Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Often nghĩa là gì? Cách sử dụng often trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp từ “often” trong các đoạn hội thoại, bài tập hay văn bản. Vậy often nghĩa là gì, được sử dụng trong những trường hợp nào và có những cụm từ quen thuộc nào đi kèm?

Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Vietop English khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ often nghĩa là gì, cách sử dụng đúng và những cụm từ quen thuộc đi kèm, giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn.

Cùng bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Trong tiếng Anh, often là trạng từ chỉ tần suất có nghĩa là thường hoặc hay xảy ra.

*Cách nhận biết often trong tiếng Anh:
– Vị trí trong câu
– Tần suất
– Đồng nghĩa của often 
– Ngữ cảnh của often

*Ví dụ:
– We often have meetings on Tuesdays. (Chúng tôi thường có cuộc họp vào thứ Ba.)
– They often go out for dinner with friends. (Họ thường đi ra ngoài ăn tối cùng bạn bè.)

1. Often nghĩa là gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, often có nghĩa là thường hoặc hay xảy ra.

Often nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Often nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Đây là một trạng từ tần suất được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra nhiều lần, có tính chất thường xuyên. 

E.g: 

  •  I often go for a run in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.)
  • She often visits her grandparents on weekends. (Cô ấy thường ghé thăm ông bà vào cuối tuần.)
  • We often have meetings on Tuesdays. (Chúng tôi thường có cuộc họp vào thứ Ba.)
  • They often go out for dinner with friends. (Họ thường đi ra ngoài ăn tối cùng bạn bè.)

Dựa vào các ví dụ trên, ta thấy often có thể được hiểu là hành động xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định hoặc có thể diễn ra thường xuyên hơn so với các hành động khác.

Xem thêm:

2. Often + gì? Cấu trúc often trong tiếng Anh

Trạng từ often thường đi cùng với các loại từ là:

Dưới đây là các cấu trúc và ví dụ minh họa về các loại từ đi cùng với often:

Loại từCấu trúcVí dụ
Often đi với động từ thường.Chủ ngữ + often + động từ

E.g: She often sings in the shower. (Cô ấy thường hát trong phòng tắm.)
Often đi với động từ to be.Chủ ngữ + to be + often + bổ ngữ

E.g: I am often late for work. (Tôi thường đi làm muộn.)
Often đi với động từ khuyết thiếu (must, should, might, etc.)Chủ ngữ + động từ khiếm khuyết + often + động từ chính

E.g: You should often practice to improve your skills. (Bạn nên thường luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
Often đi với cấu trúc “how often” (bao lâu).How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chínhE.g: How often do you go to the gym? (Bạn thường đi tập thể dục bao lâu một lần?)

Như vậy, ta thấy often thường đặt trước động từ chính hoặc sau động từ be, và có thể đặt ở vị trí khác trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt.

3. Cách nhận biết often trong tiếng Anh

Để nhận biết từ often trong tiếng Anh, ta có thể chú ý đến các đặc điểm sau:

  • Vị trí trong câu
  • Tần suất
  • Đồng nghĩa của often 
  • Ngữ cảnh của often

Hãy cùng mình theo dõi nội dung dưới đây để biết rõ hơn về cách nhận biết often trong tiếng Anh:

Cách nhận biết often trong tiếng Anh
Cách nhận biết often trong tiếng Anh
Đặc điểmCách nhận biếtVí dụ
Vị trí trong câuOften thường đặt trước động từ chính hoặc sau động từ be.E.g: She often sings. (Cô ấy thường hát.)
Tần suấtOften diễn tả một tần suất xảy ra thường xuyên. Nó chỉ ra rằng hành động hoặc sự việc xảy ra nhiều lần hoặc thường xuyên.E.g: He often travels for work. (Anh ấy thường đi công tác.)
Đồng nghĩa của often Often có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như frequently, regularly, commonly. E.g: She frequently goes to the movies. (Cô ấy thường xuyên đi xem phim.)= She often goes to the movies. (Cô ấy thường xuyên đi xem phim.)
Ngữ cảnh của oftenOften thường xuất hiện trong các câu mô tả thói quen, tần suất, sự thường xuyên của một hành động hoặc sự việc.E.g: My sister often writes to me. (Chị gái tôi thường xuyên viết thư cho tôi.)

Lưu ý: Bạn hãy nhớ rằng often không phải là từ duy nhất để diễn tả tần suất. Có các trạng từ tần suất khác như “always”, “usually”, “sometimes”, “rarely”, “never” cũng được sử dụng để diễn tả các mức độ khác nhau của tần suất nữa nhé!

Xem thêm:

4. Các cụm từ thông dụng với “often”

Các cụm từ thông dụng với often:

  • How often
  • More often than not
  • As often as

Dưới đây là phần giải thích chi tiết về các cụm từ thông dụng với often:

4.1. How often nghĩa là gì?

How often là một câu hỏi có nghĩa là bao lâu một lần hoặc tần suất như thế nào. Câu hỏi này được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động, sự kiện hoặc thói quen.

E.g: How often do you go to the gym? (Bạn đi tập thể dục bao lâu một lần?)

4.2. More often than not là gì?

More often than not có nghĩa là thường xuyên hơn là không hoặc hầu như luôn luôn. Cụm từ này diễn tả sự xuất hiện thường xuyên hoặc một xu hướng chung trong một tình huống nào đó.

E.g: More often than not, she prefers to cook dinner at home rather than eat out. (Hầu như  cô ấy luôn luôn thích nấu ăn tại nhà hơn là đi ăn ngoài.)

4.3. As often as là gì?

As often as có nghĩa là khá thường xuyên hoặc phổ biến.

E.g: I visit my grandparents as often as I can. (Tôi đến thăm ông bà tôi khá thường xuyên.)

Xem thêm:

5. Giải đáp often là thì gì?

Là một trạng từ chỉ tần suất, often diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, sự việc hoặc trạng thái. Nó mô tả sự lặp lại thường xuyên và do đó, often chính là một trong những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn – Present simple.

E.g:

  • They often meet for coffee on Sundays. (Họ thường gặp nhau uống cà phê vào Chủ Nhật.)
  • She often listens to music before going to bed. (Cô ấy thường nghe nhạc trước khi đi ngủ.)
  • He visits his parents very often. (Anh ấy thường xuyên ghé thăm bố mẹ anh ấy.)

Xem thêm:

6. Bài tập often trong tiếng Anh

Hãy cùng mình làm bài tập vận dụng often trong tiếng Anh để củng cố kiến thức nhé:

Bài 1: Complete the sentences using often in the correct place and form of the verbs in brackets

  1. My friend ____________ (be) late for school.
  2. They ____________ (go) to the cinema on Saturdays.
  3. We ____________ (have) family gatherings during the holidays.
  4. Jenny ____________ (visit) her grandparents in the countryside.
  5. The bus ____________ (arrive) late in the morning.
  6. He ____________ (forget) his keys at home.
  7. Sarah ____________ (cook) dinner for her family.
  8. The children ____________ (play) in the park after school.
  9. We ____________ (watch) movies on Friday nights.
  10. My parents ____________ (travel) abroad for work.
  1. My friend is often late for school.

⇒ Giải thích: Vì động từ là to be (is), nên often được đặt sau “is”. Câu nghĩa là bạn của tôi thường đi học muộn.

  1. They often go to the cinema on Saturdays.

⇒ Giải thích: Động từ go là động từ thường, nên often đặt trước động từ chính. Nghĩa: họ thường đi xem phim vào thứ Bảy.

  1. We often have family gatherings during the holidays.

⇒ Giải thích: Động từ have là động từ thường, nên often đứng trước động từ chính. Nghĩa: chúng tôi thường có các buổi sum họp gia đình.

  1. Jenny often visits her grandparents in the countryside.

⇒ Giải thích: Động từ visits chia cho ngôi thứ ba số ít, often vẫn đặt trước động từ chính. Nghĩa: Jenny thường đến thăm ông bà.

  1. The bus often arrives late in the morning.

⇒ Giải thích: Động từ arrives chia cho ngôi thứ ba số ít, often đứng trước động từ chính. Nghĩa: xe buýt thường đến muộn.

  1. He often forgets his keys at home.

⇒ Giải thích: Động từ forgets, số ít, often đặt trước động từ chính. Nghĩa: anh ấy thường quên chìa khóa.

  1. Sarah often cooks dinner for her family.

⇒ Giải thích: Động từ cooks, số ít, often đứng trước động từ chính. Nghĩa: Sarah thường nấu bữa tối.

  1. The children often play in the park after school.

⇒ Giải thích: Động từ play, số nhiều, often đứng trước động từ chính. Nghĩa: bọn trẻ thường chơi ở công viên.

  1. We often watch movies on Friday nights.

⇒ Giải thích: Động từ watch, số nhiều, often đứng trước động từ chính. Nghĩa: chúng tôi thường xem phim vào tối thứ Sáu.

  1. My parents often travel abroad for work.

⇒ Giải thích: Động từ travel, số nhiều, often đứng trước động từ chính. Nghĩa: bố mẹ tôi thường đi nước ngoài vì công việc.

Bài 2: Fill in the blank with the appropriate adverb of frequency

  1. I __________ go to the gym in the morning. (70%)
  2. She __________ eats breakfast before leaving for work. (80%)
  3. We __________ meet for coffee on Sundays. (30%)
  4. They __________ go on vacation during the summer. (100%)
  5. He __________ arrives late for meetings. (0%)
  6. The bus __________ runs on time. (70%)
  7. Amy __________ watches movies on weekends. (50%)
  8. We __________ visit our grandparents. (80%)
  9. They __________ eat out at restaurants. (70%)
  10. My sister __________ studies diligently for her exams. (100%)
  1. I often/frequently go to the gym in the morning.

⇒ Giải thích: “I often” hoặc “frequently” nghĩa là hành động xảy ra khá thường xuyên. Câu này nghĩa là Tôi thường đi tập thể dục vào buổi sáng.

  1. She usually eats breakfast before leaving for work.

⇒ Giải thích: “Usually” nghĩa là hành động xảy ra hầu hết thời gian. Câu nghĩa là Cô ấy thường ăn sáng trước khi đi làm.

  1. We occasionally meet for coffee on Sundays.

⇒ Giải thích: “Occasionally” nghĩa là thỉnh thoảng, ít hơn “often”. Câu nghĩa là Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau uống cà phê vào Chủ Nhật.

  1. They always go on vacation during the summer.

⇒ “Always” nghĩa là luôn luôn, 100% thời gian. Câu nghĩa là Họ luôn đi nghỉ hè vào mùa hè.

  1. He never arrives late for meetings.

⇒ Giải thích: “Never” nghĩa là không bao giờ. Câu nghĩa là Anh ấy không bao giờ đến muộn các cuộc họp.

  1. The bus often/frequently runs on time.

⇒ Giải thích: “Often” hoặc “frequently” nghĩa là hành động xảy ra nhiều lần, thường xuyên. Câu nghĩa là Xe buýt thường chạy đúng giờ.

  1. Amy sometimes watches movies on weekends.

⇒ Giải thích: “Sometimes” nghĩa là đôi khi, khoảng nửa thời gian. Câu nghĩa là Amy đôi khi xem phim vào cuối tuần.

  1. We usually visit our grandparents twice a month.

⇒ Giải thích: “Usually” nghĩa là hầu hết thời gian, thường xuyên. Câu nghĩa là Chúng tôi thường thăm ông bà.

  1. They often/frequently eat out at restaurants.

⇒ Giải thích: “Often” hoặc “frequently” nghĩa là hành động xảy ra thường xuyên. Câu nghĩa là Họ thường đi ăn ngoài ở nhà hàng.

  1. My sister always studies diligently for her exams.

⇒ Giải thích: “Always” nghĩa là luôn luôn, 100% thời gian. Câu nghĩa là Chị gái tôi luôn học chăm chỉ cho các kỳ thi.

Hy vọng với bài viết often nghĩa là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng often từ Vietop English, các bạn đã hệ thống lại được kiến thức không chỉ với often mà còn với một số trạng từ tần suất thông dụng trong tiếng Anh. 

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng để học tốt tiếng Anh. Vì vậy, ngoài “often”, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ điểm khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng bỏ lỡ cơ hội rèn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h