Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tổng hợp bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản tới nâng cao

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện là một thử thách lớn đối với nhiều người học. Trong bài viết này, mình sẽ chi tiết từng bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về các mức độ khó và phương pháp tiếp cận phù hợp.

Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần nắm bắt để đạt được thành tích xuất sắc trong các bài kiểm tra liên quan:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của câu điều kiện lớp 8.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì câu điều kiện lớp 8 một cách dễ dàng.

Còn chần chờ gì nữa mà không bắt đầu nào! 

1. Ôn tập lý thuyết câu điều kiện lớp 8

Để làm tốt các bài tập, mình và bạn hãy cùng ôn tập qua những kiến thức về câu điều kiện lớp 8 nhé.

Ôn tập lý thuyết
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để biểu đạt các giả định và kết quả tương ứng. Sau đây là những kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh:
1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional):
– Dùng để diễn tả các khả năng có thể xảy ra trong tương lai hoặc là sự thật ở hiện tại.
– Cấu trúc: If/ when + present simple, will + base form.
– E.g.: If you study regularly, you will improve your grades. (Nếu bạn học tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện điểm số của mình.)
2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional):
– Dùng để biểu đạt các điều kiện không có thực tại hiện tại hoặc dự đoán không có thật.
– Cấu trúc: If + past simple, would + base form.
– E.g.: If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời mời làm việc đó.)
3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional):
– Dùng để biểu đạt các tình huống không thể thực hiện được trong quá khứ.
– Cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle.
– E.g.: If we had left earlier, we wouldn’t have missed the flight. (Nếu chúng ta đã đi sớm hơn, chúng ta đã không lỡ chuyến bay.)
4. Câu điều kiện với unless:
– Unless có nghĩa là trừ khi không, và thường dùng để thay thế cho “if … not” trong các câu điều kiện.
– E.g.: Unless the weather improves, we cannot go camping. (Trừ khi thời tiết tốt lên, chúng ta không thể đi cắm trại.)

Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Tổng hợp về câu điều kiện

Xem thêm:

2. Bài tập câu điều kiện lớp 8 chi tiết

Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập câu điều kiện lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh. 

Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện phù hợp.
  • Chuyển đổi các câu sau sang loại điều kiện khác.
  • Đọc tình huống và trả lời câu hỏi bằng câu điều kiện.
  • Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu điều kiện hoàn chỉnh.
  • Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
  • Chia động từ trong ngoặc.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

Exercise 1: Rewrite the following sentences using appropriate conditional sentences

(Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện phù hợp)

Rewrite the following sentences using appropriate conditional sentences
  1. I will not go unless you come with me.

=> …………………………………………………………

  1. She could have seen the movie if she had arrived on time.

=> …………………………………………………………

  1. They will succeed if they work hard.

=> …………………………………………………………

  1. You would feel better if you took a rest.

=> …………………………………………………………

  1. He would have understood if you had explained it to him.

=> …………………………………………………………

1. If you do not come with me, I will not go.

=> Giải thích: Câu này dùng “unless” để thiết lập một điều kiện cho hành động không xảy ra (I will not go). “Unless” tương đương với “if not” trong bối cảnh này. Khi chuyển sang sử dụng “if”, cần phải chuyển “unless” thành “if not” để giữ nguyên ý nghĩa của câu, cho thấy hành động chỉ diễn ra nếu điều kiện đối lập (bạn không đi cùng) không được thỏa mãn.

2. If she had arrived on time, she could have seen the movie.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, được sử dụng để nói về một tình huống giả định trong quá khứ mà không xảy ra. Câu này cho biết điều gì sẽ đã xảy ra nếu điều kiện trong quá khứ (she had arrived on time) được thực hiện. Cấu trúc câu này bao gồm “if” + past perfect (had arrived), và phần kết quả sử dụng “could have” + past participle (seen).

3. If they work hard, they will succeed.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để nói về một khả năng trong tương lai. Cấu trúc câu này bao gồm “if” + present simple (“work”) cho phần điều kiện, và “will” + base form của động từ (“succeed”) cho phần kết quả. Câu này chỉ ra rằng thành công (kết quả) phụ thuộc vào việc làm việc chăm chỉ (điều kiện).

4. If you took a rest, you would feel better.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, dùng để diễn tả một tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai mà ít có khả năng xảy ra. Cấu trúc của câu bao gồm “if” + past simple (took) cho điều kiện và “would” + base form (feel) cho phần kết quả, cho thấy việc nghỉ ngơi có thể giúp cảm thấy tốt hơn, mặc dù không nhất thiết điều đó sẽ xảy ra.

5. If you had explained it to him, he would have understood.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, dùng để nói về một tình huống không xảy ra trong quá khứ và hậu quả tương ứng của nó. Câu này bao gồm “if” + past perfect (had explained) cho phần điều kiện đã không xảy ra, và “would have” + past participle (understood) cho phần kết quả giả định. Câu này giả định rằng nếu bạn đã giải thích, người đó sẽ đã hiểu.

Exercise 2: Convert the following sentences to another conditional type

(Bài tập 2: Chuyển đổi các câu sau sang loại điều kiện khác)

Convert the following sentences to another conditional type
  1. If I know the answer, I will tell you. (Type 2)

=> …………………………………………………………

  1. If she were here, she could help us. (Type 3)

=> …………………………………………………………

  1. If they had arrived on time, they would have seen the start. (Type 1)

=> …………………………………………………………

  1. If it rains, I will stay home. (Type 3)

=> …………………………………………………………

  1. If he studied more, he would pass. (Type 1)

=> …………………………………………………………

1. If I knew the answer, I would tell you.

=> Giải thích: Câu ban đầu (Type 1) nói về một hành động trong tương lai dựa trên một điều kiện có thể xảy ra. Khi chuyển sang Type 2, câu nói về một tình huống giả định trong hiện tại mà khả năng xảy ra là thấp. Dùng “knew” và “would tell” để biểu thị sự giả định và không chắc chắn hơn.

2. If she had been here, she could have helped us.

=> Giải thích: Câu ban đầu (Type 2) giả định về một tình huống không thực tế ở hiện tại. Chuyển sang Type 3, câu nói về một giả định không thể xảy ra trong quá khứ. “Had been” và “could have helped” cùng nhau biểu thị một tình huống và hậu quả của nó trong quá khứ.

3. If they arrive on time, they will see the start.

=> Giải thích: Câu ban đầu (Type 3) nói về một tình huống giả định không xảy ra trong quá khứ. Chuyển sang Type 1, câu nói về một tình huống và hành động tiềm năng trong tương lai. “Arrive” và “will see” diễn đạt khả năng và hậu quả trực tiếp.

4. If it had rained, I would have stayed home.

=> Giải thích: Câu ban đầu (Type 1) nêu một khả năng và hậu quả trong tương lai. Chuyển sang Type 3, câu thể hiện một giả định về quá khứ không xảy ra. “Had rained” và “would have stayed” chỉ ra rằng tình huống và hành động chỉ là giả định trong quá khứ.

5. If he studies more, he will pass.

=> Giải thích: Câu ban đầu (Type 2) giả định về một tình huống không thực tế hoặc ít khả năng xảy ra trong hiện tại. Chuyển sang Type 1, câu trở thành một tuyên bố khả năng rõ ràng hơn trong tương lai. “Studies” và “will pass” diễn đạt mối liên hệ nguyên nhân và kết quả trực tiếp, cho thấy hành động này sẽ dẫn đến kết quả đó nếu thực hiện.

Exercise 3: Read the situation and answer the questions using conditional sentences

(Bài tập 3: Đọc tình huống và trả lời câu hỏi bằng câu điều kiện)

Read the situation and answer the questions using conditional sentences
  1. You miss your bus. What would happen if you woke up earlier?
  2. Your friend doesn’t know the answer. What could you do if you knew it?
  3. It’s raining and you don’t have an umbrella. What will you do if it stops raining?
  4. You didn’t go to the party last night. What would have happened if you had gone?
  5. You want to buy a gift but don’t have enough money. What will you do if you save enough?

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

1. If I woke up earlier, I would catch the bus. 

=> Giải thích: Câu trả lời này sử dụng câu điều kiện loại 2 để nói về một tình huống giả định trong hiện tại hoặc tương lai, cho thấy việc dậy sớm hơn có thể đã giúp bạn kịp chuyến xe buýt.

2. If I knew the answer, I could tell her.

=> Giải thích: Câu này sử dụng câu điều kiện loại 2, diễn tả khả năng giúp đỡ bạn mình nếu bạn biết câu trả lời. “Could” ở đây biểu hiện khả năng có thể xảy ra trong tình huống giả định này.

3. If it stops raining, I will go outside.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động sẽ thực hiện trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng (trời ngừng mưa).

4. If I had gone to the party, I would have met new people.

=> Giải thích: Câu này sử dụng câu điều kiện loại 3 để phỏng đoán về một tình huống không xảy ra trong quá khứ. Nó thể hiện điều gì có thể đã xảy ra (gặp người mới) nếu bạn đã đi đến bữa tiệc.

5. If I save enough money, I will buy the gift.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, chỉ ra rằng bạn sẽ mua món quà nếu bạn tiết kiệm đủ tiền, mô tả một hành động tiềm năng trong tương lai dựa trên điều kiện đạt được.

Xem thêm:

Exercise 4: Arrange the following words to form complete conditional sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu điều kiện hoàn chỉnh)

Arrange the following words to form complete conditional sentences
  1. if/ will/ I/ be/ go/ I/ happy/ to/ the party

=> …………………………………………………………

  1. if/ had/ would have/ known/ I/ I/ her/ helped

=> …………………………………………………………

  1. would/ if/ you/ happier/ be/ less/ you/ worried

=> …………………………………………………………

  1. had/ if/ arrived/ on time/ they/ they/ would not/ miss/ the show

=> …………………………………………………………

  1. would/ you/ if/ do/ what/ be/ rich/ you?

=> …………………………………………………………

1. If I go to the party, I will be happy. 

=> Giải thích: Câu này sử dụng câu điều kiện loại 1, diễn đạt một kết quả tương lai dựa trên điều kiện hiện tại.

2. If I had known, I would have helped her.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, nói về một tình huống giả định trong quá khứ mà không xảy ra, và hậu quả tưởng tượng của nó.

3. You would be happier if you worried less.

=> Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, diễn đạt một kết quả giả định dựa trên điều kiện không thực tế hoặc ít có khả năng xảy ra.

4. If they had arrived on time, they would not have missed the show.

=> Giải thích: Câu này thuộc loại điều kiện 3, diễn đạt việc không thực hiện một hành động trong quá khứ và kết quả của nó.

5. What would you do if you were rich?

=> Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, hỏi về hành động mà một người sẽ thực hiện trong một tình huống giả định.

Exercise 5: Choose the correct word to complete the sentence

(Bài tập 5: Chọn từ đúng để hoàn thành câu)

Choose the correct word to complete the sentence
  1. If I were you, I ………. go to the doctor. (will/ would)
  2. If they had played better, they ………. won the match. (would have/ could have)
  3. If you eat too much, you ………. feel sick. (will/ would)
  4. If we ………. about the concert, we will definitely go. (know/ knew)
  5. If he had studied, he ………. passed his exams. (would have/ could have)
Đáp ánGiải thích
1. wouldCâu này là câu điều kiện loại 2, thường dùng để diễn tả lời khuyên hoặc hành động giả định trong tình huống không thực tế hoặc ít khả năng xảy ra. “Would” là từ phù hợp để diễn đạt khả năng hoặc ý định trong các tình huống giả định.
2. could haveCâu này thuộc loại điều kiện 3, nói về một khả năng không xảy ra trong quá khứ. “Could have” được sử dụng để chỉ khả năng không thực sự xảy ra, mang nghĩa rộng hơn so với “would have”, có thể ám chỉ rằng chiến thắng không chắc chắn ngay cả khi họ chơi tốt hơn.
3. willCâu này là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn đạt kết quả tự nhiên của một hành động trong tương lai. “Will” phù hợp để chỉ kết quả chắc chắn sẽ xảy ra nếu điều kiện (ăn quá nhiều) được thỏa mãn.
4. knowCâu này thuộc loại điều kiện 1, diễn tả một kết quả sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được thỏa mãn. “Know” là dạng hiện tại đơn, phù hợp với câu điều kiện loại 1, nơi điều kiện là một sự thật hoặc khả năng thực tế.
5. would haveCâu này là câu điều kiện loại 3, nói về một hành động không thực hiện trong quá khứ và kết quả giả định của nó. “Would have” được dùng để chỉ kết quả giả định chắc chắn hơn nếu điều kiện (học tập) được thực hiện.

Exercise 6: Conjugate the verbs in brackets

(Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc)

Conjugate the verbs in brackets
  1. If they ………. (study) harder, they could pass the exam easily.
  2. If I had gone to bed earlier, I ………. (not/ feel) so tired now.
  3. Linh would have been successful if she ………. (pursue) her education further.
  4. The flowers ………. (not/ wilt) if you water them twice a day.
  5. If you ………. (leave) the dog alone, it might get anxious.
  6. We ………. (not/ miss) the bus if Hoa had hurried up.
  7. If the bird flies away, the cat ………. (not/ catch) it.
  8. The team would have won the match if they ………. (play) more aggressively.
  9. If he exercises regularly, his health ………. (improve) significantly.
  10. Tuan ………. (listen) to music if he walks to work.
Đáp ánGiải thích
1. studiedCâu điều kiện loại 2, dùng để nói về điều kiện không thực tế hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If they studied harder” giả định rằng họ không học hành chăm chỉ.
2. would not feelCâu điều kiện loại 3, dùng để nói về tình huống giả định trong quá khứ. “If I had gone to bed earlier” là một giả định không thực tế vì thời điểm đã qua.
3. had pursuedCâu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả hành động giả định trong quá khứ. “If she had pursued her education” giả định rằng cô ấy đã không tiếp tục giáo dục.
4. would not wiltCâu điều kiện loại 1, dùng để nói về điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If you water them twice a day” là một hành động có khả năng ngăn ngừa việc hoa héo.
5. leftCâu điều kiện loại 1, dùng để nói về hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If you leave the dog alone” nói về việc để con chó một mình có thể làm nó lo lắng.
6. would not have missedCâu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả hành động giả định không xảy ra trong quá khứ. “If Hoa had hurried up” là giả định rằng Hoa không vội.
7. will not catchCâu điều kiện loại 1, dùng để nói về điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. “If the bird flies away” là một hành động có khả năng khiến mèo không thể bắt được chim.
8. had playedCâu điều kiện loại 3, giả định về hành động trong quá khứ không xảy ra. “If they had played more aggressively” là giả định đội không chơi quyết liệt.
9. will improveCâu điều kiện loại 1, dùng để nói về hành động có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If he exercises regularly” là hành động có khả năng cải thiện sức khỏe.
10. listensCâu điều kiện loại 1, dùng để diễn đạt hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If he walks to work” là hành động có khả năng khiến Tuan nghe nhạc.

Exercise 7: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 7: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. If I were on a deserted island, I ……… a shelter first.
  • A. build
  • B. would build
  • C. built
  • D. have built
  1. If you ……… to advance in your career, continuous learning is essential.
  • A. wish
  • B. wishes
  • C. wished
  • D. have wished
  1. If the meeting had started on time, we ……… earlier.
  • A. finish
  • B. would finish
  • C. would have finished
  • D. finished
  1. If she practices the piano daily, she ……… a great musician.
  • A. become
  • B. becomes
  • C. will become
  • D. would become
  1. If we had known the truth, we ……… differently.
  • A. react
  • B. would react
  • C. have reacted
  • D. would have reacted
  1. If it rains tomorrow, the picnic ……….
  • A. cancel
  • B. is cancelled
  • C. will be canceled
  • D. would be canceled
  1. If you ……… the news last night, you would know about the storm.
  • A. watched
  • B. watch
  • C. had watched
  • D. are watching
  1. If I were you, I ……… careful about that decision.
  • A. am
  • B. be
  • C. would be
  • D. have been
  1. If they had not missed the flight, they ……… on time.
  • A. arrive
  • B. arrived
  • C. would have arrived
  • D. would arrive
  1. If he studies harder, he ……… his exam.
  • A. pass
  • B. passes
  • C. will pass
  • D. would pass
Đáp ánGiải thích
1. BCâu điều kiện loại 2, dùng để nói về tình huống giả định không thực tế ở hiện tại. “If I were on a deserted island” là tình huống giả định, vì vậy ta dùng “would build” để diễn tả hành động sẽ làm trong trường hợp đó.
2. ACâu điều kiện loại 1, dùng để nói về điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. “If you wish to advance in your career” chỉ hành động mong muốn tiến bộ trong sự nghiệp, dùng thì hiện tại đơn với “wish”.
3. CCâu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả hành động giả định trong quá khứ. “If the meeting had started on time” là giả định không xảy ra, vì vậy “would have finished” diễn tả kết quả giả định theo sau.
4. CCâu điều kiện loại 1, dùng để nói về hành động có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được thỏa mãn. “If she practices the piano daily” là điều kiện hiện tại, và “will become” là kết quả tương lai có thể.
5. DCâu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả hành động giả định trong quá khứ không xảy ra. “If we had known the truth” là điều kiện giả định, vì vậy “would have reacted” là phản ứng giả định.
6. CCâu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả kết quả tương lai có thể xảy ra dựa trên điều kiện hiện tại. “If it rains tomorrow” là điều kiện, và “will be cancelled” là hậu quả trực tiếp.
7. CCâu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả hành động giả định trong quá khứ không xảy ra. “If you had watched the news last night” là điều kiện không xảy ra, dẫn đến kết quả giả định.
8. CCâu điều kiện loại 2, dùng để diễn tả lời khuyên dựa trên giả định không thực tế. “If I were you” là giả định, và “would be” là lời khuyên theo sau.
9. CCâu điều kiện loại 3, dùng để nói về kết quả giả định trong quá khứ nếu điều kiện khác đã xảy ra. “If they had not missed the flight” là điều kiện không thực tế, “would have arrived” là kết quả giả định.
10. CCâu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả kết quả tương lai có thể xảy ra dựa trên điều kiện hiện tại. “If he studies harder” là điều kiện có thể, và “will pass” là kết quả có thể theo sau.

Xem thêm các bài tập khác:

3. Download trọn bộ bài tập câu điều kiện lớp 8

Để nắm vững kiến thức, bạn nên ôn tập và làm bài tập câu điều kiện lớp 8 mỗi ngày. Nếu chưa biết làm bài ở đâu thì bạn có thể truy cập tải file bài tập được mình tổng hợp chi tiết bên dưới. File bài tập hoàn toàn miễn phí luôn nhé.

4. Kết luận

Việc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập về câu điều kiện lớp 8 sẽ dễ dàng giúp ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng cấu trúc ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới dạng này, thì mình sẽ chỉ ra các điểm trọng tâm sau đây:

  • Điều kiện thường được diễn tả bằng một mệnh đề điều kiện, đề cập đến một điều kiện hoặc tình huống cần phải xảy ra để một sự kiện khác có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
  • Kết quả là phần của câu điều kiện mô tả hậu quả của việc thỏa mãn hoặc không thỏa mãn điều kiện. Nó diễn tả những gì sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra dựa trên điều kiện đã được đề cập.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn có mặt và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé. 

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • English Conditional Sentences (with examples!): https://www.youtube.com/watch?v=FH3ThwR99LM – Truy cập ngày 12/06/2024
  • 4 Types of Conditional Sentences: https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences/ – Truy cập ngày 12/06/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop