Việc diễn đạt số lượng của một vật trong tiếng Việt tương đối dễ dàng, nhưng trong tiếng Anh, việc này lại phức tạp hơn nhiều. Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc chọn đúng lượng từ để truyền đạt ý định của mình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động đến điểm số trong các kỳ thi như IELTS.
Để cải thiện vấn đề này, chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh như: Some, many, much, any nhé. Bài viết bao gồm:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của bài tập some any much many.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Một số tips để vững kiến thức bài tập some any much many.
Hãy cùng mình ôn tập ngay!
1. Ôn tập lý thuyết some any much many
Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập some any much many, nơi giúp bạn lấy gốc cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập.
Ôn tập lý thuyết |
Cách dùng some: – Some có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. E.g.: + Can you lend me (some) sugar? (Bạn có thể cho tôi mượn (một ít) đường không?.) + I bought (many) books at the sale. (Tôi đã mua (nhiều) sách trong đợt giảm giá.) – Trong một số trường hợp, chúng ta thường sử dụng some để ngụ ý đến một nhóm đối tượng hoặc sự vật nhất định nhưng theo cách không đề cập. Trong trường hợp này, some được phát âm là /səm/. – Some không được dùng để mô tả cả một hệ thống hoặc một nhóm lớn sự vật hiện tượng. E.g.: + Buying new appliances can be costly when setting up a new house. (Mua thiết bị mới có thể tốn kém khi thiết lập một ngôi nhà mới.) + Children require plenty of supervision and guidance. (Trẻ em cần nhiều sự giám sát và hướng dẫn.) – Nếu some đứng trước số từ, thì some sẽ mang nghĩa gần bằng. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/. Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng some theo sau là danh từ số ít để mô tả một đối tượng thay vì dùng a/ an. Trong trường hợp này, đối tượng được mô tả có thể được xem là không quan trọng, hoặc là do chúng ta không nhớ chính xác về đối tượng hoặc cũng có thể là do chúng ta không muốn nhấn mạnh đối tượng này. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/. E.g.: + She received some surprising news this morning. (Cô ấy nhận được một vài tin tức đáng ngạc nhiên vào sáng nay.) Cách dùng any: – Any có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. E.g.: + Is there any fruit left in the refrigerator? (Còn trái cây nào trong tủ lạnh không?) + Does she have any friends in New York? (Cô ấy có bạn bè nào ở New York không?) – Chúng ta thường sử dụng any trong bối cảnh không xác định.Trong một số trường hợp, any được sử dụng sau before, hoặc sau phép so sánh. E.g.: + I locked the door before anyone noticed it was open. (Tôi đã khóa cửa trước khi ai đó nhận ra nó đang mở.) => Điều này ngụ ý không có một người cụ thể nào trong tâm trí có thể nhận ra. + He can run as fast as anybody on the team. (Anh ấy có thể chạy nhanh như bất kỳ ai trong đội.) => Điều này chỉ ra rằng anh ấy có cơ hội để sánh ngang tốc độ với bất kỳ người nào khác trong đội. + The view from the hill was more breathtaking than anything he had seen before. (Cảnh quan từ đồi cao trông ngoạn mục hơn bất cứ thứ gì anh ấy đã từng thấy trước đây.) => Điều này cho thấy sự so sánh với tất cả những trải nghiệm trước đó, ngụ ý rằng cảnh quan này vượt trội hơn hết. Cách dùng many: – Được sử dụng với danh từ đếm được. E.g.: + She read many books during the summer vacation. (Cô ấy đã đọc nhiều quyển sách trong kỳ nghỉ hè.) – Trong văn nói, many được sử dụng trong các câu phủ định và câu nghi vấn. – Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng many (of). E.g.: + Many scholars believe that this theory is crucial for understanding the phenomenon. (Nhiều học giả cho rằng lý thuyết này rất quan trọng để hiểu biết hiện tượng.) + In the study, many of the participants reported an improvement in their symptoms. (Trong nghiên cứu, nhiều người tham gia đã báo cáo sự cải thiện triệu chứng của họ.) Cách dùng much: – Được sử dụng với danh từ không đếm được. E.g.: + Much attention has been given to the recent changes in the law. (Rất nhiều sự chú ý đã được dành cho những thay đổi gần đây trong luật pháp.) – Trong văn nói, much được sử dụng trong câu nghi vấn và câu phủ định. – Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng much (of). E.g.: + Success in this field is hard to predict; much depends on the individual’s dedication and skill. (Thành công trong lĩnh vực này khó có thể dự đoán; rất nhiều thứ phụ thuộc vào sự tận tâm và kỹ năng của cá nhân.) + The recent educational reforms have contributed much to enhancing the quality of schooling. (Các cải cách giáo dục gần đây đã góp phần rất lớn vào việc nâng cao chất lượng giáo dục.) |
Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:
Xem thêm:
- 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
- Bài tập cấu trúc used to và be/ get used to trong tiếng Anh
- 100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án
2. Bài tập some any much many có đáp án chi tiết
Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập some any much many từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
- Điền vào chỗ trống với với some/ any/ much/ many.
- Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
- Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
- Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!
Exercise 1: Fill in the blanks with some/ any/ much/ many
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với some/ any/ much/ many)
- Can you lend me ………. money until tomorrow?
- Have you seen ………. interesting movies lately?
- There aren’t ………. apples left in the basket.
- We need to buy ………. groceries for the party.
- Do you have ………. idea what time it is?
- I haven’t done ………. homework yet.
- They don’t spend ………. time on social media.
- Is there ………. water in the bottle?
- There were ………. people at the concert than expected.
- We can’t make a salad because we don’t have ………. vegetables.
- She did ………. damage to the car when she backed into the mailbox.
- Are there ………. letters for me in the mail?
- I’ve been feeling ill, but not ………. serious.
- How ………. sugar do you want in your coffee?
- She has ………. friends in this city.
- I couldn’t see ………. stars in the sky last night.
- He has traveled to ………. countries in Europe.
- I don’t think there’s ………. hope of winning at this point.
- We haven’t received ………. complaints about our new product.
- I need ………. butter to make these cookies.
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn từ đúng)
- How many/ much time do we have before the meeting starts?
- There aren’t many/ much cookies left in the jar.
- Do you know if there are any/ some good restaurants nearby?
- We need to buy many/ much milk for the recipe.
- She has visited many/ much interesting places around the world.
- I don’t think there are any/ some tickets available for the concert.
- There is too many/ much noise in this room for me to concentrate.
- Can you lend me any/ some money until payday?
- He doesn’t have many/ much patience for delays.
- Are there many/ much apples left in the basket?
Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)
- Do you have ………. information on the topic?
- A. many
- B. some
- C. any
- There isn’t ………. water left in the jug.
- A. some
- B. any
- C. many
- How ………. times have you visited that museum?
- A. many
- B. much
- C. some
- We need to buy ………. more chairs for the party.
- A. many
- B. much
- C. some
- She doesn’t have ………. friends in this city.
- A. many
- B. some
- C. any
- I didn’t spend ………. money on groceries this week.
- A. many
- B. much
- C. some
- Are there ………. good books in this library?
- A. any
- B. some
- C. many
- I can see ………. birds in the garden.
- A. many
- B. much
- C. any
- There wasn’t ………. traffic today, so I arrived early.
- A. many
- B. much
- C. any
- Could you please give me ………. advice on this issue?
- A. any
- B. some
- C. many
- I don’t think there are ………. apples left in the fridge.
- A. any
- B. some
- C. many
- He has traveled to ………. countries around the world.
- A. many
- B. much
- C. some
- I need ………. butter to make the cookies.
- A. many
- B. much
- C. some
- We haven’t received ………. complaints about our service.
- A. many
- B. much
- C. any
- How ………. milk do we need for the recipe?
- A. many
- B. much
- C. some
- They spent ………. hours trying to fix the problem.
- A. many
- B. much
- C. some
- There isn’t ………. sugar left in the jar.
- A. many
- B. much
- C. some
- Do you need ………. help with your homework?
- A. many
- B. much
- C. any
- I saw ………. interesting people at the event last night.
- A. many
- B. much
- C. some
- There isn’t ………. difference between the two options.
- A. many
- B. much
- C. any
Exercise 4: Correct the Mistakes
(Bài tập 4: Sửa lỗi)
- I don’t have much friends in this city.
- There is too many noise outside.
- Did she buy any apples from the store?
- We need some more information before we can decide.
- There aren’t many milk left in the fridge.
- He hasn’t seen some good movies lately.
- How much students are in your class?
- We haven’t got many time to finish this.
- She can’t find her keys anywhere. Does she have some idea where they might be?
- There are too much opportunities to miss out on.
Xem thêm:
- Bí kíp cưa đổ với 100+ câu bài tập mệnh đề chỉ mục đích siêu hay! (Có đáp án)
- 119+ bài tập thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn
- 199+ bài tập because và because of, though và although có lời giải
3. Download trọn bộ bài tập some any much many
Để tham khảo trọn bộ tài liệu với hơn bài tập some any much many mà mình đã sưu tầm từ nhiều nguồn tiếng Anh uy tín kèm đáp án, bạn hãy download file PDF bằng link dưới đây nhé.
4. Kết luận
Sau khi đã hoàn thành xong bài tập some any much many, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp này trong các bài thi tiếng Anh.
Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân, việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm bài, một số lưu ý như:
- Hiểu rõ cách sử dụng từng từ:
- Some: Thường dùng trong câu khẳng định và câu hỏi lịch sự khi mong đợi câu trả lời là yes.
- Any: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Much: Dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định và câu hỏi.
- Many: Dùng với danh từ đếm được trong câu phủ định và câu hỏi.
- Khi làm bài tập, các bạn nên ghi chú lại những câu sai và tìm hiểu nguyên nhân tại sao sai. Điều này giúp bạn tránh lặp lại lỗi và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.
Đội ngũ học thuật của Vietop sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của bạn không chỉ trong quá trình ôn luyện câu điều kiện mà còn trong cả việc học tiếng Anh, cho nên bạn đừng ngần ngại chia sẻ những câu hỏi của mình để được giải đáp.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.
Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Some pronoun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/some_3 – Truy cập ngày 25/07/2024
- Any pronoun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/any_2 – Truy cập ngày 25/07/2024
- Much determiner: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/much_1 – Truy cập ngày 25/07/2024
- Many determiner: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/many – Truy cập ngày 25/07/2024