Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh lớp 6 chính là nền tảng quan trọng giúp các bạn học sinh lớp 6 có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Tuy nhiên, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng từng thì, đặc biệt là khi chia động từ theo các chủ ngữ khác nhau.
Là một người đã từng trải qua quá trình học tiếng Anh và hiểu rõ những khó khăn mà các bạn thường gặp phải, mình nhận thấy việc học ngữ pháp một cách có hệ thống sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn rất nhiều.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về 4 thì cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và các bài tập thực hành kèm đáp án để các bạn có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
1. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 6
Trong chương trình lớp 6, bạn sẽ được học 4 thì cơ bản: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. Vậy cách dùng từng thì này như thế nào? Cùng mình tìm hiểu chi tiết công thức, cách dùng và ví dụ minh hoạt chi tiết sau:

1.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
*Định nghĩa:
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, theo thói quen, hoặc những sự thật hiển nhiên.
*Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
E.g.:
- He plays football.
- She doesn’t like milk.
- Do you go to school every day?
*Cách dùng:
– Diễn tả thói quen, hành động có sự lặp đi lặp lại:
E.g.: John’s uncle brushes his teeth every morning.
– Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý:
E.g.: The sun rises in the east.
– Diễn tả thời gian biểu, lịch trình cố định (thường dùng với tàu xe, lớp học…):
E.g.: The train leaves at 6 a.m.
*Dấu hiệu nhận biết:
Every day, always, usually, often, sometimes, never, on Mondays, in the morning, …
E.g.:
- He always goes to school at 7 a.m. (Cậu ấy luôn đi học lúc 7 giờ sáng.)
- Her grandmother cooks dinner every day. (Bà của cô ấy nấu cơm mỗi ngày.)
Xem thêm: Bỏ túi 100+ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
*Định nghĩa:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
*Cấu trúc:
- (+) S + am/is/are + V-ing
- (-) S + am/is/are + not + V-ing
- (?) Am/is/are + S + V-ing
*Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại lúc nói.
E.g.: She is reading a book now.
- Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết đúng lúc nói.
E.g.: I am studying for the Math exam these days.
- Diễn tả hành động gây bực mình (dùng với “always”):
E.g.: James is always making noise in class!
*Dấu hiệu nhận biết: Now, right now, at the moment, at present, Look!, Listen!, currently, today
E.g.:
- Rosy’s sister is watching TV at the moment. (Chị của Rosy đang xem TV ngay lúc này.)
- Minh and his friends are playing soccer in the yard. (Minh và bạn của anh ấy đang chơi đá banh ngoài sân.)
Xem thêm: Nắm vững bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 6 (kèm đáp án)
1.3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
*Định nghĩa:
Thì quá khứ đơn dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường có thời gian xác định.
*Cấu trúc:
- (+) S + V2/ed
- (-) S + did not + V
- (?) Did + S + V?
*Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
E.g.: Mary and James visited our grandparents last Sunday.
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
E.g.: David came home, took a shower and went to bed.
- Diễn tả thói quen diễn ra trong quá khứ.
E.g.: When Rosy was a child, she walked to school every day.
*Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night/week/month/year, ago, in 2020, when I was young, …
E.g.:
- Daniel watched a movie last week. (Daniel đã xem một bộ phim tuần trước.)
- Did James play soccer last weekend? (James có chơi đá banh cuối tuần trước không?)
Xem thêm: “Chinh phục” bộ bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 – Đáp án chi tiết
4.4. Thì tương lai đơn (Future Simple)
*Định nghĩa:
Thì tương lai đơn được dùng để nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là hành động chưa có kế hoạch từ trước.
*Cấu trúc:
- (+) S + will + V
- (-) S + will not (won’t) + V
- (?) Will + S + V?
*Cách dùng:
- Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói.
E.g.: I’m thirsty. I will drink some water.
- Diễn tả lời hứa, lời đề nghị, hoặc đe dọa.
E.g.: Daniel will help his brother with his homework.
- Dự đoán không có căn cứ trên cơ sở chắc chắn.
E.g.: It will rain next Tuesday.
*Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year, in the future, soon, later, in + thời gian
E.g.:
- Andrew and his girlfriend will visit his grandparents next weekend. (Andrew và bạn gái của anh ấy sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- Will she come to the party? (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc chứ?)
Xem thêm: Bứt phá ngữ pháp tiếng Anh với 50+ câu bài tập thì tương lai đơn lớp 6 siêu hay!
2. Bài tập vận dụng các thì trong tiếng Anh lớp 6
Sau khi đã nắm vững lý thuyết về 4 thì cơ bản trong tiếng Anh lớp 6, việc thực hành qua các bài tập là bước quan trọng không thể thiếu để giúp các bạn củng cố kiến thức hiệu quả. Các dạng bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 6gồm:
- Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu
- Chia động từ trong ngoặc
- Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu

Câu 1. She usually ___ badminton after school.
- A. play
- B. plays
- C. is playing
- D. played
Câu 2. Look! The baby ___.
- A. cry
- B. cries
- C. is crying
- D. cried
Câu 3. I ___ a movie yesterday.
- A. watched
- B. watches
- C. am watching
- D. will watch
Câu 4. We ___ our grandparents next week.
- A. visit
- B. visited
- C. are visiting
- D. will visit
Câu 5. He is always ___ in class. It’s annoying!
- A. shout
- B. shouting
- C. shouted
- D. shouts
Câu 6. My sister ___ her teeth every day.
- A. brushes
- B. brush
- C. is brushing
- D. brushed
Câu 7. Right now, he ___ in his room.
- A. study
- B. studied
- C. is studying
- D. studies
- Câu 8. We ___ to the zoo last weekend.
- A. go
- B. goes
- C. are going
- D. went
Câu 9. They ___ a birthday party tomorrow.
- A. had
- B. will have
- C. having
- D. has
Câu 10. The children ___ football in the park every afternoon.
- A. play
- B. plays
- C. are playing
- D. played
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

1. He usually (go) __________ to school by bike.
2. Listen! The birds (sing) __________ in the tree.
3. I (watch) __________ TV when you called me yesterday.
4. They (visit) __________ their grandparents next weekend.
5. My brother (not like) __________ vegetables.
6. Look! She (run) __________ very fast.
7. We (be) __________ at the zoo last Sunday.
8. I (do) __________ my homework every day.
9. He (not go) __________ to the party tomorrow.
10. The baby (sleep) __________ now.
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
1. He go to school every day.
2. They was at the park last Sunday.
3. I am watch TV now.
4. We will went to the zoo tomorrow.
5. She don’t like apples.
6. Look! The dog chase the cat.
7. My parents goes to work at 7 a.m.
8. She not play piano very well.
9. I was do my homework at 8 p.m. yesterday.
10. Will she comes to the party?
Qua bài tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 6, bạn đã nắm vững lý thuyết 4 thì cơ bản gồm thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Việc nắm vững các thì này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp bậc cao hơn.
Để sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số lỗi sai thường gặp như:
- Nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn khi diễn tả hành động.
- Quên thêm “s/es” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn.
- Sử dụng sai cấu trúc động từ “to be” trong các thì tiếp diễn.
- Nhầm lẫn động từ bất quy tắc khi chia ở thì quá khứ đơn.
💡 Mẹo nhỏ: Hãy thường xuyên thực hành và làm bài tập để ghi nhớ lâu hơn. Đừng ngại sai lầm vì đó chính là cách học hiệu quả nhất!
Tham khảo thêm các kiến thức tiếng Anh hay khác tại chuyên mục tiếng Anh THCS&THPT tại Vietop English.