Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

199+ bài tập trắc nghiệm liên từ: And/ because/ so/ since/ neither … nor có đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong nhiều kỳ thi tiếng Anh như TOEFL, IELTS, SAT, GMAT hay cả thi học kỳ ở trường đều có phần liên quan đến việc sử dụng liên từ. Việc làm bài tập trắc nghiệm liên từ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tăng khả năng phản xạ cho những bài kiểm tra đó.

Vì vậy, trong bài viết này, ngoài ôn tập lý thuyết tổng hợp của liên từ và ngữ cảnh sử dụng, mình sẽ cùng bạn đi qua dạng bài tập trắc nghiệm liên từ dưới nhiều loại liên từ khác nhau: For, and, because, since, neither nor, … tình huống và cách ứng dụng sử dụng khác nhau để bạn làm quen và sử dụng thật nhuần nhuyễn nhé!

Vậy, mình bắt đầu thôi! 

1. Tổng hợp lý thuyết về liên từ

Lý thuyết liên từ giúp bạn hiểu các quy tắc ngữ pháp và cú pháp liên quan đến việc sử dụng các từ nối câu. Khi bạn hiểu được cách các liên từ hoạt động, bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong việc kết nối các ý và câu trong văn bản của mình.

Hãy cùng mình xem qua bảng tổng hợp lý thuyết liên từ sau trước khi thực hành bài tập trắc nghiệm liên từ nhé!

Tóm tắt kiến thức
1. Cách dùng:
Có 3 loại liên từ chính, mỗi loại liên từ sẽ có cách dùng riêng biệt:
Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp): Liên từ kết hợp cho phép bạn nối các từ, cụm từ và mệnh đề có thứ hạng ngữ pháp ngang nhau trong một câu. 
Viết tắt FANBOYS:
+ For (vì)
+ And (và)
+ Nor (hoặc không)
+ But (nhưng)
+ Or (hoặc)
+ Yet (chưa)
+ So (nên)
Correlative conjunctions (liên từ tương quan): Liên từ tương quan là các cặp liên từ hoạt động cùng nhau như:
+ Either … or (hoặc là … hoặc)
+ Neither … nor (không … cũng không)
+ Not only … but also (không chỉ … mà còn)
Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc): Liên từ phụ thuộc nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc có thể báo hiệu mối quan hệ nhân quả, sự tương phản hoặc một số loại mối quan hệ khác giữa các mệnh đề.
+ Because (bởi vì)
+ Since (kể từ)
+ As (như)
+ Although (mặc dù)
+ Though (dù)
+ While (trong khi)
+ Whereas (trong khi – trái nghĩa)
E.g.: Because it was raining, we stayed inside. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
2. Cấu trúc liên từ: Với A và  B có thể là từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập có cấu trúc tương đương thì: 
Liên từ kết hợp: A + For/ and/ nor/ but/ yet/ or/ so + B
Liên từ tương quan: Either A or B/ Neither A nor B/ Not only A but also B
Liên từ phụ thuộc: Because/ since/ as/ although/ though/ while/ whereas + mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề độc lập. 
Mệnh đề độc lập + because/ since/ as/ although/ though/ while/ whereas + mệnh đề phụ thuộc. 
3. Dấu hiệu nhận biết liên từ: Chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết loại liên từ đang sử dụng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau: 
– Liên từ kết hợp: Nhớ mẹo FANBOYS để nhận diện. Chúng nối các phần có cấu trúc tương đương.
– Liên từ tương quan: Nhận diện qua các cặp từ song song, nhấn mạnh sự lựa chọn, phủ định kép hoặc bổ sung.
– Liên từ phụ thuộc: Nhận diện qua từ nối đứng đầu mệnh đề phụ thuộc, thể hiện quan hệ nhân quả, thời gian, điều kiện hoặc tương phản.

Để bạn dễ dàng ghi nhớ các loại liên từ, cũng như cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, mình có soạn lại các lý thuyết dưới dạng bảng, hãy lưu về để ôn tập ha!

Tổng hợp lý thuyết về liên từ
Tổng hợp lý thuyết về liên từ

Xem thêm:

2. Bài tập trắc nghiệm liên từ trong tiếng Anh

Bài tập trắc nghiệm liên từ là loại bài tập được thiết kế để kiểm tra và củng cố kiến thức của bạn về việc sử dụng liên từ trong ngữ cảnh khác nhau. 

Trong bài tập này, bạn sẽ được cung cấp một câu hoặc một đoạn văn có một hoặc nhiều chỗ trống, bạn sẽ phải đánh giá và lựa chọn liên từ phù hợp dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn. Điều này yêu cầu bạn có kiến thức vững về các loại liên từ và cách chúng hoạt động trong ngữ cảnh khác nhau.

Các dạng bài tập trắc nghiệm liên từ: 

  • Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: Then, or, and, like, as, so, because, or, nor.
  • Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: For, and, nor, but, or, yet, so.
  • Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: Because, because of, but, and, in spite of, despite.
  • Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: So, nor, neither, but, too, or either.

Exercise 1: Complete the sentences below with one of the following: For, and, nor, but, or, yet, so

(Bài tập 1: Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: For, and, nor, but, or, yet, so)

Complete the sentence with conjunctions
Complete the sentence with conjunctions

1. We can go out for dinner now ………. later.

  • A. or
  • B. yet
  • C. but

2. John can’t speak Japanese, ………. he can speak Spanish.

  • A. so
  • B. nor
  • C. but

3. I was late, ………. I decided to take a taxi to work.

  • A. for
  • B. yet
  • C. so

4. My classmate didn’t study for the test, ………. she still passed.

  • A. yet
  • B. nor
  • C. or

5. In the end, the company didn’t make money ………. did it lose money.

  • A. for
  • B. nor
  • C. so

6. My pet cat is cold and hungry ………. it didn’t come back home last night.

  • A. for
  • B. or
  • C. nor

7. Seoul is a large city, ………. it is located in Asia.

  • A. but
  • B. and
  • C. so

8. The universe is a big place, ………. there may be intelligent life out there.

  • A. or
  • B. for
  • C. nor

9. I have some free time ………. an extra ticket. Do you want to see a movie?

  • A. and
  • B. for
  • C. yet

10. I’m not really hungry, ………. that apple pie looks delicious!

  • A. so
  • B. yet
  • C. nor

11. Elephants are big, ………. blue whales are even bigger.

  •  A. or
  •  B. so
  •  C. but

12. The capital city of the United States not New York, ………. is it Los Angeles.

  •  A. and
  •  B. nor
  •  C. yet

13. Can you help me carry these books, ………. are you busy right now?

  •  A. yet
  •  B. and
  •  C. or

14. I need a pen ………. some paper to write some notes.

  •  A. and
  •  B. but
  •  C. for

15. Sam lived in France for two years, ………. he can speak French.

  •  A. so
  •  B. nor
  •  C. or

16. Coordinating conjunctions are interesting ………. useful.

  •   A. or
  •   B. and
  •   C. but
Đáp ánGiải thích
1. B. orCâu hỏi hỏi về ngày trong tuần, và chúng ta chỉ có thể chọn một ngày trong tuần, không thể là cả hai. Do đó, “or” là câu trả lời đúng.
2. C. but“But” được sử dụng để chỉ sự tương phản, cho biết John không thể nói tiếng Nhật nhưng lại có thể nói tiếng Tây Ban Nha.
3. C. so“So” được sử dụng để kết nối hai ý, trong trường hợp này là quyết định đi taxi do tôi muộn.
4. B. but“But” được sử dụng để chỉ sự tương phản, cho biết lớp bạn không ôn bài nhưng vẫn đỗ.
5. B. nor“Nor” được sử dụng để kết hợp hai phần của câu phủ định. Trong trường hợp này, nó chỉ sự phủ định của cả hai mệnh đề công ty không kiếm được tiền và cũng không mất tiền.
6. C. yet“Yet” được sử dụng để thêm một ý kiến phủ định vào một ý khẳng định. Trong câu này, nó chỉ sự phủ định của việc mèo không quay về nhà.
7. B. and“And” được sử dụng để kết nối hai phần của câu, trong trường hợp này là mô tả về Seoul và vị trí của nó.
8. A. or“Or” được sử dụng để chỉ một sự lựa chọn giữa hai phương án hoặc ý kiến. Trong trường hợp này, nó chỉ sự giả định về sự tồn tại của sự sống thông minh ngoài Trái đất.
9. B. for“For” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề và biểu thị một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Trong câu này, nó chỉ sự có sẵn của thời gian rảnh và một vé dư để xem phim.
10. C. nor“Nor” được sử dụng để kết hợp hai phần của câu phủ định. Trong trường hợp này, nó chỉ sự không đói và cũng không thích chiếc bánh táo.
11. B. so“So” được sử dụng để kết nối hai phần của câu và chỉ một kết luận dựa trên thông tin trong phần trước. Trong câu này, nó chỉ sự lớn của voi và lớn hơn của cá voi xanh.
12. C. yet“Yet” được sử dụng để chỉ sự không tương thích hoặc mâu thuẫn giữa hai sự vật hoặc ý kiến. Trong câu này, nó chỉ sự không phải là thủ đô của Mỹ là New York và Los Angeles.
13. A. yet“Yet” được sử dụng để kết hợp hai phần của câu và chỉ sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa chúng. Trong câu này, nó chỉ sự yêu cầu giúp đỡ và trạng thái bận rộn.
14. B. but“But” được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai phần của câu. Trong câu này, nó chỉ sự cần thiết của cả bút và giấy để viết ghi chú, mặc dù không phải lúc nào cũng là trường hợp.
15. A. so“So” được sử dụng để kết hợp hai phần của câu và chỉ một kết luận hoặc kết quả dựa trên thông tin trước đó. Trong câu này, nó chỉ sự sống ở Pháp trong hai năm và khả năng nói tiếng Pháp.
16. B. and“And” được sử dụng để kết nối hai ý kiến hoặc thông tin. Trong câu này, nó chỉ sự thú vị và hữu ích của các liên từ phối hợp.

Exercise 2: Choose the correct answer: Then, or, and, like, as, so, because, or, no

(Bài tập 2: Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: Then, or, and, like, as, so, because, or, no)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. Is it Thursday ……….. Friday today?

  • A. then
  • B. or
  • C. and

2. The Ferrari F50 is as fast ……….. a Porsche 911 Carrera.

  •  A. like
  •  B. and
  •  C. as

3. ……….. you tell him that, I won’t speak to you anymore.

  •  A. If
  •  B. As
  •  C. So

4. The new clerk reported ……….. duty this morning.

  •  A. as
  •  B. for
  •  C. for

5. I must go home now ……….. it is getting late.

  •  A. since
  •  B. when
  •  C. because

6. Our friends visit us ……….. they are free.

  •  A. but
  •  B. and
  •  C. whenever

7. I shall visit you ……….. I go to Italy.

  •  A. before
  •  B. while
  •  C. as

8. I saw Helen ……….. she was getting off the bus.

  •  A. so
  •  B. and
  •  C. as

9. It was raining, ……….. the game was cancelled.

  •  A. and
  •  B. so
  •  C. or

10. I asked for some bread ……….. butter.

  •  A. and
  •  B. as
  •  C. so
Đáp ánGiải thích
1. BCâu hỏi yêu cầu chọn một từ nối phù hợp để kết hợp hai phần ý. Trong trường hợp này, “or” được sử dụng để chỉ lựa chọn giữa hai tùy chọn xe buýt hoặc taxi.
2. C“as” được sử dụng để so sánh tốc độ của hai loại xe hơi, diễn đạt rằng cả hai đều di chuyển cùng tốc độ.
3. A“If” thường được sử dụng để bắt đầu một câu điều kiện, nhấn mạnh một sự kiện sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.
4. A“as” được sử dụng để chỉ sự đồng thời hoặc tương đương. Trong trường hợp này, nó diễn đạt rằng người mới báo cáo đã tham gia vào nhiệm vụ của mình.
5. C“because” được sử dụng để chỉ lý do. Trong trường hợp này, việc về nhà đã trở nên cần thiết vì đã muộn.
6. B“and” được sử dụng để kết nối hai sự kiện diễn ra trong thời gian cùng một thời điểm. Trong câu này, bạn ghé thăm khi bạn rảnh rỗi.
7. C“as” được sử dụng để chỉ sự đồng thời diễn ra của hai sự kiện. Trong trường hợp này, hành động thăm chúng tôi xảy ra trong thời gian bạn đang đi đến Italy.
8. B“and” được sử dụng để kết nối hai sự kiện. Trong trường hợp này, câu nói rằng tác giả đã thấy Helen và cô đang xuống xe buýt.
9. B“so” được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện. Trong trường hợp này, trò chơi đã bị hủy bỏ vì mưa.
10. A“and” được sử dụng để kết nối hai vật hoặc sự việc. Trong trường hợp này, bạn yêu cầu cả một cái bánh mì và một chút bơ.

Exercise 3: Choose the best conjunctions (because, because of, but, and, in spite of, despite) to complete these following sentences

(Bài tập 3: Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: Because, because of, but, and, in spite of, despite)

Choose the best conjunctions to complete these following sentences
Choose the best conjunctions to complete these following sentences

1. He got wet ……….. he forgot his umbrella.

  • A. because of              
  • B. because                   
  • C. but                             
  • D. and

2. He stops working ……….. heavy raining.

  • A. in spite of               
  • B. although                 
  • C. despite                       
  • D. because of

3. They have a lot of difficulties in their life ……….. their poverty.

  • A. in spite of               
  • B. although                
  • C. because                      
  • D. because of

4. Tom wakes his parents up ……….. playing the guitar very softly.

  • A. because                  
  • B. in spite of               
  • C. because of                 
  • D. although

5. Nobody could hear her ……….. she spoke too quietly.

  • A. although                 
  • B. because                   
  • C. because of                 
  • D. in spite of

6. We decided to leave early ……….. the party was boring.

  • A. although                 
  • B. despite                    
  • C. because                      
  • D. because of

7. Many people believe him ……….. he often tells a lie.

  • A. because                  
  • B. in spite of               
  • C. although                    
  • D. because of

8. ……….. she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.

  • A. In spite of               
  • B. Because                  
  • C. Because of                 
  • D. Although

9. ……….. her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.

  • A. Although                
  • B. In spite of               
  • C. Because of                 
  • D. Because

10. ……….. her poorness, she feels happy.

  • A. Although                
  • B. Because                  
  • C. If                                
  • D. In spite of

11. We all feel sad ……….. the bad news

  • A. because                  
  • B. because of              
  • C. though                       
  • D. despite

12. John lost his job ……….. his laziness.

  •  A. because of              
  •  B. because                   
  •  C. in spite of                 
  •  D. though

13. I went to the club last Saturday ……….. the heavy rain.

  • A. because of              
  • B. because                   
  • C. in spite of                 
  • D. though

14. He has had this car ……….. six months.

  • A. in                            
  • B. since                       
  • C. during                        
  • D. for

15. We can’t go to Julia’s party ……….. we’re going away that weekend.

  • A. because                  
  • B. because of              
  • C. although                    
  • D. in spite of

16. ……….. repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.

  • A. By                          
  • B. Despite                   
  • C. With                          
  • D. For

17. She walked home by herself, ……….. she knew that it was dangerous.

  • A. because                  
  • B. although                 
  • C. and                             
  • D. but

18. ……….. his injuries, he bears no animosity towards his attackers.            

  • A. Because of             
  • B. But for                    
  • C. In spite of                  
  • D. Without

19. I’ll see you after the show and give you £20 for the tickets, or ……….. much they cost.

  • A. whatever                
  • B. nevertheless            
  • C. besides                       
  • D. however

20. Mai worked hard, ……….. she passed her exam.

  • A. so                            
  • B. although                  
  • C. because                    
  • D. though
Đáp ánGiải thích
1. C. but“But” được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc anh ấy bị ướt và việc anh ấy quên ô.
2. D. because of“Because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của việc anh ấy ngừng làm việc, trong trường hợp này là do mưa nặng.
3. D. because of“Because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của khó khăn trong cuộc sống của họ, trong trường hợp này là do nghèo đói.
4. C. because of“Because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của việc Tom đánh thức cha mẹ bằng cách chơi guitar rất nhẹ nhàng.
5. D. in spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất kể việc không ai nghe thấy cô ấy vì cô ấy nói quá nhỏ.
6. B. despite“Despite” được sử dụng để chỉ sự bất chấp việc họ quyết định rời đi sớm.
7. C. although“Although” được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn giữa việc nhiều người tin tưởng anh ấy và thói quen thường nói dối của anh ấy.
8. D. Although“Although” được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc cô ấy làm việc chăm chỉ và việc cô ấy gần như không kiếm đủ tiền để nuôi gia đình.
9. B. In spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất chấp việc cô ấy vắng mặt khỏi lớp hôm qua.
10. D. In spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất chấp tình trạng nghèo khó của cô ấy nhưng cô ấy vẫn cảm thấy hạnh phúc.
11. D. despite“Despite” được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc chúng ta cảm thấy buồn và thông tin xấu.
12.A. because of“Because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân của việc John mất việc, trong trường hợp này là do sự lười biếng của anh ta.
13. C. in spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất chấp việc cô ấy đã đi tới câu lạc bộ mặc dù có mưa lớn.
14. D. for“For” được sử dụng để chỉ thời gian mà anh ấy đã sở hữu chiếc xe.
15. D. in spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất chấp việc chúng ta sẽ đi xa vào cuối tuần đó và không thể tham dự tiệc của Julia.
16. B. Despite“Despite” được sử dụng để chỉ sự bất chấp thông tin rằng sản phẩm là an toàn, nhiều người đã ngừng mua nó.
17. B. although“Although” được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn giữa việc cô ấy đi về nhà một mình và hiểu rằng đó là nguy hiểm.
18. C. In spite of“In spite of” được sử dụng để chỉ sự bất chấp anh ấy không đối xử ác ý với những người tấn công anh ấy.
19.A. whatever“Whatever” được sử dụng để chỉ bất kỳ giá cả nào cho vé, không quan trọng.
20. A. so“So” được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa việc Mai đã làm việc chăm chỉ và việc cô ấy đã đỗ kỳ thi của mình.

Exercise 4: Circle the correct answer: Using the right context for these following conjunctions: So, nor, neither, but, too, or either

(Bài tập 4: Khoanh tròn câu đúng với các liên từ: So, nor, neither, but, too, or either)

Circle the correct answer
Circle the correct answer
  1. Jane’s bag wasn’t where she had left it, so/ nor/ neither/ but/ too/ either was it anywhere else in the house.
  2. My father works as a bank clerk, so/ nor/ neither/ but/ too/ either does my mother.
  3. Why are you laughing at me? You can’t solve the puzzle, so/ nor/ neither/ but/ too/ either.
  4. If Tina wants to come with us, so/ nor/ neither/ but/ too/ either she first needs to get permission from her parents.
  5. My daughter is interested in learning how to play chess, so/ nor/ neither/ but/ too/ either my son isn’t.
  6. It was such a warm evening that we had the AC on the whole night, and so/ nor/ neither/ but/ too/ either did most of our neighbors.
  7. The original song actually had no words, so/ nor/ neither/ but/ too/ either did it have a music video.
  8. Although it is known that children spend a lot of time on their computers, adults do so so/ nor/ neither/ but/ too/ either.
  9. Tom doesn’t go to college. He doesn’t work anywhere, so/ nor/ neither/ but/ too/ either.
  10. Robert seemed to have found the joke very funny, so/ nor/ neither/ but/ too/ either I didn’t.

1. Jane’s bag wasn’t where she had left it, neither was it anywhere else in the house.

=> Giải thích: Neither ở đây được sử dụng như một từ nối phủ định, kết hợp với “was” để tạo ra cấu trúc phủ định sau câu chính.

2. My father works as a bank clerk, so does my mother.

=> Giải thích: So được sử dụng như một từ nối, bắt đầu một câu phụ với cùng cấu trúc như câu chính, nhấn mạnh sự tương tự giữa hai sự thật.

3. Why are you laughing at me? You can’t solve the puzzle, either.

=> Giải thích: Either ở đây cũng là một từ nối, dùng để chỉ sự tương phản, nhấn mạnh rằng cả hai tình huống đều đưa ra một kết quả tương tự.

4. If Tina wants to come with us, then she first needs to get permission from her parents.

=> Giải thích: Then ở đây thường được sử dụng để chỉ sự liên kết logic giữa hai sự kiện hoặc điều kiện.

5. My daughter is interested in learning how to play chess, but my son isn’t.

=> Giải thích: But ở đây được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa sở thích của hai con.

6. It was such a warm evening that we had the AC on the whole night, and so did most of our neighbors.

=> Giải thích: So được sử dụng ở đây để chỉ sự tương đương, diễn đạt rằng cùng một sự việc xảy ra với người khác.

7. The original song actually had no words, nor did it have a music video.

=> Giải thích: Nor thường được sử dụng trong câu phủ định sau câu chính, diễn đạt sự phủ định tương ứng với câu chính.

8. Although it is known that children spend a lot of time on their computers, adults do too.

=> Giải thích: Too được sử dụng để chỉ sự tương tự, nhấn mạnh rằng người lớn cũng có thói quen tương tự như trẻ em.

9. Tom doesn’t go to college. He doesn’t work anywhere, either.

=> Giải thích: Either ở đây cũng như trong ví dụ thứ 3, được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai sự thật.

10. Robert seemed to have found the joke very funny, but I didn’t.

=> Giải thích: But được sử dụng để chỉ sự tương phản, diễn đạt rằng ý kiến của người nói không giống với ý kiến của Robert.

Exercise 5: Choose the best answer to complete these following sentences

(Bài tập 5:  Khoanh tròn câu đúng)

1. ……….. she was very tired, she helped her brother with his homework. 

  • A. Because                  
  • B. whether                  
  • C. Although                   
  • D. so 

2. It’s raining hard, ……….. we can’t go to the beach. 

  •  A. or                            
  •  B. but                          
  •  C. so                               
  •  D. though

3. Nam was absent from class yesterday ……….. he felt sick.

  •  A. so                            
  •  B. because                   
  •  C. although                    
  •  D. but 

4. Tom has a computer, ……….. he doesn’t use it. 

  •  A. or                            
  •  B. as                            
  •  C. because                      
  •  D. but 

5. The boy can’t reach the shelf ……….. he’s not tall enough.

  •  A. because                  
  •  B. although                 
  •  C. even though               
  •  D. and 

6. The film was boring, ……….. we went home.

  •  A. so                            
  •  B. when                       
  •  C. but                             
  •  D. if 

7. The girl bought the shoes ……….. they are very expensive.

  •  A. but                          
  •  B. if                             
  •  C. so                               
  •  D. although

8. He used to smoke a lot ……….. now he doesn’t smoke any more. 

  •  A. still                         
  •  B. therefore                 
  •  C. but                             
  •  D. as 

9. She couldn’t unlock it ……….. she had the wrong key. 

  •  A. while                      
  •  B. but                          
  •  C. though                       
  •  D. because

10. ……….. it rained, the boys played football.

  •    A. Even                       
  •    B. Even though           
  •    C. However                    
  •    D. In spite of 

11. It was still painful, ……….. I went to see a doctor.

  •    A. so                            
  •    B. however                  
  •    C. but                             
  •    D. or 

12. Lan likes oranges ……….. her sister doesn’t.

  •    A. but                          
  •    B. as                            
  •    C. so                               
  •    D. because

13. Nam failed the final exam ……….. he was lazy.

  •    A. while                      
  •    B. though                    
  •    C. because                      
  •    D. but 

14. He’s tired ……….. he stayed up late watching TV.

  •    A. and                         
  •    B. or                            
  •    C. if                                
  •    D. since

15. Jim can speak English ……….. French fluently.

  •    A. also                         
  •    B. but also                   
  •    C. and                             
  •    D. so 

16. ……….. the traffic, I arrived on time.

  •    A. Though                   
  •    B. Although                
  •    C. Even though              
  •    D. In spite of 

17. ……….. they live near us, we can see them very often.

  •    A. So                           
  •    B. As                            
  •    C. Though                      
  •    D. Even 

18. ……….. I was really tired, I couldn’t sleep. 

  •    A. If                            
  •    B. Although                
  •    C. While                         
  •    D. However 

19. We watched TV the whole evening ……….. we had nothing better to do.

  •    A. because                  
  •    B. though                    
  •    C. so                               
  •    D. but 

20. It’s cheap, ……….. I don’t like it.

  •    A. and                         
  •    B. because                   
  •    C. so                               
  •    D. however
Đáp ánGiải thích
1. CMặc dù cô ấy rất mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn giúp em trai làm bài tập.
2. CMưa to, nên chúng ta không thể đi biển.
3. CMặc dù Nam cảm thấy ốm nên vắng mặt trong lớp hôm qua.
4. DTom có một máy tính, nhưng anh ta không sử dụng nó.
5. CNgười con trai không thể đạt được giá sách vì anh ấy không đủ cao, ngay cả khi anh ấy cố gắng.
6. ABộ phim buồn chán, nên chúng tôi đã về nhà.
7. DCô gái đã mua đôi giày mặc dù chúng rất đắt đỏ.
8. CAnh ta trước đây hút thuốc nhiều, nhưng bây giờ anh ta không hút nữa.
9. DCô ấy không thể mở khóa nó vì cô ấy đã có chìa khóa sai.
10. BNgay cả khi trời mưa, các cậu bé vẫn chơi bóng đá.
11. AMặc dù vẫn đau, nhưng tôi vẫn đi gặp bác sĩ.
12. ALan thích cam nhưng chị của cô ấy không.
13. BNam thi rớt kỳ thi cuối kỳ mặc dù anh ta lười biếng.
14. CAnh ấy mệt mỏi nên đã thức trễ xem TV.
15. CJim có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp trôi chảy.
16. DBất kể giao thông, tôi vẫn đến đúng giờ.
17. BHọ sống gần chúng tôi, vì vậy chúng ta thường xem thấy họ.
18. DMặc dù tôi thực sự mệt mỏi, nhưng tôi không thể ngủ.
19. DChúng tôi xem TV cả buổi tối nhưng không có việc khác để làm.
20. CNó rẻ, nhưng tôi không thích nó.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập trắc nghiệm liên từ

Có nhiều loại liên từ và mỗi loại có cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Lưu bài tập trắc nghiệm với nhiều loại liên từ giúp bạn nắm vững các trường hợp sử dụng khác nhau. Vì vậy, đừng quên tải về file bài tập trắc nghiệm liên từ kèm đáp án và giải thích dưới đây để thực hành thường xuyên hơn nhé!

4. Lời kết

Để đạt được hiệu quả ôn tập cao nhất, mình mách bạn một số lưu ý khi làm bài tập trắc nghiệm liên từ nè:

  • Hãy cân nhắc ngữ cảnh trong đoạn văn hoặc câu văn khi chọn liên từ, đặc biệt xem xét mối quan hệ giữa các phần của câu hoặc đoạn văn và chọn liên từ phù hợp nhất để kết nối chúng một cách logic bạn nha. 
  • Hãy chú ý đến thì, ngôi, và dạng của câu, liên từ cũng phải phù hợp với thời, ngôi và dạng của câu. Ví dụ, nếu câu là ở thì hiện tại đơn, thì liên từ cũng cần phải ở thì hiện tại đơn.

Ngoài ra, nếu bạn cần nguồn tài liệu để ôn luyện từng điểm ngữ pháp khác cũng quan trọng không kém, mình mời bạn tham khảo thêm và download các bộ đề thực hành miễn phí qua các bài viết trong kho tài liệu IELTS Grammar trên website Vietop English!

Nếu bạn có câu hỏi thêm, đừng ngại để lại cmt bên dưới để mình hỗ trợ nhé!

Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!

Tài liệu tham khảo:

  • Coordinating conjunctions | Grammarly www.grammarly.com/blog/coordinating-conjunctions/ – Truy cập ngày 25-07-2024
  • Conjunctions | Grammarly https://www.grammarly.com/blog/conjunctions/ – Truy cập ngày 25-07-2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop