Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Describe a person who is good at teamwork – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Describe a person who is good at teamwork là một trong những chủ đề khá quen thuộc và hữu ích trong đề thi IELTS Speaking. Việc nắm vững cách miêu tả một người giỏi làm việc nhóm không chỉ giúp bạn ghi điểm cao mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và phong phú.

Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với ban giám khảo khó tính trong thời gian ngắn bằng cách cung cấp:

  • Bài mẫu kèm audio để bạn có thể luyện nghe và thực hành nói theo.
  • Phân tích chi tiết đề bài và hướng dẫn bạn cách ghi chú ý tưởng nhanh chóng trong vòng 1 phút cho phần 2.
  • Bộ từ vựng “ăn điểm” và những cấu trúc câu quan trọng được tích hợp trong từng bài mẫu.

Nào! Cùng bắt đầu thôi!

1. Describe a person who is good at teamwork – IELTS Speaking part 2

Với chủ đề miêu tả một người giỏi làm việc nhóm, cùng mình tham khảo chi tiết qua 2 bài mẫu sau để có thêm ý tưởng hay cho bài Speaking của mình bạn nhé!

Describe a person who is good at teamwork – Bài mẫu IELTS Speaking part 2
Describe a person who is good at teamwork – Bài mẫu IELTS Speaking part 2

1.1. Đề bài

Describe a person who is good at teamwork. You should say:
– What team he/ she joined
– What work he/ she did
– What his/ her role was
– And explain what makes him/ her a good member of that team.

Mở đầu bài nói, bạn cần giới thiệu chung về một người giỏi làm việc nhóm mà bạn biết. Một số thông tin chung bạn có thể đưa ra cho giám khảo: Người đó là ai? Bạn đã làm việc cùng người đó khi nào, trong hoàn cảnh nào? Điều gì đặc biệt về người này khiến bạn ấn tượng?

Tiếp đó, bạn cần kể lại những tình huống cụ thể mà người đó đã thể hiện khả năng làm việc nhóm. Đừng quên sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả lại câu chuyện nhé. Ngoài ra, bạn có thể đan xen cảm xúc của mình qua mỗi tình huống.

Cuối cùng, bạn giải thích lý do tại sao bạn cảm thấy người này giỏi làm việc nhóm. Đây là phần quan trọng nhất trong bài nói nên bạn hãy dành thời gian nhiều cho phần này.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a person who is good at teamwork

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
What team did he/ she join?An English class group project team.
What work did he/ she do?Analyzed a complex novel, organized team tasks, led analysis.
What was his/ her role?Took initiative, suggested task division, hosted sessions.
Explain what makes him/ her a good member of that teamStrong communication, supportive, organized, encouraged participation.
ConclusionEnhanced team performance, received professor’s praise.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

In my English class last semester, I had the pleasure of working with an amazing teammate named Hong Anh. We were tasked with analyzing a complex novel for a group project, and let me tell you, our group was a mixed bag. Some members were shy, others struggled with the analytical aspects, and a few weren’t as naturally organized.

Hong Anh, however, took the initiative right from the start. She hit the ground running by suggesting a clear division of tasks based on everyone’s strengths. She, for example, had a strong grasp of literacy, so she volunteered to spearhead that analysis section. She also brought the team together regularly, hosting brainstorming sessions where we could bounce ideas off each other and ensure everyone was on the same page.

What truly set her apart was her ability to bridge the gaps between different personalities. If someone was hesitant to participate, she’d gently draw them out, encouraging their contributions and making them feel valued. This created a supportive environment where everyone felt comfortable sharing their thoughts. As a result, our analysis was insightful, well-organized, and even received praise from the professor! Hong Anh’s strong communication skills and genuine desire to see everyone succeed made her an invaluable teammate.

Từ vựng ghi điểm:

Initiative 
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). khởi xướng 
E.g.: She took the initiative to start a recycling program at work. 
(Cô ấy đã khởi xướng một chương trình tái chế tại nơi làm việc.)
Strength
/strɛŋkθ/
(noun). điểm mạnh 
E.g.: Understanding your strengths can help you succeed in your career. 
(Hiểu rõ điểm mạnh của mình có thể giúp bạn thành công trong sự nghiệp.)
Brainstorming sessions 
/ˈbreɪnˌstɔrmɪŋ ˈsɛʃənz/
(noun phrase). các buổi động não 
E.g.: Brainstorming sessions are crucial for generating new ideas. 
(Các buổi động não rất quan trọng để tạo ra những ý tưởng mới.)
Supportive environment 
/səˈpɔːrtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun phrase). môi trường hỗ trợ 
E.g.: A supportive environment can boost employee morale and productivity. 
(Một môi trường hỗ trợ có thể nâng cao tinh thần và năng suất của nhân viên.)
Invaluable teammate 
/ɪnˈvæljʊəbl ˈtiːmmeɪt/
(noun phrase). đồng đội vô giá 
E.g.: She is an invaluable teammate who always contributes her best. 
(Cô ấy là một đồng đội vô giá, người luôn đóng góp hết mình.)

Dịch nghĩa:

Học kỳ trước trong lớp tiếng Anh, tôi may mắn được hợp tác cùng một người bạn tuyệt vời tên Hồng Anh. Nhóm chúng tôi được giao nhiệm vụ phân tích một tác phẩm tiểu thuyết phức tạp cho dự án nhóm. Thành thật mà nói, nhóm của chúng tôi  là một tổ hợp khá đa dạng về tính cách và năng lực. Một số bạn còn rụt rè, một số khác gặp khó khăn trong việc phân tích, và một vài bạn chưa có khả năng tổ chức tốt công việc.

Tuy nhiên, Hồng Anh đã thể hiện sự chủ động ngay từ đầu. Bạn ấy nhanh chóng bắt tay vào việc bằng cách đề xuất phân chia nhiệm vụ rõ ràng dựa trên thế mạnh của từng thành viên. Ví dụ, với khả năng cảm thụ văn học tốt, Hồng Anh đã xung phong dẫn dắt phần phân tích nội dung. Bạn ấy cũng thường xuyên tập hợp nhóm để tổ chức các buổi trao đổi ý tưởng, đảm bảo mọi người đều nắm rõ tiến trình làm việc.

Điều khiến Hồng Anh thực sự nổi bật là khả năng kết nối và gắn kết những tính cách khác nhau trong nhóm. Khi ai đó e dè hoặc ngại ngùng tham gia, bạn ấy sẽ nhẹ nhàng khích lệ họ, tạo điều kiện để họ đóng góp ý kiến và khiến mọi người cảm nhận được sự trân trọng. Nhờ có Hồng Anh, nhóm chúng tôi đã tạo dựng được một môi trường làm việc tích cực, nơi mỗi thành viên đều cảm thấy thoải mái chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình. Nhờ vậy, bài phân tích của nhóm chúng tôi đã nhận được đánh giá cao từ giáo sư nhờ vào sự sâu sắc, tính logic và sự phối hợp ăn ý giữa các thành viên. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và mong muốn chân thành giúp đỡ mọi người cùng tiến bộ của Hồng Anh đã khiến bạn ấy trở thành một thành viên vô cùng quý giá trong nhóm.

Xem thêm: Describe a famous person

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a person who is good at teamwork

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
What team did he/ she join?Poster design team for a local farmers’ market project in a marketing class.
What work did he/ she do?Created a promotional poster, orchestrated the creative process, facilitated brainstorming.
What was his/ her role?Elected leader, coordinated design skills and preferences, encouraged idea flow.
Explain what makes him/ her a good member of that teamFostered a safe and inclusive environment, synergized ideas, resolved disagreements calmly.
ConclusionLeadership skills and collaborative approach were key to the team’s success.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

In my principles of marketing class during my second year of university, my teammates and I were assigned a group project to create a promotional poster for a local farmers’ market. The person who truly stood out as a fantastic team player was Phuong. He was elected as the leader of our poster design team. 

Phuong’s strength definitely lay in his ability to orchestrate the creative process. He would touch base with each team member to understand their design skills and preferences. This ensured everyone felt valued and played to their strengths. During our brainstorming sessions, Phuong encouraged a free flow of ideas. He’d use the idiom “there are no bad ideas” to create a safe space for everyone to contribute, no matter how unconventional.

However, Phuong didn’t just collect ideas; he excelled at synergizing them. He could effortlessly bridge the gap between seemingly disparate suggestions, creating a cohesive and visually impactful design. When disagreements arose, Phuong would calmly iron out the differences by focusing on the project’s overall goal.

Overall, Phuong’s leadership skills, combined with his ability to foster a collaborative and inclusive environment, were key to our success. 

Từ vựng ghi điểm:

Orchestrate 
/ˈɔːrkɪˌstreɪt/
(verb). dàn xếp, tổ chức 
E.g.: He orchestrated the entire event, ensuring everything ran smoothly. (Anh ấy đã tổ chức toàn bộ sự kiện, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Free flow of ideas 
/fri floʊ əv aɪˈdiːəz/
(noun phrase). dòng ý tưởng tự do 
E.g.: The meeting encouraged a free flow of ideas among the team members. (Cuộc họp khuyến khích dòng ý tưởng tự do giữa các thành viên trong nhóm.)
Synergize
/ˈsɪnərˌdʒaɪz/
(verb). hợp lực, cộng hưởng
E.g.: The team is synergizing to achieve their common goals. 
(Nhóm đang hợp lực để đạt được các mục tiêu chung của họ.)
Collaborative 
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adjective). hợp tác
E.g.: They have a collaborative approach to problem-solving. 
(Họ có một cách tiếp cận hợp tác để giải quyết vấn đề.)
Inclusive environment 
/ɪnˈkluːsɪv ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun phrase). môi trường hội nhập
E.g.: An inclusive environment respects and values diverse perspectives. 
(Một môi trường hội nhập tôn trọng và đánh giá cao các quan điểm đa dạng.)

Dịch nghĩa:

Trong học phần Marketing căn bản vào năm thứ hai đại học, tôi và các bạn cùng nhóm được giao nhiệm vụ thiết kế poster quảng cáo cho một khu chợ nông sản địa phương. Thành viên thực sự nổi bật với vai trò đồng đội xuất sắc chính là Phương. Người mà đã được tín nhiệm bầu làm trưởng nhóm thiết kế poster.

Điểm mạnh nổi bật của Phương nằm ở khả năng điều phối xuất sắc trong quá trình sáng tạo. Bạn ấy thường xuyên cởi mở trong việc trao đổi với từng thành viên để hiểu rõ kỹ năng và sở thích thiết kế của họ. Nhờ vậy, mỗi người đều cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát huy thế mạnh của bản thân. Trong các buổi thảo luận ý tưởng, Phương luôn khuyến khích mọi người thoải mái chia sẻ ý tưởng, bất kể ý tưởng đó có độc đáo hay khác biệt đến đâu. Bạn ấy thường sử dụng câu thành ngữ “không có ý tưởng nào là tệ cả” để tạo bầu không khí cởi mở và khuyến khích mọi người tự do sáng tạo.

Tuy nhiên, Phương không chỉ đơn thuần giỏi trong việc thu thập ý tưởng; bạn ấy còn xuất sắc trong việc kết hợp và tổng hợp những ý tưởng tưởng chừng như không liên quan thành một thiết kế thống nhất và có tác động mạnh mẽ đến thị giác. Khi có những bất đồng trong nhóm, Phương luôn bình tĩnh giải quyết bằng cách hướng mọi người tập trung vào mục tiêu chung của dự án.

Nhìn chung, kỹ năng lãnh đạo xuất sắc cùng khả năng tạo dựng môi trường làm việc hợp tác và hài hòa của Phương chính là chìa khóa dẫn đến thành công của nhóm chúng tôi. 

Xem thêm:

2. Topic a person who is good at teamwork – IELTS Speaking part 3

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến chủ đề a person who is good at teamwork có thể xuất hiện trong phần IELTS Speaking part 3. Hãy cùng mình tìm hiểu để chuẩn bị thật tốt cho bài thi nhé!

Describe a person who is good at teamwork – Bài mẫu IELTS Speaking part 3
Describe a person who is good at teamwork – Bài mẫu IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast Audio topic a person who is good at teamwork ở dưới đây:

2.1. What do you think are the characteristics of a good leader?

A good leader needs to wear several hats. Firstly, they should be visionary and able to clearly communicate the team’s goals and direction. Additionally, strong communication skills are essential to ensure everyone understands their role and how it contributes to the bigger picture. A good leader is also adaptable, able to adjust strategies as needed and navigate unforeseen challenges. Finally, empathy is crucial. A leader who understands and values their team members can foster a supportive environment where everyone feels comfortable contributing their best work.

Từ vựng ghi điểm:

Visionary 
/ˈvɪʒəˌnɛri/
(adjective). có tầm nhìn 
E.g.: He is a visionary leader who always looks towards the future. 
(Anh ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn luôn hướng về tương lai.)
Adaptable 
/əˈdæptəbl/
(adjective). thích nghi
E.g.: She is very adaptable and can handle any situation that comes her way. 
(Cô ấy rất thích nghi và có thể xử lý mọi tình huống xảy ra.)

Dịch nghĩa: Đặc điểm của một nhà lãnh đạo giỏi? 

Một nhà lãnh đạo giỏi cần đảm nhận nhiều vai trò. Trước hết, họ nên có tầm nhìn xa và có khả năng truyền đạt rõ ràng các mục tiêu và định hướng của nhóm. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp là điều cần thiết để đảm bảo mọi người đều hiểu vai trò của mình và cách nó đóng góp vào bức tranh toàn cảnh. Một nhà lãnh đạo giỏi cũng cần có khả năng thích ứng, có thể điều chỉnh chiến lược khi cần thiết và vượt qua những thách thức không lường trước. Cuối cùng, sự đồng cảm cũng là điều quan trọng. Một nhà lãnh đạo hiểu và coi trọng thành viên nhóm của mình có thể nuôi dưỡng một môi trường tích cực, nơi mọi người cảm thấy thoải mái đóng góp hết sức mình.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.2. What happens if you don’t have a good leader?

Without a strong leader, a team can easily become disorganized and lose sight of their goals. Team members might feel unmotivated and unsure of their roles, leading to duplication of effort or missed deadlines. In the worst case, a lack of leadership can breed resentment and conflict within the team, ultimately hindering progress and impacting overall success.

Từ vựng ghi điểm:

Disorganized 
/dɪsˈɔːrɡəˌnaɪzd/
(adjective). thiếu tổ chức
E.g.: His disorganized approach often leads to confusion. 
(Cách tiếp cận thiếu tổ chức của anh ấy thường dẫn đến sự nhầm lẫn.)
Unmotivated 
/ʌnˈmoʊtəˌveɪtɪd/
(adjective). thiếu động lực
E.g.: He felt unmotivated to work after the project was postponed. 
(Anh ấy cảm thấy thiếu động lực làm việc sau khi dự án bị hoãn lại.)

Dịch nghĩa: Điều gì xảy ra nếu không có một người lãnh đạo giỏi? 

Không có một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, một nhóm có thể dễ dàng trở nên lộn xộn và đánh mất mục tiêu của mình. Các thành viên trong nhóm có thể cảm thấy thiếu động lực và không chắc chắn về vai trò của mình, dẫn đến việc trùng lặp công việc hoặc bỏ lỡ thời hạn. Trong trường hợp xấu nhất, thiếu sự lãnh đạo có thể gây ra sự bất mãn và xung đột trong nhóm, cuối cùng cản trở tiến độ và ảnh hưởng đến thành công chung.

2.3. Why do some people like working in groups and others don’t?

There are several reasons why some people prefer working independently. Some individuals might be highly self-motivated and thrive on the structure and control of working alone. Others may be naturally introverted and find group dynamics draining. However, many people enjoy the collaborative nature of teamwork. Sharing ideas and expertise can lead to more creative solutions. Additionally, the social interaction and sense of camaraderie can be very motivating for some.

Từ vựng ghi điểm:

Self-motivated 
/sɛlf ˈmoʊtəˌveɪtɪd/
(adjective). tự tạo động lực
E.g.: She is self-motivated and doesn’t need supervision to complete her tasks. 
(Cô ấy tự tạo động lực và không cần sự giám sát để hoàn thành công việc của mình.)
Collaborative 
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adjective). hợp tác
E.g.: They have a collaborative approach to problem-solving. 
(Họ có một cách tiếp cận hợp tác để giải quyết vấn đề.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người thích làm việc theo nhóm và những người khác thì không?

Có vài lý do khiến một số người thích làm việc độc lập. Họ có thể có tính tự giác cao và thích sự chủ động, kiểm soát công việc khi làm việc một mình. Những người khác có thể là người hướng nội và thấy việc tương tác nhóm khiến họ kiệt sức. Tuy nhiên, nhiều người lại tận hưởng bản chất hợp tác của làm việc theo nhóm. Chia sẻ ý tưởng và chuyên môn có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo hơn. Ngoài ra, sự tương tác xã hội và cảm giác đồng đội có thể là động lực thúc đẩy hiệu quả đối với một số người.

Xem thêm các bài mẫu:

2.4. Do you think young people are suitable for teamwork?

Absolutely! Young people are natural fits for teamwork. Their flexibility and openness to new approaches make them adaptable to changing project needs. They bring a contagious energy and enthusiasm that motivates the team, keeping everyone focused on the goal. Furthermore, they’re digital natives, comfortable with online collaboration tools, which are increasingly important in today’s work environment. Finally, teamwork allows them to hone their communication skills, making them valuable assets as they learn to express themselves clearly and collaborate effectively.

Từ vựng ghi điểm:

Flexibility 
/ˌflɛksəˈbɪlɪti/
(noun). tính linh hoạt
E.g.: Flexibility in the workplace is important for maintaining a healthy work-life balance
(Tính linh hoạt trong công việc là quan trọng để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Contagious energy 
/kənˈteɪdʒəs ˈɛnərdʒi/
(noun phrase). năng lượng lan tỏa
E.g.: His contagious energy motivates everyone around him. 
(Năng lượng lan tỏa của anh ấy khuyến khích mọi người xung quanh.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ người trẻ phù hợp với làm việc theo nhóm không? 

Tất nhiên! Người trẻ là những người phù hợp với làm việc theo nhóm. Sự linh hoạt và cởi mở với những cách tiếp cận mới giúp họ thích nghi với những thay đổi dựa trên nhu cầu của dự án. Họ mang đến một nguồn năng lượng và nhiệt tình dồi dào, có thể lan tỏa và thúc đẩy toàn bộ nhóm. Hơn nữa, họ là những người tinh thông kỹ thuật số, thoải mái với các công cụ cộng tác trực tuyến, điều ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường làm việc ngày nay. Cuối cùng, làm việc theo nhóm cho phép họ trau dồi các kỹ năng giao tiếp, biến họ thành những thành viên có giá trị khi họ học cách diễn đạt rõ ràng và hợp tác hiệu quả.

2.5. Do you think everyone can become team leaders?

Leadership potential can certainly develop over time, but not everyone naturally possesses all the necessary qualities. Some individuals might be more introverted or prefer individual work. However, through experiences and training, people can develop their confidence, communication skills, and ability to motivate others. So, while not everyone might be a natural-born leader, the opportunity to learn and grow through teamwork experiences can help many develop their leadership potential.

Từ vựng ghi điểm:

Leadership potential 
/ˈlidərˌʃɪp pəˈtɛnʃəl/
(noun phrase). tiềm năng lãnh đạo
E.g.: She has shown great leadership potential in her new role. 
(Cô ấy đã thể hiện tiềm năng lãnh đạo tuyệt vời trong vai trò mới của mình.)
Confidence 
/ˈkɑnfɪdəns/
(noun). sự tự tin
E.g.: Confidence is key to presenting your ideas effectively. 
(Sự tự tin là yếu tố quan trọng để trình bày ý tưởng của bạn một cách hiệu quả.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng ai cũng có thể trở thành trưởng nhóm? 

Khả năng lãnh đạo chắc chắn có thể phát triển theo thời gian, nhưng không phải ai cũng sở hữu tất cả những phẩm chất cần thiết một cách tự nhiên. Một số người có thể hướng nội hơn hoặc thích làm việc độc lập. Tuy nhiên, thông qua trải nghiệm và đào tạo, mọi người có thể phát triển sự tự tin, kỹ năng giao tiếp và khả năng thúc đẩy người khác. Vì vậy, mặc dù không phải ai cũng là nhà lãnh đạo bẩm sinh, nhưng cơ hội học hỏi và phát triển thông qua trải nghiệm làm việc theo nhóm có thể giúp nhiều người phát triển tiềm năng lãnh đạo của họ.

2.6. What are the benefits of teamwork?

Teamwork offers a multitude of benefits. By pooling knowledge and skills, teams can generate more innovative solutions than individuals working alone. Additionally, different perspectives can lead to a more well-rounded approach to a project. Teamwork also fosters a sense of shared responsibility and can keep team members motivated and accountable. Ultimately, a well-functioning team can achieve far greater results than any individual working in isolation.

Từ vựng ghi điểm:

Innovative 
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adjective). sáng tạo
E.g.: The company is known for its innovative solutions to common problems. 
(Công ty nổi tiếng với những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề thường gặp.)
Well-rounded 
/ˈwɛlˈraʊndɪd/
(adjective). toàn diện 
E.g.: She is a well-rounded individual with experience in various fields. 
(Cô ấy là một cá nhân toàn diện với kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Dịch nghĩa: Lợi ích của làm việc theo nhóm là gì? 

Làm việc theo nhóm mang lại vô số lợi ích. Bằng cách kết hợp kiến thức và kỹ năng, các nhóm có thể tạo ra các giải pháp sáng tạo hơn so với các cá nhân làm việc một mình. Ngoài ra, những quan điểm khác nhau có thể dẫn đến cách tiếp cận toàn diện hơn cho một dự án. Làm việc theo nhóm cũng thúc đẩy tinh thần trách nhiệm chung và có thể giúp các thành viên trong nhóm luôn có động lực và có trách nhiệm hơn. Cuối cùng, một nhóm hoạt động hiệu quả có thể đạt được kết quả lớn hơn nhiều so với bất kỳ cá nhân nào làm việc riêng lẻ.

2.7. In a team, which do you think is more important, to pursue individual development or to achieve team targets?

Ideally, both individual development and achieving team targets should be seen as intertwined. By contributing their skills and expertise to the team’s goals, individuals gain valuable experience that can help them grow professionally. Additionally, a strong team culture will actively support and encourage the personal growth of its members. Training opportunities, constructive feedback, and a chance to experiment with new approaches can all contribute to individual development while also benefiting the team as a whole.

Từ vựng ghi điểm:

Intertwined 
/ˌɪntərˈtwaɪnd/
(adjective). gắn bó chặt chẽ
E.g.: Their lives have been intertwined for years. 
(Cuộc sống của họ đã gắn bó chặt chẽ với nhau trong nhiều năm.)
Constructive feedback 
/kənˈstrʌktɪv ˈfidˌbæk/
(noun phrase). phản hồi mang tính xây dựng
E.g.: Constructive feedback helps employees improve their performance. 
(Phản hồi mang tính xây dựng giúp nhân viên cải thiện hiệu suất của họ.)

Dịch nghĩa: Trong một nhóm, bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn, theo đuổi sự phát triển cá nhân hay đạt được mục tiêu của nhóm?

Lý tưởng nhất, cả sự phát triển cá nhân và đạt được mục tiêu nhóm nên được coi là hai khía cạnh đan xen. Bằng cách đóng góp kỹ năng và chuyên môn của mình vào mục tiêu của nhóm, các cá nhân có thể thu được kinh nghiệm quý giá giúp họ phát triển chuyên nghiệp. Ngoài ra, một văn hóa nhóm mạnh mẽ sẽ tích cực hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển cá nhân của các thành viên. Các cơ hội đào tạo, phản hồi mang tính xây dựng và cơ hội thử nghiệm các cách tiếp cận mới đều có thể góp phần vào sự phát triển cá nhân đồng thời mang lại lợi ích cho nhóm xét tổng thể.

2.8. Do you think it’s important for children to join teams in order to learn to cooperate with others?

Absolutely! Early experiences with teamwork are crucial for developing social skills and fostering cooperation. Participating in teams, whether sports teams, school projects, or extracurricular activities, teaches children valuable lessons about communication, compromise, and the importance of contributing to a shared goal. These skills are essential for building strong relationships and navigating future challenges, both personal and professional.

Từ vựng ghi điểm:

Crucial 
/ˈkruːʃəl/
(adjective). quan trọng
E.g.: It is crucial to meet the deadlines for the project. 
(Điều quan trọng là phải hoàn thành đúng thời hạn của dự án.)
Navigate
/ˈnævɪˌɡeɪt/
(verb). điều hướng
E.g.: Navigating through difficult situations requires patience and skill.
(Điều hướng qua các tình huống khó khăn đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng việc trẻ em tham gia vào việc  nhóm là điều quan trọng để học cách hợp tác với người khác? 

Tất nhiên! Những trải nghiệm sớm với làm việc theo nhóm rất quan trọng để phát triển các kỹ năng xã hội và thúc đẩy sự hợp tác. Tham gia vào việc nhóm, cho dù đó là đội thể thao, dự án trường học hay hoạt động ngoại khóa, đều dạy trẻ những bài học quý giá về giao tiếp, thỏa hiệp và tầm quan trọng của việc đóng góp vào mục tiêu chung. Những kỹ năng này rất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt và vượt qua những thách thức trong tương lai, cả trong đời sống và sự nghiệp.

Xem thêm:

Bạn muốn mất gốc, muốn cải thiện kỹ năng IELTS nhưng chưa tìm được phương pháp phù hợp? Với khóa học IELTS Foundation, giáo viên sẽ thiết kế lộ trình học tập riêng, giúp bạn khắc phục điểm yếu và phát huy tối đa thế mạnh. Hãy xem đây như một món quà dành tặng cho bản thân. Đăng ký ngay để trải nghiệm!

3. Từ vựng chủ đề describe a person who is good at teamwork

Để mở rộng vốn từ vựng giúp bạn có thể dễ dàng triển khai ý tưởng về chủ đề a person who is good at teamwork, cùng mình tham khảo thêm các từ vựng mở rộng trong bảng sau:

Từ vựng chủ đề describe a person who is good at teamwork
Từ vựng chủ đề describe a person who is good at teamwork
Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Synergy/ˈsɪnərʤi/NounSự hiệp lực
Cohesion/koʊˈhiːʒən/NounSự gắn kết
Dynamics/daɪˈnæmɪks/NounĐộng lực học
Facilitation/fəˌsɪlɪˈteɪʃən/NounSự tạo điều kiện
Diplomacy/dɪˈploʊməsi/NounTài ngoại giao
Mediation/ˌmiːdiˈeɪʃən/NounSự hòa giải
Empathy/ˈɛmpəθi/NounSự đồng cảm
Initiative/ɪˈnɪʃətɪv/NounSáng kiến
Consensus/kənˈsɛnsəs/NounSự đồng thuận
Rapport/ræˈpɔr/NounMối quan hệ tốt
Assertive/əˈsɜrtɪv/AdjectiveQuả quyết
Articulate/ɑrˈtɪkjəlɪt/AdjectiveRõ ràng
Proactive/proʊˈæktɪv/AdjectiveChủ động
Receptive/rɪˈsɛptɪv/AdjectiveDễ tiếp thu
Adaptive/əˈdæptɪv/AdjectiveThích nghi
Diplomatic/ˌdɪpləˈmætɪk/AdjectiveKhôn khéo
Integrative/ˈɪntəˌgreɪtɪv/AdjectiveCó tính hội nhập
Facilitate/fəˈsɪlɪˌteɪt/VerbTạo điều kiện
Mediate/ˈmiːdieɪt/VerbHòa giải
Collaborate/kəˈlæbəˌreɪt/VerbCộng tác

Xem thêm: Mở khóa band 8+ Scores với vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0

4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề describe a person who is good at teamwork

Để bài nói về chủ đề describe a person who is good at teamwork trở nên ấn tượng, ý tưởng được trình bày logic và mạch lạc, các bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau để vận dụng vào bài Speaking của mình.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Cung cấp thông tin bổ sungRelative Clause: Which + V + OHong Anh took the initiative right from the start, which helped our group to be organized. (Hong Anh đã chủ động ngay từ đầu, điều này giúp nhóm của chúng tôi được tổ chức tốt.)
Miêu tả hành động đồng thờiPresent Participle Phrase: V-ingShe brought the team together regularly, hosting brainstorming sessions where we could bounce ideas off each other. (Cô ấy thường xuyên gắn kết nhóm lại với nhau, tổ chức các buổi họp ý tưởng để chúng tôi có thể chia sẻ suy nghĩ của mình.)
Nhấn mạnh mục đích của hành độngInfinitive Phrase: To + VPhuong touched base with each team member to understand their design skills and preferences. (Phuong đã liên lạc với từng thành viên trong nhóm để hiểu kỹ năng thiết kế và sở thích của họ.)

5. Download bài mẫu

Để ghi nhớ hiệu quả hơn cho việc chuẩn bị bài nói về chủ đề describe a person who is good at teamwork, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt nhé!

Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm những topic phổ biến như:

6. Kết luận

Vừa rồi là các bài mẫu cùng từ vựng và cấu trúc cho chủ đề bài nói describe a person who is good at teamwork. Để chinh phục chủ đề này một cách dễ dàng và ấn tượng hơn, mình tóm tắt lại các ý chính cần có trong như sau:

  • Khi miêu tả về một người giỏi làm việc nhóm, hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu tên người đó, mối quan hệ giữa bạn và họ, cùng với hoàn cảnh mà bạn đã có cơ hội làm việc cùng. Người đó có thể là một đồng nghiệp, một bạn cùng học, hoặc một thành viên trong một dự án chung. Họ là người có khả năng tổ chức công việc hiệu quả và luôn tìm cách thúc đẩy sự hợp tác trong nhóm.
  • Sau đó, hãy đi sâu vào việc miêu tả các kỹ năng và phẩm chất đặc biệt khiến họ trở thành một người xuất sắc trong việc làm việc nhóm. 
  • Tiếp theo, hãy kể lại một hoặc hai tình huống cụ thể mà người đó đã thể hiện khả năng làm việc nhóm xuất sắc. Mô tả chi tiết hoàn cảnh, hành động của họ và kết quả đạt được. Điều này sẽ làm nổi bật những điểm mạnh của họ và minh họa rõ ràng cho những gì bạn đã nói.
  • Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm nhận cá nhân của bạn về lý do tại sao bạn ngưỡng mộ người này và tác động tích cực của họ đến nhóm. Đây là phần quan trọng để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của bạn một cách chân thực và sâu sắc.
  • Ngoài ra, để chuẩn bị tốt cho các phần thi IELTS Speaking part 2, part 3 của IELTS, hãy luyện tập cách take note ý tưởng mô tả hiệu quả trong vòng 1 phút và đưa ra câu trả lời một cách logic và chi tiết hơn, đặc biệt là ở phần 3 khi giám khảo có thể hỏi những câu hỏi sâu hơn về chủ đề đã được mô tả ở phần 2.

Hy vọng những gợi ý này phần nào sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi của mình. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại bình luận để mình hỗ trợ bạn nhé! 

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài mẫu khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop English.

Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

  • The Psychology of Teamwork: 7 Habits of Highly Effective Teams: https://positivepsychology.com/teamwork/ – Truy cập ngày 19.06.2024
  • Teamwork Essay: Examples, Tips, & Ideas for Writing about Teamwork: https://custom-writing.org/blog/teamwork-essay – Truy cập ngày 19.06.2024
  • Teamwork Essay for Students and Children | 500+ Words Essay: https://www.toppr.com/guides/essays/teamwork-essay/ – Truy cập ngày 19.06.2024
  • Characteristics of Great Teamwork: https://www.wework.com/ideas/professional-development/leadership-advice/9-characteristics-of-great-teamwork – Truy cập ngày 19.06.2024
  • IELTS Speaking Part 2: Describe a Person Who Works Well in a Team: https://ielts85.com/describe-a-person-who-works-well-in-a-team/ – Truy cập ngày 19.06.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h