Tính từ là gì? Vị trí và cách dùng như thế nào trong tiếng Anh? Đây là kiến thức quan trọng và cơ bản mà các bạn phải nắm vững khi làm bài. Hãy cùng Vietop tìm hiểu ở bài viết sau nhé!
1. Tính từ là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là adjective, ký hiệu là Adj (adjective) là từ dùng để chỉ tính chất của vật, hiện tượng hoặc người, nó nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ.
E.g.:
The big, fluffy cat sat in the sun. (Con mèo lông xù to sụ ngồi phơi nắng.)
=> Trong câu này, “big” và “fluffy” đều là những tính từ mô tả con mèo. Ta có “big” mô tả kích thước của con mèo và “xù” mô tả bộ lông của nó. Những tính từ này cung cấp thêm chi tiết (bổ nghĩa) về danh từ “cat” – Con mèo và giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về nó.
A beautiful woman just passed by. (Một người phụ nữ đẹp vừa đi ngang qua.)
=> Trong ví dụ trên, “beautiful” là từ chỉ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “woman” để làm rõ đặc điểm của người phụ nữ.
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh đề cập đến thứ tự thông thường trong đó các tính từ được đặt khi mô tả một danh từ.
Thứ tự này không chặt chẽ mà dựa trên những nguyên tắc chung về tính đặc hiệu, quan điểm, kích thước, tuổi tác, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc và chất liệu.
Dưới đây là trật tự tiêu chuẩn của tính từ trong tiếng Anh:
- Determiners – từ hạn định: a/an, the, this, that,…
- Observation, opinion – quan sát, ý kiến: beautiful, amazing, terrible,…
- Size – kích cỡ: big, small, large, tiny,…
- Shape – hình dáng: round, square, triangular,…
- Age – tuổi tác hoặc độ mới, cũ: old, new, young,…
- Colour – màu sắc: red, blue, green,…
- Origin – nguồn gốc, nơi sản xuất: Vietnamese, French, American, Chinese, Italian,…
- Material – chất liệu làm nên: wooden, metal, plastic, golden,…
- Purpose – mục đích sử dụng: cooking, sleeping, racing,…
Ví dụ ta có câu sau:
- A beautiful small new blue Italian wooden cooking spoon.
Dịch nghĩa: “một chiếc thìa nấu ăn bằng gỗ kiểu Ý mới màu xanh nhỏ xinh”
Phân tích: Các tính từ được sắp xếp theo các nguyên tắc trên.
- Determiners – từ hạn định: a
- Observation, opinion – quan sát, ý kiến: beautiful
- Size – kích cỡ: small
- Age – tuổi tác hoặc độ mới, cũ: new
- Colour – màu sắc: blue
- Origin – nguồn gốc, nơi sản xuất: Italian
- Material – chất liệu làm nên: wooden
- Purpose – mục đích sử dụng: cooking
Lưu ý: Không phải tất cả các tính từ đều được sử dụng trong mọi câu và thứ tự của các tính từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh. Tuy nhiên, theo thứ tự thông thường này có thể giúp làm cho câu nghe tự nhiên và rõ ràng hơn.
Xem ngay:
Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
3. Vị trí tính từ trong câu
Vị trí của tính từ trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh. Ta có một số quy tắc chung thường gặp như sau:
3.1. Đứng trước danh từ
Adj + N
Đây là vị trí phổ biến nhất cho tính từ. Chúng thường đứng trước danh từ (noun) đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả cụ thể, chi tiết hơn nhằm cung cấp thông tin rõ ràng cho người đọc.
E.g.:
- She has just bought a beautiful dress. (Cô ấy vừa mới mua 1 cái đầm đẹp.)
- I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị.)
- A delicious cup of milk tea. (Một ly trà sữa thơm ngon.)
Lưu ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
3.2. Đứng sau các động từ
Đứng sau các động từ như: be, seem, appear, look, sound, smell, taste, become, get, feel…
Ví dụ:
- A: Hey, wanna hang out this evening? Pizza and bowling?
- B: That sounds terrific. (Nghe tuyệt đó)
- C: Ok. See you tonight.
Find/ make/ keep/ leave + St + adj
Ví dụ:
- I find cooking very relaxing and rewarding.
- You should leave the place intact after you have finished.
3.3. Đứng sau liên động từ (linking verb)
Đứng sau liên động từ như “seem”, “appear”, “look”, “smell”,… nó sẽ được đặt sau động từ.
E.g.:
- The movie was really scary.
- The cake smells delicious.
- The weather seems nice today.
3.4. Đứng sau từ hạn định (determiner)
Tính từ cũng có thể đứng sau các từ hạn định (chẳng hạn như “a/an”, “the”, “this”, “that”, “these”, “those”,…)
E.g.:
- The blue sky
- This beautiful flower
- I bought a new red dress for the party.
3.5. Một số vị trí khác
3.5.1. Tính từ trong đồng cách ngữ
Tính từ có thể được đặt sau một danh từ trong đồng cách ngữ, có nghĩa là chúng có nhiệm vụ “đổi tên” (dùng cách khác để gọi) hoặc giải thích danh từ.
E.g.:
- My friend, an experienced traveller, gave me some advice.
Tính từ experienced (có kinh nghiệm) trong đồng cách ngữ “an experienced traveller” (một du khách có kinh nghiệm) đã được dùng như một cách khác để gọi “My friend” (bạn tôi)
3.5.2. Loạt tính từ
Khi hai hoặc nhiều tính từ được sử dụng để mô tả cùng một danh từ, chúng có thể được đặt trong một “loạt tính từ”. Trong trường hợp này, ta dùng dấu phẩy để phân tách chúng.
E.g.:
- The old, wooden, rickety chair creaked when I sat on it. (Chiếc ghế gỗ cũ kỹ ọp ẹp kêu kẽo kẹt khi tôi ngồi lên.)
Bạn có thể thấy ta có loạt tính từ “old, wooden, rickety” (gỗ, cũ kỹ ọp ẹp) đi cùng nhau để bổ nghĩa cho danh từ “chair” (cái ghế)
3.5.3. Tính từ dùng để xác định danh từ
Trong một số trường hợp, tính từ được sử dụng để xác định danh từ nào đang được đề cập đến.
E.g.:
- The man with the red hat walked by.
Trong câu chuyện, trên đường sẽ có rất nhiều người đi qua nên người kể dùng “the red hat” (tính từ “red”) để hướng câu chuyện vào người đó.
Xem thêm:
Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách phân biệt động từ tính từ trong tiếng Anh
Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
4. Sau tính từ là gì?
Sau một tính từ, bạn có thể có một danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa, hoặc một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ.
- Adjective + Noun: The blue car, a delicious meal, a tall building, etc.
Trong những ví dụ trên, tính từ mô tả trực tiếp danh từ theo sau nó.
- Adjective + Adverb: Extremely hot weather, deeply rooted beliefs, highly skilled workers, etc.
Trong những ví dụ trên, trạng từ đang sửa đổi (modify) tính từ để cung cấp thêm chi tiết hoặc cường độ phục vụ cho mô tả.
Bạn chú ý rằng không phải tất cả các tính từ đều yêu cầu có một danh từ hoặc trạng từ sau chúng và một số tính từ có thể hoạt động như một tính từ vị ngữ độc lập.
Ví dụ, trong câu “The soup is delicious” (Món súp rất ngon), tính từ “delicious” là một tính từ vị ngữ mô tả món súp và không cần danh từ hoặc trạng từ sau nó.
Nhìn chung, những gì theo sau một tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và những gì bạn muốn mô tả. Tính từ có thể được sửa đổi (modify) bởi danh từ, trạng từ hoặc hoạt động như tính từ vị ngữ và điều quan trọng là sử dụng chúng một cách chính xác để truyền đạt ý nghĩa mong muốn.
5. Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để mô tả hoặc sửa đổi danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số mẹo về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Tính từ có thể được sử dụng để mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. | The beautiful sunset over the ocean. (Hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương.) The tall tree in the park provided shade on a hot day. (Cây cao trong công viên cung cấp bóng mát vào một ngày nắng nóng.) |
Tính từ có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ. | John is taller than Jane. (John cao hơn Jane.) John is the tallest in his class. (John là học sinh cao nhất trong lớp.) |
Tính từ có thể được sử dụng để xác định loại danh từ. | She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) The red apple tastes sweet. (Táo đỏ có vị ngọt.) |
Tính từ có thể được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ. | The expensive car he bought last week is a luxury model. (Chiếc xe hơi đắt tiền mà anh ấy mua tuần trước là một mẫu xe hạng sang.) The old man sat on the park bench. (Ông lão ngồi trên ghế đá công viên.) |
Tính từ có thể được sử dụng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một danh từ hoặc đại từ. | The exciting movie kept me on the edge of my seat. (Bộ phim thú vị khiến tôi đứng ngồi không yên.) The delicious food made me feel happy. (Những món ăn ngon khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.) |
Điều quan trọng cần nhớ là các tính từ phải thống nhất về số lượng và giới tính với danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.
Ngoài ra, tính từ thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, nhưng chúng cũng có thể đứng sau liên động từ hoặc từ hạn định.
Xem thêm:
6. Trước tính từ là gì?
Trước một tính từ, ta có thể có một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ đó. Trạng từ là những từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.
Khi một trạng từ sửa đổi (modify) một tính từ, nó cung cấp thêm thông tin về mức độ hoặc cường độ ý nghĩa của tính từ.
- Adverb + Adjective: Very hot weather, incredibly beautiful scenery, quite interesting conversation, etc.
Trong những ví dụ trên, trạng từ đang sửa đổi (modify) tính từ để chỉ ra mức độ hoặc cường độ của mô tả.
- Adverb + Adjective + Noun: An extremely talented musician, absolutely delicious food, completely insane idea, etc.
Trong những ví dụ trên, trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và danh từ theo sau tính từ được mô tả thêm bởi tính từ.
Không phải tất cả các tính từ đều cần có trạng từ trước chúng và một số tính từ đã đủ “mạnh” để truyền tải thông điệp khi đứng riêng.
Ngoài ra, không phải trạng từ nào cũng có thể dùng để bổ nghĩa cho tính từ, vì một số trạng từ chỉ được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc các trạng từ khác.
Những gì đứng trước một tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và những gì bạn muốn truyền đạt. Trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi (modify) tính từ để cung cấp thêm thông tin về mức độ hoặc cường độ mô tả.
7. Phân loại tính từ
Các loại tính từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng. Vì thế chúng ta cần phân chia các dạng tính từ trong tiếng Anh phù hợp để dễ dàng ghi nhớ và làm bài tập.
7.1. Phân loại dựa trên chức năng
Dựa trên tính chất là cách sử dụng, tính từ được phân loại thành những nhóm như sau:
7.1.1. Descriptive adjective (Tính từ miêu tả)
Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là thứ đầu tiên bạn liên tưởng đến khi nghĩ về “tính từ”. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
E.g: I have a nice dress. (Tôi có một chiếc váy đẹp.)
7.1.2. Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
Tính từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Hay nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Những từ thông dụng thuộc nhóm này mà bạn thường thấy là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1 hay 30 cũng có thể coi là thuộc nhóm này.
E.g:
- How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu người con?)
- I only have one daughter. (Tôi chỉ có 1 đứa con gái.)
- Do you plan on having more kids? (Bạn có kế hoạch có thêm con không?)
- Yes. We love to have many children. (Có chứ. Chúng tôi rất yêu trẻ con.)
7.1.3. Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
Tính từ chỉ thị mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Chúng bao gồm các từ: This, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
E.g:
- These cats are cute. (Những chú mèo này thật dễ thương.)
- Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia thật đẹp.)
- I would love to take this one. (Tôi thích bánh này.)
7.1.4.Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn bỏ danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
E.g:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- Her dress is dirty. (Chiếc váy của cô ấy bị bẩn.)
7.1.5. Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn)
Tính từ nghi vấn thường xuất hiện trong những câu hỏi. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: Which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ.
E.g:
- Which computer do you use? (Bạn dùng máy tính nào?)
- What fashion brand do you like? (Bạn thích thương hiệu thời trang nào?)
7.1.6. Distributive adjective (Tính từ phân phối)
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any.
Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
E.g:
- Every rose has its thorn. (Bông hoa nào cũng có gai.)
- Which of these two songs do you like? (Bạn thích cái nào trong hai bài hát này?)
7.2. Phân loại theo cách thành lập
7.2.1. Tính từ đơn
Tính từ đơn là tính từ chỉ có một từ.
E.g: Long, beautiful, fun,…
7.2.2. Tính từ phát sinh
Tính từ phát sinh thường được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào phía trước.
- Một số tiền tố thường gặp để chuyển ý nghĩa tính từ sang ý nghĩa đối lập: un, in, im, or, il,…
- E.g: inexpensive, unhappy, irregular, impatient, illegal,…
- Các hậu tố của tính từ trong tiếng anh thường gặp ở tính từ: y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…
- E.g: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike,…
7.2.3. Tính từ ghép
Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.
Khi các từ được kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết thành một từ duy nhất hoặc thành hai từ có dấu “-” ở giữa.
Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:
- Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm), wordly-wise (từng trải),…
- Danh từ – tính từ: coal-black (đen như than), snow-white (trắng như tuyết),…
- Tính từ – danh từ (+ed): dark-eyed (mắt đen), round-faced (mặt tròn),…
- Danh từ – V (past participant): snow-covered (tuyết phủ), handmade (làm bằng tay),…
- Tính từ/Trạng từ – V (past participant): newly-born (sơ sinh), white-washed (quét vôi trắng),…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), heart-breaking (tan nát cõi lòng),…
- Ngoài ra vẫn còn một số trường hợp đặc biệt khác.
E.g:
- I saw a six-foot-long snake. (Tôi đã thấy con rắn dài 6 bàn chân.)
- He gave me an “I’m gonna kill you now” look. (Anh ấy cho tôi một diện mạo “Tôi sẽ giết bạn ngay bây giờ”.)
8. Cách nhận biết tính từ
Trong tiếng anh có rất nhiều tính từ được hình thành bằng cách thêm các suffix (hậu tố) đằng sau từ gốc.
Tận cùng là | Ví dụ |
-y | Rainy (nhiều mưa) Cloudy (nhiều mây) Dirty (bẩn thỉu) |
-ly | Friendly (thân thiện) Womanly (nữ tính) Lovely (đáng yêu) |
-ive | Effective (hiệu quả) Attractive (hấp dẫn) Expensive (đắt) |
-ing | Interesting (thú vị) Boring (chán nản) Relaxing (thư giãn) |
-ed | Excited (hào hứng) Crowded (đông đúc) Retarded (chậm phát triển) |
-ous | Cautious (cẩn thận) Famous (nổi tiếng) Serious (nghiêm túc) |
-ic | Historic (mang tính lịch sử) Academic (học thuật) Iconic (mang tính biểu tượng) |
-al | Professional (chuyên nghiệp) Cultural (thuộc về văn hóa) National (thuộc về dân tộc) |
-able, -ible | Profitable (có lợi nhuận) Drinkable (có thể uống được) Inevitable (không thể tránh khỏi) |
-ful | Beautiful (xinh đẹp) Careful (cẩn thận) Peaceful (yên bình) |
-less | Careless (cẩu thả) Harmless (vô hại) Useless (vô ích) |
-ish | Selfish (ích kỷ) Childish (giống con nít) Foolish (khờ dại) |
-ory | Obligatory (bắt buộc) Advisory (tham mưu) Contradictory (mâu thuẫn) |
-ate | Passionate (sôi nổi) Graduate (tốt nghiệp) Separate (chia tách) |
Xem thêm:
9. Cách thành lập tính từ
Tính từ có thể được hình thành theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để hình thành tính từ:
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous) | Use => Useful (hữu ích) Man => Manly (nam tính) Child => Childlike (ngây thơ) |
Động từ + Hậu tố (-ive, -ed, -ing, -able) | Act => Active (tích cực) Drink => Drinable (có thể uống được) Interest => Interested/ interesting (Quan tâm đến/ thú vị) |
Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ | Done => Underdone (chưa hoàn thành) Crowded => Overcrowded (quá đông đúc) Conscious => Subconscious (tiềm thức) |
Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ → Dùng để tạo nghĩa phủ định | Able => Disable (vô hiệu hóa) Formal => Informal (không chính thức) Legal => Illegal (bất hợp pháp) |
Danh từ + hiện tại/ quá khứ phân từ | Home-made (tự chế) Wind-blown (gió thổi) Silver-plated (mạ bạc) |
Well/ ill + quá khứ phân từ | Well-done (làm tốt) Ill-prepared (chuẩn bị không tốt) |
So sánh hơn và so sánh nhất | Tall => Taller (cao hơn) Bright => Brightest (sáng nhất) |
Lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ đều tuân theo các quy tắc này và có nhiều tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào.
Ngoài ra, một số tính từ được mượn từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Pháp hoặc tiếng Latinh và có thể không tuân theo các quy tắc hình thành tính từ trong tiếng Anh.
Xem thêm:
Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh chi tiết chuẩn nhất
10. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
10.1. Adjective + Noun
Đây là cấu trúc phổ biến nhất để sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Tính từ đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:
- A beautiful garden.
- An old book.
- A red car.
10.2. Adjective + To Be Verb
Tính từ cũng có thể được dùng sau động từ to be (is, am, are, was, were). Ví dụ:
- The weather is nice today.
- I am tired.
- The cake was delicious.
10.3. Adjective + Preposition
Một số tính từ được theo sau bởi giới từ để chỉ mối quan hệ giữa danh từ và tính từ. Ví dụ:
- Afraid of spiders.
- Interested in science.
- Good at math.
10.4. Adjective + Infinitive
Một số tính từ được theo sau bởi một nguyên mẫu để chỉ ra mục đích hoặc kết quả của tính từ. Ví dụ:
- Happy to help.
- Willing to learn.
- Anxious to leave.
10.5. Adjective + Relative Clause
Tính từ cũng có thể được dùng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về danh từ. Ví dụ:
- The woman who is wearing the red dress is my sister.
- The book that I read last night was very interesting.
- The car which is parked outside belongs to my neighbor.
10.6. Comparative & Superlative Forms
Tính từ có thể được sử dụng ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất để so sánh hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ:
- This car is faster than that one.
- She is the tallest person in the room.
- My brother is smarter than I am.
Đây là một số cấu trúc phổ biến nhất để sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Bạn nhớ sử dụng các tính từ một cách thích hợp để cung cấp các mô tả rõ ràng và chính xác nhé!
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
11. Thứ tự mô tả trong câu
Thực tế, trong nhiều trường hợp chúng ta cần sử dụng nhiều hơn 1 tính từ để thể hiện rõ được tính chất của một sự vật, sự việc. Trong những trường hợp này, chúng ta sẽ phải tuân theo một cấu trúc về thứ tự nhất định mà thường được gọi là OSASCOMP, trong đó:
1 | Opinion | E.g.: lovely, beautiful, amazing |
2 | Size | E.g.: big, small, tall |
3 | Physical quality (ít gặp) | E.g.: thin, rough, untidy |
4 | Age | E.g.: young, old |
5 | Shape | E.g.: triangular, circular, rectangular |
6 | Colour | E.g.: red, orange, yellow |
7 | Origin | E.g.: Vietnamese, American |
8 | Material | E.g.: wood, plastic, metal |
9 | Type (ít gặp) | E.g.: U-shaped, four-wheel |
10 | Purpose | E.g.: cooking, washing |
Ví dụ:
- It’s a lovely (1), medium-sized (2), circular (4) cleaning (10) robot.
- Panettone is a round (4), Italian (7), bread-like (9) Christmas cake.
Lưu ý
- Thứ tự không phải lúc nào cũng cố định: Mặc dù thứ tự OSASCOMP là hướng dẫn chung cho cách sắp xếp tính từ, điều quan trọng cần nhớ là thứ tự không phải lúc nào cũng cố định một cách cứng nhắc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói, thứ tự của các tính từ có thể linh hoạt. Ví dụ: bạn có thể nói “a beautiful, blue, vintage car” thay vì “a blue, vintage, beautiful car” nếu bạn muốn nhấn mạnh vẻ đẹp của chiếc xe.
- Quy tắc chỉ áp dụng cho các tính từ phối hợp: Quy tắc OSASCOMP chỉ áp dụng cho các tính từ phối hợp, là những tính từ bổ nghĩa cho danh từ một cách độc lập và có thể được sắp xếp lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Ví dụ: trong cụm từ “a red, juicy apple”, “red” và “juicy” là các tính từ phối hợp.
Một số tính từ có thể không phù hợp với thứ tự OSASCOMP: Có một số tính từ có thể không phù hợp với thứ tự OSASCOMP.
Ví dụ: các tính từ mô tả âm thanh hoặc kết cấu của danh từ, chẳng hạn như “crunchy” (giòn) hoặc “smooth” (trơn mịn), có thể không phù hợp với bất kỳ danh mục nào của OSASCOMP.
12. Các tính từ trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là một số tính từ phổ biến, thường gặp trong tiếng Anh.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Useful | /ˈjuːsfʊl/ | Hữu ích |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Mental | /ˈmɛntl/ | Tinh thần |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Xúc động |
Actual | /ˈækʧʊəl/ | Thực tế |
Poor | /pʊə/ | Nghèo |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | Kinh nghiệm |
Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | Giúp đỡ |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm trọng |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | Tráng lệ |
Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
Active | /ˈæktɪv/ | Chủ động |
Certain | /ˈsɜːtn/ | Chắc chắn |
Complex | /ˈkɒmplɛks/ | Phức tạp |
Dark | /dɑːk/ | Tối |
Dirty | /ˈdɜːti/ | Dơ bẩn |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Necessary | /ˈnɛsɪsəri/ | Cần thiết |
Beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | Xinh đẹp |
Able | /ˈeɪbl/ | Có thể |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
Similar | /ˈsɪmɪlə/ | Tương tự |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Rich | /rɪʧ/ | Giàu |
Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công |
Cheap | /ʧiːp/ | Rẻ |
Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể thực hiện |
Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | Kỳ diệu |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Colorful | /ˈkʌləf(ə)l/ | Đầy màu sắc |
Angry | /ˈæŋgri/ | Giận dữ |
Automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Clever | /ˈklɛvə/ | Khéo léo |
Cruel | /krʊəl/ | Độc ác |
Dependent | /dɪˈpɛndənt/ | Phụ thuộc |
Feeble | /ˈfiːbl/ | Yếu đuối |
Glad | /glæd/ | Vui mừng |
Hollow | /ˈhɒləʊ/ | Rỗng |
Late | /leɪt/ | Trễ |
Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | Đối ngược |
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
Available | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Various | /ˈveərɪəs/ | Khác nhau, không giống nhau |
United | /jʊˈnaɪtɪd/ | Liên kết, hợp nhất |
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập
13. Tính từ đuôi -ed và đuôi -ing
Các tính từ đuôi -ed và -ing đều được sử dụng để mô tả người, đối tượng hoặc tình huống, nhưng chúng có ý nghĩa và chức năng khác nhau.
Tính từ đuôi -ed mô tả cách một người hoặc đối tượng cảm thấy hoặc xuất hiện và thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Chúng thường chỉ ra rằng người hoặc đối tượng đã trải qua một sự thay đổi hoặc đã bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.
E.g.:
- She was bored by the movie. (Bộ phim làm cô ấy chán.)
- He was surprised by the news. (Những tin tức làm ông ấy ngạc nhiên.)
- The child was frightened by the loud noise. (Tiếng ồn lớn làm đứa nhỏ sợ hãi.)
Tính từ đuôi -ing mô tả một người, đối tượng hoặc tình huống gây ra một cảm giác hoặc hành động cụ thể.
Chúng thường chỉ ra rằng người hoặc đối tượng đang tích cực tham gia vào một hoạt động hoặc đang gây ra hiệu ứng nào đó.
E.g.:
- The movie was quite boring. (Bộ phim khá chán)
- That was a piece of surprising news. (Đó là một mẩu tin đáng ngạc nhiên.)
- The noise was frightening. (Tiếng ồn thật đáng sợ.)
14. Phân biệt danh từ và tính từ
Danh từ (noun) và tính từ (adjective) là hai phần khác nhau ngữ pháp trong tiếng Anh. Chúng có chức năng và vai trò khác nhau trong câu.
Danh từ là những từ đại diện cho một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Chúng có thể là số ít hoặc số nhiều, và chúng thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ:
- Person/name – người, tên (danh từ riêng): John, teacher, doctor, etc.
- Place – nơi chốn: New York, school, park, etc.
- Thing – đồ vật: car, book, phone, etc.
- Idea – lý tưởng: love, freedom, justice, etc.
Tính từ là những từ mô tả hoặc sửa đổi (modify) một danh từ hoặc đại từ. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ, chẳng hạn như kích thước, màu sắc, hình dạng hoặc các phẩm chất khác. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ:
- Size – kích thước: big, small, tiny, etc.
- Color – màu sắc: red, blue, green, etc.
- Shape – hình dáng: round, square, triangular, etc.
- Other qualities – một số phẩm chất khác: beautiful, intelligent, delicious, etc.
Đây là một câu ví dụ sử dụng cả danh từ và tính từ: A big dog chased a small cat.
Dịch nghĩa: Một con chó to đang đuổi theo một con mèo nhỏ.
Phân tích: Trong câu này, “dog” và “cat” là những danh từ, và “big” và “small” là những tính từ mô tả kích thước của con vật.
Tóm lại: Danh từ đại diện cho người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng, trong khi tính từ mô tả hoặc sửa đổi danh từ bằng cách cung cấp thêm thông tin về phẩm chất hoặc đặc điểm của chúng.
15. Bài tập tính từ trong tiếng Anh
Ex 1. Chọn dạng đúng của tính từ để điền vào chỗ trống.
(IELTS Speaking Part 2: Describe a person who is good at his or her job)
Today I would like to describe a person who does very well at work, and that is no other than Ms. My Tam, a very 1. ______ (fame) singer in Vietnam. Of all the celebrities, My Tam has always been a beacon of light not just for her fame but also for her great passion for the work that she has committed to. The first time I got to know My Tam was, like, 10 years ago when I came across her albums in a music store near my house. Her 2. ________ (smoulder) eye makeup and 3. _____ (icon) hairstyle instantly got into my heart, and you know what’s better than that? her amazing mezzo-soprano voice. I instantly got 4. ______ (hook) on her voice upon hearing it played in the music store. Besides here 5. ________ (angel) voice, My Tam is also known for her dedication to her work. She once told the press that she loves her job, and she said that she was willing to be a singer for the rest of her life without getting 6. _______ (marry), which was quite a statement and made the headline for weeks to come at that particular time. Well you know, I always look up to any well-known public figures who were able to devote all aspects of their lives to their line of work. My Tam struck at people’s heartcore by delivering down-to-earth music that inspired thousands of audiences regardless of ages, genders or 7. ______ (society) status, she was also known for her 8. _________ (not tired) charity work. She was such a busy-bee that sometimes she did not care about herself. At one time, she dropped everything to sing live in the concert held by the disadvantaged and donated a huge sum of money for them. She is, by all means, the 9. _______ (most great) woman that I have ever seen. |
Khóa học luyện thi IELTS ở đâu tốt tại TPHCM – Cùng tìm hiểu có những khóa học IELTS nào tốt nhé!
Ex 2. Chọn đáp án đúng
1 | A. A red, ugly shirt B. A red, shirt ugly C. An ugly, red shirt |
2 | A. A book, interesting old B. An old, interesting book C. An interesting, old book |
3 | A. A large, brown, wooden bench B. A wooden, large, brown bench C. A brown, large, wooden bench |
4 | A. A small, bent, old, blue, Swiss pen B. A bent, tiny, old, blue, Swiss pen C. An old, blue, tiny, bent, Swiss pen |
5 | A. My funny, tall, young, French girlfriend B. My young, tall, French, funny girlfriend C. My tall, funny, young, French girlfriend |
6 | A. A long, beautiful, Italian, red, silk tie B. A beautiful, long, red, Italian, silk tie C. A red, long, beautiful, Italian, silk tie |
7 | A. Several small, dazzling, gold, ancient coins B. Several dazzling, small, ancient, gold coins C. Several dazzling, ancient, gold, small coins |
8 | A. A small, annoying, circular, metal, American, alarm clock B. An annoying, circular, small, American, metal, alarm clock C. An annoying, small, circular, American, metal, alarm clock |
Ex 3. Put the words in brackets in the correct order (use the OSASCOMP to help you)
- She dropped (old / beautiful / the) plate and it smashed.
- I want (silk / green / an / amazing) dress.
- She drank (Italian / black / hot) coffee.
- He saw (French / writing / old / an) desk.
- They stayed in (little / a / cute) cottage.
- I visited (ancient / a / spooky / German) castle.
- He has (silver / old / beautiful / a) ring.
- We ate (green / English / round / some) apples.
- I need (computer / comfortable / a) desk.
- They went on holiday to (small / wooden /a /beautiful) cabin.
Ex 4. Choose the correct answer
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ cat sat on the windowsill.
A. Black B. Blacks
- Choose the correct comparative form of the adjective: This book is _____ than that one.
A. Good B. Better
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ sun was shining brightly.
A. Bright B. Brighter
- Choose the correct superlative form of the adjective: She is the _____ person in the room.
A. Tall B. Tallest
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ boy ran to catch the ball.
A. Fast B. Faster
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ flowers smelled sweet.
A. Beautiful B. Beauty
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ car was parked in the driveway.
A. Red B. Reds
- Choose the correct comparative form of the adjective: This coffee is _____ than that one.
A. Hot B. Hotter
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ girl was wearing a blue dress.
A. Pretty B. Prettier
- Choose the correct superlative form of the adjective: He is the _____ student in the class.
A. Smart B. Smartest
Ex 5. Fill in the blanks below to complete the sentences. Use the words in the box.
- My friend likes to exercise and eat fruits and vegetable, so he’s ___________.
- I am not a lazy person. In fact, I’m very ___________.
- My son is very ___________. He’s only 4 years old.
- Andy should play basketball because he is ___________. He’s not short.
- My sister isn’t very ___________. She’s shy and doesn’t like to meet new people.
- He worked very hard his whole life and saved lots of money. He’s ___________.
- I went on a diet last year and lost five kilograms, so now I’m ___________.
- Maria always says, “Thank you”. She’s a ___________ person.
- Of course, I’m very ___________! I got an A+ on all of my exams!
- My brother loves to tell jokes to make us laugh. He’s ___________.
- My friend can lift 100 kilograms, so he’s quite ___________!
- Judith and Jason always look left and right before they cross a busy street. They are___________ when they cross a busy street.
- My classmate always smiles and has many friends. She’s ___________.
- Nothing seems to make my dad sad. He’s a ___________ person.
- Thomas can make many different animal sounds. Most people can’t do that. He’s ___________.
Đáp án
Ex 1.
1. famous | 2. smouldering | 3. iconic |
4. hooked | 5. angelic | 6. married |
7. social | 8. tireless | 9. greatess |
Ex 2.
1. C | 2. C | 3. A | 4. A |
5. A | 6. B | 7. B | 8. C |
Ex 3.
- She dropped the beautiful old plate and it smashed.
- I want an amazing green silk dress.
- She drank hot black Italian coffee.
- He saw an old French writing desk.
- They stayed in a cute little cottage.
- I visited a spooky ancient German castle.
- He has a beautiful old silver ring.
- We ate some round green English apples.
- I need a comfortable computer desk.
- They went on holiday to a beautiful small wooden cabin.
Ex 4
- A. Black
- B. Better
- A. Bright
- B. Tallest
- A. Fast
- A. Beautiful
- A. Red
- B. Hotter
- A. Pretty
- B. Smartest
Ex 5
- healthy
- hard-working
- young
- tall
- outgoing
- rich
- thin
- polite
- smart
- funny
- strong
- careful
- friendly
- happy
- special
Xem thêm các bài tập khác:
Thực hành bài tập về so sánh hơn có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
Tổng hợp các dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh có đáp án chi tiết
Trên đây là bài viết tổng quát kiến thức của Vietop English về tính từ. Hy vọng bài viết đã có thể giúp các bạn giải đáp thắc mắc tính từ là gì? Vị trí và cách dùng tính từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé! Chúc bạn học tập tốt và nắm vững vị trí cũng như cách dùng tính từ trong tiếng Anh nhé!