch thể thao
Team-building tourism (n)/tiːm-ˈbɪldɪŋ ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch xây dựng đội nhóm
The caravan (n)/ðə ˈkærəvæn/Chuyến du lịch bằng xe caravan
The group tour (n)/ðə ɡruːp tʊə/Tour theo nhóm
The package holiday (n)/ðə ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ/Kỳ nghỉ trọn gói
The weekend break (n)/ðə ˌwiːkˈɛnd breɪk/Kỳ nghỉ cuối tuần
Theme park (n)/θiːm pɑːk/Công viên giải trí
Ticketing agent (n)/ˈtɪkɪtɪŋ ˈeɪʤᵊnt/Đại lý bán vé du lịch
Tour guide (n)/tʊə ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Tour manager (n)/tʊə ˈmænɪʤə/Quản lý tour du lịch
Tour operator (n)/tʊər ˈɒpᵊreɪtə/Điều hành du lịch
Tourist destination (n)/ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/Điểm đến du lịch
Tourist information center manager (n)/ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈsɛntə ˈmænɪʤə/Quản lý trung tâm thông tin du lịch lữ hành
Tourist information officer (n)/ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn ˈɒfɪsə/Nhân viên thông tin du lịch
Translator (n)/trænzˈleɪtə/Biên dịch viên
Travel agent (n)/ˈtrævᵊl ˈeɪʤᵊnt/Đại lý tour du lịch
Travel consultant (n)/ˈtrævᵊl kənˈsʌltᵊnt/Tư vấn viên du lịch
Travel coordinator (n)/ˈtrævᵊl kəʊˈɔːdɪneɪtə/Điều phối viên du lịch
Travel influencer (n)/ˈtrævᵊl ˈɪnfluənsə/Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch
Travel journalist (n)/ˈtrævᵊl ˈʤɜːnəlɪst/Nhà báo du lịch
Travel photographer (n)/ˈtrævᵊl fəˈtɒɡrəfə/Nhiếp ảnh gia du lịch
Travel writer (n)/ˈtrævᵊl ˈraɪtə/Người viết về chủ đề du lịch
Trekking (n)/treking/Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người
Urban tourism (n)/ˈɜːbᵊn ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch đô thị
Visa (n)/ˈviːzə/Hộ chiếu
Volunteer tourism (n)/ˌvɒlənˈtɪə ˈtʊərɪzᵊm/Du lịch tình nguyện
Voyage (n)/ˈvɔɪɪdʒ/Hành trình

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất

1.13. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm mỹ

Bạn đam mê ngành thẩm mỹ (Medical Aesthetics), muốn trở thành chuyên gia sắc đẹp, nhưng lại “e dè” tiếng Anh? Hãy tạm gác lại nỗi lo lắng ấy, bởi vì khó khăn sẽ “tan biến” khi bạn sở hữu kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm mỹ:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abdominal liposuction (n)/æbˈdɒmɪnᵊl ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ bụng
Ablative (adj)/ˈæblətɪv/Bóc tách
Acne (n)/ˈækni/Mụn
Aesthetic (adj)/iːsˈθɛtɪk/Thẩm mỹ
Arm liposuction (n)/ɑːm ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ tay
Back liposuction (n)/bæk ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ lưng
Beautify (v)/ˈbjuːtɪfaɪ/Làm đẹp
Beauty salon (n)/ˈbjuːti ˈsælɒn/Thẩm mỹ viện
Body contouring (n)/ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ/Chống chảy xệ body
Body shaping (n)/ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ/Dáng
Body slimming (n)/ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ/Giảm béo toàn thân
Breast enhancement (n)/brɛst ɪnˈhɑːnsmənt/Nâng ngực
Buttocks liposuction (n)/ˈbʌtəks ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ mông
Chin face V line (n)/ʧɪn feɪs viː laɪn/Độn cằm vline
Cosmetic (n)/kɒzˈmɛtɪk/Mỹ phẩm
Cosmetic surgery (n)/kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật thẩm mỹ.
Cut eyes (v)/kʌt aɪz/Cắt mắt
Dental (adj)/ˈdɛntᵊl/Nha khoa
Dental surgery (n)/ˈdɛntᵊl ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật nha khoa
Dermatology (n)/ˌdɜːməˈtɒləʤi/Da liễu
Do pink vagina (v)/duː pɪŋk vəˈʤaɪnə/Làm hồng âm đạo
Face contouring (n)/feɪs ˈkɒntʊərɪŋ/Chống chảy xệ mặt
Facelift (n)/feɪslɪft/Căng da mặt
Facial liposuction (n)/ˈfeɪʃᵊl ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ mặt
Fat reduction (n)/fæt rɪˈdʌkʃᵊn/Giảm béo
Fat Transplant (n)/fæt trænˈsplɑːnt/Cấy mỡ
Fractional (adj)/ˈfrækʃᵊnᵊl/Vi phân
Frenectomy (n)/frenectomy/Giải phẫu
Gingivectomy (n)/ˌdʒɪndʒɪˈvɛktəmɪ/Cắt đốt
Hair removal (n)/heə rɪˈmuːvᵊl/Triệt lông
Hyper sensitivity (n)/ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvəti/Độ nhạy cao
Inkjet tattoo (n)/ˈɪŋkˌdʒɛt təˈtuː/Phun xăm thẩm mỹ
Liposuction (n)/ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ
Liposuction eye puffiness (n)/Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs/Hút mỡ bọng mắt
Maxillofacial surgery (n)/mækˌsɪləʊˈfeɪʃəl ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật hàm mặt
Non-ablative (adj)/nɒn-ˈæblətɪv/Không bóc tách
Non-surgical (adj)/nɒn-ˈsɜːʤɪkᵊl/Nội khoa
Orthopedic surgery (n)/ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật chỉnh hình
Pigment (n)/ˈpɪɡmənt/Sắc tố
Plastic surgery (n)/ˈplæstɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật tạo hình
Pore (n)/pɔː/Lỗ chân lông
Psoriasis (n)/səˈraɪəsɪs/Bệnh vảy nến
Raising the nose (v)/ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz/Nâng mũi
Reconstructive surgery (n)/ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật phục hồi
Scar (n)/skɑː/Sẹo
Sebum (n)/siːbəm/Bã nhờn
Skin cleaning (n)/skɪn ˈkliːnɪŋ/Làm sạch da
Skin peeling (n)/skɪn ˈpiːlɪŋ/Lột da chết , tẩy da chết sâu
Skin tightening (n)/skɪn ˈtaɪtᵊnɪŋ/Làm căng da
Skin toning (n)/skɪn ˈtəʊnɪŋ/Cải thiện màu da
Skin treatment (n)/skɪn ˈtriːtmənt/Điều trị da
Stretch marks (n)/strɛʧ mɑːks/Rạn da
Stretch the neck skin (v)/strɛʧ ðə nɛk skɪn/Căng da cổ
Stretch the skin (v)/strɛʧ ðə skɪn/Căng da
Surgery (n)/ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật
Surgical (adj)/ˈsɜːʤɪkᵊl/Ngoại khoa
Tattoo removal (n)/təˈtuː rɪˈmuːvᵊl/Xóa xăm
Therapy (n)/θerəpi/Trị liệu
Thigh liposuction (n)/θaɪ ˈlɪpəʊˌsʌkʃən/Hút mỡ đùi
Trim face (v)/trɪm feɪs/Gọt mặt
Trim maxillofacial (v)/trɪm mækˌsɪləʊˈfeɪʃəl/Gọt xương hàm
Trim the chin (v)/trɪm ðə ʧɪn/Gọt cằm
Varicose veins (n)/ˈværɪkəʊs veɪnz/Suy tĩnh mạch
Vascular (n)/ˈvæskjələ/Mao mạch
Vascular lesions (n)/ˈvæskjələ ˈliːʒᵊnz/Thiếu máu
Vitiligo (n)/ˌvɪtɪˈlaɪɡəʊ/Bệnh bạch biến
Weight loss (n)/weɪt lɒs/Giảm cân
Wrinkle improvement (n)/ˈrɪŋkᵊl ɪmˈpruːvəmənt/Xóa nhăn

1.14. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

Ngành Spa đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, mang đến những dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp cho mọi người. Học tập và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa một cách thành thạo sẽ giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tự tin và nâng cao chất lượng dịch vụ spa.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acne (n)/ˈækni/Mụn trứng cá
Acupressure (n)/ækjʊpreʃəʳ/Bấm huyệt
Acupuncture points Acupoints (n)/ˈækjəpʌŋkʧə pɔɪnts/Điểm huyệt
Aesthetician (n)/ˌesθəˈtɪʃən/Chuyên viên thẩm mỹ
Aging (n)/ˈeɪʤɪŋ/Lão hóa
Alter/ˈɒltə/Thay đổi
Anti-ageing/ Anti-aging (adj)/ˌæn.tiˈeɪ.dʒɪŋ/ ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/Chống lão hóa
Antioxidant (n)/ˌæntiˈɒksɪdᵊnts/Chất chống oxy hóa
Appearance (n)/əˈpɪərᵊns/Diện mạo, ngoại hình
Apply (v)/əˈplaɪ/Thoa, bôi
Appointment (n)/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn
Aromatherapy (n)/əˌrəʊməˈθɛrəpi/Liệu pháp mùi hương
Bathrobe (n)/ˈbɑːθrəʊb/Áo choàng tắm
BB Cream (n)/biː-biː kriːm/Kem nền BB
Beauty salon (n)/ˈbjuːti ˈsælɒn/Tiệm làm đẹp
Beauty treatment (n)/ˈbjuːti ˈtriːtmənt/Dịch vụ làm đẹp
Beeswax (n)/ˈbiːzwæks/Sáp ong
Blush (n)/blʌʃ/Phấn má hồng
Body massage (n)/ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ/Mát-xa toàn thân
Body treatment (n)/ˈbɒdi ˈtriːtmənt/Dịch vụ chăm sóc cơ thể
Botox (n)/ˈboʊtɑːks/Dung dịch làm ngăn sự xuất hiện của các nếp nhăn
Bronzer (n)/ˈbrɒnzə/Phấn tạo khối
Brow pencil (n)/braʊ ˈpɛnsᵊl/Chì kẻ chân mày
Chemical peel (n)/ˈkɛmɪkᵊl piːl/Tẩy tế bào chết bằng hóa học
Chronic pain (n)/ˈkrɒnɪk peɪn/Cơn đau mãn tính
Clay mask (n)/kleɪ mɑːsk/Mặt nạ đất sét
Cleanser (n)/ˈklɛnzə/Sữa rửa mặt
Cleansing oil (n)/ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/Dầu tẩy trang
Client (n)/ˈklaɪᵊnt/Khách hàng
Collagen (n)/ˈkɒləʤᵊn/Collagen
Collagen mask (n)/ˈkɒləʤᵊn mɑːsk/Mặt nạ collagen
Combo spa package (n)/ˈkɒmbəʊ spɑː ˈpækɪʤ/Gói spa kết hợp
Concealer (n)/kənˈsiːlə/Kem che khuyết điểm
Contour (v)/ˈkɒntʊə/Tạo khối
Cosmetic surgery (n)/kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật thẩm mỹ
Cosmetics (n)/kɒzˈmɛtɪks/Mỹ phẩm
Cotton pads (n)/ˈkɒtᵊn pædz/Bông tẩy trang
Crows feet (n)/krəʊz fiːt/Nếp nhăn trên mắt
Cupping therapy (n)/ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi/Giác hơi
Day spa (n)/deɪ spɑː/Mô hình dịch vụ spa
Deep tissue massage (n)/diːp ˈtɪʃuː ˈmæsɑːʒ/Mát-xa mô sâu
Dermal fillers (n)/ˈdɜːmᵊl ˈfɪləz/Chất làm đầy da
Dermaplaning (n)/ˈdɜːrməˌpleɪnɪŋ/Cạo lông mặt Tẩy tế bào chết vật lý
Dermatologist (n)/ˌdɜːməˈtɒləʤɪst/Bác sĩ da liễu
Detox (n)/ˈdiːtɒks/Thải độc
Dry skin (n)/draɪ skɪn/Da khô
Eczema (n)/ˈɛksɪmə/Chàm, viêm da
Essential oil (n)/ɪˈsɛnʃᵊl ɔɪl/Tinh dầu xông phòng
Exfoliate (v)/ɛksˈfəʊlieɪt/Tẩy tế bào chết
Exfoliation (n)/ɛksˌfəʊliˈeɪʃᵊn/Loại bỏ tế bào chết
Eye Cream (n)/aɪ kriːm/Kem dưỡng mắt
Eyelash Curler (n)/ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə/Kẹp uốn mi
Eyeliner (n)/ˈaɪˌlaɪnə/Bút kẻ mắt
Eyeshadow (n)/ˈaɪˌʃædəʊ/Phấn mắt
Face Powder (n)/feɪs ˈpaʊdə/Phấn phủ
Facelift (n)/ˈfeɪslɪft/Căng da mặt
Facial (n)/ˈfeɪʃᵊl/Dịch vụ làm đẹp da mặt
False Lashes (n)/fɔːls ˈlæʃɪz/Lông mi giả
Fatigue (n)/fəˈtiːɡ/Mệt nhọc
Foundation (n)/faʊnˈdeɪʃᵊn/Kem nền
Gentleness (n)/ˈʤɛntlnəs/Sự nhẹ nhàng
Glitter (n)/ˈɡlɪtə/Nhũ, kim tuyến
Hair and scalp treatment (n)/heər ænd skælp ˈtriːtmənt/Dịch vụ chăm sóc tóc và da đầu
Hair coloring (n)/heə ˈkʌlərɪŋ/Nhuộm tóc
Hairdressing (n)/ˈheəˌdrɛsɪŋ/Làm tóc
High-end makeup brand (n)/haɪ-ɛnd ˈmeɪkʌp brænd/Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp
Highlighter (n)/ˈhaɪˌlaɪtə/Phấn bắt sáng
Hot spring  (n)/hɒt sprɪŋ/Suối nước nóng
Hot stone massage (n)/hɒt stəʊn ˈmæsɑːʒ/Mát-xa bằng đá nóng
Hydrotherapy (n)/ˌhaɪdrəʊˈθɛrəpɪ/Thủy liệu pháp
Hyperpigmentation (n)/ˌhaɪpəˌpɪɡmənˈteɪʃᵊn/Tăng sắc tố da (ví dụ: nám, tàn nhang…)
Invasive cosmetic surgery procedure (n)/ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə/Phẫu thuật thẩm mỹ xâm lấn
Jacuzzi (n)/ʤəˈkuːzi/Bồn tắm sục
Jasmine (n)/ˈʤæsmɪn/Hoa nhài
Kinesiology (n)/ˌkɪnisiˈɑlədʒi/Cơ thể động học
Knead (v)/niːd/Xoa bóp, đấm bóp
Laser hair removal (n)/ˈleɪzə heə rɪˈmuːvᵊl/Triệt lông bằng tia laser
Lavender (n)/ˈlævɪndə/Hoa oải hương
LED therapy (n)/led ˈθerəpi/Quang trị liệu Liệu pháp ánh sáng
Lip augmentation (n)/lɪp ˌɔːɡmɛnˈteɪʃᵊn/Thẩm mỹ môi đầy đặn
Lip balm (n)/lɪp bɑːm/Son dưỡng môi
Lip Gloss (n)/lɪp ɡlɒs/Son bóng
Lipstick (n)/ˈlɪpstɪk/Son môi
Locker area (n)/ˈlɒkər ˈeəriə/Khu vực giữ đồ Tủ khóa
Makeup (n)/ˈmeɪkʌp/Trang điểm
Makeup artist (n)/ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/Chuyên viên trang điểm
Makeup brush (n)/ˈmeɪkʌp brʌʃ/Cọ trang điểm
Manicure (n)/ˈmænɪkjʊə/Làm móng tay
Mask (n)/mɑːsk/Mặt nạ dưỡng da
Massage (v)/ˈmæsɑːʒ/Xoa bóp
Massage table (n)/ˈmæsɑːʒ ˈteɪbᵊl/Bàn mát-xa
Massage therapist (n)/ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/Nghệ nhân mát-xa
Masseuse (n)/mæsˈɜːz/Nữ nghệ nhân mát-xa
Membership (n)/ˈmɛmbəʃɪp/Thẻ thành viên
Micellar water (n)/maɪˈselər ˈwɔːt̬ər/Nước tẩy trang
Microblading (n)/ˌmaɪkroʊˈbleɪdɪŋ/Phun xăm
Microdermabrasion (n)/ˌmaɪkroʊˌdɝːbrəˈmeɪʒən/Phương pháp mài da vi điểm
Mindfulness (n)/ˈmaɪndfᵊlnəs/Chánh niệm Tập trung thư giãn
Minerals (n)/ˈmɪnᵊrᵊlz/Khoáng chất
Minimally invasive cosmetic surgery (n)/ˈmɪnɪmᵊli ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật thẩm mỹ ít xâm lấn
Moisturize (v)/ˈmɔɪsʧᵊraɪz/Dưỡng ẩm
Moisturizer (n)/ˈmɔɪsʧᵊraɪzə/Kem dưỡng ẩm
Mud bath (n)/mʌd bɑːθ/Tắm bùn
Muscle tension (n)/ˈmʌsᵊl ˈtɛnʃᵊn/Sự căng cơ
Nail polish (n)/neɪl ˈpɒlɪʃ/Sơn móng
Nail technician (n)/neɪl tɛkˈnɪʃᵊn/Thợ làm móng
Natural makeup (n)/ˈnæʧᵊrᵊl ˈmeɪkʌp/Phong cách trang điểm tự nhiên
Natural products (n)/ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts/Những nguyên liệu tự nhiên
Non-invasive cosmetic surgery procedure (n)/nɒn-ɪnˈveɪsɪv kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri prəˈsiːʤə/Phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn
Normal skin (n)/ˈnɔːmᵊl skɪn/Da thường
Oily skin (n)/ˈɔɪli skɪn/Da dầu
Onsen (n)/ˈɑːnsen/Suối nước nóng
Pamper (v)/ˈpæmpə/Chăm sóc
Pedicure (n)/ˈpɛdɪkjʊə/Làm móng chân
Peppermint (n)/ˈpɛpəmɪnt/Bạc hà
Photoaging (n)/ˌfoʊtoʊˈeɪdʒɪŋ/Lão hóa da do ánh sáng
Plastic surgery (n)/ˈplæstɪk ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật tạo hình
Primer (n)/ˈpraɪmə/Kem lót
Private room (n)/ˈpraɪvət ruːm/Phòng riêng tư
Reconstructive surgery (n)/ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤᵊri/Phẫu thuật phục hồi
Reflexology (n)/ˌriːflɛkˈsɒlədʒɪ/Phương pháp bấm huyệt bàn chân
Rejuvenate (v)/rɪˈʤuːvɪneɪt/Làm trẻ lại
Relaxation (n)/ˌriːlækˈseɪʃᵊn/Sự thư giãn
Retouching (n)/ˌriːˈtʌʧɪŋ/Chỉnh sửa lớp trang điểm
Sauna (n)/ˈsaʊnə/Xông hơi khô
Scar (n)/skɑː/Vết sẹo
Scented candle (n)/ˈsɛntɪd ˈkændᵊl/Nến thơm
Scrub (v, n)/skrʌb/Chà tẩy sạchSản phẩm tẩy da chết
Serum (n)/ˈsɪərəm/Tinh chất dưỡng da
Service (n)/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Setting spray (n)/ˈsɛtɪŋ spreɪ/Xịt cố định lớp trang điểm
Skin care (n)/skɪn keə/Chăm sóc da
Skin tag (n)/skɪn tæɡ/Mụn thịt dư U mềm treo
Skin texture (n)/skɪn ˈtɛksʧə/Cấu trúc da
Skin type (n)/skɪn taɪp/Loại da
Soak (v)/səʊk/Ngâm nước
Spa resort (n)/spɑː rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng spa
Spa therapist (n)/spɑː ˈθɛrəpɪst/Chuyên gia trị liệu spa
Special offers (n)/ˈspɛʃᵊl ˈɒfəz/Các ưu đãi đặc biệt
Specialist (n)/ˈspɛʃᵊlɪst/Chuyên gia Chuyên viên
Sponge (n)/spʌnʤ/Bông trang điểm
Steam bath (n)/stiːm bɑːθ/Xông hơi ướt
Stress relief (n)/strɛs rɪˈliːf/Giải tỏa căng thẳng
Sunscreen (n)/ˈsʌnˌskriːn/Kem chống nắng
Surgeon (n)/ˈsɜːʤᵊn/Bác sĩ phẫu thuật
Swedish massage (n)/ˈswiːdɪʃ ˈmæsɑːʒ/Mát-xa kiểu Thụy Điển
Tea tree oil (n)/tiː triː ɔɪl/Tinh dầu tràm trà
Technique (n)/tɛkˈniːk/Kỹ thuật, phương pháp
Thai massage (n)/taɪ ˈmæsɑːʒ/Mát-xa kiểu Thái
Toner (n)/ˈtəʊnə/Nước cân bằng da
Waterproof Mascara (n)/ˈwɔːtəpruːf mæsˈkɑːrə/Mascara chống trôi
Wellness (n)/ˈwɛlnəs/Sức khỏe, thịnh vượng
Youthful appearance (n)/ˈjuːθfᵊl əˈpɪərᵊns/Vẻ ngoài trẻ trung

1.15. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nail

Bạn đam mê nghề Nail và mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Vậy thì, danh sách từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tự tin tư vấn dịch vụ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng quốc tế:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acetone (n)/ˈæsɪˌtəʊn/Dung môi để tẩy móng tay hoặc để tháo sơn gel và móng bột
Acrylic (n, adj)/əˈkrɪlɪk/Đắp bột
Airbrush gun (n)/ˈeəbrʌʃ ɡʌn/Súng phun mẫu
Almond nail (n)/ˈɑːmənd neɪl/Hình bầu dục nhọn như hạt hạnh nhân
Around nail (n)/əˈraʊnd neɪl/Móng tròn trên đầu móng
Arrowhead nail (n)/ˈærəʊhɛd neɪl/Móng hình đầu mũi tên
Ballerina nail (n)/ˌbæləˈriːnə neɪl/Móng tay hình dáng như những đôi giày ballet
Base coat (n)/beɪs kəʊt/Lớp sơn lót
Beauty case (n)/ˈbjuːti keɪs/Cốp đựng đồ
Buff (v)/bʌf/Đánh bóng móng
Buffer (n)/ˈbʌfə/Cục phao mịn (dùng để chà bề mặt móng)
Coffin nail (n)/ˈkɒfɪn neɪl/Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Color blocking (n)/ˈkʌlə ˈblɒkɪŋ/Kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo một hoặc một vài khối màu sắc trên móng tay
Confetti nail (n)/kənˈfɛti/Móng confetti
Cut down (v)/kʌt daʊn/Cắt ngắn
Cuticle cream (n)/ˈkjuːtɪkᵊl kriːm/Kem mềm da
Cuticle nipper (n)/ˈkjuːtɪkᵊl ˈnɪpə/Kềm cắt da
Cuticle oil (n)/ˈkjuːtɪkᵊl ɔɪl/Tinh dầu dưỡng
Cuticle pusher (n)/ˈkjuːtɪkᵊl ˈpʊʃə/Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)
Cuticle softener (n)/ˈkjuːtɪkᵊl ˈsɒfᵊnə/Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Dabbing (n)/ˈdæbɪŋ/Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, thẳng (thường là các đường nhũ)
Emery board (n)/ˈɛmᵊri bɔːd/Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
False nails (n)/fɔːls neɪlz/Móng giả
File fail (v)/faɪl feɪl/Dũa móng
Fills (n)/fɪlz/Kỹ thuật dặm bột (Có thể gọi là acrylic fill Refill)
Fingernail (n)/ˈfɪŋɡəneɪlˈɛfɪŋɡəneɪɪɛl/Móng tay
Flowers (n)/flaʊəz/Móng hoa
Franken (n)/fræŋ.kən/Một màu sơn mới được tạo ra bằng việc trộn lẫn 2 hoặc nhiều màu sơn
Free edge (n)/friː ɛʤ/Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay
Glitter powder (n)/ˈɡlɪtə ˈpaʊdə/Bột nhũ (bột óng ánh)
Glue (n)/ɡluː/Keo
Gradient (n)/ˈɡreɪdiənt/Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác
Heel (n)/hiːl/Gót chân
Leopard (n)/ˈlɛpəd/Móng có họa tiết đốm
Lipstick nail (n)/ˈlɪpstɪk neɪl/Móng hình chéo như đầu thỏi son
Lunula (n)/ˈlu nyə lə/Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo
Manicure (n, v)/ˈmænɪkjʊə/Làm móng tay
Manicure bowl (n)/ˈmænɪkjʊə bəʊl/Bát ngâm tay
Manicurist (n)/ˈmænɪkjʊərɪst/Chuyên viên làm móng tay
Massage therapist (n)/ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/Chuyên viên xoa bóp
Mountain peak nail (n)/ˈmaʊntɪn piːk neɪl/Móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi
Nail (n)/neɪl/Móng
Nail art (n)/neɪl ɑːt/Vẽ móng
Nail brush (n)/neɪl brʌʃ/Bàn chà móng
Nail clipper (n)/neɪl ˈklɪpə/Bấm móng tay
Nail extensions (n)/neɪl ɪkˈstɛnʃᵊnz/Nối móng
Nail form (n)/neɪl fɔːm/Form giấy làm móng
Nail grinder (n)/neɪl ˈɡraɪndə/Máy mài móng
Nail lamp (n)/neɪl læmp/Đèn để hơ móng tay chân
Nail polish (n)/neɪl ˈpɒlɪʃ/Sơn móng tay
Nail scissor (n)/neɪl ˈsɪzə/Kéo cắt da
Nail shape (n)/neɪl ʃeɪp/Hình dáng của móng
Nail stickers (n)/neɪl ˈstɪkəz/Sticker dán móng
Nail technician (n)/neɪl tɛkˈnɪʃᵊn/Chuyên viên làm móng
Nail tip (n)/neɪl tɪp/Móng giả làm bằng nhựa
Ombre (n, adj)/ˈɒmbə/Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc
Opal (n)/ˈəʊpᵊl/Đá mắt mèo, ngọc mắt mèo
Oval nail (n)/ˈəʊvᵊl neɪl/Móng hình ô van
Pattern (n)/ˈpætᵊn/Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
Pearl powder (n)/pɜːl ˈpaʊdə/Bột ngọc trai
Pedicurist (n)/ˈpɛdɪkjʊərɪst/Chuyên viên làm móng chân
Point nail (n)/pɔɪnt neɪl/Móng mũi nhọn dài
Polish change (n)/ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ/Đổi màu sơn móng
Powder (n)/ˈpaʊdə/Bột
Rounded nail (n)/ˈraʊndɪd neɪl/Móng hình tròn
Ruffian (n)/ˈrʌfiən/Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc
Scrub (v)/skrʌb/Tẩy tế bào chết
Serum (n)/ˈsɪərəm/Huyết thanh chăm sóc
Skittle (n)/ˈskɪtᵊl/Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau
Square nail (n)/skweə neɪl/Móng hình vuông
Square round corner nail (n)/skweə raʊnd ˈkɔːnə/Móng vuông 2 góc tròn
Stamping (n)/ˈstæmpɪŋ/Kỹ thuật sơn móng cần sử dụng đến miếng dập khuôn (hoặc có thể gọi là kỹ thuật Konad)
Stone (n)/stəʊn/Đá gắn vào móng
Strass (n)/stræs/Móng tay đính đá
Stripe (n)/straɪp/Móng sọc
Tape manicure (n)/teɪp ˈmænɪkjʊə/Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính để dính lên phần không có ý định vẽ lên
Toe nail (n)/təʊ neɪl/Móng chân
Toe separator (n)/təʊ ˈsɛpəreɪtə/Đồ để tách các ngón chân (khi sơn)
Top coat (n)/tɒp kəʊt/Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Tweezers (n)/ˈtwiːzəz/Cái nhíp
Water marbling (n)/ˈwɔːtə ˈmɑːbᵊlɪŋ/Trang trí móng tay kiểu vân nước

1.16. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Ngành Nhân sự (Human Resource) đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý và phát triển đội ngũ nhân viên cho bất kỳ tổ chức nào. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thường gặp mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ability (n)əˈbɪlətiKhả năng
Absence (n)ˈæbsᵊnsVắng mặt
Accountable (adj)əˈkaʊntəbᵊlCó trách nhiệm
Adaptive (n)əˈdæptɪvThích nghi
Apply (v)əˈplaɪỨng tuyển
Appraisal (n)əˈpreɪzᵊlĐánh giá
Asset (n)ˈæsɛtTài sản
Attrition (n)əˈtrɪʃᵊnSự hao lực lượng lao động
Authoritarian (adj)ɔːˌθɒrɪˈteəriənĐộc đoán
Autonomous (adj)ɔːˈtɒnəməsTự chủ, chủ động
Bias (n)ˈbaɪəsThành kiến
Board interview/ Panel interview (n)bɔːd ˈɪntəvjuː / ˈpænᵊl ˈɪntəvjuːPhỏng vấn hội đồng
Breach (n)briːʧSự vi phạm kỷ luật
Briefing (n)ˈbriːfɪŋBản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo, …)
Candidate (n)ˈkændɪˌdeɪtỨng viên
Cash flow (n)kæʃ fləʊDòng tiền
Close (v)kləʊzĐóng
Cohesion (n)kəʊˈhiːʒᵊnSự gắn kết
Compulsory (adj)kəmˈpʌlsᵊriBắt buộc
Conduct (n)kənˈdʌktỨng xử
Confidential (adj)ˌkɒnfɪˈdɛnʃᵊlBảo mật
Credible (adj)ˈkrɛdəbᵊlĐáng tin cậy
Cut (v)kʌtCắt giảm
Diploma (n)dɪˈpləʊməBằng cấp
Discrimination (n)dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊnPhân biệt
Dismiss (v)dɪˈsmɪsChấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai
Doable (adj)ˈduːəbᵊlCó thể làm được
Draw up (v)drɔː ʌpSoạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch)
Enrolment (n)ɪnˈrəʊlməntGhi danh
Ethical (adj)ˈɛθɪkᵊlĐạo đức
Evaluate (v)ɪˈvæljueɪtĐánh giá
Expertise (n)ˌɛkspɜːˈtiːzChuyên môn
Fall behind (v)fɔːl bɪˈhaɪndTụt hậu
Fill in for someone (v)fɪl ɪn fɔː ˈsʌmwʌnĐiền cho ai đó
Fire (v)faɪəSa thải
Foster (v)ˈfɒstəNuôi dưỡng
Framework (n)ˈfreɪmwɜːkKhuôn khổ, khung tham chiếu
Ground-rule (n)ɡraʊnd-ruːlQuy tắc cơ bản
Group interview (n)ɡruːp ˈɪntəvjuːPhỏng vấn nhóm
Impact (v)ˈɪmpæktTác động
Incentive (n)ɪnˈsɛntɪvPhần thưởng nhằm khuyến khích
Innovation (n)ˌɪnəˈveɪʃᵊnSự đổi mới
Interview (n)ˈɪntəvjuːPhỏng vấn
Jargon (n)ˈʤɑːɡənBiệt ngữ
Job description (n)ʤɒb dɪˈskrɪpʃᵊnBản mô tả công việc
Job specification (n)ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnBản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title (n)ʤɒb ˈtaɪtᵊlChức danh công việc
Key job (n)kiː ʤɒbCông việc chủ yếu
Knowledge (n)ˈnɒlɪʤKiến thức
Launch (n)lɔːnʧRa mắt
Milestone (n)ˈmaɪlstəʊnCột mốc
Misconduct (n)mɪsˈkɒndʌktHành vi sai trái
One-on-one interview (n)wʌn-ɒn-wʌn ˈɪntəvjuːPhỏng vấn cá nhân
Outsource (v)ˌaʊtˈsɔːsThuê ngoài
Overtime (n)ˈəʊvətaɪmTăng ca
Payroll (n)ˈpeɪrəʊlLương bổng
Position (n)pəˈzɪʃᵊnChức vụ
Probation period (n)prəˈbeɪʃᵊn ˈpɪəriədThời gian thử việc
Promotion (n)prəˈməʊʃᵊnSự thăng tiến
Recruit (v)rɪˈkruːtTuyển dụng
Redundant (adj)rɪˈdʌndᵊntDư thừa
Remuneration (n)rɪˌmjuːnəˈreɪʃᵊnThù lao
Resign (v)rɪˈzaɪnTừ chức
Résumé/ Curriculum vitae (C.V) (n)ɑːésʌmé / kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ(siː.viː)Sơ yếu lý lịch
Salary (n)ˈsæləriLương
Seniority (n)ˌsiːniˈɒrətiThâm niên
Set the benchmark (v)sɛt ðə ˈbɛnʧmɑːkĐặt điểm chuẩn
Shortage (n)ˈʃɔːtɪʤSự thiếu hụt
Soft skills (n)sɒft skɪlzKỹ năng mềm
Staff retention (n)stɑːf rɪˈtɛnʃᵊnGiữ chân nhân viên
Stakeholder (n)ˈsteɪkˌhəʊldəCổ đông
Supplier (n)səˈplaɪəNhà cung cấp
Systematic (adj)ˌsɪstəˈmætɪkCó hệ thống
Takeover (n)ˈteɪkˌəʊvəĐảm nhận
Task/ Duty (n)tɑːsk / ˈdjuːtiNhiệm vụ, phận sự
Turn down (v)tɜːn daʊnTừ chối
Vacancy (n)ˈveɪkᵊnsiVị trí tuyển dụng
Wage (n)weɪʤTiền công
Work environment (n)wɜːk ɪnˈvaɪrᵊnməntMôi trường làm việc
Human resources (n)ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪzNgành nhân sự
Personnel (n)ˌpɜːsᵊnˈɛlNhân sự/ bộ phận nhân sự
Department/ Room/ Division (n)dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒᵊnBộ phận
Head of department (n)hɛd ɒv dɪˈpɑːtməntTrưởng phòng
Director (n)daɪˈrɛktəGiám đốc/ trưởng bộ phận
HR manager (n)eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤəTrưởng phòng nhân sự
Staff/ Employee (n)stɑːf / ˌɛmplɔɪˈiːNhân viên văn phòng
Personnel officer (n)ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈɒfɪsəNhân viên nhân sự
Intern (n)ˈɪntɜːnNhân viên thực tập
Trainee (n)treɪˈniːNhân viên thử việc
Executive (n)ɪɡˈzɛkjətɪvChuyên viên
Graduate (n)ˈɡræʤuətSinh viên mới ra trường
Career employee (n)kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiːNhân viên biên chế
Daily worker (n)ˈdeɪli ˈwɜːkəCông nhân làm theo công nhật
Contractual employee (n)kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiːNhân viên hợp đồng
Self- employed workers (n)sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəzNhân viên tự do
Former employee (n)ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiːCựu nhân viên
Colleague/ Peers (n)ˈkɒliːɡ / pɪəzĐồng nghiệp
Administrator cadre/ High rank cadre (n)ədˈmɪnɪstreɪtə ˈkɑːdə / haɪ ræŋk ˈkɑːdəCán bộ quản trị cấp cao
Leader (n)ˈliːdəLãnh đạo
Subordinate (n)səˈbɔːdnɪtCấp dưới
Full-time employee (n)fʊl-taɪm ˌɛmplɔɪˈiːNhân viên toàn thời gian
Part-time employee (n)pɑːt-taɪm ˌɛmplɔɪˈiːNhân viên bán thời gian
HR assistant (n)eɪʧ-ɑːr əˈsɪstᵊntThư ký phòng nhân sự
HR business partner (n)eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnəĐối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
HR manager (n)eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤəGiám đốc nhân sự
Recruiter (n)rɪˈkruːtəNgười tuyển dụng
Recruiting coordinator (n)rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtəĐiều phối viên tuyển dụng
Recruiting manager (n)rɪˈkruːtɪŋ ˈmænɪʤəQuản lý tuyển dụng
Compensation specialist/ manager (n)ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤəChuyên gia/ quản lý phúc lợi
Benefits specialist/ manager (n)ˈbɛnɪfɪts ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤəChuyên gia/ quản lý lương thưởng
Talent management specialist/ manager (n)ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤəChuyên gia/ quản lý tài năng
Learning and development specialist/manager (n)ˈlɜːnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ ˈmænɪʤəChuyên gia/ quản lý học tập và phát triển
HR technology/ process project program manager (n)eɪʧ-ɑː tɛkˈnɒləʤi/ ˈprəʊsɛs ˈprɒʤɛkt ˈprəʊɡræm ˈmænɪʤəQuản lý chương trình dự án công nghệ/ quy trình nhân sự
HR analytics specialist/ manager (n)eɪʧ-ɑːr ˌænəˈlɪtɪks ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤəChuyên gia/ quản lý phân tích nhân sự
Absent from work (adj)ˈæbsᵊnt frɒm wɜːkNghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Allowances (n)əˈlaʊᵊnsɪzTrợ cấp
Annual adjustment (n)ˈænjuəl əˈʤʌstməntĐiều chỉnh hàng năm
Annual leaveˈænjuəl liːvNghỉ phép thường niên
Apprenticeship trainingəˈprɛntɪʃɪp ˈtreɪnɪŋĐào tạo học nghề
Award/ Reward/ Gratification/ Bonus (n)əˈwɔːd / rɪˈwɔːd / ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃᵊn / ˈbəʊnəsThưởng, tiền thưởng
Benchmark job (n)ˈbɛnʧmɑːk ʤɒbCông việc chuẩn để tính lương
Benefits (n)ˈbɛnɪfɪtsPhúc lợi
Collective agreement (n)kəˈlɛktɪv əˈɡriːməntThỏa ước tập thể
Commission (n)kəˈmɪʃᵊnHoa hồng
Compensation (n)ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊnLương bổng/ Đền bù
Compensation equityˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈɛkwɪtiBình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Cost of livingkɒst ɒv ˈlɪvɪŋChi phí sinh hoạt
Death in service compensationdɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊnBồi thường tử tuất
Early retirement (n)ˈɜːli rɪˈtaɪəməntVề hưu non
Education assistance (n)ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn əˈsɪstᵊnsTrợ cấp giáo dục
Family benefits (n)ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪtsTrợ cấp gia đình
Going rate/ Wage/ Prevailing rate (n)ˈɡəʊɪŋ reɪt/ weɪʤ/ prɪˈveɪlɪŋ reɪtMức lương hiện hành
Gross salary (n)ɡrəʊs ˈsæləriLương gộp (chưa trừ)
Hazard pay (n)ˈhæzəd peɪTiền trợ cấp nguy hiểm
Holiday leave (n)ˈhɒlədeɪ liːvNghỉ lễ có hưởng lương
Incentive payment (n)ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪməntTrả lương kích thích lao động
Income (n)ˈɪnkʌmThu nhập
Individual incentive payment (n)ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪməntTrả lương theo cá nhân
Job pricing (n)ʤɒb ˈpraɪsɪŋẤn định mức trả lương
Labor agreement (n)ˈleɪbər əˈɡriːməntThỏa ước lao động
Layoff (n)ˈleɪˈɒfTạm cho nghỉ việc (do không có việc làm)
Leave/ Leave of absence (n)liːv / liːv ɒv ˈæbsᵊnsNghỉ phép
Life insurance (n)laɪf ɪnˈʃʊərᵊnsBảo hiểm nhân thọ
Maternity leave (n)məˈtɜːnəti liːvNghỉ chế độ thai sản
Medical benefits (n)ˈmɛdɪkᵊl ˈbɛnɪfɪtsTrợ cấp y tế
Moving expenses (n)ˈmuːvɪŋ ɪkˈspɛnsɪzChi phí đi lại
Net salary (n)nɛt ˈsæləriLương thực nhận
Non-financial compensation (n)nɒn-faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊnLương bổng đãi ngộ phi tài chính
Outstanding staff (n)aʊtˈstændɪŋ stɑːfNhân viên xuất sắc
Paid absences (n)peɪd ˈæbsᵊnsɪzVắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave (n)peɪd liːvNghỉ phép có lương
Pay (v)peɪTrả lương
Pay grades (n)peɪ ɡreɪdzNgạch/ hạng lương
Pay ranges (n)peɪ ˈreɪnʤɪzBậc lương
Pay rate (n)peɪ reɪtMức lương
Payroll/ Pay sheet (n)ˈpeɪrəʊl / peɪ ʃiːtBảng lương
Pay scale (n)peɪ skeɪlThang lương
Payday (n)ˈpeɪdeɪNgày phát lương
Pay-slip (n)peɪ-slɪpPhiếu lương
Payment for time not worked (n)ˈpeɪmənt fɔː taɪm nɒt wɜːktTrả lương trong thời gian không làm việc
Pension (n)ˈpɛnʃᵊnLương hưu
Physical examination (n)ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊnKhám sức khỏe
Piecework payment (n)ˈpiːswɜːk ˈpeɪməntTrả lương khoán sản phẩm
Premium pay (n)ˈpriːmiəm peɪTiền trợ cấp độc hại
Promotion (n)prəˈməʊʃᵊnThăng chức
Retire (v)rɪˈtaɪəNghỉ hưu
Salary advances (n)ˈsæləri ədˈvɑːnsɪzLương tạm ứng
Services and benefits (n)ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪtsDịch vụ và phúc lợi
Sick leaves (n)sɪk liːvzNghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social assistance (n)ˈsəʊʃᵊl əˈsɪstᵊnsTrợ cấp xã hội
Social security (n)ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərətiAn sinh xã hội
Starting salary (n)ˈstɑːtɪŋ ˈsæləriLương khởi điểm
Time payment (n)taɪm ˈpeɪməntTrả lương theo thời gian
Travel benefits (n)ˈtrævᵊl ˈbɛnɪfɪtsTrợ cấp đi đường
Unemployment benefits (n)ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪtsTrợ cấp thất nghiệp
Wage (n)weɪʤLương công nhật
Worker’s compensation (n)ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊnĐền bù do ốm đau/ tai nạn giao thông

1.17. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Ngành may mặc (Garment industry) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với nhu cầu ngày càng tăng về trang phục và phụ kiện. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả, nâng cao năng lực làm việc và hội nhập quốc tế. 

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acrylic (n)/əˈkrɪlɪk/Vải acrylic
Available accessories (n)/əˈveɪləbl əkˈsɛsəriz/Phụ kiện có sẵn
Available fabric (n)/əˈveɪləbl ˈfæbrɪk/Vải có sẵn, vải thay thế
Bartack (n)/bɑːtæk/Đính bọ
Binder machine (n)/ˈbaɪndə məˈʃiːn/Máy viền
Binding (n)/ˈbaɪndɪŋ/Dây trang trí, viền
Binding tape (n)/ˈbaɪndɪŋ teɪp/Nẹp viền
Blind seam (n)/blaɪnd siːm/Đường may giả
Blind stitch (n)/blaɪnd stɪʧ/Đệm khuy
Blind stitch hemming (n)/blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/Vắt sổ lai mờ
Blind stitch machine (n)/blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi giấu (may luôn)
Blind stitching (n)/blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/May khuất
Body length (n)/ˈbɒdi lɛŋθ/Dài áo
Canvas (n)/ˈkænvəs/Vải toan
Cap sleeve (n)/ˈkæp sliːv/Tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai
Care instructions (n)/keər ɪnˈstrʌkʃənz/Hướng dẫn bảo quản
Chainstitch machine (n)/ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi móc xích
Chalk (n)/ʧɔːk/Phấn may
Chalk pencil (n)/ʧɔːk ˈpɛnsl/Phấn vẽ
Chest (n)/ʧɛst/Ngực, vòng ngực
Chisel (n)/ˈʧɪzl/Cây đục lỗ
Circular knit (n)/ˈsɜːkjʊlə nɪt/Dệt kim tròn
Clar wing paper (n)/Clar wɪŋ ˈpeɪpə/Giấy vẽ
Clip (n)/klɪp/Cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
Clipper (n)/ˈklɪpə/Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
Cloth cutting table (n)/klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/Bàn cắt vải
Cotton (n)/ˈkɒtn/Vải cotton
Croquis (n)/krɒˈkiː/Phác thảo tượng trưng
Cross seam point (n)/krɒs siːm pɔɪnt/Điểm ngã tư (đường may)
Curves (n)/kɜːvz/Thước cong
Cushion (n)/ˈkʊʃən/Đệm, gối
Cut (v)/kʌt/Cắt
Cutter (n)/ˈkʌtə/Dao chém
Cutting machine (n)/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/Máy cắt
Cutting process (n)/ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/Quá trình cắt
Cylinder bed interlock stitch machine (n)/ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/Máy đánh bông đế trụ
Dart (n)/dɑːt/Nếp gấp may ở mặt trái
Decorative zigzag stitch machine (n)/ˈdɛkərətɪv ˈzɪgzæg stɪʧ məˈʃiːn/Mũi may zigzag để trang trí
Delivery (n)/dɪˈlɪvəri/Vận chuyển
Denier (n)/dɪˈnaɪə/Đơn vị xác định độ dày của từng sợi
Densimeter (n)/dɛnˈsɪmɪtə/Thước đo mật độ sợi
Detector (n)/dɪˈtɛktə/Đầu dò
Double needle lockstitch (n)/ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/Máy may 2 kim
Ease (n)/iːz/Độ cử động
Fabric construction (n)/ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃən/Cấu trúc vải
Fabric content (n)/ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt/Thành phần vải
Fabric dye (n)/ˈfæbrɪk daɪ/Thuốc nhuộm vải
Fabric edge (n)/ˈfæbrɪk ɛʤ/Biên vải, mép vải
Fabric roll end/ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd/Đầu cây vải
Fabric yield (n)/ˈfæbrɪk jiːld/Sản lượng vải
Facing (n)/ˈfeɪsɪŋ/Ve, bề mặt, đáp trong
Flat sketches (n)/flæt ˈskɛʧɪz/Phác thảo phẳng
Full-fashioned (adj)/ˈfʊlˈfæʃənd/Bó sát thân người, vừa khít
Fusing machine (n)/ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/Máy ép keo
Grading (n)/ˈgreɪdɪŋ/Nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu
Hemming machine (n)/ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/Máy lên lai
Hinge (n)/hɪnʤ/Bản lề
Hood center piece (n)/hʊd ˈsɛntə piːs/Sóng nón
Hood edge (n)/hʊd ɛʤ/Vành nón, mép nón
Hoop mark (n)/huːp mɑːrk/Khung thêu
Hot air sealing machine (n)/hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/Máy ép khí nóng
Indented part (n)/ɪnˈdɛntɪd pɑːt/Vẹt kim
Industrial sewing machinery (n)/ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/Máy may công nghiệp
Interfacing (n)/ˈɪntəˌfeɪsɪŋ/Loại vải thêm (tăng độ ấm)
Interlining (n)/ˌɪntə(ː)ˈlaɪnɪŋ/Lớp lót, keo
Interlock machine (n)/ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông (kansai)
Jersey knit (n)/ˈʤɜːzi nɪt/Vải dệt kim jersey
Knit (n)/nɪt/Đan
Knitted waistband/ˈnɪtɪd ˈweɪstbænd/Bo lưng thun
Lab dips (n)/læb dɪps/Mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Lace (n)/leɪs/Ren
Lap (n)/læp/Vạt áo, vạt váy
Leather (n)/ˈlɛðə/Da
Linen (n)/ˈlɪnɪn/Vải lanh
Lockstitch (n)/ˈlɒkstɪʧ/Mũi thắt nút
Looper (n)/ˈluːpə/Móc (vắt sổ)
Loth (n)/klɒθ/Vải (nói chung)
Man-made fibres (n)/ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/Vải sợi thủ công
Minimalist (adj)/ˈmɪnɪmlɪst/Tối giản
Minimum (n)/ˈmɪnɪməm/Mức tối thiểu
Monotone (adj)/ˈmɒnətəʊn/Đơn sắc
Motif (n)/məʊˈtiːf/Khuôn mẫu
Multi-use interlock machine (n)/ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/Máy đánh bông đa năng
Muslin (n)/ˈmʌzlɪn/Vải xô  vải màn
Nd-stitching machine (n)/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/Máy vắt lai quần
Neck tape (n)/nɛk teɪp/Viền cổ
Needle gauge (n)/ˈniːdl geɪʤ/Cự ly kim
Needle hole (n)/ˈniːdl həʊl/Lỗ kim
Needle plate set (n)/ˈniːdl pleɪt sɛt/Mặt nguyệt
Needle space (n)/ˈniːdl speɪs/Cự ly kim
Needle thread tension (n)/ˈniːdl θrɛd ˈtɛnʃən/Sức căng chỉ kim
Neutral colours (n)/ˈnjuːtrəl ˈkʌləz/Màu trung tính
No of needle (n)/nəʊ ɒv ˈniːdl/Số kim khâu
No of thread (n)/nəʊ ɒv θrɛd/Số chỉ
Nylon (n)/ˈnaɪlən/Ni-lông
Off the rack (adj)/ɒf ðə ræk/Sản phẩm may sẵn & được bày bán hàng loạt
Ombre (adj)/ˈɒmbə/Màu hòa trộn (thường sáng màu)
One needle machine (n)/wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/Máy một kim
Opening for the thread (n)/ˈəʊpnɪŋ fɔː ðə θrɛd/Lỗ xỏ chỉ
Overedge width (n)/ˌəʊvərˈɛʤ wɪdθ/Bờ rộng vắt sổ
Overlock machine (n)/ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/Máy vắt sổ
Oversize (adj)/ˈəʊvə saɪz/Quá khổ
Packing (n)/ˈpækɪŋ/Đóng gói
Panache (n)/pəˈnæʃ/Đuôi seo (mũ)
Patch pocket (n)/pæʧ ˈpɒkɪt/Túi đắp
Pattern (n)/ˈpætən/Họa tiết
Pin (n)/pɪn/Kim gút, đinh ghim
Plastic staple attacher (n)/ˈplæstɪk ˈsteɪpl əˈtæʃeɪə/Thiết bị bấm ghim nhựa
Plastic trip stabler (n)/ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/Máy đóng nhãn
Polyester (n)/ˌpɒlɪˈɛstə/Vải polyester
Prototype (n)/ˈprəʊtəʊtaɪp/Mẫu chuẩn
Purchase (n)/ˈpɜːʧəs/Mua
Purl stitch (n)/pɜːl stɪʧ/Mũi chỉ xương cá
Rubber band stitch machine (n)/ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/Máy may dây cao su
S-shaped pleating machine (n)/ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
Sample (n)/ˈsɑːmpl/Mẫu thử
Sample cutter (n)/ˈsɑːmpl ˈkʌtə/Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn)
Sanforized clothing (n)/ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ/Đã xử lý cho khỏi co (vải)
Satin (n)/ˈsætɪn/Vải sa tanh
Seamstress (n)/ˈsɪmstrɪs/Thợ may (nữ)
Selvedge (n)/ˈsɛlvɪʤ/Biên vải, mép vải
Sew (v)/səʊ/May
Side seam (n)/saɪd siːm/Đường may ở sườn ngoài của quần
Silhouette (n)/ˌsɪlu(ː)ˈɛt/Kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục
Silk (n)/sɪlk/Lụa
Single needle lockstitch machine (n)/ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/Máy may 1 kim
Slim fit (n)/slɪm fɪt/May ôm vừa vặn
Slogan (n)/ˈsləʊgən/Khẩu hiệu
Sloper (n)/ˈsləʊpə/Điểm nhảy cho tổng thể những mẫu may
Sourcing (n)/ˈsɔːsɪŋ/Tìm nguồn cung ứng
Special sewing machine (n)/ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may chuyên dùng
Spinning machine (n)/ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/Máy xe sợi
Spray gun (n)/spreɪ gʌn/Súng bắn tẩy vết dơ
Spreading machine (n)/ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/Máy trải vải
Stroke saddle stitch machine (n)/strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/Máy may mũi yên ngựa
Sweep (n)/swiːp/Chu vi lai quần áo
Tailoring (n)/ˈteɪlərɪŋ/Cắt may
Theme (n)/θiːm/Chủ đề
Theme board (mood board) (n)/θiːm bɔːd/Bảng chủ đề (bảng tâm trạng)
Toile (n)/twal/Vải toile
Tone on tone (adj)/təʊn ɒn təʊn/Phối đồ đồng màu
Trend (n, v)/trɛnd/Xu hướng
Trendy (adj)/ˈtrɛndi/Hợp thời trang, thời thượng
Trim (v)/trɪm/Cắt và làm sạch chỉ
Tweed (n)/twiːd/Vải tweed
Unisex style (n)/ˈjuː.nə.seks staɪl/Phong cách unisex (phù hợp với nam nữ)
Upcycle (v)/ˈʌpˌsaɪ.kəl/Tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
Velvet (n, adj)/ˈvɛlvɪt/Vải nhung
Vintage (n)/ˈvɪntɪʤ/Cổ điển
Washing label (n)/ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbl/Nhãn giặt
Weave (v)/ˈwəʊvən/Dệt
Wool (n)/wʊl/Len
Woven (adj)/woʊvən/Được dệt
Yoke (n)/jəʊk/Cầu ngực
Zigzag machine (n)/ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/Máy may mũi ziczac

1.18. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật (Engineering) là một phần không thể thiếu đối với những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác quốc tế.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acid (n)ˈæsɪdAxit
Actuator (n)ˈæk.tʃuːˌeɪ.tərBộ biến đổi
Aerodynamics (n)ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪksĐộng lực học không khí
Aerospace engineering (n)ˌeɪroʊˌspeɪs ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋKỹ thuật hàng không vũ trụ
Alcohol (n)ˈælkəhɒlCồn
Algorithm (n)ˈæl.ɡəˌrɪðəmThuật toán
Alkaline (n)ˈælkəlaɪnKiềm
Amplifier (n)ˈæm.plə.faɪərBộ khuếch đại
Architecture (n)ˈɑːr.kɪ.tek.tʃərKiến trúc
Artificial intelligence (n)ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtel.ɪdʒənsTrí tuệ nhân tạo
Astronaut (n)ˈæs.trəˌnɔːtPhi hành gia
Avionics (n)ˌeɪ.viˈɒn.ɪksThiết bị điện tử hàng không
Base (n)beɪsBazơ
Beam (n)biːmCột
Bearing (n)ˈberɪŋVòng bi
Beta particleˈbiːtə ˈpɑːtɪkᵊlHạt beta
Binary (adj)ˈbaɪnᵊriNhị phân (hệ thống chỉ sử dụng hai chữ số 0 và 1)
Binary compound (n)ˈbaɪnᵊri ˈkɒmpaʊndHợp chất nhị phân
Binding energy (n)ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤiNăng lượng liên kết
Blueprint (n)ˈbluː.prɪntBản vẽ thiết kế
Bond energy (n)bɒnd ˈɛnəʤiNăng lượng liên kết
Calorimetry (n)kæləˈrɪmətriNhiệt lượng
Cam (n)kæmCam, đĩa lệch trục
Capacitance (n)kəˈpæs.ɪ.tənsDung tích điện
Capacitor (n)kəˈpæs.ɪ.tərTụ điện
Catalyst (n)ˈkæt.ə.lɪstChất xúc tác
Chain reaction (n)ʧeɪn riˈækʃᵊnPhản ứng dây chuyền
Chemical equation (n)ˈkɛmɪkᵊl ɪˈkweɪʒᵊnPhương trình hóa học
Chemical equilibrium (n)ˈkɛmɪkəl ˌiːkwɪˈlɪbriəmCân bằng hóa học
Chemical process (n)ˈkɛmɪkəl ˈproʊsɛsQuy trình hóa học
Chemical property (n)ˈkɛmɪkᵊl ˈprɒpətiTính chất hóa học
Circuit (n)ˈsɜːkɪtMạch
Circuit board (n)ˈsɜːr.kɪt bɔːrdBo mạch
Circuit breaker (n)ˈsɜːr.kɪt ˈbreɪ.kərCầu dao
Cloud computing (n)klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋMáy tính đám mây
Coding (n)ˈkoʊdɪŋLập trình
Communication (n)kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnTruyền thông
Computer (n)kəmˈpjuːtəMáy tính
Concrete (n)ˈkɑːn.kriːtBê tông
Conductor (n)kənˈdʌk.tərDây dẫn
Configuration (n)kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊnCấu hình
Construction site (n)kənˈstrʌk.ʃən saɪtCông trường
Control panel (n)kənˈtroʊl ˈpænəlBảng điều khiển
Covalent bond (n)kəʊˈveɪlənt bɒndLiên kết cộng hóa trị
Cyberattack (n)ˈsaɪbərəˌtækTấn công mạng
Cybersecurity (n)ˈsaɪbərˌsɪːˈkjʊrətiAn ninh mạng
Data (n)ˈdeɪtəDữ liệu
Data acquisition (n)ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃənThu thập dữ liệu
Data backup (n)ˈdeɪ.tə ˈbækʌpSao lưu dữ liệu
Data center (n)ˈdeɪ.tə ˈsɛn.tərTrung tâm dữ liệu
Data encryption (n)ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃənMã hóa dữ liệu
Database (n)ˈdeɪtəˌbeɪsCơ sở dữ liệu
Database management (n)ˈdeɪtəˌbeɪs ˈmænɪdʒməntQuản lý cơ sở dữ liệu
Debugging (n)ˈdiːˌbʌɡɪŋGỡ lỗi
Design (v)dɪˈzaɪnThiết kế
Development (n)dɪˈvɛləpməntSự phát triển
Diode (n)ˈdaɪ.oʊdĐiốt
Distillation column (n)ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən ˈkɒl.əmCột chưng cất
Documentation (n)ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊnTài liệu, chứng từ
Ecological footprint (n)ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈfʊt.prɪntDấu chân sinh thái
Emission reduction (n)ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃənGiảm khí thải
Environmental impact assessment (n)ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈɪm.pækt əˈses.məntĐánh giá tác động môi trường
Fastener (n)ˈfæs.tən.ərPhần cố định
Feedback loop (n)ˈfiːdˌbæk luːpVòng phản hồi
Foundation (n)faʊnˈdeɪ.ʃənNền móng
Gear (n)ɡɪrBánh răng
Generator (n)ˈdʒen.ə.reɪ.tərMáy phát điện
Hardware (n)ˈhɑːdweəPhần cứng
Heat exchanger (n)hiːt ɪkˈʃeɪndʒərBộ trao đổi nhiệt
Information (n)ˌɪnfəˈmeɪʃᵊnThông tin
Information security (n)ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrətiBảo mật thông tin
Infrastructure (n)ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃərHạ tầng
Installation (n)ˌɪnstəˈleɪʃᵊnSự thiết lập, cài đặt
Insulation (n)ˌɪn.səˈleɪ.ʃənCách điện
Integrated circuit (n)ˈɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜːr.kɪtMạch tích hợp
Interface (n)ˈɪntəfeɪsGiao diện
It infrastructure (n)ˌaɪ ˈti ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃərHạ tầng công nghệ thông tin
Launch vehicle (n)lɔːntʃ ˈviː.ɪklPhương tiện phóng
Lubrication (n)ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃənBôi trơn
Maintenance (n)ˈmeɪntᵊnənsSự bảo trì
Masonry (n)ˈmeɪ.sən.riXây bằng gạch
Mass transfer (n)mæs ˈtræns.fɜːrTruyền khối lượng
Network security (n)ˈnɛt.wɜːrk sɪˈkjʊr.ətiBảo mật mạng
Operating system (n)ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈsɪs.təmHệ điều hành
Orbits (n)ˈɔːrbɪtsQuỹ đạo
Oscillator (n)ˈɑːs.ə.leɪ.tərMáy phát dao động
Piston (n)ˈpɪs.tənPít tông
Pollution control (n)pəˈluː.ʃən kənˈtroʊlKiểm soát ô nhiễm
Polymerization (n)ˌpɒl.ɪ.mə.raɪˈzeɪ.ʃənTạo đồng phân
Printed circuit board (n)ˈprɪn.tɪd ˈsɜːr.kɪt bɔːrdBo mạch in
Process control (n)ˈprɑː.ses kənˈtroʊlKiểm soát quy trình
Program (n)ˈprəʊɡræmChương trình
Programmable Logic Controller (PLC) (n)ˌproʊ.ɡræməbl ˈlɒdʒɪk kənˈtroʊ.lərBộ điều khiển logic có thể lập trình
Programming language (n)ˈproʊ.ɡræmɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒNgôn ngữ lập trình
Propulsion (n)prəˈpʌlʃənLực đẩy
Reaction kinetics (n)riˈækʃən kɪˈnɛtɪksĐộng học phản ứng
Reactor (n)rɪˈæk.tərBể phản ứng
Recycling (n)riˈsaɪ.kəlɪŋTái chế
Reinforcement (n)ˌriː.ɪnˈfɔːrs.məntCốt thép
Remote monitoring (n)rɪˈmoʊt ˈmɑː.nɪ.tərɪŋTheo dõi từ xa
Renewable energy (n)rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒiNăng lượng tái tạo
Resistance (n)rɪˈzɪs.tənsTrở
Resistor (n)rɪˈzɪs.tərTrở kháng
Rocket (n)ˈrɑːkɪtTên lửa
Satellite (n)ˈsæt.əl.aɪtVệ tinh
Secondary (adj)ˈsɛkᵊndriThứ cấp
Semiconductor (n)ˌsem.iˈkɒn.dʌk.tərBán dẫn
Sensor (n)ˈsɛn.sərCảm biến
Shaft (n)ʃæftTrục
Software (n)ˈsɒftweəPhần mềm
Software application (n)ˈsɒftweər ˌæplɪˈkeɪʃənỨng dụng phần mềm
Software development (n)ˈsɒftweər dɪˈvel.əpməntPhát triển phần mềm
Software update (n)ˈsɒftweər ˈʌpˌdeɪtCập nhật phần mềm
Solar panel (n)ˈsoʊ.lər ˈpænəlTấm pin năng lượng mặt trời
Solvent (n)ˈsɒl.vəntChất
Spacecraft (n)ˈspeɪs.kræftTàu vũ trụ
Supervisory control and data acquisition (n)ˈsuː.pərˈvaɪ.zəri kənˈtroʊl ənd ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃənHệ thống kiểm soát và thu thập dữ liệu
Survey (n)ˈsɜːr.veɪĐo đạc
Sustainable development (n)səˈsteɪ.nə.bl dɪˈvel.əpməntPhát triển bền vững
System (n)ˈsɪstəmHệ thống
Testing (n)ˈtɛstɪŋThử nghiệm
Tolerance (n)ˈtɑː.lər.ənsSai số
Transformer (n)trænsˈfɔːr.mərBiến áp
Transistor (n)trænˈzɪs.tərBóng bán dẫn
Troubleshooting (n)ˈtrʌbᵊlʃuːtɪŋXử lý sự cố
Valve (n)vælvVan
Voltage (n)ˈvoʊl.tɪdʒĐiện áp
Voltage regulator (n)ˈvoʊl.tɪdʒ ˈrɛɡ.juˌleɪ.tərBộ ổn áp
Water treatment (n)ˈwɔː.tər ˈtriːt.məntXử lý nước
Welding (n)ˈwɛl.dɪŋHàn
Wind turbine (n)wɪnd ˈtɜːr.baɪnTuabin gió

1.19. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

Ngành cơ khí (Mechanical Engineering) gồm thiết kế, phát triển, sản xuất, bảo trì các hệ thống, thiết bị cơ học, từ máy móc, công cụ, đến ô tô, máy bay và các ứng dụng khác liên quan. Học ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí thông dụng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abrasive belt (n)əˈbreɪsɪv beltBăng tải gắn bột mài
Abrasive slurry (n)əˈbreɪsɪv ˈslɜːriBùn sệt mài
Adapter plate unit (n)əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪtBộ gắn đầu tiêu chuẩn
Adjustable support (n)əˈʤʌstəbl səˈpɔːtGối tựa điều chỉnh
Adjustable wrench (n)əˈʤʌstəbl renʧMỏ lết
Aerodynamic controller (n)ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊləBộ kiểm soát khí động lực
Aileron (n)ˈeɪlərɒnCánh phụ cân bằng
Amplifier (n)ˈæmplɪfaɪəBộ khuếch đại
Angle cutter (n)ˈæŋgl ˈkʌtəDao phay góc
Apron (n)ˈeɪprənTấm chắn
Arbor support (n)ˈɑːbə səˈpɔːtỔ đỡ trục
Audio oscillator (n)ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtəBộ dao động âm thanh
Automatic lathe (n)ˌɔːtəˈmætɪk leɪðMáy tiện tự động
Auxiliary clearance angle (n)ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋglGóc sau phụ
Auxiliary cutting edge = end cutting (n)ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ = end ˈkʌtɪŋLưỡi cắt phụ
Auxiliary plane angle (n)ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋglGóc nghiêng phụ
Backing-off lathe (n)ˈbækɪŋ-ɒf leɪðMáy tiện hớt lưng
Bed shaper (n)bed ˈʃeɪpəBăng may
Bench lathe (n)benʧ leɪðMáy tiện để bàn
Bent-tail dog (n)bent-teɪl dɒgTốc chuôi cong
Board turning tool (n)bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện tinh rộng bản
Bore size (n)bɔː saɪzĐường kính trong xi lanh
Boring lathe (n)ˈbɔːrɪŋ leɪðMáy tiện-doa, máy tiện đứng
Boring tool (n)ˈbɔːrɪŋ tuːlDao tiện (doa) lỗ
Breakdown maintenance Operation to Break Down (OTBD) (n)ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊnBảo trì khi có hư hỏng
Built up edge (BUE) (n)bɪlt ʌp eʤLẹo dao
Burnisher (n)ˈbɜːnɪʃəDụng cụ mài bóng
Camshaft lathe (n)ˈkæmʃɑːft leɪðMáy tiện trục cam
Cap End Tang (n)ˈkæp end tæŋKiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ
Carriage (n)ˈkærɪʤBàn xe dao
Chamfer tool (n)ˈʧæmfə tuːlDao vát mép
Change gear train (v)ʧeɪnʤ gɪə treɪnTruyền động đổi rãnh
Chief angles (n)ʧiːf ˈæŋglzCác góc chính
Chip (n)ʧɪpChip điện tử
Chuck (n)ʧʌkMâm cặp
Circular sawing machine (n)ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːnMáy cưa vòng
Clearance angle (n)ˈklɪərəns ˈæŋglGóc sau
CNC machine tool (n)siː-en-siː məˈʃiːn tuːlMáy công cụ điều khiển số
CNC vertical machine (n)siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːnMáy phay đứng CNC
Compound slide (n)ˈkɒmpaʊnd slaɪdBàn trượt hỗn hợp
Condition Based Maintenance (CBM) (n)kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənənsBảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
Contact roll (n)ˈkɒntækt rəʊlCon lăn tiếp xúc
Copying lathe (n)ˈkɒpiɪŋ leɪðMáy tiện chép hình
Corrective maintenance (n)kəˈrektɪv ˈmeɪntənənsBảo trì khắc phục hiệu chỉnh
Counterbalance valve (n)ˈkaʊntəˌbæləns vælvVan đối trọng
Cross feed (n)krɒs fiːdChạy dao ngang
Cross slide (n)krɒs slaɪdBàn trượt ngang
Cross Tube (n)krɒs tjuːbKiểu lắp dạng ống trụ tròn
Cutting-off lathe (n)ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪðMáy tiện cắt đứt
Cutting-off tool, parting tool (n)ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːlDao tiện cắt đứt
Cutting angle (n)ˈkʌtɪŋ ˈæŋglGóc cắt
Cutting fluid = coolant (n)ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪdDung dịch trơn nguội
Cutting forces (n)ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪzLực cắt
Cutting speed (n)ˈkʌtɪŋ spiːdTốc độ cắt
Cutting theory (n)ˈkʌtɪŋ ˈθɪəriNguyên lý cắt
Cylinder seal kit (n)ˈsɪlɪndə siːl kɪtGioăng, phớt xi lanh
Cylindrical milling cutter (n)sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay mặt trụ
Dead center (n)dɛd ˈsentəMũi tâm chết (cố định)
Depth of cut (n)depθ ɒv kʌtChiều sâu cắt
Design Automation (n)dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)nTự động hóa thiết kế
Design Out Maintenance (DOM) (n)dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənənsBảo trì thiết kế lại
Directional control valve (n)dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælvVan phân phối
Disk-type milling cutter (n)dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay đĩa
Dog plate (n)dɒg pleɪtMâm cặp tốc
Double acting/ single acting (n)ˈdʌbl ˈæktɪŋˈsɪŋgl ˈæktɪŋXi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn
Dovetail milling cutter (n)ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay rãnh đuôi én
Drill chuck (n)drɪl ʧʌkĐầu kẹp mũi khoan
Driving pin (n)ˈdraɪvɪŋ pɪnChốt xoay
Electric-contact gauge head (n)ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛdĐầu đo điện tiếp xúc
Electrical installations (n)ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənzTrang thiết bị điện
Elevator (n)ˈelɪveɪtəCánh nâng
End mill (n)end mɪlDao phay ngón
End support (n)end səˈpɔːtGiá đỡ phía sau
Engine lathe (n)ˈenʤɪn leɪðMáy tiện ren vít vạn năng
Expansion reamer (n)ɪksˈpænʃən ˈriːməDao chuốt nong rộng
Face (n)feɪsMặt trước
Face milling cutter (n)feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay mặt đầu
Face plate (n)feɪs pleɪtMâm cặp hoa mai
Facing lathe (n)ˈfeɪsɪŋ leɪðMáy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Facing tool (n)ˈfeɪsɪŋ tuːlDao tiện mặt đầu
Feed rate (n)fiːd reɪtLượng chạy dao
Feed selector (n)fiːd sɪˈlɛktəBộ điều chỉnh lượng ăn dao
Feed shaft (n)fiːd ʃɑːftTrục chạy dao
Finishing turning tool (n)ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện tinh
Fixed support (n)fɪkst səˈpɔːtGối tựa cố định
Flank (n)flæŋkMặt sau
Follower rest (n)ˈfɒləʊə restLuy nét di động
Form relieved cutter (n)fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtəDao phay hớt lưng
Form tool (n)fɔːm tuːlDao định hình
Form-relieved tooth (n)fɔːm-rɪˈliːvd tuːθRăng dạng hớt lưng
Four-jaw chuck (n)fɔː-ʤɔː ʧʌkMâm cặp 4 chấu
Front fender, mudguard (n)frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːdChắn bùn trước
Front view (n)frʌnt vjuːHình chiếu đứng
Frontal plane of projection (n)ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃənMặt phẳng chính diện
Gang milling cutter (n)gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay tổ hợp
Grinding machine (n)ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːnMáy mài
Hand wheel (n)hænd wiːlTay quay
Headstock (n)hed stɒkỤ trước
Helical tooth cutter (n)ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtəDao phay răng xoắn
Hob slide (n)hɒb slaɪdBàn trượt dao
Index crank (n)ˈɪndeks kræŋkThanh chia
Inductance-type pick-up (n)ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌpBộ phát kiểu cảm kháng
Inserted-blade milling cutter (n)ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay răng ghép
Jaw (n)ʤɔːChấu kẹp
Jet (n)ʤetỐng phản lực
Jib (n)ʤɪbBăng tải
Key-seat milling cutter (n)kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay rãnh then
Labor safety (n)ˈleɪbə ˈseɪftiAn toàn lao động
Lathe (n)leɪðMáy tiện
Lathe bed (n)leɪð bedBăng máy
Lathe center (n)leɪð ˈsentəMũi tâm
Lathe dog (n)leɪð dɒgTốc máy tiện
Lead screw (n)liːd skruTrục vít me
Lean Maintenance (n)liːn ˈmeɪntənənsBảo trì tinh gọn
Left-hand milling cutter (n)l3ft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay chiều trái
Left right hand cutting tool (n)left raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːlDao tiện trái phải
Lifetime Extension (LTE) (n)ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃənBảo trì kéo dài tuổi thọ
Lip angle (n)lɪp ˈæŋglGóc sắc
Logic valve (n)ˈlɒʤɪk vælvVan logic
Longitudinal feed (n)ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːdChạy dao dọc
Machine lathe (n)məˈʃiːn leɪðMáy tiện vạn năng
Machined surface (n)məˈʃiːnd ˈsɜːfɪsBề mặt đã gia công
Magazine (n)ˌmægəˈziːnNơi trữ phôi
Main spindle (n)meɪn ˈspɪndlTrục chính
Manufacturing automation (n)ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)nTự động hóa sản xuất
Milling cutter (n)ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay
Motor fan (n)ˈməʊtə fænQuạt máy động cơ
Mounting code (n)ˈmaʊntɪŋ kəʊdMã lắp ghép
Mounting of grinding wheel (n)ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːlGá lắp đá mài
Mounting Style (n)ˈmaʊntɪŋ staɪlMã lắp ghép đuôi xi lanh
Multi-rib grinding wheel (n)ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːlBánh mài nhiều ren
Multicut lathe (n)ˌmʌltɪˈkʌt leɪðMáy tiện nhiều dao
Multiple-spindle lathe (n)ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪðMáy tiện nhiều trục chính
Nose (n)nəʊzMũi dao
Nose radius (n)nəʊz ˈreɪdiəsBán kính mũi dao
Oblique projection (n)əˈbliːk prəˈʤekʃənPhép chiếu xiên
Operator Maintenance (n)ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənənsBảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
Ordering code (n)ˈɔːdərɪŋ kəʊdMã đặt hàng
Parallel projection (n)ˈpærəlel prəˈʤekʃənPhép chiếu song song
Periodic maintenance Time based maintenance (TBM)  Fixed Time Maintenance (FTM) (n)ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns taɪm beɪst ˈmeɪntənəns  fɪkst taɪm ˈmeɪntənənsBảo trì định kỳ
Perspective projection (n)pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃənPhép chiếu phối cảnh
Plain milling cutter (n)pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay đơn
Plane approach angle (n)pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋglGóc nghiêng chính
Plane point angle (n)pleɪn pɔɪnt ˈæŋglGóc mũi dao
Plant Shutdown & Turnaround Planning (n)plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋLập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
Pointed turning tool (n)ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện tinh đầu nhọn
Precision lathe (n)prɪˈsɪʒən leɪðMáy tiện chính xác
Predictive maintenance (n)prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənənsBảo trì dự đoán
Proactive Maintenance (n)prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənənsBảo trì tiên phong
Profile turning tool (n)ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện định hình
Profile-turning lathe (n)ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪðMáy tiện chép hình
Projection plane (n)prəˈʤekʃən pleɪnMặt phẳng chiếu
Rake angle (n)reɪk ˈæŋglGóc trước
Reliability Centered Maintenance (RCM) (n)rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənənsBảo trì tập trung vào độ tin cậy
Relieving lathe (n)rɪˈliːvɪŋ leɪðMáy tiện hớt lưng
Rest (n)restLuy nét
Preventive maintenance (n)prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənənsBảo trì phòng ngừa
Right-hand milling cutter (n)raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay răng xoắn phải
Risk Based Maintenance (RBM) (n)rɪsk beɪst ˈmeɪntənənsBảo trì dựa trên rủi ro
Rod End Clevis (n)rɒd end ˈklevɪsKiểu lắp đầu xilanh hình chữ U
Rod End Flange (n)rɒd end flænʤKiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông
Rod End Spherical Bearing (n)rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋKiểu lắp đầu xilanh khớp cầu
Rod End Tang (n)rɒd end tæŋKiểu lắp đầu xilanh khớp trụ
Rotating center (n)rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentəMũi tâm quay
Roughing turning tool (n)ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện thô
Saddle (n)ˈsædlBàn trượt
Screw Thread-cutting lathe (n)skruːθred-ˈkʌtɪŋ leɪðMáy tiện ren
Semi Automatic lathe (n)ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪðMáy tiện bán tự động
Shank-type cutter (n)ʃæŋk-taɪp ˈkʌtəDao phay ngón
Side view (n)saɪd vjuːHình chiếu cạnh
Single-angle milling cutter (n)ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay góc đơn
Slitting saw, circular saw (n)ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔːDao phay cắt đứt
Slot milling cutter (n)slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay rãnh
Speed box (n)spiːd bɒksHộp tốc độ
Staggered tooth milling cutter (n)ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay răng so le
Steady rest (n)ˈstedi restLuy nét cố định
Straight turning tool (n)streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːlDao tiện đầu thẳng
Stroke up to any practical length (n)strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθHành trình làm việc theo yêu cầu
T-slot cutter (n)tiː-slɒt ˈkʌtəDao phay rãnh chữ T
Tailstock (n)teɪl stɒkỤ sau
Thread tool (n)θred tuːlDao tiện ren
Three-jaw chuck (n)θriː-ʤɔː ʧʌkMâm cặp 3 chấu
Three-side milling cutter (n)θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtəDao phay dĩa 3 mặt cắt
Tool  (n)tuːlDụng cụ, dao
Tool holder (n)tuːl ˈhəʊldəĐài dao
Tool life (n)tuːl laɪfTuổi thọ của dao
Top view (n)tɒp vjuːHình chiếu bằng
Total Productive Maintenance (TPM) (n)ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənənsBảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
Turret (n)ˈtʌrɪtĐầu rơ-vôn-ve
Turret lathe (n)ˈtʌrɪt leɪðMáy tiện rơ-vôn-ve
Two-lipped end mills (n)tuː-lɪpt ɛnd mɪlzDao phay rãnh then
Wood lathe (n)wʊd leɪðMáy tiện gỗ
Workpiece (n)ˈwɜːkˌpiːsPhôi

1.20. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện (Electrical engineering) là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự hiểu biết và thành công trong ngành công nghiệp này. Hãy bắt đầu học ngay để trang bị bản thân với kiến thức cần thiết và đạt được sự nghiệp mơ ước trong ngành Điện!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Active power (n)ˈæktɪv ˈpaʊəCông suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
Air terminal (n)eə ˈtɜːmɪnᵊlKim thu sét
Alarm (n, v)əˈlɑːmCảnh báo, báo động
Approach distance (n)əˈprəʊʧ ˈdɪstᵊnsKhoảng cách tiếp cận
Arcing (n)ˈɑːkɪŋPhóng điện hồ quang
Area marker (n)ˈeəriə ˈmɑːkəBiển báo khu vực
Arm’s reach (n)ɑːmz riːʧTầm với
Armature (n)ˈɑːməʧəPhần cảm
Automatic Voltage Regulator (AVR) (n)ˌɔːtəˈmætɪk ˈvəʊltɪʤ ˈrɛɡjəleɪtəBộ điều áp tự động
Auxiliary contact, auxiliary switch (n)ɔːɡˈzɪliəri ˈkɒntækt, ɔːɡˈzɪliəri swɪʧTiếp điểm phụ
Auxiliary oil pump (AOP) (n)ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl pʌmpBơm dầu phụ
Auxiliary oil tank (n)ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl tæŋkBồn dầu phụ, thùng giãn dầu
Balancing of a distribution network (n)ˈbælᵊnsɪŋ ɒv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈnɛtwɜːkSự cân bằng của lưới phân phối
Ball bearing (n)bɔːl ˈbeərɪŋVòng bi, bạc đạn
Barrier (n)ˈbæriəThanh chắn
Basic insulation (n)ˈbeɪsɪk ˌɪnsjəˈleɪʃᵊnCách điện cơ bản
Bearing (n)ˈbeərɪŋGối trục, bợ trục, ổ đỡ, …
Bearing seal oil pump (n)ˈbeərɪŋ siːl ɔɪl pʌmpBơm dầu làm kín gối trục
Blanket (n)ˈblæŋkɪtMền
Boiler feed pump (n)ˈbɔɪlə fiːd pʌmpBơm nước cấp cho lò hơi
Boundary (n)ˈbaʊndᵊriBiên
Breakdown (n)ˈbreɪkˌdaʊnĐánh thủng cách điện
Breathing zone (n)ˈbriːðɪŋ zəʊnVùng thở
Burner (n)ˈbɜːnəVòi đốt
Busbar differential relay (n)ˈbʌzˌbɑː ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪRơ le so lệch thanh cái
Bushing (n)ˈbʊʃɪŋSứ xuyên
Bushing type CT (n)ˈbʊʃɪŋ taɪp siː-tiːBiến dòng chân sứ
Cadweld exothermic welding (n)Cadweld ˌɛksəʊˈθɜːmɪk ˈwɛldɪŋHàn hóa nhiệt Cadweld
Calibration (n)ˌkælɪˈbreɪʃᵊnSự cân chỉnh
Capture (v)ˈkæpʧəThu bắt
Check breathingʧɛk ˈbriːðɪŋKiểm tra hơi thở
Check valve (n)ʧɛk vælvVan một chiều
Chemical earth rodˈkɛmɪkᵊl ɜːθ rɒdCọc hóa chất
Circuit breaker (n)ˈsɜːkɪt ˈbreɪkəMáy cắt
Circuit Breaker-CB (n)ˈsɜːkɪt ˈbreɪkəThiết bị ngắt điện
Circulating water pump (n)ˈsɜːkjəleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmpBơm nước tuần hoàn
Clear airway (v)klɪər ˈeəweɪThông đường khí
Condensate pump (n)kənˈdɛnseɪt pʌmpBơm nước ngưng
Connector (n)kəˈnɛktəDây nối
Control board (n)kənˈtrəʊl bɔːdBảng điều khiển
Control switch (n)kənˈtrəʊl swɪʧCần điều khiển
Control valve (n)kənˈtrəʊl vælvVan điều khiển được
Coupling (n)ˈkʌplɪŋKhớp nối
Current transformer (n)ˈkʌrᵊnt trænsˈfɔːməMáy biến dòng đo lường
Differential relay (n)ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪRơ le so lệch
Directional time overcurrent relay (n)daɪˈrɛkʃᵊnᵊl taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪRơ le quá dòng định hướng có thời gian
Disconnecting switch (n)ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧDao cách ly
Distance relay (n)ˈdɪstᵊns ˌrɪˈleɪRơ le khoảng cách
Earth fault relay (n)ɜːθ fɔːlt ˌrɪˈleɪRơ le chạm đất
Economic loading schedule (n)ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːlPhân phối kinh tế phụ tải
Exciter (n)ɪkˈsaɪtəMáy kích thích
Exciter field (n)ɪkˈsaɪtə fiːldKích thích của… máy kích thích
Field (n)fiːldCuộn dây kích thích
Field amp (n)fiːld æmpDòng điện kích thích
Field volt (n)fiːld vəʊltĐiện áp kích thích
Fire detector (n)faɪə dɪˈtɛktəCảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
Flame detector (n)fleɪm dɪˈtɛktəCảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt
Generator (n)ˈʤɛnəreɪtəMáy phát điện
Governor (n)ˈɡʌvᵊnəBộ điều tốc
Hydraulic (adj)haɪˈdrɔːlɪkThủy lực
Hydraulic control valve (n)haɪˈdrɔːlɪk kənˈtrəʊl vælvVn điều khiển bằng thủy lực
Ignition transformer (n)ɪɡˈnɪʃᵊn trænsˈfɔːməBiến áp đánh lửa
Indicator lamp, indicating lamp (n)ˈɪndɪkeɪtə læmp, ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmpĐèn báo hiệu, đèn chỉ thị
Lead (n)liːdDây đo của đồng hồ
Limit switch (n)ˈlɪmɪt swɪʧTiếp điểm giới hạn
Limited boundary (n)ˈlɪmɪtɪd ˈbaʊndᵊriBiên giới hạn
Line differential relay (n)laɪn ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪRơ le so lệch đường dây
Load forecast (n)ləʊd ˈfɔːkɑːstDự báo phụ tải
Load stability (n)ləʊd stəˈbɪlətiĐộ ổn định của tải
Lub oil (lubricating oil) (n)Lub ɔɪl (ˈluːbrɪkeɪtɪŋ ɔɪl)Dầu bôi trơn
Management forecast of a system (n)ˈmænɪʤmənt ˈfɔːkɑːst ɒv ə ˈsɪstəmDự báo quản lý của hệ thống điện
Motor operated control valve (n)ˈməʊtər ˈɒpᵊreɪtɪd kənˈtrəʊl vælvVan điều chỉnh bằng động cơ điện
Negative sequence time overcurrent relay (n)ˈnɛɡətɪv ˈsiːkwəns taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪRơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian
Over current relay (n)ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪRơ le quá dòng
Over voltage relay (n)ˈəʊvə ˈvəʊltɪʤ ˌrɪˈleɪRơ le quá áp
Overload capacity (n)ˈəʊvələʊd kəˈpæsətiKhả năng quá tải
Phase shifting transformer (n)feɪz ˈʃɪftɪŋ trænsˈfɔːməBiến thế dời pha
Pneumatic control valve (n)njuːˈmætɪk kənˈtrəʊl vælvVan điều khiển bằng khí áp
Position switch (n)pəˈzɪʃᵊn swɪʧTiếp điểm vị trí
Power plant (n)ˈpaʊə plɑːntNhà máy điện
Power station (Substation) (n)ˈpaʊə ˈsteɪʃᵊn (ˌsʌbˈsteɪʃᵊn)Trạm điện
Power transformer (n)ˈpaʊə trænsˈfɔːməBiến áp lực
Pressure gauge (n)ˈprɛʃə ɡeɪʤĐồng hồ áp suất
Pressure switch (n)ˈprɛʃə swɪʧCông tắc áp suất
Prohibited boundary (n)prəˈhɪbɪtɪd ˈbaʊndᵊriBiên ngăn chặn
Protective relay (n)prəˈtɛktɪv ˌrɪˈleɪRơ le bảo vệ
Radiator, cooler (n)ˈreɪdieɪtə, ˈkuːləBộ giải nhiệt của máy biến áp
Reactive power (n)riˈæktɪv ˈpaʊəCông suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
Reinforcement of a system (n)ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstəmTăng cường hệ thống điện
Restricted boundary (n)rɪˈstrɪktɪd ˈbaʊndᵊriBiên cấm
Rotary switch (n)ˈrəʊtᵊri swɪʧBộ tiếp điểm xoay
Selector switch (n)sɪˈlɛktə swɪʧCần lựa chọn
Service reliability (n)ˈsɜːvɪs rɪˌlaɪəˈbɪlətiĐộ tin cậy cung cấp điện
Service security (n)ˈsɜːvɪs sɪˈkjʊərətiĐộ an toàn cung cấp điện
Solenoid valve (n)ˈsəʊlɪnɔɪd vælvVan điện từ
Spark plug (n)spɑːk plʌɡNến lửa, bugi
Sudden pressure relay (n)ˈsʌdᵊn ˈprɛʃə ˌrɪˈleɪRơ le đột biến áp suất
Synchro check relay (n)ˈsɪŋkrəʊ ʧɛk ˌrɪˈleɪRơ le chống hòa sai
Synchroscope (n)ˈsɪŋkrəʊskəʊpĐồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
Synchro switch (n)ˈsɪŋkrəʊ swɪʧCần cho phép hòa đồng bộ
Synchronizing relay (n)ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ ˌrɪˈleɪRơ le hòa đồng bộ
System demand control (n)ˈsɪstəm dɪˈmɑːnd kənˈtrəʊlKiểm soát nhu cầu hệ thống
Tachogenerator (n)ˈtækəʊˌdʒɛnəreɪtəMáy phát tốc
Tachometer (n)tækˈɒmɪtəTốc độ kế
Thermometer (n)θəˈmɒmɪtəĐồng hồ nhiệt độ
Thermostat, thermal switch (n)ˈθɜːməstæt, ˈθɜːmᵊl swɪʧCông tắc nhiệt
Time delay relay (n)taɪm dɪˈleɪ ˌrɪˈleɪRơ le thời gian
Time over current relay (n)taɪm ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪRơ le quá dòng có thời gian
Transformer differential relay (n)trænsˈfɔːmə ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪRơ le so lệch máy biến áp
Under voltage relay (n)ˈʌndə ˈvəʊltɪʤ ˌrɪˈleɪRơ le thấp áp
Vibration detector, Vibration sensor (n)vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə, vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsəCảm biến độ rung
Voltage transformer (VT)/ Potential transformer (PT) (n)ˈvəʊltɪʤ trænsˈfɔːmə/ pəˈtɛnʃᵊl trænsˈfɔːməMáy biến áp đo lường
Winding (n)ˈwɪndɪŋDây quấn
Winding type CT (n)ˈwɪndɪŋ taɪp siː-tiːBiến dòng kiểu dây quấn
Wire (n)ˈwaɪəDây dẫn điện

1.21. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí

Để trở thành một nhà báo giỏi, kỹ năng viết lách là vô cùng quan trọng, nhưng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí (Journalism) phong phú cũng là yếu tố không thể thiếu. Học từ vựng qua danh sách:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
A weekly publication (n)ə ˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃənTạp chí ấn phẩm xuất bản hàng tuần
Article (n)ˈɑːtɪklBài báo
Attention-grabbing (adj)əˈtɛnʃ(ə)n-ˈgræbɪŋThu hút sự chú ý
Biweekly (adj, adv)ˌbaɪˈwiːkliTạp chí ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần
Breaking news (n)ˈbreɪkɪŋ njuːzTin nóng
Broadcaster (n)ˈbrɔːdkɑːstəPhát thanh viên
Broadsheet (n)ˈbrɔːdʃiːtBáo khổ lớn
Bulletin (n)ˈbʊlɪtɪnTập san
Business news (n)ˈbɪznɪs njuːzTin kinh tế
Cameraman (n)ˈkæmərəmænPhóng viên quay phim
Cartoons (n)kɑːˈtuːnzTranh biếm họa
Circulation (n)ˌsɜːkjʊˈleɪʃənzTổng số báo phát hành
Classified ad (n)ˈklæsɪfaɪd ædQuảng cáo rao vặt
Columnist (n)ˈkɒləmnɪstNgười phụ trách chuyên mục
Contributor (n)kənˈtrɪbjətərCộng tác viên
Correspondent (n)ˌkɔrəˈspɑndəntPhóng viên thường trú ở nước ngoài
Crossword (n)’krɒswɜːdMục giải ô chữ
Editor (n)ˈɛdətərBiên tập viên
Editorial (adj)ˌɛdəˈtɔriəlLiên quan đến biên tập
Editorial board (n)ˌɛdəˈtɔriəl bɔrdBan biên tập
Editorial team staff (n)ˌɛdəˈtɔriəl tim stæfHội đồng biên tập
Entertainment (n)ˌɛntəˈteɪnməntSự giải trí
Executive editorˈɛdətər-ɪn-ʧifTổng biên tập
Eye-catching (adj)aɪ-ˈkæʧɪŋBắt mắt
Fact-checker (n)fækt-ˈʧɛkərNgười kiểm tra thông tin
Fanzine (n)ˈfæ(n)ˌzinTờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ
Fashion article (n)ˈfæʃən ˈɑːtɪklMục thời trang
Frontpage (n)ˈfrʌntˈpeɪʤTrang nhất
Gossip (n)ˈgɒsɪpMục lượm lặt
Graphic artist (n)ˈgræfɪk ˈɑrtəstHọa sĩ đồ họa
Graphic designer (n)ˈgræfɪk dɪˈzaɪnərNhà thiết kế đồ họa
Headline (n)ˈhɛdlaɪnTiêu đề
In-depth (adj)ɪn-dɛpθChi tiết, chuyên sâu
Information overload (n)ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈəʊvələʊdQuá tải thông tin
International newspaper (n)ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpərBáo chí quốc tế
Invasion of privacy (n)ɪnˈveɪʒən ɒv ˈprɪvəsiXâm phạm quyền riêng tư
Issue (n)ˈɪʃuːVấn đề
Journalist (n)ˈʤɜrnələstNhà báo
Layout (n)ˈleɪaʊtThiết kế dàn trang báo
Libel (n)ˈlaɪbəlTin bôi xấu, phỉ báng
Local newspaper (n)ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpərBáo chí địa phương
Make the headlinesmeɪk ðə ˈhɛdlaɪnzXuất hiện trên bản tin
National newspaper (n)ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpərBáo chí quốc gia
News agency (n)nuz ˈeɪʤənsiThông tấn xã
News anchor (n)njuːz ˈæŋkəNgười dẫn chương trình truyền hình
News bureau (n)desks nuz ˈbjʊroʊz dɛsksBộ phận biên tập tin bài
News coverage (n)njuːz ˈkʌvərɪʤTin trang nhất, tin trang bìa
Newscaster (n)ˈnjuːzˌkɑːstəNgười phát thanh bản tin ở đài
Newspaper office (n)ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəsTòa soạn
Newsroom (n)ˈnuˌzrumPhòng tin tức
Objective reportingəbˈʤɛktɪv rɪˈpɔːtɪŋĐưa tin một cách khách quan
Online newspaper (n)ˈɒnˌlaɪn ˈnjuːzˌpeɪpəBáo trực tuyến báo mạng
Paparazzi (n)ˌpæp(ə)ˈrætsiNgười săn ảnh
Photojournalist (n)ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələstPhóng viên ảnh
Quality newspaper (n)ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpərBáo chính thống
Reporter (n)rɪˈpɔrtərPhóng viên
Revenue (n)ˈrɛvəˌnuDoanh thu
Royalty (n)ˈrɔɪ.əl.tiTiền bản quyền
Senior editor (n)ˈsinjər ˈɛdətərBiên tập viên cao cấp
Sensational news (n)sɛnˈseɪʃənTin giật gân
Supplement (n)ˈsʌplɪməntBản phụ lục
Tabloid (n)ˈtæblɔɪdBáo lá cải
Tabloid journalism (n)‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəmBáo lá cải
Television reporter (n)ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtərPhóng viên truyền hình
The daily (n)ðə ˈdeɪliBáo xuất bản hàng ngày
The letters page (n)ðə ˈlɛtəz peɪʤTrang thư bạn đọc
War correspondent (n)wɔr ˌkɔrəˈspɑndəntPhóng viên chiến trường
Web designer (n)wɛb dɪˈzaɪnərNgười thiết kế web
Webmaster (n)ˈwɛbˌmæstərNgười quản lý website
Yellow journalism (n)ˈjɛləʊ ˈʤɜːnəlɪzmBáo lá cải

1.22. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học (Psychology) là một phần thiết yếu để bạn có thể hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, cũng như giao tiếp hiệu quả với các nhà tâm lý học và bệnh nhân. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn nên học:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
A bad press (n)ə bæd prɛsTai tiếng
A-type conflict (n)ə-taɪp ˈkɒnflɪktXung đột tình cảm
Absolute threshold (n)ˈæbsəluːt ˈθrɛʃˌhəʊldNgưỡng tuyệt đối
Academic achievement (n)ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvməntThành tích, kết quả học tập ở trường
Accommodation (n)əˌkɒməˈdeɪʃᵊnSự điều tiết
Account for (v)əˈkaʊnt fɔːNguyên nhân của việc gì
Acquisition (n)ˌækwɪˈzɪʃᵊnSự tiếp nhận
Action potential (n)ˈækʃᵊn pəˈtɛnʃᵊlThế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
Acute stress (n)əˈkjuːt strɛsCơn căng thẳng cấp tính
Addiction (n)əˈdɪkʃᵊnSự nghiện
Ageism (n)ˈeɪʤɪzᵊmSự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
Aggression (n)əˈɡrɛʃᵊnThái độ công kích
Agoraphobia (n)ˌæɡərəˈfəʊbiəChứng sợ khoảng rộng
Altruism (n)ˈæltruɪzᵊmLòng vị tha, hành động vị tha
Alzheimer’s disease (n)ˈæltsˌhaɪməz dɪˈziːzBệnh tâm thần, chứng mất trí
Amicable (adj)ˈæmɪkəbᵊlThân thiện
Amnesia (n)æmˈniːziəChứng quên, mất trí nhớ
Analytic psychology (n)ˌænəˈlɪtɪk saɪˈkɒləʤiTâm lý học phân tích
Anorexia nervosa (n)ˌænəˈrɛksiə nəˈvəʊsəChứng biếng ăn tâm thần
Anxiety (n)æŋˈzaɪətiSự lo lắng, lo âu
Apparent motion (n)əˈpærᵊnt ˈməʊʃᵊnChuyển động biểu kiến
Archetype (n)ˈɑːkɪtaɪpNguyên mẫu, nguyên hình
Attachment issue (n)əˈtæʧmənt ˈɪʃuːRối loạn gắn bó
Attention (n)əˈtɛnʃᵊnSự chú ý
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) (n)əˈtɛnʃᵊn-ˈdɛfɪsɪt ˌhaɪpᵊrækˈtɪvəti dɪˈsɔːdəSự rối loạn tăng động giảm chú ý
Attention-seeking (adj)əˈtɛnʃᵊn-ˈsiːkɪŋThích sự chú ý, chơi trội
Attitude (n)ˈætɪtjuːdThái độ
Auditory nerve (n)ˈɔːdɪtᵊri nɜːvThần kinh thính giác
Autism (n)ˈɔːtɪzᵊmBệnh tự kỷ
Autonomic nervous system (n)ˌɔːtəˈnɒmɪk ˈnɜːvəs ˈsɪstəmHệ thần kinh tự trị
Aversion therapy (n)əˈvɜːʃᵊn ˈθɛrəpiLiệu pháp ác cảm
Axon (n)ˈæksɒnSợi trục (thần kinh)
Behavior (n)bɪˈheɪvjəHành vi con người
Bias (n, v)ˈbaɪəs (ɛn,viː)Sự thiên vị, thiên về
Biofeedback (n)ˌbaɪəʊˈfiːdbækLiên hệ phản hồi sinh học
Bipolar cells (n)ˌbaɪˈpəʊlə sɛlzTế bào hai cực
Bipolar disorder (n)ˌbaɪˈpəʊlə dɪˈsɔːdəRối loạn luỡng cực
Birth order (n)bɜːθ ˈɔːdəThứ tự sinh của những đứa con trong 1 gia đình
Body image (n)ˈbɒdi ˈɪmɪʤSơ đồ thân
Brain stem (n)breɪn stɛmThân não
Brainstorming (n)ˈbreɪnstɔːmɪŋĐộng não
Burnout (n)ˈbɜːnˈaʊtMệt lử
Business psychology (n)ˈbɪznɪs saɪˈkɒləʤiTâm lý học kinh doanh
Central nervous system (n)ˈsɛntrəl ˈnɜːvəs ˈsɪstəmHệ thần kinh trung ương
Cerebellum atrophy (n)ˌsɛrɪˈbɛləm ætrəfiThoái hóa tiểu não
Cerebellum (n)ˌsɛrɪˈbɛləmTiểu não
Cerebral (adj)ˈsɛrəbrᵊlThuộc về não
Cerebral cortex (n)ˈsɛrəbrᵊl ˈkɔːtɛksVỏ não
Cerebral hemisphere (n)ˈsɛrəbrᵊl ˈhɛmɪsfɪəBán cầu não
Chronological age (n)ˌkrɒnəˈlɒʤɪkᵊl eɪʤTuổi đời
Circadian rhythm (n)sɜːˈkeɪdiən ˈrɪðᵊmNhịp sinh học ngày đêm
Clamour (v)ˈklæməĐòi hỏi 1 cách nhõng nhẽo
Client-centered therapy (n)ˈklaɪᵊnt-ˈsɛntəd ˈθɛrəpiLiệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
Clinical ecology (n)ˈklɪnɪkᵊl ɪˈkɒləʤiSinh thái học lâm sàng
Co-exist (v)kəʊ-ɪɡˈzɪstCùng chung sống
Cochlea (n)ˈkɒkliəỐc tai
Cognition (n)kɒɡˈnɪʃᵊnNhận thức
Cognitive dissonance (n)ˈkɒɡnɪtɪv ˈdɪsᵊnənsMâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Cognitive restructuring (n)ˈkɒɡnɪtɪv ˌriːˈstrʌkʧᵊrɪŋSự tái cấu trúc nhận thức
Conditioning (n)kənˈdɪʃᵊnɪŋBệnh tình, điều kiện
Conflict (v)ˈkɒnflɪktSự xung đột
Consciousness (n)ˈkɒnʃəsnəsÝ thức con người
Counseling (n)ˈkaʊnsᵊlɪŋTư vấn, tham vấn
Dementia (n)dɪˈmɛnʃəLoạn trí
Depression (n)dɪˈprɛʃᵊnTrầm cảm
Disorder (n)dɪˈsɔːdəRối loạn chức năng (bệnh lý)
Dissociative identity disorder (n)dɪˈsəʊsiətɪv aɪˈdɛntəti dɪˈsɔːdəRối loạn đa nhân cách
Downshifting (n)ˈdaʊnˌʃɪftɪŋThay đổi lối sống
Dysfunctional conflict (n)dɪsˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈkɒnflɪktXung đột bất thường
Ego defense mechanisms (n)ˈiːɡəʊ dɪˈfɛns ˈmɛkənɪzᵊmzCơ chế bảo vệ cái tôi
Ego (n)ˈiːɡəʊCái tôi, bản ngã
Egocentrism (n)ˌiːɡəʊˈsɛntrɪzəmThuyết tự đề cao mình
Electroencephalogram (n)ɪˌlɛktrəʊɛnˈsɛfələˌɡræmĐiện não đồ
Emotional intelligence (n)ɪˈməʊʃᵊnᵊl ɪnˈtɛlɪʤᵊnsTrí tuệ cảm xúc
Empathy (n)ˈɛmpəθiSự đồng cảm
Encoding (n)ɪnˈkəʊdɪŋMã hóa
Endocrine system (n)ˈɛndəʊkraɪn ˈsɪstəmHệ nội tiết
Environmental variables (n)ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈveəriəbᵊlzCác biến môi trường
Episodic memory (n)ˌɛpɪˈsɒdɪk ˈmɛmᵊriTrí nhớ tình tiết
Evidence (n)ˈɛvɪdᵊnsBằng chứng, chứng cứ
Fear of abandonment (n)fɪər ɒv əˈbændənməntNỗi sợ bị bỏ rơi
Galatea effect (n)ˌɡæləˈtɪə ɪˈfɛktHiệu ứng Galatea
Gestalt psychology (n)ɡəˈʃtælt saɪˈkɒləʤiTâm lý học cấu trúc
Glia (n)ˈɡliːəTế bào thần kinh đệm
Grapevine (n)ˈɡreɪpvaɪnTin đồn
Group dynamics (n)ɡruːp daɪˈnæmɪksĐộng lực nhóm
Group polarization (n)ɡruːp ˌpəʊləraɪˈzeɪʃᵊnSự phân cực nhóm
Groupthink (n)ˈɡruːpˌθɪŋkTư duy nhóm
Hallucination (n)həˌluːsɪˈneɪʃᵊnẢo giác
Halo effect (n)ˈheɪləʊ ɪˈfɛktHiệu ứng hào quang
Health psychology (n)hɛlθ saɪˈkɒləʤiTâm lý học về sức khỏe
Humanistic psychology (n)ˌhjuːməˈnɪstɪk saɪˈkɒləʤiTâm lý học nhân văn
Hypnosis (n)hɪpˈnəʊsɪsSự thôi miên
Iconic memory (n)aɪˈkɒnɪk ˈmɛmᵊriTrí nhớ hình ảnh
Illusion (n)ɪˈluːʒᵊnẢo giác, ảo tưởng
Implicit learing (n)ɪmˈplɪsɪt ˈlɪərɪŋHọc tập vô thức
Individual dominance (n)ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˈdɒmɪnənsSự chi phối của cá nhân
Individualism (n)ˌɪndɪˈvɪʤuəlɪzᵊmChủ nghĩa cá nhân
Inferences (n)ˈɪnfᵊrᵊnsɪzSự suy luận
Informal communication pathway (n)ɪnˈfɔːmᵊl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈpɑːθweɪCon đường giao tiếp không chính thức
Insanity (n)ɪnˈsænətiBệnh điên
Insomnia (n)ɪnˈsɒmniəChứng mất ngủ
Instinct (n)ˈɪnstɪŋktBản năng, năng khiếu
Intimacy (n)ˈɪntɪməsiSự thân mật, thân tín
Intuition (n)ˌɪnʧuːˈɪʃᵊnTrực giác (dựa trên cảm xúc)
Job enrichment (n)ʤɒb ɪnˈrɪʧməntLàm giàu công việc
Kinesthetic sense (n)ˌkɪnɪsˈθɛtɪk sɛnsGiác quan vận động
Leadership style (n)ˈliːdəʃɪp staɪlPhong cách lãnh đạo
Loner (n)ˈləʊnəKẻ cô độc
Long-term memory (n)ˈlɒŋtɜːm ˈmɛmᵊriTrí nhớ dài hạn
Marginally (adv)ˈmɑːʤɪnᵊliMột cách không đáng kể
Meditation (n)ˌmɛdɪˈteɪʃᵊnThiền
Memory (n)ˈmɛmᵊriTrí nhớ
Mental illness (n)ˈmɛntᵊl ˈɪlnəsBệnh về tâm lý, vấn đề tâm lý
Mind (n)maɪndĐầu óc, lý trí
Morality (n)məˈrælətiĐạo đức, đạo lý
Motivation (n)ˌməʊtɪˈveɪʃᵊnĐộng lực, động cơ
Nature (adj)ˈneɪʧəBản năng (có sẵn)
Neglect  (v) nɪˈɡlɛktPhớt lờ, bỏ qua, bỏ quên (1 điều quan trọng)
Neuroscience (n)ˌnjʊərəʊˈsaɪənsKhoa học thần kinh
Nurture (adj)ˈnɜːʧəĐược nuôi dưỡng
Personality (n)ˌpɜːsᵊnˈælətiTính cách, tính chất
Persuasion (n)pəˈsweɪʒᵊnSự thuyết phục
Phobia (n)ˈfəʊbiəNỗi sợ
Post-traumatic stress disorder (n)pəʊst-trɔːˈmætɪk strɛs dɪˈsɔːdəRối loạn căng thẳng sau sang chấn
Psyche (v)ˈsaɪkiTâm thần
Psychiatrist (n)saɪˈkaɪətrɪstChuyên gia tâm thần học
Psychology (n)saɪˈkɒləʤiTâm lý học, nghiên cứu tâm lý
Psychopath (n)ˈsaɪkəʊpæθNgười rối loạn nhân cách, thái nhân cách
Psychotherapist (n)ˌsaɪkəʊˈθɛrəpɪstNhà chữa bệnh tâm lý
Psychotherapy (n)ˌsaɪkəʊˈθɛrəpiTâm lý liệu pháp
Reason (n)ˈriːzᵊnLí do, nguyên nhân
Schizophrenia (n)ˌskɪtsəˈfriːniəBệnh tâm thần phân liệt
Sociopath (n)soʊsiəpæθNgười bị rối loạn nhân cách chống đối xã hội
Stress (n, v)strɛsCăng thẳng, mệt mỏi
Subconscious (n)ˌsʌbˈkɒnʃəsVô thức, một cách vô thức
Therapeutic (adj)ˌθɛrəˈpjuːtɪkCó tính chữa lành
Tolerant (v)ˈtɒlᵊrᵊntChịu đựng, cam chịu
Toxic (adj)ˈtɒksɪkĐộc hại, không lành mạnh
Well-being (n)wɛl-ˈbiːɪŋTình trạng sức khỏe (thể xác, tinh thần)

1.23. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Ngành Hàng không (Aviation) là ngành có tính quốc tế cao, với nhiều nhân viên, hành khách và đối tác đến từ các quốc gia khác nhau. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn, từ đó có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Accompanied children (n)əˈkʌmpəniɪd ˈʧɪldrənTrẻ em đi cùng
Accompanied infant (n)əˈkʌmpəniɪd ˈɪnfəntTrẻ sơ sinh đi cùng
Aeronautical engineer (n)ˌeərəˈnɔːtɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪəKỹ thuật viên hàng không vũ trụ
Agent (n)ˈeɪʤᵊntĐại lý
Aiming point (n)ˈeɪmɪŋ pɔɪntĐiểm ngắm
Air pocket (n)eə ˈpɒkɪtTúi khí
Air traffic controller (n)eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊləNhân viên kiểm soát không lưu
Aircraft maintenance technician (n)ˈeəkrɑːft ˈmeɪntᵊnəns tɛkˈnɪʃᵊnKỹ thuật viên bảo trì máy bay
Aircraft stands (n)ˈeəkrɑːft stændzKhu vực đỗ máy bay
Airline (n)ˈeəlaɪnHãng hàng không
Airline baggage handler (n)ˈeəlaɪn ˈbæɡɪʤ ˈhændᵊləNhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bay
Airline food service worker (n)ˈeəlaɪn fuːd ˈsɜːvɪs ˈwɜːkəNhân viên phục vụ thức ăn hàng không
Airline reservation agent (n)ˈeəlaɪn ˌrɛzəˈveɪʃᵊn ˈeɪʤᵊntNhân viên đặt và bán vé máy bay
Airline service (n)ˈeəlaɪn ˈsɜːvɪsDịch vụ hàng không
Airport coordinator (n)ˈeəpɔːt kəʊˈɔːdɪneɪtəĐiều phối viên sân bay
Airport engineer (n)ˈeəpɔːt ˌɛnʤɪˈnɪəKỹ sư hàng không
Airport performance manager (n)ˈeəpɔːt pəˈfɔːməns ˈmænɪʤəTrưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay
Airport representative (n)ˈeəpɔːt ˌrɛprɪˈzɛntətɪvNhân viên đón khách tại sân bay
Airport security officer (n)ˈeəpɔːt sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsəNhân viên an ninh
Airport supervision and headset staff (n)ˈeəpɔːt ˌsuːpəˈvɪʒᵊn ænd ˈhɛdsɛt stɑːfNhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại
Airport supervisor (n)ˈeəpɔːt ˈsuːpəvaɪzəChuyên viên giám sát sân bay
Airports chief operations officer (n)ˈeəpɔːts ʧiːf ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz ˈɒfɪsəGiám đốc điều hành sân bay
Aisle (n)aɪlLối đi
Aisle seat (n)aɪl siːtGhế gần lối ra vào
All-call (n)ɔːl-kɔːlGọi tất cả
Ana rental oxygen cylinder (n)ˈɑːnə ˈrɛntᵊl ˈɒksɪʤən ˈsɪlɪndəBình chứa oxy
Apron (n)ˈeɪprənThềm đế máy bay
Armrest (n)ˈɑːmˌrɛstCái tỳ tay tựa tay
Arrival (n)əˈraɪvᵊlKhu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra
Arrive (v)əˈraɪvĐi đến
Assist seat (n)əˈsɪst siːtGhế hỗ trợ Đai nâng đỡ
Automated External Defibrillator (AED) (n)ˈɔːtəmeɪtɪd ɪkˈstɜːnᵊl ˌdiːˈfɪbrɪleɪtəMáy khử rung tim tự động
Avionics technician (n)ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃᵊnKỹ thuật viên điện tử hàng không
Baby bassinet (n)ˈbeɪbi ˌbæsɪˈnɛtNôi trẻ em
Baggage allowance (n)ˈbæɡɪʤ əˈlaʊᵊnsHành lý miễn cước
Baggage reclaim (n)ˈbæɡɪʤ rɪˈkleɪmBăng chuyền hành lý Khu vực lấy hành lý
Bargain (n)ˈbɑːɡɪnMặc cả
Bird strike (n)bɜːd straɪkChim tấn công
Blanket (n)ˈblæŋkɪtChăn
Board (v)bɔːdLên máy bay
Boarding pass (n)ˈbɔːdɪŋ pɑːsVé máy bay
Boarding time (n)ˈbɔːdɪŋ taɪmGiờ lên máy bay
Book (v)bʊkđặt
Briefing (n)ˈbriːfɪŋChỉ dẫn Hướng dẫn
Buckle up (phrasal verb)ˈbʌkᵊl ʌpThắt đai an toàn
Bus stop (n)bʌs stɒpTrạm dừng xe buýt
Business class (executive class) (n)ˈbɪznɪs klɑːs (ɪɡˈzɛkjətɪv klɑːs)Hạng thương gia
Cabin pressure (n)ˈkæbɪn ˈprɛʃəPhòng áp suất
Cabin temperature (n)ˈkæbɪn ˈtɛmprəʧəNhiệt độ trong cabin
Call button (n)kɔːl ˈbʌtᵊnPhím gọi
Calm (adj)kɑːmBình tĩnh, yên lặng
Cancel (v)ˈkænsᵊlHuỷ chuyến đi
Captain (n)ˈkæptɪnCơ trưởng
Car parking (n)kɑː ˈpɑːkɪŋBãi đỗ ô tô
Carry-on bag/ hand luggage (n)ˈkæri-ɒn bæɡ/ hænd ˈlʌɡɪʤHành lý xách tay
Center line (n)ˈsɛntə laɪnĐường tâm
Check-in counter (n)ʧɛk-ɪn ˈkaʊntəQuầy làm thủ tục check-in
Check-in desk (n)ʧɛk-ɪn dɛskQuầy làm thủ tục check-in
Checked bag (n)ʧɛkt bæɡHành lý ký gửi
Children’s seat belts (n)ˈʧɪldrənz siːt bɛltsDây an toàn cho trẻ
Circle trip (n)ˈsɜːkᵊl trɪpHành trình khứ hồi
Cockpit (n)ˈkɒkpɪtBuồng lái
Code (n)kəʊdMã đặt chỗ
Confirmation (n)ˌkɒnfəˈmeɪʃᵊnXác nhận
Control tower (n)kənˈtrəʊl ˈtaʊəĐài kiểm soát không lưu
Coordination (n)kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊnSự phối hợp
Credit card (n)ˈkrɛdɪt kɑːdThẻ tín dụng
Crew (n)kruːToàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
Customer care (n)ˈkʌstəmə keəChăm sóc khách hàng
Deadhead (v)ˈdɛdhɛdBay không
Debriefing (n)diːbriːfɪŋBáo cáo công việc nhiệm vụ
Delayed (v)dɪˈleɪdTrì hoãn
Depart (n)dɪˈpɑːtChuyến bay
Departure (n)dɪˈpɑːʧəKhu vực khởi hành (xuất phát) Khu đi
Departure lounge (n)dɪˈpɑːʧə laʊnʤBuồng đợi khởi hành
Destination (n)ˌdɛstɪˈneɪʃᵊnĐiểm đến
Direct flight/ non-stop flight (n)daɪˈrɛkt flaɪt/ ˈnɒnˈstɒp flaɪtChuyến bay trực tiếp
Doors to arrival and crosscheck (n)dɔːz tuː əˈraɪvᵊl ænd ˌkrɒsˈtʃɛkCửa đến và kiểm tra chéo
Duties (n)ˈdjuːtizNhiệm vụ
Economy class (n)ɪˈkɒnəmi klɑːsGhế hạng phổ thông
Elastic band (n)ɪˈlæstɪk bændBăng thun
Emergency exit (n)ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈɛksɪtLối thoát hiểm
EmPower (aircraft power adapter) (n)ɪmˈpaʊə (ˈeəkrɑːft ˈpaʊər əˈdæptə)Bộ nguồn
Equipment (n)ɪˈkwɪpməntThiết bị
Escape route (n)ɪˈskeɪp ruːtLối thoát cấp cứu
Estimated time of arrival (ETA) (n)ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊlThời gian đến dự kiến
Estimated time of departure (ETD) (n)ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧəThời gian khởi hành dự kiến
Evacuate (v)ɪˈvækjueɪtDi tản, sơ tán
Executive lounge (n)ɪɡˈzɛkjətɪv laʊnʤPhòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)
Expiration (n)ˌɛkspɪˈreɪʃᵊnSự hết hạn
Extension seatbelt (n)ɪkˈstɛnʃᵊn ˈsiːtbɛltChốt thắt dây an toàn
Fare (n)feəGiá vé
Final approach (n)ˈfaɪnᵊl əˈprəʊʧTiếp cận cuối cùng
Fire Station (n)faɪə ˈsteɪʃᵊnKhu vực chữa cháy
First Class (n)fɜːst klɑːsHạng nhất
First-aid Kit (n)ˈfɜːsteɪd kɪtBộ sơ cứu y tế
First-class (n)ˌfɜːstˈklɑːsGhế hạng nhất
Flight attendant (n)flaɪt əˈtɛndᵊntTiếp viên hàng không
Flight dispatcher (n)flaɪt dɪˈspæʧəNhân viên điều phái bay
Flightdeck (n)ˈflaɪtdɛkBuồng lái máy bay
Food quality (n)fuːd ˈkwɒlətiChất lượng đồ ăn
Food trolley (n)fuːd ˈtrɒliXe đẩy thức ăn
Footrest (n)ˈfʊtˌrɛstChỗ để chân
Fragile (adj)ˈfræʤaɪlDễ vỡ
Freight (n)freɪtKhu vận chuyển hàng hoá
Freshener (n)ˈfrɛʃnəSản phẩm khử mùi không khí
Fuel Depot (n)ˈfjuːəl ˈdɛpəʊKho nhiên liệu hàng không
Gate (n)ɡeɪtCổng
Gate number (n)ɡeɪt ˈnʌmbəSố cổng
Ground stop (n)ɡraʊnd stɒpDừng trên mặt đất
Handset controls (n)ˈhændˌsɛt kənˈtrəʊlzĐiều khiển cầm tay
Hangars (n)ˈhæŋəzNhà để máy bay
Head-rest (n)hɛd-rɛstĐiểm tựa đầu, gối đỡ đầu
Helipad (n)ˈhɛlɪpædKhu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng
Holding pattern (n)ˈhəʊldɪŋ ˈpætᵊnĐường bay trì hoãn
Holding Position (n)ˈhəʊldɪŋ pəˈzɪʃᵊnVị trí chờ lên đường cất hạ cánh
Hyperventilation (n)ˌhaɪpəˌvɛntɪˈleɪʃᵊnTăng thông khí
Identification (ID) (n)aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊnGiấy tờ tuỳ thân
In-flight entertainment (n)ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnməntGiải trí trong chuyến bay
In-flight meal (n)ˈɪnˈflaɪt miːlBữa ăn trên chuến bay
In-flight service delays (n)ˈɪnˈflaɪt ˈsɜːvɪs dɪˈleɪzDịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễ
Itinerary (n)aɪˈtɪnᵊrᵊriHành trình
Jet lag (n)ʤɛt læɡhội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóng
Kosher (n)ˈkəʊʃəThực phẩm Kosher trên máy bay
Land (landing) (n)lænd (ˈlændɪŋ)Hạ cánh
Landing strip (n)ˈlændɪŋ strɪpĐường băng
Last minute paperwork (n)lɑːst ˈmɪnɪt ˈpeɪpəwɜːkGiấy tờ vào phút cuối
Lavatory (n)ˈlævətᵊriNhà vệ sinh
Layover (n)ˈleɪˈəʊvəĐiểm dừng
Leg support stand (n)lɛɡ səˈpɔːt stændGiá đỡ chân
Legroom (n)lɛgrʊmChỗ để chân chỗ duỗi chân
Life vest (n)laɪf vɛstÁo phao an toàn
Light button (n)laɪt ˈbʌtᵊnNút nhấn sáng
Liquids (n)ˈlɪkwɪdzChất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da
Long-haul flight (n)lɒŋ-hɔːl flaɪtChuyến bay dài
Luggage Baggage (n)ˈlʌɡɪʤ ˈbæɡɪʤHành lý
Luggage Tag (n)ˈlʌɡɪʤ tæɡThẻ đeo hành lý
Maintenance (n)ˈmeɪntᵊnənsKhu vực bảo trì máy bay
Middle seat (n)ˈmɪdᵊl siːtGhế ngồi ở giữa
Mild (adj)maɪldÊm dịu, không xóc
Mileage (n)ˈmaɪlɪʤDặm bay
Nausea (n)ˈnɔːziəBuồn nôn
Nonstop flight (n)ˈnɒnˈstɒp flaɪtChuyến bay không ghé dọc đường
On time (n)ɒn taɪmĐúng giờ
One-way ticket (n)wʌn-weɪ ˈtɪkɪtVé một chiều
Operations manual (n)ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz ˈmænjuəlHướng dẫn vận hành
Outbound (adj)ˈaʊtbaʊndRa nước ngoài
Outbound flight (n)ˈaʊtbaʊnd flaɪtChuyến bay ra nước ngoài
Overhead bin  overhead compartment (n)ˈəʊvɛhɛd bɪn ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtməntKhoang hành lý
Overhead locker (n)ˈəʊvɛhɛd ˈlɒkəNgăn đựng hành lý xách tay trên máy bay
Oxygen mask (n)ˈɒksɪʤən mɑːskMặt nạ dưỡng khí
Passenger (n)ˈpæsɪnʤəHành khách
Passenger assistant (n)ˈpæsɪnʤər əˈsɪstᵊntNhân viên hỗ trợ hành khách
Passport (n)ˈpɑːspɔːtHộ chiếu
Personal item (n)ˈpɜːsᵊnᵊl ˈaɪtəmTài sản Vật dụng cá nhân
Personal televisions (n)ˈpɜːsᵊnᵊl ˈtɛlɪvɪʒᵊnzTivi cá nhân
Pillow blanket (n)ˈpɪləʊ ˈblæŋkɪtGối Chăn
Pilot (n)ˈpaɪlətPhi công
Pre-flight safety demonstration (n)priː-flaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənˈstreɪʃᵊnHướng dẫn an toàn bay
Pre-moistened towels (n)priː-ˈmɔɪsᵊnd taʊəlzKhăn lau ẩm
Preference (n)ˈprɛfᵊrᵊnsƯu tiên
Premium Economy (n)ˈpriːmiəm ɪˈkɒnəmiHạng ghế trung bình (cao hơn hạng phổ thông nhưng tấp hơn hạng thương gia)
Problem-solving (n)ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋGiải quyết vấn đề
ProceduresprəˈsiːʤəzThủ tục lên máy bay
Prohibited (adj)prəˈhɪbɪtɪdVật dụng bị cấm mang theo trong hành lý
Purser (n)ˈpɜːsəTiếp viên trưởng
Quality Control Officer (n)ˈkwɒləti kənˈtrəʊl ˈɒfɪsəNhân viên kiểm soát chất lượng
Reading light (n)ˈriːdɪŋ laɪtĐèn đọc sách
Red-eye flight (n)rɛd-aɪ flaɪtChuyến bay khởi hành lúc đêm muộn
Refund (n)ˈriːfʌndHoàn vé
Remove (v)rɪˈmuːvLoại bỏ Cởi bỏ Tháo bỏ
Reroute (v)ˌriːˈruːtThay đổi hành trình
Resuscitation Kit (n)rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn kɪtBộ hồi sức tim phổi
Return flight (n)rɪˈtɜːn flaɪtChuyến bay về
Round-trip (n)raʊnd-trɪpBay khứ hồi
Runway Designator (n)ˈrʌnweɪ ˈdɛzɪɡneɪtəSự đánh dấu đường băng
Runway Lighting (n)ˈrʌnweɪ ˈlaɪtɪŋDãy đèn đường băng
Safety issues (n)ˈseɪfti ˈɪʃuːzVấn đề an toàn
Safety regulation (n)ˈseɪfti ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnQuy định về an toàn
Scale (n)skeɪlCân, đo
Schedule flight (n)ˈʃɛdjuːl flaɪtChuyến bay, lịch bay
Seat belt (n)siːt bɛltĐai an toàn
Seat configuration (n)siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊnSơ đồ chỗ ngồi
Seat pocket (n)siːt ˈpɒkɪtTúi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi
Sickness bag (n)ˈsɪknəs bæɡTúi nôn
Stopway (n)ˈstɒpweɪDải hãm phanh đầu
Support Belt (n)səˈpɔːt bɛltDây đai an toàn
Surcharge (n)ˈsɜːʧɑːʤPhí phụ thu
Take off (phrasal verb)teɪk ɒfCất cánh
Take out (phrasal verb)teɪk aʊtBỏ mang ra ngoài
Tax (n)tæksThuế
Taxi Stands (n)ˈtæksi stændzBãi đậu taxi
Terminal (n)ˈtɜːmɪnᵊlNhà ga
The airline meal (n)ði ˈeəlaɪn miːlBữa ăn trên máy bay
The amenity kit (n)ði əˈmiːnəti kɪtBộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt, …
The ramp (n)ðə ræmpĐường dốc
The Wi-Fi (n)ði waɪfaɪHệ thống truy cập Internet không dây
Ticket endorsement (n)ˈtɪkɪt ɪnˈdɔːsməntĐiều kiện chuyển nhượng vé
Ticket exchange (v)ˈtɪkɪt ɪksˈʧeɪnʤĐổi vé máy bay
To be grateful (adj)tuː biː ˈɡreɪtfᵊlBiết ơn, cảm kích
To board (v)tuː bɔːdLên máy bay
Touchdown (n)ˈtʌʧdaʊnHạ cánh
Touchdown Zone (n)ˈtʌʧdaʊn zəʊnVùng tiếp xúc
Transfer point (n)ˈtrænsfɜː pɔɪntĐiểm trung chuyển
Transit lounge (n)ˈtrænzɪt laʊnʤPhòng chờ sân bay
Traveler Waiting Area (n)ˈtrævᵊlə ˈweɪtɪŋ ˈeəriəKhu vực chờ
Tray table (n)treɪ ˈteɪbᵊlKhay bàn
Turbulence (n)ˈtɜːbjələnsNhiễu loạn trời
Unaccompanied minor (UM) (n)ˌʌnəˈkʌmpᵊnɪd ˈmaɪnəTrẻ em đi một mình
Upper deck (n)ˈʌpə dɛkBoong trên
Urgency (n)ˈɜːʤᵊnsiKhẩn cấp
Validity (n)vəˈlɪdətiHiệu lực của vé máy bay
Visa (n)ˈviːzəThị thực
Vital (adj)ˈvaɪtᵊlSống còn, quan trọng
Window blind (n)ˈwɪndəʊ blaɪndRèm cửa sổ
Window seat (n)ˈwɪndəʊ siːtGhế cạnh cửa sổ

1.24. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp

Với các đầu bếp chuyên nghiệp, để làm việc tốt trong môi trường quốc tế, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt với các đồng nghiệp, quản lý người nước ngoài.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acidic (adj)əˈsɪd.ɪkCó nhiều acid
Add (v)ædThêm vào
Bake (v)beɪkNướng đút lò
Baking soda (n)ˈbeɪ.kɪŋ ˌsoʊ.dəBột nở
Barbecue (v)ˈbɑːr.bə.kjuːNướng thịt bằng vỉ
Beat (v)biːtĐánh trứng nhanh
Bitter (adj)ˈbɪt̬.ɚĐắng
Black pepper (n)ˌblæk ˈpep.ɚTiêu đen
Bland (adj)blændNhạt (mùi vị)
Boil (v)bɔɪlĐun sôi hoặc luộc
Bottle opener (n)ˈbɑː.t̬əl ˌoʊ.pə(n)ɚĐồ khui bia
Break (v)breɪkBẻ nhỏ
Broil (v)brɔɪlNướng, hun khói
Brown sugar (n)ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚĐường nâu
Bulb (n)bʌlbCủ hành, tỏi nói chung
Butter (n)ˈbʌt̬.ɚ
Carve (v)kɑːrvThái thịt thành lát
Carving knife (n)ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪfDao cắt thịt
Chili oil (n)ˈtʃɪl.i ˌɔɪlDầu ớt
Chili paste (n)ˈtʃɪl.i ˌ peɪstỚt sa tế
Chili powder (n)ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dɚỚt bột
Chili sauce (n)ˈtʃɪl.i ˌsɑːsTương ớt
Chop (v)tʃɑːpCắt thành từng miếng nhỏ
Chopping board (n)ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrdThớt
Chopsticks (n)ˈtʃɑːp.stɪkĐũa
Coarse salt (n)ˌkɔːrs ˈsɑːltMuối hột
Coconut milk (n)ˈkoʊ.kə(n)ʌt ˌmɪlkNước cốt dừa
Coffee pot (n)ˈkɑː.fi ˌpɑːtBình pha cà phê
Colander (n)ˈkɑː.lə(n)dɚCái rổ
Combine (v)kəmˈbaɪnKết hợp
Cook (v)kʊkNấu chín
Cooker (n)ˈkʊk.ɚBếp nấu
Cooking oil (n)ˈkʊk.ɪŋDầu ăn
Corkscrew (n)ˈkɔːrk.skruːĐồ khui rượu
Creamy (adj)ˈkriː.miBéo
Crispy (adj)krɪspGiòn rụm
Crockery (n)ˈkrɑː.kɚ.iBát đĩa sứ
Crunchy (adj)ˈkrʌ(n)tʃiGiòn tan
Crush (v)krʌʃBăm nhỏ, nghiền
Cup (n)kʌpTách
Curry powder (n)ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚBột cà ri
Cut (v)kʌtCắt
Delicious (adj)dɪˈlɪʃ.əsNgon
Dishwasher (n)ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚMáy rửa bát
Fatty (adj)ˈfæt̬.iBéo (chứa nhiều chất béo)
Fish sauce (n)fɪʃ sɑːsNước mắm
Foil (n)ˈfɔɪlGiấy bạc
Fork (n)fɔːrkDĩa
Freezer (n)ˈfriː.zɚTủ đá
Fresh (adj)freʃCòn tươi mới
Fridge (n)frɪdʒTủ lạnh
Fruity (adj)ˈfruː.t̬iCó chứa nhiều hoa quả
Fry (v)fraɪChiên, rán
Frying pan (n)ˈfraɪ.ɪŋ ˌpænChảo rán
Garlic (n)ˈɡɑːr.lɪkTỏi
Glass (n)ɡlæsCốc thủy tinh
Grate (v)ɡreɪtBào
Grater (n)ˈɡreɪ.t̬ɚĐồ nạo
Grill (v)ɡrɪlNướng bằng vỉ
Healthy (adj)ˈhel.θiTốt cho sức khỏe
Jar (n)dʒɑːrLọ thủy tinh
Jug (n)dʒʌɡCái bình rót
Juicer (n)ˈdʒuː.sɚMáy ép hoa quả
Ketchup (n)ˈketʃ.ʌpTương cà
Kettle (n)ˈket̬.əlẤm đun nước
Knead (v)niːdNhào bột
Knife (n)naɪfDao
Ladle (n)ˈleɪ.dəlCái muôi, cái muỗng lớn
Measure (v)ˈmeʒ.ɚCân đo
Microwave (n, v)ˈmaɪ.kroʊ.weɪvVi sóng, nấu bằng vi sóng
Mince (v)mɪnsBăm nhuyễn
Mixing bowl (n)mɪksɪŋ boʊlBát trộn thức ăn
Mug (n)mʌɡCốc cà phê
Mustard (n)ˈmʌs.tɚdMù tạt
Nutty (adj)ˈnʌt̬.iCó chứa nhiều hạt
Off (adj, adv)ɑːfBị ôi thiu
Oily (adj)ˈɔɪ.liNhiều dầu
Olive oil (n)ˌɑː.lɪv ˈɔɪlDầu ô liu
Oven (n)ˈʌ(v)ənLò nướng
Oven cloth (n)ˈʌ(v)ən klɑːθKhăn lót lò
Oven gloves (n)ˈʌ(v)ən ɡlʌvGăng tay lò sưởi
Overcooked (adj)ˌoʊ.vɚˈkʊkChín quá
Peel (v)piːlGọt vỏ
Pepper (n)ˈpep.ɚHạt tiêu
Plate (n)pleɪtĐĩa
Pour (v)pɔːrĐổ, rót
Put (v)pʊtĐể vào
Raw (adj)rɑːCòn sống
Ripe (adj)raɪpChín (Hoa quả)
Roast (v)roʊstNướng
Rolling pin (n)ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪnĐồ cán bột
Rotten (adj)ˈrɑː.tənBị thối rữa
Salsa (n)ˈsɑːl.səXốt chua cay
Salt (n)sɑːltMuối
Salty (adj)ˈsɑːl.t̬iMặn
Saucepan (n)ˈsɑː.spənNồi
Saucer (n)ˈsɑː.sɚĐĩa đựng chén
Savory (adj)ˈseɪ.vɚ.iNhiều hương vị
Scale (n)skeɪlCái cân
Scouring pad (n)ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpædMiếng rửa bát
Scramble (v)ˈskræm.bəlKhuấy trứng
Sharp (adj)ʃɑːrpCó vị chua
Sieve (n)sɪvCái rây
Slice (v)slaɪsCắt lát
Sour (adj)saʊrChua
Soy sauce (n)ˌsɔɪ ˈsɑːsNước tương
Spices (n)spaɪsGia vị
Spicy (adj)ˈspaɪ.siCay
Spoon (n)spuːnCái muỗng
Steam (v)stiːmHấp
Stir (v)stɝːKhuấy; trộn
Stir-fry (v)ˈstɝː.fraɪXào
Stove (n)stoʊvBếp nấu
Sugar (n)ˈʃʊɡ.ɚĐường
Sweet (adj)swiːtCó vị ngọt
Tablespoon (n)ˈteɪ.bəl.spuːnThìa to
Tasteless (adj)ˈteɪst.ləsKhông có mùi vị
Teapot (n)ˈtiː.pɑːtẤm trà
Teaspoon (n)ˈtiː.spuːnThìa nhỏ
Tender (adj)ˈte(n)dɚMềm
Tin opener (n)ˈtɪn ˌoʊ.pə(n)ɚĐồ mở hộp
Toaster (n)ˈtoʊ.stɚLò nướng bánh mì
Tomato sauce (n)təˈmeɪ.t̬oʊ sɑːsSốt cà chua
Tongs (n)tɑːŋzCái kẹp
Tough (adj)tʌfCứng
Tray (n)treɪCái khay
Undercooked (adj)ˌʌ(n)dɚˈkʊktChưa chín
Unripe (adj)ʌnˈraɪpChưa chín (hoa quả)
Vinegar (n)ˈvɪ(n)ə.ɡɚGiấm
Wash (v)wɑːʃRửa sạch
Weigh (v)weɪCân
Whisk (n)wɪskĐồ đánh trứng
Wine glass (n)ˈwaɪn ˌɡlæsLy uống rượu
Wooden spoon (n)ˌwʊd.ən ˈspuːnThìa gỗ

Xem thêm: 199+ Từ vựng dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

1.25. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thực phẩm

Ngành công nghệ thực phẩm (Food Technology) bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các thực phẩm. Dưới đây là danh sách các từ vựng được tham khảo từ các tài liệu tiếng Anh giúp bạn có vốn từ đa dạng và phong phú: 

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Anaerobic (adj)ˌæneəˈrəʊbɪkKỵ khí
Antibacterial (adj)ˌæntɪbækˈtɪərɪəlKháng khuẩn
Antioxidant (n)ˌæntɪˈɒksɪdəntChất chống oxy hóa
Aseptic packaging (n)æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋBao bì vô trùng
Balanced diet (n)ˈbælənst ˈdaɪətChế độ ăn uống cân bằng
Biodegradable (adj)ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)lPhân hủy sinh học
Breads (n)brɛdzBánh mì
Calcium (n)ˈkælsɪəmCanxi
Calorie (n)ˈkæləriCalo
Caramelize (v)ˈkɑːr.məl.aɪzQuá trình làm tan chảy đường
Carbohydrate (n)ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪtTinh bột
Cereals (n)ˈsɪərɪəlzNgũ cốc
Cholesterol (n)kəˈlɛstəˌrɒl1 loại chất béo
Coeliac disease (n)ˈsiː.liː.æk dɪˌziːzBệnh celiac (không dung nạp gluten)
Colloid (n)ˈkɒlɔɪdKeo
Colloid (n)ˈkɒlɔɪdKeo
Condiments (n)ˈkəndɪməntsGia vị
Confectionery (n)kənˈfɛkʃnəriBánh kẹo
Consistency (n)kənˈsɪstənsiTính nhất quán
Contamination (n)kənˌtæmɪˈneɪʃənGây ô nhiễm
Convenience foods (n)kənˈviːniəns fuːdzThực phẩm tiện lợi
Cross contamination (n)krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃənLây nhiễm chéo
Cryogenic freezing (n)ˌkraɪ.əˈdʒe(n)ɪk ˈfriːzɪŋĐông lạnh thực phẩm
Dairy products (n)ˈdeəri ˈprɒdʌktsSản phẩm từ sữa
Danger zone (n)ˈdeɪnʤə zəʊnKhu vực nguy hiểm
Design criteria (n)dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪəTiêu chuẩn thiết kế
Design task (n)dɪˈzaɪn tɑːskNhiệm vụ thiết kế
Desserts (n)dɪˈzɜːtsTráng miệng
Dextrinisation (n)ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃənTinh bột chuyển thành đường
Dips, pastes and spreads (n)dɪps, peɪsts ænd sprɛdzĐồ nhúng, bột nhồi và đồ phết
Dried foods (n)draɪd fuːdzThực phẩm khô
Dumplings (n)ˈdʌmplɪŋzBánh bao
Edible fungi (n)ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪNấm ăn được
Edible nuts and seeds (n)ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdzCác loại hạt và hạt ăn được
Eggs (n)ɛgzTrứng
Endogenous cholesterol (n)ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒlCholesterol nội sinh
Enzyme (n)ˈɛnzaɪmEnzyme
Essential amino acids (n)ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdzAxit amin thiết yếu
Essential fat (n)ɪˈsɛnʃəl fætChất béo thiết yếu
Evaluation (n)ɪˌvæljʊˈeɪʃənSự đánh giá
Exogenous cholesterol (n)ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒlCholesterol ngoại sinh
Expiration date (n)ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪtHạn sử dụng, ngày hết hạn
Fair testing (n)feə ˈtɛstɪŋThử nghiệm
Fast food (n)fɑːst fuːdThức ăn nhanh
Fatty Acid (n)ˈfæti ˈæsɪdAxit béo
Ferment (n, v)fəˈmɛntLên men
Fermentation (n)ˌfɜːmɛnˈteɪʃənSự lên men
Fermented foods (n)fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdzThực phẩm lên men
Fiber (n)faɪbəChất xơ
Foams (n)fəʊmzBọt
Food spoilage (n)fuːd ˈspɔɪlɪʤThực phẩm hỏng
Fructose (n)ˈfrʌktəʊsĐường đơn (đường trái cây)
Gel (n)ʤɛlPhụ gia tạo cấu trúc
Genetically modified foods (n)ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdzThực phẩm biến đổi gen
Glucose (n)ˈgluːkəʊsĐường glucô (từ thực phẩm)
Gluten (n)ˈgluːtənMột loại protein trong bột mì
Iron (n)ˈaɪənChất sắt
Irradiation (n)ɪˌreɪdɪˈeɪʃənBức xạ
Landfill sites (n)ˈlændfɪl saɪtsBãi rác
Legumes (n)ˈlɛgjuːmzCây họ đậu
Lipidfat (n)ˈlɪpɪd fætChất béo
Meat (n)miːtThịt
Milk (n)mɪlkSữa
Mineral (n)ˈmɪnərəlKhoáng chất
Net weight (n)nɛt weɪtKhối lượng tịnh
Noodles (n)ˈnuːdlzMì sợi
Nutrient (n)ˈnjuːtrɪəntChất dinh dưỡng
Organic food (n)ɔːˈgænɪk fuːdThực phẩm hữu cơ
Ph (n)piː eɪtʃĐộ ph
Pies (n)paɪzBánh nướng
Prepared foods (n)prɪˈpeəd fuːdzThức ăn chế biến sẵn
Preservation (n)ˌprez.əˈveɪ.ʃənSự bảo quản
Preservative (n)prɪˈzɜːvətɪvChất bảo quản
Protein (n)ˈprəʊtiːnChất đạm
Quality assurance (n)ˈkwɒlɪti əˈʃʊərənsĐảm bảo chất lượng
Quality control (n)ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊlKiểm soát chất lượng
Ranking test (n)ˈræŋkɪŋ tɛstKiểm tra xếp hạng
Rice (n)raɪsCơm
Salads (n)ˈsælədzSalad
Sandwiches (n)ˈsænwɪʤɪzBánh mì kẹp
Saturated fat (n)ˈsæʧəreɪtɪd fætChất béo bão hòa
Sauces (n)ˈsɔːsɪzNước sốt
Seafood (n)ˈsiːfuːdHải sản
Shelf life (n)ʃɛlf laɪfThời hạn sử dụng
Shortening (n)ˈʃɔːtnɪŋSự rút ngắn lại
Snack foods (n)snæk fuːdzĐồ ăn vặt
Solution (n)səˈluːʃənDung dịch
Soups (n)suːpsSúp
Staple foods (n)ˈsteɪpl fuːdzThực phẩm thiết yếu
Sterilization (n)ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃənKhử trùng
Storage fat (n)ˈstɔːrɪʤ fætLưu trữ chất béo
Sucrose (n)ˈsuːkrəʊzĐường Sucrose (mía)
Suspensions (n)səsˈpɛnʃənzĐình chỉ
Symptoms (n)ˈsɪmptəmzTriệu chứng
Tampering (n)ˈtæmpərɪŋGiả mạo
Textural (n)ˈtɛkstjʊərəlMô bì
Texture (n)ˈtɛkstʃərKết cấu
Ultra heat treatment (n)ˈʌltrə hiːt ˈtriːtməntXử lý thực phẩm dạng lỏng ở nhiệt độ cao
Unsaturated fat (n)ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fætChất béo không bão hòa
Vegetables (n)ˈɛdɪbl plɑːntsRau

1.26. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học

Ngành Toán học (Mathematics) là một ngành chuyên nghiên cứu về các cấu trúc, không gian, các con số và các phép đổi, hay nói theo cách khác nó chính là bộ môn về hình và số. Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này là điều cần thiết để hiểu rõ các khái niệm và định lý toán học một cách hiệu quả.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acceleration (n)əkˌsɛləˈreɪʃᵊnGia tốc
Acute triangle (n)əˈkjuːt ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác nhọn
Addition (n)əˈdɪʃᵊnPhép cộng
Algebra (n)ˈælʤəbrəĐại số
Algebraic expression (n)ˌælʤəˈbreɪɪk ɪkˈsprɛʃᵊnBiểu thức đại số
Angle (n)ˈæŋɡᵊlGóc
Anticlockwise rotation (n)ˌæntiˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊnSự quay ngược chiều kim đồng hồ
Area (n)ˈeəriəDiện tích
Arithmetic (n)əˈrɪθmətɪkSố học
Average (n, v, adj)ˈævᵊrɪʤTrung bình
Axis (n)ˈæksɪsTrục
Base of a cone (n)beɪs ɒv ə kəʊnĐáy của hình nón
Calculus (n)ˈkælkjələsPhép tính
Circle (n)ˈsɜːkᵊlHình tròn
Circumference (n)səˈkʌmfᵊrᵊnsChu vi đường tròn
Circumscribed triangle (n)ˈsɜːkəmskraɪbd ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác ngoại tiếp
Clockwise rotation (n)ˈklɒkwaɪz rəʊˈteɪʃᵊnSự quay theo chiều kim đồng hồ
Coefficient (n)ˌkəʊɪˈfɪʃᵊntHệ số
Cone (n)kəʊnHình nón
Correlation (n)ˌkɒrɪˈleɪʃᵊnSự tương quan
Cross-section (n)krɒs-ˈsɛkʃᵊnMặt cắt ngang
Cube (n)kjuːbHình lập phương, hình khối
Cubed (adj)kjuːbdMũ ba lũy thừa ba
Cuboid (n)ˈkjuːbɔɪdHình hộp phẳng, hình hộp thẳng
Curve (n)kɜːvĐường cong
Cylinder (n)ˈsɪlɪndəHình trụ
Decimal (n)ˈdɛsɪmᵊlThập phân
Decimal fraction (n)ˈdɛsɪmᵊl ˈfrækʃᵊnPhân số thập phân
Decimal place (n)ˈdɛsɪmᵊl pleɪsVị trí thập phân, chữ số thập phân
Decimal point (n)ˈdɛsɪmᵊl pɔɪntDấu thập phân
Density (n)ˈdɛnsɪtiMật độ
Diagonal (n)daɪˈæɡᵊnᵊlĐường chéo
Diagram (n)ˈdaɪəɡræmBiểu đồ, đồ thị, sơ đồ
Diameter (n)daɪˈæmɪtəĐường kính
Dimensions (n)dɪˈmɛnʃᵊnzChiều
Directly proportional todaɪˈrɛktli prəˈpɔːʃᵊnᵊl tuːTỷ lệ thuận với
Displacement (n)dɪˈspleɪsməntĐộ dịch chuyển
Distance (n)ˈdɪstᵊnsKhoảng cách
Divided by (v)dɪˈvaɪdɪd baɪChia
Division (n)dɪˈvɪʒᵊnPhép chia
Equal (adj)ˈiːkwəlBằng
Equality (n)iˈkwɒlətiĐẳng thức
Equation (n)ɪˈkweɪʒᵊnPhương trình, đẳng thức
Equiangular triangle (n)ˌiːkwɪˈæŋɡjələ ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác đều
Evaluate (v)ɪˈvæljueɪtƯớc tính
Even number (n)ˈiːvᵊn ˈnʌmbəSố chẵn
Express (v)ɪkˈsprɛsBiểu diễn, biểu thị
Formula (n)ˈfɔːmjəliːCông thức
Fraction (n)ˈfrækʃᵊnPhân số
Geometry (n)ʤiˈɒmətriHình học
Gradient of the straight line (n)ˈɡreɪdiənt ɒv ðə streɪt laɪnĐộ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
Graph (n)ɡrɑːfBiểu đồ
Greatest value (n)ˈɡreɪtɪst ˈvæljuːGiá trị lớn nhất
Height (n)haɪtChiều cao
Hexagon (n)ˈhɛksəɡənHình lục giác
Index form (n)ˈɪndɛks fɔːmDạng số mũ
Inequality (n)ˌɪnɪˈkwɒlətiBất phương trình
Inscribed triangle (n)ɪnˈskraɪbd ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác nội tiếp
Integer (n)ˈɪntɪʤəSố nguyên
Intersection (n)ˌɪntəˈsɛkʃᵊnGiao điểm
Inversely proportional (adj)ɪnˈvɜːsli prəˈpɔːʃᵊnᵊlTỷ lệ nghịch
Isosceles triangle (n)aɪˈsɒsɪliːz ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác cân
Kinematics (n)ˌkaɪnɪˈmætɪksĐộng học
Least value (n)liːst ˈvæljuːGiá trị bé nhất
Length (n)lɛŋθChiều dài
Line (n)laɪnĐường
Linear equation (first degree equation) (n)ˈlɪniər ɪˈkweɪʒᵊn (fɜːst dɪˈɡriː ɪˈkweɪʒᵊn)Phương trình bậc nhất
Lowest term (n)ˈləʊɪst tɜːmPhân số tối giản
Major arc (n)ˈmeɪʤər ɑːkCung lớn
Maximum (adj)ˈmæksɪməmGiá trị cực đại
Midpoint (n)ˈmɪdpɔɪntTrung điểm
Minimum (adj)ˈmɪnɪməmGiá trị cực tiểu
Minor arc (n)ˈmaɪnər ɑːkCung nhỏ
Minus (adj)ˈmaɪnəsÂm
Multiplication (n)ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊnPhép nhân
Negative (adj)ˈnɛɡətɪvÂm
Obtuse triangle (n)əbˈtjuːs ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác tù
Octagon (n)ˈɒktəɡənHình bát giác
Odd number (n)ɒd ˈnʌmbəSố lẻ
Origin (n)ˈɒrɪʤɪnGốc toạ độ
Oval (n)ˈəʊvᵊlHình bầu dục
Parallel (n)ˈpærəlɛlSong song
Parallelogram (n)ˌpærəˈlɛləʊɡræmHình bình hành
Pentagon (n)ˈpɛntəɡᵊnHình ngũ giác
Percent (n)pəˈsɛntPhần trăm
Percentage (n)pəˈsɛntɪʤTỉ lệ phần trăm
Perimeter (n)pəˈrɪmɪtəChu vi
Perimeter (n)pəˈrɪmɪtəChu vi
Plus (adj)plʌsDương
Polygon (n)ˈpɒlɪɡənHình đa giác
Positive (adj)ˈpɒzətɪvDương
Prime number (n)praɪm ˈnʌmbəSố nguyên tố
Probability (n)ˌprɒbəˈbɪlətiXác suất
Problem (n)ˈprɒbləmBài toán
Proof (n)pruːfBằng chứng chứng minh
Pyramid (n)ˈpɪrəmɪdHình chóp
Quadratic equation (n)kwɒdˈrætɪk ɪˈkweɪʒᵊnPhương trình bậc hai
Quadrilateral (n)ˌkwɒdrɪˈlætᵊrᵊlHình tứ giác
Radius (n)ˈreɪdiəsBán kính
Rate (n)reɪtHệ số
Real number (n)rɪəl ˈnʌmbəSố thực
Rectangle (n)ˈrɛktæŋɡᵊlHình chữ nhật
Reflection (n)rɪˈflɛkʃᵊnPhản chiếu, ảnh
Regular pyramid (n)ˈrɛɡjələ ˈpɪrəmɪdHình chóp đều
Retardation (n)ˌriːtɑːˈdeɪʃᵊnSự giảm tốc, sự hãm
Right angle (n)raɪt ˈæŋɡᵊlGóc vuông
Right-angled triangle (n)raɪt-ˈæŋɡᵊld ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác vuông
Root (n)ruːtNghiệm của phương trình
Round off (v)ˈraʊndɪŋ ɒfLàm tròn
Scale (n)skeɪlThang đo
Scalene triangle (n)ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác thường
Significant figures (n)sɪɡˈnɪfɪkᵊnt ˈfɪɡəzChữ số có nghĩa
Simplified fraction (n)ˈsɪmplɪfaɪd ˈfrækʃᵊnPhân số tối giản
Simplify (v)ˈsɪmplɪfaɪĐơn giản
Single fraction (n)ˈsɪŋɡᵊl ˈfrækʃᵊnPhân số đơn
Slant edge (n)slɑːnt ɛʤCạnh bên
Solution (n)səˈluːʃᵊnLời giải
Solve (v)sɒlvGiải
Speed (n)spiːdTốc độ
Sphere (n)sfɪəHình cầu
Square (n)skweəHình vuông
Square root (n)skweə ruːtCăn bình phương
Squared (adj)skweədBình phương
Star (n)stɑːHình sao
Statistics (n)stəˈtɪstɪksThống kê
Straight line (n)streɪt laɪnĐường thẳng
Subject (n)ˈsʌbʤɪktChủ thể, đối tượng
Subtraction (n)səbˈtrækʃᵊnPhép trừ
Symmetry (n)ˈsɪmətriSự đối xứng
Tangent (n)ˈtænʤᵊntTiếp tuyến
The cosine rule (n)ðə ˈkəʊsaɪn ruːlQuy tắc cos
The sine rule (n)ðə saɪn ruːlQuy tắc sin
Theorem (n)ˈθɪərəmĐịnh lý
Times/ multiplied bytaɪmz həʊặsiː ˈmʌltɪplaɪd baɪLần
To add (v)tuː ædCộng
To calculate (v)tuː ˈkælkjəleɪtTính
To divide (v)tuː dɪˈvaɪdChia
To multiply (v)tuː ˈmʌltɪplaɪNhân
To subtract/ to take away (v)tuː səbˈtrækt həʊặsiː tuː teɪk əˈweɪTrừ
Total (n, v)ˈtəʊtᵊlTổng
Transformation (n)ˌtrænsfəˈmeɪʃᵊnBiến đổi
Trapezium (n)trəˈpiːziəmHình thang
Triangle (n)ˈtraɪæŋɡᵊlHình tam giác
Triangle (n)ˈtraɪæŋɡᵊlTam giác
Triangular pyramid (n)traɪˈæŋɡjələ ˈpɪrəmɪdHình chóp tam giác
Trigonometry (n)ˌtrɪɡəˈnɒmətriLượng giác học
Truncated pyramid (n)ˈtrʌŋkeɪtɪd ˈpɪrəmɪdHình chóp cụt
Varies as the reciprocalˈveəriz æz ðə rɪˈsɪprəkᵊlNghịch đảo
Varies directly asˈveəriz daɪˈrɛktli æzTỷ lệ thuận
Velocity (n)vəˈlɒsətiVận tốc, tốc độ
Vertex (n)ˈvɜːtɛksĐỉnh, chóp
Volume (n)ˈvɒljuːmThể tích
Vulgar fraction (n)ˈvʌlɡə ˈfrækʃᵊnPhân số thường
Width (n)wɪdθChiều rộng

1.27. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học

Ngành Sinh học (Biology) là ngành học nghiên cứu về sự sống và tự nhiên như cách thức phát triển, tiến hóa, trao đổi chất, di truyền, phân tử, … của vi sinh vật, động và thực vật. Ngoài việc tích lũy kiến thức, rèn luyện kỹ năng từ cơ bản đến chuyên sâu, người học cũng cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để phục vụ cho môn học.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abiotic factorˌeɪbaɪˈɒtɪk ˈfæktəYếu tố vô sinh
Acid rainˈæsɪd reɪnMưa axit
Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS)əˈkwaɪəd ɪˈmjuːn dɪˈfɪʃᵊnsi ˈsɪndrəʊmHội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người
Adaptive traitəˈdæptɪv treɪtĐặc tính thích nghi
AgarˈeɪɡɑːChất thạch
Air pollutioneə pəˈluːʃᵊnÔ nhiễm không khí
AlleleəˈliːlGen tương ứng
AlveoliælˈvɪəlaɪPhế nang
Amino acidəˈmiːnəʊ ˈæsɪdAcid amino
AmylaseˈæmɪˌleɪzMen phân giải tinh bột
AnalyzeˈænəlaɪzPhân tích
AnatomyəˈnætəmiGiải phẫu học
AncestryˈænsɪstriNguồn gốc, tổ tiên
AntibioticˌæntibaɪˈɒtɪkChất kháng sinh
AntibodyˈæntiˌbɒdiKháng thể
AntisepticˌæntiˈsɛptɪkThuốc sát trùng
Artificial selectionˌɑːtɪˈfɪʃᵊl sɪˈlɛkʃᵊnChọn lọc nhân tạo
Asexual reproductionˌeɪˈsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃᵊnSinh sản vô tính
AutosomalˈɔːtəˌsəʊmNhiễm sắc thể thường
AxonˈæksɒnSợi, trục tế bào
BacteriabækˈtɪəriəVi khuẩn
Base pairing rulesbeɪs ˈpeərɪŋ ruːlzQuy tắc ghép đôi bazơ
BiochemicalˌbaɪəʊˈkɛmɪkᵊlThuộc về hóa sinh học
BiochemistryˌbaɪəʊˈkɛmɪstriSinh hóa học
Biological diversityˌbaɪəˈlɒʤɪkᵊl daɪˈvɜːsətiSinh học đa dạng
BiologybaɪˈɒləʤiSinh học
BiomechanicsˌbaɪəʊmɪˈkænɪksCơ học sinh học
BiophysicsˌbaɪəʊˈfɪzɪksVật lý sinh học
BiostatisticsˌbaɪəʊstəˈtɪstɪksThống kê sinh học
BiotechnologyˌbaɪəʊtɛkˈnɒləʤiCông nghệ sinh học
Blood detoxificationblʌd diːˌtɒksɪfɪˈkeɪʃᵊnGiải độc máu
BloodblʌdMáu
BondbɒndSự liên kết
BotanyˈbɒtəniThực vật học
Breeding seasonˈbriːdɪŋ ˈsiːzᵊnMùa giao cầu
CancerˈkænsəUng thư
CarbonˈkɑːbᵊnChất cacbon chất than
CatalystˈkætəlɪstChất xúc tác, vật xúc tác
Cell divisionsɛl dɪˈvɪʒᵊnPhân bào
Cell respirationsɛl ˌrɛspəˈreɪʃᵊnSự hô hấp của tế bào
Cell wallsɛl wɔːlThành tế bào
Cellular changeˈsɛljələ ʧeɪnʤThay tế bào
Cellular immune responseˈsɛljələr ɪˈmjuːn rɪˈspɒnsSức đề kháng
CharacteristicˌkærəktəˈrɪstɪkTính chất, đặc tính
Chemical reactionˈkɛmɪkᵊl riˈækʃᵊnPhản ứng hóa học
ChlorophyllˈklɒrəfɪlDiệp lục tố
ChloroplastˈklɔːrəʊˌplæstLạp lục
ChromosomeˈkrəʊməsəʊmNhiễm sắc thể
CiliaˈsɪliəLông mao
Circulatory systemˌsɜːkjəˈleɪtᵊri ˈsɪstəmHệ tuần hoàn
CladisticskləˈdɪstɪksSự phân nhánh huyết thống
Climate changeˈklaɪmət ʧeɪnʤSự thay đổi khí hậu
CoalkəʊlThan đốt
Compromised immune systemˈkɒmprəmaɪzd ɪˈmjuːn ˈsɪstəmHệ thống miễn dịch thỏa hiệp
Crossing overˈkrɒsɪŋ ˈəʊvəSự lai giống
CytoplasmˈsaɪtəplæzmBào tương
DecomposerˌdiːkəmˈpəʊzəVi khuẩn làm mục rữa
DetoxifyDetoxifyKhử độc
DiffusiondɪˈfjuːʒᵊnSự khuếch tán
DiploidˈdɪplɔɪdLưỡng bội
DivergencedaɪˈvɜːʤᵊnsSự phân kỳ
DNA fingerprintdiː-ɛn-eɪ ˈfɪŋɡəprɪntDấu tay DNA
DNA ligationdiː-ɛn-eɪ  laiˈɡeiʃənSự kết nối DNA
DNA replicationdiː-ɛn-eɪ ˌrɛplɪˈkeɪʃᵊnSự tái tạo DNA
EcologyɪˈkɒləʤiSinh thái học
EmbryologyˌɛmbriˈɒləʤiSinh trưởng học
EndocrinologyˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤiNội tiết học
EntomologyˌɛntəʊˈmɒləʤiCôn trùng học
EpidemiologyˌɛpɪdiːmiˈɒləʤiDịch tễ học
EvolutionˌiːvəˈluːʃᵊnTiến hóa
Experimental errorɪkˌspɛrɪˈmɛntᵊl ˈɛrəSai sót thí nghiệm
Fatty acidˈfæti ˈæsɪdAxit béo
FermentationˌfɜːmɛnˈteɪʃᵊnSự lên men
Flu virusfluː ˈvaɪərəsVi trùng cúm
FluidˈfluːɪdChất lỏng
FossilˈfɒsᵊlHóa thạch
GameteˈɡæmiːtGiao tử
Gel electrophoresisdʒel ɪˌlɛktrəʊfəˈriːsɪsĐiện di trong dung dịch đặc
Gene codeʤiːn kəʊdMã số di truyền
GeneticsʤɪˈnɛtɪksDi truyền học
GenomeˈʤiːnəʊmBộ di truyền
GlycogenˈɡlaɪkəʊʤᵊnGly- co-zen
Greenhouse effectˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛktHiệu ứng nhà kính
HaploidhæplɔɪdThể đơn bội
HeterozygousˌhɛtərəʊˈzaɪɡəsDị hợp tử
HistologyhɪˈstɒləʤiTế bào học
Homologous structurehəˈmɒləɡəs ˈstrʌkʧəCấu trúc tương đồng
Host cellhəʊst sɛlTế bào chủ
ImmunityɪˈmjuːnətiSự miễn nhiễm
ImmunologyˌɪmjəˈnɒləʤiMiễn dịch học
InfectionɪnˈfɛkʃᵊnSự nhiễm trùng
Inflammatory responseɪnˈflæmətᵊri rɪˈspɒnsSự kháng cự viêm nhiễm
InterneuronˌɪntəˈnjʊərɒnNơ ron trung gian
InvertebrateɪnˈvɜːtɪbrɪtĐộng vật không xương sống
IsolationaɪsəleɪʃənSự cô lập, cách li
Larger intestineˈlɑːʤər ɪnˈtɛstɪnRuột già
MacroevolutionˌmækrəʊˌiːvəˈluːʃənTiến hóa lớn
MacromoleculeˌmækrəʊˈmɒlɪˌkjuːlĐại phân tử
Marine biologyməˈriːn baɪˈɒləʤiSinh học biển
Marrow cellˈmærəʊ sɛlTế bào tủy xương
MeiosismaɪˈəʊsɪsGiảm phân
MeristemˈmɛrɪˌstɛMô phân sinh
Messenger ARNˈmɛsɪnʤər eɪ-ɑːr-ɛnARN thông tin
MetabolismməˈtæbᵊlɪzᵊmSự trao đổi chất
MicrobiologyˌmaɪkrəʊbaɪˈɒləʤiVi khuẩn học
Molecular biologyməˈlɛkjələ baɪˈɒləʤiSinh học phân tử
MoleculeˈmɒlɪkjuːlPhân tử
MutationmjuːˈteɪʃᵊnĐột biến
MycologymaɪˈkɒləʤiNấm học
Nervous systemˈnɜːvəs ˈsɪstəmHệ thần kinh
NeurobiologyˌnjʊərəʊbaɪˈɒləʤiSinh học thần kinh
Nuclear envelopeˈnjuːklɪər ˈɛnvələʊpMàng nhân
NucleusˈnjuːkliəsNhân
PancreasˈpæŋkriəsTuyến tụy
ParasiteˈpærəsaɪtSinh vật kí sinh
ParasitologyˌpærəsaɪˈtɒlədʒɪKý sinh trùng học
PathologypəˈθɒləʤiBệnh lý học
PharmacologyˌfɑːməˈkɒləʤiDược lý học
Photoautotrophic organismˌfəʊtəʊˌɔːtəʊˈtrɒfɪk ˈɔːɡᵊnɪzᵊmSinh vật tự dưỡng
PhotosynthesisˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪsQuang hợp
PhysiologyˌfɪziˈɒləʤiSinh lý học
PollinationˌpɒlɪˈneɪʃᵊnThụ phấn
ProtistˈprəʊtɪstNguyên sinh vật
Recombinant DNAriːˈkɒmbɪnənt diː-ɛn-eɪADN tái tổ hợp
Reproductive cellˌriːprəˈdʌktɪv sɛlTế bào sinh sản
Respiration systemˌrɛspəˈreɪʃᵊn ˈsɪstəmHệ hô hấp
Restriction enzymerɪˈstrɪkʃᵊn ˈɛnzaɪmEnzyme giới hạn
Salivary glandsˈsælɪvəri ɡlændzTuyến nước bọt
Secretion systemsɪˈkriːʃᵊn ˈsɪstəmHệ bài tiết
Segregation lawˌsɛɡrɪˈɡeɪʃᵊn lɔːĐịnh luật phân li
Sex chromosomesɛks ˈkrəʊməsəʊmNhiễm sắc thể giới tính
Sexual reproductionˈsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃᵊnSinh sản hữu tính
Somatic cellsəˈmætɪk sɛlTế bào sinh dưỡng
SpermspɜːmTinh trùng
Stem cellstɛm sɛlTế bào gốc
SymbiosisˌsɪmbɪˈəʊsɪsCộng sinh
Systems biologyˈsɪstəmz baɪˈɒləʤiSinh học hệ thống
TaxonomytækˈsɒnəmiPhân loại học
Tissueˈtɪʃuː
TonoplastˈtəʊnəˌplæstMàng không bào
Transfer RNAˈtrænsfɜːr ɑːr-ɛn-eɪARN vận chuyển
Vascular systemˈvæskjələ ˈsɪstəmHệ mạch
VeinveɪnTĩnh mạch
VentricleˈvɛntrɪkᵊlTâm thất
VertebrateˈvɜːtɪbrɪtĐộng vật có xương sống
VirologyˌvaɪəˈrɒləʤiVi trùng học
XylemˈzaɪləmMạch gỗ
ZoologyzəʊˈɒləʤiĐộng vật học

1.28. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

Để trở thành một nhà thiết kế đồ họa (Graphic design) chuyên nghiệp, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, công cụ và quy trình thiết kế, đồng thời tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn nên nắm vững:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ability (n)əˈbɪlɪtiKhả năng
Access (n, v)ˈæksɛsTruy cập
Accommodate (v)əˈkɒmədeɪtĐáp ứng
Acoustic coupler (n)əˈkuːstɪk ˈkʌpləBộ ghép âm
Activity (n)ækˈtɪvɪtiHoạt động
Articulation (n)ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)nTrục bản lề
Axis (n)ˈæksɪsTrục
Balance (n)ˈbælənsCân bằng
Causal (adj)ˈkɔːzəlNguyên nhân
Century (n)ˈsɛnʧʊriThế kỷ
Characteristic (n, adj)ˌkærəktəˈrɪstɪkThuộc tính, nét tính cách
Chronological (adj)ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəlThứ tự thời gian
Clad (v)klædPhủ, che phủ
Cluster (v)ˈklʌstəTập hợp
Cluster controller (n)ˈklʌstə kənˈtrəʊləBộ điều khiển trùm
Communication (n)kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənSự liên lạc
Composition (n)ˌkɒmpəˈzɪʃᵊnSự cấu thành
Conceptual design drawings (n)kənˈsɛpʧuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋzBản vẽ thiết kế cơ bản
Condition (n)kənˈdɪʃənĐiều kiện
Cone (n)kəʊnHình nón
Configuration (n)kənˌfɪgjʊˈreɪʃənCấu hình
Connection (n)kəˈnɛkʃənPhép nối, cách nối, mạch
Context (n)ˈkɒntɛkstBối cảnh, phạm vi
Convert (v)ˈkɒnvɜːtChuyển đổi
Coordinate (v)kəʊˈɔːdnɪtPhối hợp
Cube (n)kjuːbHình lập phương
Curvilinear (adj)ˌkɜːvɪˈlɪnɪəThuộc đường cong
Cylinder (n)ˈsɪlɪndəHình trụ
Database (n)ˈdeɪtəˌbeɪsCơ sở dữ liệu
Datum (n)ˈdeɪtəmDữ liệu
Decrease (v)ˈdiːkriːsGiảm
Define (v)dɪˈfaɪnVạch rõ
Definition (n)ˌdɛfɪˈnɪʃənĐịnh nghĩa
Depth (n)dɛpθChiều sâu
Design (n, v)dɪˈzaɪnThiết kế, bản thiết kế
Detail (n)ˈdiːteɪlChi tiết
Detailed design drawings (n)ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋzBản vẽ thiết kế chi tiết
Diagram (n)ˈdaɪəɡræmSơ đồ
Discourage (v)dɪsˈkʌrɪʤKhông khuyến khích, không động viên
Disparate (adj)ˈdɪspərɪtKhác nhau, khác loại
Distinction (n)dɪsˈtɪŋkʃənSự phân biệt, nét đặc thù
Distribute (v)dɪsˈtrɪbju(ː)tPhân phát
Distributed system (n)dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪmHệ phân tán
Divide (v)dɪˈvaɪdChia
Document (n)ˈdɒkjʊməntVăn bản
Drawing for construction (n)ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃᵊnBản vẽ dùng thi công
Edit (v)ˈedɪtChỉnh sửa
Envelope (v)ɪnˈvɛləpBao, bọc, phủ
Equipment (n)ɪˈkwɪpməntThiết yếu, căn bản
Foreground (n)ˈfɔːgraʊndCận cảnh
Form (n)fɔːmHình dạng
Formal (adj)ˈfɔːməlHình thức, chính thức
Function (n)ˈfʌŋkʃənNhiệm vụ
Geometric (adj)ˌʤiːəˈmɛtrɪkThuộc hình học
Global (adj)ˈgləʊbəlToàn cầu, tổng thể
Graphic design (n)ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnThiết kế đồ họa
Graphics (n)ˈgræfɪksĐồ họa
Hemisphere (n)ˈhɛmɪsfɪəBán cầu
Hierarchy (n)ˈhaɪərɑːkiThứ bậc
High-rise (n, adj)ˈhaɪraɪzCao tầng
Intention (n)ɪnˈtɛnʃənÝ định, mục đích
Juxtaposition (n)ˌʤʌkstəpəˈzɪʃənVị trí kề nhau
Layout (n)ˈleɪaʊtBố trí, xếp đặt
Linear (adj)ˈlɪnɪə(Thuộc) nét kẻ
Majority (n)məˈʤɒrɪtPhần lớn, chủ yếu
Mass (n)mæsKhối, đống
Massing (n)ˈmæsɪŋKhối
Merge (v)mɜːʤKết hợp
Multimedia (n)ˌmʌltɪˈmiːdɪəĐa phương tiện
Network (n)ˈnɛtwɜːkMạng
Oblique (adj)əˈbliːkChéo, xiên
Order (n)ˈɔːdəTrật tự, thứ bậc
Peripheral (n, adj)pəˈrɪfərəlNgoại vi
Perspective drawing (n)pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋBản vẽ phối cảnh
Physical (adj)ˈfɪzɪkəlThuộc về vật chất
Pillar (n)ˈpɪləCột, trụ
Portal (n)ˈpɔːtlCửa chính, cổng chính
Proportion (n)prəˈpɔːʃənPhần, sự cân xứng
Pyramid (n)ˈpɪrəmɪdKim tự tháp
Recognize (v)ˈrɛkəgnaɪzNhận ra, nhận diện
Rectangular prism (n)rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzmLăng trụ hình chữ nhật
Regulate (v)ˈrɛgjʊleɪtSắp đặt, điều chỉnh
Scale (n)skeɪlTỷ lệ, quy mô, phạm vi
Shape (n)ʃeɪpHình dạng
Shell (n)ʃɛlVỏ, lớp
Shop drawings (n)ʃɒp ˈdrɔːɪŋzBản vẽ thi công chi tiết
Sophistication (n)səˌfɪstɪˈkeɪʃənSự phức tạp
Space (n)speɪsKhoảng, chỗ
Spatial (adj)ˈspeɪʃəl(Thuộc) không gian
Surface (n)ˈsɜːfɪsBề mặt
Sustainable (adj)səsˈteɪnəblCó thể chịu đựng được
Symmetry (n)ˈsɪmɪtriSự đối xứng, cấu trúc đối xứng
Texture (n)ˈtɛksʧəKết cấu
Transition (n)trænˈzɪʃ(ə)nSự đổi kiểu
Trend (n)trɛndXu hướng
Triangular prism (n)traɪˈæŋgjʊlə ˈprɪzmLăng trụ tam giác
Uniformity (n)ˌjuːnɪˈfɔːmɪtiTính đồng dạng
Volume (n)ˈvɒljʊmKhối, dung tích, thể tích

1.29. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang

Bạn có đam mê mãnh liệt với thời trang (Fashion), luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và mơ ước trở thành một nhà thiết kế tài ba? Vậy thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang là chìa khóa không thể thiếu để bạn mở cánh cửa bước vào thế giới thời trang đầy màu sắc và tiềm năng này.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ankle strapˈæŋkl stræpGiày cao gót quai mảnh vắt ngang
AnorakˈænərækÁo khoác có mũ
BalaclavaˌbæləˈklɑːvəMũ trùm đầu và cổ
Ballerina flatˌbæləˈriːnə flætGiày đế bằng kiểu múa ba lê
Baseball capˈbeɪsbɔːl ˈkæpNón lưỡi trai
BathrobeˈbɑːθrəʊbbÁo choàng tắm
BeltbɛltThắt lưng
BeretˈbɛreɪMũ nồi
BlazerˈbleɪzəÁo khoác nam dạng vest
BlouseblaʊzÁo sơ mi nữ
BoaterˈbəʊtəMũ chèo thuyền
Bondage bootˈbɒndɪʤ buːtBốt cao gót cao cổ
BootsbuːtsBốt
Bow tiebaʊ taɪNơ thắt cổ áo nam
BowlerˈbəʊləMũ quả dưa
Boxer shortsˈbɒksə ʃɔːtsQuần đùi
BrabrɑÁo lót nữ
Bracelet’breislitVòng tay
Bucket hatˈbʌkɪt hætMũ tai bèo
CardiganˈkɑːdɪgənÁo len cài đằng trước
Chelsea bootˈʧɛlsi buːtBốt cổ thấp đến mắt cá chân
Chicʃi:kSang trọng
Chunky heelˈʧʌŋki hiːlGiày, dép đế thô
Classic’klæsikCổ điển
ClogklɒgGuốc
CombkoumLược thẳng
Cowboy hatˈkaʊbɔɪ hætMũ cao bồi
Deerstalker hatˈdɪəˌstɔːkəMũ thợ săn
Dinner jacketˈdɪnə ˈʤækɪtCom lê đi dự tiệc
Dramaticdrə’mætikẤn tượng
DressdrɛsVáy liền
Dressing gownˈdrɛsɪŋ gaʊnÁo choàng tắm
Earmuffs’iəmʌfsMũ len che cho tai khỏi rét
EarringsˈɪərɪŋKhuyên tai
Engagement ringin’geidʤmənt riɳNhẫn đính hôn
Exoticeg’zɔtikCầu kỳ
Flamboyantflæm’bɔiəntRực rỡ
Flat capflæt ˈkæpMũ lưỡi trai
Gamine’ɡæmɪnTrẻ thơ, tinh nghịch
Glamorous’glæmərəsQuyến rũ
GlassesˈɡlɑːsɪzKính
GlovesglʌvGăng tay
Hair tieheə taiDây buộc tóc
Hairbrush’heəbrʌʃLược chùm
Handbag’hændbægTúi
Handkerchief’hæɳkətʃifKhăn tay
Hard hathɑːd hætMũ bảo hộ
Hathæt
HelmetˈhɛlmɪtMũ bảo hiểm
InsoleˈɪnsəʊĐế trong
JacketˈʤækɪtÁo khoác ngắn
JeansʤiːnzQuần bò
JumperˈʤʌmpəÁo len
Knee high bootniː haɪ buːtBốt cao gót
KnickersˈnɪkəzQuần lót nữ
Leather jacketˈlɛðə ˈʤækɪt​Áo khoác da
LiningˈlaɪnɪŋLớp lót bên trong giày
Lipstick’lipstikSon môi
LoaferˈləʊfəGiày lười
Mary janeˈmeəri ʤeɪnGiày bít mũi có quai bắt ngang
Mini skirtˈmɪnɪskɜːt:Váy ngắn
Mirror’mirəGương
Mittens’mitnGăng tay hở ngón
Mortar boardˈmɔːtə bɔːdMũ tốt nghiệp
Natural’nætʃrəlTự nhiên, thoải mái
Necklace’neklisVòng cổ
NightieˈnaɪtiVáy ngủ
Open toeˈəʊpən təʊGiày cao gót hở mũi
OverallsˈəʊvərɔːlzQuần yếm
OvercoatˈəʊvəkəʊtÁo măng tô
PantspæntsQuần Âu
Peep toepiːp təʊGiày hở mũi
Piercing’piəsiɳKhuyên
PreppyprepiNữ sinh
PulloverˈpʊlˌəʊvəÁo len chui đầu
PunkpʌɳkNổi loạn
Pursepə:s
PyjamaspəˈʤɑːməzBộ đồ ngủ
RaincoatˈreɪnkəʊtÁo mưa
Romanticrə’mæntikLãng mạn
SandalsˈsændlzDép xăng-đan
Scarfskɑːf:Khăn
Sexy’seksiGợi cảm
Shirtʃɜːt​Áo sơ mi
Shoesʃu:Giày
ShortsʃɔːtsQuần soóc
SkirtskɜːtChân váy
Slip onslɪp ɒnGiày lười thể thao
SlippersˈslɪpəzDép đi trong nhà
SneakerˈsniːkəGiày thể thao
SockssɔkTất (vớ)
Sophisticatedsə’fistikeitidTinh tế
Sporty’spɔ:tiKhỏe khoắn, thể thao
StilettosstɪˈlɛtəʊzGiày gót nhọn
Stingy brimˈstɪnʤi ˈbrɪmVành mũ
StockingsˈstɒkɪŋzTất dài
SuitsjuːtBộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
SunglassesˈsʌnɡlɑːsɪzKính râm
SweaterˈswɛtəÁo len
Swimming costumeˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːmQuần áo bơi
T-shirtˈtiːʃɜːtÁo phông
Thigh high bootθaɪ haɪ buːtBốt cao quá gối
ThongθɒŋQuần lót dây
TietaiCà vạt
TightstaɪtsQuần tất
Timberland bootˈtɪmbəlænd buːtBốt da cao cổ buộc dây
ToptɒpÁo
Top hattɒp hætMũ chóp cao
Traditionaltrə’diʃənlTruyền thống
TrainersˈtreɪnəzGiày thể thao
Trendy’trɛndiThời thượng
Trousers (a pair of trousers)ˈtraʊzəzQuần dài
Ugg bootʌg buːtBốt lông cừu
Umbrellaʌm’brelə
Walking stick’wɔ:kiɳ stickGậy đi bộ
Wallet’wɔlitVí nam
WatchwɔtʃĐồng hồ
Wedding ring’wedi riɳNhẫn cưới
WedgewɛʤDép đế xuồng
Wedge bootwɛʤ buːtGiày đế xuồng
Wellington bootˈwɛlɪŋtən buːtBốt không thấm nước, ủng
WellingtonsˈwɛlɪŋtənzỦng cao su

1.30. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sản xuất giày

Ngành Sản xuất giày (Footwear manufacturing) bao gồm nhiều quy trình phức tạp, từ thiết kế, chọn nguyên liệu, gia công chi tiết đến hoàn thiện và kiểm tra chất lượng. Để thành thạo lĩnh vực này, bạn cần trang bị cho mình không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để có thể:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sản xuất giày
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
AdhesiveədˈhiːsɪvKeo dính
Alpine boots ælˌpaɪn buːtsBốt núi, bốt chuyên dụng cho leo núi
Aniline leatherˈænəˌlaɪn ˈlɛðərDa thuộc tự nhiên
Ankle boot  ˈæŋkəl buːtBốt cổ ngắn, được thiết kế che mắt cá chân nhưng không che chân đến mắt cá
Arch supportɑːrtʃ səˈpɔːrtHỗ trợ cung chân
Assembly lineəˈsɛmbli laɪnDây chuyền lắp ráp
Ballet flatˈbæleɪ flætGiày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót
Boat shoeboʊt ʃuːGiày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
BroguebroʊɡGiày đục lỗ, có các lỗ đục trên phần trên và thường có đế bằng
BuckleˈbʌkəlCái khóa
BuffingˈbʌfɪŋĐánh bóng
Chelsea bootˈtʃɛlsi buːtBốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột
Chukka bootˈtʃʌkə buːtBốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột
ClogklɔɡGiày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột
Combat boots ˈkɑmbæt buːtsBốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội
CounterˈkaʊntərMặt sau gót giày
Court shoekɔrt ʃuːGiày cao gót, giày có gót cao và mũi nhọn
Cowboy bootsˈkaʊˌbɔɪ buːtsBốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây
CuringˈkjʊrɪŋQuá trình tạo hình
Derby shoeˈdɜrbi ʃuːGiày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên
Desert boots ˈdɛzərt buːtsBốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc
Driving shoes ˈdraɪvɪŋ ʃuːzGiày lái xe, giày thoải mái để lái xe
DyeingˈdaɪɪŋQuá trình nhuộm
EmbossingɪmˈbɔːsɪŋQuá trình ép nổi
EspadrilleˌɛspərˈdɪlGiày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải
Espadrille wedgesˌɛspərˈdɪl ˈwɛdʒɪzGiày Espadrille cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
EyeletsˈaɪlətsRãnh kim loại
FinishingˈfɪnɪʃɪŋQuá trình hoàn thiện
Flip-flopˈflɪpˌflɑpDép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân
Full grain leatherfʊl ɡreɪn ˈlɛðərDa nguyên miếng
Gladiator sandalˈɡlædiˌeɪtər ˈsændəlSandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân
GlazingˈɡleɪzɪŋQuá trình làm bóng
Goodyear weltˈɡʊdˌjɪr wɛltPhương pháp may giày Goodyear welt
HeelhiːlGót giày
High-top sneakerhaɪ tɑp ˈsniːkərGiày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường
Hiking bootˈhaɪkɪŋ buːtBốt leo núi, bốt chuyên dụng để leo núi, có đế chống trượt và chống thấm nước
InsoleˈɪnsoʊlĐế lót trong
LastingˈlæstɪŋQuá trình lắp đặt
Leather cuttingˈlɛðər ˈkʌtɪŋQuá trình cắt da
LiningˈlaɪnɪŋLớp lót
LoaferˈloʊfərGiày lười, giày không có dây cột và không có gót cao
Loafer pumpsˈloʊfər pʌmpsGiày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn
Mary Janeˈmɛri dʒeɪnGiày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân
MoccasinˈmɑkəsɪnMột loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt
Monk strap shoes mʌŋk stræp ʃuːzGiày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày
Mule mjuːlDép mule, loại giày không có quai phía sau
OutsoleˈaʊtsoʊlĐế ngoài
PatinapəˈtiːnəLớp màu tự nhiên
Peep-toe ˈpiːpˌtoʊGiày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân
PinkingˈpɪŋkɪŋQuá trình cắt răng cưa
Platform sandals ˈplætfɔːrm ˈsændəlzSandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng
Platform shoe ˈplætfɔːrm ʃuːGiày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng
Pumps pʌmpsGiày búp bê, giày cao gót với mũi nhọn
Puncture-resistantˈpʌŋktʃər rɪˈzɪstəntChống thủng
QuarterˈkwɔːrtərBên hông giày
Rain boots reɪn buːtsBốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa
ReinforcementˌriːɪnˈfɔːrsməntGia cố
Riding bootˈraɪdɪŋ buːtBốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
Saddle shoesˈsædəl ʃuːzGiày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
Sandals ˈsændəlzSandal, loại giày có đế mở và băng qua chân
Sewing machineˈsoʊɪŋ məˈʃiːnMáy may
ShoelaceˈʃuːleɪsDây giày
SlingbackˈslɪŋˌbækGiày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback pumps Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
Slingback sandalsˈslɪŋˌbæk ˈsændəlzSandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân
Slip-on slɪp ɒnGiày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
Slip-on sneakersslɪp ɒn ˈsniːkərzGiày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào
SneakerˈsniːkərGiày thể thao
SneakersˈsniːkərzGiày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
Snow boots snoʊ buːtsBốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
SolventˈsɑːlvəntChất tẩy
Split leathersplɪt ˈlɛðərDa phân lớp
StampingˈstæmpɪŋQuá trình ép dấu
StilettostɪˈlɛtoʊGiày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn
StitchingˈstɪtʃɪŋQuá trình khâu
SuedesweɪdDa lộn
T-strap tiː stræpGiày đính quai T, giày có quai dán hình chữ T đi qua gót chân
TanneryˈtænəriXưởng da
Tassel loafersˈslɪŋˌbæk pʌmpsGiày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
Thigh-high boots θaɪ haɪt buːtsBốt cao đến đùi, bốt cổ cao che đến đùi
ThreadθrɛdSợi chỉ
Toe boxtoʊ bɑːksĐầu giày
TonguetʌŋLưỡi gà
UpperˈʌpərPhần trên giày
VampvæmpMặt trước giày
WaterproofˈwɔːtərpruːfChống nước
WedgeswɛdʒɪzGiày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
WeltwɛltGờ viền
WingtipˈwɪŋtɪpKiểu dáng giày tây có thiết kế mũi nhọn
Work boots wɜrk buːtsBốt công nhân, bốt chuyên dụng cho công việc lao động
Woven loafersˈwoʊvən ˈloʊfərzGiày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi
WrinklingˈrɪŋklɪŋNếp nhăn
YarnjɑrnSợi chỉ

1.31. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản

Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục thị trường Bất động sản (Real estate) đầy tiềm năng và sôi động? Bạn mong muốn trở thành một chuyên gia, nhà môi giới thành công, tự tin giao tiếp và đàm phán với khách hàng quốc tế? Vậy thì hãy nằm lòng ngay những từ vựng chuyên ngành Bất động sản cơ bản dưới đây:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Agreement contract (n)əˈgriːmənt ˈkɒntræktHợp đồng thoả thuận
Air-conditioning (n)eə-kənˈdɪʃnɪŋHệ thống điều hoà
Amenities = utilities (n)əˈmiːnɪtiz = juːˈtɪlɪtizTiện ích, tiện nghi
Apartment layout (n)əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊtMặt bằng căn hộ
Appraisal (n)əˈpreɪzəlSự định giá
Architect (n)ˈɑːkɪtɛktKiến trúc sư
Assets (n)ˈæsɛtsTài sản
Balcony (n)ˈbælkəniBan công
Bathroom (n)ˈbɑːθruːmPhòng tắm
Bedroom (n)ˈbɛdruːmPhòng ngủ
Beneficiary (n)ˌbɛnɪˈfɪʃəriNgười bên thụ hưởng
Bid (v)bɪdĐấu thầu
Breach (n)briːʧSự vi phạm hợp đồng
Building permit (n)ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪtGiấy phép xây dựng
Charter capital (n)ˈʧɑːtə ˈkæpɪtlVốn điều lệ
Coastal (adj)ˈkəʊstəlVen biển
Commencement date (n)kəˈmɛnsmənt deɪtNgày khởi công
Common area (n)ˈkɒmən ˈeərɪəKhu vực sử dụng chung
Construction progress (n)kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəsTiến độ công trình
Construction supervisor (n)kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzəGiám sát công trình
Constructor (n)kənˈstrʌktəNhà thi công
Contract (n)ˈkɒntræktHợp đồng
Deposit (n)dɪˈpɒzɪtTiền đặt cọc
Detached (adj)dɪˈtæʧtĐơn lập
Electric system (n)ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪmHệ thống điện
Evict (v)ɪˈvɪktĐuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê)
Flat = apartment (n)flæt = əˈpɑːtməntCăn hộ, chung cư
Floor (n)flɔːTầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc)
Floor layout (n)flɔː ˈleɪaʊtMặt bằng điển hình tầng
For leasefɔː liːs(Bất động sản căn hộ) cho thuê
For salefɔː seɪl(Bất động sản) đang được rao bán
Furniture (n)ˈfɜːnɪʧəĐồ nội thất
Gross floor area (n)grəʊs flɔːr ˈeərɪəTổng diện tích sàn
Hand over (v)hænd ˈəʊvəBàn giao
Interest (n)ˈɪntrɪstTiền lãi (phải trả)
Investment construction project (n)ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛktDự án đầu tư xây dựng
Investor (n)ɪnˈvɛstəNhà đầu tư
Kitchen (n)ˈkɪʧɪnNhà bếp
Landlord landlady (n)ˈlænlɔːd  ˈlændˌleɪdiChủ đất, người cho thuê đất
Lease (n)liːsThuê dài hạn (vài năm)
Legal documents (n)ˈliːgəl ˈdɒkjʊməntsGiấy tờ pháp lý
Lift = elevator (n)lɪft = ˈɛlɪveɪtəThang máy
Liquid assets (n)ˈlɪkwɪd ˈæsɛtsTài sản lưu động
Living room (n)ˈlɪvɪŋ ruːmPhòng khách
Loan ləʊn (n) = mortgage (n)ˈmɔːgɪʤKhoản vay thế chấp
Master plan (n)ˈmɑːstə plænMặt bằng tổng thể
Negotiate (v)nɪˈgəʊʃɪeɪtThương lượng
Occupant = homeowner (n)ˈɒkjʊpənt = ˈhoʊmˌoʊ(n)ɚChủ sở hữu nhà, căn hộ
Parking lot (n)ˈpɑːkɪŋ lɒtKhu vực giữ xe
Planning area (n)ˈplænɪŋ ˈeərɪəKhu quy hoạch
Porch (n)pɔːʧMái hiên
Principal (n)ˈprɪnsəpəlTiền vốn (phải trả)
Project (n)ˈprɒʤɛktDự án
Project management (n)ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤməntQuản lý dự án
Quality assurance (n)ˈkwɒlɪti əˈʃʊərənsĐảm bảo về chất lượng
Real estate = property (n)rɪəl ɪsˈteɪt = ˈprɒpətiBất động sản
Real estate agent (n)rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤəntĐại lý tư vấn bất động sản
Real estate broker (n)rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkəNhân viên tư vấn bất động sản
Real estate developer (n)rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpəNhà phát triển bất động sản
Rent (n)rɛntThuê ngắn hạn (vài tháng)
Project area (n)ˈprɒʤɛkt ˈeərɪəKhu vực dự án
Sale policy (n)seɪl ˈpɒlɪsiChính sách bán hàng
Sample apartment (n)ˈsɑːmpl əˈpɑːtməntCăn hộ mẫu
Semi-detached (adj)ˈsɛmi-dɪˈtæʧtBán đơn lập
Site area (n)saɪt ˈeərɪəTổng diện tích khu đất
Storey (n)ˈstɔːriTầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà)
Sublease = sublet (n)ˌsʌbˈliːs = ˌsʌbˈlɛtCho thuê lại
Tenant (n)ˈtɛnəntNgười thuê nhà, căn hộ
Transfer = assignment (n)ˈtrænsfəː = əˈsaɪnməntBàn giao
Transfer deeds (n)ˈtrænsfəː diːdzHợp đồng bàn giao
Vacancy (n)ˈveɪkənsiVị trí còn trống
Water system (n)ˈwɔːtə ˈsɪstɪmHệ thống nước

2. File download từ vựng tiếng Anh chuyên ngành

Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà mình đã tổng hợp từ các nguồn uy tín để học và sử dụng bạn nhé!

3. Kết luận

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Để đạt được hiệu quả cao nhất, bạn cần áp dụng những phương pháp học tập phù hợp và thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng chuyên ngành:

  • Xác định mục tiêu cụ thể để bạn có động lực và định hướng rõ ràng hơn.
  • Chọn lọc tài liệu phù hợp như tài liệu chuyên ngành uy tín và phù hợp với trình độ của bạn.
  • Học theo chủ đề bằng cách nhóm các từ vựng liên quan đến nhau để dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng.
  • Sử dụng từ vựng đã học vào thực tế thông qua giao tiếp, viết lách hoặc làm bài tập.
  • Kết hợp với các phương pháp học tập khác như flashcard, app học từ vựng, hoặc tham gia các khóa học chuyên ngành.

Nếu bạn muốn hỏi về bất kỳ điều gì, cứ thoải mái bình luận bên dưới, mình sẽ giải đáp cho bạn ngay. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! 

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Economics Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/economics/1 – Truy cập ngày 09-04-2024
  • Economics words: https://www.vocabulary.com/lists/9108 – Truy cập ngày 09-04-2024
  • Accounting Terminology Guide: https://www.nysscpa.org/professional-resources/accounting-terminology-guide#sthash.mr0B1G1p.dpbs – Truy cập ngày 09-04-2024
  • Marketing Vocabulary: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-marketing-vocabulary-list-of-essential-words-and-terms/ – Truy cập ngày 09-04-2024
  • Law Vocabulary: https://global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-law-vocabulary-the-a-to-z-guide-to-legal-terms-worksheet/ – Truy cập ngày 09-04-2024
Banner launching Moore

Phương Đinh

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop