Good là một trong những dạng từ đặc biệt khi sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn. Vì vậy, người học vẫn thường nhầm lẫn và sử dụng gooder trong cấu trúc này. Đây là cách dùng hoàn toàn sai. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn của good qua bài viết dưới đây với các nội dung này nhé:
- Good là gì? Cách sử dụng good trong các cấu trúc so sánh.
- Các cụm từ so sánh liên quan đến good.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Good có nghĩa là tốt. Trong cấu trúc so sánh, dùng better để nói đến việc tốt hơn và best để nói đến việc tốt nhất. + Cấu trúc so sánh hơn của good: S + be + better + than + O + Cấu trúc so sánh nhất của good: S + be + the best |
1. Good là gì?
Phiên âm: /ɡʊd/
Good được dùng với nghĩa là tốt. Trong cấu trúc so sánh, dùng better để nói đến việc tốt hơn và the best để nói đến việc tốt nhất.
E.g.:
- My sister is better at math than me. (Chị gái tôi giỏi toán hơn tôi.)
- My brother is the best student in my class. (Anh trai tôi là học sinh giỏi nhất lớp tôi.)
- She is the best singer in the world. (Cô ấy là ca sĩ hát hay nhất thế giới.)
2. So sánh hơn của good là gì trong tiếng Anh
Trong câu so sánh, good là một tính từ so sánh bất quy tắc, không dùng good. Do đó, thay vào đó, sẽ dùng better để nói đến việc tốt hơn.
Cấu trúc so sánh của good: S + be + better + than + O
E.g.:
- My brother is better at math than me. (Anh trai tôi giỏi toán hơn tôi.)
- This book is better than that one. (Quyển sách này hay hơn quyển kia.)
- She drives better than I do. (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn tôi.)
3. So sánh nhất của good trong tiếng Anh
Đối với cấu trúc so sánh nhất của good sử dụng the best để nói đến việc tốt nhất.
Cấu trúc: S + V + the best
E.g.:
- This is the best pizza I’ve ever had! (Đây là chiếc bánh pizza ngon nhất tôi từng ăn!)
- You are the best friend anyone could ask for! (Bạn là người bạn tốt nhất mà ai cũng mong muốn!)
- That was the best concert I’ve ever been to! (Đó là buổi hòa nhạc hay nhất mà tôi từng tham dự!)
4. So sánh kép của good trong tiếng Anh
Đối với dạng so sánh kép của good, cấu trúc được sử dụng như sau:
Cấu trúc: The better/ the more + S + V, the + better + O
E.g.:
- The better you study, the better you will do on the exam. (Bạn càng học tốt, bạn càng làm bài thi tốt.)
- The more I exercise, the better I feel. (Tôi càng tập thể dục nhiều, tôi càng cảm thấy khỏe hơn.)
- The more time you spend with your family, the better your relationship will be. (Bạn dành càng nhiều thời gian cho gia đình, mối quan hệ của bạn càng tốt đẹp hơn.)
Xem thêm:
- Slow là gì? Giải đáp so sánh hơn của slow trong tiếng Anh
- So sánh hơn của few là gì? Cách dùng và những lưu ý khi áp dụng
- Cấu trúc so sánh hơn của far trong tiếng Anh
5. Các cụm từ so sánh khác của good
Ngoài các cách dùng để so sánh trên, better có thể đi với những cụm từ sau:
Từ/ cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Do better | Dùng để thể hiện mong muốn cải thiện | I will do better next time. (Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.) |
Feel better | Dùng để thể hiện cảm giác tốt hơn | I feel better after taking some medicine. (Tôi cảm thấy khỏe hơn sau khi uống thuốc.) |
As good as gold | Dùng để so sánh một thứ gì đó rất tốt, đáng tin cậy | He is as good as gold. You can always count on him. (Anh ấy rất đáng tin cậy. Bạn luôn có thể tin tưởng vào anh ấy.) |
Good as your word | Dùng để thể hiện sự tin tưởng vào lời hứa của ai đó | She kept her word. She is as good as her word. (Cô ấy giữ lời hứa. Cô ấy là người đáng tin cậy.) |
Better off | Dùng để so sánh hai tình huống, thể hiện tình trạng tốt hơn so với trước đây | You are better off without him. (Bạn sẽ tốt hơn nếu không có anh ấy.) |
A better deal | Dùng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện lựa chọn có lợi hơn | This is a better deal than the other one. (Đây là lựa chọn có lợi hơn so với lựa chọn kia.) |
Better half | Dùng để so sánh ẩn dụ, thể hiện người vợ hoặc người chồng tốt | She is my better half. (Cô ấy là người vợ tuyệt vời của tôi.) |
Get the better of | Dùng để thể hiện chiến thắng, vượt qua ai đó hoặc điều gì đó | He finally got the better of his fear of heights. (Cuối cùng anh ấy đã vượt qua được nỗi sợ độ cao.) |
6. Bài tập so sánh hơn của good
Cùng mình làm ngay những bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé! Mình đã tổng hợp lại các dạng bài phổ biến trong các bài kiểm tra nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- This is the ………. restaurant in town.
- She is the ………. student in her class.
- I feel ………. today than yesterday.
- The ………. way to learn a language is to immerse yourself in it.
- The more you exercise, the ………. you will feel.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. Tìm lỗi sai trong câu sau: This is the better way to learn a language.
- A. better
- B. is
- C. the better
- D. way
2. Hãy chọn cách diễn đạt đúng nhất cho câu sau: “Cái này tốt hơn cái kia.”
- A. This is more good than that.
- B. This is better than that.
- C. This is gooder than that.
- D. This is goodest than that.
3. Which of the following sentences is grammatically correct?
- A. She is a goodest dancer in the class.
- B. She is the best dancer in the class.
- C. She is a better dancer in the class.
- D. She is gooder dancer in the class.
4. This book is ………. than the one I read last week.
- A. more good
- B. gooder
- C. better
- D. good
5. Choose the correct answer when using good in a comparison sentence.
- A. Good – Gooder – Goodest
- B. Good – More Good – Most Good
- C. Good – Better – Best
- D. Good – Good – Good
Exercise 3: Fill in the blank
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống)
- The sooner you start studying, the ………. you will do on the exam.
- It would be ………. if we left early to avoid the traffic.
- The ………. you understand the instructions, the ………. you will be able to complete the task.
- You will feel ………. if you help others.
- He is ………. as gold. You can always count on him
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập so sánh trong tiếng Anh nâng cao có đáp án chi tiết
- 199+ bài tập so sánh hơn và so sánh nhất từ cơ bản tới nâng cao
- 99+ bài tập have got has got có đáp án chi tiết nhất
7. Kết luận
Như vậy, bài viết đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh hơn của good. Hãy nhớ dùng better khi muốn so sánh và nói đến việc tốt hơn nhé!
Tuy nhiên, có một điểm lưu ý nhỏ khi sử dụng better như sau: Better ngoài dùng để so sánh, còn có thể kết hợp với động từ theo cấu trúc had better + V dùng để thể hiện lời khuyên hoặc cảnh cáo.
Vì vậy, khi sử dụng, bạn nhớ chú ý để không bị nhầm lẫn nhé! Cuối cùng, đừng quên theo dõi ngay phần IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức lý thuyết tiếng Anh khác nhau.
Tài liệu tham khảo:
Comparison: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comparison – Truy cập ngày: 28.05.2024