Động từ do có rất nhiều các giới từ đi kèm để tạo thành một cụm động từ có nghĩa. Tuy nhiên, do away with là gì thì không nhiều người biết đến.
Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo thì cụm động từ này chắc chắn là bạn cần phải nắm được. Một số vấn đề xoay quanh cụm động từ này bao gồm:
- Ý nghĩa của cụm động từ do away with là gì?
- Do away with dùng trong các hoàn cảnh nào?
- Các cụm động từ khác cũng đi với động từ do.
Hãy cùng chúng mình giải đáp những câu hỏi trên với bài viết sau đây nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Cụm động từ do away with trong tiếng Anh nghĩa là xóa bỏ, chấm dứt, huỷ bỏ điều gì hay thủ tiêu ai. – Cấu trúc của do away with ta có do away with something hoặc do away with somebody. – Một số cụm từ liên quan ta có: Do for somebody/ something, do yourself in, do somebody out of something, … |
1. Do away with là gì?
Cách phát âm: /duː əˈweɪ wɪθ/
Do away with là một cụm động từ với do được kết hợp bởi động từ chính là do và hai giới từ kèm theo là away và with. Khi kết hợp lại với nhau, cụm động từ này mang các ý nghĩa:
Nghĩa | Ví dụ |
Xoá bỏ, huỷ bỏ hay thủ tiêu thứ gì | The government has decided to do away with the old tax system. (Chính phủ đã quyết định xóa bỏ hệ thống thuế cũ.) |
Giết hại, thủ tiêu ai. Nghĩa này thường ít được sử dụng hơn | The criminal was finally done away with by the police. (Kẻ tội phạm cuối cùng đã bị cảnh sát tiêu diệt.) |
Loại bỏ, chấm dứt hoàn toàn | We need to do away with poverty once and for all. (Chúng ta cần phải loại bỏ nghèo đói một cách triệt để.) |
Tránh né hoặc lảng tránh thứ gì | He tried to do away with my questions. (Anh ta cố gắng lảng tránh câu hỏi của tôi.) |
Xem thêm:
- Come across là gì? Những cụm động từ với come trong tiếng Anh
- Run into là gì? Những cụm từ thông dụng với run into trong tiếng Anh
- Keep up with là gì? Cấu trúc keep up with trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc do away with
Các bạn học khi gặp cụm động từ này, ngoài thắc mắc nghĩa của do away with là gì còn mong muốn nắm được cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của cụm từ này.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Do away with + something | Được dùng để mô tả việc loại bỏ hay phá huỷ hoặc ngừng sử dụng vật gì hoặc việc gì | The company has done away with its dress code policy. (Công ty đã hủy bỏ chính sách quy định trang phục.) The school has done away with the requirement for students to wear uniforms. (Trường học đã hủy bỏ quy định học sinh phải mặc đồng phục.) |
Do away with + somebody | Dùng khi mô tả hành động giết hay thủ tiêu ai đó. Ý nghĩa này ít khi được sử dụng trong tiếng Anh và thường mang tính khẩu ngữ | The criminal was finally done away with by the police. (Kẻ tội phạm cuối cùng đã bị cảnh sát tiêu diệt.) |
Do away with + danh từ trừu tượng | Dùng để mô tả sự loại bỏ hoàn toàn hay chấm dứt hoàn toàn một sự việc gì | We need to do away with poverty once and for all. (Chúng ta cần phải loại bỏ nghèo đói một cách triệt để.) |
3. Các cụm từ đồng nghĩa với do away with là gì?
Tuỳ vào ngữ cảnh, do away with là gì sẽ có thể thay thế bằng các động từ hay cụm động từ khác nhau. Dưới đây là một số các từ và cụm từ đồng nghĩa với do away with.
3.1. Các động từ cùng nghĩa xoá bỏ, huỷ bỏ cái gì
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Abolish | /əˈbɑːlɪʃ/ | Bãi bỏ, hủy bỏ (luật lệ, quy định, chính sách) |
Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, xóa bỏ hoàn toàn |
Eradicate | /ɪˈrædɪkeɪt/ | Tiêu diệt, xóa sổ (thứ gì đó xấu xa, nguy hiểm) |
Repeal | /rɪˈpiːl/ | Hủy bỏ (luật lệ, quy định) |
Rescind | /rɪˈsɪnd/ | Hủy bỏ (lệnh, quyết định) |
Scrap | /skræp/ | Loại bỏ, vứt bỏ (thứ gì đó không còn cần thiết) |
Terminate | /ˈtɜːmɪneɪt/ | Chấm dứt, hủy bỏ (hợp đồng, thỏa thuận) |
3.2. Các động từ cùng mang nghĩa giết hại, thủ tiêu ai
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Assassinate | /əˈsæsiˌnet/ | Ám sát |
Eliminate | /əˈlɪmɪneɪt/ | Tiêu diệt |
Execute | /ekˈsiˌkjūt/ | Hành quyết |
Murder | /ˈmərdər/ | Giết người |
Slay | /sleɪ/ | Giết |
3.3. Các động từ đồng nghĩa với do away with mang nghĩa loại bỏ, chấm dứt hoàn toàn
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Eradicate | /iˈrædɪkeɪt/ | Tiêu diệt, xóa sổ |
Eliminate | /əˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, xóa bỏ hoàn toàn |
Exterminate | /ekˈstərˌmɪneɪt/ | Tiêu diệt, hủy diệt |
Get rid of | /get rid əv/ | Loại bỏ, thoát khỏi |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ, dời đi |
3.4. Các động từ đồng nghĩa với do away with nghĩa là lảng tránh
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Evade | /iˈveɪd/ | Trốn tránh, né tránh |
Dodge | /dɑːdʒ/ | Né tránh, né đòn |
Fend off | /fend ɑːf/ | Xua đuổi, chống đỡ |
Shrug off | /ʃrʌg ɑːf/ | Lờ đi, phớt lờ |
Sidestep | /ˈsaɪdˌstep/ | Né tránh, lảng tránh |
4. Các cụm từ có liên quan với do away with
Ngoài do away with là gì, động từ do còn kết hợp với các giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cụm động từ với động từ chính là do.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Do for somebody/ something | Làm hư hại, thiệt hại, giết chết hoặc làm tổn thương ai | It was the cold and hunger that did for him in the end. (Cái lạnh và cái đói đã giết chết anh ấy.) |
Do oneself in | Tự sát, khiến bản thân bị đau | She threatened to do herself in if her husband left her. (Cô ấy dọa sẽ tự tử nếu chồng bỏ cô ấy.) |
Do somebody out of something | Lừa đảo, lừa lọc ai khỏi cái gì | The conman did him out of his life savings. (Kẻ lừa đảo đã lấy hết tiền tiết kiệm của anh ấy.) |
Do something over | Làm lại, thực hiện lại | The teacher asked the students to do the test over because they didn’t do well the first time. (Cô giáo bảo học sinh làm lại bài kiểm tra vì chúng làm chưa tốt ở lần đầu tiên.) |
Do (something) up | Trang trí, thắt chặt lại, dọn dẹp | They are doing up the old house before they move in. (Họ đang sửa chữa lại căn nhà cũ trước khi chuyển đến ở.) |
Do without (something) | Làm mà không có cái gì | There’s no sugar left, so you’ll just have to do without. (Hết đường rồi, vì vậy bạn sẽ phải làm mà không có.) |
Do somebody down | Chỉ trích, hạ bệ ai, làm ai đó buồn rầu, chán nản | Her parents’ constant criticism was doing her down. (Sự chỉ trích liên tục của cha mẹ khiến cô ấy cảm thấy chán nản. |
Do somebody in | Giết, hành hạ ai | The suspect confessed to doing his wife in. (Nghi phạm đã thú nhận giết vợ mình.) |
Do something out | Trang trí cho cái gì | They did the room out with balloons ready for the party. (Họ trang trí căn phòng bằng bóng bay để chuẩn bị cho bữa tiệc.) |
Do somebody over | Tấn công ai | He was done over by a gang of thugs. (Anh ta bị một nhóm côn đồ tấn công.) |
5. Bài tập về do away with trong tiếng Anh
Với do away with có các dạng bài tập đó là:
- Chọn đáp án đúng.
- Hoàn chỉnh câu với cụm từ cho trước.
- Dịch các câu sang tiếng Anh.
Hãy cùng thử sức với các bài tập về do away with sau đây nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. We need to ………. these old regulations. They are no longer relevant.
- A. do away with
- B. do without
- C. do up
- D. do out
2. She ………. her shoelaces before going for a run.
- A. did up
- B. did without
- C. did in
- D. did out
3. I’m so tired, I could ………. a whole pizza.
- A. do away with
- B. do without
- C. do up
- D. do out
4. The company was able to ………. government funding.
- A. do away with
- B. do without
- C. do up
- D. do out
5. His constant criticism was ………. her.
- A. doing her down
- B. doing her in
- C. doing her up
- D. doing her out
Exercise 2: Complete the sentences with do away with, do without, do up, do in or do somebody out
(Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng do away with, do without, do up, do in, do somebody down)
- The old house was ………. and replaced with a new apartment building.
- I’m trying to ………. sugar in my diet.
- He ………. his homework before going to bed.
- The police are investigating how the victim was ……….
- Her parents’ divorce really ………. her.
Exercise 3: Translate these sentences to English
(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
- Chúng ta cần loại bỏ những quy định cũ này. Chúng không còn phù hợp nữa.
- Cô ấy buộc dây giày trước khi đi chạy bộ.
- Tôi mệt đến mức có thể ăn hết một chiếc bánh pizza.
- Công ty đã có thể hoạt động mà không cần kinh phí của chính phủ.
- Lời chỉ trích liên tục của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy chán nản.
Xem thêm các bài tập khác:
- Khám phá bộ 200+ bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án mới nhất
- Chinh phục 100+ bài tập thì quá khứ đơn trắc nghiệm có đáp án
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
6. Kết luận
Bài viết trên đây mình đã giải thích chi tiết về ý nghĩa của do away with là gì, những cấu trúc và cách dùng của cụm từ này. Bên cạnh đó mình cũng đã đưa ra những động từ có thể sử dụng thay thế và các cụm từ liên quan kèm theo ví dụ.
Một số lỗi sai mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng cụm từ này bao gồm:
- Sử dụng sai giới từ làm sai ý nghĩa của cụm từ và câu.
- Không chia động từ hay chia sai khi sử dụng do away with trong câu.
- Sử dụng động từ thay thế không phù hợp.
- …
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp sớm nhất nhé! Hy vọng rằng thông tin của chúng mình hữu ích đối với bạn!