Bạn thắc mắc về quá khứ của run? Bạn hoang mang vì không biết sử dụng hình thức nào khi đối diện với quá khứ của run? Nếu vậy thì bạn đã tìm đúng nơi rồi đấy!
Vì bài viết dưới đây sẽ cung cấp tất tần những thông tin cần thiết về quá khứ của run cũng như các thông tin liên quan như cách chia run trong 12 thì, trong cấu trúc câu đặc biệt, trong các phrasal verb, …
Cùng nhau tìm hiểu nha!
Nội dung quan trọng |
– Run là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa chung là hành động chạy của một ai đó. Tuy nhiên, tùy vào những ngữ cảnh khác nhau, run sẽ mang ý nghĩa khác nhau. – Quá khứ của run: + Quá khứ đơn: Ran + Quá khứ phân từ: Run |
1. Run là gì?
Phiên âm: /rʌn/
Run là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa chung là hành động chạy của một ai đó. Tuy nhiên, tùy vào những ngữ cảnh khác nhau, run sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chạy (di chuyển nhanh bằng chân) | She runs every morning to stay fit. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.) |
Vận hành, điều hành (máy móc, doanh nghiệp, …) | He runs a successful restaurant downtown. (Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công ở trung tâm thành phố.) |
Chạy, hoạt động (máy móc, thiết bị) | The washing machine is running right now. (Máy giặt đang hoạt động ngay bây giờ.) |
Trốn chạy, bỏ chạy | They had to run from the fire. (Họ đã phải chạy trốn khỏi đám cháy.) |
Chảy (nước, chất lỏng) | The river runs through the valley. (Con sông chảy qua thung lũng.) |
Diễn ra, tổ chức (sự kiện, chương trình) | They run a charity event every year. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện hàng năm.) |
Thực hiện, tiến hành | The festival runs from June to August. (Lễ hội diễn ra từ tháng Sáu đến tháng Tám.) |
Ứng cử, tranh cử | She decided to run for mayor. (Cô ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng.) |
2. V1 V2 V3 của run – Quá khứ của run là gì trong tiếng Anh?
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Run | Ran | Run |
Như vậy, quá khứ của run là ran đối với quá khứ đơn và run với quá khứ phân từ.
E.g.:
- She ran five kilometers yesterday morning. (Cô ấy đã chạy năm cây số vào sáng hôm qua.)
- By the time the race started, he had already run a few practice laps. (Khi cuộc đua bắt đầu, anh ấy đã chạy vài vòng luyện tập.)
- They had run out of supplies before the end of the expedition. (Họ đã hết nguồn cung cấp trước khi kết thúc cuộc thám hiểm.)
Xem thêm:
- Quá khứ của pay là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của pay trong tiếng Anh
- V1 V2 V3 của know là gì? Cách sử dụng quá khứ của know trong tiếng Anh
- V1, V2, V3 của give là gì? Cách sử dụng quá khứ của give trong tiếng Anh
3. Cách dùng run trong câu với vai trò động từ, danh từ
Dưới đây là một số cách dùng của run trong câu:
Vai trò | Cách dùng | Ví dụ |
Động từ | Vận hành, điều hành (máy móc, doanh nghiệp, …) | He runs a successful restaurant downtown. (Anh ấy điều hành một nhà hàng thành công ở trung tâm thành phố.) |
Chảy (nước, chất lỏng) | The water runs down the hillside after the heavy rain (Nước chảy xuống sườn đồi sau cơn mưa lớn). | |
Tổ chức, thực hiện (sự kiện, chương trình) | The company runs a training program for new employees. (Công ty thực hiện một chương trình đào tạo cho nhân viên mới.) | |
Ứng cử, tranh cử | She decided to run for mayor. (Cô ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng.) | |
Danh từ | Khoảng thời gian hoạt động, vận hành | The computer had a run of 48 hours without crashing. (Máy tính đã hoạt động liên tục 48 giờ mà không bị sập.) |
Một lần chạy, một cuộc đua | He participated in a 10k run last weekend. (Anh ấy đã tham gia một cuộc chạy 10 km cuối tuần trước.) | |
Chuỗi, đợt (thành công, sự kiện, …) | The team had an impressive run of victories. (Đội đã có một chuỗi chiến thắng ấn tượng.) | |
Chuyến đi ngắn, hành trình ngắn | We took a run to the store to get some groceries. (Chúng tôi đã đi một chuyến ngắn đến cửa hàng để mua một số thực phẩm.) | |
Tình trạng hoạt động | The machine is in good run. (Máy đang hoạt động tốt.) |
4. Các dạng thức của run
Dưới đây là một số dạng thức của run:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To run | To run regularly is good for your health. (Chạy đều đặn là tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Bare_V Nguyên thể | Run | Run as fast as you can to catch the bus! (Chạy càng nhanh càng tốt để kịp đuổi xe buýt!) |
Gerund Danh động từ | Running | Running in the park is enjoyable in the morning. (Chạy bộ trong công viên vào buổi sáng là thú vị.) |
Past Participate Phân từ II | Run | She realized she had run out of time to finish the project.(Cô nhận ra rằng cô đã hết thời gian để hoàn thành dự án.) |
5. Cách chia run trong 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ run trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Ran | She ran to the store. (Cô ấy chạy đến cửa hàng.) He ran very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.) |
Quá khứ hoàn thành | Had run | By 7 AM, she had run five miles. (Đến 7 giờ sáng, cô ấy đã chạy được năm dặm.) He was tired because he had run all morning. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã chạy suốt buổi sáng.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were running với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Was running với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They were running in the park. (Họ đang chạy trong công viên.) She was running late for work. (Cô ấy đang bị trễ làm.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been running | She had been running for an hour. (Cô ấy đã chạy được một giờ.) They had been running before it started raining. (Họ đã chạy trước khi trời bắt đầu mưa.) |
Hiện tại đơn | Run với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Runs driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.) He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are running với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is running với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They are running in the park. (Họ đang chạy trong công viên.) She is running to catch the bus. (Cô ấy đang chạy để bắt xe buýt.) |
Hiện tại hoàn thành | Have run với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has run với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have run five miles. (Họ đã chạy năm dặm.) He has run out of time. (Anh ấy đã hết thời gian.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been running với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been running với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have been running the business successfully for over a decade (Họ đã điều hành doanh nghiệp thành công hơn một thập kỷ). The machine has been running smoothly for the past three hours. (Cỗ máy đã chạy trơn tru trong ba giờ qua.) |
Tương lai đơn | Will run | I will run tomorrow morning. (Tôi sẽ chạy vào sáng mai.) The new software will run on all modern operating systems .(Phần mềm mới sẽ chạy trên tất cả các hệ điều hành hiện đại.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be running | They will be running in the marathon tomorrow. (Họ sẽ đang chạy trong cuộc marathon vào ngày mai.) She will be running late for the meeting. (Cô ấy sẽ đang bị trễ cuộc họp.) |
Tương lai hoàn thành | Will have run | By the time you arrive, I will have run five kilometers. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã chạy được năm kilômét.) She will have run all the errands before lunchtime. (Cô ấy sẽ đã làm xong mọi việc trước giờ trưa.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been running | By the time you arrive, I will have been running for two hours. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã chạy được hai giờ.) She will have been running every morning for a month by the end of this week. (Cuối tuần này, cô ấy sẽ đã chạy mỗi sáng trong một tháng.) |
6. Cách chia run trong cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ run trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Run | If I run every day, I feel healthier. (Nếu tôi chạy mỗi ngày, tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Ran | If he ran faster, he might have won the race. (Nếu anh ấy chạy nhanh hơn, có lẽ anh ấy đã thắng cuộc đua.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had run | If she had run more consistently, she would have finished the marathon. (Nếu cô ấy đã chạy đều đặn hơn, cô ấy đã hoàn thành cuộc marathon.) |
Câu giả định – Tương lai | Should run | If you should run into any difficulties, feel free to ask for help. (Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào, hãy thoải mái yêu cầu sự giúp đỡ.) |
Câu mệnh lệnh | Run | Run to the store and buy some groceries. (Chạy đến cửa hàng và mua vài loại thực phẩm.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would run | If I had more free time, I would run every morning. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ chạy mỗi buổi sáng.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be running | If she were not so busy, she would be running with us right now. (Nếu cô ấy không bận rộn, cô ấy sẽ đang chạy cùng chúng tôi ngay bây giờ.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have run | If she had woken up earlier, she would have run with us this morning. (Nếu cô ấy đã thức dậy sớm hơn, cô ấy đã chạy cùng chúng tôi vào buổi sáng này.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been running | If she had left home earlier, she would have been running to catch the bus.(Nếu cô ấy đã ra khỏi nhà sớm hơn, cô ấy đã đang chạy để kịp bắt xe buýt.) |
7. Một số phrasal verb với run
Dưới đây là một số phrasal verb với run thường xuất hiện trong tiếng Anh:
Phrasal verb với run | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run into | Gặp phải, tình cờ gặp | She ran into an old friend at the supermarket. (Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.) |
Run out of | Hết, cạn kiệt | We ran out of milk, so we need to go to the store. (Chúng tôi hết sữa, nên chúng ta cần đi đến cửa hàng.) |
Run away | Trốn chạy | The dog ran away when it heard thunder. (Con chó đã bỏ chạy khi nghe tiếng sấm.) |
Run over | Va chạm | The car ran over a small rock on the road. (Xe ô tô đã va chạm vào một tảng đá nhỏ trên đường.) |
Run off | In ra, sao chép | Can you run off a copy of this document for me? (Bạn có thể sao chép một bản của tài liệu này cho tôi không?) |
Run up | Tăng lên, tăng cao | He ran up a large debt on his credit card. (Anh ấy đã tăng nợ lên một số lớn trên thẻ tín dụng của mình.) |
8. Bài tập về quá khứ của run
Các bài tập về thì quá khứ của run dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của run.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She ………. a marathon yesterday and finished in third place
- A. run
- B. have run
- C. ran
2. The bus ………. late yesterday morning due to heavy traffic
- A. run
- B. has run
- C. ran
3. The organization ………. numerous campaigns to raise awareness about environmental issues
- A. run
- B. has run
- C. am running
4. They ………. into each other unexpectedly at the airport after years of not seeing each other.
- A. had run
- B. ran
- C. runs
5.The clock ………. out, signaling the end of the game, much to the disappointment of the fans.
- A. runs
- B. had run
- C. has run
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. Yesterday, Sarah ran/ was running to catch the bus but missed it.
2. I have run/ ran to the store yesterday to buy some groceries.
3.He was running/ has ran five miles every morning for the past month.
4. She have been running/ had ran out of time to finish her homework before bedtime.
5.He had run/ is running to catch the train, but it had already left the station.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- some milk/ Tommy/ the store/ buy/ ran/ to/
=> ………………………………………………………………………….
- ran happily/ the park/ The children/ a / through/ sunny day/ on/
=> ………………………………………………………………………….
- a rainbow/ was running/ saw/I / While/ I/ the sky/ in/
=> ………………………………………………………………………….
- had run/ the storm/ After/ dry/ the river/
=> ………………………………………………………………………….
- its course/ arrived/ By the time/ had run/ the train/ arrived/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập câu trúc used to và be/get used to
- Bài tập câu tường thuật đặc biệt
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
9. Kết luận
Đọc tới đây có lẽ là bạn đã nắm rõ quá khứ của run là gì và cách sử dụng động từ này trong nhiều cấu trúc và nhiều loại câu khác nhau trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn ghi nhớ lâu hơn những điểm ngữ pháp đó thì bạn đừng quên thường xuyên xem lại lý thuyết và luyện tập bài tập được cung cấp phía trên nhé!
Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English luôn cập nhật nhiều bài viết bổ ích cho các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, vì thế đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới bài viết nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học nha!
Tài liệu tham khảo:
Run: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run – Truy cập ngày 11.06.2024