Trong so sánh nhất, chúng ta thường bắt gặp các cụm từ như ‘’the tallest’’ (cao nhất) hoặc ‘the most intelligent’’ (thông minh nhất) trong câu so sánh nhất. Vậy, khi nào dùng cấu trúc: The + tính từ – est và khi nào dùng cấu trúc: The most + tính từ?
Tính từ ngắn dưới 2 âm tiết sẽ dùng dạng 1 ở trên với cấu trúc: The + tính từ – est. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn chỉ ra:
Dấu hiệu, cấu trúc sử dụng và cách dùng của so sánh nhất với tính từ ngắn, kèm quy tắc gấp đôi phụ âm khi biến đổi tính từ, quy tắc chuyển đổi tính từ với các đuôi -e, -y.
Thực hành nhiều dạng bài tập so sánh nhất tính từ ngắn.
Đưa ra một số lưu ý và cách khắc phục với bài tập so sánh nhất tính từ ngắn.
Vì vậy, đừng bỏ lỡ mà cùng mình bắt đầu ngay thôi nhé!
1. Lý thuyết về so sánh nhất với tính từ ngắn
Hiểu rõ phép so sánh nhất với tính từ ngắn về bản chất sẽ giúp bạn không bị hoang mang khi thực hành, hãy tham khảo và đọc thật kỹ các điểm lý thuyết sau trước khi bắt tay vào thực hành bài tập so sánh nhất với tính từ ngắn bạn ha!
Tóm tắt kiến thức
1. Cách dùng:Tính từ ngắn là các tính từ dưới 2 âm tiết (syllables). Khi sử dụng so sánh nhất với tính từ ngắn, chúng ta thường muốn chỉ ra rằng một đối tượng có đặc điểm hoặc tính chất một cách tốt nhất hoặc xấu nhất trong số các đối tượng đó bằng cách thêm the và đuôi -est để ám chỉ phép so sánh nhất. E.g.: She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
* Một số lưu ý: – Với các tính từ ngắn: (+) Kết thúc với đuôi – e, bạn chỉ cần thêm đuôi – st. E.g.: Fine -> finest; nice -> nicest (+) Bao gồm một nguyên âm (u,e,o,a,i) giữa hai phụ âm, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm – est. E.g.: Big -> biggest; hot -> hottest (+) Kết thúc với đuôi -y, bạn chuyển -y sang – iest E.g.: Happy -> happiest
2. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: The + tính từ ngắn -est
3. Dấu hiệu nhận biết: Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh của câu hoặc thông qua cấu trúc the + đuôi -est của tính từ trong câu. Một số từ ngữ khác có thể chỉ ra so sánh nhất như: Top, best, vv.
Để thuận tiện cho việc đọc và ôn tập sau bài viết này, mình cũng đã tổng hợp các thông tin cần nắm rõ về điểm ngữ pháp này trong hình sau, đừng quên lưu về nếu bạn thấy hữu ích.
Để giúp bạn nắm vững quy tắc ngữ pháp, tránh nhầm lẫn giữa các dạng so sánh và sử dụng chính xác trong câu, sau đây là 4 dạng bài tập so sánh nhất tính từ ngắn từ cơ bản đến nâng cao.
Hoàn thành các bài tập ngắn sau sẽ giúp bạn hình thành cách diễn đạt ý tưởng khi so sánh các đối tượng hoặc sự vật một cách rõ ràng và trọn vẹn hơn. Các dạng bài tập sẽ bao gồm:
Điền vào dạng đúng của tính từ ngắn.
Viết lại câu với tính từ ngắn.
Điền vào so sánh nhất của tính từ ngắn có mang nghĩa đúng với ngữ cảnh câu.
Exercise 1. Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in brackets
(Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)
Who is …………. (tall) person in your family?
My mum is …………. (good) cook in the world.
December is …………. (cold) month of the year in my country.
What’s the …………. (dangerous) animal in the world?
Ethan is …………. (happy) boy that I know.
Where are the …………. (nice) beaches in your country?
Trong ngữ cảnh câu, có nhắc đến winter (mùa đông) nên chọn cold để nói đến sự lạnh lẽo.”The coldest” là dạng so sánh nhất của tính từ “cold”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “coldest” là dạng so sánh nhất của “cold”.
2. Out of all the hotels, this one is the biggest.
Trong ngữ cảnh này, đang so sánh kích thước của các khách sạn, nên tính từ “big” (lớn) được chọn. “The biggest” là dạng so sánh nhất của tính từ “big”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “biggest” là dạng so sánh nhất của “big”.
3. She is the youngest member of our team.
Trong ngữ cảnh câu, đang nói về độ tuổi của các thành viên trong nhóm, nên tính từ “young” (trẻ) được chọn. “The youngest” là dạng so sánh nhất của tính từ “young”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest, “youngest” là dạng so sánh nhất của “young”.
4. This book is the most interesting I have ever read.
Trong ngữ cảnh câu, đang so sánh mức độ thú vị của cuốn sách so với những cuốn sách khác, nên tính từ “interesting” (thú vị) được chọn. “The most interesting” là dạng so sánh nhất của tính từ “interesting”. Đối với tính từ nhiều âm tiết, chúng ta dùng “the most + tính từ” để tạo dạng so sánh nhất, “most interesting” là dạng so sánh nhất của “interesting”.
5. That restaurant has the tastiest food in town.
Trong ngữ cảnh câu, đang nói về mức độ ngon của món ăn trong nhà hàng, nên tính từ “tasty” (ngon) được chọn.”The tastiest” là dạng so sánh nhất của tính từ “tasty”. Đối với tính từ kết thúc bằng “-y”, chúng ta đổi “-y” thành “-iest” để tạo dạng so sánh nhất, “tastiest” là dạng so sánh nhất của “tasty”.
6. He is the smartest student in the class.
Trong ngữ cảnh câu, đang so sánh mức độ thông minh của các học sinh trong lớp, nên tính từ “smart” (thông minh) được chọn. “The smartest” là dạng so sánh nhất của tính từ “smart”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “smartest” là dạng so sánh nhất của “smart”.
7. This is the cleanest house on the block.
Trong ngữ cảnh câu, đang so sánh mức độ sạch sẽ của các ngôi nhà trong khu vực, nên tính từ “clean” (sạch) được chọn. “The cleanest” là dạng so sánh nhất của tính từ “clean”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “cleanest” là dạng so sánh nhất của “clean”.
8. Of all the dogs, this one is the softest.
Trong ngữ cảnh câu, đang so sánh mức độ mềm mại của các con chó, nên tính từ “soft” (mềm) được chọn. “The softest” là dạng so sánh nhất của tính từ “soft”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “softest” là dạng so sánh nhất của “soft”.
9. Today is the busiest day of the week for the office.
Trong ngữ cảnh câu, đang nói về mức độ bận rộn trong tuần, nên tính từ “busy” (bận rộn) được chọn. “The busiest” là dạng so sánh nhất của tính từ “busy”. Đối với tính từ kết thúc bằng “-y”, chúng ta đổi “-y” thành “-iest” để tạo dạng so sánh nhất, “busiest” là dạng so sánh nhất của “busy”.
10. The blanket is the softest thing I’ve ever touched.
Trong ngữ cảnh câu, đang nói về cảm giác mềm mại của chiếc chăn, nên tính từ “soft” (mềm) được chọn. “The softest” là dạng so sánh nhất của tính từ “soft”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “softest” là dạng so sánh nhất của “soft”.
Exercise 3. Read the keywords and write sentences using the superlative
(Bài tập 3. Đọc các từ khoá và viết lại câu sử dụng phép so sánh nhất.)
Câu này so sánh ngày hôm đó với tất cả các ngày khác trong năm, nhằm nhấn mạnh rằng đó là ngày lạnh nhất. Dạng so sánh nhất “the coldest” được dùng vì chỉ có một ngày lạnh nhất trong năm. “The coldest” là dạng so sánh nhất của tính từ “cold”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “coldest” là dạng so sánh nhất của “cold”.
2. Helen is the most beautiful girl in the class.
Câu này đang so sánh Helen với tất cả các cô gái khác trong lớp. Sử dụng so sánh nhất “the most beautiful” để nhấn mạnh rằng Helen là người đẹp nhất trong lớp. “The most beautiful” là dạng so sánh nhất của tính từ “beautiful”. Đối với tính từ nhiều âm tiết, chúng ta dùng “the most + tính từ” để tạo dạng so sánh nhất, “most beautiful” là dạng so sánh nhất của “beautiful”.
3. Larry is the tallest boy at school.
Câu này so sánh Larry với tất cả các cậu bé khác trong trường và khẳng định rằng Larry là người cao nhất. “The tallest” được dùng vì Larry có chiều cao vượt trội hơn tất cả những cậu bé khác. “The tallest” là dạng so sánh nhất của tính từ “tall”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “tallest” là dạng so sánh nhất của “tall”.
4. Mount Everest is the highest mountain in the world.
So sánh núi Everest với tất cả các ngọn núi khác trên thế giới. “The highest” được dùng để nhấn mạnh rằng núi Everest là ngọn núi cao nhất trong tất cả. “The highest” là dạng so sánh nhất của tính từ “high”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “highest” là dạng so sánh nhất của “high”.
5. The Nile is the longest river in the world.
So sánh sông Nile với tất cả các con sông khác trên thế giới. “The longest” được dùng để chỉ rằng sông Nile là con sông dài nhất. “The longest” là dạng so sánh nhất của tính từ “long”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “longest” là dạng so sánh nhất của “long”.
6. Sue is the oldest of the three sisters.
So sánh Sue với hai người chị/ em của mình. Sử dụng “the oldest” để chỉ Sue là người lớn tuổi nhất trong ba chị em. “The oldest” là dạng so sánh nhất của tính từ “old”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “oldest” là dạng so sánh nhất của “old”.
7. Today is the saddest day of my life.
Câu này so sánh ngày hôm nay với tất cả các ngày khác trong cuộc đời của người nói, nhằm nhấn mạnh rằng đây là ngày buồn nhất. Sử dụng “the saddest” để chỉ mức độ cảm xúc mạnh nhất. “The saddest” là dạng so sánh nhất của tính từ “sad”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “saddest” là dạng so sánh nhất của “sad”.
8. She wore her nicest dress to the party.
Câu này so sánh chiếc váy mà cô ấy mặc với tất cả những chiếc váy khác của cô ấy, và nhấn mạnh rằng đó là chiếc đẹp nhất. “The nicest” được dùng để chỉ sự vượt trội về độ đẹp của chiếc váy. “The nicest” là dạng so sánh nhất của tính từ “nice”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “nicest” là dạng so sánh nhất của “nice”.
9. He is the worst actor in the company.
So sánh anh ta với tất cả các diễn viên khác trong công ty, khẳng định rằng anh là người diễn tệ nhất. “The worst” là dạng so sánh nhất để chỉ sự tệ hại nhất. “The worst” là dạng so sánh nhất của tính từ “bad”. Đối với tính từ bất quy tắc như “bad”, chúng ta sử dụng các dạng bất quy tắc như “worst”, “worst” là dạng so sánh nhất của “bad”.
10. Tim is the fattest boy in the school.
Câu này so sánh Tim với tất cả các cậu bé khác trong trường và khẳng định rằng Tim là người béo nhất. “The fattest” được dùng để chỉ sự vượt trội về độ béo của Tim. “The fattest” là dạng so sánh nhất của tính từ “fat”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “fattest” là dạng so sánh nhất của “fat”.
Exercise 4. Fill in the blank with the suitable keyword, using the superlative form
(Bài tập 4. Điền từ khóa thích hợp vào chỗ trống, sử dụng dạng so sánh nhất.)
Summer ………… ………… ……………………. season of the year.
Elephants ………… ………… ……………………. land animals.
Which country ………… ………… …………………….?
Who ………… ………… ………… ……………………. person in the world?
Steve ………… ………… ……………………. person I know.
Asia ………… ………… ……………………. continent in the world.
Our history exams ………… ………… ………… …………………….
Jupiter ………… ………… ……………………. planet in our solar system.
Which flowers ………… ………… ………… …………………….?
The Burj Khalifa ………… ………… ……………………. building in the world.
“The hottest” là dạng so sánh nhất của tính từ “hot”. Khi so sánh một đối tượng với tất cả những đối tượng còn lại trong cùng một nhóm, chúng ta dùng “the + tính từ (so sánh nhất)”, “hottest” là dạng so sánh nhất của “hot”.
2. Elephants are the largest land animals.
“The largest” là dạng so sánh nhất của tính từ “large”. Để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác, chúng ta sử dụng “the + tính từ (so sánh nhất)”, “largest” là dạng so sánh nhất của “large”.
3. Which country is the most populated?
“The most populated” là dạng so sánh nhất của tính từ “populated”. Khi tính từ có nhiều âm tiết, chúng ta dùng “the most + tính từ” để tạo dạng so sánh nhất, “the most populated” là dạng so sánh nhất của “populated”.
4. Who is the richest person in the world?
“The richest” là dạng so sánh nhất của tính từ “rich”. Đối với tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” vào cuối tính từ hoặc đổi “-y” thành “-iest”, “richest” là dạng so sánh nhất của “rich”.
5. Steve is the nicest person I know.
“The nicest” là dạng so sánh nhất của tính từ “nice”. Tương tự như ví dụ trước, với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta sử dụng “-est” hoặc “-iest”, “nicest” là dạng so sánh nhất của “nice”.
6. Asia is the largest continent in the world.
“The largest” là dạng so sánh nhất của tính từ “large”. Khi so sánh giữa các đối tượng trong một nhóm lớn, chúng ta dùng “the + tính từ (so sánh nhất)”, “largest” là dạng so sánh nhất của “large”.
7. Our history exams are the hardest.
“The hardest” là dạng so sánh nhất của tính từ “hard”. Đối với tính từ một âm tiết, thêm “-est” để tạo dạng so sánh nhất, “hardest” là dạng so sánh nhất của “hard”.
8. Jupiter is the largest planet in our solar system.
“The largest” là dạng so sánh nhất của tính từ “large”. Khi so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác, chúng ta sử dụng “the + tính từ (so sánh nhất)”, “largest” là dạng so sánh nhất của “large”.
9. Which flowers are the most beautiful?
“The most beautiful” là dạng so sánh nhất của tính từ “beautiful”. Đối với tính từ nhiều âm tiết, chúng ta dùng “the most + tính từ” để tạo dạng so sánh nhất, “the most beautiful” là dạng so sánh nhất của “beautiful”.
10. The Burj Khalifa is the tallest building in the world.
“The tallest” là dạng so sánh nhất của tính từ “tall”. Đối với tính từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng “-y”, chúng ta thêm “-est” hoặc “-iest”, “tallest” là dạng so sánh nhất của “tall”.
3. Download trọn bộ 109+ bài tập so sánh nhất tính từ ngắn
Để tăng hiệu quả ôn tập, đừng quên tải ngay file tài liệu bài tập so sánh nhất với tính từ ngắn đầy đủ phía dưới, có đáp án và lời giải chi tiết. Hãy ôn tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất, bạn nha!
Quên nhận diện tính từ ngắn mà nhầm lẫn cấu trúc của tính từ ngắn và tính từ dài: The + most + tính từ dài và tính từ ngắn – er. Vì vậy, hãy nhớ quy tắc nhận diện tính từ ngắn dưới hai âm tiết và sử dụng cấu trúc phù hợp.
Không gấp đôi phụ âm cuối với các tính từ ngắn có chứa nguyên âm ‘u, e, o, a, i’ ở giữa. Khi tính từ ngắn kết thúc bằng phụ âm và trước đó là một nguyên âm đơn, người học cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
Quên thêm “the” trước tính từ so sánh nhất. E.g.: He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là cậu bé cao nhất trong lớp.). Vì vậy, hãy nhớ phân biệt cấu trúc so sánh nhất với so sánh hơn ở ‘the’ bạn nha.
Vì vậy, để tránh gặp phải các lỗi này, ngoài việc tự học và thực hành bài tập so sánh nhất với tính từ ngắn, bạn hãy hỏi mình phần nào bạn chưa rõ ở dưới bình luận nhé!
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về so sánh hơn và bất kỳ điểm ngữ pháp nào cũng như download các bộ đề thực hành miễn phí, mình mời bạn tham khảo thêm các bài viết trong kho tài liệu IELTS Grammar trên website Vietop English!
Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!
Tài liệu tham khảo:
Present simple | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-simple – cập nhật ngày 04-04-2024
Ngọc Hương
Content Writer
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trên con đường sự nghiệp hay trong cuộc sống cá nhân, chúng ta thường tự hỏi: Nên làm gì tiếp theo? Cụm từ turn to
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao make off with lại được dùng để nói về hành vi trộm cắp chưa? Trong thời đại mà các vụ trộm ngày càng tinh vi, hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác
Come forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc cung cấp một thông tin nào đó. Ngoài ra, come forward cũng có thể dùng khi muốn thể hiện bản thân hay điều gì đó cho
Come down là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh. Bên cạnh cách hiểu đơn giản dựa theo mặt chữ là hạ xuống, rơi xuống, come down còn có nhiều ý nghĩa khác như hạ giá, loại bỏ, bình tĩnh lại,…
Từ những cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài thuyết trình quan trọng, câu hỏi đuôi – tag questions luôn xuất hiện như một phần ngữ pháp không thể thiếu. Ngoài việc giúp chúng ta xác nhận thông tin, câu hỏi đuôi còn thể
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh lớp 9 gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách linh hoạt và mạch lạc. Một trong những cấu trúc thường gây trở ngại là suggest, với nhiều cách sử dụng khác nhau
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định một cách chính xác và tự nhiên. Việc này không chỉ làm giảm đi sự mạch lạc trong câu mà còn gây hiểu
Bạn đã bao giờ nhận thấy sự khác biệt giữa Hong river và river chưa? Hong river là một danh từ riêng, chỉ một dòng sông cụ thể ở Việt Nam, trong khi river là một danh từ chung, được dùng để chỉ bất kỳ
Ngọc Hương
06.10.2024
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!