Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Thực hành 55+ bài tập về đại từ bất định cơ bản tới nâng cao (có đáp án chi tiết)

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Everyone, anyone, nobody, etc. đều là những từ vựng quen thuộc mà chúng ta gặp hằng ngày, không chỉ lúc học tiếng Anh mà còn ở thực tế khi giao tiếp. Chúng được gọi là những indefinite pronouns (đại từ bất định), có vai trò hết sức quan trọng để thể hiện khả năng ứng dụng tiếng Anh vào đời sống, cũng như trong các kỳ thi như IELTS

Tuy vậy, nhiều bạn học vẫn còn khá mơ hồ khi sử dụng các indefinite pronouns và cấu trúc liên quan. Với bài viết bên dưới, mình sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức cô đọng nhất, đồng thời thực hành làm bài tập về đại từ bất định để nắm rõ hơn về phần ngữ pháp thú vị này.

Bài viết bao gồm:

  • Tóm tắt về đại từ bất định trong tiếng Anh.
  • Bài tập đại từ bất định có đáp án chi tiết.

Hãy bắt đầu ngay thôi!

1. Tóm tắt về đại từ bất định trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng xem những điều cần biết về đại từ bất định trong tiếng Anh.

Tóm tắt kiến thức
1. Định nghĩa: Indefinite pronouns (đại từ bất định) là các từ được sử dụng để chỉ số lượng không xác định của người, vật, hoặc khái niệm trong câu. Chúng thường được sử dụng khi người nói không muốn/ không đủ thông tin để xác định một đối tượng cụ thể.
2. Các đại từ bất định thường gặp
– Anyone/ Anybody: Ai đó, bất kỳ ai → chỉ một người không xác định, không quan trọng ai, dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
– Someone/ Somebody: Ai đó, một ai đó → người cụ thể không được xác định, có thể dùng trong câu khẳng định hoặc nghi vấn.
– No one/ Nobody: Không ai, không một ai → chỉ không có ai, không có người nào.
– Everyone/ Everybody: Mọi người, tất cả mọi người.
– Something: Cái gì đó → chỉ một vật không xác định, không quan trọng vật gì.
– Anything: Cái gì đó, bất kỳ cái gì, hay dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
– Nothing: Không có gì, không một cái gì.
– Some: Một số, một vài → chỉ một số lượng không xác định, nhưng hạn chế.
– Any: Bất kỳ, bất cứ → chỉ bất kỳ, không giới hạn lựa chọn, hay dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
– All: Tất cả → chỉ tất cả mọi người hoặc tất cả mọi vật trong một nhóm.
3. Vị trí của đại từ bất định trong câu
– Vị trí chủ ngữ. E.g.: Anyone can join the club. (Bất cứ ai cũng có thể tham gia CLB.)
– Vị trí tân ngữ. E.g.: She saw something strange in the park. (Cô ấy thấy thứ gì đó kỳ lạ trong công viên.)
– Vị trí sau giới từ trong cụm giới từ. E.g.: My wallet was stolen by someone. (Ai đó đã đánh cắp ví của tôi.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, đại từ bất định có thể được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, hoặc cùng với các từ khác để tạo thành mệnh đề phụ. Vị trí của đại từ bất định trong câu sẽ phụ thuộc vào vai trò và cấu trúc ngữ pháp của câu đó.

Mời bạn xem qua phần tóm tắt lý thuyết ở hình bên dưới:

Tổng hợp kiến thức đại từ bất định trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức đại từ bất định trong tiếng Anh

Xem thêm:

2. Bài tập về đại từ bất định trong tiếng Anh

Tiếp theo, chúng ta sẽ thực hành làm bài tập về đại từ bất định trong tiếng Anh. Các bài tập bao gồm:

  • Chọn đáp án A, B hoặc C để hoàn thành câu.
  • Điền vào chỗ trống với các đại từ bất định có sẵn trong ô dưới.
  • Điền vào chỗ trống với các đại từ bất định phù hợp.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Đảo các từ để tạo thành câu đúng.

Exercise 1:  Choose the correct option (A, B, or C) that completes each sentence

(Bài tập 1: Chọn đáp án A, B hoặc C để hoàn thành câu)

Choose the correct answer
Choose the correct answer

1. ………. of the students in the class are excited about the upcoming field trip.

  • A. Some
  • B. Any
  • C. Every

2. I have ………. books to read over the summer.

  • A. few
  • B. many
  • C. all

3. ………. of the cake was eaten at the party.

  • A. None
  • B. Everyone
  • C. Both

4. Is ………. there to help me with this heavy box?

  • A. someone
  • B. everyone
  • C. no one

5. ………. of the apples in the basket are ripe.

  • A. Few
  • B. Little
  • C. Neither

6. ………. of the information you provided is correct.

  • A. Any
  • B. None
  • C. Most

7. ………. can come to the party if they want to.

  • A. Nobody
  • B. Everybody
  • C. Somebody

8. ………. of the students passed the test.

  • A. Many
  • B. Much
  • C. Everyone

Đáp ánGiải thích
1. ASome chỉ một vài – số lượng không xác định nhưng ít nhất là một. => Một số học sinh trong lớp.
2. BMany chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được. => Tôi có rất nhiều sách để đọc.
3. ANone dùng để phủ định toàn bộ. => Không có miếng bánh nào được ăn.
4. ASomeone chỉ một người không xác định. => Có ai đó giúp tôi với những cái thùng nặng này được không?
5. AFew chỉ một số lượng nhỏ của danh từ đếm được, chỉ sự ít ỏi. => Chỉ có chút ít táo trong giỏ đã chín
6. CNone dùng để phủ định toàn bộ. => Không có thông tin nào bạn cung cấp là đúng cả.
7. BEverybody chỉ tất cả mọi người. => Mọi người có thể đến buổi tiệc nếu họ muốn.
8. AMany chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được. => Rất nhiều học sinh đã vượt qua được bài kiểm tra.

Exercise 2: Fill in the blank with the correct indefinite pronouns provided in the box

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các đại từ bất định có sẵn trong ô dưới)

somewheresomethingeverybodynowhereanywhere
anythingnobodyanyonenothingeverything
  1. Would you like ………. to drink?
  2. It was really dark in this place so I couldn’t see ……….
  3. Does ………. live in that old house?
  4. It doesn’t matter where we go. We can go ………. you want to.
  5. I feel bored. There’s ………. for me to do.
  6. The store is closed. ………. has gone home.
  7. ………. did homework? Why? What did you guys do for the whole weekend?
  8. They say there’s a good restaurant ………. near here.
  9. I understood ………. that my teacher said. 
  10. She had ………. to go because all the shops were closed. 

Đáp ánGiải thích
1. something“Something” là “cái gì đó” => hỏi người nghe có muốn uống gì không.
2. anything“Anything” nghĩa là “gì … cả”, được dùng trong câu phủ định => tôi không thể thấy gì cả.
3. anybody“Anybody” nghĩa là “có ai không” => hỏi có ai sống trong ngôi nhà cũ đó không.
4. anywhere“Anywhere” chỉ “bất cứ nơi nào” => người nói bảo rằng họ có thể đi bất cứ nơi nào mà người nghe muốn.
5. nothing“Nothing” nghĩa là “không có gì cả” => người nói không có gì để làm và cảm thấy chán.
6. everyone“Everyone” chỉ “tất cả mọi người” => cửa hàng đã đóng cửa và tất cả mọi người đã về nhà.
7. Nobody“Nobody” nghĩa là “không ai” => hỏi xác định lại lần nữa xem có ai làm bài tập về nhà không, ngụ ý rằng không ai làm.
8. somewhere“Somewhere” chỉ “nơi nào đó” => có một nhà hàng tốt nào đó gần đây.
9. everything“Everything” nghĩa là “mọi thứ” => người nói hiểu mọi thứ giáo viên giảng.
10. nowhere“Nowhere” nghĩa là “không nơi nào” => cô ấy không có nơi nào để đi.

Exercise 3: Fill in the blank with the correct indefinite pronouns 

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các đại từ bất định phù hợp)

Fill in the blank with the correct indefinite pronouns
Fill in the blank with the correct indefinite pronouns
  1. There is ………. written on the chalkboard.
  2. Did ………. see the movie last night?
  3. I would love ………. to come with me on this trip.
  4.  ………. people complained about the long wait at the restaurant.
  5. We need ………. milk for the cookies.
  6. ………. knows the answer to this question?
  7. I can’t find my phone ………. where.
  8. ………. enjoyed the performance at the park.

Đáp ánGiải thích
1. something “Something” => chỉ chung một thứ không xác định trên bảng.
2. anyone “Anyone” => hỏi xem có ai đã xem phim không.
3. someone“Someone” => muốn bất kỳ ai đó đi cùng.
4. some “Some” => một số người phàn nàn, không phải tất cả.
5. some “Some” => chỉ cần một lượng sữa không xác định để làm bánh quy.
6. anyone“Anyone” => hỏi xem có ai biết câu trả lời không.
7. anywhere“Anywhere” => phủ định cho địa điểm, nghĩa là người nói không thể tìm thấy điện thoại ở bất kỳ đâu.
8. everyone“Everyone” => tất cả mọi người đều thích buổi biểu diễn.

Exercise 4: Choose the correct answer

(Bài tập 4: Chọn đáp án đúng)

  1. There isn’t anything/ everything/ something left in my bank account after this shopping spree!
  2. Everyone/ Somebody/ Nobody in my family would love to have a pet dog, but my apartment doesn’t allow them.
  3. We need anyone/ everyone/ no one to help us decorate for the party. Are you free tomorrow? 
  4. I haven’t seen any/ many/ all interesting movies lately. Any recommendations? 
  5. Some/ Most/ All of the cookies are chocolate chips. The rest are oatmeal raisins. 
  6. Nobody/ Somebody/ Everybody can win the competition, but it requires a lot of hard work.  
  7. I packed almost a few/ a lot/ all of my clothes for the trip, but I still feel like I don’t have enough!
  8. None/ Some/ Every on the team knew the answer to the final question.  

Đáp ánGiải thích
1. anything“Anything” dùng trong câu phủ định để diễn tả không còn gì cả => không còn gì trong tài khoản ngân hàng sau khi mua sắm, chỉ việc hết tiền.
2. everyone“Everyone” => tất cả mọi người trong gia đình đều muốn có một con chó.
3. everyone“Everyone” => chúng tôi cần tất cả mọi người giúp trang trí cho bữa tiệc.
4. any“Any” => câu phủ định chỉ việc gần đây người nói không xem được bộ phim nào thú vị cả.
5. most“Most” diễn tả “phần lớn” => hầu hết các bánh quy đều là bánh sô-cô-la.
6. everybody“Everybody” nghĩa là “mọi người” => diễn tả rằng bất kỳ ai cũng có thể thắng cuộc thi, nhưng cần nhiều nỗ lực.
7. a lot“A lot” nghĩa là “nhiều” => người nói đã đóng nhiều quần áo cho chuyến đi, nhưng vẫn cảm thấy không đủ.
8. none“None” nghĩa là “không có” => phù hợp để diễn tả rằng không ai trong đội biết câu trả lời cho câu hỏi cuối cùng.

Exercise 5: Unscramble the words to make correct sentences

(Bài tập 5: Đảo các từ để tạo thành câu đúng)

Unscramble the words to make correct sentences
Unscramble the words to make correct sentences

1. coming/ kitchen./ from/ delicious/ smells/ Something

=> ……………………………………………………………………….

2. glasses?/ my/ seen/ anyone/ Has

=> ……………………………………………………………………….

3. special./ someone/ for/ gift/ a/ brought/ I

=> ……………………………………………………………………….

4. concert./ line/ in/ waiting/ people/ Many/ were

=> ……………………………………………………………………….

5. interesting/ antique/ find/ anything/ at/ the/ store./ We/ didn’t

=> ……………………………………………………………………….

6. sometimes./ break/ needs/ Everybody/ a

=> ……………………………………………………………………….

1. Something smells delicious coming from the kitchen. 

=> Giải thích: “Something” là chủ ngữ, “smells” là động từ, “delicious” là tính từ bổ nghĩa cho “smells”, và “coming from the kitchen” là mệnh đề bổ nghĩa cho “something”.

2. Has anyone seen my glasses? 

=> Giải thích: Đây là câu hỏi yes/ no với “Has” là trợ động từ, “anyone” là chủ ngữ, “seen” là động từ chính, và “my glasses” là tân ngữ.

3. I brought a gift for someone special. 

=> Giải thích: “I” là chủ ngữ, “brought” là động từ, “a gift” là tân ngữ trực tiếp, giới từ “for” chỉ mục đích hoặc người nhận, “someone special” là tân ngữ gián tiếp.

4. Many people were waiting in line for the concert. 

=> Giải thích: “Many people” là chủ ngữ, “were waiting” là động từ chính ở thì quá khứ tiếp diễn, “in line” là trạng từ chỉ nơi chốn, và “for the concert” là cụm giới từ chỉ mục đích.

5. We didn’t find anything interesting at the antique store. 

=> Giải thích: “We” là chủ ngữ, “didn’t find” là động từ phủ định ở thì quá khứ đơn, “anything interesting” là tân ngữ, và “at the antique store” là trạng từ chỉ nơi chốn.

6. Everybody needs a break sometimes. 

=> Giải thích: “Everybody” là chủ ngữ, “needs” là động từ, “a break” là tân ngữ, và “sometimes” là trạng từ chỉ thời gian.

Xem thêm các bài tập khác:

3. Download trọn bộ bài tập đại từ bất định trong tiếng Anh

Mình đã tổng hợp PDF bài tập đại từ bất định trong tiếng Anh dưới đây, giúp bạn có thêm nhiều dạng bài để luyện tập và hiểu hơn về kiến thức ngữ pháp này. Hãy nhấp vào liên kết bên dưới để tải miễn phí file về nhé!

4. Lời kết

Hy vọng với bài viết trên, mình đã mang đến cho các bạn cái nhìn cụ thể hơn về đại từ bất định trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc, đây là một số lưu ý để chúng ta không bị sai sót khi sử dụng điểm ngữ pháp này trong các bài thi và trong thực tế:

  • Học thuộc nghĩa và cách sử dụng các đại từ bất định.
  • Đảm bảo rằng ý nghĩa của đại từ phù hợp với ngữ cảnh.
  • Khi đại từ bất định được sử dụng làm chủ ngữ của câu, động từ thường được sử dụng ở dạng số ít.
  • Đại từ bất định thường không có hình thức thì. Thì của động từ trong câu sẽ xác định thời điểm hoặc tình huống mà đại từ tham gia vào.
  • Đại từ bất định cũng tuân theo các quy tắc ngữ pháp khác, chẳng hạn như quy tắc động từ, quy tắc đại từ, và quy tắc số nhiều/ số ít. Hãy chú ý áp dụng các quy tắc ngữ pháp phù hợp.

Hãy để lại bình luận ngay bên dưới nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các bài tập về đại từ bất định, để được đội ngũ giáo viên tại Vietop English hỗ trợ giải đáp mọi câu hỏi, giúp bạn học tốt hơn tiếng Anh mỗi ngày.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

  • Indefinite pronouns | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/indefinite-pronouns – Truy cập ngày 20/08/2024
  • What is an indefinite pronoun? Definition and examples: https://www.thesaurus.com/e/grammar/indefinite-pronouns/ – Truy cập ngày 20/08/2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 20/08/2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 20/08/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop