Có bao giờ bạn thắc mắc tại sao quá khứ của give không thêm đuôi -ed vào sau nó?
Có bao giờ bạn e dè khi phải tìm hình thức đúng của quá khứ của động từ give?
Đọc đến đây thì bạn không cần phải lo lắng thêm giây phút nào nữa vì mình sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi trên thông qua bài viết dưới đây.
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Give là một động từ bất quy tắc thường mang nghĩa đề nghị thứ gì đó cho ai đó hoặc cung cấp ai đó với một thứ gì đó. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà give sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. – Quá khứ của give: + Quá khứ đơn: Gave + Quá khứ phân từ: Given |
1. Give là gì?
Phiên âm: /ɡɪv/
Give là một động từ bất quy tắc thường mang nghĩa đề nghị thứ gì đó cho ai đó hoặc cung cấp ai đó với một thứ gì đó.
Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà give sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ.
Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
Cho, tặng, đưa, cung cấp | Can you give me a ride to the airport? (Bạn có thể đưa tôi đi đến sân bay không?) |
Phê duyệt, chấp nhận, đồng ý hoặc ủng hộ | I give you my permission to go. (Tôi cho phép bạn đi.) |
Hiển thị, thể hiện, thể hiện hoặc biểu lộ cảm xúc, ý kiến | She gave a beautiful performance. (Cô ấy đã biểu diễn rất đẹp.) |
Suy nghĩ về, xem xét về hành động, suy nghĩ, một vấn đề hoặc tình huống. | Give it some thought before you decide. (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.) |
2. Quá khứ của give – V1, V2, V3 của give trong bảng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Give | Gave | Given |
Như vậy, quá khứ của give là gave đối với quá khứ đơn và given với quá khứ phân từ.
E.g.:
- She gave her friend a birthday present last week. (Cô ấy đã tặng bạn mình một món quà sinh nhật tuần trước.)
- By the time they arrived, he had already given his speech. (Khi họ đến, anh ấy đã đã phát biểu của mình rồi.)
- They had given all their savings to charity before the financial crisis hit. (Họ đã quyên góp toàn bộ tiết kiệm cho từ thiện trước khi khủng hoảng tài chính xảy ra.)
Xem thêm:
- Quá khứ của build là gì? Cách sử dụng V2, V3 của build trong tiếng Anh
- Giải mã V2, V3 của write là gì? Cách sử dụng quá khứ của write trong tiếng Anh
- Quá khứ của ride là gì? Cách dùng V2, V3 của ride trong tiếng Anh
3. Cách dùng động từ give trong câu
Dưới đây là một số cách dùng của give trong câu:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Cho, tặng | She gives flowers to her mother on Mother’s Day. (Cô ấy tặng hoa cho mẹ vào ngày của mẹ.) |
Đưa, cung cấp | He gives a presentation at the meeting. (Anh ấy thuyết trình tại cuộc họp.) |
Giao, trao đổi | They give their opinions during the discussion. (Họ đưa ra ý kiến trong cuộc thảo luận.) |
Đưa ra cơ hội, cơ may | The job interview gave her a chance to prove herself. (Buổi phỏng vấn đã đưa ra cho cô ấy cơ hội để chứng tỏ bản thân.) |
Phản hồi, trả lời | Can you give me an answer by tomorrow? (Bạn có thể cho tôi câu trả lời vào ngày mai không?) |
Gây ra, tạo nên | The new policy gives rise to concerns among employees. (Chính sách mới tạo ra những lo ngại trong số nhân viên.) |
Thực hiện hành động một cách tự nguyện | He gives his time to volunteer at the shelter. (Anh ấy dành thời gian của mình để tình nguyện tại trại.) |
4. Các dạng thức của give
Dưới đây là một số dạng thức của give:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To give | He promised to give her a gift for her birthday. (Anh ấy hứa sẽ tặng cô ấy một món quà cho sinh nhật của cô ấy). |
Bare_V Nguyên thể | Give | Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những hộp này không?). |
Gerund Danh động từ | Giving | Giving back to the community is important. (Trả lại cho cộng đồng là quan trọng). |
Past Participate Phân từ II | Given | Given the circumstances, they had no other choice. (Với tình hình như vậy, họ không có lựa chọn nào khác). |
5. Cách chia give trong 12 thì
Dưới đây là cách chia give trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Gave | She gave her friend a birthday present. (Cô ấy tặng bạn của mình một món quà sinh nhật.) He gave his dog a bone. (Anh ấy cho chó của mình một khúc xương.) |
Quá khứ hoàn thành | Had given | She had given him a book before he left. (Cô ấy đã tặng anh ấy một quyển sách trước khi anh ấy ra đi.) They had given their children some candies as a reward. (Họ đã tặng các con của mình một ít kẹo như một phần thưởng.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ Were + giving | While she was giving a presentation, the power went out. (Trong khi cô ấy đang thuyết trình, điện đã bị mất.) They were giving food to the homeless people in the park. (Họ đang phát thức ăn cho những người vô gia cư ở công viên.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been giving | She had been giving English lessons for five years before she moved to another country. (Cô ấy đã dạy tiếng Anh trong năm năm trước khi cô ấy chuyển đến một quốc gia khác.) They had been giving donations to the charity regularly until they faced financial difficulties. (Họ đã thường xuyên đóng góp cho tổ chức từ thiện cho đến khi họ gặp khó khăn về tài chính.) |
Hiện tại đơn | Give với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Gives với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | Can you give me some water, please? (Bạn có thể vui lòng cho tôi một ít nước không ?) She gives her old clothes to charity. (Cô ấy cho những chiếc quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.) |
Hiện tại tiếp diễn | Am giving với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is giving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I am giving a presentation at work tomorrow. (Tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình tại công việc vào ngày mai.) She is giving her dog a bath in the backyard. (Cô ấy đang tắm cho con chó của mình ở phía sau nhà.) |
Hiện tại hoàn thành | Have given với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has given với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I have given my sister a birthday present. (Tôi đã tặng cho em gái mình một món quà sinh nhật.) He has given his resignation letter to the boss. (Anh ấy đã đưa thư từ từ bỏ cho sếp.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been giving với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been giving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She has been giving piano lessons for two years. (Cô ấy đã dạy piano trong hai năm.) They have been giving donations to the orphanage regularly. (Họ đã thường xuyên đóng góp cho cô nhi viện.) |
Tương lai đơn | Will give | I will give you a call when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.) She will give a speech at the conference next week. (Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị vào tuần sau.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be giving | They will be giving out free samples at the supermarket tomorrow. (Họ sẽ phát miễn phí mẫu tại siêu thị vào ngày mai.) I will be giving a presentation during the meeting next Monday. (Tôi sẽ đang thuyết trình trong cuộc họp vào thứ Hai tuần sau.) |
Tương lai hoàn thành | Will have given | She will have given her answer by the end of the day. (Cô ấy sẽ đã đưa ra câu trả lời của mình vào cuối ngày.) They will have given all the instructions before the event starts. (Họ sẽ đã cung cấp tất cả các hướng dẫn trước khi sự kiện bắt đầu.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been giving | By the time you arrive, I will have been giving a presentation for an hour. (Đến khi bạn đến, tôi sẽ đã đang thuyết trình được một giờ.) They will have been giving out flyers since this morning. (Họ sẽ đã phát tờ rơi từ sáng nay.) |
6. Cách chia give trong các cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ write trong cấu trúc câu đặc biệt kèm theo ví dụ:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Give | If they give us their support, we will be able to achieve our goals more easily. (Nếu họ ủng hộ chúng tôi, chúng tôi sẽ có thể đạt được mục tiêu của mình dễ dàng hơn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Gave | If she gave me a chance, I would have proved myself capable. (Nếu cô ấy đã cho tôi một cơ hội, tôi đã chứng minh được bản thân mình có khả năng.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had given | If the company had given me the promotion, I would have stayed longer. (Nếu công ty đã thăng chức cho tôi, tôi đã ở lại lâu hơn.) |
Câu giả định – Tương lai | Should give | If she should give a speech at the conference, she should prepare well in advance. (Nếu cô ấy phải phát biểu tại hội nghị, cô ấy nên chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would give | If she had more free time, she would give volunteering a try. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ thử làm tình nguyện viên.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be giving | If he weren’t busy, he would be giving you a hand with your project right now. (Nếu anh ấy không bận rộn, anh ấy sẽ đang giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have given | If they had arrived earlier, they would have given a hand with setting up the event. (Nếu họ đã đến sớm hơn, họ đã giúp đỡ trong việc sắp xếp sự kiện.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been giving | If I had been more focused, I would have been giving more accurate instructions. (Nếu tôi đã tập trung hơn, tôi đã đưa ra các hướng dẫn chính xác hơn.) |
7. Phrasal verb với give
Dưới đây là một số phrasal verb với give thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give away | Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng. | She accidentally gave away the surprise party. (Cô ấy tình cờ tiết lộ bữa tiệc bất ngờ.) |
Give back | Trả lại điều gì đó cho ai đó, thường là sau khi đã mượn. | He gave back the book he borrowed from the library. (Anh ấy trả lại quyển sách mượn từ thư viện.) |
Give in | Cúi đầu chấp nhận hoặc từ bỏ sau một thời gian cố gắng hoặc tranh luận. | Eventually, he gave in and agreed to their demands. (Cuối cùng, anh ấy đầu hàng và đồng ý với yêu cầu của họ.) |
Give up | Từ bỏ hoặc ngừng làm điều gì đó, thường là sau khi đã cố gắng một cách không thành công. | She didn’t want to give up on her dream of becoming a singer. (Cô ấy không muốn từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ của mình.) |
Give out | Phát ra hoặc phân phát cái gì đó cho người khác. | The charity organization will give out blankets to the homeless during the winter. (Tổ chức từ thiện sẽ phát tấm chăn cho người vô gia cư trong mùa đông). |
Give off | Phát ra hoặc tỏa ra cái gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt độ, mùi hương hoặc âm thanh. | The campfire gives off warmth and light on a cold night. (Lửa trại tỏa ra sự ấm áp và ánh sáng trong đêm lạnh). |
Give over | Nhường hoặc giao quyền kiểm soát hoặc sở hữu cái gì đó cho người khác. | The company gave over the management of the project to the new team leader. (Công ty đã giao quyền quản lý dự án cho người đứng đầu nhóm mới). |
8. Một số cấu trúc thường gặp với give
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với give:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Don’t give me that! | Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn bày tỏ sự phản đối hoặc không tin vào điều gì đó mà ai đó khẳng định. | Don’t give me that! I know you’re not telling the truth. (Đừng nói với tôi như vậy! Tôi biết bạn đang không nói sự thật.) |
Give as good as you get | Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó phản ứng mạnh mẽ hoặc đáp trả tương xứng với cách họ bị đối xử. | He can give as good as he gets. (Đừng lo lắng về anh ấy. Anh ấy có thể đáp trả mạnh mẽ như cách anh ấy bị đối xử.) |
Give or take | Cụm từ này được sử dụng để biểu thị một ước lượng chính xác hoặc xấp xỉ, thường kèm theo một khoảng lỗi nhất định. | The meeting will last an hour, give or take a few minutes. (Cuộc họp sẽ kéo dài một giờ, cỡ một vài phút nữa thôi.) |
9. Bài tập về quá khứ của give
Các bài tập về thì quá khứ của give dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá send của give.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She ………. me a gift yesterday.
- A. have given
- B. gave
- C. give
2. He ………. his dog a bath yesterday.
- A. gives
- B. gave
- C. have given
3. She ………. a presentation at this time yesterday.
- A. gave
- B. was giving
- C. had given
4. She ………. me her phone number before she left.
- A. already gave
- B. already gives
- C. had given
5. They ………. their old clothes to charity last week.
- A. had given
- B. giving
- C. gave
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. She gives/ gave him a book as a birthday present yesterday.
2. He gave/ had given his friend a ride to the airport yesterday.
3. He was giving/ were giving a speech at the conference yesterday morning.
4. She had given/ was giving her friend some advice before he left for his trip.
5. They had given/ has given their old clothes to the homeless shelter last month.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- smile/ him/ gave/ a/ He/
=> ………………………………………………………………………….
- flower/ He/ a her/ gave/ flower/
=> ………………………………………………………………………….
- was giving/ she/ at this time yesterday/ presentation/ a/
=> ………………………………………………………………………….
- book/ had given/ She/ friend/ her/ a/
=> ………………………………………………………………………….
- food/ had given/ cat/ their/ They/ some/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập câu bị động đặc biệt có đáp án chi tiết
- Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án chi tiết
- 200+ bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành (có đáp án)
10. Kết luận
Thế là đáp án cho câu hỏi quá khứ của give đã được lộ diện trong bài viết. Ngoài ra, những kiến thức liên quan như cách sử dụng give trong các cấu trúc câu khác nhau, phrasal verb và trong 12 thì cũng đã được đề cập đến.
Để làm chủ được điểm ngữ pháp này thì các bạn đừng quên thường xuyên xem lại các lưu ý và làm đẩy đủ các bài tập được cung cấp phía trên nhé! Và hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thể tiếp cận thêm với nhiều bài viết bổ ích nha!
Tài liệu tham khảo:
Give: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give – Truy cập ngày 11.06.2024