Động từ tobe là một trong những nền tảng quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Bạn có thể nhận ra tobe xuất hiện ở hầu hết mọi dạng câu như: Giới thiệu bản thân, mô tả sự vật cho đến thì hiện tại tiếp diễn. Tùy vào từng vị trí, ý nghĩa của câu mà động từ này có cách sử dụng và chức năng khác nhau.
Nếu bạn tò mò muốn biết thêm về các động từ này, thắc mắc không biết sau be là gì, các biến thể khác của động từ tobe thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Vietop English.
Cùng bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Chức năng: Động từ tobe được xem như là một động từ phụ (auxiliary verb) đi với các động từ chính để diễn tả một hành động hay một trạng thái. *Vị trí của động từ tobe trong câu: Trong câu tiếng Anh sau be có thể là danh từ, tính từ, cụm giới từ, động từ, trạng từ, tân ngữ và bổ ngữ. *Một số cấu trúc khác của động từ tobe: – To Be + of + noun – To Be + to + V – Be about + to do something *Ví dụ: – John is an engineer. (John là một kỹ sư.) – They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.) |
1. Chức năng của động từ tobe trong tiếng Anh
Động từ tobe được xem như là một động từ phụ (auxiliary verb) đi với các động từ chính để diễn tả một hành động hay một trạng thái.
E.g:
- She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
- She is meeting her friend later. (Cô ấy sẽ gặp bạn sau đó.)
- The weather is getting better. (Thời tiết đang trở nên tốt hơn.)
- He is planning to travel. (Anh ấy đang lên kế hoạch đi du lịch.)
2. Vị trí của động từ tobe trong câu
Trong câu tiếng Anh sau be có thể là danh từ, tính từ, cụm giới từ, động từ, trạng từ, tân ngữ và bổ ngữ.
Để có thể nắm rõ hơn về cách dùng cũng như tính chất các từ loại sau be, hãy cùng mình tham khảo nội dung bên dưới:

Vị trí sau be | Ví dụ |
Danh từ: S + tobe + N | E.g: John is an engineer. (John là một kỹ sư.) The city is a bustling metropolis. (Thành phố là một thủ đô sôi động.) Those are my shoes. (Những đôi giày đó là của tôi.) |
Tính từ: S + tobe + adj | E.g: The movie is exciting. (Bộ phim thú vị.) Her dress is beautiful. (Chiếc váy của cô ấy đẹp.) The weather is cold. (Thời tiết lạnh.) |
Cụm giới từ: S + tobe + preposition | E.g: They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.) The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) |
Động từ: S + tobe + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn) S + tobe + Ved (trong câu bị động) | E.g: They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.) The car was repaired by a mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi một thợ cơ khí.) |
Trạng từ (verb + adverb) | E.g: She is running quickly. (Cô ấy đang chạy nhanh.) The car was moving slowly. (Chiếc xe đang di chuyển chậm rãi.) |
Tân ngữ (verb + object) | E.g: He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.) They were eating dinner. (Họ đang ăn tối.) |
2 tân ngữ (verb + 2 objects) | E.g: She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.) They are the champions. (Họ là những nhà vô địch.) |
Tân ngữ và bổ ngữ (verb + object + complement) | E.g: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) The news is exciting. (Tin tức thú vị.) |
3. Các biến thể của động từ to be
Ngoài dạng nguyên thể là be thì động từ tobe còn có các dạng biến thể như động từ tobe ở các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, dạng tiếp diễn, dạng hoàn thành, dạng bị động.
Cùng mình đọc tiếp nội dung bên dưới để biết thêm chi tiết thêm các các biến thể của động từ tobe:

Các biến thể | Ví dụ |
Dạng nguyên thể: Be | E.g: I want to be a teacher (Tôi muốn trở thành một giáo viên.) They must be working late. (Chắc hẳn họ đang làm việc muộn.) |
Thì hiện tại đơn: S + am/is/are + O | E.g: I am a student. (Tôi là một học sinh.) He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)We are friends. (Chúng tôi là bạn.) |
Thì quá khứ đơn: S + was/were + O | E.g: She was tired yesterday. (Cô ấy mệt mỏi hôm qua.) You were at the party last night. (Bạn đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.) |
Thì tương lai đơn: S + will be | E.g: They will be here tomorrow. (Họ sẽ ở đây vào ngày mai.) |
Dạng tiếp diễn: S + am/is/are + Ving | E.g: I am studying. (Tôi đang học.) She is working. (Cô ấy đang làm việc.) They are playing. (Họ đang chơi.) |
Dạng hoàn thành: S + have/has + been | E.g: I have been to that restaurant before. (Tôi đã đến nhà hàng đó trước đó.) She has been very busy. (Cô ấy đã rất bận rộn.) |
Dạng bị động: S + tobe + V3 (tobe chia theo thì) | E.g: The book was written by the author. (Cuốn sách được viết bởi tác giả.) The cake will be eaten by the children. (Chiếc bánh sẽ bị ăn bởi trẻ em.) |
4. Một số cấu trúc khác với tobe
Ngoài vai trò cơ bản trong câu đơn giản, động từ tobe còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt như:
- To Be + of + noun
- To Be + to + V
- Be about + to do something
Tìm hiểu ngay về vai trò và cách dùng động từ to be qua các cấu trúc đặc biệt qua nội dung dưới đây:

Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
To Be + of + noun (=have) | Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó. | E.g: She is the owner of the company. (Cô ấy là chủ sở hữu của công ty.) |
To Be + to + V | Thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt. | E.g: She is to attend the conference tomorrow. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào ngày mai.) |
Be about + to do something | Diễn tả một ý định hay dự định nào đó. | E.g: I am about to start a new job. (Tôi sắp bắt đầu công việc mới.) |
Xem thêm:
5. Bài tập sau be là gì
Dưới đây là một số bài tập đơn giản nhưng rất hữu ích, giúp bạn kiểm tra lại kiến thức vừa học về động từ tobe:
Bài tập 1: Điền động từ tobe phù hợp
- She __________ a talented musician.
- They __________ going to the concert tonight.
- The weather forecast says it __________ rainy tomorrow.
- He asked what time the meeting __________.
- The company’s success is a result of its team’s hard work and dedication. Their dedication __________ remarkable.
- The teacher asked the students when the homework __________ due.
- The manager is about __________ an important announcement.
- The new restaurant is __________ located near the beach.
- I’m not sure if I __________ able to attend the party.
- The beauty of this place __________ its natural landscape.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The car is old, but it ________ reliable.
- A) isn’t
- B) isn’t been
- C) isn’t be
- D) isn’t being
2. I just received an invitation, and I’m excited ________ at the party.
- A) to be
- B) be
- C) to being
- D) being
3. The students are studying hard, and they ________ prepared for the exam.
- A) is
- B) are
- C) am
- D) have
4. It is important ________ on time for the meeting.
- A) being
- B) be
- C) to be
- D) been
5. This hotel is wonderful. The view from the room ________ amazing.
- A) is
- B) am
- C) are
- D) be
6. We ________ to visit our friends this weekend.
- A) are going
- B) is going
- C) am going
- D) been going
7. She ________ about to start a new job next month.
- A) am
- B) is
- C) are
- D) being
8. My brother ________ a talented musician.
- A) are
- B) is
- C) be
- D) being
9. He has a big project, and he ________ working very hard on it.
- A) is
- B) are
- C) be
- D) been
10. The weather forecast says it ________ sunny tomorrow.
- A) be
- B) are
- C) is
- D) been
Tóm lại, qua bài viết trên đây bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng động từ to be, nắm được sau be là gì và các cấu trúc thường gặp sau be. Vietop English mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong quá trình học và luyện tập.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm một trung tâm uy tín với chương trình học rõ ràng và đội ngũ giảng viên tận tâm, hãy tham khảo các khóa học IELTS tại Vietop English hoặc liên hệ để được tư vấn chi tiết.