Pay từ lâu đã không còn xa lạ trong tiếng Anh vì nhiều ứng dụng của nó trong bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng, vì là động từ bất quy tắc nên thì quá khứ của pay gồm nhiều hình thức khác nhau và thường gây khó khăn cho người học.
Do đó, bài viết này ra đời với mục đích cung cấp thông tin cần thiết và giúp bạn học phân biệt những điểm khác biệt trên. Mình tin rằng, sau bài viết này các bạn sẽ được cấp thêm hành trang thiết yếu để chinh phục hành trình học tiếng Anh.
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Pay là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là chi trả cho ai đó, thứ gì đó bạn muốn mua hoặc chi trả cho một dịch vụ nào đó bạn nhận được. – Quá khứ của pay: + Quá khứ đơn: Paid + Quá khứ phân từ: Paid |
1. Pay là gì?
Phiên âm: /peɪ/
Pay là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là chi trả cho ai đó, thứ gì đó bạn muốn mua hoặc chi trả cho một dịch vụ nào đó bạn nhận được.
Trong tiếng Anh, pay vừa là động từ vừa là danh từ và mang những ý nghĩa khác nhau trong một số trường hợp khác nhau, dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Trả tiền: Hành động trả tiền hoặc thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. | I need to pay my rent. (Tôi cần phải trả tiền thuê nhà.) |
Trả giá, chịu trách nhiệm: Được sử dụng trong ngữ cảnh trừng phạt hoặc đền đáp cho hành động không tốt. | He paid the price for his reckless behavior (Anh ấy phải chịu giá trị cho hành vi bất cẩn của mình.) | |
Trả thù, trả đũa: Trong một số trường hợp, pay được hiểu là hành động trả thù hoặc trả đũa cho một việc gì đó đã xảy ra. | I’ll make you pay for what you did. (Tôi sẽ khiến bạn trả giá cho những gì bạn đã làm.) | |
Hậu quả, kết quả: Trong ngữ cảnh này, pay có thể được sử dụng để chỉ một hậu quả hoặc kết quả của một hành động hoặc quyết định. | His hard work paid off in the end. (Công việc chăm chỉ của anh ấy đã đem lại kết quả vào cuối cùng.) | |
Danh từ | Tiền lương: Trong ngữ cảnh việc làm, pay thường được sử dụng để chỉ tiền lương hoặc mức thu nhập mà một người lao động nhận được từ công việc của mình. | I get paid biweekly. (Tôi nhận lương hàng hai tuần.) |
2. Quá khứ của pay – V1, V2, V3 của pay trong bảng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Pay | Paid | Paid |
Như vậy, quá khứ của pay là paid đối với quá khứ đơn và paid với quá khứ phân từ.
E.g.:
- She paid the rent on time last month. (Cô ấy đã trả tiền thuê nhà đúng hạn vào tháng trước.)
- By the time he checked his account, he had already paid all his bills. (Khi anh ấy kiểm tra tài khoản của mình, anh ấy đã thanh toán xong tất cả các hóa đơn.)
- They had paid for the tickets before they arrived at the concert. (Họ đã thanh toán vé trước khi họ đến buổi hòa nhạc.)
Xem thêm:
- V1 V2 V3 của know là gì? Cách sử dụng quá khứ của know trong tiếng Anh
- V1, V2, V3 của give là gì? Cách sử dụng quá khứ của give trong tiếng Anh
- Quá khứ của build là gì? Cách sử dụng V2, V3 của build trong tiếng Anh
3. Cách dùng động từ pay trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách dùng của pay trong câu:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Trả tiền, thanh toán | He pays the bills every month. (Anh ấy thanh toán các hóa đơn mỗi tháng.) |
Trả công, thưởng | They pay their employees well. (Họ trả công cho nhân viên rất hậu.) |
Trả nợ | She paid off her student loans early. (Cô ấy đã trả hết khoản vay sinh viên sớm.) |
Chú ý, quan tâm | You should pay attention to the instructions. (Bạn nên chú ý đến các hướng dẫn.) |
Trả giá, gánh chịu hậu quả | You should pay attention to the instructions. (Bạn nên chú ý đến các hướng dẫn.) |
Kính trọng, tôn vinh | They paid tribute to the heroes of the war. (Họ đã tôn vinh những anh hùng của cuộc chiến.) |
Ghé thăm, viếng thăm | They paid tribute to the heroes of the war. (Họ đã tôn vinh những anh hùng của cuộc chiến.) |
4. Các dạng thức của pay
Dưới đây là một số dạng thức của pay:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To pay | She forgot to pay her phone bill last month. (Cô ấy quên trả hóa đơn điện thoại của mình tháng trước.) |
Bare_V Nguyên thể | Pay | We always pay our bills on time. (Chúng tôi luôn trả hóa đơn đúng hạn.) |
Gerund Danh động từ | Paying | They are paying attention to the speaker during the presentation. (Họ đang chú ý vào người nói trong buổi thuyết trình.) |
Past Participate Phân từ II | Paid | I already paid for the concert tickets online. (Tôi đã trả tiền cho vé concert trực tuyến rồi.) |
5. Cách chia pay trong 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ pay trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Paid | She paid for her groceries at the supermarket. (Cô ấy trả tiền cho hàng tạp hóa của mình tại siêu thị.) He paid his friend back the money he borrowed. (Anh ấy trả lại tiền mà anh ấy đã mượn của bạn mình.) |
Quá khứ hoàn thành | Had paid | She had paid the bill before leaving the restaurant. (Cô ấy đã thanh toán hóa đơn trước khi rời khỏi nhà hàng.) They had paid for their tickets online in advance. (Họ đã thanh toán vé của họ trực tuyến trước.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were paying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Was paying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | While I was paying for my groceries, I realized I forgot my wallet. (Trong khi tôi đang thanh toán cho hàng tạp hóa của mình, tôi nhận ra rằng tôi quên ví của mình.) They were paying attention during the class to understand the lesson better. (Họ đang chú ý trong lớp học để hiểu bài học tốt hơn.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been paying. | She had been paying her bills on time every month until she lost her job. (Cô ấy đã thanh toán hóa đơn đúng hạn mỗi tháng cho đến khi cô ấy mất việc.) They had been paying close attention to the instructions, but still made mistakes. (Họ đã chú ý cẩn thận đến các hướng dẫn, nhưng vẫn mắc phải lỗi.) |
Hiện tại đơn | Pay với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Pays driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | Can you pay for the movie tickets? (Bạn có thể trả tiền vé xem phim không?) She pays her rent at the beginning of each month. (Cô ấy trả tiền thuê nhà vào đầu mỗi tháng.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are paying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Is paying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | She is paying for her groceries at the checkout counter. (Cô ấy đang thanh toán cho hàng tạp hóa của mình ở quầy thanh toán.) They are paying attention to the teacher during the lesson. (Họ đang chú ý vào giáo viên trong giờ học.) |
Hiện tại hoàn thành | Have paid với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has paid với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | I have paid the bill for our dinner last night. (Tôi đã trả hóa đơn cho bữa tối của chúng ta đêm qua.) She has paid the membership fee for the gym this month. (Cô ấy đã trả phí thành viên cho phòng tập thể dục vào tháng này.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been paying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has been paying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They have been paying rent for their apartment every month. (Họ đã trả tiền thuê nhà cho căn hộ của họ mỗi tháng.) She has been paying attention in class to improve her grades. (Cô ấy đã chú ý trong lớp học để cải thiện điểm số của mình.) |
Tương lai đơn | Will pay | He will pay for the groceries when he gets to the store. (Anh ấy sẽ trả tiền cho hàng tạp hóa khi anh ấy đến cửa hàng.) She will pay the bill at the restaurant after dinner. (Cô ấy sẽ trả hóa đơn ở nhà hàng sau bữa tối.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be paying | They will be paying for their vacation next month. (Họ sẽ trả tiền cho kỳ nghỉ của họ vào tháng sau.) She will be paying attention during the meeting to understand the discussion. (Cô ấy sẽ chú ý trong cuộc họp để hiểu cuộc thảo luận.) |
Tương lai hoàn thành | Will have paid | By the end of the month, they will have paid off their debt. (Đến cuối tháng, họ sẽ đã trả hết nợ của họ.) By next week, she will have paid the rent for the entire year. (Đến tuần sau, cô ấy sẽ đã trả tiền thuê nhà cho cả năm.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been paying | By the time they move out, they will have been paying rent for five years. (Đến khi họ chuyển ra, họ sẽ đã trả tiền thuê nhà trong năm năm.) She will have been paying for her car insurance for a decade next month. (Tháng sau, cô ấy sẽ đã trả tiền bảo hiểm xe hơi của mình trong mười năm.) |
6. Cách chia pay trong cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ pay trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Pay | If he doesn’t pay his rent on time, he may face eviction. (Nếu anh ấy không trả tiền thuê nhà đúng hạn, anh ấy có thể phải đối mặt với việc bị trục xuất.) |
Câu giả định – Quá khứ | Paid | If she paid for the concert tickets earlier, she could have gotten better seats. (Nếu cô ấy đã trả tiền vé concert sớm hơn, cô ấy có thể đã có được chỗ ngồi tốt hơn.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had paid | If they had paid the bill on time, they wouldn’t have incurred late fees. (Nếu họ đã thanh toán hóa đơn đúng hạn, họ đã không phải trả phí muộn). |
Câu giả định – Tương lai | Should pay | If you should pay for the upgrade, you will have access to additional features and services. (Nếu bạn nên trả tiền nâng cấp, bạn sẽ có quyền truy cập vào các tính năng và dịch vụ bổ sung). |
Câu mệnh lệnh | Pay | Pay attention to the road while driving. (Hãy chú ý đến đường khi lái xe). |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would pay | If I won the lottery, I would pay off all my debts immediately. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ thanh toán hết nợ ngay lập tức). |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be paying | If they had invited us to the party, we would be paying for a gift right now. (Nếu họ đã mời chúng tôi đến buổi tiệc, chúng tôi sẽ đang chuẩn bị mua một món quà ngay bây giờ). |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have paid | If they had informed me earlier, I would have paid the bill on time. (Nếu họ thông báo cho tôi sớm hơn, tôi đã thanh toán hóa đơn đúng hạn). |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been paying | If they had been investing wisely, they would have been paying off their debts sooner. (Nếu họ đã đầu tư thông minh, họ đã đang trả nợ sớm hơn). |
7. Một số phrasal verb với pay
Dưới đây là một số phrasal verb với pay thường xuất hiện trong tiếng Anh:
Phrasal verb với pay | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pay up | Trả hết số tiền nợ, thường là sau khi đã bị áp đặt án phạt hoặc bắt buộc. | He refused to pay his parking ticket until the very last minute, but eventually he had to pay up. (Anh ta từ chối trả tiền vé đỗ xe của mình cho đến phút cuối cùng, nhưng cuối cùng anh ta phải trả hết.) |
Pay for | Trả tiền để sở hữu hoặc sử dụng cái gì đó. | She paid for her groceries with her credit card. (Cô ấy đã trả tiền cho hàng tạp hóa bằng thẻ tín dụng của mình.) |
Pay out | Trả tiền, thường là một số lượng lớn. | The insurance company paid out a large sum to cover the damages. (Công ty bảo hiểm đã trả một số tiền lớn để bồi thường cho các thiệt hại.) |
Pay back | Trả lại số tiền nợ cho ai đó. | I need to pay back the money I borrowed from my friend. (Tôi cần trả lại số tiền mà tôi mượn từ bạn.) |
8. Một số cấu trúc thường gặp với pay
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với pay kèm theo cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa.
Cấu trúc với pay | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pay attention to | Chú ý hoặc tập trung vào điều gì đó. | Please pay attention to the details of the instructions.(Vui lòng chú ý vào các chi tiết trong hướng dẫn.) |
Pay a visit | Đến thăm ai đó hoặc một nơi nào đó. | We should pay a visit to our grandparents this weekend.(Chúng ta nên đến thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
Pay respects | Thể hiện sự tôn trọng hoặc lòng kính trọng. | They paid their respects to the fallen soldiers at the memorial service.(Họ thể hiện sự tôn trọng đối với những người lính hy sinh tại lễ kỷ niệm.) |
Pay the price | Chịu một hậu quả hoặc hậu quả không mong muốn. | If you don’t study for the exam, you’ll pay the price with a low grade.(Nếu bạn không học cho kỳ thi, bạn sẽ phải chịu hậu quả là điểm số thấp.) |
Pay one’s dues | Đóng góp hoặc phát triển trong một cộng đồng hoặc tổ chức. | He’s been working hard and paying his dues in the company for years.(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và đóng góp vào công ty trong nhiều năm qua.) |
9. Bài tập về quá khứ của pay
Các bài tập về thì quá khứ của pay dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của pay.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She …….. for the book yesterday.
- A. pay
- B. have paid
- C. paid
2. He …….. the bill at the restaurant yesterday.
- A. has paid
- B. was paying
- C. paid
3. She …….. for her groceries at the supermarket.
- A. paid
- B. have paid
- C.was paying
4. They …….. for the movie tickets before they went inside.
- A. had paid
- B. paid
- C. pays
5. She …….. the rent on time every month.
- A. pays
- B. paid
- C. had paid
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. He paid/ had paid his phone bill yesterday.
2. She paid/ has paid for groceries yesterday.
3. He has paid/ was paying for his online course for 2 months.
4. They had paid/ were paying for the concert tickets before the event.
5. She pays/ had paid the mechanic to fix her car last week.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- lunch/ for/ I/ paid/
=> ………………………………………………………………………….
- taxi fare/ the/ paid/ She/
=> ………………………………………………………………………….
- was paying/ She/ cashier/ the/
=> ………………………………………………………………………….
- fee/ the museum/ before/ the entrance/ had paid/ entering/ They/
=> ………………………………………………………………………….
- I/ lock on the door/ had broken/ arrived/ someone/ Before/ someone/ the/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập bị động thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
- 100+ bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ kèm đáp án
- 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
10. Kết luận
Hành trình khám phá quá khứ của pay đã có câu trả lời, kèm theo đó còn có các thông tin liên quan về điểm ngữ pháp này như cách sử dụng động từ pay trong 12 thì, trong các cấu trúc câu đặc biệt và phrasal verb liên quan đến pay.
Tuy đã biết được quá khứ của pay, thế nhưng nếu muốn áp dụng linh hoạt thì cần phải thường xuyên củng cố bằng cách làm bài tập thường xuyên và nếu có khó khăn nào thì các bạn hãy để lại comment dưới bài viết để được giải đáp kịp thời.
Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn, vì thế hãy thường xuyên theo dõi và đón chờ!
Tài liệu tham khảo:
Pay: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pay – Truy cập ngày 11.06.2024